Thông báo 6937/TB-TCHQ của Tổng cục Hải quan về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu - Chế phẩm chống gỉ
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông báo 6937/TB-TCHQ
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 6937/TB-TCHQ |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo |
Người ký: | Nguyễn Dương Thái |
Ngày ban hành: | 30/07/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
tải Thông báo 6937/TB-TCHQ
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN ------- Số: 6937/TB-TCHQ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 30 tháng 07 năm 2015 |
1. Tên hàng theo khai báo: Mục 1: Chế phẩm chống gỉ (SCS (RUST REMOVAL)). 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Một thành viên Magic Vina; ĐC: Lô U - 1A, đường Long Hậu, KCN Long Hậu mở rộng, Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; MST: 1101717388. ... 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10028878441/A12 ngày 29/1/2015 tại Chi cục HQ Bến Lức (Cục Hải quan tỉnh Long An). | |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Axit sulphamic 18.28% trong nước. | |
5. Kết quả phân loại: Tên thương mại: SCS (RUST REMOVAL)). Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Axit sulphamic 18.28% trong nước. | |
Ký, mã hiệu, chủng loại: 108520J1. | Nhà sản xuất: không rõ thông tin. |
thuộc nhóm 28.11 “Axit vô cơ khác và các hợp chất vô cơ chứa oxy khác của các phi kim loại”, thuộc “- Có chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ khoáng bi-tum ”, thuộc “- Axit vô cơ khác ”, phân nhóm 2811.19 - - Loại khác, mã số 2811.19.90 - - - Loại khác tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Nơi nhận: - Tổng cục trưởng (để b/c); - Các Cục HQ tỉnh, TP (để t/hiện); - Chi cục HQ Bến Lức (Cục HQ tỉnh Long An); - Trung tâm PTPL HH XNK và các Chi nhánh; - Website Hải quan; - Lưu: VT, TXNK-PL-Hằng (3b). | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG Nguyễn Dương Thái |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây