Công văn 19760/QLD-GT 2019 đảm bảo cung ứng thuốc
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 19760/QLD-GT
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 19760/QLD-GT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Đỗ Văn Đông |
Ngày ban hành: | 22/11/2019 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Thực phẩm-Dược phẩm |
tải Công văn 19760/QLD-GT
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ----------- Số: 19760/QLD-GT V/v: Đảm bảo cung ứng thuốc | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ------------- Hà Nội, ngày 22 tháng 11 năm 2019 |
Kính gửi:
- Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ;
- Các cơ sở sản xuất, đăng ký, nhập khẩu thuốc.
Thực hiện ý kiến chỉ đạo của Bộ Y tế tại Công văn số 6903/BYT-BM-TE ngày 22/11/2019 về việc tăng cường công tác dự phòng, phát hiện và xử trí tai biến do gây tê vùng giảm đau trong sản khoa và để đảm bảo cung ứng thuốc tiêm chứa bupivacaine phục vụ nhu cầu khám bệnh, chữa bệnh của nhân dân, Cục Quản lý Dược đề nghị các đơn vị như sau:
1. Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chỉ đạo các cơ sở khám, chữa bệnh trên địa bàn khẩn trương rà soát công tác mua sắm thuốc, đảm bảo cung ứng kịp thời trong trường hợp cần thay thế thuốc đã trúng thầu, chủ động liên hệ với các cơ sở kinh doanh thuốc để được cung ứng.
2. Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ khẩn trương rà soát công tác mua sắm thuốc, đảm bảo cung ứng kịp thời trong trường hợp cần thay thế thuốc đã trúng thầu, chủ động liên hệ với các cơ sở kinh doanh thuốc để được cung ứng.
3. Trong trường hợp không lựa chọn được nhà thầu cung ứng thuốc thông qua hình thức đấu thầu rộng rãi, các cơ sở y tế có thể áp dụng các hình thức lựa chọn nhà thầu phù hợp như: mua sắm trực tiếp, chỉ định thầu, chỉ định thầu rút gọn, ... theo quy định tại Luật Đấu thầu, Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/06/2014 và Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11/07/2019 của Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập để mua sắm thuốc phục vụ công tác khám chữa bệnh.
Cục Quản lý Dược cung cấp thông tin về các cơ sở y tế, nhà thầu, thuốc tiêm chứa bupivacaine trúng thầu năm 2018 - 2019 tại Phụ lục 1 và thông tin về cơ sở sản xuất thuốc chứa bupivacaine đang được lưu hành tại Việt Nam tại Phụ lục 2 kèm theo Công văn này để cơ sở y tế liên hệ, thực hiện mua thuốc kịp thời đáp ứng nhu cầu khám bệnh, chữa bệnh của nhân dân.
4. Các đơn vị sản xuất, nhập khẩu khẩn trương rà soát tình hình tồn kho, đảm bảo cung ứng thuốc, chủ động tăng cường nguồn cung trong trường hợp có nhu cầu thay thế thuốc.
Trong quá trình triển khai nếu có vướng mắc đề nghị báo cáo kịp thời về Cục Quản lý Dược để phối hợp giải quyết.
Cục Quản lý Dược đề nghị các đơn vị khẩn trương thực hiện.
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng BYT (để b/c); - Thứ trưởng Trương Quốc Cường (để b/c); - Thứ trưởng Nguyễn Trường Sơn (để b/c); - Cục trưởng (để b/c); - Các Phó Cục trưởng (để p/h); - Cục QLKCB; Vụ SKBMTE (để p/h); - Phòng: QLKDD, QLCLT, ĐKT (để t/h); - Website Cục QLD; - Lưu: VT, GT. | KT. CỤC TRƯỞNG PHÓ CỤC TRƯỞNG
Đỗ Văn Đông
|
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ----------- | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ------------- |
Phụ lục 1
(kèm theo Công văn số 19760/QLD-GT ngày 22/11/2019 của Cục Quản lý Dược)
Danh sách các cơ sở y tế, nhà thầu, thuốc tiêm chứa bupivacaine trúng thầu năm 2018-2019. Thông tin chi tiết đề nghị tham khảo tại trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược (www.dav.gov.vn)
TT | Tên thuốc | SĐK/ GPNK | Tên nhà sản xuất | Nước sản xuất | Quy cách đóng gói | ĐVT nhỏ nhất | SL | Nhà thầu trúng thầu | Tên BV/SYT | Nhóm |
1. | Bupivacaine hydrochloride with Dextrose Injection USP | VN- 12984 11 | Norris Medicines Limited |
Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm | Ống | 3,000 | Liên danh Công ty cổ phần Dược và vật tư y tế Cao Bằng-CPC155 | SYT Cao Bằng | N5 |
2. | Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP | VN- 12984 11 | Norris Medicines Ltd. -Ấn Độ | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch, Tiêm | Ống | 50 | Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Trị | N5 |
3. | Buvac Heavy | VN- 13100 11 | Claris | Ấn Độ | Hộp 50 lọ x 4ml Dung dịch tiêm | Lọ | 1,520 | Công ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Y Tế Ninh Bình | SYT Hà Nam | N2 |
4. | Bupivacaine Hydrochloride & Dextrose Injection USP | VN- 12984 11 | Norris Medicines Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 7,700 | Cty CPDP II | SYT Sơn La | N5 |
5. | Buvac Heavy | VN- 13100 11 | Claris Injectables Limited- India | Ấn Độ | Hộp 50 ống | Ống | 21,300 | Liên danh Tamy-Quảng Bình | SYT Nghệ An | N5 |
6. | Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP | VN- 12984 11 | Norris Medicines Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 4,850 | LIÊN DANH TÂY NAM SAPHARCO | SYT Đồng Tháp | N5 |
7. | Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP | VN- 12984 11 | Norris Medicines Ltd. Ấn Độ | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm | Ống | 11,260 | C.ty CP Dược VTYT Thanh Hóa | SYT Thanh Hoá | N5 |
8. | BUPIVACAIN E HYDROCHL ORIDE WITH DEXTROSE USP | VN- 12984 11 | Norris Medicines Ltd. | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 800 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC SÀI GÒN | BV ĐK Bưu Điện TP.HCM | N5 |
9. | Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Infection USP | VN- 12984 11 | Norris Medicines Ltd.- Ấn Độ | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 1,070 | Công ty Cổ phần Dược - TB Y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Trị | N5 |
10. | Bupivacaine hydrocloride with Dextrose USP | VN- 12984 11 | Norris Medicines Ltd | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 3,300 | Liên danh Công ty CP Dược VTYT Thai Bình- Công ty TNHH Dược phẩm và TM Phúc Lâm | SYT Thái Bình | N5 |
11. | Bupitroy Heavy | VN- 16919 13 | Troikaa Pharmaceutical s Ltd | Ấn Độ | Hộp 5 ống chứa 4ml | Ống | 32,875 | Công ty CP Dược Đại Nam | SYT TP.HCM | N2 |
12. | Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP | VN- 12984 11 | Norris Medicines Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 532 | Công ty cổ phần Xuất Nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | SYT TP.HCM | N5 |
13. | Bupitroy Heavy | VN- 16919 13 | Troikaa Pharmaceutical s Ltd - India | Ấn Độ | Hộp 5 ống chứa 4ml; Dung dịch thuốc tiêm | Ống | 18,300 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm PVN | SYT Bến Tre | N2 |
14. | Bupitroy Heavy | VN- 16919 13 | Troikaa Pharmaceutical s Ltd. | Ấn Độ | Hộp 5 ống chứa 4ml dung dịch thuốc; Dung dịch tiêm | Ống | 17,450 | Liên danh Giapharco - Hoàng Nguyên | SYT Gia Lai | N2 |
15. | Bupitroy Heavy | VN- 16919 13 | Troikaa Pharmaceutical s Ltd. | Ấn Độ | Hộp 5 ống chứa 4ml dung dịch thuốc; Dung dịch tiêm | Ống | 3,780 | Liên danh Giapharco - Hoàng Nguyên | SYT Gia Lai | N5 |
16. | Bupitroy Heavy | VN- 16919 13 | Troikaa Pharmaceutical s Ltd-Ấn Độ | Ấn Độ | Dung dịch tiêm | Chai | 10,960 | LD Hà Thanh - Phú Thái | SYT Thanh Hóa | N2 |
17. | Bupitroy 0,5% | VN- 16918 13 | Troikaa Pharmaceutical s Ltd-Ấn Độ | Ấn Độ | Dung dịch tiêm | Lọ | 12,930 | LD Hà Thanh - Phú Thái | SYT Thanh Hóa | N2 |
18. | Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP | VN- 12984 11 | Norris Medicines Ltd- India | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml, dung dịch tiêm truyền | Ống | 5,300 | C.ty CP Dược VTYT Thanh Hóa | SYT Thanh Hóa | N5 |
19. | Puvivid | VN- 19847 16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Đức | Hộp 5 ống | Ống | 4,400 | Nhà thầu trúng thầu: Công ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Bình Định | NI |
20. | Puvivid | VN- 19847- 16 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L | Đức | Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, tiêm | Ống | 10,000 | Bình Việt Đức | BV Bạch Mai | N1 |
21. | Puvivid | VN- 19847 16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Đức | Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 13,700 | C.ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Thanh Hóa | NI |
22. | Regivell | VN- 12422 11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia | Indon esia | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 2,220 | Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Trị | N2 |
23. | Regivell | VN- 12422 11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories, Indonesia | Indon esia | Hộp 5 ống x 4ml | Lọ | 5,020 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | SYT Bình Định | N2 |
24. | Regivell | VN- 12422 11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia | Indon esia | Dung dịch tiêm, Hộp 5 ống x 4ml, Tiêm | Ống | 12,045 | C.ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Thanh Hoá | N2 |
25. | Regivell | VN- 12422 11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia | Indon esia | Dung dịch tiêm, ống 4ml | Ống | 17,538 | Công ty CP Dược - TBYT Đà Nẵng | SYT Quảng Ngãi | N2 |
26. | Regivell | VN- 12422 11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia | Indon esia | Dung dịch tiêm, ống 4ml | Ống | 17,538 | Công ty CP Dược - TBYT Đà Nẵng | SYT Quảng Ngãi | N2 |
27. | REGIVELL 5MG/ML | VN- 12422 11 | PT. NOVELL PHARMACE UTICAL LABORATOR IES | Indon esia | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 32,200 | Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương | SYT Đồng Nai | N2 |
28. | REGIVELL 5MG/ML | VN- 12422 11 | PT. NOVELL PHARMACE UTICAL LABORATOR IES | Indon esia | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 1,400 | Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương | SYT Đồng Nai | N5 |
29. | Regivell 5mg/ml | VN- 12422 11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indon esia | Hộp 5 ống 4ml | Ống | 700 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | BV ĐK Bưu Điện TP.HCM | N2 |
30. | REGIVELL 5MG/ML | VN- 12422 11 | PT.Novell Pharmaceutical Laboratories | Indon esia | Hộp 5 ống x 4 ml | Ống | 1,500 | Công ty TNHH Một Thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Bạc Liêu - TTYT Giá Rai | N5 |
31. | Regivell | VN- 12422 11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indon esia | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 6,192 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đà Nẵng | N2 |
32. | Regivell | VN- 12422 11 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories | Indon esia | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 3,761 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đắk Lắk | N2 |
33. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 150 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Ninh Thuận | NI |
34. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | H/10 | Lọ | 1,250 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | BV ĐKTW Thái Nguyên | NI |
35. | Marcaine Spinal Heavy | VN- 10738 10 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy sống | Ống | 6,500 | Công ty TNHH một thành viên dược liệu Trung ương 4 | SYT Cao Bằng | N1 |
36. | Marcaine Spinal heavy | VN- 10738 10 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 8,880 | Cty TNHH MTV dược liệu Trung ương 2 | SYT Điện Biên | N1 |
37. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours - France | Pháp | Hộp 20 ống x 4ml, dung dịch tiêm tủy sống | Ống | 5,550 | Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT Quảng Trị | N1 |
38. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours - France | Pháp | Hộp 20 ống x 4ml, Tiêm, dung dịch tiêm | Ống | 20,700 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT Quảng Bình | N1 |
39. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 300 | Công ty cổ phần dược thiết bị y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Bình | N1 |
40. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Aguettant, France | Pháp | Hộp 20 ống | Ống | 27,674 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT Bình Định | N1 |
41. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,300 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | SYT Bình Định | N1 |
42. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Aguettant | Pháp | Hộp 20 ống x 4ml | ống | 30,855 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT An Giang | N1 |
43. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 6,315 | VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT An Giang | N1 |
44. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 20 ống x 4ml | Ống | 1,000 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung Ương CPC1 | Cục Hậu Cần Quân khu 5 - BV Quân Y 17 | N1 |
45. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguetta | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống | 500 | Công ty MTV Vimedimex Bình Dương | Cục Hậu Cần Quân khu 5 - BV Quân Y 17 | N1 |
46. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612- 15 | Laboratoire Aguettant | Pháp | H/20 | Ống | 3,930 | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT Long An | N1 |
47. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 4,550 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Long An | N1 |
48. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 2,000 | Cty TNHH 1TV Vimedimex Bình Dương | SYT Sơn La | N1 |
49. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống (Lọ) | 25,454 | Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Nghệ An | N1 |
50. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,500 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đồng Tháp | N1 |
51. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Aguettant | Pháp | H/20 | Ống | 11,050 | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT Đồng Tháp | N1 |
52. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Aguettant | Pháp | H/20 | Ống | 10,300 | Công ty CP Dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT Đồng Tháp | N1 |
53. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 140 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đồng Tháp | N2 |
54. | Bupivacaine 20mg 0,5% 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours - Pháp | Pháp | Hộp 20 ống, Dung dịch tiêm tủy sống, tiêm | Ống | 28,480 | C.ty CP dược phẩm TW CPC1 | SYT Thanh Hoá | N1 |
55. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours | Pháp | Dung dịch tiêm, lọ 20ml | Lọ | 567 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | SYT Quảng Ngãi | N1 |
56. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Aguettant - France | Pháp | H/20 | Ống | 16,580 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC 1 | Tiền Giang - TTMS công ngành Y tế | N1 |
57. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 252 | Công ty TNHH Một Thành Viên Vimedimex Bình Dương | Tiền Giang - TTMS công ngành Y tế | N1 |
58. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours | Pháp | Dung dịch tiêm, lọ 20ml | Lọ | 567 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | SYT Quảng Ngãi | N1 |
59. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml-4ml | VN- 18612 15 | Sản xuất bởi Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp | Pháp | Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm | Chai/ Lọ/ Ống | 4,000 | CPC1 | SYT Hà Nội- BV Đức Giang | N1 |
60. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 900 | Vimedimex BD | SYT Hà Nội- BV Đức Giang | N1 |
61. | Bupivacaine | VN- 18612 15 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 5 vỉ x 4 ống | Ống | 19,990 | Công ty CP Dược phẩm Trung ương CPC 1 | SYT Hải Dương | N1 |
62. | Bupivacaine Aguettant | VN- 19692 16 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,000 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Hải Dương | N1 |
63. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours (xuất xưởng Aguettant) | Pháp | H/20, dung dịch tiêm | Ống | 8,000 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương CPC1 | BV ĐH Y Dược TP.HCM | N1 |
64. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm | Ống | 1,050 | Công ty TNHH MTV VIMEDIMEX Bình Dương | SYT Hà Giang | N1 |
65. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng: Laboratoire Aguettant) - France | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống | 3,170 | LD CTCP DP Bắc Ninh- CTCP VTYT HD | SYT Bắc Ninh | N1 |
66. | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml X 5’s | VN- 19785 16 | Cenexi-Pháp | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 14,150 | Công ty TNHH MTVDLTW2 | SYT Bắc Ninh | N1 |
67. | Bubivacaine Aguettant 5MG/ML | VN- 19692 16 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 13,975 | Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương | SYT Đồng Nai | N1 |
68. | Bubivacaine For Spinal Anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Aguettant | Pháp | Hộp 20 ống | Ống | 45,086 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT Đồng Nai | N1 |
69. | BubivacainE Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Dung | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,700 | Công ty TNHH Vimedimex Bình Dương | SYT Đồng Nai | N2 |
70. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 200 | CT. TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Vĩnh Phúc | N1 |
71. | Marcaine Spinal Heavy | VN- 19785 16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy sống | Ống | 15,800 | Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2 | SYT Lào Cai | N1 |
72. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml-4ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp | Pháp | Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm | Chai/ Lọ/ Ống | 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT HàNội-BV Ung Bướu HN | N1 |
73. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml-4ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours, xuất xưởng bởi Aguettant - Pháp | Pháp | Hộp 5 vỉ x 4 ống, dung dịch tiêm, tiêm | Chai/ Lọ/ Ống | 900 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT Hà Nội-BV ĐK H. Hoài Đức | N1 |
74. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống | 500 | CTY CP DƯỢC - TBYT ĐÀ NẴNG | BV C Đà Nẵng | N1 |
75. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 200 |
| SYT Tuyên Quang | N1 |
76. | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's | VN- 19785 16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống | Ống | 1,200 | CT CP DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | BV ĐK Bưu Điện TP.HCM | N1 |
77. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 39 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | BV ĐK Bưu Điện TP.HCM | N1 |
78. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm | Ống | 1,000 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Ninh Bình | N1 |
79. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm truyền | Ống | 1,800 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Ninh Bình | N2 |
80. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours (xuất xưởng :Laborat oire Aguettant) | Pháp | Hộp 20 ống | Ống | 4,820 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | SYT Bình Phước | N1 |
81. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 550 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Bình Phước | N1 |
82. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm | Lọ | 6,800 | MTV Vimedimex Bình Dương | Sở Tư Pháp tỉnh Thái Nguyên - TT DV bán đấu giá Tài sản | N1 |
83. | Marcaine Spinal Heavy | VN- 19785 16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm tủy sống | Ống | 27,940 | MTV Dược liệu TW2 | Sở Tư Pháp tỉnh Thái Nguyên - TT DV bán đấu giá Tài sản | N1 |
84. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 2,620 | Công ty cổ phần dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | SYT Bình Định | N1 |
85. | Marcaine Spinal Heavy | VN- 19785 16 | Cenexi - Pháp | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy sống | Ống | 89,044 | Công ty CP Dược liệu trung ương 2 | SYT Đà Nẵng | N1 |
86. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 25,842 | Công ty TNHH MTV VIMEDIMEX Bình Dương | SYT Đà Nẵng | N1 |
87. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Dung dịch tiêm, 20ml | Lọ | 2,090 | 79. CT TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Yên Bái | N1 |
88. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692- 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 4,240 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Bắc Giang | N1 |
89. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | lọ | 450 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Một thành Viên Vimedimex Bình Dương | BV Chợ Rẫy | N1 |
90. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | lọ | 50 | Công ty cổ phần Dược - TBYT Đà Nẵng | Cục Hậu cần Quân khu 5 - BV Quân Y 13 | N1 |
91. | Marcaine Spinal Heavy | VN- 19785 16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 30,170 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | SYT Bình Dương - BV ĐK Tỉnh | N1 |
92. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 5,700 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Bình Dương - BV ĐK Tỉnh | N1 |
93. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,200 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đắk Lắk | N1 |
94. | Bupivacalne for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours | Pháp | H/20 ống 4ml dung dịch tiêm tủy sống | Chai/ Lọ/ Ống
| 21,405 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha | SYT Đắk Lắk | N1 |
95. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 4,060 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đắk Lắk | N1 |
96. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 5,070 | Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Thái Bình | N1 |
97. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tour (xuất xưởng Aguettant) | Pháp | Hộp 20 ống | Ống | 311,130 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 | SYT TP.HCM | N1 |
98. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 47,100 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT TP.HCM | N1 |
99. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 64,773 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT TP.HCM | N1 |
100. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,240 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Trà Vinh | N1 |
101. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,100 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Trà Vinh | N2 |
102. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 150 | Công ty TNHH Một Thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Bến Tre | N1 |
103. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm | Lọ | 2,390 | Công ty cổ phần Dược - Thiết bị y tế Đà Nẵng | SYT Gia Lai | N1 |
104. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 670 | Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Hưng Yên | N1 |
105. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5 mg/ml | VN- 18612 15 | Sản xuất bởi Delpharm Tours - Pháp, xuất xưởng bởi Laboratoire Aguettant | Pháp | Hộp 20 ống, Dung dịch tiêm tủy sống, tiêm | Ống | 8,580 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT Hưng Yên | N1 |
106. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Ống | 10,000 | Liên Danh Công ty dược Trần Nga - Vĩnh Phúc | SYT Cao Bằng | N3 |
107. | Bucarvin | VD- 17042 12 | CTCPD Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Ống | 3,390 | LD Công ty TNHH Đông Bắc và Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT Hà Giang | N3 |
108. | BUCARVIN | VD- 1704212 | VINPHACO | Việt Nam | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 20,100 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT Đồng Nai | N3 |
109. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Ống | 1,006 | CT. CPDP Vĩnh Phúc | SYT Vĩnh Phúc | N3 |
110. | Bucarvin | VD- 17042 12 | VINPHACO | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Ống | 300 |
| SYT Tuyên Quang | N3 |
111. | Bucarvin | VD- 17042 12 | VINPHACO | Việt Nam | Hộp 5 ống; 50 ống | Ống | 120 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | SYT Bình Phước | N3 |
112. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Vinphaco- Việt Nam | Việt Nam | hộp 5 ống,dung dịch tiêm, tiêm | Ống | 7,280 | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT Đà Nẵng | N3 |
113. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm, Tiêm gây tê màng cứng | Ống | 4,430 | 82. CT CPDP Yên Bái | SYT Yên Bái | N3 |
114. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Dung dịch tiêm, Tiêm gây tê màng cứng | Ống | 3,440 | 82. CT CPDP Yên Bái | SYT Yên Bái | N5 |
115. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml; | Ống | 5,100 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | SYT Ninh Thuận | N3 |
116. | Bucarvin | VD- 17042 12 | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống | Ống | 5,940 | Liên danh thầu Công ty TNHH dược phẩm Đức Hưng - Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT Thái Bình | N3 |
117. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 5 ống | Ống | 26,521 | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT TP.HCM | N3 |
118. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 5 ống; 50 ống | Ống | 1,700 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | SYT Trà Vinh | N3 |
119. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 5 ống | Ống | 3,460 | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT Long An | N3 |
120. | Puvivid | VN- 19847 16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Dung dịch tiêm/truyền | Ống | 11,690 | C.ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Thanh Hoá | N1 |
121. | Puvivid | VN- 19847 16 | Galenica senese S.r.l | Ý | Hộp 5 ống | Ống | 2,100 | Công ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Hải Dương | N1 |
122. | Puvivid | VN- 19847 16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Thuốc tiêm | Ống | 7,200 | Công ty TNHH Bình Việt Đức | BV TW Huế | N1 |
123. | Puvivid | VN- 19847 16 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L | Ý | Hộp 5 ống | Ống | 1,000 | Công ty TNHH Bình Việt Đức | SYT TP.HCM - BV Bình dân | N1 |
124. | Puvivid | VN- 19847 16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 13,700 | Công ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Bến Tre | N1 |
125. | Bupivacaine hydrochloride with Dextrose Injection USP | VN- 12984 11 | Norris Medicines Limited. - Ấn Độ | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 2,390 | Công ty Cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Trị | N5 |
126. | Bupitroy Heavy | VN- 1691913 gia hạn 14652/Q LD-DK 30/7/201 9 | Troikaa | Ấn Độ | Hộp 1 vỉ | Ống | 8,000 | Công ty TNHH VTYT Hoàn Vũ | BVĐK TW Quảng Nam | N2 |
127. | Bupivacaine hydrochloride with Dextrose USP | VN- 12984 11 | Norris Medicines Ltd. - Ấn Độ | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 18,200 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | SYT Nghệ An | N5 |
128. | B-CANE HEAVY | VN- 21166 18 | Aculife Healthcare Private Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 1,500 | SÀI GÒN | SYT Đồng Tháp | N5 |
129. | Bupitroy Heavy | VN- 1691913 (CV GIA HẠNSỐ 14652/Q LD-DK) | Troikaa Pharmaceutical s Ltd | Ấn Độ | Hộp 5 ống chứa 4ml; Dung dịch thuốc tiêm | Ống | 3,580 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PVN | SYT Bà Rịa Vũng Tàu | N2 |
130. | B-CANE HEAVY | VN- 21166 18 | Aculife Healthcare Private Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 2,000 |
| SYT Kiên Giang | N5 |
131. | B-CANE HEAVY | VN- 2116618 | Aculife Healthcare Private Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 6,500 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | SYT Khánh Hoà | N2 |
132. | B-Cane Heavy | VN- 21166 18 | Aculife Healthcare Private Limited - Ấn Độ | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4 ml; Dung dịch tiêm | Ống | 5,300 | Công ty TNHH MTV Duợc Sài Gòn | SYT Hà Nam | N2 |
133. | B-CANE HEAVY | VN- 21166 18 | Aculife Healthcare Private Limited | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 400 | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn | SYT Trà Vinh | N2 |
134. | B-Cane Heavy | VN- 21166 18 | Aculife Healthcare Private Limited-India | Ấn Độ | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 1,600 | Liên danh Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Cao Bằng - CPC1 | SYT Cao Bằng | N2 |
135. | Bupitroy 0,5% | VN- 16918 13 | Troikaa Pharmaceutical s Ltd | Ấn Độ | Hộp 1 lọ 20ml | Lọ | 4,000 |
| SYT Kiên Giang | N2 |
136. | Bupitroy Heavy | VN- 16919 13 | Troikaa Pharmaceutical s Ltd | Ấn Độ | Hộp 5 ống chứa 4ml | Ống | 11,300 |
| SYT Kiên Giang | N2 |
137. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours | Pháp | Dung dịch tiêm, Tiêm, Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 500 | Vimedimex Bình dương | SYT Tuyên Quang | N1 |
138. | Marcaine Spinal Heavy | VN- 19785 16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 43,350 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | SYT An Giang | N1 |
139. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 2,740 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT An Giang | N1 |
140. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 1,000 | Công ty Cố phần Dược - Thiết bị Y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Trị | N5 |
141. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692- 16 | Delpharm Tours - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống | 4,520 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Bắc Ninh | N1 |
142. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống | 600 | Công ty Cổ phần Dược- TBYT Đà Nẵng | BVĐK TW Quảng Nam | N1 |
143. | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's | VN- 19785 16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 8,000 | Công ty Cổ phần Dược liệu Trung ương 2 | BVĐK TW Quảng Nam | N1 |
144. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant), Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 4,660 | Công ty TNHH một thành viên VIMEDIMEX Bình Dương | SYT Phú Thọ | N1 |
145. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Ống (Lọ) | 25,700 | Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dưorng | SYT Nghệ An | N1 |
146. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours (xuất xưởng Laboratoire Aguettant) | Pháp | H/20 | Ống | 17,010 | TRUNG ƯƠNG CPC1 | SYT Đồng Tháp | N1 |
147. | Marcaine Spinal Heavy | VN- 19785 16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 7,250 | DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | SYT Đồng Tháp | N1 |
148. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours | Pháp | Tiêm | Ống | 8,240 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | SYT Bình Phước | N1 |
149. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Tiêm | Lọ | 600 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Bình Phước | N1 |
150. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours | Pháp | Hộp 20 ống x 4ml | Ống | 7,200 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | SYT Bà Rịa Vũng Tàu | N1 |
151. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 320 | CÔNG TY TNHH MTV VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Bà Rịa Vũng Tàu | N1 |
152. | Bupivacaine Aguettant | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 10,000 | Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex | BV Phổi TW | N1 |
153. | 100mg/20ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 10,000 | TBYT Hà Nội | BV Hữu nghị Việt Đức | N1 |
154. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng : Laboratoire Aguettant) | Pháp | H/20 | Ống | 2,300 |
| SYT Kiên Giang | N1 |
155. | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | VN- 18612 15 | Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 20 ống x 4ml | Ống | 48,180 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | SYT Đắk Lắk | N1 |
156. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 7,680 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Đắk Lắk | N1 |
157. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 100 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Ninh Thuận | N1 |
158. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 4,000 | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | BVK | N1 |
159. | Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5’s | VN- 19785 16 | Cenexi-Pháp | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 14,900 | Công ty TNHH MTV DLTW2 | SYT Bắc Ninh | N1 |
160. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Tiêm, Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm | Lọ | 300 | Công ty cổ phần dược - thiết bị y tế Đà Nẵng | SYT Quảng Bình | N1 |
161. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 1,400 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG | SYT Khánh Hoà | N1 |
162. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml | Lọ | 3,400 | CôngtyTNHH MTV Vimedimex Bình Dương | SYT Trà Vinh | N1 |
163. | Marcaine Spinal Heavy | VN- 19785 16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 4,830 | Công ty Cổ phần Dược liệu Trung Ương 2 | SYT Trà Vinh | N1 |
164. | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | VN- 19692 16 | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | Pháp | Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Lọ | 1,923 | Công ty TNHH Một thành viên Vimedimex Bình Dương | SYT Hưng Yên | N1 |
165. | Marcaine Spinal Heavy | VN- 19785 16 | Cenexi | Pháp | Hộp 5 ống x 4ml | Ống | 78 | Công ty cổ phần dược liệu Trung ương 2 | SYT Tp.HCM - BV Quận 5 | N1 |
166. | Bucarvin | VD- 17042- | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Ống | 8,340 | 24. Đông Bắc | SYT Tuyên Quang | N3 |
167. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 5 ống | Ống | 3,460 | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | SYT Long An | N3 |
168. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 4ml | Ống | 1,450 | Chi nhánh Cao Bằng - Công ty cổ phần y tế AMVGROUP | SYT Cao Bằng | N3 |
169. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Vinphaco - Việt Nam | Việt Nam | Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Ống | 924 | Liên Danh Công ty CP Dược Vật Tư Y Tế Nghệ An - Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | SYT Nghệ An | N3 |
170. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 5 ống | Ống | 2,700 | VĨNH PHÚC | SYT Đồng Tháp | N3 |
171. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Cty CP Dược Phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 5 ống | Ống | 5,200 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | SYT Bà Rịa Vũng Tàu | N3 |
172. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 10 vỉ x 5 ống 4ml | Ống | 6,930 | PHÚ THÁI | SYT Hòa Bình | N3 |
173. | Buvisol | VD- 31042 18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Việt Nam | Hộp 10 ống x 4ml | Ống | 1,000 |
| SYT Kiên Giang | N3 |
174. | Buvisol | VD- 31042 18 | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | Việt Nam | Hộp 10 ống x 4ml | Ống | 50 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | SYT Ninh Thuận | N3 |
175. | Bucarvin | VD- 17042 12 | Vinphaco | Việt Nam | Hộp 5 ống | Ống | 1,200 | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | SYT Trà Vinh | N3 |
176. | Puvivid | VN- 19847 16 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Hộp 5 ống 5ml | Ống | 7,000 | Liên danh Dược Việt Mỹ - Dược Việt Nam | SYT Nghệ An | N1 |
177. | Puvivid | VN- 19847 16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L | Ý | Hộp 5 ống | Ống | 1,000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BÌNH VIỆT ĐỨC | BV Nhi TW | N1 |
178. | Puvivid | VN- 19847 16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Hộp 5 ống, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 1,700 | Công ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Quảng Bình | N1 |
179. | Puvivid | VN- 19847 16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L | Ý | Hộp 5 ống | Ống | 1,200 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Việt Đức | SYT Khánh Hoà | N1 |
180. | Puvivid | VN- 19847 16 | Industria Pharmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Hộp 5 ống | Ống | 100 | Cty TNHH Bình Việt Đức | SYT Thừa Thiên Huế | N1 |
181. | Puvivid | VN- 19847 16 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | Ý | Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | Ống | 1,100 | Công ty TNHH Bình Việt Đức | SYT Đà Nẵng | N1 |
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ----------- | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ------------- |
Phụ lục 2
(kèm theo Công văn số 19760/QLD-GT ngày 22/11/2019 của Cục Quản lý Dược)
Danh sách các thuốc tiêm chứa bupivacaine được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam còn hiệu lực
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Bào chế | Đóng gói | Số ĐK | Năm cấp | Nhà sản xuất |
1 | B-Cane Heavy | Bupivacain hydrochlorid 5mg/ml | 5mg | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 4ml | VN- 21166-18 | 04/07/18 | Aculife Healthcare Private Limited, India |
2 | Bucain spinal | Bupivacain hydroclorid (dưới dạng bupivacain hydroclorid monohydrat) 5mg/ml | 5mg/ ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống 4ml | VN- 21939-19 | 20/03/19 | PT. Bemofarm, Indonesia |
3 | Bucarvin | Bupivacain hydroclorid 20mg |
| dung dịch tiêm gây tê màng cứng | Hộp 5 ống x 4ml | VD- 17042-12 | 07/06/12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
4 | Bupitroy 0,5% | Bupivacain hydrochloride 100mg/20ml |
| Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ 20ml | VN- 16918-13 | 05/07/13 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd., India |
5 | Bupitroy Heavy | Bupivacain hydrochloride 20mg/4ml |
| Dung dịch tiêm truyền | Chai 500ml | VN- 16919-13 | 05/07/13 | Troikaa Pharmaceuticals Ltd., India |
6 | Bupivacain Kabi 20mg/4ml | Bupivacain hydroclorid (dưới dạng Bupivacain hydroclorid monohydrat) 20mg/4ml | 20mg/ 4ml | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 4ml | VD- 33731-19 | 23/10/19 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
7 | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml | Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) 100mg/20ml |
| Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 20ml | VN- 19692-16 | 23/03/16 | Delpharm Tours, France |
8 | Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml | Bupivacain hydrochlorid (dưới dạng Bupivacain hydrochlorid monohydrat) 20mg/4ml |
| Dung dịch tiêm tủy sống | Hộp 20 ống x 4ml | VN- 18612-15 | 09/02/15 | Delpharm Tours (cơ sở xuất xưởng: Laboratoire Aguettant), France |
9 | Buvisol | Bupivacaine hydrochloride 20mg/4ml | 20mg | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 4ml | VD- 31042-18 | 08/10/18 | Công ty cổ phần dược Danapha |
10 | Cainbus | Bupivacain hydroclorid 20mg/4ml | 20mg/ 4ml | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 4ml; hộp 10 ống x 4ml | VD- 29877-18 | 27/03/18 | CN công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
11 | Chirocaine | Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine Hydrochloride) 5mg/10ml | 5mg | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 10 ml | VN- 20363-17 | 08/06/17 | Curida AS, Norway (đóng gói: Abbvie S.R.L, Italy) |
12 | Escain | Bupivacaine HCl 5mg/ml | 5mg/ ml | Dung dịch tiêm tủy sống | Hộp 5 ống x 4ml | VN- 21994-19 | 16/04/19 | PT Ferron Par Pharmaceuticals, Indonesia |
13 | Levobupi-BFS 25mg | Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 25 mg/10ml | 25 mg | Dung dịch tiêm ngoài màng cứng | Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 10 ml | VD- 29708-18 | 27/03/18 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
14 | Levobupi-BFS 50 mg | Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg/10ml | 50 mg | Dung dịch tiêm ngoài màng cứng | Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 10 ml | VD- 28877-18 | 22/02/18 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
15 | Levobupi-BFS 75 mg | Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 75 mg/10ml | 75 mg | Dung dịch tiêm ngoài màng cứng | Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 10 ml | VD- 30907-18 | 05/07/18 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
16 | Marcaine Spinal Heavy | Bupivacaine HCl 5mg/ml |
| Dung dịch tiêm tủy sống | Hộp 5 ống 4ml | VN- 19785-16 | 05/09/16 | Cenexi, France |
17 | Puvivid | Bupivacaine hydrochlorid (dưới dạng Bupivacaine hydrochlorid monohydrat) 25 mg/ml |
| Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 5 ml | VN- 19847-16 | 05/09/16 | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L, Italy (Cơ sở kiểm soát và xuất xưởng: AlleMan Pharma GmbH, Germany) |
18 | Regivell | Bupivacain HCI 5mg/ml | 5mg/ ml | Dung dịch tiêm | Hộp 1 vỉ x 5 ống 4ml | VN- 21647-18 | 29/10/18 | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories, Indonesia |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây