Công văn 15297/QLD-ĐK của Cục Quản lý Dược về việc công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 15297/QLD-ĐK
Cơ quan ban hành: | Cục Quản lý Dược |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 15297/QLD-ĐK |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Đỗ Minh Hùng |
Ngày ban hành: | 28/09/2017 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe |
BỘ Y TẾ Số: 15297/QLD-ĐK V/v:Công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 28 tháng 9 năm 2017 |
Kính gửi:Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
Nơi nhận: | TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm Công văn số 15297/QLD-ĐK ngày 28/9/2017 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Ngày hết hiêu lực của giấy đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | TCCL của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | Chlorocina-H | VD-16577-12 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Hydrocortisone Acetate | EP7.0 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co.,LTD | No. 19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic - Technological Development Area, Tianjin, 300462, China | China |
2 | Chlorocina-H | VD-16577-12 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Hydrocortisone Acetate | EP 7.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No.3 Donghai Fourth Avenue Duqiao Medical and Chemical Industry Zone Linhai, Zhejiang, China. | China |
3 | Betacream - GM | VD-18997-13 | 19/06/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Betamethasone Valeate | USP 36 | Crystal pharma - S.A. Spain | Parque Tecnologico, Parcela 113 47151 Boecillo (Valladolid, SPAIN) | Spain |
4 | Betacream - GM | VD-18997-13 | 19/06/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Gentamicin Sulfate | USP 34 | Pharma Cure Technology Inc. | Airport Rd 6205, L4V Brampton - Mississauga,Ontario - Canada. | Canada |
5 | Betacream - GM | VD-18997-13 | 19/06/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Gentamicin Sulfate | BP 2002 | Yantai Justaware Pharmaceutical., Ltd - China | No. 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China. | China |
6 | Betacream - GM | VD-18997-13 | 19/06/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Miconazole Nitrate | BP 2013 | Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Group Co., Ltd. China | 69 Democratic South Road, Xuzhou, Jiangsu 221116, China | China |
7 | Gensonmax | VD-12922-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Clotrimazole | BP 2013 | Jintan Zhongzing pharmaceutical and chemical Co., Ltd. - China. | No. 12 HouYang Chemical Park, Jincheng Towns, Jintan, Jiangsu, China. | China |
8 | Gensonmax | VD-12922-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Clotrimazole | USP36 | Changzhou Yabang pharmaceutical CO, LTD | Liangchang east road 6# Jintan, Changzhou, Jangsu, China | China |
9 | Gensonmax | VD-12922-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Clotrimazole | EP7.0 | Jiangsu Yunyang Group Pharmaceutical Co., Ltd. China | No 8 Road Street Avenue, S.E.Z, Dan Yang, Jiangsu, China | China |
10 | Gensonmax | VD-12922-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Gentamicin Sulfate | USP 34 | Pharma Cure Technology Inc. | Airport Rd 6205, L4V Brampton - Mississauga,Ontario - Canada. | Canada |
11 | Gensonmax | VD-12922-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Gentamicin Sulfate | BP 2002 | Yantai Justaware Pharmaceutical., Ltd - China | No. 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China. | China |
12 | Gensonmax | VD-12922-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Betamethasone Dipropionate | USP 36 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Xianyao Road, Xianju, Taizhou, Zhejiang, China. | China |
13 | Gensonmax | VD-12922-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Betamethasone Dipropionate | USP 36 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co.,LTD | No. 19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic - Technological Development Area, Tianjin, 300462, China | China |
14 | Kezolgen | VD-12348-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Ketoconazole | USP 36 | Aarti Drugs Limited | Plot No. E-21, MIDC, Tarapur, Tal.&Dist. Palghar-401506 | India |
15 | Kezolgen | VD-12348-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Gentamicin Sulfate | USP 34 | Pharma Cure Technology Inc. | Airport Rd 6205, L4V Brampton - Mississauga,Ontario - Canada. | Canada |
16 | Kezolgen | VD-12348-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Gentamicin Sulfate | BP 2002 | Yantai Justaware Pharmaceutical., Ltd - China | No. 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China. | China |
17 | Erythromycin - Nghệ | VD-18341-13 | 18/01/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Erythromycin Stearate | BP 2013 | Linaria Chemicals | 8/6 Cathay House, 1st Floor, North Sathorn Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 | Thailand |
18 | Genxanson | VD-18762-13 | 01/04/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Clotrimazole | BP 2013 | Jintan Zhongzing Pharmaceutical and Chemical Co., Ltd. - China. | No. 12 HouYang Chemical Park, Jincheng towns, Jintan, Jiangsu, China. | China |
19 | Genxanson | VD-18762-13 | 01/04/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Clotrimazole | USP 36 | Changzhou Yabang Pharmaceutical CO, LTD | Liangchang east road 6# Jintan, Changzhou, Jangsu, China | China |
20 | Genxanson | VD-18762-13 | 01/04/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Dexamethasone Acetate | EP 7.0 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co.,LTD | No. 19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic - Technological Development Area, Tianjin, 300462, China | China |
21 | Genxanson | VD-18762-13 | 01/04/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Dexamethasone acetate | USP 36 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Xianyao Road, Xianju, Taizhou, Zhejiang, China. | China |
22 | Genxanson | VD-18762-13 | 01/04/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Gentamicin sulfate | USP 34 | Pharma Cure Technology Inc. | Airport Rd 6205, L4V Brampton - Mississauga,Ontario - Canada. | Canada |
23 | Genxanson | VD-18762-13 | 01/04/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Gentamicin sulfate | BP 2002 | Yantai Justaware Pharmaceutical, Ltd - China | No. 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China. | China |
24 | Povidon iod | VD-13867-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Binh | Povidone iodine | USP 35 | R.N. Laboratories PVT.LTD - India | Plot No.1&86/117&138 Sursez, Diamond Park, Sachin, Surat, Gujarat, India | India |
25 | Povidon iod | VD-13867-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Povidone iodine | USP 35 | ISP Pte Ltd | 455N, Main St., (Hwy 95) Calvert City, KY 42029 | USA |
26 | Povidon iod | VD-13867-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Povidone iodine | USP 35 | Shanghai Yuking Water Soluble Material Tech Co., Ltd | 4F, 13B, No.600, South Xinyuan Rd., 201306, Shanghai, China | China |
27 | Enereffect - C | VD-13864-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Thiamine mononitrate | BP 2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co. Ltd., China | Le Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
28 | Enereffect - C | VD-13864-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Thiamine mononitrate | IP 2014 | Dafeng Brother Pharmaceutical Co., Ltd | Dafeng city, Jiangsu Province 224145, China | China |
29 | Enereffect - C | VD-13864-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Riboflavin | USP 35 | Chifeng Pharmaceutical Co, Ltd | 84 Yidong street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia 024001 | China |
30 | Enereffect - C | VD-13864-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Riboflavin | USP 35 | Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd. China | No.1 Jiangdi Road, Wuxue City, Hubei, China | China |
31 | Enereffect - C | VD-13864-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Calcium Pantothenate | USP 36 | Yifan Xinfu Pharmaceutical Co., LTD-China | Linhlong Economical Area Linan, Hangzhou, Zhejiang, China | China |
32 | Enereffect - C | VD-13864-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Pyridoxine hydrochloride | BP 2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. China | Le Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
33 | Enereffect - C | VD-13864-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Pyridoxine hydrochloride | BP 2013 | Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd. China | No.71 West Chunyuan Rd.XiangYang, Hubei, China | China |
34 | Enereffect - C | VD-13864-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Nicotinamide | USP 35 | Western Drugs LTD. India | F-271, Mewar Industrial Area, Madri, Udaipuv-313003, India | India |
35 | Enereffect - C | VD-13864-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Acid ascorbic | BP 2013 | DMS Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co.,China | Jiangshan Road Jingjiang City, Jiangsu, 214500 China | China |
36 | Enereffect - C | VD-13864-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Acid ascorbic | BP 2013 | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co, Ltd | No 1 QiYuan Str, WangYuan Industrial Area, YinChuan, Ningxia | China |
37 | Enereffect - C | VD-13864-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Acid ascorbic | BP 2013 | CSPC Weisheng Pharmaceutical Co.,LTD China | No.236 Huanghe Street High -Tech Industrial Development Zone, Shijiazhuang City, Hebei Province China | China |
38 | Vitamin 3B | VD-12924-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Thiamine mononitrate | BP 2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co. Ltd., China | Le Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
39 | Vitamin 3B | VD-12924-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Thiamine mononitrate | IP 2014 | Dafeng Brother Pharmaceutical Co., Ltd | Dafeng city, Jiangsu Province224145, China | China |
40 | Vitamin 3B | VD-12924-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Pyridoxine hydrochloride | USP 36 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. China | Le Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
41 | Vitamin 3B | VD-12924-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Pyridoxine hydrochloride | USP 36 | Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd. China | NO.71 West Chunyuan Rd.XiangYang, Hubei, China | China |
42 | Vitamin 3B | VD-12924-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Cyanocobalamin | USP 36 | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co, Ltd | Wangyuan Economic Zone, Yongning County, Yinguan, Ningxia | China |
43 | Vitamin B1 250mg | VD-15756-11 | 21/12/2017 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Thiamine mononitrate | IP 2014 | Dafeng Brother Pharmaceutical Co., LTD | Dafeng City, Jiangsu Province 224145, China | China |
44 | Vitamin B1 250mg | VD-15756-11 | 21/12/2017 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Thiamine mononitrate | USP 35 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co. Ltd., China | Le Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
45 | Nerfgic | VD-13488-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Thiamine mononitrate | DĐVN IV | Dafeng Brother Pharmaceutical Co., Ltd | Dafeng city, Jiangsu Province 224145, China | China |
46 | Nerfgic | VD-13488-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Thiamine mononitrate | USP 35 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co. Ltd., China | Le Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
47 | Nerfgic | VD-13488-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Pyridoxine hydrochloride | USP 36 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co. Ltd., China | Le Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
48 | Nerfgic | VD-13488-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Pyridoxine hydrochloride | USP 36 | Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd. China | No.71 West Chunyuan Rd.XiangYang, Hubei, China | China |
49 | Nerfgic | VD-13488-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Cyanocobalamin | USP 36 | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co, Ltd | Wangyuan Economic Zone, Yongning County, Yinguan, Ningxia | China |
50 | Calcichew | VD-14379-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Calcium carbonate | EP 7.0 | American Pharmaceutical & Health Products, Inc | 4025 Griffin Trail way, Cumming, GA 30041, USA | USA |
51 | Calcichew | VD-14379-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Calcium carbonate | JP XVI | Sankyo Seifun Co., LTD. Japan | Shibuya, Shibuya-Ku, Tky 150-8327, Japan | Japan |
52 | Enereffect Plus | VD-20242-13 | 27/12/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Acid ascorbic | BP 2013 | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co, Ltd | No 1 Qiyuan Str, WangYuan Industrial Area, Yinchuan, Ningxia | China |
53 | Enereffect Plus | VD-20242-13 | 27/12/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Acid ascorbic | DĐVN IV | Northeast pharmaceutical group Co., Ltd | No. 37, Zhonggong Bei Street Tiexi District, Shenyang City, Liaoning Province 110026 P.R. China. | China |
54 | Enereffect Plus | VD-20242-13 | 27/12/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Thiamine mononitrate | DĐVN IV | Dafeng Brother Pharmaceutical Co., LTD | Dafeng city, Jiangsu Province 224145, China | China |
55 | Enereffect Plus | VD-20242-13 | 27/12/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Thiamine mononitrate | USP 35 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co. Ltd., China | Le Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
56 | Enereffect Plus | VD-20242-13 | 27/12/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Nicotinamide | DĐVN IV | Western Drugs LTD. India | F-271, Mewar Industrial Area, Madri, Udaipuv- 313003, India | India |
57 | Enereffect Plus | VD-20242-13 | 27/12/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Pyridoxine hydrochloride | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co. Ltd., China | Le Anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China | China |
58 | Enereffect Plus | VD-20242-13 | 27/12/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Pyridoxine hydrochloride | USP 36 | Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd. China | No.71 West Chunyuan Rd.XiangYang, Hubei, China | China |
59 | Clarithromycin 250mg | VD-12345-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Clarithromycin | USP 36 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd- China | No.6 Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, China | China |
60 | Clarithromycin 500mg | VD-15751-11 | 21/12/2017 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Clarithromycin | USP 36 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd- China | No.6 Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, China | China |
61 | Cotriseptol 480mg | VD-14380-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Sulfamethoxazole | BP 2014 | Virchow Laboratories Limited. India | No.4 to 10, S.V.Co-op. Industrial Estate, IDA.Jeedimetla, Hyderabad-500 055, India | India |
62 | Cotriseptol 480mg | VD-14380-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Trimethoprim | BP 2015 | Shouguang Fukang Pharmaceutical. Co., LTD- China | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Sandong Province, P.R.of China | China |
63 | Pologyl | VD-12350-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Spiramycin | DĐVN IV | Topfond Pharmaceutical Co, LTD | No1199, Jiaotong Road, Yicheng District, Zhumadian, Henan Province | China |
64 | Erybiotic 250 | VD-20805-14 | 12/06/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Erythromycin Ethyl Succinate | DĐVN IV | Linaria Chemicals | 8/6 Cathay House, 1 st Floor, North Sathorn Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 | Thailand |
65 | Aspirin pH8 500mg | VD-15424-11 | 21/12/2017 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Aspirin (Acetylsalicylic acid) | DĐVN IV | Novacyl limited. Thailand | 321 Bangpoo Industrial Estate, Moo4, Sukhumvit road, Prasksa, Muang, Satnutprakam 10280 | Thailand |
66 | Diclofenac 50mg | VD-15425-11 | 21/12/2017 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Diclofenac Sodium | BP 2013 | Henan dongtai Pharm Co, LTD | East Changhong Road, Tangyin, Henan | China |
67 | Glucosamin 250mg | VD-16578-12 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | D-Glucosamine Sulfate Sodium Chloride (D- Glucosamine Sulfate 2NaCl) | USP 36 | Zhejiang Golden - Shell Pharmaceutical Co., Ltd. China | No 89 Zhongxing Road, Li ao, Kanmen Sub-District, Yuhuan County, Zhejiang 317602, China | China |
68 | Paracetamol 500 mg | VD-14384-11 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Paracetamol (Acetaminophen) | USP 35 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd China | No.368 Jianshe Street, Hengshui city, Hebei provice, 053000 P.R. China. | China |
69 | Dexamethason | VD-18998-13 | 19/06/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Dexamethasone acetate | EP 7.0 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co.,LTD | No. 19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic - Technological Development Area, Tianjin, 300462, China | China |
70 | Dexamethason | VD-18998-13 | 19/06/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Dexamethasone acetate | USP 36 | ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD. | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Taizhou, Zhejiang, China. | China |
71 | Arthrigiox | VD-18340-13 | 18/01/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | D-Glucosamine Sulfate Sodium Chloride (D- Glucosamine Sulfate 2NaCl) | USP 36 | Zhejiang Goldenshell Pharmaceutical Co., Ltd. China | No 89 Zhongxing Road, Li ao, Kanmen Sub-District, Yuhuan County, Zhejiang 317602, China | China |
72 | Arthrigiox | VD-18340-13 | 18/01/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Chondroitin Sulfate Sodium | USP 34 | Jiaxing Henjie Biopharmacetical Co, LTD | No. 20 Tongyi Road. Xinfeng Industrial Park, Jiaxing. Zhejiang 314005. China | China |
73 | Arthrigiox | VD-18340-13 | 18/01/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Chondroitin Sulfate Sodium | USP 36 | Jintan Zhongxing Pharmaceutical Co., Ltd. China | Zhongxing Road No.38, Jintan Huacheng Economic Development Area, Changzhou City,. 213200, Jiangsu Province, China | China |
74 | QBILacxan | VD-11134-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Paracetamol (Acetaminophen) | USP 35 | Hebei jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd China | No.368 Jianshe Street, Hengshui city, Hebei Provice, 053000 P.R. China. | China |
75 | QBILacxan | VD-11134-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Paracetamol (Acetaminophen) | USP 35 | Changshu huagang pharmaceutical Co., Ltd (China) | Yuxiang, Yetang Town, Changshu City, Jiangsu Province, China | China |
76 | QBILacxan | VD-11134-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Ibuprofen | DĐVN IV | BASF South Easts Asia Pte, Ltd | Highway 77 South, Bishop, TX78343 | USA |
77 | QBILacxan | VD-11134-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Ibuprofen | BP 2013 | IOL Chemical and Pharmaceuticals | 85, Industrial Area-A LUDHIANA, 141003. India | India |
78 | Reduflu-N | VD-16579-12 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Paracetamol (Acetaminophen) | DĐVN IV | Hebei jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd China | No.368 Jianshe Street, Hengshui city, Hebei provice, 053000 P.R. China. | China |
79 | Reduflu-N | VD-16579-12 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Dextromethorphan Hydrobromide | USP 35 | Wockhardt Limited - India | Plot No, 138, GIDC Estate, Ankleshwar 393002, Dist, Bharuch, Gujarat | India |
80 | Reduflu-N | VD-16579-12 | Q1/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Loratadine | USP 35 | Cadila Pharmaceuticals limited, Ankleshwar - India | 294, G.I.D.C, Esteta, Ankleshwar-3 93002, Gujarat | India |
81 | α Dol | VD-12344-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Paracetamol (Acetaminophen) | USP 35 | Hebei jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd China | No.368 Jianshe Street, Hengshui city, Hebei provice, 053000 P.R. China. | China |
82 | α Dol | VD-12344-10 | 01/08/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Paracetamol (Acetaminophen) | USP 35 | Anqiu Lu an Pharmaceutical Co., Ltd. China | Weixu North Road, Anqui City, Sandong Province, 262100 China. | China |
83 | Cinnarizin | VD-20240-13 | 27/12/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Cinnarizine | EP6 | Ray chemicals PVT.LTD | 41, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore- 560064 | India |
84 | Cinnarizin | VD-20240-13 | 27/12/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Cinnarizine | DĐVN IV | Virupaksha Orgonics Pvt. Ltd | Survey No. 10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist. - 502 319 Andhra Pradesh, India. | India |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây