Công văn 745/TCHQ-KTTT của Tổng cục Hải quan về việc sửa đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro về giá
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 745/TCHQ-KTTT
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 745/TCHQ-KTTT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Nguyễn Văn Cẩn |
Ngày ban hành: | 08/02/2010 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Hành chính |
tải Công văn 745/TCHQ-KTTT
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 745/TCHQ-KTTT | Hà Nội, ngày 08 tháng 02 năm 2010 |
Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố
Nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý giá tính thuế, ngăn chặn các hiện tượng gian lận thương mại qua giá đồng thời bổ sung thêm nguồn thông tin dữ liệu để hỗ trợ công tác kiểm tra, tham vấn và xác định trị giá tại các Cục Hải quan Tỉnh, Thành phố.
Căn cứ:
- Điều 6 Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16 tháng 3 năm 2007 của Chính phủ về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
- Điểm b.1 khoản 1 mục I phần III Thông tư 40/2008/TT-BTC ngày 21 tháng 5 năm 2008 của Bộ Tài chính quy định thẩm quyền xây dựng, công bố, hướng dẫn thực hiện danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá;
- Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21 tháng 5 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.
Tổng cục Hải quan ban hành kèm theo công văn này “Danh mục sửa đổi, bổ sung một số nhóm hàng và dữ liệu trong Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009 của Tổng cục Hải quan”. Cụ thể:
1. Bổ sung vào danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009 các nhóm hàng sau:
- Kính xây dựng thuộc mã số: 7007.
- Vải các loại thuộc mã số: 5801, 5802.
- Điện thoại di động thuộc mã số: 8517.
2. Bổ sung, sửa đổi mức giá các mặt hàng thuộc danh mục quản lý rủi ro bao gồm:
- Ô tô các loại;
- Rượu các loại.
3. Mức giá ban hành kèm theo công văn này sẽ áp dụng kể từ ngày 10 tháng 02 năm 2010 và thay thế toàn bộ mức giá mặt hàng xe ô tô các loại; rượu, bia các loại quy định tại các công văn số: 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009.
4. Việc khai thác, sử dụng mức giá ban hành kèm theo công văn này được thực hiện theo đúng quy định tại Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008, Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và hướng dẫn tại công văn số: 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009 của Tổng cục Hải quan.
5. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố căn cứ tình hình thực tế, thu thập các nguồn thông tin và đề xuất xây dựng mức giá kiểm tra mặt hàng điện thoại di động thuộc mã số: 8517 theo đúng hướng dẫn tại quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và báo cáo về Tổng cục Hải quan trước ngày 28/02/2010 để ban hành bổ sung mức giá kiểm tra theo đúng quy định.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh thành phố biết và triển khai thực hiện./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
SỬA ĐỔI BỔ SUNG DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ
(Ban hành kèm theo công văn số 745/TCHQ-KTTT ngày 08 tháng 02 năm 2010)
STT | MÃ HÀNG | TÊN HÀNG | NHÃN HIỆU | MODEL | NĂM SẢN XUẤT | XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TÍNH | MỨC GIÁ (USD) | |
1 |
| I. Xe ôtô chở người từ 16 chỗ trở xuống | |||||||
2 |
| 1. Hiệu ACURA |
|
|
|
|
|
| |
3 |
| 1.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
| |
4 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc | ACURA | MDX | 2009 | Canada | Chiếc | 37,000.00 | |
5 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc | ACURA | MDX | 2008 | Canada | Chiếc | 34,500.00 | |
6 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc | ACURA | SPORT | 2009 | Canada | Chiếc | 40,000.00 | |
7 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc | ACURA | SPORT | 2008 | Canada | Chiếc | 36,000.00 | |
8 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc | ACURA | SPORT | 2007 | Canada | Chiếc | 33,000.00 | |
9 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc | ACURA | TECH | 2009 | Canada | Chiếc | 38,500.00 | |
10 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc | ACURA | TECH | 2008 | Canada | Chiếc | 35,500.00 | |
11 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc | ACURA | TECH | 2007 | Canada | Chiếc | 32,000.00 | |
12 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2007 | Canada | Chiếc | 28,000.00 | |
13 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,000.00 | |
14 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA TSX, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | ACURA | TSX | 2007 | Nhật | Chiếc | 22,000.00 | |
15 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX, do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.700cc | ACURA | ZDX | 2009 | Canada | Chiếc | 37,000.00 | |
16 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX-Tech, do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.700cc | ACURA | ZDX-Tech | 2009 | Canada | Chiếc | 40,500.00 | |
17 |
| 1.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
18 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Mỹ sản xuất 2008 | ACURA | MDX | 2008 | Mỹ | Chiếc | 34,000.00 | |
19 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.700cc Mỹ sản xuất 2007 | ACURA | MDX | 2007 | Mỹ | Chiếc | 30,000.00 | |
20 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2007 | ACURA | MDX | 2007 | Canada | Chiếc | 30,000.00 | |
21 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2006 | ACURA | MDX | 2006 | Canada | Chiếc | 26,000.00 | |
22 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc | ACURA | SPORT | 2008 | Canada | Chiếc | 34,500.00 | |
23 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Sport, Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.464cc | ACURA | SPORT | 2007 | Canada | Chiếc | 31,000.00 | |
24 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.700cc | ACURA | TECH | 2007 | Canada | Chiếc | 30,500.00 | |
25 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Tech, Canada sản xuất năm 2006, dung tích 3.664cc | ACURA | TECH | 2006 | Canada | Chiếc | 27,000.00 | |
26 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2008 | Mỹ | Chiếc | 27,000.00 | |
27 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2007 | Mỹ | Chiếc | 22,000.00 | |
28 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2006 | Mỹ | Chiếc | 19,500.00 | |
29 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA RL, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.700cc | ACURA | RL | 2008 | Nhật | Chiếc | 34,500.00 | |
30 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA TSX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc | ACURA | TSX | 2006 | Nhật | Chiếc | 17,000.00 | |
31 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA TLS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | ACURA | TLS | 2007 | Mỹ | Chiếc | 30,400.00 | |
32 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA TL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | ACURA | TL | 2008 | Mỹ | Chiếc | 28,500.00 | |
33 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu ACURA TL-Tech loại 5 chỗ do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc | ACURA | TL-Tech | 2009 | Mỹ | Chiếc | 31,500.00 | |
34 |
| 2. Hiệu AUDI | |||||||
35 |
| 2.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
| |
36 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A8, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009 | AUDI* | A8 | 2009 | Đức | Chiếc | 55,732.00 | |
37 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A8 do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc | AUDI | A8 | 2008 | Đức | Chiếc | 60,000.00 | |
38 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A8L SAL QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc | AUDI | A8L-4.2 SAL QUATTRO | 2008 | Đức | Chiếc | 64,000.00 | |
39 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.0 TFSI do Đức sản xuất năm 2009 | AUDI* | A6-TFSI | 2009 | Đức | Chiếc | 24,467.00 | |
40 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009 | AUDI* | A6-TFSI | 2009 | Đức | Chiếc | 30,726.00 | |
41 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 do Đức sx năm 2009, dt 3.197 cc | AUDI | A5 | 2009 | Đức | Chiếc | 30,000.00 | |
42 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 3.200 cc | AUDI | A5-QUATTRO | 2008 | Đức | Chiếc | 29,500.00 | |
43 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4-Cabriolet Quattro SE do Đức sx năm 2009, dt 1.984 cc | AUDI | A4- | 2009 | Đức | Chiếc | 25,500.00 | |
44 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A4, dung tích 1.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009 | AUDI* | A4-TFSI | 2009 | Đức | Chiếc | 17,927** | |
45 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI Q5-do Đức sx năm 2008, dt 1.988 cc | AUDI | AUDI Q5-1.988 | 2008 | Đức | Chiếc | 25,500.00 | |
46 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO Premium, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.597 cc | AUDI | Q7-3.6 QUATTRO | 2008 | Đức | Chiếc | 39,000.00 | |
47 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.597 cc | AUDI | Q7-3.6 QUATTRO | 2007 | Đức | Chiếc | 36,000.00 | |
48 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600 cc | AUDI | Q7 3.6 | 2008 | Đức | Chiếc | 36,000.00 | |
49 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu AUDI Q7, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009 | AUDI* | Q7-4.2 TFSI | 2009 | Đức | Chiếc | 38,450.00 | |
50 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc | AUDI | Q7 4.2 QUATTRO | 2008 | Đức | Chiếc | 52,000.00 | |
51 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.163 cc | AUDI | Q7 QUATTRO 4.2 | 2007 | Đức | Chiếc | 45,000.00 | |
52 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO do Slovakia sx năm 2008, dt 4.200 cc | AUDI | Q7 4.2 QUATTRO | 2008 | Slovakia | Chiếc | 50,000.00 | |
53 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO do Slovakia sx năm 2008, dt 3.600 cc | AUDI | Q7 3.6 QUATTRO | 2008 | Slovakia | Chiếc | 44,156.00 | |
54 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu AUDI TT QUATTRO, loại 2 chỗ ngồi do Hungary sản xuất năm 2007, dung tích 3.200 cc | AUDI | TT 3.2 QUATTRO | 2007 | Hungary | Chiếc | 33,000.00 | |
55 |
| 2.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
56 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI R8 do Đức sx năm 2007, dt 4.200 cc | AUDI | R8 | 2007 | Đức | Chiếc | 70,000.00 | |
57 | 8703 | Xe ôtô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2009, dt 2.000 cc | AUDI | TT | 2009 | Hungary | Chiếc | 25,000.00 | |
58 | 8703 | Xe ôtô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2007, dt 2.000 cc | AUDI | TT | 2007 | Hungary | Chiếc | 21,000.00 | |
59 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTC do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc | AUDI | TTC | 2008 | Hungary | Chiếc | 28,000.00 | |
60 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTS do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc | AUDI | TTS | 2008 | Hungary | Chiếc | 28,600.00 | |
61 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT QUATRO do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc | AUDI | TT-QUATRO | 2008 | Hungary | Chiếc | 28,600.00 | |
62 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT do Đức sx năm 2008, dt 2.000 cc | AUDI | TT | 2008 | Đức | Chiếc | 28,600.00 | |
63 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 do Đức sx năm 2008, dt 3.197 cc | AUDI | A5 | 2008 | Đức | Chiếc | 26,500.00 | |
64 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2008, dt 2.000 cc | AUDI | A4 | 2008 | Đức | Chiếc | 24,000.00 | |
65 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2007, dt 2.000 cc | AUDI | A4 | 2007 | Đức | Chiếc | 21,500.00 | |
66 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2005, dt 1.800 cc | AUDI | A4-1.8 | 2005 | Đức | Chiếc | 15,200.00 | |
67 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2006, dt 1.800 cc | AUDI | A4-1.8 | 2006 | Đức | Chiếc | 16,800.00 | |
68 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.000 cc, Mỹ sản xuất 2008 | AUDI | A6 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 35,600.00 | |
69 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.000 cc, Đức sản xuất 2008 | AUDI | A6 | 2008 | Đức | Chiếc | 37,000.00 | |
70 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.000 cc, Đức sản xuất 2006 | AUDI | A6 | 2006 | Đức | Chiếc | 26,000.00 | |
71 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 2.393 cc, Đức sản xuất 2006 | AUDI | A6 | 2006 | Đức | Chiếc | 20,000.00 | |
72 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.200 cc, Đức sản xuất 2005 | AUDI | A6 | 2005 | Đức | Chiếc | 18,700.00 | |
73 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.600 cc | AUDI | Q7 3.6 | 2009 | Đức | Chiếc | 36,000.00 | |
74 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600cc | AUDI | Q7 3.6 | 2008 | Đức | Chiếc | 34,000.00 | |
75 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc | AUDI | Q7 3.6 | 2007 | Đức | Chiếc | 31,000.00 | |
76 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu Audi Q7 dung tích 3.597 cc Đức sản xuất 2006 | AUDI | Q7 3.6 | 2006 | Đức | Chiếc | 27,000.00 | |
77 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7, 4.163 cc Đức sản xuất 2008 | AUDI | Q7 4.2 | 2008 | Đức | Chiếc | 41,800.00 | |
78 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7 QUATRO, 4.163cc, Đức sản xuất 2008 | AUDI | Q7 4.2 QUATRO | 2008 | Đức | Chiếc | 46,000.00 | |
79 | 8703 | Xe ôtô du lịch 06 chỗ, hiệu AUDI Q7, 4.163cc, Đức sản xuất 2007 | AUDI | Q7 4.2 | 2007 | Đức | Chiếc | 38,000.00 | |
80 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7, do Đức xuất năm 2006, dung tích 4.163cc | AUDI | Q7 4.2 | 2006 | Đức | Chiếc | 32,000.00 | |
81 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7 QUATRO, do Slovakia sản xuất năm 2008, dung tích 4.163cc | AUDI | Q7 4.2 QUATRO | 2008 | Slovakia | Chiếc | 45,000.00 | |
82 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q5, do Đức xuất năm 2009, dung tích 3.200cc | AUDI | Q5 | 2009 | Đức | Chiếc | 27,000.00 | |
83 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi S5, do Đức xuất năm 2008, dung tích 4.200cc | AUDI | S5 | 2008 | Đức | Chiếc | 35,000.00 | |
84 |
| 3. Hiệu BENTLEY | |||||||
85 |
| 3.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
| |
86 | 8703 | Xe ôtô 04 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008 | BENTLEY | CONTINENTAL FLYING SPUR | 2008 | Anh | Chiếc | 154,000.00 | |
87 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2009, dung tích 6.800cc | BENTLEY | ARNAGE | 2009 | Anh | Chiếc | 173,000.00 | |
88 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008 | BENTLEY | CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED | 2008 | Anh | Chiếc | 170,000.00 | |
89 |
| 3.2. Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
| |
90 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2009 | BENTLEY | CONTINENTAL FLYING SPUR | 2009 | Anh | Chiếc | 150,000.00 | |
91 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur Speed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008 | BENTLEY | CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED | 2008 | Anh | Chiếc | 165,400.00 | |
92 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu BENTLEY CONTINENTAL, do Anh sản xuất 2006, dung tích 6.000cc | BENTLEY | CONTINENTAL | 2006 | Anh | Chiếc | 144,600.00 | |
93 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 6.800cc | BENTLEY | ARNAGE | 2006 | Anh | Chiếc | 164,500.00 | |
94 |
| 4. Hiệu BMW | |||||||
95 |
| 4.1. Xe mới 100% | |||||||
96 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 1.995cc | BMW | 320i | 2008 | Đức | Chiếc | 26,400.00 | |
97 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 1.995cc | BMW | 320i | 2007 | Đức | Chiếc | 25,000.00 | |
98 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.497cc | BMW | 325i | 2009 | Đức | Chiếc | 40,000.00 | |
99 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.497cc | BMW | 325i | 2008 | Đức | Chiếc | 31,000.00 | |
100 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc | BMW | 325i | 2007 | Đức | Chiếc | 29,000.00 | |
101 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW 328i do Đức sx năm 2008, dt 2.996cc | BMW | 328i | 2008 | Đức | Chiếc | 33,600.00 | |
102 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 328i loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | 328i | 2007 | Đức | Chiếc | 31,500.00 | |
103 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 523i loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc | BMW | 523i | 2008 | Đức | Chiếc | 35,000.00 | |
104 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc | BMW | 525i | 2007 | Đức | Chiếc | 33,000.00 | |
105 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc | BMW | 530i | 2008 | Đức | Chiếc | 43,000.00 | |
106 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | 530i | 2007 | Đức | Chiếc | 40,000.00 | |
107 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc | BMW | 535i | 2007 | Đức | Chiếc | 45,000.00 | |
108 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW 630i CABRIO, loại 4 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc | BMW | 630i | 2008 | Đức | Chiếc | 58,000.00 | |
109 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ BMW 730Li, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008 | BMW | 730Li | 2008 | Đức | Chiếc | 63,000.00 | |
110 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 730Li, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | 730Li | 2007 | Đức | Chiếc | 60,000.00 | |
111 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.395cc | BMW | 740Li | 2009 | Đức | Chiếc | 68,000.00 | |
112 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.000cc | BMW | 740Li | 2009 | Đức | Chiếc | 65,600.00 | |
113 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ BMW 750Li, dung tích 4.799cc do Đức sản xuất 2008 | BMW | 750Li | 2008 | Đức | Chiếc | 84,000.00 | |
114 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.800cc | BMW | 750Li | 2007 | Đức | Chiếc | 75,000.00 | |
115 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.400cc | BMW | 750Li | 2009 | Đức | Chiếc | 73,000.00 | |
116 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 760Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.972cc | BMW | 760Li | 2007 | Đức | Chiếc | 96,000.00 | |
117 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Mỹ sản xuất năm 2008 | BMW | X5 3.0 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 50,000.00 | |
118 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Đức sản xuất năm 2008 | BMW | X5 3.0 | 2008 | Đức | Chiếc | 56,000.00 | |
119 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW X5 3.0, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | X5 3.0 | 2007 | Đức | Chiếc | 50,000.00 | |
120 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu BMW X5 do Đức sx năm 2008, dt 4.800 cc | BMW | X5 4.8 | 2008 | Đức | Chiếc | 82,000.00 | |
121 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 2.979 cc | BMW | X6 3.0 | 2008 | Đức | Chiếc | 60,000.00 | |
122 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979 cc | BMW | X6 3.0 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 55,000.00 | |
123 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2009, dt 2.979 cc | BMW | X6 3.0 | 2009 | Mỹ | Chiếc | 57,000.00 | |
124 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 4.395 cc | BMW | X6 4.4 | 2008 | Đức | Chiếc | 65,000.00 | |
125 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 5.000cc | BMW | X6 5.0 | 2008 | Đức | Chiếc | 70,000.00 | |
126 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW ALPINA B7, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.398cc | BMW | ALPINA B7 | 2007 | Đức | Chiếc | 95,000.00 | |
127 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ BMW M6, dung tích 5.000cc do Đức sản xuất 2007 | BMW | M6 | 2007 | Đức | Chiếc | 74,000.00 | |
128 | 8703 | Xe ôtô 2 chỗ BMW Z4, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008 | BMW | Z4 | 2008 | Đức | Chiếc | 32,000.00 | |
129 |
| 4.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
130 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 2.996cc | BMW | 325i | 2005 | Đức | Chiếc | 20,000.00 | |
131 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc | BMW | 328i | 2006 | Đức | Chiếc | 28,365.00 | |
132 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc | BMW | 328i | 2007 | Đức | Chiếc | 30,500.00 | |
133 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 335i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc | BMW | 335i | 2008 | Đức | Chiếc | 35,500.00 | |
134 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu BMW 523i, dung tích 2.497cc, do Đức sản xuất năm 2005 | BMW | 523i | 2005 | Đức | Chiếc | 24,000.00 | |
135 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc | BMW | 525i | 2006 | Mỹ | Chiếc | 27,500.00 | |
136 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.500cc | BMW | 525i | 2005 | Mỹ | Chiếc | 25,500.00 | |
137 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu BMW 530i, dung tích 3.0 lít, Đức sản xuất 2006 | BMW | 530i | 2006 | Đức | Chiếc | 29,000.00 | |
138 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc | BMW | 535i | 2007 | Đức | Chiếc | 36,000.00 | |
139 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 730LI dung tích xi lanh 2.996cc, sản xuất 2006 | BMW | 730LI | 2006 | Đức | Chiếc | 33,000.00 | |
140 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 740LI dung tích xi lanh 4.000cc, sản xuất 2006 | BMW | 740LI | 2006 | Đức | Chiếc | 35,000.00 | |
141 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.398cc | BMW | 750LI | 2009 | Đức | Chiếc | 69,000.00 | |
142 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.398cc | BMW | 750LI | 2008 | Đức | Chiếc | 65,500.00 | |
143 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 750Li, loại 05 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.972cc | BMW | 760Li | 2005 | Đức | Chiếc | 62,000.00 | |
144 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc | BMW | X3 | 2006 | Đức | Chiếc | 22,000.00 | |
145 | 8703 | Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5-30I, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc | BMW | X5-30I | 2008 | Mỹ | Chiếc | 45,000.00 | |
146 | 8703 | Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc | BMW | X5 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 40,000.00 | |
147 | 8703 | Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc | BMW | X5 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 32,000.00 | |
148 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 4.395cc | BMW | X6 4.4 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 54,500.00 | |
149 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 2.979cc | BMW | X6 3.0 | 2008 | Đức | Chiếc | 52,800.00 | |
150 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979cc | BMW | X6 3.0 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 50,000.00 | |
151 | 8703 | Xe ôtô du lịch 04 chỗ, hiệu BMW 630CI, dung tích 2.996cc, sản xuất năm 2007 | BMW | 630CI | 2007 | Đức | Chiếc | 38,069.00 | |
152 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 650i, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.800cc | BMW | 650i | 2006 | Mỹ | Chiếc | 48,500.00 | |
153 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu BMW 650Ci Convertible, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 4.800cc | BMW | 650Ci | 2008 | Mỹ | Chiếc | 55,000.00 | |
154 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 650I CONVERTIBLE, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.800cc | BMW | 650i | 2005 | Đức | Chiếc | 50,000.00 | |
155 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.000cc | BMW | M6 | 2008 | Đức | Chiếc | 69,000.00 | |
156 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.999cc | BMW | M6 | 2007 | Đức | Chiếc | 66,600.00 | |
157 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.000cc | BMW | M3 | 2008 | Đức | Chiếc | 44,500.00 | |
158 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.000cc | BMW | M3 | 2007 | Đức | Chiếc | 43,500.00 | |
159 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW Z4, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.996cc | BMW | Z4 | 2009 | Đức | Chiếc | 32,000.00 | |
160 |
| 5. Hiệu CADILLAC | |||||||
161 |
| 5.1 Xe mới 100% | |||||||
162 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.600cc | CADILLAC | CTS | 2009 | Mỹ | Chiếc | 28,000.00 | |
163 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.605cc | CADILLAC | CTS | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,000.00 | |
164 | 8703 | Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE, do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 6.200cc | CADILLAC | ESCALADE | 2009 | Mỹ | Chiếc | 50,000.00 | |
165 | 8703 | Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE ESV, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 6.200cc | CADILLAC | ESCALADE ESV | 2007 | Mỹ | Chiếc | 45,600.00 | |
166 |
| 5.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
167 | 8703 | Ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 6.200cc | CADILLAC | ESCALADE | 2008 | Mỹ | Chiếc | 43,800.00 | |
168 |
| 6. Hiệu CHEVROLET mới 100% | |||||||
169 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu CHEVROLET COBALT LS do Mỹ sx năm 2007, dt 2.200cc | CHEVROLET | COBALT LS | 2007 | Mỹ | Chiếc | 12,777.00 | |
170 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu CHEVROLET EXPRESS, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.300cc | CHEVROLET | EXPRESS | 2007 | Mỹ | Chiếc | 24,000.00 | |
171 |
| 7. Hiệu CHRYSLER | |||||||
172 |
| 7.1. Xe mới 100% | |||||||
173 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu CHRYSLER PT CRUISER, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2007, dung tích 2.429cc | CHRYSLER | PT CRUISER | 2007 | Mexico | Chiếc | 12,000.00 | |
174 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 2.736cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Canada | CHRYSLER | 300 Touring | 2009 | Canada | Chiếc | 20,000.00 | |
175 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 3.500cc, năm sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ | CHRYSLER | 300 Touring | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,000.00 | |
176 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300C, dung tích 5.700cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Mỹ | CHRYSLER | 300C | 2009 | Mỹ | Chiếc | 30,000.00 | |
177 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300LX, dung tích 3.700cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada | CHRYSLER | 300LX | 2008 | Canada | Chiếc | 20,000.00 | |
178 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu CHRYSLER 300 LTD dung tích 3.500 do Mỹ sản xuất 2007 | CHRYSLER | 300 LTD | 2007 | Mỹ | Chiếc | 24,500.00 | |
179 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN & COUNTRY TOURING ED do Mỹ sx năm 2008, dt 3.800cc V6 | CHRYSLER | TOWN & COUNTRY TOURING ED | 2008 | Mỹ | Chiếc | 27,000.00 | |
180 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN & COUNTRY LTD Rtus53 do Mỹ sx năm 2008, dt 4.000cc V6 | CHRYSLER | TOWN & COUNTRY LTD | 2008 | Mỹ | Chiếc | 28,900.00 | |
181 | 8703 | Xe ôtô lưu động 7 chỗ hiệu COACHHOUSE PLATINUM 261xl do Mỹ sx năm 2007, dt 6.800cc | COACHHOUSE | PLATINUM | 2007 | Mỹ | Chiếc | 121,500.00 | |
182 |
| 7.2 Xe đã qua sử dụng | |||||||
183 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler SEBRING, dung tích 2.400cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ | CHRYSLER | SEBRING | 2008 | Mỹ | Chiếc | 18,800.00 | |
184 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 2.736cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada | CHRYSLER | 300 Touring | 2008 | Canada | Chiếc | 19,000.00 | |
185 |
| 8. Hiệu DAIHATSU mới 100% | |||||||
186 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu DAIHATSU TERIOS 4WD động cơ xăng, 2 cầu do Indonesia sx năm 2008, dt 1.495cc | DAIHATSU | TERIOS | 2008 | Indonesia | Chiếc | 8,000.00 | |
187 |
| 9. Hiệu DODGE mới 100% | |||||||
188 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu DODGE CALIBER SE dung tích 2.000cc do Mỹ sản xuất 2008 | DODGE | CALIBER SE | 2008 | Mỹ | Chiếc | 12,500.00 | |
189 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu DODGE GRAND CARAVAN SXT, do Mỹ sx 2008, dt 4.000cc V6 | DODGE | GRAND CARAVAN SXT | 2008 | Mỹ | Chiếc | 23,250.00 | |
190 |
| 10. Hiệu FORD mới 100% | |||||||
191 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD I Max dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất 2009 | FORD | I MAX | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 10,000.00 | |
192 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EDGE LTD dung tích 3.500cc do Canada sản xuất 2007 | FORD | EDGE LTD | 2007 | Canada | Chiếc | 24,000.00 | |
193 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD ESCAPE XLT dung tích 2.300cc do Mỹ sản xuất 2007 | FORD | ESCAPE XLT | 2007 | Mỹ | Chiếc | 17,000.00 | |
194 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EXPLORER dung tích 4.000cc do Mỹ sản xuất 2007 | FORD | EXPLORER | 2007 | Mỹ | Chiếc | 27,500.00 | |
195 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu FORD MUSTANG, dung tích 4.000cc, Model 2008, Mỹ sản xuất 2008 | FORD | MUSTANG | 2008 | Mỹ | Chiếc | 20,900.00 | |
196 |
| 11. Hiệu FERRARI đã qua sử dụng | |||||||
197 | 8703 | Xe ôtô 2 chỗ hiệu Ferrari dung tích 6.000cc do Ý sản xuất năm 2006 | FERRARI |
| 2006 | Ý | Chiếc | 170,000.00 | |
198 |
| 12. Hiệu FIAT | |||||||
199 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu FIAT BRAVO DYNAMIC dung tích 1.400cc do Ý sản xuất năm 2009 | FIAT | BRAVO DYNAMIC | 2009 | Ý | Chiếc | 19,500.00 | |
200 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu FIAT 500 dung tích 1.200cc do Ý sản xuất năm 2009 | FIAT | 500 | 2009 | Ý | Chiếc | 12,000.00 | |
201 |
| 13. Hiệu HONDA | |||||||
202 |
| 13.1. Xe mới 100% | |||||||
203 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD LXP, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc | HONDA | ACCORD LXP | 2008 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 19,500.00 | |
204 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.354cc | HONDA | ACCORD | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 15,500.00 | |
205 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ACCORD, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.999cc | HONDA | ACCORD | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 12,500.00 | |
206 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ACCORD EX, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc | HONDA | ACCORD EX | 2008 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 19,500.00 | |
207 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc | HONDA | ACCORD EX | 2007 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 19,000.00 | |
208 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EXL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | HONDA | ACCORD EXL | 2007 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 20,400.00 | |
209 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc | HONDA | ACCORD EX | 2009 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 21,500.00 | |
210 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | HONDA | ACCORD EX | 2008 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 20,425.00 | |
211 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD EXL, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 3.500cc | HONDA | ACCORD EXL | 2008 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 21,500.00 | |
212 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Đài Loan sản xuất 2009 | HONDA | CIVIC | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 12,000.00 | |
213 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Mỹ, Canada sản xuất 2007 | HONDA | CIVIC | 2007 | Mỹ, Canada | Chiếc | 12,850.00 | |
214 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2008 | HONDA | CIVIC | 2008 | Mỹ | Chiếc | 15,000.00 | |
215 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.300cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2009 | HONDA | CIVIC | 2009 | Mỹ | Chiếc | 13,500.00 | |
216 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu Honda Jazz, dung tích 1.500cc, Nhật sản xuất 2008 | HONDA | JAZZ | 2008 | Nhật | Chiếc | 13,500.00 | |
217 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu Honda Insight LX, dung tích 1.300cc, Nhật sản xuất 2009 | HONDA | INSIGHT - LX | 2009 | Nhật | Chiếc | 15,000.00 | |
218 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2007, dung tích 2.000cc | HONDA | CR-V EX | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 12,500.00 | |
219 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | HONDA | CR-V EX | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 13,700.00 | |
220 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc | HONDA | CR-V EX | 2008 | Mỹ | Chiếc | 19,000.00 | |
221 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc | HONDA | CR-V EX | 2008 | Mexico | Chiếc | 19,000.00 | |
222 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 2.354cc | HONDA | CR-V EX L | 2009 | Mỹ+Nhật | Chiếc | 19,500.00 | |
223 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.354cc | HONDA | CR-V EX L | 2008 | Nhật | Chiếc | 19,500.00 | |
224 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | HONDA | CR-V EX | 2007 | Nhật | Chiếc | 19,000.00 | |
225 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ELEMENT SC, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc | HONDA | ELEMENT SC | 2007 | Nhật | Chiếc | 17,300.00 | |
226 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA FIT SPORT EXT, do Nhật sx năm 2008, dt 1.500cc | HONDA | FIT SPORT EXT | 2008 | Nhật | Chiếc | 12,500.00 | |
227 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.500cc | HONDA | FIT | 2007 | Nhật | Chiếc | 11,300.00 | |
228 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 1.500cc | HONDA | FIT | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 9,500.00 | |
229 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey EX-L dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất năm 2008 | HONDA | Odyssey EX-L | 2008 | Mỹ | Chiếc | 28,000.00 | |
230 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Honda Odyssey EX dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2007 | HONDA | Odyssey EX | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,000.00 | |
231 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey Touring dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008 | HONDA | Odyssey Touring | 2008 | Mỹ | Chiếc | 29,000.00 | |
232 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc | HONDA | PILOT - EX L | 2009 | Mỹ | Chiếc | 29,500.00 | |
233 |
| 13.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
234 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc | HONDA | ACCORD | 2006 | Mỹ | Chiếc | 14,400.00 | |
235 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu HONDA FIT, dung tích 1.456cc, Nhật sản xuất 2006 | HONDA | FIT | 2006 | Nhật | Chiếc | 9,300.00 | |
236 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | HONDA | ODYSSEY | 2008 | Mỹ | Chiếc | 25,500.00 | |
237 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 8 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc | HONDA | ODYSSEY | 2005 | Canada | Chiếc | 16,000.00 | |
238 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc | HONDA | ODYSSEY | 2005 | Mỹ | Chiếc | 17,000.00 | |
239 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc | HONDA | PILOT EXL | 2005 | Mỹ | Chiếc | 16,000.00 | |
240 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA PILOT EX, dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2005 | HONDA | PILOT EX | 2005 | Mỹ | Chiếc | 15,500.00 | |
241 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CRV dung tích 2.300cc, Mỹ sản xuất 2008 | HONDA | CRV | 2008 | Mỹ | Chiếc | 17,000.00 | |
242 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC HYBYRD dung tích 1.300cc, Mỹ-Nhật sản xuất 2007 | HONDA | CIVIC | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 14,500.00 | |
243 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC dung tích 1.800cc, Canada sản xuất 2006 | HONDA | CIVIC | 2006 | Canada | Chiếc | 13,500.00 | |
244 |
| 14. Hiệu Hummer | |||||||
245 |
| 14.1. Xe mới 100% | |||||||
246 | 8703 | Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.200cc do Mỹ sản xuất 2007 | HUMMER | H2 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 39,000.00 | |
247 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Hummer H3-BASE dung tích 3.659cc do Mỹ sản xuất 2008 | HUMMER | H3-BASE | 2008 | Mỹ | Chiếc | 24,000.00 | |
248 |
| 14.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
249 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.200cc do Mỹ sản xuất 2008 | HUMMER | H2 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 43,000.00 | |
250 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.000cc do Mỹ sản xuất 2006 | HUMMER | H2 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 32,250.00 | |
251 | 8703 | Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.000cc do Mỹ sản xuất 2005 | HUMMER | H2 | 2005 | Mỹ | Chiếc | 30,511.00 | |
252 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Hummer H3 dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2006 | HUMMER | H3 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 20,500.00 | |
253 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Hummer H3 dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2005 | HUMMER | H3 | 2005 | Mỹ | Chiếc | 18,000.00 | |
254 |
| 15. Hiệu JEEP mới 100% | |||||||
255 | 8703 | Xe ôtô con 7 chỗ hiệu Jeep Wranger Unlimited shahara 4x4, dung tích 3.800cc, V6 do Mĩ sản xuất năm 2008 | JEEP | WRANGER | 2008 | Mỹ | Chiếc | 24,165.00 | |
256 |
| 16. Hiệu LANDROVER | |||||||
257 |
| 16.1. Xe mới 100% | |||||||
258 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Freelader dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008 | LAND ROVER | Freelader | 2008 | Anh | Chiếc | 21,500.00 | |
259 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Landrover Discovery dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008 | LAND ROVER | Discovery | 2008 | Anh | Chiếc | 32,000.00 | |
260 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER FREELADER 2HSE dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008 | LAND ROVER | FREELADER 2HSE | 2008 | Anh | Chiếc | 21,500.00 | |
261 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range rover HSE dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008 | LAND ROVER | Range Rover HSE | 2008 | Anh | Chiếc | 45,000.00 | |
262 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER RANGE ROVER HSE dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2007 | LAND ROVER | Range Rover HSE | 2007 | Anh | Chiếc | 44,650.00 | |
263 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Rover Vogue TDV8 dung tích 4.999cc do Anh sản xuất năm 2009 | LAND ROVER | Range Rover Vogue | 2009 | Anh | Chiếc | 40,000.00 | |
264 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Supercharged V8 dung tích 4.999cc do Anh sản xuất năm 2009 | LAND ROVER | Range Rover Supercharged | 2009 | Anh | Chiếc | 47,000.00 | |
265 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Supercharged V8 dung tích 4.197cc do Anh sản xuất năm 2008 | LAND ROVER | Range Rover Supercharged | 2008 | Anh | Chiếc | 45,000.00 | |
266 |
| 16.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
267 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu LAND ROVER LR3 dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008 | LAND ROVER | LR3 | 2008 | Anh | Chiếc | 31,500.00 | |
268 |
| Hủy toàn bộ mục 23 Hiệu LANDROVER tại công văn 5931 vì trùng với Mục 15/CV 5931 | |||||||
269 |
| 17. Hiệu LEXUS | |||||||
270 |
| 17.1. Xe mới 100% | |||||||
271 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc | LEXUS | ES350 | 2009 | Nhật | Chiếc | 27,000.00 | |
272 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | LEXUS | ES350 | 2008 | Nhật | Chiếc | 26,500.00 | |
273 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc | LEXUS | GS350 | 2009 | Nhật | Chiếc | 34,000.00 | |
274 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc | LEXUS | GX470 | 2008 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 36,000.00 | |
275 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.608cc | LEXUS | LS460 | 2007 | Nhật | Chiếc | 47,000.00 | |
276 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2009 | LEXUS | LS460L | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 54,000.00 | |
277 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008 | LEXUS | LS460L | 2008 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 52,000.00 | |
278 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 4.969cc | LEXUS | LS600HL | 2009 | Nhật | Chiếc | 80,000.00 | |
279 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.969cc | LEXUS | LS600HL | 2008 | Nhật | Chiếc | 78,000.00 | |
280 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc | LEXUS | LX470 | 2007 | Nhật | Chiếc | 48,000.00 | |
281 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2009 | LEXUS | LX570 | 2009 | Nhật | Chiếc | 61,500.00 | |
282 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2008 | LEXUS | LX570 | 2008 | Nhật | Chiếc | 60,000.00 | |
283 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250 C, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc | LEXUS | IS250 C | 2009 | Nhật | Chiếc | 30,000.00 | |
284 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc | LEXUS | IS250 | 2009 | Nhật | Chiếc | 30,000.00 | |
285 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2008, dt 2.500cc | LEXUS | IS250 | 2008 | Nhật | Chiếc | 25,000.00 | |
286 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc | LEXUS | IS250 | 2007 | Nhật | Chiếc | 23,500.00 | |
287 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | IS350 | 2007 | Nhật | Chiếc | 27,500.00 | |
288 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc, do Mỹ-Canada – Nhật sản xuất 2009 | LEXUS | RX350 | 2009 | Mỹ-Nhật-Canada | Chiếc | 31,000.00 | |
289 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Mỹ-Canada – Nhật sản xuất 2008 | LEXUS | RX350 | 2008 | Mỹ-Nhật-Canada | Chiếc | 30,000.00 | |
290 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật – Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | RX350 | 2007 | Mỹ-Nhật-Canada | Chiếc | 28,500.00 | |
291 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX400H, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc | LEXUS | RX400H | 2007 | Nhật | Chiếc | 31,000.00 | |
292 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX450h, dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất năm 2009 | LEXUS | RX450H | 2009 | Nhật | Chiếc | 33,500.00 | |
293 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2008 | LEXUS | SC430 | 2008 | Nhật | Chiếc | 45,000.00 | |
294 |
| 17.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
295 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | ES350 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 23,500.00 | |
296 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc | LEXUS | ES350 | 2006 | Nhật | Chiếc | 21,600.00 | |
297 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc | LEXUS | ES330 | 2005 | Nhật | Chiếc | 15,000.00 | |
298 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus GS300, dung tích xi lanh 3.000cc, do Nhật sản xuất năm 2006 | LEXUS | GS300 | 2006 | Nhật | Chiếc | 23,000.00 | |
299 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | LEXUS | GS350 | 2008 | Nhật | Chiếc | 30,000.00 | |
300 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | GS350 | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 27,500.00 | |
301 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc | LEXUS | GS350 | 2006 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 25,000.00 | |
302 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc | LEXUS | GX470 | 2008 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 32,500.00 | |
303 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc | LEXUS | GX470 | 2006 | Nhật | Chiếc | 27,500.00 | |
304 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus GX470, dung tích 4664cc do Nhật sản xuất năm 2005 | LEXUS | GX470 | 2005 | Nhật | Chiếc | 25,000.00 | |
305 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus LS 430, dung tích 4.300cc, do Nhật sản xuất năm 2005 | LEXUS | LS430 | 2005 | Nhật | Chiếc | 28,000.00 | |
306 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2006, dung tích 4.600cc | LEXUS | LS460 | 2006 | Nhật | Chiếc | 38,000.00 | |
307 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 4.600cc | LEXUS | LS460 | 2007 | Nhật | Chiếc | 42,000.00 | |
308 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008 | LEXUS | LS460L | 2008 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 49,500.00 | |
309 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2007 | LEXUS | LS460L | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 44,500.00 | |
310 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc | LEXUS | LX470 | 2006 | Nhật | Chiếc | 38,500.00 | |
311 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX470, do Nhật sản xuất 2005, dung tích 4.700cc | LEXUS | LX470 | 2005 | Nhật | Chiếc | 35,600.00 | |
312 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2009 | LEXUS | LX570 | 2009 | Nhật | Chiếc | 59,500.00 | |
313 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2008 | LEXUS | LX570 | 2008 | Nhật | Chiếc | 59,000.00 | |
314 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX570, dung tích 5,7 lít, Nhật sản xuất 2007 | LEXUS | LX570 | 2007 | Nhật | Chiếc | 53,500.00 | |
315 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2008 | LEXUS | LS600HL | 2008 | Nhật | Chiếc | 76,000.00 | |
316 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2007 | LEXUS | LS600HL | 2007 | Nhật | Chiếc | 70,000.00 | |
317 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS400H, dung tích 3.311cc, Mỹ sản xuất 2008 | LEXUS | LS400H | 2008 | Mỹ | Chiếc | 30,000.00 | |
318 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2006 | LEXUS | RX330 | 2006 | Canada | Chiếc | 22,000.00 | |
319 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2005 | LEXUS | RX330 | 2005 | Canada | Chiếc | 21,000.00 | |
320 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật - Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | RX350 | 2007 | Mỹ-Nhật-Canada | Chiếc | 26,000.00 | |
321 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc | LEXUS | RX350 | 2006 | Nhật | Chiếc | 23,500.00 | |
322 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX400H, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc | LEXUS | RX400H | 2007 | Nhật | Chiếc | 27,000.00 | |
323 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc | LEXUS | IS250 | 2006 | Nhật | Chiếc | 19,500.00 | |
324 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2007 | LEXUS | SC430 | 2007 | Nhật | Chiếc | 36,000.00 | |
325 |
| 18. Hiệu LINCOLN mới 100% | |||||||
326 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu LINCOLN NAVIGATOR dung tích 5.400cc do Mỹ sản xuất 2007 | LINCOLN | NAVIGATOR | 2007 | Mỹ | Chiếc | 45,000.00 | |
327 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LINCOLN MKX dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008 | LINCOLN | MKX | 2008 | Mỹ | Chiếc | 30,000.00 | |
328 |
| 19. Hiệu MERCEDES BENZ | |||||||
329 |
| 19.1 Xe mới 100% | |||||||
330 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ A 150, loại 5 chỗ ngồi do Poland sản xuất năm 2009, dung tích 1.498cc | MERCEDES BENZ | A 150 | 2009 | Ba Lan | Chiếc | 17,000.00 | |
331 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ B180, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 1.700cc | MERCEDES BENZ | B180 | 2009 | Đức | Chiếc | 19,000.00 | |
332 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CDI VIANO, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc | MERCEDES BENZ | CDI VIANO | 2008 | Đức | Chiếc | 32,800.00 | |
333 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS300, do Đức sx năm 2009, dt 2.996cc | MERCEDES BENZ | CLS300 | 2009 | Đức | Chiếc | 40,100.00 | |
334 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS350 coupe, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc | MERCEDES BENZ | CLS35 | 2008 | Đức | Chiếc | 44,200.00 | |
335 | 8703 | Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc | MERCEDES BENZ | CL550 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 78,000.00 | |
336 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ E350, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | E350 | 2009 | Đức | Chiếc | 40,000.00 | |
337 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ E63, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 6.208cc | MERCEDES BENZ | E63 | 2009 | Đức | Chiếc | 63,000.00 | |
338 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sx năm 2009, dt 2.987cc | MERCEDES BENZ | GL320 | 2009 | Mỹ | Chiếc | 43,500.00 | |
339 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sx năm 2007, dt 4.700cc | MERCEDES BENZ | GL450 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 43,000.00 | |
340 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450-4 MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 4.700cc | MERCEDES BENZ | GL450-4 MATIC | 2008 | Mỹ | Chiếc | 57,400.00 | |
341 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 5500cc | MERCEDES BENZ | GL550 | 2009 | Mỹ | Chiếc | 65,000.00 | |
342 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 5500cc | MERCEDES BENZ | GL550 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 64,000.00 | |
343 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5500cc | MERCEDES BENZ | GL550 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 60,000.00 | |
344 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GL320-4MATIC, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc | MERCEDES BENZ | GL320-4MATIC | 2008 | Mỹ | Chiếc | 40,500.00 | |
345 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GLK 280-4MATIC, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc | MERCEDES BENZ | GLK280-4MATIC | 2008 | Đức | Chiếc | 35,500.00 | |
346 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML320, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc | MERCEDES BENZ | ML320 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 31,000.00 | |
347 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ ML320-4MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 3.498cc | MERCEDES BENZ | ML320-4MATIC | 2008 | Mỹ | Chiếc | 39,000.00 | |
348 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | ML350 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 41,000.00 | |
349 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | MERCEDES BENZ | R350 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 33,000.00 | |
350 | 8703 | Xe ôtô du lịch 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R350 SUV-Tourer Long, do Mỹ sx năm 2008, dt 3.500cc | MERCEDES BENZ | R350- SUV-Tourer | 2008 | Mỹ | Chiếc | 38,800.00 | |
351 | 8703 | Xe ôtô du lịch 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R500-4MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 5.500cc | MERCEDES BENZ | R500 - 4MATIC | 2008 | Mỹ | Chiếc | 53,500.00 | |
352 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 200, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 1.796cc | MERCEDES BENZ | SLK 200 | 2009 | Đức | Chiếc | 26,200.00 | |
353 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 350 Roadster Sports, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | SLK 350 | 2009 | Đức | Chiếc | 40,000.00 | |
354 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 350 Roadster Sports, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | SLK 350 | 2008 | Đức | Chiếc | 35,000.00 | |
355 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S 350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.000cc | MERCEDES BENZ | S300 | 2009 | Đức | Chiếc | 50,700.00 | |
356 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | MERCEDES BENZ | S350 | 2008 | Đức | Chiếc | 52,000.00 | |
357 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | MERCEDES BENZ | S350 | 2007 | Đức | Chiếc | 48,500.00 | |
358 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sx năm 2009, dt 5.500cc | MERCEDES BENZ | S500 | 2009 | Đức | Chiếc | 65,200.00 | |
359 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sx năm 2008, dt 5.500cc | MERCEDES BENZ | S500 | 2008 | Đức | Chiếc | 62,500.00 | |
360 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2008 | MERCEDES BENZ | S550 | 2008 | Đức | Chiếc | 70,000.00 | |
361 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007 | MERCEDES BENZ | S550 | 2007 | Đức | Chiếc | 67,000.00 | |
362 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Mỹ sản xuất năm 2008 | MERCEDES BENZ | S550 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 65,000.00 | |
363 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S600, dung tích 5.513cc do Đức sản xuất năm 2009 | MERCEDES BENZ | S600 | 2009 | Đức | Chiếc | 79,500.00 | |
364 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S65, dung tích 5.980cc do Đức sản xuất năm 2009 | MERCEDES BENZ | S65 | 2009 | Đức | Chiếc | 167,500.00 | |
365 |
| 19.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
366 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ A150 CLASSIC, do Đức sx năm 2006, dt 1.498cc | MERCEDES BENZ | A150 | 2006 | Đức | Chiếc | 12,500.00 | |
367 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ C230, do Đức sx năm 2005, dt 1.796cc | MERCEDES BENZ | C230 | 2005 | Đức | Chiếc | 14,500.00 | |
368 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL550, do Đức sx năm 2007, dt 5.500cc | MERCEDES BENZ | CL550 | 2007 | Đức | Chiếc | 72,000.00 | |
369 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS500, do Đức sx năm 2005, dt 5.000cc | MERCEDES BENZ | CLS500 | 2005 | Đức | Chiếc | 34,500.00 | |
370 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS550, do Đức sx năm 2007, dt 5.500 cc | MERCEDES BENZ | CSL550 | 2007 | Đức | Chiếc | 45,600.00 | |
371 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS550, do Đức sx năm 2006, dt 5.500 cc | MERCEDES BENZ | CLS550 | 2006 | Đức | Chiếc | 42,500.00 | |
372 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL63 AMG, do Đức sx năm 2007, dt 6.200 cc | MERCEDES BENZ | CL63 AMG | 2007 | Đức | Chiếc | 98,000.00 | |
373 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E200, do Đức sx năm 2008, dt 1.796cc | MERCEDES BENZ | E200 | 2008 | Đức | Chiếc | 23,500.00 | |
374 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E200, do Đức sx năm 2006, dt 1.796cc | MERCEDES BENZ | E200 | 2006 | Đức | Chiếc | 20,000.00 | |
375 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E220 CDI, do Đức sx năm 2005, dt 2.148 cc | MERCEDES BENZ | E220 CDI | 2005 | Đức | Chiếc | 19,000.00 | |
376 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E280, do Đức sx năm 2008, dt 2.987cc | MERCEDES BENZ | E280 | 2008 | Đức | Chiếc | 30,000.00 | |
377 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E350, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc | MERCEDES BENZ | E350 | 2008 | Đức | Chiếc | 34,000.00 | |
378 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E350, do Đức sx năm 2006, dt 3.500cc | MERCEDES BENZ | E350 | 2006 | Đức | Chiếc | 30,000.00 | |
379 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.200cc | MERCEDES BENZ | GL320 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 36,500.00 | |
380 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.200cc | MERCEDES BENZ | GL320 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 33,500.00 | |
381 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc | MERCEDES BENZ | GL450 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 40,300.00 | |
382 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GL450, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc | MERCEDES BENZ | GL450 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 34,000.00 | |
383 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 5500cc | MERCEDES BENZ | GL550 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 60,500.00 | |
384 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5500cc | MERCEDES BENZ | GL550 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 56,000.00 | |
385 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ G55 AMG, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5500cc | MERCEDES BENZ | G55 | 2008 | Đức | Chiếc | 85,000.00 | |
386 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML350, dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2008 | MERCEDES BENZ | ML350 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 39,000.00 | |
387 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML350, dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2006 | MERCEDES BENZ | ML350 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 25,500.00 | |
388 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML63 AMG, dung tích 6.300cc, Mỹ sản xuất 2007 | MERCEDES BENZ | ML63 AMG | 2007 | Mỹ | Chiếc | 64,300.00 | |
389 | 8703 | Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R350, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | R350 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 28,690.00 | |
390 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc | MERCEDES BENZ | R350 | 2005 | Mỹ | Chiếc | 27,000.00 | |
391 | 8703 | Xe ôtô du lịch 06 chỗ, hiệu Mercedes Benz R500, dung tích 4.966cc, do Mỹ sản xuất năm 2006 | MERCEDES BENZ | R500 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 36,600.00 | |
392 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 6 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | MERCEDES BENZ | S350 | 2008 | Đức | Chiếc | 48,000.00 | |
393 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 6 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | MERCEDES BENZ | S350 | 2007 | Đức | Chiếc | 45,000.00 | |
394 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350, do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | S350 | 2006 | Đức | Chiếc | 42,000.00 | |
395 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350, do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | S350 | 2005 | Đức | Chiếc | 36,000.00 | |
396 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350L, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | S350L | 2008 | Đức | Chiếc | 49,000.00 | |
397 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S450, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.664cc | MERCEDES BENZ | S450 | 2007 | Đức | Chiếc | 51,000.00 | |
398 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2008 | MERCEDES BENZ | S550 | 2008 | Đức | Chiếc | 65,000.00 | |
399 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007 | MERCEDES BENZ | S550 | 2007 | Đức | Chiếc | 62,000.00 | |
400 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2006 | MERCEDES BENZ | S550 | 2006 | Đức | Chiếc | 55,000.00 | |
401 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 5.462cc | MERCEDES BENZ | S500 | 2009 | Đức | Chiếc | 60,000.00 | |
402 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.462cc | MERCEDES BENZ | S500 | 2008 | Đức | Chiếc | 58,000.00 | |
403 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.462cc | MERCEDES BENZ | S500 | 2007 | Đức | Chiếc | 56,000.00 | |
404 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ 4 MATIC S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.462cc | MERCEDES BENZ | S500L-4MATIC | 2008 | Đức | Chiếc | 59,000.00 | |
405 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.462cc | MERCEDES BENZ | S500L | 2006 | Đức | Chiếc | 50,000.00 | |
406 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.500cc | MERCEDES BENZ | S500 | 2005 | Đức | Chiếc | 46,900.00 | |
407 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S600, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc | MERCEDES BENZ | S600 | 2007 | Đức | Chiếc | 105,000.00 | |
408 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK280, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc | MERCEDES BENZ | SLK280 | 2006 | Đức | Chiếc | 26,000.00 | |
409 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL500, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.966cc | MERCEDES BENZ | SL500 | 2005 | Đức | Chiếc | 47,000.00 | |
410 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc | MERCEDES BENZ | SL550 | 2007 | Đức | Chiếc | 54,600.00 | |
411 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.500cc | MERCEDES BENZ | SL550 | 2006 | Đức | Chiếc | 52,000.00 | |
412 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S 63, dung tích 6.300cc do Đức sản xuất năm 2008 | MERCEDES BENZ | S 63 | 2008 | Đức | Chiếc | 105,000.00 | |
413 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL 63, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 6.200cc | MERCEDES BENZ | SL63 | 2008 | Đức | Chiếc | 102,000.00 | |
414 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S63AMG, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 6.300cc | MERCEDES BENZ | S63AMG | 2007 | Đức | Chiếc | 102,000.00 | |
415 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S65AMG, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.980cc | MERCEDES BENZ | S65AMG | 2008 | Đức | Chiếc | 142,000.00 | |
416 |
| 20. Hiệu MITSUBISHI | |||||||
417 |
| 20.1. Xe mới 100% | |||||||
418 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GALANT dung tích 2.378cc, do Đài Loan sản xuất 2008 | MITSUBISHI | GALANT | 2008 | Đài Loan | Chiếc | 16,410.00 | |
419 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI COLT PLUS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.600cc | MITSUBISHI | COLT PLUS | 2008 | Đài Loan | Chiếc | 9,000.00 | |
420 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI FORTIS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.800cc | MITSUBISHI | FORTIS | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 10,500.00 | |
421 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER FORTIS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.000cc | MITSUBISHI | FORTIS | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 11,000.00 | |
422 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER IO, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.000cc | MITSUBISHI | LANCER IO | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 11,000.00 | |
423 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI OUT LANDER, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.400cc | MITSUBISHI | OUT LANDER | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 16,400.00 | |
424 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GRUNDER, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.400cc | MITSUBISHI | GRUNDER | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 16,400.00 | |
425 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI OUTLANDER GLS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 3.000cc | MITSUBISHI | OUTLANDER GLS | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 28,200.00 | |
426 | 8703 | Xe ôtô con 6 chỗ hiệu MITSUBISHI BRAND L200, do Thai Lan sx năm 2009, dt 2.800cc | MITSUBISHI | BRAND | 2009 | Thai Lan | Chiếc | 26,500.00 | |
427 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER, do Nhật sx năm 2009, dt 1.500cc | MITSUBISHI | LANCER | 2009 | Nhật | Chiếc | 12,500.00 | |
428 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER GT, do Nhật sx năm 2009, dt 2.000cc | MITSUBISHI | LANCER EX GLS | 2009 | Nhật | Chiếc | 14,000.00 | |
429 | 8703 | Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI ECLIPSE, do Nhật sx năm 2009, dt 2.400cc | MITSUBISHI | ECLIPSE | 2009 | Nhật | Chiếc | 15,300.00 | |
430 | 8703 | Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, do Nhật sx năm 2009, dt 3.200cc | MITSUBISHI | PAJERO | 2009 | Nhật | Chiếc | 36,786.00 | |
431 | 8703 | Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, do Nhật sx năm 2009, dt 2.972cc | MITSUBISHI | PAJERO | 2009 | Nhật | Chiếc | 31,800.00 | |
432 |
| 20.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
433 | 8703 | Xe ôtô hiệu Mitsubishi Eclipse GS, 4 chỗ, 2.400cc, Mỹ sản xuất | MITSUBISHI | Eclipse GS | 2005 | Mỹ | Chiếc | 10,000.00 | |
434 |
| 21. Hiệu MAZDA | |||||||
435 |
| 21.1. Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
| |
436 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda CX-7 SPORT dung tích 2.500cc do Nhật sản xuất năm 2009 | MAZDA | CX-7 SPORT | 2009 | Nhật | Chiếc | 18,500.00 | |
437 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda 3 dung tích 1.600cc do Nhật sản xuất năm 2009 | MAZDA | 3 | 2009 | Nhật | Chiếc | 11,000.00 | |
438 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda RX8 dung tích 1.298cc do Nhật sản xuất năm 2008 | MAZDA | RX8 | 2009 | Nhật | Chiếc | 19,000.00 | |
439 | 8703 | Xe ôtô con hiệu Mazda 3 dung tích 1.999cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | MAZDA | 3 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 10,000.00 | |
440 | 8703 | Xe ôtô con hiệu Mazda 5 dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | MAZDA | 5 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 10,500.00 | |
441 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda 6 dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | MAZDA | 6 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 11,000.00 | |
442 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda TRIBUTE dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | MAZDA | FTRIBUTE | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 16,000.00 | |
443 |
| 21.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
444 | 8703 | Xe ôtô con 4 chỗ hiệu Mazda RX-8 dung tích 1.298cc do Nhật sản xuất năm 2008 | MAZDA | RX-8 | 2008 | Nhật | Chiếc | 15,000.00 | |
445 |
| 22. Hiệu MINI COOPER | |||||||
446 |
| 22.1. Xe mới 100% | |||||||
447 | 8703 | Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2009 | MINI | COOPER | 2009 | Mỹ | Chiếc | 17,200.00 | |
448 |
| 22.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
449 | 8703 | Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2008 | MINI | COOPER | 2008 | Mỹ | Chiếc | 14,900.00 | |
450 | 8703 | Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2007 | MINI | COOPER | 2007 | Mỹ | Chiếc | 13,700.00 | |
451 | 8703 | Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2006 | MINI | COOPER | 2006 | Mỹ | Chiếc | 13,500.00 | |
452 |
| 23. Hiệu NISSAN | |||||||
453 |
| 23.1. Xe mới 100% | |||||||
454 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN QASHQAI dung tích 2.000cc do Anh sản xuất năm 2008 | NISSAN | QUASHQAI | 2008 | Anh | Chiếc | 13,000.00 | |
455 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu NISSAN QUEST SL dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2009 | NISSAN | QUEST SL | 2009 | Mỹ | Chiếc | 20,300.00 | |
456 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN MAXIMA SE, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2007 | NISSAN | MAXIMA SE | 2007 | Mỹ | Chiếc | 21,800.00 | |
457 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Patrol GL Station dung tích 4.759cc do Nhật sản xuất năm 2007 | NISSAN | Patrol GL Station | 2007 | Nhật | Chiếc | 37,000.00 | |
458 | 8703 | Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2009 | NISSAN | MURANO | 2009 | Nhật | Chiếc | 27,000.00 | |
459 | 8703 | Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2008 | NISSAN | MURANO | 2008 | Nhật | Chiếc | 24,000.00 | |
460 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder S dung tích 4.000cc; 1 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009 | NISSAN | PATAFINDER-S | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 25,500.00 | |
461 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder S dung tích 4.000cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009 | NISSAN | PATAFINDER-S | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 27,300.00 | |
462 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder SE dung tích 4.000cc; 1 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009 | NISSAN | PATAFINDER-SE | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 28,200.00 | |
463 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder SE dung tích 4.000cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009 | NISSAN | PATAFINDER-SE | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 30,000.00 | |
464 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc; 1 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009 | NISSAN | PATAFINDER-LE | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 33,500.00 | |
465 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009 | NISSAN | PATAFINDER-LE | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 35,600.00 | |
466 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE-V8 dung tích 5.600cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009 | NISSAN | PATAFINDER-LE-V8 | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 37,200.00 | |
467 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Nissan ARMADA SE dung tích 5.600cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009 | NISSAN | ARMADA SE | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 35,500.00 | |
468 | 8703 | Ôtô hiệu NISSAN ROGUE SL loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.500cc | NISSAN | ROGUE SL | 2009 | Nhật | Chiếc | 20,000.00 | |
469 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất năm 2008 | NISSAN | TEANA | 2008 | Nhật | Chiếc | 22,000.00 | |
470 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Nhật sản xuất năm 2008 | NISSAN | TEANA | 2008 | Nhật | Chiếc | 21,500.00 | |
471 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN SUNNY, dung tích 1.600cc do Nhật sản xuất năm 2009 | NISSAN | SUNNY | 2009 | Nhật | Chiếc | 10,600.00 | |
472 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, số sàn, dung tích 1.598cc do Nhật sản xuất năm 2007 | NISSAN | TIIDA 1.6 | 2007 | Nhật | Chiếc | 10,370.00 | |
473 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, dung tích 1.797cc, do Nhật sản xuất 2007 | NISSAN | TIIDA 1.8 | 2007 | Nhật | Chiếc | 13,011.00 | |
474 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Nhật sản xuất năm 2008 | NISSAN | X-TRAIL | 2008 | Nhật | Chiếc | 20,000.00 | |
475 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX, số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2008 | NISSAN | X-TRAIL SLX | 2008 | Nhật | Chiếc | 23,000.00 | |
476 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2007 | NISSAN | X-TRAIL SLX | 2007 | Nhật | Chiếc | 22,060.00 | |
477 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu NISSAN INFINITI G37 COUPE, do Nhật sx năm 2008, model 2008, dt 3,7 lít | NISSAN | INFINITI G37 | 2008 | Nhật | Chiếc | 30,000.00 | |
478 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu NISSAN SERENA, dung tích 2.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | SERENA | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 13,500.00 | |
479 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | TEANA | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 14,000.00 | |
480 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2008 | NISSAN | TEANA | 2008 | Đài Loan | Chiếc | 12,000.00 | |
481 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2007 | NISSAN | TEANA | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 10,500.00 | |
482 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 1.800cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | TEANA | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 10,500.00 | |
483 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.797cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | GRAND LIVINA | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 10,500.00 | |
484 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.600cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | GRAND LIVINA | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 9,000.00 | |
485 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN 350Z, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007 | NISSAN | 350Z | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 19,832.00 | |
486 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN BLUEBIRD, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | BLUEBIRD | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 11,000.00 | |
487 | 8703 | Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007 | NISSAN | MURANO | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 19,950.00 | |
488 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | X-TRAIL | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 11,000.00 | |
489 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | X-TRAIL | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 14,500.00 | |
490 |
| 23.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
491 | 8703 | Xe ôtô Nissan GT_R 4 chỗ, dung tích 3.800cc, Nhật sx 2009 | NISSAN | GT-R | 2009 | Nhật | Chiếc | 57,000.00 | |
492 | 8703 | Xe ôtô Nissan GT-PEREMIUM 4 chỗ, dung tích 3.799cc, Nhật sx 2008 | NISSAN | GT-PEREMIUM | 2008 | Nhật | Chiếc | 55,000.00 | |
493 | 8703 | Xe ôtô Nissan 370Z 2 chỗ, dung tích 3.700cc, Nhật sx 2008 | NISSAN | 370Z | 2008 | Nhật | Chiếc | 23,500.00 | |
494 | 8703 | Xe ôtô Nissan 350Z 2 chỗ, dung tích 3.500cc, Nhật sx 2007 | NISSAN | 350Z | 2007 | Nhật | Chiếc | 19,800.00 | |
495 | 8703 | Xe ôtô Nissan PATHFINDER 7 chỗ, dung tích 3.954cc, Mỹ sx 2008 | NISSAN | PATHFINDER | 2008 | Mỹ | Chiếc | 21,500.00 | |
496 | 8703 | Xe ôtô Nissan Altima 5 chỗ, dung tích 2.500cc, Model 2008, Mỹ sx 2007 | NISSAN | ALTIMA | 2007 | Mỹ | Chiếc | 14,000.00 | |
497 |
| 24. Hiệu INFINITI | |||||||
498 |
| 24.1. Xe mới 100% | |||||||
499 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI EX 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất | INFINITI | EX 35 | 2008 | Nhật | Chiếc | 28,000.00 | |
500 | 8703 | 24.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
501 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu INFINITI G37, dung tích 3.700cc, do Nhật sản xuất năm 2007 | INFINITI | G37 | 2007 | Nhật | Chiếc | 24,300.00 | |
502 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI Q56, dung tích 5.600cc, do Nhật sản xuất năm 2006 | INFINITI | Q56 | 2006 | Nhật | Chiếc | 29,500.00 | |
503 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI FX 35, 1 cầu dung tích 3.498cc, do Nhật sản xuất năm 2006 | INFINITI | FX 35 | 2006 | Nhật | Chiếc | 23,000.00 | |
504 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI G 35, dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất | INFINITI | G35 | 2006 | Nhật | Chiếc | 23,000.00 | |
505 |
| 25. Hiệu SMART | |||||||
506 |
| 25.1. Xe mới 100% | |||||||
507 | 8703 | Xe ôtô 02 chỗ Smart Car Brabus Coupe, dung tích 1.000cc | SMART | BRABUS COUPE | 2009 | Đức | Chiếc | 14,300.00 | |
508 |
| 25.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
509 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART SMATRER, do Đài Loan sx năm 2006, dt 700 cc | SMART | SMATRER | 2006 | Đài Loan | Chiếc | 5,800.00 | |
510 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR, do Đức sx năm 2008, dt 999cc | SMART | FORFOUR | 2008 | Đức | Chiếc | 6,700.00 | |
511 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR, do Đức sx năm 2006, dt 999cc | SMART | FORFOUR | 2006 | Đức | Chiếc | 6,000.00 | |
512 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR PASSION, do Hà Lan sx năm 2005, model 2005, dt 1.499 cm3, số tự động | SMART | FORFOUR PASSION | 2005 | Hà Lan | Chiếc | 7,000.00 | |
513 |
| 26. Hiệu TOYOTA | |||||||
514 |
| 26.1. Xe mới 100% | |||||||
515 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA SEQUOIA, dung tích 5.700cc, do Mỹ sản xuất 2008 | TOYOTA | SEQUOIA | 2008 | Mỹ | Chiếc | 35,000.00 | |
516 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.700cc 1 cầu, do Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | VENZA-2.7 | 2009 | Mỹ | Chiếc | 21,000.00 | |
517 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.700cc 2 cầu, do Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | VENZA-2.7 | 2009 | Mỹ | Chiếc | 22,000.00 | |
518 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.500cc 1 cầu, do Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | VENZA-3.5 | 2009 | Mỹ | Chiếc | 23,000.00 | |
519 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.500cc 2 cầu, do Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | VENZA-3.5 | 2009 | Mỹ | Chiếc | 24,000.00 | |
520 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 2.000cc, do Đài Loan sản xuất 2009 | TOYOTA | ALTIS-2.0 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 12,500.00 | |
521 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.800cc, do Đài Loan sản xuất 2009 | TOYOTA | ALTIS-1.8 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 12,000.00 | |
522 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2008 | TOYOTA | AVALON | 2008 | Mỹ | Chiếc | 26,000.00 | |
523 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2007 | TOYOTA | AVALON | 2007 | Mỹ | Chiếc | 24,200.00 | |
524 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007 | TOYOTA | AVALON LTD | 2007 | Mỹ | Chiếc | 25,500.00 | |
525 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AURION dung tích 3.500cc, máy xăng do Úc sản xuất 2007 | TOYOTA | AURION | 2007 | Úc | Chiếc | 19,600.00 | |
526 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất 2009 | TOYOTA | CAMRY | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 13,000.00 | |
527 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY CE, sản xuất 2009, số tự động, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY CE | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 17,000.00 | |
528 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GLX, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2008 | TOYOTA | CAMRY GLX | 2008 | Úc | Chiếc | 18,500.00 | |
529 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GL, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2007 | TOYOTA | CAMRY GL | 2007 | Úc | Chiếc | 17,500.00 | |
530 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2009 | TOYOTA | CAMRY HYBRID | 2009 | Nhật | Chiếc | 22,000.00 | |
531 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, số tự động, do Nhật-Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | CAMRY LE 2.4 | 2009 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 18,000.00 | |
532 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, số tự động, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY LE 3.5 | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 20,000.00 | |
533 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, số tự động, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY SE | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 19,000.00 | |
534 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, số tự động, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY SE 3.5 | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 21,000.00 | |
535 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ - Nhật sản xuất 2009, số tự động, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY XLE 2.4 | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 21,000.00 | |
536 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2009, số tự động, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY XLE 3.5 | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 24,000.00 | |
537 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.300cc | TOYOTA | COROLLA | 2007 | Nhật | Chiếc | 7,500.00 | |
538 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA XLi, do Nhật sản xuất 2009, dung tích 1.600cc | TOYOTA | COROLLA XLi | 2009 | Nhật | Chiếc | 11,000.00 | |
539 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA XLi, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.600cc | TOYOTA | COROLLA XLi | 2007 | Nhật | Chiếc | 9,500.00 | |
540 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật-Mỹ-Canada sản xuất 2008, dung tích 1.800cc | TOYOTA | COROLLA 1.8 | 2008 | Nhật-Mỹ-Canada | Chiếc | 12,500.00 | |
541 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA MATIX, do Mỹ sản xuất 2007, dung tích 2.400cc | TOYOTA | COROLLA MATIX | 2007 | Mỹ | Chiếc | 14,000.00 | |
542 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CROW, do Trung Quốc sản xuất 2007, dung tích 2.995cc | TOYOTA | CROW | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 18,800.00 | |
543 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 2.700cc | TOYOTA | HIGHLANDER | 2008 | Nhật | Chiếc | 18,500.00 | |
544 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc | TOYOTA | HIGHLANDER | 2007 | Nhật | Chiếc | 24,500.00 | |
545 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất 2009 dung tích 3,500cc | TOYOTA | HIGHLANDER LTD | 2009 | Nhật | Chiếc | 27,000.00 | |
546 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất 2007 dung tích 3,500cc | TOYOTA | HIGHLANDER LTD | 2007 | Nhật | Chiếc | 24,700.00 | |
547 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED HYBRID, do Mỹ sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc | TOYOTA | HIGHLANDER LTD HYBRID | 2007 | Mỹ | Chiếc | 30,000.00 | |
548 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER, do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 5.700cc, máy dầu, loại 2 cầu | TOYOTA | LANDCRUZER | 2008 | Nhật | Chiếc | 45,000.00 | |
549 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX-R8, do Nhật sản xuất năm 2009 dung tích 4.000cc, máy dầu, loại 2 cầu | TOYOTA | LANDCRUZER GX | 2009 | Nhật | Chiếc | 34,000.00 | |
550 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX-R8, do Nhật sản xuất năm 2009 dung tích 4.500cc, máy dầu, loại 2 cầu | TOYOTA | LANDCRUZER GX | 2009 | Nhật | Chiếc | 38,000.00 | |
551 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 4.500cc, máy dầu, loại 2 cầu | TOYOTA | LANDCRUZER GX | 2007 | Nhật | Chiếc | 35,000.00 | |
552 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER VXR, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 4.700cc, máy dầu | TOYOTA | LANDCRUZER VXR | 2007 | Nhật | Chiếc | 37,000.00 | |
553 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 2.700cc, chạy xăng | TOYOTA | PRADO 2.7 | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 26,600.00 | |
554 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 4.000cc, chạy xăng | TOYOTA | PRADO VX 4.0 | 2008 | Nhật | Chiếc | 40,000.00 | |
555 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 3.000cc, chạy dầu, số tự động | TOYOTA | PRADO VX 3.0 | 2008 | Nhật | Chiếc | 32,000.00 | |
556 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ | TOYOTA | SIENNA LE | 2008 | Mỹ | Chiếc | 20,600.00 | |
557 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ | TOYOTA | SIENNA LE | 2007 | Mỹ | Chiếc | 19,000.00 | |
558 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007 | TOYOTA | SIENNA LTD | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,500.00 | |
559 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE-LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | SIENNA XLE LTD | 2009 | Mỹ | Chiếc | 29,000.00 | |
560 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | SIENNA XLE | 2009 | Mỹ | Chiếc | 28,000.00 | |
561 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc | TOYOTA | RAV4 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 16,000.00 | |
562 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 dung tích 2.400cc 7 chỗ, xuất xứ Mỹ, Nhật, Canada sản xuất 2009 | TOYOTA | RAV4 | 2009 | Mỹ-Nhật-Canada | Chiếc | 19,000.00 | |
563 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | TOYOTA | RAV4 | 2008 | Nhật | Chiếc | 20,500.00 | |
564 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc | TOYOTA | RAV4-2.4 LTD | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 21,000.00 | |
565 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | TOYOTA | RAV4-3.5 LTD | 2008 | Nhật | Chiếc | 22,500.00 | |
566 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER G, do Thái Lan + Indonesia sx năm 2008, dt 2.500cc, số tự động | TOYOTA | FORTUNER G | 2008 | Indonesia-Thái Lan | Chiếc | 15,000.00 | |
567 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V2.7, máy xăng, số tự động do Indonesia + Thái Lan sản xuất 2008 | TOYOTA | FORTUNER V2.7 | 2008 | Indonesia-Thái Lan | Chiếc | 16,000.00 | |
568 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V3.0, máy dầu, do Thái Lan+Indonesia sx năm 2008 | TOYOTA | FORTUNER V3.0 | 2008 | Indonesia-Thái Lan | Chiếc | 18,000.00 | |
569 | 8703 | Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Đức-Nhật-Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.000cc | TOYOTA | YARIS 1.0 | 2008 | Đức-Nhật-Mỹ | Chiếc | 7,000.00 | |
570 | 8703 | Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật-Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 1.300cc | TOYOTA | YARIS 1.3 | 2009 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 7,600.00 | |
571 | 8703 | Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật-Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.300cc | TOYOTA | YARIS 1.3 | 2008 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 7,300.00 | |
572 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA AVENZA, do Indonesia sx năm 2009, dt 1.500cc | TOYOTA | AVENZA | 2009 | Indonesia | Chiếc | 11,000.00 | |
573 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VIOS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.500cc | TOYOTA | VIOS | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 9,000.00 | |
574 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.500cc | TOYOTA | YARIS 1.5 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 9,000.00 | |
575 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.500cc | TOYOTA | YARIS 1.5 | 2008 | Đài Loan | Chiếc | 8,000.00 | |
576 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Mỹ-Nhật sx năm 2009, dt 1.500cc | TOYOTA | YARIS 1.5 | 2009 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 11,000.00 | |
577 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Mỹ sx năm 2008, model 2008, dt 1.500cc | TOYOTA | YARIS 1.5 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 10,300.00 | |
578 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA Prius, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 1.798cc | TOYOTA | PRIUS | 2009 | Nhật | Chiếc | 23,900.00 | |
579 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc | TOYOTA | PREVIA GL 2.4 | 2009 | Nhật | Chiếc | 17,000.00 | |
580 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL 3.5, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.456 cc | TOYOTA | PREVIA GL 3.5 | 2007 | Nhật | Chiếc | 18,500.00 | |
581 |
| 26.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
582 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.794cc, do Đài Loan sản xuất 2005 | TOYOTA | ALTIS | 2005 | Đài Loan | Chiếc | 7,000.00 | |
583 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON UVS, dung tích 3.000cc, do Mỹ sản xuất 2006 | TOYOTA | AVALON TOURING-UVS | 2006 | Mỹ | Chiếc | 19,600.00 | |
584 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON TOURING, dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2006 | TOYOTA | AVALON TOURING | 2006 | Mỹ | Chiếc | 17,000.00 | |
585 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON XLS, dung tích 3.456cc do Mỹ sản xuất 2006 | TOYOTA | AVALON XLS | 2006 | Mỹ | Chiếc | 18,050.00 | |
586 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AYGO dung tích 998cc, do Nhật sản xuất 2006 | TOYOTA | AYGO | 2006 | Nhật | Chiếc | 5,600.00 | |
587 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2009 | TOYOTA | CAMRY HYBRID | 2009 | Nhật | Chiếc | 21,411.00 | |
588 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2007 | TOYOTA | CAMRY LE 2.4 | 2007 | Nhật | Chiếc | 15,000.00 | |
589 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY LE 2.4 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 14,500.00 | |
590 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY SE 2.4 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 14,500.00 | |
591 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY SE 3.5 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 16,000.00 | |
592 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY XLE | 2005 | Mỹ | Chiếc | 15,000.00 | |
593 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 1.800cc | TOYOTA | COROLLA | 2007 | Mỹ | Chiếc | 8,000.00 | |
594 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 1.800cc | TOYOTA | COROLLA XLE | 2005 | Mỹ | Chiếc | 6,000.00 | |
595 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | TOYOTA | HIGHLANDER | 2008 | Nhật | Chiếc | 24,500.00 | |
596 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | TOYOTA | HIGHLANDER | 2007 | Nhật | Chiếc | 23,443.00 | |
597 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA Landcuiser, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 5.663cc | TOYOTA | LANDCRUISER | 2009 | Nhật | Chiếc | 42,700.00 | |
598 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.497cc | TOYOTA | PRIUS | 2006 | Nhật | Chiếc | 12,200.00 | |
599 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 1.497cc | TOYOTA | PRIUS | 2005 | Nhật | Chiếc | 11,000.00 | |
600 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.362cc | TOYOTA | RAV 4 | 2007 | Nhật | Chiếc | 15,000.00 | |
601 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.362cc | TOYOTA | RAV 4 | 2006 | Nhật | Chiếc | 13,500.00 | |
602 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu TOYOTA SIENNA LE, dung tích 3,3 lít, Mỹ sản xuất 2005 | TOYOTA | SIENNA LE | 2005 | Mỹ | Chiếc | 15,000.00 | |
603 | 8703 | Ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc | TOYOTA | SIENNA LTD | 2005 | Mỹ | Chiếc | 19,500.00 | |
604 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.300cc | TOYOTA | SIENNA XLE | 2006 | Mỹ | Chiếc | 20,500.00 | |
605 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu Toyota Yaris, dung tích 998cc, Đức sản xuất 2006 | TOYOTA | YARIS 1.0 | 2006 | Đức | Chiếc | 5,600.00 | |
606 | 8703 | Xe Ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.500cc | TOYOTA | YARIS 1.5 | 2006 | Nhật | Chiếc | 8,300.00 | |
607 |
| 27. Hiệu PORSCHE | |||||||
608 |
| 27.1. Xe mới 100% | |||||||
609 | 8703 | Xe Ôtô 05 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Panamera S, Sx 2009, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc | PORSCHE | PANAMERA S | 2009 | Đức | Chiếc | 89,200.00 | |
610 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3598 Cc | PORSCHE | CAYENNE | 2008 | Đức | Chiếc | 47,000.00 | |
611 | 8703 | Ôtô Con 5 chỗ Ngồi Hiệu Porsche Cayenne S, Model 2008, Mới 100%, Tay lái Bên Trái, Động cơ Xăng, Dung tích 4.8, Sx 2007 | PORSCHE | CAYENNE S | 2007 | Đức | Chiếc | 65,000.00 | |
612 | 8703 | Xe Ôtô 2 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2687cc | PORSCHE | CAYMAN | 2008 | Đức | Chiếc | 46,000.00 | |
613 | 8703 | Xe Ôtô 2 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman S, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2687cc | PORSCHE | CAYMAN S | 2008 | Đức | Chiếc | 57,000.00 | |
614 | 8703 | Xe Ôtô 4 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera Cabriolet, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3596cc | PORSCHE | 911 CARRERA CABRIOLET | 2008 | Đức | Chiếc | 83,000.00 | |
615 | 8703 | Xe Ôtô 4 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3596cc | PORSCHE | 911 CARRERA | 2008 | Đức | Chiếc | 74,000.00 | |
616 | 8703 | Xe Ôtô 4 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera S, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3596cc | PORSCHE | 911 CARRERA S | 2008 | Đức | Chiếc | 85,000.00 | |
617 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2009, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc | PORSCHE | CAYENNE GT S | 2009 | Đức | Chiếc | 69,500.00 | |
618 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc | PORSCHE | CAYENNE GT S | 2008 | Đức | Chiếc | 64,000.00 | |
619 | 8703 | Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8 | PORSCHE | CAYENNE TURBO | 2008 | Đức | Chiếc | 80,000.00 | |
620 | 8703 | Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo S, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8 | PORSCHE | CAYENNE TURBO S | 2008 | Đức | Chiếc | 92,500.00 | |
621 | 8703 | Xe Ôtô 04 chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2 Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2008 | PORSCHE | CARRERA 2 | 2008 | Đức | Chiếc | 85,000.00 | |
622 | 8703 | Xe Ôtô 04 chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2S Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2009 | PORSCHE | CARRERA 2S | 2008 | Đức | Chiếc | 95,000.00 | |
623 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Boxster, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.893cc | PORSCHE | BOXSTER | 2009 | Đức | Chiếc | 44,000.00 | |
624 |
| 27.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
625 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc | PORSCHE | CAYENNE GT S | 2009 | Đức | Chiếc | 60,000.00 | |
626 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc | PORSCHE | CAYENNE | 2008 | Đức | Chiếc | 83,000.00 | |
627 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne Turbo S, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc | PORSCHE | CAYENNE TURBO S | 2008 | Đức | Chiếc | 90,000.00 | |
628 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne Turbo, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc | PORSCHE | CAYENNE TURBO | 2008 | Đức | Chiếc | 73,000.00 | |
629 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc | PORSCHE | CAYENNE | 2008 | Đức | Chiếc | 57,000.00 | |
630 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3.598cc | PORSCHE | CAYENNE | 2008 | Đức | Chiếc | 40,000.00 | |
631 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.967cc | PORSCHE | CAYENNE | 2008 | Đức | Chiếc | 38,000.00 | |
632 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Boxster, Sx 2007, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.893cc | PORSCHE | BOXSTER | 2007 | Đức | Chiếc | 30,500.00 | |
633 |
| 28. Hiệu VOLKSWAGEN | |||||||
634 |
| 28.1. Xe mới 100% | |||||||
635 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN Touareg R5 dung tích 2.500cc do Đức sản xuất năm 2008 | VOLKS WAGEN | TOUAREG R5 | 2008 | Đức | Chiếc | 27,000.00 | |
636 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TIGUAN dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009 | VOLKS WAGEN | TIGUAN | 2009 | Đức | Chiếc | 23,700.00 | |
637 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN PASSAT dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009 | VOLKS WAGEN | PASSAT | 2009 | Đức | Chiếc | 24,150.00 | |
638 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009 | VOLKS WAGEN | NEW BEETLE | 2009 | Đức | Chiếc | 18,425.00 | |
639 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 1.595cc do Đức sản xuất năm 2009 | VOLKS WAGEN | NEW BEETLE | 2009 | Đức | Chiếc | 15,340.00 | |
640 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 2.480cc do Mexico sản xuất năm 2009 | VOLKS WAGEN | NEW BEETLE | 2009 | Mexico | Chiếc | 17,900.00 | |
641 |
| 28.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
642 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TOUARREG 2 dung tích 3.600cc do Đức sản xuất năm 2007 | VOLKS WAGEN | TOUARREG 2 | 2007 | Đức | Chiếc | 23,500.00 | |
643 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TIGUAN dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2008 | VOLKS WAGEN | TIGUAN | 2008 | Đức | Chiếc | 20,000.00 | |
644 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 2.480cc do Mexico sản xuất năm 2006 | VOLKS WAGEN | NEW BEETLE | 2006 | Mexico | Chiếc | 11,500.00 | |
645 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu VOLKS WAGEN EOS dung tích 2.000cc do Đức sản xuất năm 2008 | VOLKS WAGEN | EOS | 2008 | Đức | Chiếc | 23,000.00 | |
646 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu VOLKS WAGEN EOS dung tích 2.000cc do Đức sản xuất năm 2007 | VOLKS WAGEN | EOS | 2007 | Đức | Chiếc | 20,500.00 | |
647 |
| 29. Hiệu HYUNDAI | |||||||
648 |
| 29.1. Xe mới 100% | |||||||
649 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số sàn, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất | HYUNDAI | CLICK, GET, i10 | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,000.00 | |
650 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số tự động, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất | HYUNDAI | CLICK, GET, i10 | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,300.00 | |
651 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI CLICK, HYUNDAI VERNA số sàn, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | CLICK, GET, VERNA | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,800.00 | |
652 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI VERNA, số tự động, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất | HYUNDAI | CLICK, GET, VERNA | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,300.00 | |
653 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI ACCENT, loại 5 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.400cc | HYUNDAI | ACCENT | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,000.00 | |
654 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT số tự động, chạy dầu, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | ACCENT | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,500.00 | |
655 | 8703 | Xe ôtô hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc số sàn | HYUNDAI | GETZ,I30 | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,000.00 | |
656 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | GETZ,I30 | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,500.00 | |
657 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI, I30, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009 | HYUNDAI | I30 | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,500.00 | |
658 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI, I20, số tự động, dung tích 1.396cc, do Ấn Độ sản xuất 2009 | HYUNDAI | I20 | 2009 | Ấn Độ | Chiếc | 5,500.00 | |
659 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI AVANTE, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.591cc | HYUNDAI | AVANTE | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 | |
660 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI, ATOS, số tự động, dung tích 1.100cc, do Ấn Độ sản xuất 2009 | HYUNDAI | ATOS | 2009 | Ấn Độ | Chiếc | 4,300.00 | |
661 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009 | HYUNDAI | SONATA | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,500.00 | |
662 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata, số sàn, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009 | HYUNDAI | SONATA | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 | |
663 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI TUCSON, số tự động, 2 cầu, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2010 | HYUNDAI | TUCSON | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,200.00 | |
664 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ELANTRA, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất | HYUNDAI | ELANTRA | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,600.00 | |
665 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, số tự động, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.000cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,000.00 | |
666 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.700cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 11,500.00 | |
667 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số tự động, chạy xăng, 2 cầu, do Hàn Quốc sản xuất 2008, dung tích 2.700cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 16,500.00 | |
668 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số sàn, 1 cầu, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.200cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,500.00 | |
669 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.200cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 17,300.00 | |
670 | 8703 | Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX, số tự động, chạy dầu, dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | GRAND STAREX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 14,000.00 | |
671 | 8703 | Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX, chạy xăng, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | GRAND STAREX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,500.00 | |
672 | 8703 | Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX, chạy dầu, số tự động dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | GRAND STAREX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,000.00 | |
673 | 8703 | Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX, chạy dầu, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | GRAND STAREX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,500.00 | |
674 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.959cc. | HYUNDAI | VERACRUZ | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 25,000.00 | |
675 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, số tự động chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc | HYUNDAI | VERACRUZ | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 23,500.00 | |
676 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ 300 VXL, dung tích 3.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009 | HYUNDAI | VERACRUZ 300 | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 25,000.00 | |
677 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ số tự động, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009 | HYUNDAI | VERACRUZ V6 | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 24,000.00 | |
678 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI EQUUS dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009 | HYUNDAI | EQUUS | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 24,000.00 | |
679 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI EQUUS dung tích 4.600cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009 | HYUNDAI | EQUUS | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 27,300.00 | |
680 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS COUPER, loại 4 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.998cc | HYUNDAI | GENESIS COUPER | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 15,600.00 | |
681 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS, loại 5 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 3.300cc | HYUNDAI | GENESIS COUPER | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 19,500.00 | |
682 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS BH380, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 3.800cc | HYUNDAI | GENESIS | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 24,200.00 | |
683 | 8703 | Ôtô con hiệu SAMSUNG SM5, loại 5 chỗ ngồi; 1 cầu, số tự động do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.000cc | SAMSUNG | SM5 | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,000.00 | |
684 |
| 29.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
685 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.399cc | HYUNDAI | NEW CLICK | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,600.00 | |
686 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.399cc | HYUNDAI | NEW CLICK | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,800.00 | |
687 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 1.399cc | HYUNDAI | NEW CLICK | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,200.00 | |
688 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI TUCSON, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.991cc | HYUNDAI | TUCSON | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,000.00 | |
689 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI AVANTE, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.591cc | HYUNDAI | AVANTE | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,600.00 | |
690 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 2.000cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,000.00 | |
691 |
| 30. Hiệu Ssangyong | |||||||
692 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Kyron dung tích 2.700cc do Hàn Quốc sản xuất 2007 | SSANGYONG | KYRON 2.7 | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 15,000.00 | |
693 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong REXTON dung tích 2.700cc do Hàn Quốc sản xuất 2009 | SSANGYONG | KYRON 2.7 | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 17,000.00 | |
694 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Chairman V8 dung tích 5.000cc, động cơ xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất 2009 | SSANGYONG | CHAIRMAN | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 35,000.00 | |
695 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Chairman WCWW 700 dung tích 3.600cc, động cơ xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất 2008 | SSANGYONG | CHAIRMAN | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 25,100.00 | |
696 |
| 31. Hiệu Kia | |||||||
697 |
| 31.1. Xe mới 100% | |||||||
698 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 999cc | KIA | MORNING | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,000.00 | |
699 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 999cc | KIA | MORNING | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,800.00 | |
700 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số sàn, dung tích 1.100cc | KIA | PICANTO | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,000.00 | |
701 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc | KIA | PICANTO | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,300.00 | |
702 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.100cc, số tự động, máy xăng | KIA | MORNING | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,700.00 | |
703 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, 5DR EX, Gasoline AT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc | KIA | MORNING | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,300.00 | |
704 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu KIA NEW RIO loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số sàn, dung tích 1.400cc | KIA | MORNING | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,000.00 | |
705 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu KIA NEW RIO loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số tự động dung tích 1.400cc | KIA | MORNING | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,500.00 | |
706 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, 5DR EX, Gasoline MT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc | KIA | RIO EX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,800.00 | |
707 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, số sàn loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc | KIA | RIO EX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,600.00 | |
708 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA CERATO 5 chỗ, dung tích 1.600cc, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008 | KIA | CERATO | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,600.00 | |
709 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA CERATO 5 chỗ, dung tích 1.600cc, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008 | KIA | CERATO | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,800.00 | |
710 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA CERATO KOUP 5 chỗ, dung tích 1.998cc, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009 | KIA | CERATO KOUP | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 | |
711 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất | KIA | PRIDE LX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,800.00 | |
712 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất | KIA | PRIDE LX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,300.00 | |
713 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu KIA FORTE SLi dung tích 1.591cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009 | KIA | FORTE SLi | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,500.00 | |
714 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu KIA FORTE KOUP dung tích 1.998cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009 | KIA | FORTE KOUP | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,000.00 | |
715 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu KIA FORTE SOUL 4U dung tích 1.591cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009 | KIA | SOUL 4U | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,500.00 | |
716 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu KIA LOTZE dung tích 1.998cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009 | KIA | LOTZE | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,000.00 | |
717 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA SPORTAGE LX, loại 5 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008 | KIA | SPORTAGE LX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 | |
718 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy xăng | KIA | CARENS EX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,200.00 | |
719 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy dầu | KIA | CARENS EX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 | |
720 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất | KIA | OPTIMA | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,000.00 | |
721 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.400cc do Hàn Quốc sản xuất | KIA | OPTIMA | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,000.00 | |
722 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA SORENTO dung tích 2.200cc máy dầu, số sàn loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009 | KIA | SORENTO | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 11,000.00 | |
723 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA SORENTO EX 2.500cc diesel AT (số tự động) loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008 | KIA | SORENTO EX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,500.00 | |
724 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA CARNIVAL 11, dung tích 2.900cc diesel số sàn, 11 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009 | KIA | CARNIVAL | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,500.00 | |
725 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA CARNIVAL 8, dung tích 2.700cc diesel số sàn, 8 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009 | KIA | CARNIVAL | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 11,500.00 | |
726 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA OPIRUS, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số tự động | KIA | OPIRUS | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 18,500.00 | |
727 |
| 31.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
728 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 999cc | KIA | MORNING | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,400.00 | |
729 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2006 | KIA | MORNING | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,800.00 | |
730 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2007 | KIA | MORNING | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,200.00 | |
731 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2008 | KIA | MORNING | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,800.00 | |
732 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2009 | KIA | MORNING | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,900.00 | |
733 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2005 | KIA | SORENTO | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,200.00 | |
734 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2005 | KIA | SPORTAGE | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,200.00 | |
735 |
| 32. Xe ôtô hiệu DAEWOO | |||||||
736 |
| 32.1. Xe mới 100% | |||||||
737 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu Daewoo Matiz GROOVE dung tích 995cc do Hàn Quốc sản xuất 2005 | DAEWOO | MATIZ-GROOVE | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,500.00 | |
738 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo GENTRA, dung tích 1.200cc do Hàn Quốc sản xuất 2009 | DAEWOO | GENTRA | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,500.00 | |
739 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI, số sàn, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2009 | DAEWOO | LACETI | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,300.00 | |
740 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI, số tự động, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2009 | DAEWOO | LACETI | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,800.00 | |
741 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI dung tích 1.800cc; số tự động do Hàn Quốc sản xuất 2009 | DAEWOO | LACETI | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,300.00 | |
742 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Winstorm dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất 2009 | DAEWOO | WINSTORM | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,000.00 | |
743 |
| 32.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
744 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo GENTRA, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2008 | DAEWOO | GENTRA | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,300.00 | |
745 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI dung tích 1.598cc số tự động, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | DAEWOO | LACETI | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,300.00 | |
746 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005 | DAEWOO | MATIZ | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,000.00 | |
747 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006 | DAEWOO | MATIZ | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,400.00 | |
748 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005 | DAEWOO | MATIZ SUPER | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,100.00 | |
749 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006 | DAEWOO | MATIZ SUPER | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,500.00 | |
750 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Winstorm dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất 2006 | DAEWOO | WINSTORM | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,200.00 | |
751 |
| 33. Xe ô tô do Trung Quốc sản xuất mới 100% | |||||||
752 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu TIANMA HERO, dung tích 2.351cc do Trung Quốc sản xuất | TIANMA | HERO | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 7,100.00 | |
753 | 8703 | Xe ôtô con 7 chỗ hiệu DONGFENG LZ6470AQ8S, dung tích 2.400cc do Trung Quốc sản xuất 2008 | DONGFENG | LZ6470AQ8S | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 7,500.00 | |
754 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2007 | BYD | F3-R GLX-i | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 4,200.00 | |
755 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.500cc, Trung Quốc sản xuất năm 2008 | BYD | F3-R GLX-i | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 4,500.00 | |
756 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2008 | BYD | F3 GLX-i | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 4,500.00 | |
757 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY TIGGO LUXURY SQR7206T11T, dung tích 1.000cc, do Trung Quốc sản xuất 2008 | CHERY | TIGGO LUXURY | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 3,800.00 | |
758 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY Qq3, dung tích 800cc do Trung Quốc sản xuất 2008 | CHERY | Qq3 | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 3,600.00 | |
759 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.051cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc | FAW | CA | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 3,200.00 | |
760 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.342cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc | FAW | CA | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 3,400.00 | |
761 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.498cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc | FAW | CA | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 3,500.00 | |
762 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất 2008 | HAFEI | LOBO | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 3,800.00 | |
763 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.300cc do Trung Quốc sản xuất 2008 | HAFEI | LOBO | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 4,000.00 | |
764 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu ROEWE dung tích 2.497cc do Trung Quốc sản xuất | ROEWE |
| 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 13,900.00 | |
765 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu LIFAN dung tích 1.342cc do Trung Quốc sản xuất | LIFAN |
| 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 4,000.00 | |
766 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HONGXING dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất | HONGXING |
| 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 3,800.00 | |
767 |
| II. Xe ôtô khách từ 16 chỗ trở lên | |||||||
768 |
| * Hiệu HYUNDAI |
|
|
|
|
|
| |
769 |
| a. Loại từ 20 chỗ đến 30 chỗ | |||||||
770 |
| * Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
| |
771 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 28,000.00 | |
772 |
| * Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
| |
773 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 23,000.00 | |
774 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 20,000.00 | |
775 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 17,000.00 | |
776 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 15,000.00 | |
777 |
| b. Loại từ 30 chỗ đến 40 chỗ | |||||||
778 |
| * Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
| |
779 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 38,000.00 | |
780 |
| * Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
| |
781 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 30,000.00 | |
782 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 26,000.00 | |
783 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 22,000.00 | |
784 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 18,000.00 | |
785 |
| c. Loại trên 40 chỗ | |||||||
786 |
| * Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
| |
787 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 60,000.00 | |
788 |
| * Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
| |
789 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 35,000.00 | |
790 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 31,000.00 | |
791 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 27,000.00 | |
792 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 23,000.00 | |
793 |
| III. Ôtô tải | |||||||
794 |
| 1. Hiệu DongFeng | |||||||
795 |
| 1.1. Xe mới | |||||||
796 |
| a. Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
| |
797 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DONGFENG DFL1250A2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL1250A2 |
| Trung Quốc | Chiếc | 30,000.00 | |
798 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DongFeng DFL 1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DFL 1311A1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 34,986.00 | |
799 |
| b. Xe ôtô tải thùng |
|
|
|
|
|
| |
800 | 8704 | Xe ôtô tải thùng DONGFENG EQ 1161, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn | DONGFENG | EQ 1161 |
| Trung Quốc | Chiếc | 18,500.00 | |
801 | 8704 | Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DFL1311A1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,000.00 | |
802 | 8704 | Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A4, công suất 231kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DFL1311A4 |
| Trung Quốc | Chiếc | 39,000.00 | |
803 | 8704 | Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5311CCQAX1, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DFL5311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 41,100.00 | |
804 | 8704 | Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5250CCQAX9, công suất 190kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL5250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 41,900.00 | |
805 | 8704 | Xe ôtô tải thùng DONGFENG LZ 1360, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn | DONGFENG | LZ 1360 |
| Trung Quốc | Chiếc | 43,000.00 | |
806 |
| c. Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
807 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251GJBAX, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL3251GJBAX |
| Trung Quốc | Chiếc | 40,800.00 | |
808 | 8704 | Ôtô tải tự đổ Dongfeng DFL3251A, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 24.8 tấn | DONGFENG | DFL3251A |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,600.00 | |
809 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251A3, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL3251A3 |
| Trung Quốc | Chiếc | 42,300.00 | |
810 | 8704 | Ôtô tải tự đổ DONGFENG DFL 3310A, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DFL 3310A |
| Trung Quốc | Chiếc | 51,000.00 | |
811 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu DONGFENG EXQ3241A3, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | EXQ3241A3 |
| Trung Quốc | Chiếc | 44,000.00 | |
812 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG EQ3312, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | EQ3312 |
| Trung Quốc | Chiếc | 50,500.00 | |
813 |
| e. Xe ôtô tải có gắn cần cẩu |
|
|
|
|
|
| |
814 | 8704 | Xe ôtô tải có cần cẩu hiệu DongFeng EQ1208, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 21 tấn | DONGFENG | EQ1208 |
| Trung Quốc | Chiếc | 59,600.00 | |
815 | 8704 | Ôtô tải có gắn cẩu hiệu DongFeng DFZ5250jsqa2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFZ5250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 60,000.00 | |
816 |
| g. Xe ôtôxitec |
|
|
|
|
|
| |
817 | 8704 | Xe Ô tô Xitec chở nhiên liệu hiệu: Dongfeng Eq5253gyy2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | EQ5253 |
| Trung Quốc | Chiếc | 40,300.00 | |
818 | 8704 | Xe ô tô Xitec DONGFENG 5250, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | 5250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 51,000.00 | |
819 | 8704 | Xe Ô tô Xitec hiệu Dongfeng DLQ5310, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DLQ5310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 58,000.00 | |
820 | 8704 | Xe Ô tô Xitec hiệu Dongfeng DFL5311, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DFL5311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 67,200.00 | |
821 | 8704 | Xe Ô tô Xitec chở xăng dầu hiệu Dongfeng CGJ5312, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | CGJ5312 |
| Trung Quốc | Chiếc | 46,500.00 | |
822 | 8704 | Xe ô tô xitec chở nhiên liệu DONGFENG, CSC 5310, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | CSC5310; CLW5310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 48,000.00 | |
823 | 8704 | Xe ôtô xitec chở khí hóa lỏng DONGFENG, HT 5310, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | HT5310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 66,000.00 | |
824 |
| h. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
| |
825 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng, LG5250GJBC, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | LG5250GJBC |
| Trung Quốc | Chiếc | 47,800.00 | |
826 | 8706 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng DFL5250GJBAX1, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL5250GJBAX1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 46,300.00 | |
827 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng DFL 5251GJBA, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL5251GJBA |
| Trung Quốc | Chiếc | 59,800.00 | |
828 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng LZ5311, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | LZ5311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 50,500.00 | |
829 |
| i. Xe ôtô rửa đường |
|
|
|
|
|
| |
830 | 8705 | Ôtô phun nước rửa đường hiệu DONGFENG CLW5141, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải 14 tấn | DONGFENG | CLW5141 |
| Trung Quốc | Chiếc | 36,700.00 | |
831 |
| 2. Hiệu FAW | |||||||
832 |
| 2.1. Xe mới | |||||||
833 |
| a. Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
| |
834 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FAW CA1258P1K2, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | FAW | CA1258P1K2 |
| Trung Quốc | Chiếc | 29,960.00 | |
835 | 8704 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FAW | CA 1312 |
| Trung Quốc | Chiếc | 37,640.00 | |
836 | 8704 | Ôtô sát xi hiệu FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FAW | QD5310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 34,680.00 | |
837 |
| b.Xe ôtô tải thùng |
|
|
|
|
|
| |
838 | 8704 | Xe ôtô tải thùng FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FAW | QD5310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 37,280.00 | |
839 |
| c. Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
840 | 8704 | Xe Ô Tô Tải tự đổ hiệu Faw CA3250, công suất 292kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn | FAW | CA3250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 30,000.00 | |
841 | 8704 | Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1a80, Công suất 247kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | FAW | CA3256 |
| Trung Quốc | Chiếc | 36,700.00 | |
842 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3311p2k, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn | FAW | CA3311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 44,200.00 | |
843 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3320p2k1, công suất 266kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 32 tấn | FAW | CA 3320 |
| Trung Quốc | Chiếc | 45,000.00 | |
844 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu FAW, LZ3314P2K2T4A92, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FAW | LZ3314 |
| Trung Quốc | Chiếc | 46,000.00 | |
845 |
| d. Xe ôtô rửa đường |
|
|
|
|
|
| |
846 | 8705 | Xe ôtô tưới nước rửa đường FAW-SP5222GSS, công suất 177kw | FAW | SP5222 |
| Trung Quốc | Chiếc | 52,500.00 | |
847 |
| 3. Hiệu CNHTC | |||||||
848 |
| 3.1. Xe mới | |||||||
849 |
| a. Xe ô tô sat xi |
|
|
|
|
|
| |
850 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/Huanghe ZZ3164H4015, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn | CNHTC | ZZ3164 |
| Trung Quốc | Chiếc | 16,500.00 | |
851 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317S, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ1317S |
| Trung Quốc | Chiếc | 41,500.00 | |
852 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317N, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ1317N |
| Trung Quốc | Chiếc | 41,000.00 | |
853 |
| b. Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
854 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun loại ZZ3255; ZZ3253 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CNHTC | ZZ3255; ZZ3253; |
| Trung Quốc | Chiếc | 42,000.00 | |
855 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun hiệu ZZ3257 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CNHTC | ZZ3257 |
| Trung Quốc | Chiếc | 45,000.00 | |
856 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317, công suất 273kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ3317 |
| Trung Quốc | Chiếc | 45,500.00 | |
857 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ1317, công suất 276kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ1317 |
| Trung Quốc | Chiếc | 50,500.00 | |
858 |
| c. Xe ôtô xitec |
|
|
|
|
|
| |
859 | 8704 | Xe ôtô xitec hiệu CNHTC ZZ5317, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ5317 |
| Trung Quốc | Chiếc | 42,000.00 | |
860 | 8704 | Xe Ôtô Xitec hiệu Cnhtc LG5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | LG5311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 50,500.00 | |
861 |
| d. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
| |
862 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Cnhtc - Howo Lg5253gjbZ, Công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CNHTC-HOWO | Lg5253 |
| Trung Quốc | Chiếc | 54,000.00 | |
863 | 8705 | Xe trộn bê tông CNHTC HOWO 5251, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CNHTC | HOWO 5251 |
| Trung Quốc | Chiếc | 51,000.00 | |
864 |
| 4. Hiệu SHENYE | |||||||
865 |
| 4.1. Xe mới | |||||||
866 |
| - Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
| |
867 | 8704 | Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu SHENYE ZJZ1252dph, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | SHENYE | ZJZ1252 |
| Trung Quốc | Chiếc | 33,030.00 | |
868 |
| 5. Hiệu FOTON | |||||||
869 |
| 5.1. Xe mới | |||||||
870 |
| a. Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
| |
871 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FOTON BJ5319, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FOTON | BJ5319 |
| Trung Quốc | Chiếc | 30,000.00 | |
872 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái FOTON BJ 1311VNPKJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FOTON | BJ 1311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,700.00 | |
873 |
| b. Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
874 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ FOTON-BJ3251, công suất 243kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | FOTON | BJ3251 |
| Trung Quốc | Chiếc | 35,700.00 | |
875 |
| 6. Hiệu JAC | |||||||
876 |
| 6.1. Xe mới | |||||||
877 |
| a. Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
| |
878 | 8704 | Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu JAC HFC1253, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | JAC | HFC1253 |
| Trung Quốc | Chiếc | 33,000.00 | |
879 | 8704 | Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu JAC HFC1312, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | JAC | HFC1312 |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,600.00 | |
880 |
| b. Xe ôtô tải thùng |
|
|
|
|
|
| |
881 | 8704 | Xe ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1, công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | JAC | HFC1253 |
| Trung Quốc | Chiếc | 34,800.00 | |
882 | 8704 | Xe ôtô tải thùng JAC HFC1312kr1, công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | JAC | HFC1312 |
| Trung Quốc | Chiếc | 39,500.00 | |
883 |
| c. Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
884 | 8704 | Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Jac HFC3251KR1, Công suất 290kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | JAC | HFC3251 |
| Trung Quốc | Chiếc | 40,700.00 | |
885 |
| d. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
| |
886 | 8705 | Xe trộn bê tông JAC HFC 5255 | JAC | HFC5255 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 52,300.00 | |
887 |
| 7. Hiệu HONGYAN | |||||||
888 |
| 7.1. Xe mới | |||||||
889 |
| - Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
890 | 8704 | Xe tải tự đổ HONGYANG CQ3253, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | HONGYAN | CQ3253 |
| Trung Quốc | Chiếc | 37,800.00 | |
891 |
| 8. Hiệu BENCHI |
|
|
|
|
|
| |
892 |
| 8.1. Xe mới |
|
|
|
|
|
| |
893 |
| - Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
894 | 8704 | Xe tải tự đổ BEIFANG BENCHI ND3250sb, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | BENCHI | ND3250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,000.00 | |
895 |
| 9. Hiệu YUEJIN | |||||||
896 |
| 9.1. Xe mới | |||||||
897 |
| - Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
898 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu YUEJIN NJ3250, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | YUEJIN | NJ3250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,600.00 | |
899 |
| 10. Hiệu CAMC | |||||||
900 |
| 10.1. Xe mới | |||||||
901 |
| a. Xe ôtô thùng |
|
|
|
|
|
| |
902 |
| b. Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
903 | 8704 | Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Camc HN3250p34c6m., công suất 273kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CAMC | HN3250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 50,000.00 | |
904 | 8704 | Ôtô tải tự đổ CAMC, HN 3310, công suất 257kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CAMC | HN 3310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 59,500.00 | |
905 |
| c. Xe ôtô tải có cần cẩu |
|
|
|
|
|
| |
906 | 8704 | Xe ôtô tải có cần cẩu hiệu CAMC HLQ5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CAMC | HLQ5311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 56,500.00 | |
907 |
| 11. Hiệu SHAANGI | |||||||
908 |
| 11.1. Xe mới | |||||||
909 |
| - Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
910 | 8704 | Ôtô tải tự đổ SHAANGI Sx3254JS384, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | SHAANGI | Sx3254 |
| Trung Quốc | Chiếc | 43,000.00 | |
911 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu SHAANGI, SX3314, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | SHAANGI | SX3314 |
| Trung Quốc | Chiếc | 46,000.00 | |
912 |
| 12. Hiệu CIMC | |||||||
913 |
| 12.1. Xe mới | |||||||
914 |
| - Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
915 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu CIMC, JG 3250, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CIMC | JG3250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 44,000.00 | |
916 |
| 13. Hiệu NORTH-BENZ 3310 | |||||||
917 |
| 13.1 Xe mới | |||||||
918 |
| - Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
919 | 8704 | Ôtô tải tự đổ NORTH-BENZ 3310, công suất 235kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | NORTH-BENZ | 3310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 53,500.00 | |
920 |
| 14. Hiệu HYUNDAI | |||||||
921 |
| 14.1. Xe mới | |||||||
922 |
| a. Xe ôtô sát xi |
|
|
|
|
|
| |
923 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Hyundai HD65, trọng tải 2.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn | HYUNDAI | HD 65 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 15,000.00 | |
924 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn | HYUNDAI | HD72 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 16,300.00 | |
925 | 8704 | Xe ôtô tải không thùng dạng satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD-250, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 27,9 tấn | HYUNDAI | HD - 250 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 54,000.00 | |
926 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải tối đa 27.9 tấn | HYUNDAI | HD260 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 54,000.00 | |
927 | 8704 | Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn. | HYUNDAI | HD 310 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 62,900.00 | |
928 | 8704 | Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn. | HYUNDAI | HD 320 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 66,000.00 | |
929 |
| b. Xe ôtô tải |
|
|
|
|
|
| |
930 | 8704 | Xe ôtô tải Hyundai Porter, tải trọng 1 tấn | HYUNDAI | Porter |
| Hàn Quốc | Chiếc | 5,000.00 | |
931 | 8704 | Xe ôtô tải thùng hiệu Hyundai HD65, trọng tải 2.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn | HYUNDAI | HD 65 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 16,000.00 | |
932 | 8704 | Xe ôtô tải thùng hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn | HYUNDAI | HD72 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 17,300.00 | |
933 | 8704 | Xe ôtô tải thùng hiệu Hyundai HD120, trọng tải 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. | HYUNDAI | HD120 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 18,000.00 | |
934 | 8704 | Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 8 tấn | HYUNDAI | HD-160 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 20,000.00 | |
935 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai HD-170, tải trọng 8.5 tấn | HYUNDAI | HD-170 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 25,000.00 | |
936 | 8704 | Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-250, trọng tải 14 tấn | HYUNDAI | HD-250 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 55,000.00 | |
937 | 8704 | Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-320 gắn cần cẩu CSS500, trọng tải 17 tấn | HYUNDAI | HD-320 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 139,000.00 | |
938 |
| c. Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
939 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 5 tấn | HYUNDAI | HD-120 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 19,000.00 | |
940 | 8704 | Xe ôtô tải ben tự đổ hiệu Hyundai, Hd 270, trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 25 tấn | HYUNDAI | HD-270 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 60,000.00 | |
941 | 8704 | Ôtô Tải tự đổ hiệu Hyundai Hd370, Tổng trọng lượng có tải tối đa 41,6 tấn | HYUNDAI | HD-370 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 87,000.00 | |
942 |
| d. Xe ôtô đông lạnh |
|
|
|
|
|
| |
943 | 8704 | Xe ôtô đông lạnh hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.2 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn dưới 10 tấn | HYUNDAI | HD72 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 21,000.00 | |
944 |
| e. Xe ôtô Xi téc |
|
|
|
|
|
| |
945 | 8704 | Xe ôtô Xi téc hiệu Hyundai HD-260 18000kl | HYUNDAI | HD260 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 63,700.00 | |
946 | 8704 | Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu 22KL hiệu Hyundai HD 310, dung tích 11.149cc, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn | HYUNDAI | HD310 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 80,000.00 | |
947 | 8704 | Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu hiệu Hyundai HD 320, dung tích 11.149cc, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn | HYUNDAI | HD320 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 97,000.00 | |
948 |
| g. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
| |
949 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, thể tích bồn 7m3 | HYUNDAI |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 70,000.00 | |
950 |
| h. Xe ôtô bơm bê tông |
|
|
|
|
|
| |
951 | 8705 | Ôtô bơm bê tông HYUNDAI HD 260, công suất 260kw | HYUNDAI | HD260 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 260,000.00 | |
952 | 8705 | Ôtô bơm bê tông HYUNDAI H 380, chiều dài bơm 42m | HYUNDAI | H380 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 270,000.00 | |
953 | 8705 | Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 37m | HYUNDAI |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 250,000.00 | |
954 | 8706 | Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 52m | HYUNDAI |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 360,000.00 | |
955 |
| 14.2. Xe đã qua sử dụng | |||||||
956 |
| a. Xe ôtô tải thùng |
|
|
|
|
|
| |
957 |
| - Loại 5 tấn |
|
|
|
|
|
| |
958 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng. | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 13,260.00 | |
959 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng. | HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 11,000.00 | |
960 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng. | HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,000.00 | |
961 |
| - Loại dưới 5 tấn |
|
|
|
|
|
| |
962 | 8704 | Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai Porter Ii trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn. | HYUNDAI | Porter | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,900.00 | |
963 | 8704 | Ôtô tải thùng Hyundai Porter Ii trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn. | HYUNDAI | Porter | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,700.00 | |
964 |
| b. Xe ôtô tải ben |
|
|
|
|
|
| |
965 |
| - Loại 15 tấn |
|
|
|
|
|
| |
966 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 33,000.00 | |
967 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 32,000.00 | |
968 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn | HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 29,000.00 | |
969 |
| - Loại 24 tấn |
|
|
|
|
|
| |
970 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 40,000.00 | |
971 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 36,000.00 | |
972 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 33,000.00 | |
973 |
| c. Xe tải van |
|
|
|
|
|
| |
974 | 8704 | a) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg: |
|
|
|
|
|
| |
975 | 8704 | - Loại sản xuất năm 2005 | HYUNDAI | STAREX |
| Hàn Quốc | Chiếc | 6,500.00 | |
976 | 8704 | - Loại sản xuất năm 2006 | HYUNDAI | STAREX |
| Hàn Quốc | Chiếc | 7,200.00 | |
977 | 8704 | - Loại sản xuất năm 2007 | HYUNDAI | STAREX |
| Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 | |
978 |
| b. Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại ca bin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất. |
|
|
|
|
|
| |
979 |
| d. Xe đông lạnh |
|
|
|
|
|
| |
980 | 8704 | Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005 | HYUNDAI | Porter | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,400.00 | |
981 | 8704 | Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006 | HYUNDAI | Porter | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,000.00 | |
982 | 8704 | Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2007 | HYUNDAI | Porter | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,500.00 | |
983 | 8704 | Xe Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 2.5 Tấn, sản xuất 2006 | HYUNDAI | Mighty | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,000.00 | |
984 | 8704 | Xe Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 Tấn, sản xuất 2005 | HYUNDAI | Mighty | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,000.00 | |
985 | 8704 | Xe Ôtô tải Đông Lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 sản xuất 2006 | HYUNDAI | Mighty | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,000.00 | |
986 | 8704 | Xe Ôtô tải Đông Lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 sản xuất 2007 | HYUNDAI | Mighty | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 15,000.00 | |
987 |
| c. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
| |
988 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng | HYUNDAI | Hd 270 | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 60,000.00 | |
989 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng | HYUNDAI | Hd 270 | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 52,000.00 | |
990 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3 | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 60,500.00 | |
991 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3 | HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 59,800.00 | |
992 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3 | HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 57,000.00 | |
993 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7.3m3 | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 64,300.00 | |
994 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7m3 | HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 60,000.00 | |
995 |
| g. Xe ôtô bơm bê tông |
|
|
|
|
|
| |
996 | 8705 | Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng. | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 197,000.00 | |
997 |
| 15. Hiệu DAEWOO | |||||||
998 |
| 15.1. Xe mới | |||||||
999 |
| a. Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
| |
1000 | 8704 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO P9CVF, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DAEWOO | P9CVF |
| Hàn Quốc | Chiếc | 68,300.00 | |
1001 | 8704 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO M9CVF, tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tấn | DAEWOO | M9CVF |
| Hàn Quốc | Chiếc | 59,800.00 | |
1002 |
| b. Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
1003 | 8704 | Ôtô tải tự đổ DAEWOO N7DVF trọng tải 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa 43 tấn | DAEWOO | N7DVF |
| Hàn Quốc | Chiếc | 81,500.00 | |
1004 |
| c. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
| |
1005 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Daewoo K4MVF | DAEWOO | K4MVF |
| Hàn Quốc | Chiếc | 64,300.00 | |
1006 |
| d. Xe ôtô bơm bê tông |
|
|
|
|
|
| |
1007 | 8705 | Ôtô bơm bê tông KCP 36Zx170 | DAEWOO | 36Zx170 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 250,000.00 | |
1008 | 8705 | Ôtô bơm bê tông DAEWOO 36RX | DAEWOO | 36RX |
| Hàn Quốc | Chiếc | 273,600.00 | |
1009 |
| 16. Hiệu HINO | |||||||
1010 |
| 16.1. Xe mới | |||||||
1011 |
| Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
1012 | 8704 | Ôtô tải tự đổ HiNo FM1JLUD trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn | HINO | FM1JLUD |
| Nhật | Chiếc | 67,500.00 | |
1013 | 8704 | Xe Ôtô tải ben tự đổ hiệu Hino, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn | HINO |
|
| Nhật | Chiếc | 74,400.00 | |
1014 |
| 17. Hiệu Komatsu | |||||||
1015 |
| 17.1. Xe mới | |||||||
1016 |
| - Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
1017 | 8704 | Xe Ôtô tải Ben tự đổ hiệu Komatsu HD 465-7, trọng tải 58 tấn | Komatsu | HD 465-7 |
| Nhật | Chiếc | 470,000.00 | |
1018 | 8704 | Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Caterpillar 773f, trọng tải 55.2 tấn | Caterpillar | 773f |
| Mỹ | Chiếc | 491,000.00 | |
1019 |
| 18. Hiệu KIA | |||||||
1020 |
| 18.1. Xe mới | |||||||
1021 |
| - Xe ôtô tải |
|
|
|
|
|
| |
1022 | 8704 | Xe ôtô tải hiệu Kia Bongo iii, tải trọng 1.2 tấn | KIA | Bongo iii |
| Hàn quốc | Chiếc | 6,000.00 | |
1023 |
| 18.2. Xe cũ | |||||||
1024 |
| - Xe đông lạnh |
|
|
|
|
|
| |
1025 | 8704 | Xe Ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2005 | KIA | Bongo | 2005 | Hàn quốc | Chiếc | 6,000.00 | |
1026 | 8704 | Xe Ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2006 | KIA | Bongo | 2006 | Hàn quốc | Chiếc | 6,500.00 | |
1027 |
| 19. Hiệu NISSAN | |||||||
1028 |
| 19.1. Xe mới | |||||||
1029 |
| - Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
| |
1030 | 8704 | Ôtô tải Ben tự đổ CWB459HDLB hiệu Nisan trọng tải 18 tấn tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn | NISSAN | CWB459 |
| Nhật | Chiếc | 91,950.00 | |
1031 |
| 20. Hiệu SANY | |||||||
1032 |
| 20.1. Xe mới | |||||||
1033 |
| - Xe ôtô bơm bê tông |
|
|
|
|
|
| |
1034 | 8705 | Xe bơm bê tông Sany Volvo SY 5402, công suất 294kw | Sany Volvo | SY5402 |
| Trung Quốc | Chiếc | 370,000.00 | |
1035 |
| 21. Hiệu Ssangyong Korando | |||||||
1036 |
| 21.1. Xe cũ | |||||||
1037 |
| - Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg: |
|
|
|
|
|
| |
1038 | 8704 | Loại sản xuất năm 2005 | Ssangyong | Korando |
| Hàn Quốc | Chiếc | 7,000.00 | |
1039 | 8704 | Loại sản xuất năm 2006 | Ssangyong | Korando |
| Hàn Quốc | Chiếc | 7,500.00 | |
1040 | 8704 | Loại sản xuất năm 2007 | Ssangyong | Korando |
| Hàn Quốc | Chiếc | 8,000.00 | |
1041 |
| - Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500 kg tính bằng 80% loại ca bin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất. |
|
|
|
|
|
| |
1042 |
| XIII. NHÓM RƯỢU, BIA | |||||||
1043 |
| 1. Rượu vang | |||||||
1044 | 2204 | Rượu Smirnoff Ice 5%, 27.5cl, 24 chai/thùng | Philippines | Thùng | 12.57 | ||||
1045 | 2204 | Rượu vang Malibu nồng Độ Alcohol 21%-0.75l/chai | Anh | chai | 1.65 | ||||
1046 | 2204 | Rượu vang đỏ Malbec 2004, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1047 | 2204 | Rượu vang đỏ Malbec 2005, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1048 | 2204 | Rượu vang đỏ Malbec 2006, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1049 | 2204 | Rượu vang đỏ Merlot 2006, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1050 | 2204 | Rượu vang trắng Torrontes 2006, 12.5%, 750ml/chai | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1051 | 2204 | Rượu vang trắng Torrontes 2005, 12.5%, 750ml/chai | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1052 | 2204 | Rượu vang đỏ Malbec Syrah 2006, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1053 | 2204 | Rượu vang đỏ Shiraz 2006, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1054 | 2204 | Rượu vang trắng Torrontes Chardonnay 2006, 12.5%, 750ml/chai | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1055 | 2204 | Rượu vang Trivento Argentina các loại 0,75l : 13-14,8 độ | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1056 | 2204 | Rượu vang Trapiche Broquel 0,75l; 14% | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1057 | 2204 | Rượu vang Trapiche Oak 0,75l; 13,5% | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1058 | 2204 | Rượu vang Catena Malbec 0,75l; 13,9% | Argentina | chai | 6.20 | ||||
1059 | 2204 | Rượu vang Catena Alta Malbec 0,75l; 13,9% | Argentina | chai | 21.80 | ||||
1060 | 2204 | Rượu vang Argento Malbec 0,75l; 13% | Argentina | chai | 2.30 | ||||
1061 | 2204 | Rượu vang Alamos Malbec 0,75l; 13,5% | Argentina | chai | 3.50 | ||||
1062 | 2204 | Rượu vang Finca El Origen Malbec 0,75l; 14 -14,8% | Argentina | chai | 1.67 | ||||
1063 | 2204 | Rượu vang Strewn Cabernet 0,75l; 14% | Canada | chai | 1.68 | ||||
1064 | 2204 | Rượu vang Strewn Chardonnay 0,75l; 12,7% | Canada | chai | 1.68 | ||||
1065 | 2204 | Rượu vang Strewn White Wine 0,375l; 10,2 – 12,4% | Canada | chai | 1.05 | ||||
1066 | 2204 | Rượu vang Tierra Del Fuego Selection 13,5%, 750ml/chai, 12 chai/thùng | Chile | chai | 0.95 | ||||
1067 | 2204 | Rượu vang Trio Merlot Carmenner | Chile | chai | 1.52 | ||||
1068 | 2204 | Rượu vang Rio Lento Cabernet 0,75l; 12,5% | Chile | chai | 1.52 | ||||
1069 | 2204 | Rượu vang Reserva Cabernet 0,75l; 14% | Chile | chai | 2.30 | ||||
1070 | 2204 | Rượu vang Reserva Merlot 0,75l; 14-14,5% | Chile | chai | 2.30 | ||||
1071 | 2204 | Rượu vang Premium Varietal 0,75l; 13,5% | Chile | chai | 1.52 | ||||
1072 | 2204 | Rượu vang Frontera Sauvignon 0,75l; 12,5-13% | Chile | chai | 1.50 | ||||
1073 | 2204 | Rượu vang Don Melchor Cabernet 0,75l; 14,5% | Chile | chai | 2.30 | ||||
1074 | 2204 | Rượu vang Yali 0,75l; 14% | Chile | chai | 1.52 | ||||
1075 | 2204 | Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 12,5% | Chile | chai | 1.67 | ||||
1076 | 2204 | Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 14% | Chile | chai | 2.30 | ||||
1077 | 2204 | Rượu vang Viento 0,75l; 12,5 – 13% | Chile | chai | 1.52 | ||||
1078 | 2204 | Rượu vang Ventisquero 0,75l; 13,5 – 14,5% | Chile | chai | 1.52 | ||||
1079 | 2204 | Rượu vang Valdivieso 0,75l; 12,5 – 13,5% | Chile | chai | 1.50 | ||||
1080 | 2204 | Rượu vang Torres Santa Gigna Caberbet 0,75l; 13,5 – 14% | Chile | chai | 2.30 | ||||
1081 | 2204 | Rượu vang Tierra Del Fuego 13,5%, 0,75l | Chile | chai | 1.50 | ||||
1082 | 2204 | Rượu vang Tantehue 0,75l; 12,5 – 13,5% | Chile | chai | 1.50 | ||||
1083 | 2204 | Rượu vang Tamaya 0,75l; 13,5% | Chile | chai | 1.50 | ||||
1084 | 2204 | Rượu vang Sunrise 0,75l; 13 – 13,5% | Chile | chai | 1.52 | ||||
1085 | 2204 | Rượu vang Pktn Cabernet 0,75l; 14% | Chile | chai | 2.30 | ||||
1086 | 2204 | Rượu vang Montes Classic 0,75l; 14 – 14,5% | Chile | chai | 2.30 | ||||
1087 | 2204 | Rượu vang Montes Alpha 0,75l; 14,5% | Chile | chai | 2.50 | ||||
1088 | 2204 | Rượu vang Chateau Los Boldos 0,75l; 14% | Chile | chai | 2.50 | ||||
1089 | 2204 | Rượu vang Chai Chile Cara 0,75l; 13 – 13,5% | Chile | chai | 1.67 | ||||
1090 | 2204 | Rượu vang Castillo De Monila 0,75l; 14% | Chile | chai | 4.00 | ||||
1091 | 2204 | Rượu vang Castillo De Diablo 0,75l; 13,5% | Chile | chai | 1.52 | ||||
1092 | 2204 | Rượu vang Cartavieja 0,75l; 0,75l; | Chile | chai | 1.67 | ||||
1093 | 2204 | Rượu vang Bag in Box 3l, 12,5 – 13% | Chile | Hộp | 5.00 | ||||
1094 | 2204 | Rượu vang 1865 Cabernet Sauv 0,75l; 14,5% | Chile | chai | 7.60 | ||||
1095 | 2204 | Rượu Champagne các loại hiệu Igristoe 0,75L | Czech | chai | 0.95 | ||||
1096 | 2204 | Rượu vang đỏ Acamenos R merlot 0,75l; 13% | Czech | chai | 1.10 | ||||
1097 | 2204 | Rượu vang trắng Acamenos R Vert 0,75l; 13% | Czech | chai | 1.10 | ||||
1098 | 2204 | Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (375ml x 12 chai/thùng) | Hàn Quốc | Thùng | 6.00 | ||||
1099 | 2204 | Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (75ml x 96 chai/thùng) | Hàn Quốc | Thùng | 9.50 | ||||
1100 | 2204 | Rượu CHUM CHUM SOJU 19.5% 360 X 20 chai/thùng | Hàn Quốc | Thùng | 10.00 | ||||
1101 | 2204 | Rượu Vang Kahlua – 20% - 0,7 lít | Mexico | chai | 1.65 | ||||
1102 | 2204 | Rượu vang Foxbrook Cabernet Sauvignon 12.5%, 750ml | Mỹ | chai | 1.40 | ||||
1103 | 2204 | Rượu vang Foxbrook Merlot 12.5%, 750ml | Mỹ | chai | 1.40 | ||||
1104 | 2204 | Rượu vang Pinebrook Napa California Syrah 12.5% 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | ||||
1105 | 2204 | Rượu vang Pinebrook Napa California Cabernet Sauvignon 12.5% 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | ||||
1106 | 2204 | Rượu vang Pinebrook Napa California Merlot 12.5%, 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | ||||
1107 | 2204 | Rượu vang Sutter Home Cabenet Sauvignon - 12.5%-0.75 lít | Mỹ | Chai | 1.98 | ||||
1108 | 2204 | Rượu vang Sutter Home Chardonnay nồng Độ Alcohol 13% - 0,75l/chai | Mỹ | Chai | 1.98 | ||||
1109 | 2204 | Rượu Bourbon Whisky Jim Beam 40%, 450cl | Mỹ | Chai | 13.44 | ||||
1110 | 2204 | Rượu vang Robert Mondavi Cabernet Reserve 2003 0,75l x 6 chai; 14,5% | Mỹ | Kiện | 384.00 | ||||
1111 | 2204 | Rượu vang Robert Mondavi Private Selection Pilot Loir 2006 0,75l x 12; 13,5% | Mỹ | Kiện | 77.00 | ||||
1112 | 2204 | Rượu vang Wente Morning Fog Chardonnay 2007, 0.75l x 12 chai; 13,5% | Mỹ | Kiện | 63.00 | ||||
1113 | 2204 | Rượu vang Montana Marlborough Pinot Noir – 12.5% - 0,75 lít | New Zealand | Chai | 1.98 | ||||
1114 | 2204 | Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc – 12.5% - 0,75 lít | New Zealand | Chai | 1.98 | ||||
1115 | 2204 | Rượu vang Cloudy Bay Chardonnay 2005 14.5% 12 x 750 Ml | New Zealand | Thùng | 29.00 | ||||
1116 | 2204 | Rượu vang các loại dưới 20%, 0,75l/chai, 12 chai/thùng | New Zealand | Thùng | 26.00 | ||||
1117 | 2204 | Rượu vang Dows 20 year Old Port 20%; 0,75l | Portugal | Chai | 1.50 | ||||
1118 | 2204 | Rượu Sake | Nhật | Lít | 4.00 | ||||
1119 | 2204 | Rượu Shochu | Nhật | Lít | 4.00 | ||||
1120 | 2204 | Rượu hương có cồn Liqueur Marie Brizard các loại | Pháp | Chai | 1.15 | ||||
1121 | 2204 | Rượu vang Belle France – 12.5% - 0.75 lít | Pháp | Chai | 1.15 | ||||
1122 | 2204 | Rượu vang Belle France (red)– 13% - 0.75 lít | Pháp | Chai | 1.15 | ||||
1123 | 2204 | Rượu vang Belle France (white) – 12% - 0.75 lít | Pháp | Chai | 1.15 | ||||
1124 | 2204 | Rượu vang đỏ VDP OC Syrah Castel Finest Reserve 0,75 lít | Pháp | Chai | 1.25 | ||||
1125 | 2204 | Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | ||||
1126 | 2204 | Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | ||||
1127 | 2204 | Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | ||||
1128 | 2204 | Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | ||||
1129 | 2204 | Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | ||||
1130 | 2204 | Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | ||||
1131 | 2204 | Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | ||||
1132 | 2204 | Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | ||||
1133 | 2204 | Rượu vang đỏ/trắng hiệu Bergerac Rouge/Sec 2006 Chateau Meyrand Lacombe 12.5% | Pháp | Chai | 1.30 | ||||
1134 | 2204 | Rượu vang Cuvee Special 750ml/chai | Pháp | Chai | 1.33 | ||||
1135 | 2204 | Rượu La Romane các loại 12.5%, 75cl/chai | Pháp | Chai | 1.41 | ||||
1136 | 2204 | Rượu vang (Vin de Table Francais) 0,75 lít, 10% | Pháp | Chai | 1.50 | ||||
1137 | 2204 | Rượu vang motpreyrorouge cuvee or 75cl, 13% | Pháp | Chai | 1.51 | ||||
1138 | 2204 | Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon – 13%-0.75 lít | Pháp | Chai | 1.54 | ||||
1139 | 2204 | Rượu vang Alexis Lichine Chardornnay, 13%, 750ml | Pháp | Chai | 1.54 | ||||
1140 | 2204 | Rượu vang Alexis Lichine Merlot – 13.5%- 0.75 lít | Pháp | Chai | 1.54 | ||||
1141 | 2204 | Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La France 2006 12% 75cl | Pháp | Chai | 1.55 | ||||
1142 | 2204 | Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La France 2006 12% 75cl | Pháp | Chai | 1.55 | ||||
1143 | 2204 | Rượu vang Bordeaux Superieur xx Pháp 750ml/chai | Pháp | Chai | 1.58 | ||||
1144 | 2204 | Rượu vang Có Ga Café De Paris (sparkling Wine) – 11.5% - 0.75 lít | Pháp | Chai | 1.60 | ||||
1145 | 2204 | Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon, 13%, 0,75 lít/chai | Pháp | Chai | 1.61 | ||||
1146 | 2204 | Rượu vang Lichine Merlot, 13.5%, 0.75 lít/chai | Pháp | Chai | 1.61 | ||||
1147 | 2204 | Rượu vang Chateau Chaubinet (red Bordeaux) nồng Độ Alcohol 12.5% - 0.75l/chai | Pháp | Chai | 1.72 | ||||
1148 | 2204 | Rượu vang Chateau Chaubinet (white Bordeaux) -12% - 0.75lít | Pháp | Chai | 1.72 | ||||
1149 | 2204 | Rượu vang Collection Des Chateaux (red Bordeaux) 12.5% - 0.75lít | Pháp | Chai | 1.72 | ||||
1150 | 2204 | Rượu vang Les Vieux Colombiers - 12.5% - 0.75lít | Pháp | Chai | 1.72 | ||||
1151 | 2204 | Rượu vang Dubonnet – 14.8% - 0.75 lít | Pháp | Chai | 1.93 | ||||
1152 | 2204 | Rượu vang Cht Peymouton – 13.5% - 0.75 lít | Pháp | Chai | 1.96 | ||||
1153 | 2204 | Rượu vang các loại, Chateau Haut Jarousse, Chateau Du Juge, Chateau La Tour, Chateau Saint-Romain, Chateau Haut Goujon 0,75 lít | Pháp | Chai | 2.08 | ||||
1154 | 2204 | Rượu vang các loại Clos Belle rose, 0,75 lít, 12,5% | Pháp | Chai | 2.08 | ||||
1155 | 2204 | Rượu vang các loại Cremant De Bordeau 0,75 lít 12,5% | Pháp | Chai | 2.08 | ||||
1156 | 2204 | Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 13%, 75cl/chai | Pháp | Chai | 2.34 | ||||
1157 | 2204 | Rượu vang Reserve Mouton Cadet Medoc 75cl 13.5% | Pháp | Chai | 2.60 | ||||
1158 | 2204 | Rượu vang VDP Rouge 3L | Pháp | Hộp | 2.79 | ||||
1159 | 2204 | Rượu vang Cht Laroque Ssg – 13%-0.75 lít | Pháp | Chai | 2.82 | ||||
1160 | 2204 | Rượu vang vin en vrac bag in box rose rouge 300cl, 13% | Pháp | Bịch | 3.10 | ||||
1161 | 2204 | Rượu Champagne Brut Premier 75cl 12%, 750ml/chai | Pháp | Chai | 3.93 | ||||
1162 | 2204 | Rượu vang Vin en Vrac bag in box rose 500cl, 13% | Pháp | Bịch | 4.90 | ||||
1163 | 2204 | Rượu vang Ch.Smith Haut Lafitte 1998 75cl saint emillion GC | Pháp | Chai | 12.00 | ||||
1164 | 2204 | Rượu Ch. Angelus 1998 75cl | Pháp | Chai | 12.00 | ||||
1165 | 2204 | Rượu vang Ch.Smith Haut Lafitte 1996 75cl Pessac Leognan blanc | Pháp | Chai | 15.00 | ||||
1166 | 2204 | Rượu vang Ch.brane Cantenac 1986 Margaux 75cl/chai | Pháp | Chai | 51.50 | ||||
1167 | 2204 | Rượu vang Ch. Beychelle 1986, 75cl Saint Julien | Pháp | Chai | 51.50 | ||||
1168 | 2204 | Rượu vang Ch.Lagrange 1990, 75cl saint Julien | Pháp | Chai | 51.50 | ||||
1169 | 2204 | Rượu vang Riesling Vieiles Aoc 2005 0,75l; 12,5% | Pháp | Chai | 9.60 | ||||
1170 | 2204 | Rượu vang Belleruche Blanc Cotes Du Rhon 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 1.84 | ||||
1171 | 2204 | Rượu vang BiB Wine De pays Du Gard Rouge 0,75l; 12,5% | Pháp | Chai | 3.40 | ||||
1172 | 2204 | Rượu vang Cheval Noir 2005 Saint Emilion A.C 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 5.70 | ||||
1173 | 2204 | Chateau Darche 2005 haut Mecdoc A.C 0,75l; 12,5% | Pháp | Chai | 9.20 | ||||
1174 | 2204 | Rượu vang Yalumba organic Riverland Shi 0,75l; 13,5% | Pháp | Chai | 2.10 | ||||
1175 | 2204 | Rượu vang Yalumba The Octavius | Pháp | Chai | 2.50 | ||||
1176 | 2204 | Rượu vang Vin Rose De Table Fr. Cuvee Duboeuf 0,75l; 12% | Pháp | Chai | 1.70 | ||||
1177 | 2204 | Rượu vang Vin Blanc Table Fr.Cuvee Duboeuf 0,75l; 12% | Pháp | Chai | 1.70 | ||||
1178 | 2204 | Rượu vang Vieux Chăteau Certan 2001 Pomerol 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 3.00 | ||||
1179 | 2204 | Rượu vang Vasse Felix Adams Road Cabernet Merlot 0,75l; 14,5% | Pháp | Chai | 2.50 | ||||
1180 | 2204 | Rượu vang trắng Chăteau De Fesles/Chein Sec La Chapecllec Cerand Vin De Loire 2006 0,75l; dưới 20% | Pháp | Chai | 11.50 | ||||
1181 | 2204 | Rượu vang trắng Villa Burdigala BORDEAUX 2007 0,75l; 12% | Pháp | Chai | 9.20 | ||||
1182 | 2204 | Rượu vang Rose Les Adrest Adhesive Bando 0,75l; 13,5% | Pháp | Chai | 20.14 | ||||
1183 | 2204 | Rượu vang Porto Ramos Pinto Superior Taw (Etui) 0,75l; 19,5% | Pháp | Chai | 2.50 | ||||
1184 | 2204 | Rượu vang ngâm sơri Giottines Original Bocal 1l; 15% | Pháp | Chai | 4.20 | ||||
1185 | 2204 | Rượu vang Meursault 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 2.00 | ||||
1186 | 2204 | Rượu vang Mercurey 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 2.00 | ||||
1187 | 2204 | Rượu vang Margaux 1998 0,75l; 12,5% | Pháp | Chai | 5.22 | ||||
1188 | 2204 | Rượu vang Les PAGODES DE COS Saint Estephe 0,75l; 13,5% | Pháp | Chai | 2.00 | ||||
1189 | 2204 | Rượu vang Latous đỏ 1990 0,75l; 12,5% | Pháp | Chai | 5.22 | ||||
1190 | 2204 | Rượu vang La Fleur Petrus 1996 – Pomerol 0,75l; 13,5% | Pháp | Chai | 5.23 | ||||
1191 | 2204 | Rượu vang Chateau Palmer 1970 Margaux 0,75l; 12% | Pháp | Chai | 5.80 | ||||
1192 | 2204 | Rượu vang Chateau Haut Brion Rouge 1988 0,75; 12,5% | Pháp | Chai | 5.50 | ||||
1193 | 2204 | Rượu vang Caves Des Pales Brunnelles Crozes Hermitages | Pháp | Chai | 8.50 | ||||
1194 | 2204 | Rượu vang Beaujojvais Rouge 0,75l; 12% | Pháp | Chai | 2.40 | ||||
1195 | 2204 | Rượu vang đỏ Grand Puy Lacoste 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 4.90 | ||||
1196 | 2204 | Rượu vang Chateau Fongaban Contrlee 2006 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 8.80 | ||||
1197 | 2204 | Rượu vang BB ARANY CUVEE SPARKLING 0,75l; 11% | Hungary | Chai | 1.45 | ||||
1198 | 2204 | Rượu vang CLAUDIUS CAER DÕU SPARKLING 0,75l; 11,5% | Hungary | Chai | 1.65 | ||||
1199 | 2204 | Rượu vang Acciaiolo sangiovese Cabernet Sauvignon Toscana Igt Zed - Castello Dalbola 13,5%; 0,75l | Ý | Chai | 17.00 | ||||
1200 | 2204 | Rượu vang Alexaldre Grapa 0.75l | Ý | Chai | 2.24 | ||||
1201 | 2204 | Rượu vang Amarone Della Valto Liceria CL. Doc 0,75l; 15% | Ý | Chai | 2.00 | ||||
1202 | 2204 | Rượu vang Banfi Tôggio Alle Mura 0,75l; 14% | Ý | Chai | 2.00 | ||||
1203 | 2204 | Rượu vang Barbera Dasti Doc Zed - Castello Del Poggio 0,75l; 13,5% | Ý | Chai | 3.10 | ||||
1204 | 2204 | Rượu vang Barolo 0,75l; 14% | Ý | Chai | 20.00 | ||||
1205 | 2204 | Rượu vang Berengario Camernet merlot Venegie Igt Red 0,75l; 13,5% | Ý | Chai | 4.20 | ||||
1206 | 2204 | Rượu vang Campogrande Ogvieto 0,75l; 12% | Ý | Chai | 2.00 | ||||
1207 | 2204 | Rượu vang Chardonnay Sicilia Igt White Feudo Prinsipi Di Bureta 0,75l; 13% | Ý | Chai | 3.00 | ||||
1208 | 2204 | Rượu vang Chiantxi Classico Docg Le Ennere Gzv Red - Castello Danbola 0,75l; 13% | Ý | Chai | 5.50 | ||||
1209 | 2204 | Rượu vang Deliella Lero Davola Sisilia Igt Red - Feudo Prilcipi Di Butera 0,75l; 13% | Ý | Chai | 12.50 | ||||
1210 | 2204 | Rượu vang Guado An Tasso 0,75l; 14% | Ý | Chai | 2.00 | ||||
1211 | 2204 | Rượu vang Masarej Barbera Dasti Doc Red 0,75l; 14% | Ý | Chai | 8.50 | ||||
1212 | 2204 | Rượu vang Nero Davola Sisilia Igt Red Wine - Feudo Prilcipi Di Butr 0,75l; 13% | Ý | Chai | 3.30 | ||||
1213 | 2204 | Rượu vang Pialdelle Vigne 0,75l; 14% | Ý | Chai | 2.00 | ||||
1214 | 2204 | Rượu vang Pinot Grijio Priuni Aquyneya Doc Wihite Cabolali 0,75l; 12,5% | Ý | Chai | 3.50 | ||||
1215 | 2204 | Rượu vang Profecco Igt Sphumante 0,75l; 11,5% | Ý | Chai | 2.00 | ||||
1216 | 2204 | Rượu vang Uneis Bera Phiemont Doc Red 14%; 0,75l | Ý | Chai | 11.60 | ||||
1217 | 2204 | Rượu vang Valpolysella Doc Superyore Ripas Red 0,75l; 13% | Ý | Chai | 2,8 | ||||
1218 | 2204 | Rượu vang Vinna Alti Lori Rosso Igt 0,75l; 13% | Ý | Chai | 2.00 | ||||
1219 | 2204 | Rượu vang Coopers Creek Hawkes Bay Merlot 0,75l x 12 chai | New Zealand | Kiện | 46.00 | ||||
1220 | 2204 | Rượu vang Phallisr Estate Martiborough Sauvignon Balanc 2008 0,75l x 12 chai | New Zealand | Kiện | 41.00 | ||||
1221 | 2204 | Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 0,75l; 13% | New Zealand | Chai | 2.10 | ||||
1222 | 2204 | Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc - 12.5% -0,75lít | New Zealand | Chai | 2.00 | ||||
1223 | 2204 | Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Wine 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.34 | ||||
1224 | 2204 | Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Joven Wine 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.34 | ||||
1225 | 2204 | Rượu vang 2004 Casa Solar Tempranillo Joven Wine 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.34 | ||||
1226 | 2204 | Rượu vang Tây Ban Nha Freixenet Don Cristobal InSEc 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.51 | ||||
1227 | 2204 | Rượu vang Tây Ban Nha Freixenet Don Cristabel Blanco 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.51 | ||||
1228 | 2204 | Rượu vang Tây Ban Nha Freixenet Cordon Negro Brut 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.81 | ||||
1229 | 2204 | Rượu vang Tây Ban Nha Sreixenet Carta Nevada Semi 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.81 | ||||
1230 | 2204 | Rượu vang Muga Reserva Selection Especial | Tây Ban Nha | Chai | 4.62 | ||||
1231 | 2204 | Rượu vang Muga 2006 Red Wine 0,75l; 13,98% | Tây Ban Nha | Chai | 2.70 | ||||
1232 | 2204 | Rượu vang Hecula Monastrell dưới 20%, 0,75l | Tây Ban Nha | Chai | 3.30 | ||||
1233 | 2204 | Rượu vang Sacred Hill Shiraz Cabernet 2005 dưới 15% | Úc | Chai | 1.45 | ||||
1234 | 2204 | Rượu vang Sacred Hill Semilion Chadonnay 2005 dưới 15% | Úc | Chai | 1.45 | ||||
1235 | 2204 | Rượu vang có ga Jacobs Creek Chardonnay Pinot Noir (sparkling Wine) -11.5% -0.75lít | Úc | Chai | 1.45 | ||||
1236 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Reserve Cabernet Sauvignon - 14% -0.75lít | Úc | Chai | 1.80 | ||||
1237 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Reserve Shiraz - 14.5% -0.75lít | Úc | Chai | 1.80 | ||||
1238 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Chardonnay nồng độ Alcohol 13% -0,75l/chai | Úc | Chai | 1.98 | ||||
1239 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Merlot -13.5%-0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | ||||
1240 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet - 14%-0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | ||||
1241 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet nồng độ Alcohol 14%-0,75l/chai | Úc | Chai | 1.98 | ||||
1242 | 2204 | Rượu vang Wyndham Bin 222 Chardonnay - 13.5%-0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | ||||
1243 | 2204 | Rượu vang Wyndham Bin 444 Cabernet Sauv - 14% -0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | ||||
1244 | 2204 | Rượu vang Wyndham Bin 555 Shraz - 14.5% -0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | ||||
1245 | 2204 | Rượu vang Wyndham Bin 888 Cabernet Merlot -3.5% -0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | ||||
1246 | 2204 | Rượu vang Wyndham Bin 999 Merlot -14% -0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | ||||
1247 | 2204 | Rượu vang Wyndham Show Reserve Chardonnay -14% -0.75lít | Úc | Chai | 3.60 | ||||
1248 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Centenary Hill Shiraz - 14.5% -0.75lít | Úc | Chai | 6.00 | ||||
1249 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Johann Shiraz Cabernet - 14% -0.75lít | Úc | Chai | 6.00 | ||||
1250 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Reeves Point Chardonnay - 13% -0.75lít | Úc | Chai | 6.00 | ||||
1251 | 2204 | Rượu vang 2006 Julia Vineyard Golden Flake 11,6% 375ml/chai | Úc | Chai | 7.13 | ||||
1252 | 2204 | Rượu vang Duck’s Flat Colombard Semilion Savignon Blanc 6x750ml | Úc | Thùng | 10.44 | ||||
1253 | 2204 | Rượu vang wolf blass eaglehawk cabernet sauvignon 2007 6 chai/thùng 75cl 13,5% | Úc | Thùng | 10.80 | ||||
1254 | 2204 | Rượu vang wolf blass Eaglehawk Chardonnay 2007 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5% | Úc | Thùng | 10.80 | ||||
1255 | 2204 | Rượu vang wolfblass eaglehawk shiraz merlot carbenet 2006, 6chai/thùng 750ml/chai 13,5% | Úc | Thùng | 10.80 | ||||
1256 | 2204 | Rượu vang trắng Billy Goat Hill, thùng/12 chai/750ml, 13.5% | Úc | Thùng | 14.40 | ||||
1257 | 2204 | Rượu Billy Goat Hill Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12chai/thùng | Úc | Thùng | 14.40 | ||||
1258 | 2204 | Rượu vang đỏ Celest Shiraz Grenache 14%, 75cl, 12 chai/thùng | Úc | Thùng | 17.00 | ||||
1259 | 2204 | Rượu vang Bullant 2005 Cabernet Merlot, 75cl x 12 chai | Úc | Thùng | 17.16 | ||||
1260 | 2204 | Rượu vang Bullant 2005 Shiraz, 75cl x 12 chai | Úc | Thùng | 17.16 | ||||
1261 | 2204 | Rượu vang Bullant 2006 Chardonnay, 75cl x 12 chai | Úc | Thùng | 17.16 | ||||
1262 | 2204 | Rượu Red Deer Station Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12chai/ thùng | Úc | Thùng | 18.48 | ||||
1263 | 2204 | Rượu Red Deer Station Shiraz Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12chai/ thùng | Úc | Thùng | 18.48 | ||||
1264 | 2204 | Rượu Red Deer Station Merlot Unoaked 750ml, 14%acl, 12chai/ thùng | Úc | Thùng | 18.48 | ||||
1265 | 2204 | Rượu Wolf blass red label chardonnay 2006 12chai/750ml/thùng 13,5% | Úc | Thùng | 23.40 | ||||
1266 | 2204 | Rượu vang wolf blass red label shiraz carbenet sauvignon blanc 2006 12chai/thùng 750ml/chai 13,5% | Úc | Thùng | 23.50 | ||||
1267 | 2204 | Rượu vang wolf blass red label carbenet merlot 2006 12chai/thùng 750ml/chai 13,5% | Úc | Thùng | 23.50 | ||||
1268 | 2204 | Rượu vang wolf blass red label chardonnay 2006/sauvignon blanc 2007 12chai 750ml/thùng 13,5% | Úc | Thùng | 23.50 | ||||
1269 | 2204 | Rượu vang wolf blass yellow label carbenet sauvignon 2006 12chai/thùng 750ml 13,5% | Úc | Thùng | 23.50 | ||||
1270 | 2204 | Rượu vang wolf blass yellow label merlot 2005 12chai/thùng 750ml 14% | Úc | Thùng | 23.50 | ||||
1271 | 2204 | Rượu vang wolf blass President selection cabernet sauvignon 2005 750ml/chai 12chai/thùng 14,5% | Úc | Thùng | 23.50 | ||||
1272 | 2204 | Rượu vang wolf blass yellow label cabernet chardonnay 2006 12chai/750ml/thùng 13,5% | Úc | Thùng | 23.50 | ||||
1273 | 2204 | Rượu vang hiệu C&M cabernet Melrot 2004 11% -14%5, 12chai/thùng x75cl | Úc | Thùng | 29.00 | ||||
1274 | 2204 | Rượu vang úc green Point Brut 12chai/thùng, 75cl/chai | Úc | Thùng | 29.00 | ||||
1275 | 2204 | Rượu vang C&M Semillon Sauvigon 2006 | Úc | Thùng | 29.00 | ||||
1276 | 2204 | Rượu vang úc hiệu C&M Semilion Sauvignon 2006, 750ml x 12/thùng -(11-14.5%) | Úc | Thùng | 29.00 | ||||
1277 | 2204 | Rượu vang Cape Melot 2004 CAB 14.5% 12 x 750ml | Úc | Thùng | 29.00 | ||||
1278 | 2204 | Rượu vang Cape Mentelle Cabernet Merlot 2003 12 chai x 75cl/thùng | Úc | Thùng | 33.00 | ||||
1279 | 2204 | Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2005 12 chai x 75cl/thùng | Úc | Thùng | 33.00 | ||||
1280 | 2204 | Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2004, 11% - 14.5%, 12 chai x 75cl/thùng | Úc | Thùng | 33.00 | ||||
1281 | 2204 | Rượu vang Lansongold Label Vintage Brut 1998 0,75lx6 chai; 12.5% | Úc | Thùng | 154.00 | ||||
1282 | 2204 | Rượu vang Lanson Rose Label Rose Brut 0,75l x 6chai; 12,5% | Úc | Thùng | 142.00 | ||||
1283 | 2204 | Rượu vang Stonier Chardonnay 2007 12x 0,75l; 14% | Úc | Thùng | 90.00 | ||||
1284 | 2204 | Rượu vang Nederbueg Cabernet Sauvignon Private Bin 2006 0,75l x 6chai; 14,5% | South Africa | Kiện | 40.00 | ||||
1285 | 2204 | Rượu vang Black Rock Blend 0,75l; 14,5% | South Africa | Chai | 2.30 | ||||
1286 | 2204 | Rượu vang Bellingham pilotagepetit Verdot 0,75l; 14% | South Africa | Chai | 2.30 | ||||
1287 | 2204 | Rượu vang Vinum Cabernet Sauvignon 0,75l; 14% | South Africa | Chai | 2.00 | ||||
1288 |
| 2. Rượu mạnh các loại | |||||||
1289 | 2208 | Rượu Seagram Extra Dry Gin -40%-0.75lít | Mỹ | Chai | 1.57 | ||||
1290 | 2208 | Rượu Beefeater Gin -40%-0,75l/chai | Anh | Chai | 1.65 | ||||
1291 | 2208 | Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Red Label 75cl | Anh | Chai | 2.75 | ||||
1292 | 2208 | Rượu Smirnoff Vodka Red 40%, 75cl | Anh | Chai | 2.90 | ||||
1293 | 2208 | Rượu smirnoff vodka black 75cl/chai, 35% | Anh | Chai | 3.20 | ||||
1294 | 2208 | Rượu Whisky Ballantines Finest Alcohol 43% 0,75l | Anh | Chai | 3.36 | ||||
1295 | 2208 | Rượu Gordon gin 74cl, 43% | Anh | Chai | 3.50 | ||||
1296 | 2208 | Rượu Smirnoff Vodka Blue 40%, 100cl | Anh | Chai | 3.70 | ||||
1297 | 2208 | Rượu Smirnoff Vodka Blue 50%, 75cl | Anh | Chai | 3.70 | ||||
1298 | 2208 | Rượu Whisky Et Scotch Whisky Charles House 1.5L 40% | Anh | Chai | 3.87 | ||||
1299 | 2208 | Rượu Pampero Blanco 70cl, 37.5% | Anh | Chai | 3.96 | ||||
1300 | 2208 | Rượu prinm No 1 cup 75cl, 40% | Anh | Chai | 4.28 | ||||
1301 | 2208 | Rượu Pampero Especial 70cl, (40%) | Anh | Chai | 5.10 | ||||
1302 | 2208 | Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Black Label 75cl/chai | Anh | Chai | 5.80 | ||||
1303 | 2208 | Rượu Whisky Ballantines 17YO 43% 0.7l | Anh | Chai | 7.29 | ||||
1304 | 2208 | Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker gold label 75cl/chai | Anh | Chai | 7.90 | ||||
1305 | 2208 | Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Green label 75cl/chai | Anh | Chai | 9.00 | ||||
1306 | 2208 | Rượu mạnh Singleton 12YO 40% 70cl | Anh | Chai | 8.70 | ||||
1307 | 2208 | Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Swing 75cl, 43% | Anh | Chai | 9.60 | ||||
1308 | 2208 | Rượu Whisky Glenmorangie 10YO, 40% 75cl x 6chai/thùng | Anh | Chai | 9.00 | ||||
1309 | 2208 | Rượu Whisky Anh Glemoragie Original 40% 06chai x 70cl/thùng | Anh | Chai | 2.20 | ||||
1310 | 2208 | Rượu mạnh Windsor loại 12YO, 500ml/chai, 6chai/thùng | Anh | Thùng | 12.00 | ||||
1311 | 2208 | Rượu Whisky Ballantines 21YO 43% 0.7l | Anh | Chai | 17.96 | ||||
1312 | 2208 | Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Premier 75cl, 43% | Anh | Chai | 18.00 | ||||
1313 | 2208 | Rượu mạnh Windsor loại 17YO, 500ml/chai, 6chai/thùng | Anh | Thùng | 18.00 | ||||
1314 | 2208 | Rượu Scotch Whisky Royal Salute (Chivas Regal 21Yo 43% 0.7l) | Anh | Chai | 19.55 | ||||
1315 | 2208 | Rượu Cutty Sark Scotch Whisky Standard GB, 12 chai x 0.7l/thùng | Anh | Thùng | 19.80 | ||||
1316 | 2208 | Rượu Drambuie Regular 40% 75cl, 12chai/thùng | Anh | Thùng | 24.00 | ||||
1317 | 2208 | Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Blue Label 43% 75cl | Anh | Chai | 27.00 | ||||
1318 | 2208 | Rượu Jim Beam Black 8YO Bourbon 43% (3chaix4,5L)/thùng | Anh | Thùng | 26.88 | ||||
1319 | 2208 | Rượu Martell Martell Vsop Cognac nồng độ Alcohol 40%-3l/chai | Anh | Chai | 34.50 | ||||
1320 | 2208 | Rượu mạnh whisky Johnnie Walker Blue Label Magnum Pack 175cl, (43%) | Anh | Chai | 89.00 | ||||
1321 | 2208 | Rượu Wodka Wyborowa nồng độ Alcohol 40%-0,75l/chai | Anh | Chai | 2.02 | ||||
1322 | 2208 | Rượu Whisky Royal Ricard - Nồng độ Alcohol 45% - 0,75l | Anh | Chai | 4.50 | ||||
1323 | 2208 | Rượu Pernod - Nồng độ 40% - 0,75l | Anh | Chai | 4.72 | ||||
1324 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 12 years - Nồng độ Alcohol 43% 0,75l | Anh | Chai | 7.40 | ||||
1325 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 12 years Jin Box - Nồng độ Alcohol 43% 0,75l | Anh | Chai | 8.05 | ||||
1326 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 18 years 40%; 0,75l | Anh | Chai | 8.63 | ||||
1327 | 2208 | Rượu Scotch Whisky Siv Edwards Fienest 40%; 0,75l | Anh | Chai | 12.00 | ||||
1328 | 2208 | Rượu BACARDI CARTA BLANCA dung tích 75cl, nồng độ 40%, 12 chai/thùng | Ba Lan | Thùng | 16.80 | ||||
1329 | 2208 | Rượu Whisky Chanceler, 39% 1.000ml x 12 chai/thùng | Bahamas | Thùng | 24.00 | ||||
1330 | 2208 | Rượu Rum Havana Club Anejo Blanco (silver Dry) nồng độ Alcohol 40% - 0,75l/chai | Brazil | Chai | 1.61 | ||||
1331 | 2208 | Rượu Rum Havana Club 3 Anos - 40%-0.75lít | Cuba | Chai | 2.30 | ||||
1332 | 2208 | Rượu Rum Havana Club Anejo Reserve -40%-0.75lít | Cuba | Chai | 2.53 | ||||
1333 | 2208 | Rượu Blended Whisky 40% loại 500ml/chai x 6chai/thùng | Cuba | Chai | 1.50 | ||||
1334 | 2208 | Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ (375ml/chai x 12 chai/thùng) | Hàn Quốc | Thùng | 6.00 | ||||
1335 | 2208 | Rượu Lancelot 40%, 500ml/chai, 6chai/thùng | Hàn Quốc | Thùng | 9.00 | ||||
1336 | 2208 | Rượu Imperial 40 độ Yo (loại 500ml x 6chai) | Hàn Quốc | Thùng | 9.00 | ||||
1337 | 2208 | Rượu Kingdom 40 độ 12Yo (500ml x 6chai/thùng) | Hàn Quốc | Thùng | 9.00 | ||||
1338 | 2208 | Rượu Whisky Kingdom 40độ 12Y 500ml x 6chai/thùng | Hàn Quốc | Thùng | 9.00 | ||||
1339 | 2208 | Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ (75ml/chai x 96chai/thùng) | Hàn Quốc | Chai | 9.50 | ||||
1340 | 2208 | Rượu Imperial 40 độ 17YO (loại 450ml x 6chai) | Hàn Quốc | Thùng | 12.00 | ||||
1341 | 2208 | Rượu Kingdom 40 độ 17Yo (450ml x 6chai/thùng) | Hàn Quốc | Thùng | 12.00 | ||||
1342 | 2208 | Rượu Pampero Especial 6, 40%, 70cl | Hàn Quốc | Chai | 4.67 | ||||
1343 | 2208 | Rượu Captain Morgan Black Label 40%, 75cl | Ý | Chai | 4.70 | ||||
1344 | 2208 | Rượu Tequila Sauza 40%, 70cl (gold) | Jamaica | Chai | 1.60 | ||||
1345 | 2208 | Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 38% | Mexico | Chai | 1.70 | ||||
1346 | 2208 | Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 40% | Mexico | Chai | 1.70 | ||||
1347 | 2208 | Rượu pha chế Reserva 1800 Anejo Tequila 75cl/chai 40% | Mexico | Chai | 1.70 | ||||
1348 | 2208 | Rượu Smirnoff Cranberry Twist 75cl/chai, 35% | Mexico | Chai | 2.80 | ||||
1349 | 2208 | Rượu Smirnoff Orange Twist 75cl/chai, 35% | Mỹ | Chai | 2.80 | ||||
1350 | 2208 | Rượu smirnoff Vanllla Twist 75cl/chai, 35% | Mỹ | Chai | 2.80 | ||||
1351 | 2208 | Rượu Whisky Pháp GLEN Scanlan 40%, 70Cl/chai | Pháp | Chai | 1.60 | ||||
1352 | 2208 | Rượu Whisky Jack Daniel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 28.35 | ||||
1353 | 2208 | Rượu Vodka 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 11.25 | ||||
1354 | 2208 | Rượu Whisky Southerm Comfort 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 20.00 | ||||
1355 | 2208 | Rượu Whisky Pepe Lopez 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 20.00 | ||||
1356 | 2208 | Rượu Whisky Gentleman Barrel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 35.00 | ||||
1357 | 2208 | Rượu Whisky Single Barrel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 50.00 | ||||
1358 | 2208 | Rượu Whisky Woodford Reserve 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 50.00 | ||||
1359 | 2208 | Rượu Whisky Chambord 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 42.50 | ||||
1360 | 2208 | Rượu Brandy Chatelle Napoleon 39% 70cl/chai | Pháp | Chai | 1.65 | ||||
1361 | 2208 | Rượu Imperial extra XO 70cl | Pháp | Chai | 1.75 | ||||
1362 | 2208 | Rượu Ibis Extra XO 40%, 70cl | Pháp | Chai | 3.20 | ||||
1363 | 2208 | Rượu IBIS Extra XO Brandy 40%, 70cl | Pháp | Chai | 3.20 | ||||
1364 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 12Yo 43%, 0,75l | Pháp | Chai | 5.87 | ||||
1365 | 2208 | Rượu Martell Martell Vsop Cognac - 40% -0.7lít | Pháp | Chai | 8.05 | ||||
1366 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 18Yo 40% 0,75l | Pháp | Chai | 8.63 | ||||
1367 | 2208 | Rượu Lancelot 40% (17yo, 500ml x 6chai) | Pháp | Thùng | 12.00 | ||||
1368 | 2208 | Rượu mạnh hiệu RIVALET SPIRITUEX DE FRANCE 0.7L(12 chai/thùng) | Pháp | Thùng | 15.39 | ||||
1369 | 2208 | Rượu mạnh VSOP Brandy Rodin Napoleon 0,7L, 36%, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 16.20 | ||||
1370 | 2208 | Rượu mạnh Rivalet Napoleon Spiritueux de France 0.7L, 40%, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 16.20 | ||||
1371 | 2208 | Rượu Otard VSOP, 40%, 70cl, 6 chai/thùng | Pháp | Thùng | 20.70 | ||||
1372 | 2208 | Rượu Martell Martell Cordon Blue Cognac - 40% -0.7lít | Pháp | Chai | 29.80 | ||||
1373 | 2208 | Rượu Benedictine Dom 40% 75cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 24.00 | ||||
1374 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut VODKA 70cl 40%, 12 chai/thùng | Thụy Điển | Thùng | 24.84 | ||||
1375 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Citron Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng | Thụy Điển | Thùng | 24.84 | ||||
1376 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng | Thụy Điển | Thùng | 24.84 | ||||
1377 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Peppar Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng | Thụy Điển | Thùng | 24.84 | ||||
1378 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vanilla 75cl 40%, 12 chai/thùng | Thụy Điển | Thùng | 24.84 | ||||
1379 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Raspberri 75cl 40%, 12 chai/thùng | Thụy Điển | Thùng | 24.84 | ||||
1380 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Apeach Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng | Thụy Điển | Thùng | 24.84 | ||||
1381 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Kurant Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng | Thụy Điển | Thùng | 24.84 | ||||
1382 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Jim Beam Black 8YO Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 26.88 | ||||
1383 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 26.88 | ||||
1384 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 37,5cl, 24 chai/thùng | Pháp | Thùng | 26.88 | ||||
1385 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 4,5cl, 2 chai/thùng | Pháp | Thùng | 26.88 | ||||
1386 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Highland Park 12YO MALT GPK 70cl 40%, 6 chai/thùng | Pháp | Thùng | 32.00 | ||||
1387 | 2208 | Rượu Martell Martell Vsop Cognac - 40% -3lít | Pháp | Chai | 48.00 | ||||
1388 | 2208 | Rượu Otard VSOP 40%, 70cl, 12 chai/thùng | Pháp | Chai | 9.58 | ||||
1389 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 12Yo 43% 4.5l | Pháp | Chai | 57.70 | ||||
1390 | 2208 | Rượu Camus Cognac VSOP 70cl, 40% 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 51.60 | ||||
1391 | 2208 | Rượu Otard Jade 70cl, 40%, 12 chai/kiện | Pháp | Chai | 19.33 | ||||
1392 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Macallan 15YO 43% Fine Oak Malt, 70cl, 6 chai/thùng | Pháp | Thùng | 58.80 | ||||
1393 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Macallan 12YO 40% Sherry Oak 70cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 74.40 | ||||
1394 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 70cl, 12 chai/thùng | Pháp | Chai | 8.92 | ||||
1395 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 35cl, 24 chai/thùng | Pháp | Chai | 5.70 | ||||
1396 | 2208 | Rượu Martell Martell Xo - 40% -3lít | Pháp | Chai | 133.60 | ||||
1397 | 2208 | Rượu Remy Martin Extra Cognac 40% (6chaix0,7L)/thùng | Pháp | Chai | 27.80 | ||||
1398 | 2208 | Rượu Martell Martell Cordon Blue Cognac - 40%-3lít | Pháp | Chai | 89.70 | ||||
1399 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Highland Park 18YO MALT 70cl 43%, 6 chai/thùng | Pháp | Thùng | 90.00 | ||||
1400 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 35cl, 12 chai/thùng 40% | Pháp | Thùng | 96.00 | ||||
1401 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Macallan 1851 Inspiration 70cl 41,3%, 6 chai/thùng | Pháp | Thùng | 106.00 | ||||
1402 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Macallan Malt 18YO 43% 70cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 109.00 | ||||
1403 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 35cl, 24 chai/thùng | Pháp | Thùng | 120.00 | ||||
1404 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 70cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 120.00 | ||||
1405 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 3lít, 4 chai/thùng | Pháp | Chai | 48.00 | ||||
1406 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 3lít, 4 chai/thùng | Pháp | Thùng | 160.00 | ||||
1407 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Macallan 21YO 43% Fine Oak Malt, 70cl 6 chai/thùng | Pháp | Thùng | 180.00 | ||||
1408 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 70cl, 12 chai/thùng 40% | Pháp | Chai | 27.10 | ||||
1409 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Highland Park 21YO MALT 70cl 47,5%, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 300.00 | ||||
1410 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy LOUIS XIII 70cl, 4 chai/thùng 40% | Pháp | Chai | 315.00 | ||||
1411 | 2208 | Rượu Bundenburg Up Rum 37%, 70cl | Pháp | Chai | 4.00 | ||||
1412 | 2208 | Rượu Remy Martin Louis XII - GPK 40% (3x0,7l) | Pháp | Thùng | 840.00 | ||||
1413 | 2208 | Rượu Hennessy XO - 4 x 3l/thùng | Pháp | Chai | 93.80 | ||||
1414 | 2208 | Rượu Hennessy VSOP - 4 x 3l/thùng | Pháp | Thùng | 351.00 | ||||
1415 | 2208 | Rượu Hennessy Paxadis 40% - 4 x 0.7L/thùng | Pháp | Thùng | 369.00 | ||||
1416 | 2208 | Rượu Hennessy XO 40% - 6 chai x 1,5L/thùng | Pháp | Thùng | 263.46 | ||||
1417 | 2208 | Rượu Hennessy VSOP 40% - 6 chai x 1,5L/thùng | Pháp | Chai | 46.90 | ||||
1418 | 2208 | Rượu Hennessy XO 1.0l | Pháp | Thùng | 109.85 | ||||
1419 | 2208 | Rượu Hennessy VSOP 40% - 12 chai x 0,7l/thùng | Pháp | Chai | 9.80 | ||||
1420 | 2208 | Rượu Camus Cuvee 3.128 43% 0,7L x 4 chai/thùng | Pháp | Thùng | 300.00 | ||||
1421 | 2208 | Rượu Cuorvoisier Initiale Extra GPK 40% 6 chai 0,7l/thùng | Pháp | Thùng | 310.00 | ||||
1422 | 2208 | Rượu Pampero Blanco 37,5% 70cl | Úc | Chai | 3.96 | ||||
1423 | 2208 | Rượu pampero Especial 40%, 70cl | Venezuela | Chai | 5.10 | ||||
1424 | 2208 | Rượu The Glennlivet 12 years 70cl | Pháp | Chai | 6.00 | ||||
1425 | 2208 | Rượu The Glennlivet 18 years 70cl | Pháp | Chai | 8.00 | ||||
1426 | 2208 | Rượu Hemery Cognac XO 700ml | Pháp | Chai | 20.39 | ||||
1427 | 2208 | Rượu Remy Martin Club 35cl | Pháp | Chai | 8.71 | ||||
1428 | 2208 | Rượu Johnnie Walker Reserve Gold 75cl | Anh | Chai | 9.37 | ||||
1429 | 2208 | Rượu Hemery Cognac XO 700ml Giftbox | Pháp | Chai | 22.89 | ||||
1430 | 2208 | Rượu DL Hennessy VSOP 1500ml | Pháp | Chai | 25.56 | ||||
1431 | 2208 | Rượu DL Hennessy VSOP 350ml | Pháp | Chai | 5.24 | ||||
1432 | 2208 | Rượu Ballantines 17 years 750ml | Anh | Chai | 19.90 | ||||
1433 | 2208 | Rượu Remy Martin VSOP 350ml | Pháp | Chai | 5.06 | ||||
1434 | 2208 | Rượu Remy Martin VSOP 700ml | Pháp | Chai | 8.92 | ||||
1435 | 2208 | Rượu Hennessy XO 700ml | Pháp | Chai | 31.11 | ||||
1436 | 2208 | Rượu Camus Cognac VSOP Elegance 40%, 3l | Pháp | Chai | 20.00 | ||||
1437 | 2208 | Rượu Camus Cognac Extra Elegance 40%, 70cl | Pháp | Chai | 32.00 | ||||
1438 | 2208 | Rượu Camus Cognac XO Borderies 40%, 150cl | Pháp | Chai | 25.00 | ||||
1439 | 2208 | Rượu Camus Cognac XO Elegance 40%, 70cl | Pháp | Chai | 14.00 | ||||
1440 |
| 3. Bia các loại | |||||||
1441 | 2203 | Bia Warseiner Beer Premium Verum 4.8%, 0.33L/Chai x 24/thùng | Venezuela | Thùng | 5.70 | ||||
1442 | 2203 | Bia Warsteiner Beer Premium Verum 4.8%, 5L/bình, 2 bình/thùng | Đức | Thùng | 5.80 | ||||
1443 | 2203 | Bia Đức Felsgold Premium Beer 4.7%, 330ml/lon, 24lon/khay | Đức | Thùng | 5.56 | ||||
1444 | 2203 | Bia kronenbuorg 1664 24x33cl (KR 4470200) | Đức | Thùng | 5.45 | ||||
1445 | 2203 | Bia Amstel | Pháp | Thùng | 6.00 | ||||
1446 | 2203 | Bia lon - Chai hiệu BUDWEISER 5%, 24 Chai - lon/thùng, 0,355l/lon- chai | Mỹ | Thùng | 4.00 | ||||
Ghi chú:
(**) Giá xuất xưởng (USD) chưa có chi phí bảo hiểm (I) và cước phí vận tải (F).
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây