Thông báo 7402/TB-TCHQ của Tổng cục Hải quan về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu - 95M Chế phẩm chống oxi hóa và làm ổn định cao su
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông báo 7402/TB-TCHQ
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 7402/TB-TCHQ |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo |
Người ký: | Nguyễn Dương Thái |
Ngày ban hành: | 13/08/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
tải Thông báo 7402/TB-TCHQ
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN ------- Số: 7402/TB-TCHQ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 13 tháng 08 năm 2015 |
1. Tên hàng theo khai báo: 95M Chế phẩm chống oxi hóa và làm ổn định cao su (1010 Anti oxidant). (Mục 5 tại TKHQ). 2. Đơn vị xuất khẩu/nhập khẩu: Công ty TNHH Freeview Industrial (Việt Nam); Địa chỉ: KCN Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang. MST: 1201075381 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10037632350/E21 ngày 22/04/2015 đăng ký tại: Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho (Cục HQ Long An). |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Hỗn hợp hóa học có thành phần chính bao gồm Bisphenol A diglycidyl ether và silicon dioxide, ở dạng bột, hàm lượng sau nung 27.67%. |
5. Kết quả phân loại: Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Hỗn hợp hóa học có thành phần chính bao gồm Bisphenol A diglycidyl ether và silicon dioxide, ở dạng bột, hàm lượng sau nung 27.67%. thuộc nhóm 38.24 “Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm chứa hỗn hợp các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; phân nhóm 3824.90 “- Loại khác” mã số 3824.90.99 “- - - Loại khác” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. |
Nơi nhận: - Tổng cục trưởng (để báo cáo); - Các Cục HQ tỉnh,TP (để t/hiện); - Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho (Cục HQ Long An); - Trung tâm PTPL và các Chi nhánh (để t/hiện); - Công ty TNHH Freeview Industrial (Việt Nam)-KCN Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang; - Website Hải quan; - Lưu: VT, TXNK-PL-Hà(3b). | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG Nguyễn Dương Thái |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây