Công văn 2936/BHXH-CSYT của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc báo cáo tình hình triển khai thực hiện giá dịch vụ y tế theo Thông tư liên tịch 04/TTLT-BYT-BTC
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 2936/BHXH-CSYT
Cơ quan ban hành: | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2936/BHXH-CSYT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Nguyễn Minh Thảo |
Ngày ban hành: | 25/07/2012 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
tải Công văn 2936/BHXH-CSYT
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM --------------------- Số: 2936/BHXH-CSYT V/v: Báo cáo tình hình triển khai thực hiện giá dịch vụ y tế theo Thông tư 04. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 25 tháng 07 năm 2012 |
Kính gửi: | - Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; - Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng; - Trung tâm giám định BHYT và thanh toán đa tuyến. |
Nơi nhận: - Như trên; - Tổng Giám đốc (để báo cáo); - Các Ban: Chi, Kiểm tra, DVT; - Lưu: VT, CSYT (3b). | KT. TỔNG GIÁM ĐỐC PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC Nguyễn Minh Thảo |
STT | Tỉnh, Thành phố | Mức giá TB (%) | Ghi chú |
1 | Hà Nội | 86 | BV Hạng 1 |
2 | Cao Bằng | 93 | |
3 | Bắc Cạn | 83 | |
4 | Bắc Ninh | 84 | |
5 | Quảng Ninh | 85 | |
6 | Yên Bái | 84 | |
7 | Khánh Hòa | 95 | |
8 | Ninh Thuận | 91 | |
9 | Bình Phước | 80 | |
10 | Bình Dương | 83 | |
11 | An Giang | 80 | BV Hạng 1 |
12 | Bến Tre | 87 | |
13 | Cà Mau | 81 | |
14 | Đồng Tháp | 93 | |
15 | Sóc Trăng | 80 | |
16 | Long An | 82 | |
17 | Vĩnh Long | 82 |
STT | Tỉnh, Thành phố | Mức giá KB (%) | Mức giá GB (%) | Ghi chú |
1 | Cao Bằng | 86 | 93 | |
2 | Bắc Cạn | 89 | 93 | |
3 | Bắc Ninh | 89 | 80 | |
4 | Quảng Ninh | 92 | 87 | |
5 | Yên Bái | 91 | 90 | |
6 | Hải Dương | 100 | 99 | |
7 | Khánh Hòa | 99 | 96 | |
8 | Ninh Thuận | 100 | 98 | |
9 | Bạc Liêu | 100 | 70 | |
10 | Bến Tre | 75 | 93 | |
11 | Đồng Tháp | 93 | 94 | |
12 | Long An | 95 | 95 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây