Công văn 3293/BYT-TB-CT 2016 về việc cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế

thuộc tính Công văn 3293/BYT-TB-CT

Công văn 3293/BYT-TB-CT của Bộ Y tế về việc cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế
Cơ quan ban hành: Bộ Y tế
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:3293/BYT-TB-CT
Ngày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Công văn
Người ký:Nguyễn Viết Tiến
Ngày ban hành:01/06/2016
Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------
Số: 3293/BYT-TB-CT
V/v:Cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
---------------
Hà Nội, ngày 01 tháng 06 năm 2016
 
 
Kính gửi: Công ty TNHH DEKA
 
 
Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
Xét nội dung đề nghị tại công văn 010316/ĐXNKHC ngày 01/3/2016 và công văn 130516/DK-NKCVSVS ngày 13/5/2016 cam kết hóa chất theo máy của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:

TT
TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
CHNG LOẠI
HÃNG, NƯC SN XUẤT
HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU
1
Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động
Danh mục đính kèm
Biomerieux, Mỹ
Biomerieux, Pháp
Đề nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
Giấy phép nhập khẩu này có hiệu lực một (01) năm kể từ ngày ký ban hành
 

 Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ trưởng Bộ Y tế (để báo cáo);
- Hải quan cửa khẩu;
- Thanh tra Bộ;
- Cổng TTĐT Bộ Y tế;
- Lưu: VT, TB-CT(2b).
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Viết Tiến
 
DANH MỤC
 
Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động do hãng Biomerieux, Mỹ sản xuất:
1. Th định danh vi khuẩn:

1. GN
2. GP
3. YST
4. NH
5. ANC
6. BCL
7. CBC
2. Th kháng sinh đồ

1
AST-GN
38
AST-P596
75
AST-P633
112
AST-GN50
149
AST-GN92
2
AST-GN67
39
AST-P597
76
AST-GP
113
AST-GN51
150
AST-GN93
3
AST-GN68
40
AST-P598
77
AST-ST01
114
AST-GN52
151
AST-N082
4
AST-GN69
41
AST-P599
78
AST-ST
115
AST-GN53
152
AST-N083
5
AST-GN86
42
AST-P600
79
AST-XN03
116
AST-GN54
153
AST-N084
6
AST-P
43
AST-P601
80
AST-XN04
117
AST-GN55
154
AST-N085
7
AST-YS01
44
AST-P602
81
AST-XN05
118
AST-GN56
155
AST-N086
8
AST-YS02
45
AST-P603
82
AST-XN06
119
AST-GN58
156
AST-N087
9
AST-YS07
46
AST-P604
83
AST-XN
120
AST-GN59
157
AST-N088
10
AST-YS
47
AST-P605
84
AST-GN22
121
AST-GN60
158
AST-N089
11
AST-GP67
48
AST-P606
85
AST-GN23
122
AST-GN61
159
AST-N090
12
AST-GP68
49
AST-P607
86
AST-GN24
123
AST-GN62
160
AST-N091
13
AST-GP69
50
AST-P608
87
AST-GN25
124
AST-GN63
161
AST-N092
14
AST-GP70
51
AST-P609
88
AST-GN26
125
AST-GN64
162
AST-N093
15
AST-GP71
52
AST-P610
89
AST-GN27
126
AST-GN65
163
AST-N094
16
AST-GP72
53
AST-P611
90
AST-GN28
127
AST-GN66
164
AST-N095
17
AST-GP73
54
AST-P612
91
AST-GN29
128
AST-GN70
165
AST-N096
18
AST-GP74
55
AST-P613
92
AST-GN30
129
AST-GN71
166
AST-N097
19
AST-P576
56
AST-P614
93
AST-GN31
130
AST-GN72
167
AST-N098
20
AST-P577
57
AST-P615
94
AST-GN32
131
AST-GN73
168
AST-N099
21
AST-P578
58
AST-P616
95
AST-GN33
132
AST-GN74
169
AST-N100
22
AST-P580
59
AST-P617
96
AST-GN34
133
AST-GN75
170
AST-N101
23
AST-P581
60
AST-P618
97
AST-GN35
134
AST-GN76
171
AST-N102
24
AST-P582
61
AST-P619
98
AST-GN36
135
AST-GN77
172
AST-N103
25
AST-P583
62
AST-P620
99
AST-GN37
136
AST-GN78
173
AST-N104
26
AST-P584
63
AST-P621
100
AST-GN38
137
AST-GN79
174
AST-N105
27
AST-P585
64
AST-P622
101
AST-GN39
138
AST-GN80
175
AST-N106
28
AST-P586
65
AST-P623
102
AST-GN40
139
AST-GN81
176
AST-N107
29
AST-P587
66
AST-P624
103
AST-GN41
140
AST-GN82
177
AST-N108
30
AST-P588
67
AST-P625
104
AST-GN42
141
AST-GN83
178
AST-N109
31
AST-P589
68
AST-P626
105
AST-GN43
142
AST-GN84
179
AST-N110
32
AST-P590
69
AST-P627
106
AST-GN44
143
AST-GN85
180
AST-N259
33
AST-P591
70
AST-P628
107
AST-GN45
144
AST-N222
181
AST-N260
34
AST-P592
71
AST-P629
108
AST-GN46
145
AST-N223
182
AST-N261
35
AST-P593
72
AST-P630
109
AST-GN47
146
AST-N224
183
AST-N262
36
AST-P594
73
AST-P631
110
AST-GN48
147
AST-N225
184
AST-N263
37
AST-P595
74
AST-P632
111
AST-N185
148
AST-N226
185
AST-N264
 

186
AST-N111
223
AST-N148
260
AST-N186
297
AST-N227
334
AST-N265
187
AST-N112
224
AST-N149
261
AST-N187
298
AST-N228
335
AST-N266
188
AST-N113
225
AST-N150
262
AST-N188
299
AST-N229
336
AST-N267
189
AST-N114
226
AST-N151
263
AST-N189
300
AST-N230
337
AST-N268
190
AST-N115
227
AST-N152
264
AST-N190
301
AST-N231
338
AST-N269
191
AST-N116
228
AST-N153
265
AST-N191
302
AST-N232
339
AST-N270
192
AST-N117
229
AST-N154
266
AST-N192
303
AST-N233
340
AST-N271
193
AST-N118
230
AST-N155
267
AST-N193
304
AST-N234
341
AST-N272
194
AST-N119
231
AST-N156
268
AST-N194
305
AST-N235
342
AST-N273
195
AST-N120
232
AST-N157
269
AST-N195
306
AST-N236
343
AST-N274
196
AST-N121
233
AST-N158
270
AST-N196
307
AST-N237
344
AST-N275
197
AST-N122
234
AST-N159
271
AST-N197
308
AST-N238
345
AST-N276
198
AST-N123
235
AST-N160
272
AST-N198
309
AST-N239
346
AST-N277
199
AST-N124
236
AST-N161
273
AST-N199
310
AST-N240
347
AST-N278
200
AST-N125
237
AST-N162
274
AST-N200
311
AST-N241
348
AST-N279
201
AST-N126
238
AST-N163
275
AST-N201
312
AST-N242
349
AST-N280
202
AST-N127
239
AST-N164
276
AST-N202
313
AST-N243
350
AST-N281
203
AST-N128
240
AST-N165
277
AST-N203
314
AST-N244
351
AST-N282
204
AST-N129
241
AST-N166
278
AST-N204
315
AST-N245
352
AST-N283
205
AST-N130
242
AST-N167
279
AST-N205
316
AST-N246
353
AST-N284
206
AST-N131
243
AST-N168
280
AST-N206
317
AST-N247
354
AST-N285
207
AST-N132
244
AST-N169
281
AST-N207
318
AST-N248
355
AST-N286
208
AST-N133
245
AST-N170
282
AST-N208
319
AST-N249
356
AST-N287
209
AST-N134
246
AST-N171
283
AST-N209
320
AST-N250
357
AST-N288
210
AST-N135
247
AST-N172
284
AST-N210
321
AST-N251
358
AST-N289
211
AST-N136
248
AST-N173
285
AST-N211
322
AST-N252
359
AST-N290
212
AST-N137
249
AST-N174
286
AST-N212
323
AST-N253
360
AST-N291
213
AST-N138
250
AST-N175
287
AST-N213
324
AST-N254
361
AST-N292
214
AST-N139
251
AST-N176
288
AST-N214
325
AST-N255
362
AST-N
215
AST-N140
252
AST-N177
289
AST-N215
326
AST-N256
363
AST-GN49
216
AST-N141
253
AST-N178
290
AST-N216
327
AST-N257
364
AST-N183
217
AST-N142
254
AST-N179
291
AST-N217
328
AST-N258
365
AST-N184
218
AST-N143
255
AST-N180
292
AST-N218
329
AST-GN87
366
AST-N146
219
AST-N144
256
AST-N181
293
AST-N219
330
AST-GN88
367
AST-N147
220
AST-N145
257
AST-N182
294
AST-N220
331
AST-GN89
221
AST-GN90
258
AST-GN91
295
AST-N221
 

1
0.45% Sodium Chloride Injection (Saline 0.45%) (Nước muối 0.45% đ pha huyền dịch vi khuẩn cho mẫu xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ Vitek)
2
Densichek Plus Standard kit: Bộ hóa chất căn chuẩn máy đo đđục chuẩn
 
 

Để được hỗ trợ dịch thuật văn bản này, Quý khách vui lòng nhấp vào nút dưới đây:

*Lưu ý: Chỉ hỗ trợ dịch thuật cho tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Văn bản này chưa có chỉ dẫn thay đổi
* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực
văn bản mới nhất