Công văn 6365/BYT-QLD 2016 chỉnh sửa các Quyết định công bố Danh mục thuốc biệt dược gốc
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 6365/BYT-QLD
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 6365/BYT-QLD |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành: | 23/08/2016 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
tải Công văn 6365/BYT-QLD
BỘ Y TẾ Số:6365/BYT-QLD | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày23tháng8năm 2016 |
Kính gửi: | -Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; |
Bộ Y tế thông báo bổ sung, Điều chỉnh một số thông tin tại các Danh Mục thuốc biệt dược gốc ban hành kèm theo Quyết định số115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013 của Bộ Y tế về việc công bố danh Mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 1); Quyết định số 369/QĐ-BYT ngày 30/01/2013 của Bộ Y tế về việc công bố danh Mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 2); Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 của Bộ Y tếvềviệc công bố danh Mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 3); Quyết định số2296/QĐ-BYT ngày 01/7/2013 của Bộ Y tế về việc công bố danh Mục thuốc biệtdược gốc (Đợt 7); Quyết định số 814/QĐ-BYT ngày 10/3/2014 của Bộ Y tế về việc công bố danh Mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 10); Quyết định số 234/QĐ-BYT ngày 23/01/2015 của Bộ Y tế về việc công bố danh Mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 12); Quyết định số 3469/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 củaBộ Y tế về việc công bố danh Mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 13); Quyết định số 744/QĐ-BYT ngày 03/03/2016 của Bộ Y tếvề việc công bố danh Mục thuốc biệt dược gốc (Đợt 14).
Thông tin các thuốc được bổ sung, Điều chỉnh tại Danh Mục kèm theo công văn này.
Bộ Y tếthông báo cho các đơn vị biết và thực hiện./.
Nơi nhận: | TUQ. BỘ TRƯỞNG |
BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐÃ CÔNG BỐ
(Ban hành kèm theo Văn bản số 6365/BYT-QLD ngày 23/8/2016 của Bộ Y tế)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế, Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Đợt công bố | Số Quyết định | Ngày quyết định | Nội dung bổ sung, Điều chỉnh |
1 | Curosurf | Mỗi lọ1,5ml chứa: Phospholipid chiết xuất từphổi lợn 120mg | 120mg/1,5ml | Hỗndịch bơm ống nội khíquản, Hộp 1 lọ 1,5ml | VN-18908-15 | ChiesiFarmaceutici S.p.A | Via Palermo, 26/A 43100Parma | Ý | 14 | 744/QĐ-BYT | 3/3/2016 | Số đăng ký: VN-18909-15 |
2 | Duspatalin retard | Mebeverine hydrochloride | 200 mg | Viên nang giải phóngkéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-128321-11 | Abbott Healthcare SAS | Route deBelleville, Lieu dit Maillard, 01400 ChâtiIIon-sur-Chalaronne | Pháp | 2 | 369/QĐ-BYT | 30/01/2013 | Cơ sở sản xuất: Mylan Laboratories SAS |
3 | Luvox 100mg | Fluvoxamire maleate | 100mg | Viên nangbao phim, Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-17804-14 | Abbott Healthcare SAS | Route deBelleville, Lieu dit Maillard, 01400 ChâtiIIon-sur-Chalaronne | Pháp | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Cơ sở sản xuất: Mylan Laboratories SAS |
4 | Herceplin | Trastuzumab | 440mg | Bột cô đặc đểpha dung dịchtiêmtruyền; Hộp 1 lọbột và1 lọ 20 ml dung môi phatiêm | QLSP-866-15 | Cơ sở sản xuất: Genetech Inc.; Cơsởđóng gói: F.Hoffmann-La Roche Ltd | Cơ sởsảnxuất: 1 DNA Way, South San FranciscoCA 94080, Mỹ; Cơsở đóng gói: Wurmisweg CH-4303 Kaiseraugst,Thụy Sỹ | Mỹ | 14 | 744/QĐ-BYT | 3/3/2016 | Cơsở sảnxuất:GenentechInc. |
5 | Chirocaine | Levobupivacain Hydrochloride | 5mg/ml Levobupivacaine | Hộp 10ống x 10 ml dung dịchtiêm | VN-12139-11 | Cơ sở sản xuất: Nycomed Pharma A.S - Cơsở đóng gói: AbbottS.r.l | Cơsở sảnxuất: Solbaer Veien, 5- Elevarum, Na Uy - Cơ sở đóng gói: Via Pontina Km 52, 04010 Campoverdedi Aprilia LT,Italy | Na Uy | 7 | 2296/QĐ-BYT | 1/7/2013 | Cơsở sảnxuất: Curida AS |
6 | Komboglyze XR | Saxagliptin,Metforminhydrochloride | 2,5mg, 1000mg | Viên nén bao phim, Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN2-255-14 | Bristol-Myers Squibb | 4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 | Mỹ | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Cơsở sảnxuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP.;Tênhoạt chất: Saxagliptin, Metformin hydroclorid |
7 | Komboglyze XR | Saxagliptin,Metforminhydrochloride | 5mg, 500mg | Viên nén bao phim, hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18679-15 | Bristol-Myers Squibb | 4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 | Mỹ | 13 | 3469/QĐ-BYT | 19/8/2015 | Cơsở sảnxuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP.;Tênhoạt chất: Saxagliptin, Metformin hydroclorid |
8 | KomboglyzeXR | Saxagliptin,Metforminhydrochloride | 5mg, 1000mg | Viên nén bao phim, Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18678-15 | Bristol-Myers Squibb | 4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 | Mỹ | 13 | 3469/QĐ-BYT | 19/8/2015 | Cơsở sảnxuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP.;Tênhoạt chất: Saxagliptin, Metformin hydroclorid |
9 | Viagra | Sildenafil citrate | 50mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-17542-13 | Pfizer (Australia) Pty.,Ltd. | 38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 | Úc | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/3/2014 | Bổsung quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên |
10 | Viagra | Sildenafil citrate | 100mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-17541-13 | Pfizer (Australia) Pty.,Ltd. | 38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 | Úc | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/3/2014 | Bổsung quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên |
11 | Lipidem | Medium-chain Triglycerides + Soya-bean Oil + Omega-3- acid triglyceride | 20% | Hộp 10 chai 100ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml; Nhũ tương truyền tĩnh mạch | VN2-196-13 | BBraun Melsungen AG | D 34209 Melsungen | Đức | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Địachỉcơsở sảnxuất: Carl- Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Đức |
12 | Lipofundin MCT/LCT 10% E | Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml;Soya-bean Oil5,0g/100ml | 10% | Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 250ml | VN-16130-13 | B.Braun Melsungen AG | D 34209 Melsungen | Đức | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/3/2014 | Địachỉcơsở sảnxuất: Carl- Braun-Straβe 1, 34212 Melsungen, Đức |
13 | Lipofundin MCT/LCT 10% E | Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml;Soya-bean Oil5,0g/100ml | 10% | Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 500ml | VN-16130-13 | B.Braun Melsungen AG | D 34209 Melsungen | Đức | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/3/2014 | Địachỉcơsở sảnxuất: Carl- Braun-Straβe 1, 34212 Melsungen, Đức |
14 | Lipofundin MCT/LCT20% E | Medium-chain Triglicerides10,0g/100ml;Soya-bean Oil10,0g/100ml | 20% | Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 100ml; 250ml; 500ml | VN-16131-13 | B.Braun Melsungen AG | D 34209 Melsungen | Đức | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/3/2014 | Địachỉcơsở sảnxuất: Carl- Braun-Straβe 1, 34212 Melsungen, Đức |
15 | Sporanox IV | ltraconazole | 250mg/25ml | Bộ kit:1 hộp 1ống thuốc 25ml, 1 túi dung môi NaCl 0.9% và 1 dây nổi có khóa van hai chiều | VN-18913-15 | Cơ sở sản xuất: GlaxoSmithKlineManufacturing S.p.A (Cơ sở sản xuất,xuất xưởng túi dung môi: CatalentFrance Limoges SAS; Cơ sở đóng gói thứcấp và xuất xưởng bộ kit: Lusomedicamenta SociedateTecnica Farmaceutica. S.A.) | Địa chỉcơ sở sản xuất: Strada Provinciale Asolana N.90 (loc. San Polo),43056 - Torrile(PR),Ý(Địa chỉcơsở sản xuất, xuất xưởng túi dung môi: RuedeDion Bouton - ZI Nord,87000 Limoges, Pháp; Địa chỉcơ sở đóng gói thứ cấp và xuấtxưởng bộ kit:Estrada Consiglieri Pedroso 69-B, Queluz DeBaixo, 2730-055, Barcarena,BồĐào Nha) | Ý | 13 | 3469/QĐ-BYT | 19/8/2015 | Cơ sở sản xuất, xuất xươngtúi dung môi: Laboratoire Renaudin-Địachỉ:Zone artisanale Errobi, 64250 ITXASSOU, Pháp; Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng bộ kit: Lusomedicamenta Sociedade Tecnica Farmaceutica, S.A. |
16 | Sanlein 0.3 | Natrihyaluronat | 15mg/ml | Hộp 1 lộ 5ml; Dung dịch nhỏ mắt | VN-19343-15 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto | 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho,Hakui-gun, Ishikawa | Nhật Bản | 14 | 744/QĐ-BYT | 3/3/2016 | Hàm lượng: 15mg/5ml |
17 | Diprivan1%(20ml) | Propofol | 1%(10mg/ml) | Nhũtương tiêmhoặc truyền tĩnh mạch, hộp 5 ống x 20ml | VN-15720-12 | Cơ sở sản xuất: Corden Pharma S.P.A; Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd | Cơ sở sản xuất: Viale Dell’Industria 3, 20040, Caponago Milan; Cơsở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, CheshireSK 10 2NA, Anh | Ý | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Cơ sở sảnxuất:VialeDell’Industria 3 E Reparto Via Galilei, 17-20867 Caponago (MB), Ý |
18 | Zestril 5 mg | Lisinopril dihydrate | Lisinopril dihydrate 5,45 mg, tương đương với 5 mg lisinopril khan | Viên nén, hộp 2 vỉ x14 viên | VN-15213-12 | AstraZeneca UK Limited | Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA | Anh | 1 | 115/QĐ-BYT | 11/1/2013 | Hàm lượng:Lisinopril dihydrat, 5mg Lisinopril |
19 | Zestril 10 mg | Lisinopril dihydrate | Lisinopril dihydrate 10,89 mg, tương đương với 10 mg lisinopril khan | Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15212-12 | AstraZeneca UK Limited | Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA | Anh | 1 | 115/QĐ-BYT | 11/1/2013 | Hàm lượng:Lisinopril dihydrat, 10mg Lisinopril |
20 | Zestril 20 mg | Lisinopril dihydrate | Lisinopril dihydrate 21,78 mg, tương đương với 20 mg lisinopril khan | Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15211-12 | AstraZeneca UK Limited | Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA | Anh | 1 | 115/QĐ-BYT | 11/1/2013 | Hàm lượng:Lisinopril dihydrat, 20mg Lisinopril |
21 | Flumetholon 0.02 | Fluorometholone | 0.2mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml | VN-18451-12 | Santen Pharmaceutical Co. Ltd.-Nhà máy Shiga | 348-3, Aza-suwa, Oaza-shide, Taga- cho,Inukami, Shiga | Nhật Bản | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Số đăng ký: VN-18451-14 |
22 | Zestoretic-20 | Lisinopril dihydrate, | Lisinopril dihydrate 21,8 mg (tương đương với 20 mg lisinopril khan). Hydrochlorothiazide 12,5mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15210-12 | AstraZenecaUK Limited | Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA | Anh | 3 | 896/QĐ-BYT | 21/03/2013 | Hàm lượng: Lisinopril dihydrat, Hydrochlorothiazid; 20mgLisinopril, 12,5mg Hydrochlorothiazid |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây