Công văn 745/TCHQ-KTTT của Tổng cục Hải quan về việc sửa đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro về giá

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Công văn 745/TCHQ-KTTT

Công văn 745/TCHQ-KTTT của Tổng cục Hải quan về việc sửa đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro về giá
Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quanSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:745/TCHQ-KTTTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Công vănNgười ký:Nguyễn Văn Cẩn
Ngày ban hành:08/02/2010Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Xuất nhập khẩu, Hành chính
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------

Số: 745/TCHQ-KTTT
V/v Sửa đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro về giá  

Hà Nội, ngày 08 tháng 02 năm 2010

 

 

Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố

 

Nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý giá tính thuế, ngăn chặn các hiện tượng gian lận thương mại qua giá đồng thời bổ sung thêm nguồn thông tin dữ liệu để hỗ trợ công tác kiểm tra, tham vấn và xác định trị giá tại các Cục Hải quan Tỉnh, Thành phố.

Căn cứ:

- Điều 6 Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16 tháng 3 năm 2007 của Chính phủ về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;

- Điểm b.1 khoản 1 mục I phần III Thông tư 40/2008/TT-BTC ngày 21 tháng 5 năm 2008 của Bộ Tài chính quy định thẩm quyền xây dựng, công bố, hướng dẫn thực hiện danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá;

- Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21 tháng 5 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.

Tổng cục Hải quan ban hành kèm theo công văn này “Danh mục sửa đổi, bổ sung một số nhóm hàng và dữ liệu trong Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009 của Tổng cục Hải quan”. Cụ thể:

1. Bổ sung vào danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009 các nhóm hàng sau:

- Kính xây dựng thuộc mã số: 7007.

- Vải các loại thuộc mã số: 5801, 5802.

- Điện thoại di động thuộc mã số: 8517.

2. Bổ sung, sửa đổi mức giá các mặt hàng thuộc danh mục quản lý rủi ro bao gồm:

- Ô tô các loại;

- Rượu các loại.

3. Mức giá ban hành kèm theo công văn này sẽ áp dụng kể từ ngày 10 tháng 02 năm 2010 và thay thế toàn bộ mức giá mặt hàng xe ô tô các loại; rượu, bia các loại quy định tại các công văn số: 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009.

4. Việc khai thác, sử dụng mức giá ban hành kèm theo công văn này được thực hiện theo đúng quy định tại Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008, Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và hướng dẫn tại công văn số: 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009 của Tổng cục Hải quan.

5. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố căn cứ tình hình thực tế, thu thập các nguồn thông tin và đề xuất xây dựng mức giá kiểm tra mặt hàng điện thoại di động thuộc mã số: 8517 theo đúng hướng dẫn tại quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và báo cáo về Tổng cục Hải quan trước ngày 28/02/2010 để ban hành bổ sung mức giá kiểm tra theo đúng quy định.

Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh thành phố biết và triển khai thực hiện./.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Lãnh đạo BTC (để báo cáo);
- Vụ Chính sách thuế - BTC;
- Vụ Pháp chế - BTC;
- Các Vụ, Cục thuộc cơ quan TCHQ;
- Lưu: VT, KTTT (30).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Văn Cẩn

 

DANH MỤC

SỬA ĐỔI BỔ SUNG DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ
(Ban hành kèm theo công văn số 745/TCHQ-KTTT ngày 08 tháng 02 năm 2010)

STT

MÃ HÀNG

TÊN HÀNG

NHÃN HIỆU

MODEL

NĂM SẢN XUẤT

XUẤT XỨ

ĐƠN VỊ TÍNH

MỨC GIÁ (USD)

1

 

I. Xe ôtô chở người từ 16 chỗ trở xuống

2

 

1. Hiệu ACURA

 

 

 

 

 

 

3

 

1.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

4

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc

ACURA

MDX

2009

Canada

Chiếc

37,000.00

5

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

ACURA

MDX

2008

Canada

Chiếc

34,500.00

6

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc

ACURA

SPORT

2009

Canada

Chiếc

40,000.00

7

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

ACURA

SPORT

2008

Canada

Chiếc

36,000.00

8

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc

ACURA

SPORT

2007

Canada

Chiếc

33,000.00

9

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc

ACURA

TECH

2009

Canada

Chiếc

38,500.00

10

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

ACURA

TECH

2008

Canada

Chiếc

35,500.00

11

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc

ACURA

TECH

2007

Canada

Chiếc

32,000.00

12

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2007

Canada

Chiếc

28,000.00

13

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2007

Mỹ

Chiếc

26,000.00

14

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA TSX, do Nhật  sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

ACURA

TSX

2007

Nhật

Chiếc

22,000.00

15

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX, do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.700cc

ACURA

ZDX

2009

Canada

Chiếc

37,000.00

16

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX-Tech,  do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.700cc

ACURA

ZDX-Tech

2009

Canada

Chiếc

40,500.00

17

 

1.2. Xe đã qua sử dụng

18

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Mỹ sản xuất 2008

ACURA

MDX

2008

Mỹ

Chiếc

34,000.00

19

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.700cc Mỹ sản xuất 2007

ACURA

MDX

2007

Mỹ

Chiếc

30,000.00

20

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2007

ACURA

MDX

2007

Canada

Chiếc

30,000.00

21

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2006

ACURA

MDX

2006

Canada

Chiếc

26,000.00

22

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

ACURA

SPORT

2008

Canada

Chiếc

34,500.00

23

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Sport, Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.464cc

ACURA

SPORT

2007

Canada

Chiếc

31,000.00

24

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.700cc

ACURA

TECH

2007

Canada

Chiếc

30,500.00

25

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Tech, Canada sản xuất năm 2006, dung tích 3.664cc

ACURA

TECH

2006

Canada

Chiếc

27,000.00

26

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2008

Mỹ

Chiếc

27,000.00

27

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2007

Mỹ

Chiếc

22,000.00

28

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2006

Mỹ

Chiếc

19,500.00

29

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA RL, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.700cc

ACURA

RL

2008

Nhật

Chiếc

34,500.00

30

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA TSX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

ACURA

TSX

2006

Nhật

Chiếc

17,000.00

31

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA TLS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

ACURA

TLS

2007

Mỹ

Chiếc

30,400.00

32

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA TL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

ACURA

TL

2008

Mỹ

Chiếc

28,500.00

33

8703

Xe ôtô du lịch hiệu ACURA TL-Tech loại 5 chỗ do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

ACURA

TL-Tech

2009

Mỹ

Chiếc

31,500.00

34

 

2. Hiệu AUDI

35

 

2.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

36

8703

Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A8, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

AUDI*

A8

2009

Đức

Chiếc

55,732.00

37

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A8 do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc  

AUDI

A8

2008

Đức

Chiếc

60,000.00

38

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A8L SAL QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc

AUDI

A8L-4.2 SAL QUATTRO

2008

Đức

Chiếc

64,000.00

39

8703

Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.0 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

AUDI*

A6-TFSI

2009

Đức

Chiếc

24,467.00

40

8703

Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

AUDI*

A6-TFSI

2009

Đức

Chiếc

30,726.00

41

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 do Đức sx năm 2009, dt 3.197 cc 

AUDI

A5

2009

Đức

Chiếc

30,000.00

42

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 3.200 cc 

AUDI

A5-QUATTRO

2008

Đức

Chiếc

29,500.00

43

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4-Cabriolet Quattro SE do Đức sx năm 2009, dt 1.984 cc 

AUDI

A4-

2009

Đức

Chiếc

25,500.00

44

8703

Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A4, dung tích 1.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

AUDI*

A4-TFSI

2009

Đức

Chiếc

17,927**

45

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI Q5-do Đức sx năm 2008, dt 1.988 cc 

AUDI

AUDI Q5-1.988

2008

Đức

Chiếc

25,500.00

46

8703

Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO Premium, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.597 cc 

AUDI

Q7-3.6 QUATTRO

2008

Đức

Chiếc

39,000.00

47

8703

Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.597 cc 

AUDI

Q7-3.6 QUATTRO

2007

Đức

Chiếc

36,000.00

48

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600 cc 

AUDI

Q7 3.6

2008

Đức

Chiếc

36,000.00

49

8703

Xe ôtô du lịch hiệu AUDI Q7, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

AUDI*

Q7-4.2 TFSI

2009

Đức

Chiếc

38,450.00

50

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc 

AUDI

Q7 4.2 QUATTRO

2008

Đức

Chiếc

52,000.00

51

8703

Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.163 cc 

AUDI

Q7 QUATTRO 4.2

2007

Đức

Chiếc

45,000.00

52

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO do Slovakia sx năm 2008, dt 4.200 cc 

AUDI

Q7 4.2 QUATTRO

2008

Slovakia

Chiếc

50,000.00

53

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO do Slovakia sx năm 2008, dt 3.600 cc 

AUDI

Q7 3.6 QUATTRO

2008

Slovakia

Chiếc

44,156.00

54

8703

Ôtô du lịch hiệu AUDI TT QUATTRO, loại 2 chỗ ngồi do Hungary sản xuất năm 2007, dung tích 3.200 cc 

AUDI

TT 3.2 QUATTRO

2007

Hungary

Chiếc

33,000.00

55

 

2.2. Xe đã qua sử dụng

56

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI R8 do Đức sx năm 2007, dt 4.200 cc 

AUDI

R8

2007

Đức

Chiếc

70,000.00

57

8703

Xe ôtô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2009, dt 2.000 cc 

AUDI

TT

2009

Hungary

Chiếc

25,000.00

58

8703

Xe ôtô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2007, dt 2.000 cc 

AUDI

TT

2007

Hungary

Chiếc

21,000.00

59

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTC do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc 

AUDI

TTC

2008

Hungary

Chiếc

28,000.00

60

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTS do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc 

AUDI

TTS

2008

Hungary

Chiếc

28,600.00

61

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT QUATRO do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc 

AUDI

TT-QUATRO

2008

Hungary

Chiếc

28,600.00

62

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT do Đức sx năm 2008, dt 2.000 cc 

AUDI

TT

2008

Đức

Chiếc

28,600.00

63

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 do Đức sx năm 2008, dt 3.197 cc 

AUDI

A5

2008

Đức

Chiếc

26,500.00

64

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2008, dt 2.000 cc 

AUDI

A4

2008

Đức

Chiếc

24,000.00

65

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2007, dt 2.000 cc 

AUDI

A4

2007

Đức

Chiếc

21,500.00

66

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2005, dt 1.800 cc 

AUDI

A4-1.8

2005

Đức

Chiếc

15,200.00

67

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2006, dt 1.800 cc 

AUDI

A4-1.8

2006

Đức

Chiếc

16,800.00

68

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6  dung tích 3.000 cc, Mỹ sản xuất 2008 

AUDI

A6

2008

Mỹ

Chiếc

35,600.00

69

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6  dung tích 3.000 cc, Đức sản xuất 2008

AUDI

A6

2008

Đức

Chiếc

37,000.00

70

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6  dung tích 3.000 cc, Đức sản xuất 2006

AUDI

A6

2006

Đức

Chiếc

26,000.00

71

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6  dung tích 2.393 cc, Đức sản xuất 2006

AUDI

A6

2006

Đức

Chiếc

20,000.00

72

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6  dung tích 3.200 cc, Đức sản xuất 2005

AUDI

A6

2005

Đức

Chiếc

18,700.00

73

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.600 cc

AUDI

Q7 3.6

2009

Đức

Chiếc

36,000.00

74

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600cc

AUDI

Q7 3.6

2008

Đức

Chiếc

34,000.00

75

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc

AUDI

Q7 3.6

2007

Đức

Chiếc

31,000.00

76

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu Audi Q7  dung tích 3.597 cc Đức sản xuất 2006

AUDI

Q7 3.6

2006

Đức

Chiếc

27,000.00

77

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7,  4.163 cc Đức sản xuất 2008

AUDI

Q7 4.2

2008

Đức

Chiếc

41,800.00

78

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7 QUATRO, 4.163cc, Đức sản xuất 2008

AUDI

Q7 4.2 QUATRO

2008

Đức

Chiếc

46,000.00

79

8703

Xe ôtô du lịch 06 chỗ, hiệu AUDI Q7,  4.163cc, Đức sản xuất 2007

AUDI

Q7 4.2

2007

Đức

Chiếc

38,000.00

80

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7, do Đức xuất năm 2006, dung tích 4.163cc

AUDI

Q7 4.2

2006

Đức

Chiếc

32,000.00

81

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7 QUATRO, do Slovakia sản xuất năm 2008, dung tích 4.163cc

AUDI

Q7 4.2 QUATRO

2008

Slovakia

Chiếc

45,000.00

82

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q5, do Đức xuất năm 2009, dung tích 3.200cc

AUDI

Q5

2009

Đức

Chiếc

27,000.00

83

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi S5, do Đức xuất năm 2008, dung tích 4.200cc

AUDI

S5

2008

Đức

Chiếc

35,000.00

84

 

3. Hiệu BENTLEY

85

 

3.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

86

8703

Xe ôtô 04 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR

2008

Anh

Chiếc

154,000.00

87

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2009, dung tích 6.800cc

BENTLEY

ARNAGE

2009

Anh

Chiếc

173,000.00

88

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED

2008

Anh

Chiếc

170,000.00

89

 

3.2. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

90

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2009

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR

2009

Anh

Chiếc

150,000.00

91

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur Speed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED

2008

Anh

Chiếc

165,400.00

92

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu BENTLEY CONTINENTAL, do Anh sản xuất 2006, dung tích 6.000cc

BENTLEY

CONTINENTAL

2006

Anh

Chiếc

144,600.00

93

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 6.800cc

BENTLEY

ARNAGE

2006

Anh

Chiếc

164,500.00

94

 

4. Hiệu BMW

95

 

4.1. Xe mới 100%

96

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 1.995cc

BMW

320i

2008

Đức

Chiếc

26,400.00

97

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 1.995cc

BMW

320i

2007

Đức

Chiếc

25,000.00

98

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.497cc

BMW

325i

2009

Đức

Chiếc

40,000.00

99

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.497cc

BMW

325i

2008

Đức

Chiếc

31,000.00

100

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc

BMW

325i

2007

Đức

Chiếc

29,000.00

101

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW 328i do Đức sx năm 2008, dt 2.996cc

BMW

328i

2008

Đức

Chiếc

33,600.00

102

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 328i loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

328i

2007

Đức

Chiếc

31,500.00

103

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 523i loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc

BMW

523i

2008

Đức

Chiếc

35,000.00

104

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

BMW

525i

2007

Đức

Chiếc

33,000.00

105

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc

BMW

530i

2008

Đức

Chiếc

43,000.00

106

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

530i

2007

Đức

Chiếc

40,000.00

107

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

BMW

535i

2007

Đức

Chiếc

45,000.00

108

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BMW 630i CABRIO, loại 4 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc

BMW

630i

2008

Đức

Chiếc

58,000.00

109

8703

Xe ôtô 5 chỗ BMW 730Li, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008

BMW

730Li

2008

Đức

Chiếc

63,000.00

110

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 730Li, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

730Li

2007

Đức

Chiếc

60,000.00

111

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.395cc

BMW

740Li

2009

Đức

Chiếc

68,000.00

112

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.000cc

BMW

740Li

2009

Đức

Chiếc

65,600.00

113

8703

Xe ôtô 5 chỗ BMW 750Li, dung tích 4.799cc do Đức sản xuất 2008

BMW

750Li

2008

Đức

Chiếc

84,000.00

114

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.800cc

BMW

750Li

2007

Đức

Chiếc

75,000.00

115

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.400cc

BMW

750Li

2009

Đức

Chiếc

73,000.00

116

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 760Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.972cc

BMW

760Li

2007

Đức

Chiếc

96,000.00

117

8703

Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Mỹ sản xuất năm 2008

BMW

X5 3.0

2008

Mỹ  

Chiếc

50,000.00

118

8703

Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Đức sản xuất năm 2008

BMW

X5 3.0

2008

Đức

Chiếc

56,000.00

119

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW X5 3.0, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

X5 3.0

2007

Đức

Chiếc

50,000.00

120

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu BMW X5 do Đức sx năm 2008, dt 4.800 cc

BMW

X5 4.8

2008

Đức

Chiếc

82,000.00

121

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 2.979 cc

BMW

X6 3.0

2008

Đức

Chiếc

60,000.00

122

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979 cc

BMW

X6 3.0

2008

Mỹ

Chiếc

55,000.00

123

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2009, dt 2.979 cc

BMW

X6 3.0

2009

Mỹ

Chiếc

57,000.00

124

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 4.395 cc

BMW

X6 4.4

2008

Đức

Chiếc

65,000.00

125

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 5.000cc

BMW

X6 5.0

2008

Đức

Chiếc

70,000.00

126

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW ALPINA B7, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.398cc

BMW

ALPINA B7

2007

Đức

Chiếc

95,000.00

127

8703

Xe ôtô 5 chỗ BMW M6, dung tích 5.000cc do Đức sản xuất 2007

BMW

M6

2007

Đức

Chiếc

74,000.00

128

8703

Xe ôtô 2 chỗ BMW Z4, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008

BMW

Z4

2008

Đức

Chiếc

32,000.00

129

 

4.2. Xe đã qua sử dụng

130

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 2.996cc

BMW

325i

2005

Đức

Chiếc

20,000.00

131

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

BMW

328i

2006

Đức

Chiếc

28,365.00

132

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

BMW

328i

2007

Đức

Chiếc

30,500.00

133

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 335i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc

BMW

335i

2008

Đức

Chiếc

35,500.00

134

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu BMW 523i, dung tích 2.497cc, do Đức sản xuất năm 2005

BMW

523i

2005

Đức

Chiếc

24,000.00

135

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

BMW

525i

2006

Mỹ

Chiếc

27,500.00

136

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.500cc

BMW

525i

2005

Mỹ

Chiếc

25,500.00

137

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu BMW 530i, dung tích 3.0 lít, Đức sản xuất 2006

BMW

530i

2006

Đức

Chiếc

29,000.00

138

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

BMW

535i

2007

Đức

Chiếc

36,000.00

139

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 730LI dung tích xi lanh 2.996cc, sản xuất 2006

BMW

730LI

2006

Đức

Chiếc

33,000.00

140

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 740LI dung tích xi lanh 4.000cc, sản xuất 2006

BMW

740LI

2006

Đức

Chiếc

35,000.00

141

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.398cc

BMW

750LI

2009

Đức

Chiếc

69,000.00

142

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.398cc

BMW

750LI

2008

Đức

Chiếc

65,500.00

143

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 750Li, loại 05 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.972cc

BMW

760Li

2005

Đức

Chiếc

62,000.00

144

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc

BMW

X3

2006

Đức

Chiếc

22,000.00

145

8703

Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5-30I, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc

BMW

X5-30I

2008

Mỹ

Chiếc

45,000.00

146

8703

Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

BMW

X5

2007

Mỹ

Chiếc

40,000.00

147

8703

Xe Ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

BMW

X5

2006

Mỹ

Chiếc

32,000.00

148

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 4.395cc

BMW

X6 4.4

2008

Mỹ

Chiếc

54,500.00

149

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 2.979cc

BMW

X6 3.0

2008

Đức

Chiếc

52,800.00

150

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979cc

BMW

X6 3.0

2008

Mỹ

Chiếc

50,000.00

151

8703

Xe ôtô du lịch 04 chỗ, hiệu BMW 630CI, dung tích 2.996cc, sản xuất năm 2007

BMW

630CI

2007

Đức

Chiếc

38,069.00

152

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 650i, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.800cc

BMW

650i

2006

Mỹ

Chiếc

48,500.00

153

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu BMW 650Ci Convertible, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 4.800cc

BMW

650Ci

2008

Mỹ

Chiếc

55,000.00

154

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 650I CONVERTIBLE, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.800cc

BMW

650i

2005

Đức

Chiếc

50,000.00

155

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.000cc

BMW

M6

2008

Đức

Chiếc

69,000.00

156

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.999cc

BMW

M6

2007

Đức

Chiếc

66,600.00

157

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.000cc

BMW

M3

2008

Đức

Chiếc

44,500.00

158

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.000cc

BMW

M3

2007

Đức

Chiếc

43,500.00

159

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW Z4, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.996cc

BMW

Z4

2009

Đức

Chiếc

32,000.00

160

 

5. Hiệu CADILLAC

161

 

5.1 Xe mới 100%

162

8703

Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.600cc

CADILLAC

CTS

2009

Mỹ

Chiếc

28,000.00

163

8703

Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.605cc

CADILLAC

CTS

2007

Mỹ

Chiếc

26,000.00

164

8703

Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE, do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 6.200cc

CADILLAC

ESCALADE

2009

Mỹ

Chiếc

50,000.00

165

8703

Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE ESV, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 6.200cc

CADILLAC

ESCALADE ESV

2007

Mỹ

Chiếc

45,600.00

166

 

5.2. Xe đã qua sử dụng

167

8703

Ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 6.200cc

CADILLAC

ESCALADE

2008

Mỹ

Chiếc

43,800.00

168

 

6. Hiệu CHEVROLET mới 100%

169

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu CHEVROLET COBALT LS do Mỹ sx năm 2007, dt 2.200cc

CHEVROLET

COBALT LS

2007

Mỹ

Chiếc

12,777.00

170

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu CHEVROLET EXPRESS, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.300cc

CHEVROLET

EXPRESS

2007

Mỹ

Chiếc

24,000.00

171

 

7. Hiệu CHRYSLER

172

 

7.1. Xe mới 100%

173

8703

Ôtô du lịch hiệu CHRYSLER PT CRUISER, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2007, dung tích 2.429cc

CHRYSLER

PT CRUISER

2007

Mexico

Chiếc

12,000.00

174

8703

Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 2.736cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Canada

CHRYSLER

300 Touring

2009

Canada

Chiếc

20,000.00

175

8703

Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 3.500cc, năm sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ

CHRYSLER

300 Touring

2007

Mỹ

Chiếc

26,000.00

176

8703

Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300C, dung tích 5.700cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Mỹ

CHRYSLER

300C

2009

Mỹ

Chiếc

30,000.00

177

8703

Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300LX, dung tích 3.700cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada

CHRYSLER

300LX

2008

Canada

Chiếc

20,000.00

178

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu CHRYSLER 300 LTD dung tích 3.500 do Mỹ sản xuất 2007

CHRYSLER

300 LTD

2007

Mỹ

Chiếc

24,500.00

179

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN & COUNTRY TOURING ED do Mỹ sx năm 2008, dt 3.800cc V6

CHRYSLER

TOWN & COUNTRY TOURING ED

2008

Mỹ

Chiếc

27,000.00

180

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN & COUNTRY LTD Rtus53 do Mỹ sx năm 2008, dt 4.000cc V6

CHRYSLER

TOWN & COUNTRY LTD

2008

Mỹ

Chiếc

28,900.00

181

8703

Xe ôtô lưu động 7 chỗ hiệu COACHHOUSE PLATINUM 261xl do Mỹ sx năm 2007, dt 6.800cc

COACHHOUSE

PLATINUM

2007

Mỹ

Chiếc

121,500.00

182

 

7.2 Xe đã qua sử dụng

183

8703

Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler SEBRING, dung tích 2.400cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ

CHRYSLER

SEBRING

2008

Mỹ

Chiếc

18,800.00

184

8703

Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 2.736cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada

CHRYSLER

300 Touring

2008

Canada

Chiếc

19,000.00

185

 

8. Hiệu DAIHATSU mới 100%

186

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu DAIHATSU TERIOS 4WD động cơ xăng, 2 cầu do Indonesia sx năm 2008, dt 1.495cc

DAIHATSU

TERIOS

2008

Indonesia

Chiếc

8,000.00

187

 

9. Hiệu DODGE mới 100%

188

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu DODGE CALIBER SE dung tích 2.000cc do Mỹ sản xuất 2008

DODGE

CALIBER SE

2008

Mỹ

Chiếc

12,500.00

189

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu DODGE GRAND CARAVAN SXT, do Mỹ sx 2008, dt 4.000cc V6

DODGE

GRAND CARAVAN SXT

2008

Mỹ

Chiếc

23,250.00

190

 

10. Hiệu FORD mới 100%

191

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD I Max dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất 2009

FORD

I MAX

2009

Đài Loan

Chiếc

10,000.00

192

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EDGE LTD dung tích 3.500cc do Canada sản xuất 2007

FORD

EDGE LTD

2007

Canada

Chiếc

24,000.00

193

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD ESCAPE XLT dung tích 2.300cc do Mỹ sản xuất 2007

FORD

ESCAPE XLT

2007

Mỹ

Chiếc

17,000.00

194

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EXPLORER dung tích 4.000cc do Mỹ sản xuất 2007

FORD

EXPLORER

2007

Mỹ

Chiếc

27,500.00

195

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu FORD MUSTANG, dung tích 4.000cc, Model 2008, Mỹ sản xuất 2008

FORD

MUSTANG

2008

Mỹ

Chiếc

20,900.00

196

 

11. Hiệu FERRARI đã qua sử dụng

197

8703

Xe ôtô 2 chỗ hiệu Ferrari dung tích 6.000cc do Ý sản xuất năm 2006

FERRARI

 

2006

Ý

Chiếc

170,000.00

198

 

12. Hiệu FIAT

199

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu FIAT BRAVO DYNAMIC dung tích 1.400cc do Ý sản xuất năm 2009

FIAT

BRAVO DYNAMIC

2009

Ý

Chiếc

19,500.00

200

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu FIAT 500 dung tích 1.200cc do Ý sản xuất năm 2009

FIAT

500

2009

Ý

Chiếc

12,000.00

201

 

13. Hiệu HONDA

202

 

13.1. Xe mới 100%

203

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD LXP, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc

HONDA

ACCORD LXP

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

19,500.00

204

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.354cc

HONDA

ACCORD

2009

Đài Loan

Chiếc

15,500.00

205

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ACCORD, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.999cc

HONDA

ACCORD

2009

Đài Loan

Chiếc

12,500.00

206

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ACCORD EX, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc

HONDA

ACCORD EX

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

19,500.00

207

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc

HONDA

ACCORD EX

2007

Mỹ - Nhật

Chiếc

19,000.00

208

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EXL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

HONDA

ACCORD EXL

2007

Mỹ - Nhật

Chiếc

20,400.00

209

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

HONDA

ACCORD EX

2009

Mỹ - Nhật

Chiếc

21,500.00

210

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

HONDA

ACCORD EX

2008

Mỹ - Nhật

Chiếc

20,425.00

211

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD EXL, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 3.500cc

HONDA

ACCORD EXL

2008

Mỹ - Nhật

Chiếc

21,500.00

212

8703

Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Đài Loan sản xuất 2009

HONDA

CIVIC

2009

Đài Loan

Chiếc

12,000.00

213

8703

Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Mỹ, Canada sản xuất 2007

HONDA

CIVIC

2007

Mỹ, Canada

Chiếc

12,850.00

214

8703

Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2008

HONDA

CIVIC

2008

Mỹ

Chiếc

15,000.00

215

8703

Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.300cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2009

HONDA

CIVIC

2009

Mỹ

Chiếc

13,500.00

216

8703

Ôtô du lịch hiệu Honda Jazz, dung tích 1.500cc, Nhật sản xuất 2008

HONDA

JAZZ

2008

Nhật

Chiếc

13,500.00

217

8703

Ôtô du lịch hiệu Honda Insight LX, dung tích 1.300cc, Nhật sản xuất 2009

HONDA

INSIGHT - LX

2009

Nhật

Chiếc

15,000.00

218

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2007, dung tích 2.000cc

HONDA

CR-V EX

2007

Đài Loan

Chiếc

12,500.00

219

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

HONDA

CR-V EX

2007

Đài Loan

Chiếc

13,700.00

220

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc

HONDA

CR-V EX

2008

Mỹ

Chiếc

19,000.00

221

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc

HONDA

CR-V EX

2008

Mexico

Chiếc

19,000.00

222

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 2.354cc

HONDA

CR-V EX L

2009

Mỹ+Nhật

Chiếc

19,500.00

223

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.354cc

HONDA

CR-V EX L

2008

Nhật

Chiếc

19,500.00

224

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

HONDA

CR-V EX

2007

Nhật

Chiếc

19,000.00

225

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ELEMENT SC, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc

HONDA

ELEMENT SC

2007

Nhật

Chiếc

17,300.00

226

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA FIT SPORT EXT, do Nhật sx năm 2008, dt 1.500cc

HONDA

FIT SPORT EXT

2008

Nhật

Chiếc

12,500.00

227

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.500cc

HONDA

FIT

2007

Nhật

Chiếc

11,300.00

228

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 1.500cc

HONDA

FIT

2009

Đài Loan

Chiếc

9,500.00

229

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey EX-L dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất năm 2008

HONDA

Odyssey EX-L

2008

Mỹ

Chiếc

28,000.00

230

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Honda Odyssey EX dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2007

HONDA

Odyssey EX

2007

Mỹ

Chiếc

26,000.00

231

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey Touring dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008

HONDA

Odyssey Touring

2008

Mỹ

Chiếc

29,000.00

232

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

HONDA

PILOT - EX L

2009

Mỹ

Chiếc

29,500.00

233

 

13.2. Xe đã qua sử dụng

234

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

HONDA

ACCORD

2006

Mỹ

Chiếc

14,400.00

235

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu HONDA FIT, dung tích 1.456cc, Nhật sản xuất 2006

HONDA

FIT

2006

Nhật

Chiếc

9,300.00

236

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

HONDA

ODYSSEY

2008

Mỹ

Chiếc

25,500.00

237

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 8 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

HONDA

ODYSSEY

2005

Canada

Chiếc

16,000.00

238

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

HONDA

ODYSSEY

2005

Mỹ

Chiếc

17,000.00

239

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

HONDA

PILOT EXL

2005

Mỹ

Chiếc

16,000.00

240

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA PILOT EX, dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2005

HONDA

PILOT EX

2005

Mỹ

Chiếc

15,500.00

241

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CRV dung tích 2.300cc, Mỹ sản xuất 2008

HONDA

CRV

2008

Mỹ

Chiếc

17,000.00

242

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC HYBYRD dung tích 1.300cc, Mỹ-Nhật sản xuất 2007

HONDA

CIVIC

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

14,500.00

243

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC dung tích 1.800cc, Canada sản xuất 2006

HONDA

CIVIC

2006

Canada

Chiếc

13,500.00

244

 

14. Hiệu Hummer

245

 

14.1. Xe mới 100%

246

8703

Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.200cc do Mỹ sản xuất 2007

HUMMER

H2

2007

Mỹ

Chiếc

39,000.00

247

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Hummer H3-BASE dung tích 3.659cc do Mỹ sản xuất 2008

HUMMER

H3-BASE

2008

Mỹ

Chiếc

24,000.00

248

 

14.2. Xe đã qua sử dụng

249

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.200cc do Mỹ sản xuất 2008

HUMMER

H2

2008

Mỹ

Chiếc

43,000.00

250

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.000cc do Mỹ sản xuất 2006

HUMMER

H2

2006

Mỹ

Chiếc

32,250.00

251

8703

Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.000cc do Mỹ sản xuất 2005

HUMMER

H2

2005

Mỹ

Chiếc

30,511.00

252

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Hummer H3 dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2006

HUMMER

H3

2006

Mỹ

Chiếc

20,500.00

253

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Hummer H3 dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2005

HUMMER

H3

2005

Mỹ

Chiếc

18,000.00

254

 

15. Hiệu JEEP mới 100%

255

8703

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu Jeep Wranger Unlimited shahara 4x4, dung tích 3.800cc, V6 do Mĩ sản xuất năm 2008

JEEP

WRANGER

2008

Mỹ

Chiếc

24,165.00

256

 

16. Hiệu LANDROVER

257

 

16.1. Xe mới 100%

258

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Freelader dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008

LAND ROVER

Freelader

2008

Anh

Chiếc

21,500.00

259

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Landrover Discovery dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008

LAND ROVER

Discovery

2008

Anh

Chiếc

32,000.00

260

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER FREELADER 2HSE dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008

LAND ROVER

FREELADER 2HSE

2008

Anh

Chiếc

21,500.00

261

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range rover HSE dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008

LAND ROVER

Range Rover HSE

2008

Anh

Chiếc

45,000.00

262

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER RANGE ROVER HSE dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2007

LAND ROVER

Range Rover HSE

2007

Anh

Chiếc

44,650.00

263

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Rover Vogue TDV8 dung tích 4.999cc do Anh sản xuất năm 2009

LAND ROVER

Range Rover Vogue

2009

Anh

Chiếc

40,000.00

264

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Supercharged V8 dung tích 4.999cc do Anh sản xuất năm 2009

LAND ROVER

Range Rover Supercharged

2009

Anh

Chiếc

47,000.00

265

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Supercharged V8 dung tích 4.197cc do Anh sản xuất năm 2008

LAND ROVER

Range Rover Supercharged

2008

Anh

Chiếc

45,000.00

266

 

16.2. Xe đã qua sử dụng

267

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu LAND ROVER LR3 dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008

LAND ROVER

LR3

2008

Anh

Chiếc

31,500.00

268

 

Hủy toàn bộ mục 23 Hiệu LANDROVER tại công văn 5931 vì trùng với Mục 15/CV 5931

269

 

17. Hiệu LEXUS

270

 

17.1. Xe mới 100%

271

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2009

Nhật

Chiếc

27,000.00

272

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2008

Nhật

Chiếc

26,500.00

273

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2009

Nhật

Chiếc

34,000.00

274

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc

LEXUS

GX470

2008

Nhật-Mỹ

Chiếc

36,000.00

275

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.608cc

LEXUS

LS460

2007

Nhật

Chiếc

47,000.00

276

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2009

LEXUS

LS460L

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

54,000.00

277

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008

LEXUS

LS460L

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

52,000.00

278

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 4.969cc

LEXUS

LS600HL

2009

Nhật

Chiếc

80,000.00

279

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.969cc

LEXUS

LS600HL

2008

Nhật

Chiếc

78,000.00

280

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2007

Nhật

Chiếc

48,000.00

281

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2009

LEXUS

LX570

2009

Nhật

Chiếc

61,500.00

282

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2008

LEXUS

LX570

2008

Nhật

Chiếc

60,000.00

283

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250 C, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc

LEXUS

IS250 C

2009

Nhật

Chiếc

30,000.00

284

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc

LEXUS

IS250

2009

Nhật

Chiếc

30,000.00

285

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2008, dt 2.500cc

LEXUS

IS250

2008

Nhật

Chiếc

25,000.00

286

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc

LEXUS

IS250

2007

Nhật

Chiếc

23,500.00

287

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

IS350

2007

Nhật

Chiếc

27,500.00

288

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc, do Mỹ-Canada – Nhật sản xuất 2009

LEXUS

RX350

2009

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

31,000.00

289

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Mỹ-Canada – Nhật sản xuất 2008

LEXUS

RX350

2008

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

30,000.00

290

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật – Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

RX350

2007

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

28,500.00

291

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX400H, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc

LEXUS

RX400H

2007

Nhật

Chiếc

31,000.00

292

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX450h, dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất năm 2009

LEXUS

RX450H

2009

Nhật

Chiếc

33,500.00

293

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2008

LEXUS

SC430

2008

Nhật

Chiếc

45,000.00

294

 

17.2. Xe đã qua sử dụng

295

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2007

Mỹ

Chiếc

23,500.00

296

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2006

Nhật

Chiếc

21,600.00

297

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc

LEXUS

ES330

2005

Nhật

Chiếc

15,000.00

298

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus GS300, dung tích xi lanh 3.000cc, do Nhật sản xuất năm 2006

LEXUS

GS300

2006

Nhật

Chiếc

23,000.00

299

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2008

Nhật

Chiếc

30,000.00

300

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

27,500.00

301

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2006

Mỹ-Nhật

Chiếc

25,000.00

302

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc

LEXUS

GX470

2008

Nhật-Mỹ

Chiếc

32,500.00

303

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

LEXUS

GX470

2006

Nhật

Chiếc

27,500.00

304

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus GX470, dung tích 4664cc do Nhật sản xuất năm 2005

LEXUS

GX470

2005

Nhật

Chiếc

25,000.00

305

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus LS 430, dung tích 4.300cc, do Nhật sản xuất năm 2005

LEXUS

LS430

2005

Nhật

Chiếc

28,000.00

306

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2006, dung tích 4.600cc

LEXUS

LS460

2006

Nhật

Chiếc

38,000.00

307

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 4.600cc

LEXUS

LS460

2007

Nhật

Chiếc

42,000.00

308

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008

LEXUS

LS460L

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

49,500.00

309

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2007

LEXUS

LS460L

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

44,500.00

310

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2006

Nhật

Chiếc

38,500.00

311

8703

Xe ôtô 8 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX470, do Nhật sản xuất 2005, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2005

Nhật

Chiếc

35,600.00

312

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2009

LEXUS

LX570

2009

Nhật

Chiếc

59,500.00

313

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2008

LEXUS

LX570

2008

Nhật

Chiếc

59,000.00

314

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX570, dung tích 5,7 lít, Nhật sản xuất 2007

LEXUS

LX570

2007

Nhật

Chiếc

53,500.00

315

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2008

LEXUS

LS600HL

2008

Nhật

Chiếc

76,000.00

316

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2007

LEXUS

LS600HL

2007

Nhật

Chiếc

70,000.00

317

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS400H, dung tích 3.311cc, Mỹ sản xuất 2008

LEXUS

LS400H

2008

Mỹ

Chiếc

30,000.00

318

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2006

LEXUS

RX330

2006

Canada

Chiếc

22,000.00

319

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2005

LEXUS

RX330

2005

Canada

Chiếc

21,000.00

320

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật - Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

RX350

2007

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

26,000.00

321

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

LEXUS

RX350

2006

Nhật

Chiếc

23,500.00

322

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX400H, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc

LEXUS

RX400H

2007

Nhật

Chiếc

27,000.00

323

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc

LEXUS

IS250

2006

Nhật

Chiếc

19,500.00

324

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2007

LEXUS

SC430

2007

Nhật

Chiếc

36,000.00

325

 

18. Hiệu LINCOLN mới 100%

326

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu LINCOLN NAVIGATOR dung tích 5.400cc do Mỹ sản xuất 2007

LINCOLN

NAVIGATOR

2007

Mỹ

Chiếc

45,000.00

327

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LINCOLN MKX dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008

LINCOLN

MKX

2008

Mỹ

Chiếc

30,000.00

328

 

19. Hiệu MERCEDES BENZ

329

 

19.1 Xe mới 100%

330

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ A 150, loại 5 chỗ ngồi do Poland sản xuất năm 2009, dung tích 1.498cc

MERCEDES BENZ

A 150

2009

Ba Lan

Chiếc

17,000.00

331

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ B180, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 1.700cc

MERCEDES BENZ

B180

2009

Đức

Chiếc

19,000.00

332

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CDI VIANO, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc

MERCEDES BENZ

CDI VIANO

2008

Đức

Chiếc

32,800.00

333

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS300, do Đức sx năm 2009, dt 2.996cc

MERCEDES BENZ

CLS300

2009

Đức

Chiếc

40,100.00

334

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS350 coupe, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc

MERCEDES BENZ

CLS35

2008

Đức

Chiếc

44,200.00

335

8703

Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc

MERCEDES BENZ

CL550

2007

Mỹ

Chiếc

78,000.00

336

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ E350, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

E350

2009

Đức

Chiếc

40,000.00

337

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ E63, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 6.208cc

MERCEDES BENZ

E63

2009

Đức

Chiếc

63,000.00

338

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sx năm 2009, dt 2.987cc

MERCEDES BENZ

GL320

2009

Mỹ

Chiếc

43,500.00

339

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sx năm 2007, dt 4.700cc

MERCEDES BENZ

GL450

2007

Mỹ

Chiếc

43,000.00

340

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450-4 MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 4.700cc

MERCEDES BENZ

GL450-4 MATIC

2008

Mỹ

Chiếc

57,400.00

341

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 5500cc

MERCEDES BENZ

GL550

2009

Mỹ

Chiếc

65,000.00

342

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 5500cc

MERCEDES BENZ

GL550

2008

Mỹ

Chiếc

64,000.00

343

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5500cc

MERCEDES BENZ

GL550

2007

Mỹ

Chiếc

60,000.00

344

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GL320-4MATIC, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc

MERCEDES BENZ

GL320-4MATIC

2008

Mỹ

Chiếc

40,500.00

345

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GLK 280-4MATIC, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc

MERCEDES BENZ

GLK280-4MATIC

2008

Đức

Chiếc

35,500.00

346

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML320, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc

MERCEDES BENZ

ML320

2008

Mỹ

Chiếc

31,000.00

347

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ ML320-4MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 3.498cc

MERCEDES BENZ

ML320-4MATIC

2008

Mỹ

Chiếc

39,000.00

348

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

ML350

2008

Mỹ

Chiếc

41,000.00

349

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

MERCEDES BENZ

R350

2007

Mỹ

Chiếc

33,000.00

350

8703

Xe ôtô du lịch 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R350 SUV-Tourer Long, do Mỹ sx năm 2008, dt 3.500cc

MERCEDES BENZ

R350- SUV-Tourer

2008

Mỹ

Chiếc

38,800.00

351

8703

Xe ôtô du lịch 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R500-4MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 5.500cc

MERCEDES BENZ

R500 - 4MATIC

2008

Mỹ

Chiếc

53,500.00

352

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 200, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 1.796cc

MERCEDES BENZ

SLK 200

2009

Đức

Chiếc

26,200.00

353

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 350 Roadster Sports, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

SLK 350

2009

Đức

Chiếc

40,000.00

354

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 350 Roadster Sports, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

SLK 350

2008

Đức

Chiếc

35,000.00

355

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S 350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.000cc

MERCEDES BENZ

S300

2009

Đức

Chiếc

50,700.00

356

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

MERCEDES BENZ

S350

2008

Đức

Chiếc

52,000.00

357

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

MERCEDES BENZ

S350

2007

Đức

Chiếc

48,500.00

358

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sx năm 2009, dt 5.500cc

MERCEDES BENZ

S500

2009

Đức

Chiếc

65,200.00

359

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sx năm 2008, dt 5.500cc

MERCEDES BENZ

S500

2008

Đức

Chiếc

62,500.00

360

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2008

MERCEDES BENZ

S550

2008

Đức

Chiếc

70,000.00

361

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007

MERCEDES BENZ

S550

2007

Đức

Chiếc

67,000.00

362

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Mỹ sản xuất năm 2008

MERCEDES BENZ

S550

2008

Mỹ

Chiếc

65,000.00

363

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S600, dung tích 5.513cc do Đức sản xuất năm 2009

MERCEDES BENZ

S600

2009

Đức

Chiếc

79,500.00

364

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S65, dung tích 5.980cc do Đức sản xuất năm 2009

MERCEDES BENZ

S65

2009

Đức

Chiếc

167,500.00

365

 

19.2. Xe đã qua sử dụng

366

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ A150 CLASSIC, do Đức sx năm 2006, dt 1.498cc

MERCEDES BENZ

A150

2006

Đức

Chiếc

12,500.00

367

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ C230, do Đức sx năm 2005, dt 1.796cc

MERCEDES BENZ

C230

2005

Đức

Chiếc

14,500.00

368

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL550, do Đức sx năm 2007, dt 5.500cc

MERCEDES BENZ

CL550

2007

Đức

Chiếc

72,000.00

369

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS500, do Đức sx năm 2005, dt 5.000cc

MERCEDES BENZ

CLS500

2005

Đức

Chiếc

34,500.00

370

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS550, do Đức sx năm 2007, dt 5.500 cc

MERCEDES BENZ

CSL550

2007

Đức

Chiếc

45,600.00

371

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS550, do Đức sx năm 2006, dt 5.500 cc

MERCEDES BENZ

CLS550

2006

Đức

Chiếc

42,500.00

372

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL63 AMG, do Đức sx năm 2007, dt 6.200 cc

MERCEDES BENZ

CL63 AMG

2007

Đức

Chiếc

98,000.00

373

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E200, do Đức sx năm 2008, dt 1.796cc

MERCEDES BENZ

E200

2008

Đức

Chiếc

23,500.00

374

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E200, do Đức sx năm 2006, dt 1.796cc

MERCEDES BENZ

E200

2006

Đức

Chiếc

20,000.00

375

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E220 CDI, do Đức sx năm 2005, dt 2.148 cc

MERCEDES BENZ

E220 CDI

2005

Đức

Chiếc

19,000.00

376

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E280, do Đức sx năm 2008, dt 2.987cc

MERCEDES BENZ

E280

2008

Đức

Chiếc

30,000.00

377

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E350, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc

MERCEDES BENZ

E350

2008

Đức

Chiếc

34,000.00

378

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E350, do Đức sx năm 2006, dt 3.500cc

MERCEDES BENZ

E350

2006

Đức

Chiếc

30,000.00

379

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.200cc

MERCEDES BENZ

GL320

2008

Mỹ

Chiếc

36,500.00

380

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.200cc

MERCEDES BENZ

GL320

2006

Mỹ

Chiếc

33,500.00

381

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc

MERCEDES BENZ

GL450

2007

Mỹ

Chiếc

40,300.00

382

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GL450, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

MERCEDES BENZ

GL450

2006

Mỹ

Chiếc

34,000.00

383

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 5500cc

MERCEDES BENZ

GL550

2008

Mỹ

Chiếc

60,500.00

384

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5500cc

MERCEDES BENZ

GL550

2007

Mỹ

Chiếc

56,000.00

385

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ G55 AMG, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5500cc

MERCEDES BENZ

G55

2008

Đức

Chiếc

85,000.00

386

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML350, dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2008

MERCEDES BENZ

ML350

2008

Mỹ

Chiếc

39,000.00

387

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML350, dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2006

MERCEDES BENZ

ML350

2006

Mỹ

Chiếc

25,500.00

388

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML63 AMG, dung tích 6.300cc, Mỹ sản xuất 2007

MERCEDES BENZ

ML63 AMG

2007

Mỹ

Chiếc

64,300.00

389

8703

Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R350, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

R350

2006

Mỹ

Chiếc

28,690.00

390

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

MERCEDES BENZ

R350

2005

Mỹ

Chiếc

27,000.00

391

8703

Xe ôtô du lịch 06 chỗ, hiệu Mercedes Benz R500, dung tích 4.966cc, do Mỹ sản xuất năm 2006

MERCEDES BENZ

R500

2006

Mỹ

Chiếc

36,600.00

392

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 6 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

MERCEDES BENZ

S350

2008

Đức

Chiếc

48,000.00

393

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 6 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

MERCEDES BENZ

S350

2007

Đức

Chiếc

45,000.00

394

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350, do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

S350

2006

Đức

Chiếc

42,000.00

395

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350, do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

S350

2005

Đức

Chiếc

36,000.00

396

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350L, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

S350L

2008

Đức

Chiếc

49,000.00

397

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S450, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.664cc

MERCEDES BENZ

S450

2007

Đức

Chiếc

51,000.00

398

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2008

MERCEDES BENZ

S550

2008

Đức

Chiếc

65,000.00

399

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007

MERCEDES BENZ

S550

2007

Đức

Chiếc

62,000.00

400

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2006

MERCEDES BENZ

S550

2006

Đức

Chiếc

55,000.00

401

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 5.462cc

MERCEDES BENZ

S500

2009

Đức

Chiếc

60,000.00

402

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.462cc

MERCEDES BENZ

S500

2008

Đức

Chiếc

58,000.00

403

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.462cc

MERCEDES BENZ

S500

2007

Đức

Chiếc

56,000.00

404

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ 4 MATIC S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.462cc

MERCEDES BENZ

S500L-4MATIC

2008

Đức

Chiếc

59,000.00

405

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.462cc

MERCEDES BENZ

S500L

2006

Đức

Chiếc

50,000.00

406

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.500cc

MERCEDES BENZ

S500

2005

Đức

Chiếc

46,900.00

407

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S600, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc

MERCEDES BENZ

S600

2007

Đức

Chiếc

105,000.00

408

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK280, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

MERCEDES BENZ

SLK280

2006

Đức

Chiếc

26,000.00

409

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL500, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.966cc

MERCEDES BENZ

SL500

2005

Đức

Chiếc

47,000.00

410

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc

MERCEDES BENZ

SL550

2007

Đức

Chiếc

54,600.00

411

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.500cc

MERCEDES BENZ

SL550

2006

Đức

Chiếc

52,000.00

412

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S 63, dung tích 6.300cc do Đức sản xuất năm 2008

MERCEDES BENZ

S 63

2008

Đức

Chiếc

105,000.00

413

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL 63, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 6.200cc

MERCEDES BENZ

SL63

2008

Đức

Chiếc

102,000.00

414

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S63AMG, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 6.300cc

MERCEDES BENZ

S63AMG

2007

Đức

Chiếc

102,000.00

415

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S65AMG, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.980cc

MERCEDES BENZ

S65AMG

2008

Đức

Chiếc

142,000.00

416

 

20. Hiệu MITSUBISHI

417

 

20.1. Xe mới 100%

418

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GALANT dung tích 2.378cc, do Đài Loan sản xuất 2008

MITSUBISHI

GALANT

2008

Đài Loan

Chiếc

16,410.00

419

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI COLT PLUS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.600cc

MITSUBISHI

COLT PLUS

2008

Đài Loan

Chiếc

9,000.00

420

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI FORTIS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.800cc

MITSUBISHI

FORTIS

2009

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

421

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER FORTIS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.000cc

MITSUBISHI

FORTIS

2009

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

422

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER IO, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.000cc

MITSUBISHI

LANCER IO

2009

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

423

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI OUT LANDER, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.400cc

MITSUBISHI

OUT LANDER

2009

Đài Loan

Chiếc

16,400.00

424

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GRUNDER, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.400cc

MITSUBISHI

GRUNDER

2009

Đài Loan

Chiếc

16,400.00

425

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI OUTLANDER GLS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 3.000cc

MITSUBISHI

OUTLANDER GLS

2009

Đài Loan

Chiếc

28,200.00

426

8703

Xe ôtô con 6 chỗ hiệu MITSUBISHI BRAND L200, do Thai Lan sx năm 2009, dt 2.800cc

MITSUBISHI

BRAND

2009

Thai Lan

Chiếc

26,500.00

427

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER, do Nhật sx năm 2009, dt 1.500cc

MITSUBISHI

LANCER

2009

Nhật

Chiếc

12,500.00

428

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI LANCER GT, do Nhật sx năm 2009, dt 2.000cc

MITSUBISHI

LANCER EX GLS

2009

Nhật

Chiếc

14,000.00

429

8703

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI ECLIPSE, do Nhật sx năm 2009, dt 2.400cc

MITSUBISHI

ECLIPSE

2009

Nhật

Chiếc

15,300.00

430

8703

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, do Nhật sx năm 2009, dt 3.200cc

MITSUBISHI

PAJERO

2009

Nhật

Chiếc

36,786.00

431

8703

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, do Nhật sx năm 2009, dt 2.972cc

MITSUBISHI

PAJERO

2009

Nhật

Chiếc

31,800.00

432

 

20.2. Xe đã qua sử dụng

433

8703

Xe ôtô hiệu Mitsubishi Eclipse GS, 4 chỗ, 2.400cc, Mỹ sản xuất

MITSUBISHI

Eclipse GS

2005

Mỹ

Chiếc

10,000.00

434

 

21. Hiệu MAZDA

435

 

21.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

436

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda CX-7 SPORT dung tích 2.500cc do Nhật sản xuất năm 2009

MAZDA

CX-7 SPORT

2009

Nhật

Chiếc

18,500.00

437

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda 3 dung tích 1.600cc do Nhật sản xuất năm 2009

MAZDA

3

2009

Nhật

Chiếc

11,000.00

438

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda RX8 dung tích 1.298cc do Nhật sản xuất năm 2008

MAZDA

RX8

2009

Nhật

Chiếc

19,000.00

439

8703

Xe ôtô con hiệu Mazda 3 dung tích 1.999cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

MAZDA

3

2009

Đài Loan

Chiếc

10,000.00

440

8703

Xe ôtô con hiệu Mazda 5 dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

MAZDA

5

2009

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

441

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda 6 dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

MAZDA

6

2009

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

442

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda TRIBUTE dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

MAZDA

FTRIBUTE

2009

Đài Loan

Chiếc

16,000.00

443

 

21.2. Xe đã qua sử dụng

444

8703

Xe ôtô con 4 chỗ hiệu Mazda RX-8 dung tích 1.298cc do Nhật sản xuất năm 2008

MAZDA

RX-8

2008

Nhật

Chiếc

15,000.00

445

 

22. Hiệu MINI COOPER

446

 

22.1. Xe mới 100%

447

8703

Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2009

MINI

COOPER

2009

Mỹ

Chiếc

17,200.00

448

 

22.2. Xe đã qua sử dụng

449

8703

Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2008

MINI

COOPER

2008

Mỹ

Chiếc

14,900.00

450

8703

Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2007

MINI

COOPER

2007

Mỹ

Chiếc

13,700.00

451

8703

Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.600cc do Mỹ sản xuất năm 2006

MINI

COOPER

2006

Mỹ

Chiếc

13,500.00

452

 

23. Hiệu NISSAN

453

 

23.1. Xe mới 100%

454

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN QASHQAI dung tích 2.000cc do Anh sản xuất năm 2008

NISSAN

QUASHQAI

2008

Anh

Chiếc

13,000.00

455

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu NISSAN QUEST SL dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2009

NISSAN

QUEST SL

2009

Mỹ

Chiếc

20,300.00

456

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN MAXIMA SE, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2007

NISSAN

MAXIMA SE

2007

Mỹ

Chiếc

21,800.00

457

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Patrol GL Station dung tích 4.759cc do Nhật sản xuất năm 2007

NISSAN

Patrol GL Station

2007

Nhật

Chiếc

37,000.00

458

8703

Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2009

NISSAN

MURANO

2009

Nhật

Chiếc

27,000.00

459

8703

Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2008

NISSAN

MURANO

2008

Nhật

Chiếc

24,000.00

460

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder S dung tích 4.000cc; 1 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-S

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

25,500.00

461

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder S dung tích 4.000cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-S

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

27,300.00

462

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder SE dung tích 4.000cc; 1 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-SE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

28,200.00

463

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder SE dung tích 4.000cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-SE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

30,000.00

464

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc; 1 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-LE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

33,500.00

465

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-LE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

35,600.00

466

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE-V8 dung tích 5.600cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

PATAFINDER-LE-V8

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

37,200.00

467

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Nissan ARMADA SE dung tích 5.600cc; 2 cầu do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

NISSAN

ARMADA SE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

35,500.00

468

8703

Ôtô hiệu NISSAN ROGUE SL loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.500cc

NISSAN

ROGUE SL

2009

Nhật

Chiếc

20,000.00

469

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất năm 2008

NISSAN

TEANA

2008

Nhật

Chiếc

22,000.00

470

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Nhật sản xuất năm 2008

NISSAN

TEANA

2008

Nhật

Chiếc

21,500.00

471

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN SUNNY, dung tích 1.600cc do Nhật sản xuất năm 2009

NISSAN

SUNNY

2009

Nhật

Chiếc

10,600.00

472

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, số sàn, dung tích 1.598cc do Nhật sản xuất năm 2007

NISSAN

TIIDA 1.6

2007

Nhật

Chiếc

10,370.00

473

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, dung tích 1.797cc, do Nhật sản xuất 2007

NISSAN

TIIDA 1.8

2007

Nhật

Chiếc

13,011.00

474

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL,  dung tích 2.488cc do Nhật sản xuất năm 2008

NISSAN

X-TRAIL

2008

Nhật

Chiếc

20,000.00

475

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX, số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2008

NISSAN

X-TRAIL SLX

2008

Nhật

Chiếc

23,000.00

476

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2007

NISSAN

X-TRAIL SLX

2007

Nhật

Chiếc

22,060.00

477

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu NISSAN INFINITI G37 COUPE, do Nhật sx năm 2008, model 2008, dt 3,7 lít

NISSAN

INFINITI G37

2008

Nhật

Chiếc

30,000.00

478

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu NISSAN SERENA, dung tích 2.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

SERENA

2009

Đài Loan

Chiếc

13,500.00

479

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

TEANA

2009

Đài Loan

Chiếc

14,000.00

480

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2008

NISSAN

TEANA

2008

Đài Loan

Chiếc

12,000.00

481

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

NISSAN

TEANA

2007

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

482

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 1.800cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

TEANA

2009

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

483

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.797cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

GRAND LIVINA

2009

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

484

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.600cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

GRAND LIVINA

2009

Đài Loan

Chiếc

9,000.00

485

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN 350Z, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

NISSAN

350Z

2007

Đài Loan

Chiếc

19,832.00

486

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN BLUEBIRD, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

BLUEBIRD

2009

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

487

8703

Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

NISSAN

MURANO

2007

Đài Loan

Chiếc

19,950.00

488

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

X-TRAIL

2009

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

489

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

X-TRAIL

2009

Đài Loan

Chiếc

14,500.00

490

 

23.2. Xe đã qua sử dụng

491

8703

Xe ôtô Nissan GT_R 4 chỗ, dung tích 3.800cc, Nhật sx 2009

NISSAN

GT-R

2009

Nhật

Chiếc

57,000.00

492

8703

Xe ôtô Nissan GT-PEREMIUM 4 chỗ, dung tích 3.799cc, Nhật sx 2008

NISSAN

GT-PEREMIUM

2008

Nhật

Chiếc

55,000.00

493

8703

Xe ôtô Nissan 370Z 2 chỗ, dung tích 3.700cc, Nhật sx 2008

NISSAN

370Z

2008

Nhật

Chiếc

23,500.00

494

8703

Xe ôtô Nissan 350Z 2 chỗ, dung tích 3.500cc, Nhật sx 2007

NISSAN

350Z

2007

Nhật

Chiếc

19,800.00

495

8703

Xe ôtô Nissan PATHFINDER 7 chỗ, dung tích 3.954cc, Mỹ sx 2008

NISSAN

PATHFINDER

2008

Mỹ

Chiếc

21,500.00

496

8703

Xe ôtô Nissan Altima 5 chỗ, dung tích 2.500cc, Model 2008, Mỹ sx 2007

NISSAN

ALTIMA

2007

Mỹ

Chiếc

14,000.00

497

 

24. Hiệu INFINITI

498

 

24.1. Xe mới 100%

499

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI EX 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất

INFINITI

EX 35

2008

Nhật

Chiếc

28,000.00

500

8703

24.2. Xe đã qua sử dụng

501

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu INFINITI G37, dung tích 3.700cc, do Nhật sản xuất năm 2007

INFINITI

G37

2007

Nhật

Chiếc

24,300.00

502

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI Q56, dung tích 5.600cc, do Nhật sản xuất năm 2006

INFINITI

Q56

2006

Nhật

Chiếc

29,500.00

503

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI FX 35, 1 cầu dung tích 3.498cc, do Nhật sản xuất năm 2006

INFINITI

FX 35

2006

Nhật

Chiếc

23,000.00

504

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI G 35, dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất

INFINITI

G35

2006

Nhật

Chiếc

23,000.00

505

 

25. Hiệu SMART

506

 

25.1. Xe mới 100%

507

8703

Xe ôtô 02 chỗ Smart Car Brabus Coupe, dung tích 1.000cc

SMART

BRABUS COUPE

2009

Đức

Chiếc

14,300.00

508

 

25.2. Xe đã qua sử dụng

509

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART SMATRER, do Đài Loan sx năm 2006, dt 700 cc

SMART

SMATRER

2006

Đài Loan

Chiếc

5,800.00

510

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR, do Đức sx năm 2008, dt 999cc

SMART

FORFOUR

2008

Đức

Chiếc

6,700.00

511

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR, do Đức sx năm 2006, dt 999cc

SMART

FORFOUR

2006

Đức

Chiếc

6,000.00

512

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR PASSION, do Hà Lan sx năm 2005, model 2005, dt 1.499 cm3, số tự động

SMART

FORFOUR PASSION

2005

Hà Lan

Chiếc

7,000.00

513

 

26. Hiệu TOYOTA

514

 

26.1. Xe mới 100%

515

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA SEQUOIA, dung tích 5.700cc, do Mỹ sản xuất 2008

TOYOTA

SEQUOIA

2008

Mỹ

Chiếc

35,000.00

516

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.700cc 1 cầu, do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

VENZA-2.7

2009

Mỹ

Chiếc

21,000.00

517

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.700cc 2 cầu, do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

VENZA-2.7

2009

Mỹ

Chiếc

22,000.00

518

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.500cc 1 cầu, do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

VENZA-3.5

2009

Mỹ

Chiếc

23,000.00

519

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.500cc 2 cầu, do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

VENZA-3.5

2009

Mỹ

Chiếc

24,000.00

520

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 2.000cc, do Đài Loan sản xuất 2009

TOYOTA

ALTIS-2.0

2009

Đài Loan

Chiếc

12,500.00

521

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.800cc, do Đài Loan sản xuất 2009

TOYOTA

ALTIS-1.8

2009

Đài Loan

Chiếc

12,000.00

522

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2008

TOYOTA

AVALON

2008

Mỹ

Chiếc

26,000.00

523

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2007

TOYOTA

AVALON

2007

Mỹ

Chiếc

24,200.00

524

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007

TOYOTA

AVALON LTD

2007

Mỹ

Chiếc

25,500.00

525

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AURION dung tích 3.500cc, máy xăng do Úc sản xuất 2007

TOYOTA

AURION

2007

Úc

Chiếc

19,600.00

526

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất 2009

TOYOTA

CAMRY

2009

Đài Loan

Chiếc

13,000.00

527

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY CE, sản xuất 2009, số tự động, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY CE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

17,000.00

528

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GLX, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2008

TOYOTA

CAMRY GLX

2008

Úc

Chiếc

18,500.00

529

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GL, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2007

TOYOTA

CAMRY GL

2007

Úc

Chiếc

17,500.00

530

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2009

TOYOTA

CAMRY HYBRID

2009

Nhật

Chiếc

22,000.00

531

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, số tự động, do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

CAMRY LE 2.4

2009

Nhật-Mỹ

Chiếc

18,000.00

532

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, số tự động, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY LE 3.5

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

20,000.00

533

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, số tự động, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY SE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

19,000.00

534

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2009, số tự động, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY SE 3.5

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

21,000.00

535

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ - Nhật sản xuất 2009, số tự động, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY XLE 2.4

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

21,000.00

536

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2009, số tự động, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY XLE 3.5

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

24,000.00

537

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.300cc

TOYOTA

COROLLA

2007

Nhật

Chiếc

7,500.00

538

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA XLi, do Nhật sản xuất 2009, dung tích 1.600cc

TOYOTA

COROLLA XLi

2009

Nhật

Chiếc

11,000.00

539

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA XLi, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.600cc

TOYOTA

COROLLA XLi

2007

Nhật

Chiếc

9,500.00

540

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật-Mỹ-Canada sản xuất 2008, dung tích 1.800cc

TOYOTA

COROLLA 1.8

2008

Nhật-Mỹ-Canada

Chiếc

12,500.00

541

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA MATIX, do Mỹ sản xuất 2007, dung tích 2.400cc

TOYOTA

COROLLA MATIX

2007

Mỹ

Chiếc

14,000.00

542

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CROW, do Trung Quốc sản xuất 2007, dung tích 2.995cc

TOYOTA

CROW

2007

Trung Quốc

Chiếc

18,800.00

543

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 2.700cc

TOYOTA

HIGHLANDER

2008

Nhật

Chiếc

18,500.00

544

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDER

2007

Nhật

Chiếc

24,500.00

545

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất 2009 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDER LTD

2009

Nhật

Chiếc

27,000.00

546

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất 2007 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDER LTD

2007

Nhật

Chiếc

24,700.00

547

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED HYBRID, do Mỹ sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDER LTD HYBRID

2007

Mỹ

Chiếc

30,000.00

548

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER, do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 5.700cc, máy dầu, loại 2 cầu

TOYOTA

LANDCRUZER

2008

Nhật

Chiếc

45,000.00

549

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX-R8, do Nhật sản xuất năm 2009 dung tích 4.000cc, máy dầu, loại 2 cầu

TOYOTA

LANDCRUZER GX

2009

Nhật

Chiếc

34,000.00

550

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX-R8, do Nhật sản xuất năm 2009 dung tích 4.500cc, máy dầu, loại 2 cầu

TOYOTA

LANDCRUZER GX

2009

Nhật

Chiếc

38,000.00

551

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 4.500cc, máy dầu, loại 2 cầu

TOYOTA

LANDCRUZER GX

2007

Nhật

Chiếc

35,000.00

552

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER VXR, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 4.700cc, máy dầu

TOYOTA

LANDCRUZER VXR

2007

Nhật

Chiếc

37,000.00

553

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 2.700cc, chạy xăng

TOYOTA

PRADO 2.7

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

26,600.00

554

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 4.000cc, chạy xăng

TOYOTA

PRADO VX 4.0

2008

Nhật

Chiếc

40,000.00

555

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 3.000cc, chạy dầu, số tự động

TOYOTA

PRADO VX 3.0

2008

Nhật

Chiếc

32,000.00

556

8703

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ

TOYOTA

SIENNA LE

2008

Mỹ

Chiếc

20,600.00

557

8703

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ

TOYOTA

SIENNA LE

2007

Mỹ

Chiếc

19,000.00

558

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007

TOYOTA

SIENNA LTD

2007

Mỹ

Chiếc

26,500.00

559

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE-LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

SIENNA XLE LTD

2009

Mỹ

Chiếc

29,000.00

560

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

SIENNA XLE

2009

Mỹ

Chiếc

28,000.00

561

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc

TOYOTA

RAV4

2009

Đài Loan

Chiếc

16,000.00

562

8703

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 dung tích 2.400cc 7 chỗ, xuất xứ Mỹ, Nhật, Canada sản xuất 2009

TOYOTA

RAV4

2009

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

19,000.00

563

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

TOYOTA

RAV4

2008

Nhật

Chiếc

20,500.00

564

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc

TOYOTA

RAV4-2.4 LTD

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

21,000.00

565

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

TOYOTA

RAV4-3.5 LTD

2008

Nhật

Chiếc

22,500.00

566

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER G, do Thái Lan + Indonesia sx năm 2008, dt 2.500cc, số tự động

TOYOTA

FORTUNER G

2008

Indonesia-Thái Lan

Chiếc

15,000.00

567

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V2.7, máy xăng, số tự động do Indonesia + Thái Lan sản xuất 2008

TOYOTA

FORTUNER V2.7

2008

Indonesia-Thái Lan

Chiếc

16,000.00

568

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V3.0, máy dầu, do Thái Lan+Indonesia sx năm 2008

TOYOTA

FORTUNER V3.0

2008

Indonesia-Thái Lan

Chiếc

18,000.00

569

8703

Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Đức-Nhật-Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.000cc

TOYOTA

YARIS 1.0

2008

Đức-Nhật-Mỹ

Chiếc

7,000.00

570

8703

Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật-Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 1.300cc

TOYOTA

YARIS 1.3

2009

Nhật-Mỹ

Chiếc

7,600.00

571

8703

Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật-Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.300cc

TOYOTA

YARIS 1.3

2008

Nhật-Mỹ

Chiếc

7,300.00

572

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA AVENZA, do Indonesia sx năm 2009, dt 1.500cc

TOYOTA

AVENZA

2009

Indonesia

Chiếc

11,000.00

573

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VIOS, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.500cc

TOYOTA

VIOS

2009

Đài Loan

Chiếc

9,000.00

574

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2009

Đài Loan

Chiếc

9,000.00

575

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2008

Đài Loan

Chiếc

8,000.00

576

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Mỹ-Nhật sx năm 2009, dt 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2009

Nhật-Mỹ

Chiếc

11,000.00

577

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Mỹ sx năm 2008, model 2008, dt 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2008

Mỹ

Chiếc

10,300.00

578

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA Prius, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 1.798cc

TOYOTA

PRIUS

2009

Nhật

Chiếc

23,900.00

579

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc

TOYOTA

PREVIA GL 2.4

2009

Nhật

Chiếc

17,000.00

580

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL 3.5, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.456 cc

TOYOTA

PREVIA GL 3.5

2007

Nhật

Chiếc

18,500.00

581

 

26.2. Xe đã qua sử dụng

582

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.794cc, do Đài Loan sản xuất 2005

TOYOTA

ALTIS

2005

Đài Loan

Chiếc

7,000.00

583

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON UVS, dung tích 3.000cc, do Mỹ sản xuất 2006

TOYOTA

AVALON TOURING-UVS

2006

Mỹ

Chiếc

19,600.00

584

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON TOURING, dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2006

TOYOTA

AVALON TOURING

2006

Mỹ

Chiếc

17,000.00

585

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON XLS, dung tích 3.456cc do Mỹ sản xuất 2006

TOYOTA

AVALON XLS

2006

Mỹ

Chiếc

18,050.00

586

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AYGO dung tích 998cc, do Nhật sản xuất 2006

TOYOTA

AYGO

2006

Nhật

Chiếc

5,600.00

587

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2009

TOYOTA

CAMRY HYBRID

2009

Nhật

Chiếc

21,411.00

588

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2007

TOYOTA

CAMRY LE 2.4

2007

Nhật

Chiếc

15,000.00

589

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY LE 2.4

2006

Mỹ

Chiếc

14,500.00

590

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY SE 2.4

2006

Mỹ

Chiếc

14,500.00

591

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY SE 3.5

2006

Mỹ

Chiếc

16,000.00

592

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY XLE

2005

Mỹ

Chiếc

15,000.00

593

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 1.800cc

TOYOTA

COROLLA

2007

Mỹ

Chiếc

8,000.00

594

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 1.800cc

TOYOTA

COROLLA XLE

2005

Mỹ

Chiếc

6,000.00

595

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

TOYOTA

HIGHLANDER

2008

Nhật

Chiếc

24,500.00

596

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

TOYOTA

HIGHLANDER

2007

Nhật

Chiếc

23,443.00

597

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA Landcuiser, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 5.663cc

TOYOTA

LANDCRUISER

2009

Nhật

Chiếc

42,700.00

598

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.497cc

TOYOTA

PRIUS

2006

Nhật

Chiếc

12,200.00

599

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 1.497cc

TOYOTA

PRIUS

2005

Nhật

Chiếc

11,000.00

600

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.362cc

TOYOTA

RAV 4

2007

Nhật

Chiếc

15,000.00

601

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.362cc

TOYOTA

RAV 4

2006

Nhật

Chiếc

13,500.00

602

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu TOYOTA SIENNA LE, dung tích 3,3 lít, Mỹ sản xuất 2005

TOYOTA

SIENNA LE

2005

Mỹ

Chiếc

15,000.00

603

8703

Ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc

TOYOTA

SIENNA LTD

2005

Mỹ

Chiếc

19,500.00

604

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.300cc

TOYOTA

SIENNA XLE

2006

Mỹ

Chiếc

20,500.00

605

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu Toyota Yaris, dung tích 998cc, Đức sản xuất 2006

TOYOTA

YARIS 1.0

2006

Đức

Chiếc

5,600.00

606

8703

Xe Ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2006

Nhật

Chiếc

8,300.00

607

 

27. Hiệu PORSCHE

608

 

27.1. Xe mới 100%

609

8703

Xe Ôtô 05 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Panamera S, Sx 2009, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc

PORSCHE

PANAMERA S

2009

Đức

Chiếc

89,200.00

610

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3598 Cc

PORSCHE

CAYENNE

2008

Đức

Chiếc

47,000.00

611

8703

Ôtô Con 5 chỗ Ngồi Hiệu Porsche Cayenne S, Model 2008, Mới 100%, Tay lái Bên Trái, Động cơ Xăng, Dung tích 4.8, Sx 2007

PORSCHE

CAYENNE S

2007

Đức

Chiếc

65,000.00

612

8703

Xe Ôtô 2 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2687cc

PORSCHE

CAYMAN

2008

Đức

Chiếc

46,000.00

613

8703

Xe Ôtô 2 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman S,  Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2687cc

PORSCHE

CAYMAN S

2008

Đức

Chiếc

57,000.00

614

8703

Xe Ôtô 4 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera Cabriolet, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3596cc

PORSCHE

911 CARRERA CABRIOLET

2008

Đức

Chiếc

83,000.00

615

8703

Xe Ôtô 4 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3596cc

PORSCHE

911 CARRERA

2008

Đức

Chiếc

74,000.00

616

8703

Xe Ôtô 4 chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera S, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3596cc

PORSCHE

911 CARRERA S

2008

Đức

Chiếc

85,000.00

617

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2009, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc

PORSCHE

CAYENNE GT S

2009

Đức

Chiếc

69,500.00

618

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2008, Động cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc

PORSCHE

CAYENNE GT S

2008

Đức

Chiếc

64,000.00

619

8703

Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8

PORSCHE

CAYENNE TURBO

2008

Đức

Chiếc

80,000.00

620

8703

Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo S, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8

PORSCHE

CAYENNE TURBO S

2008

Đức

Chiếc

92,500.00

621

8703

Xe Ôtô 04 chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2 Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2008

PORSCHE

CARRERA 2

2008

Đức

Chiếc

85,000.00

622

8703

Xe Ôtô 04 chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2S Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2009

PORSCHE

CARRERA 2S

2008

Đức

Chiếc

95,000.00

623

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Boxster, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.893cc

PORSCHE

BOXSTER

2009

Đức

Chiếc

44,000.00

624

 

27.2. Xe đã qua sử dụng

625

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4806cc

PORSCHE

CAYENNE GT S

2009

Đức

Chiếc

60,000.00

626

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc

PORSCHE

CAYENNE

2008

Đức

Chiếc

83,000.00

627

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne Turbo S, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc

PORSCHE

CAYENNE TURBO S

2008

Đức

Chiếc

90,000.00

628

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne Turbo, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc

PORSCHE

CAYENNE TURBO

2008

Đức

Chiếc

73,000.00

629

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.800cc

PORSCHE

CAYENNE

2008

Đức

Chiếc

57,000.00

630

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 3.598cc

PORSCHE

CAYENNE

2008

Đức

Chiếc

40,000.00

631

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.967cc

PORSCHE

CAYENNE

2008

Đức

Chiếc

38,000.00

632

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Boxster, Sx 2007, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.893cc

PORSCHE

BOXSTER

2007

Đức

Chiếc

30,500.00

633

 

28. Hiệu VOLKSWAGEN

634

 

28.1. Xe mới 100%

635

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN Touareg R5 dung tích 2.500cc do Đức sản xuất năm 2008

VOLKS WAGEN

TOUAREG R5

2008

Đức

Chiếc

27,000.00

636

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TIGUAN dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009

VOLKS WAGEN

TIGUAN

2009

Đức

Chiếc

23,700.00

637

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN PASSAT dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009

VOLKS WAGEN

PASSAT

2009

Đức

Chiếc

24,150.00

638

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009

VOLKS WAGEN

NEW BEETLE

2009

Đức

Chiếc

18,425.00

639

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 1.595cc do Đức sản xuất năm 2009

VOLKS WAGEN

NEW BEETLE

2009

Đức

Chiếc

15,340.00

640

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 2.480cc do Mexico sản xuất năm 2009

VOLKS WAGEN

NEW BEETLE

2009

Mexico

Chiếc

17,900.00

641

 

28.2. Xe đã qua sử dụng

642

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TOUARREG 2 dung tích 3.600cc do Đức sản xuất năm 2007

VOLKS WAGEN

TOUARREG 2

2007

Đức

Chiếc

23,500.00

643

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TIGUAN dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2008

VOLKS WAGEN

TIGUAN

2008

Đức

Chiếc

20,000.00

644

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKSWAGEN NEW BEETLE dung tích 2.480cc do Mexico sản xuất năm 2006

VOLKS WAGEN

NEW BEETLE

2006

Mexico

Chiếc

11,500.00

645

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu VOLKS WAGEN EOS dung tích 2.000cc do Đức sản xuất năm 2008

VOLKS WAGEN

EOS

2008

Đức

Chiếc

23,000.00

646

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu VOLKS WAGEN EOS dung tích 2.000cc do Đức sản xuất năm 2007

VOLKS WAGEN

EOS

2007

Đức

Chiếc

20,500.00

647

 

29. Hiệu HYUNDAI

648

 

29.1. Xe mới 100%

649

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số sàn, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất

HYUNDAI

CLICK, GET, i10

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

4,000.00

650

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số tự động, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất

HYUNDAI

CLICK, GET, i10

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

4,300.00

651

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI CLICK, HYUNDAI VERNA số sàn, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

CLICK, GET, VERNA

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

4,800.00

652

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI VERNA, số tự động, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất

HYUNDAI

CLICK, GET, VERNA

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

5,300.00

653

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI ACCENT, loại 5 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.400cc

HYUNDAI

ACCENT

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,000.00

654

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT số tự động, chạy dầu, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

ACCENT

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,500.00

655

8703

Xe ôtô hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc số sàn

HYUNDAI

GETZ,I30

2008

Hàn Quốc

Chiếc

7,000.00

656

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

GETZ,I30

2008

Hàn Quốc

Chiếc

7,500.00

657

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI, I30, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

HYUNDAI

I30

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

9,500.00

658

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI, I20, số tự động, dung tích 1.396cc, do Ấn Độ sản xuất 2009

HYUNDAI

I20

2009

Ấn Độ

Chiếc

5,500.00

659

8703

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI AVANTE, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.591cc

HYUNDAI

AVANTE

2009

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

660

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI, ATOS, số tự động, dung tích 1.100cc, do Ấn Độ sản xuất 2009

HYUNDAI

ATOS

2009

Ấn Độ

Chiếc

4,300.00

661

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009

HYUNDAI

SONATA

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

9,500.00

662

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata, số sàn, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009

HYUNDAI

SONATA

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

663

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI TUCSON, số tự động, 2 cầu, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2010

HYUNDAI

TUCSON

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

10,200.00

664

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ELANTRA, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất

HYUNDAI

ELANTRA

2008

Hàn Quốc

Chiếc

7,600.00

665

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, số tự động, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.000cc

HYUNDAI

SANTA FE

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

12,000.00

666

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.700cc

HYUNDAI

SANTA FE

2008

Hàn Quốc

Chiếc

11,500.00

667

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số tự động, chạy xăng, 2 cầu, do Hàn Quốc sản xuất 2008, dung tích 2.700cc

HYUNDAI

SANTA FE

2008

Hàn Quốc

Chiếc

16,500.00

668

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số sàn, 1 cầu, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.200cc

HYUNDAI

SANTA FE

2008

Hàn Quốc

Chiếc

12,500.00

669

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.200cc

HYUNDAI

SANTA FE

2009

Hàn Quốc

Chiếc

17,300.00

670

8703

Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX, số tự động, chạy dầu, dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

GRAND STAREX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

14,000.00

671

8703

Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX, chạy xăng, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

GRAND STAREX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

12,500.00

672

8703

Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX, chạy dầu, số tự động dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

GRAND STAREX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

10,000.00

673

8703

Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX, chạy dầu, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

GRAND STAREX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

9,500.00

674

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.959cc.

HYUNDAI

VERACRUZ

2009

Hàn Quốc

Chiếc

25,000.00

675

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, số tự động chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc

HYUNDAI

VERACRUZ

2008

Hàn Quốc

Chiếc

23,500.00

676

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ 300 VXL, dung tích 3.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

HYUNDAI

VERACRUZ 300

2009

Hàn Quốc

Chiếc

25,000.00

677

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ số tự động, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

HYUNDAI

VERACRUZ V6

2009

Hàn Quốc

Chiếc

24,000.00

678

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI EQUUS dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

HYUNDAI

EQUUS

2009

Hàn Quốc

Chiếc

24,000.00

679

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI EQUUS dung tích 4.600cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

HYUNDAI

EQUUS

2009

Hàn Quốc

Chiếc

27,300.00

680

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS COUPER, loại 4 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.998cc

HYUNDAI

GENESIS COUPER

2009

Hàn Quốc

Chiếc

15,600.00

681

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS, loại 5 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 3.300cc

HYUNDAI

GENESIS COUPER

2009

Hàn Quốc

Chiếc

19,500.00

682

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS BH380, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 3.800cc

HYUNDAI

GENESIS

2009

Hàn Quốc

Chiếc

24,200.00

683

8703

Ôtô con hiệu SAMSUNG SM5, loại 5 chỗ ngồi; 1 cầu, số tự động do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.000cc

SAMSUNG

SM5

2008

Hàn Quốc

Chiếc

12,000.00

684

 

29.2. Xe đã qua sử dụng

685

8703

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.399cc

HYUNDAI

NEW CLICK

2009

Hàn Quốc

Chiếc

4,600.00

686

8703

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.399cc

HYUNDAI

NEW CLICK

2005

Hàn Quốc

Chiếc

3,800.00

687

8703

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 1.399cc

HYUNDAI

NEW CLICK

2006

Hàn Quốc

Chiếc

4,200.00

688

8703

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI TUCSON, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.991cc

HYUNDAI

TUCSON

2005

Hàn Quốc

Chiếc

6,000.00

689

8703

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI AVANTE, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.591cc

HYUNDAI

AVANTE

2009

Hàn Quốc

Chiếc

7,600.00

690

8703

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 2.000cc

HYUNDAI

SANTA FE

2007

Hàn Quốc

Chiếc

10,000.00

691

 

30. Hiệu Ssangyong

692

8703

Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Kyron dung tích 2.700cc do Hàn Quốc sản xuất 2007

SSANGYONG

KYRON 2.7

2007

Hàn Quốc

Chiếc

15,000.00

693

8703

Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong REXTON dung tích 2.700cc do Hàn Quốc sản xuất 2009

SSANGYONG

KYRON 2.7

2009

Hàn Quốc

Chiếc

17,000.00

694

8703

Xe ôtô 5 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Chairman V8 dung tích 5.000cc, động cơ xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất 2009

SSANGYONG

CHAIRMAN

2009

Hàn Quốc

Chiếc

35,000.00

695

8703

Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Chairman WCWW 700 dung tích 3.600cc, động cơ xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất 2008

SSANGYONG

CHAIRMAN

2008

Hàn Quốc

Chiếc

25,100.00

696

 

31. Hiệu Kia

697

 

31.1. Xe mới 100%

698

8703

Ôtô con hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 999cc

KIA

MORNING

2009

Hàn Quốc

Chiếc

4,000.00

699

8703

Ôtô con hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 999cc

KIA

MORNING

2008

Hàn Quốc

Chiếc

3,800.00

700

8703

Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số sàn, dung tích 1.100cc

KIA

PICANTO

2008

Hàn Quốc

Chiếc

4,000.00

701

8703

Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc

KIA

PICANTO

2008

Hàn Quốc

Chiếc

4,300.00

702

8703

Ôtô con hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.100cc, số tự động, máy xăng

KIA

MORNING

2009

Hàn Quốc

Chiếc

4,700.00

703

8703

Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, 5DR EX, Gasoline AT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc

KIA

MORNING

2008

Hàn Quốc

Chiếc

4,300.00

704

8703

Ôtô du lịch hiệu KIA NEW RIO loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số sàn, dung tích 1.400cc

KIA

MORNING

2009

Hàn Quốc

Chiếc

5,000.00

705

8703

Ôtô du lịch hiệu KIA NEW RIO loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số tự động dung tích 1.400cc

KIA

MORNING

2009

Hàn Quốc

Chiếc

5,500.00

706

8703

Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, 5DR EX, Gasoline MT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc

KIA

RIO EX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,800.00

707

8703

Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, số sàn loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc

KIA

RIO EX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,600.00

708

8703

Ôtô con hiệu KIA CERATO 5 chỗ, dung tích 1.600cc, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008

KIA

CERATO

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,600.00

709

8703

Ôtô con hiệu KIA CERATO 5 chỗ, dung tích 1.600cc, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008

KIA

CERATO

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,800.00

710

8703

Ôtô con hiệu KIA CERATO KOUP 5 chỗ, dung tích 1.998cc, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009

KIA

CERATO KOUP

2009

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

711

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất

KIA

PRIDE LX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

4,800.00

712

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất

KIA

PRIDE LX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,300.00

713

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu KIA FORTE SLi dung tích 1.591cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

KIA

FORTE SLi

2009

Hàn Quốc

Chiếc

7,500.00

714

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu KIA FORTE KOUP dung tích 1.998cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

KIA

FORTE KOUP

2009

Hàn Quốc

Chiếc

10,000.00

715

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu KIA FORTE SOUL 4U dung tích 1.591cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

KIA

SOUL 4U

2009

Hàn Quốc

Chiếc

7,500.00

716

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu KIA LOTZE dung tích 1.998cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

KIA

LOTZE

2009

Hàn Quốc

Chiếc

10,000.00

717

8703

Ôtô con hiệu KIA SPORTAGE LX, loại 5 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008

KIA

SPORTAGE LX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

718

8703

Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy xăng

KIA

CARENS EX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

8,200.00

719

8703

Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy dầu

KIA

CARENS EX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

720

8703

Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất

KIA

OPTIMA

2008

Hàn Quốc

Chiếc

10,000.00

721

8703

Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.400cc do Hàn Quốc sản xuất

KIA

OPTIMA

2008

Hàn Quốc

Chiếc

12,000.00

722

8703

Ôtô con hiệu KIA SORENTO dung tích 2.200cc máy dầu, số sàn loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009

KIA

SORENTO

2009

Hàn Quốc

Chiếc

11,000.00

723

8703

Ôtô con hiệu KIA SORENTO EX 2.500cc diesel AT (số tự động) loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008

KIA

SORENTO EX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

12,500.00

724

8703

Ôtô con hiệu KIA CARNIVAL 11, dung tích 2.900cc diesel số sàn, 11 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009

KIA

CARNIVAL

2009

Hàn Quốc

Chiếc

12,500.00

725

8703

Ôtô con hiệu KIA CARNIVAL 8, dung tích 2.700cc diesel số sàn, 8 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009

KIA

CARNIVAL

2009

Hàn Quốc

Chiếc

11,500.00

726

8703

Ôtô con hiệu KIA OPIRUS, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số tự động

KIA

OPIRUS

2009

Hàn Quốc

Chiếc

18,500.00

727

 

31.2. Xe đã qua sử dụng

728

8703

Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 999cc

KIA

MORNING

2005

Hàn Quốc

Chiếc

2,400.00

729

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2006

KIA

MORNING

2006

Hàn Quốc

Chiếc

2,800.00

730

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2007

KIA

MORNING

2007

Hàn Quốc

Chiếc

3,200.00

731

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2008

KIA

MORNING

2008

Hàn Quốc

Chiếc

3,800.00

732

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2009

KIA

MORNING

2009

Hàn Quốc

Chiếc

3,900.00

733

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2005

KIA

SORENTO

2005

Hàn Quốc

Chiếc

9,200.00

734

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2005

KIA

SPORTAGE

2005

Hàn Quốc

Chiếc

7,200.00

735

 

32. Xe ôtô hiệu DAEWOO

736

 

32.1. Xe mới 100%

737

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu Daewoo Matiz GROOVE dung tích 995cc do Hàn Quốc sản xuất 2005

DAEWOO

MATIZ-GROOVE

2009

Hàn Quốc

Chiếc

3,500.00

738

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo GENTRA, dung tích 1.200cc do Hàn Quốc sản xuất 2009

DAEWOO

GENTRA

2009

Hàn Quốc

Chiếc

4,500.00

739

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI, số sàn, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2009

DAEWOO

LACETI

2009

Hàn Quốc

Chiếc

5,300.00

740

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI, số tự động, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2009

DAEWOO

LACETI

2009

Hàn Quốc

Chiếc

5,800.00

741

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI dung tích 1.800cc; số tự động do Hàn Quốc sản xuất 2009

DAEWOO

LACETI

2009

Hàn Quốc

Chiếc

6,300.00

742

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Winstorm dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất 2009

DAEWOO

WINSTORM

2009

Hàn Quốc

Chiếc

12,000.00

743

 

32.2. Xe đã qua sử dụng

744

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo GENTRA, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2008

DAEWOO

GENTRA

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,300.00

745

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI dung tích 1.598cc số tự động, do Hàn Quốc sản xuất 2008

DAEWOO

LACETI

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,300.00

746

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005

DAEWOO

MATIZ

2005

Hàn Quốc

Chiếc

2,000.00

747

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006

DAEWOO

MATIZ

2006

Hàn Quốc

Chiếc

2,400.00

748

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005

DAEWOO

MATIZ SUPER

2005

Hàn Quốc

Chiếc

2,100.00

749

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006

DAEWOO

MATIZ SUPER

2006

Hàn Quốc

Chiếc

2,500.00

750

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Winstorm dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất 2006

DAEWOO

WINSTORM

2006

Hàn Quốc

Chiếc

10,200.00

751

 

33. Xe ô tô do Trung Quốc sản xuất mới 100%

752

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu TIANMA HERO, dung tích 2.351cc do Trung Quốc sản xuất

TIANMA

HERO

2007

Trung Quốc

Chiếc

7,100.00

753

8703

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu DONGFENG LZ6470AQ8S, dung tích 2.400cc do Trung Quốc sản xuất 2008

DONGFENG

LZ6470AQ8S

2008

Trung Quốc

Chiếc

7,500.00

754

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2007

BYD

F3-R GLX-i

2007

Trung Quốc

Chiếc

4,200.00

755

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.500cc, Trung Quốc sản xuất năm 2008

BYD

F3-R GLX-i

2008

Trung Quốc

Chiếc

4,500.00

756

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2008

BYD

F3 GLX-i

2008

Trung Quốc

Chiếc

4,500.00

757

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY TIGGO LUXURY SQR7206T11T, dung tích 1.000cc, do Trung Quốc sản xuất 2008

CHERY

TIGGO LUXURY

2008

Trung Quốc

Chiếc

3,800.00

758

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY Qq3, dung tích 800cc do Trung Quốc sản xuất 2008

CHERY

Qq3

2008

Trung Quốc

Chiếc

3,600.00

759

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.051cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc

FAW

CA

2007

Trung Quốc

Chiếc

3,200.00

760

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.342cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc

FAW

CA

2007

Trung Quốc

Chiếc

3,400.00

761

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.498cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc

FAW

CA

2007

Trung Quốc

Chiếc

3,500.00

762

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất 2008

HAFEI

LOBO

2008

Trung Quốc

Chiếc

3,800.00

763

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.300cc do Trung Quốc sản xuất 2008

HAFEI

LOBO

2008

Trung Quốc

Chiếc

4,000.00

764

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu ROEWE dung tích 2.497cc do Trung Quốc sản xuất

ROEWE

 

2007

Trung Quốc

Chiếc

13,900.00

765

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu LIFAN dung tích 1.342cc do Trung Quốc sản xuất

LIFAN

 

2008

Trung Quốc

Chiếc

4,000.00

766

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HONGXING dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất

HONGXING

 

2008

Trung Quốc

Chiếc

3,800.00

767

 

II. Xe ôtô khách từ 16 chỗ trở lên

768

 

* Hiệu HYUNDAI

 

 

 

 

 

 

769

 

a. Loại từ 20 chỗ đến 30 chỗ

770

 

* Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

771

8702

 

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

28,000.00

772

 

* Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

773

8702

 

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

23,000.00

774

8702

 

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

20,000.00

775

8702

 

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

17,000.00

776

8702

 

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

15,000.00

777

 

b. Loại từ 30 chỗ đến 40 chỗ

778

 

* Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

779

8702

 

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

38,000.00

780

 

* Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

781

8702

 

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

30,000.00

782

8702

 

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

26,000.00

783

8702

 

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

22,000.00

784

8702

 

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

18,000.00

785

 

c. Loại trên 40 chỗ

786

 

* Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

787

8702

 

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

60,000.00

788

 

* Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

789

8702

 

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

35,000.00

790

8702

 

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

31,000.00

791

8702

 

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

27,000.00

792

8702

 

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

23,000.00

793

 

III. Ôtô tải

794

 

1. Hiệu DongFeng

795

 

1.1. Xe mới

796

 

a. Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

797

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DONGFENG DFL1250A2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL1250A2

 

Trung Quốc

Chiếc

30,000.00

798

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DongFeng DFL 1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL 1311A1

 

Trung Quốc

Chiếc

34,986.00

799

 

b. Xe ôtô tải thùng

 

 

 

 

 

 

800

8704

Xe ôtô tải thùng DONGFENG EQ 1161, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn

DONGFENG

EQ 1161

 

Trung Quốc

Chiếc

18,500.00

801

8704

Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL1311A1

 

Trung Quốc

Chiếc

38,000.00

802

8704

Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A4, công suất 231kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL1311A4

 

Trung Quốc

Chiếc

39,000.00

803

8704

Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5311CCQAX1, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL5311

 

Trung Quốc

Chiếc

41,100.00

804

8704

Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5250CCQAX9, công suất 190kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL5250

 

Trung Quốc

Chiếc

41,900.00

805

8704

Xe ôtô tải thùng DONGFENG LZ 1360, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn

DONGFENG

LZ 1360

 

Trung Quốc

Chiếc

43,000.00

806

 

c. Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

807

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251GJBAX, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL3251GJBAX

 

Trung Quốc

Chiếc

40,800.00

808

8704

Ôtô tải tự đổ Dongfeng DFL3251A, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 24.8 tấn

DONGFENG

DFL3251A

 

Trung Quốc

Chiếc

38,600.00

809

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251A3, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL3251A3

 

Trung Quốc

Chiếc

42,300.00

810

8704

Ôtô tải tự đổ DONGFENG DFL 3310A, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL 3310A

 

Trung Quốc

Chiếc

51,000.00

811

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu DONGFENG EXQ3241A3, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

EXQ3241A3

 

Trung Quốc

Chiếc

44,000.00

812

8704

Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG EQ3312, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

EQ3312

 

Trung Quốc

Chiếc

50,500.00

813

 

e. Xe ôtô tải có gắn cần cẩu

 

 

 

 

 

 

814

8704

Xe ôtô tải có cần cẩu hiệu DongFeng EQ1208, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 21 tấn

DONGFENG

EQ1208

 

Trung Quốc

Chiếc

59,600.00

815

8704

Ôtô tải có gắn cẩu hiệu DongFeng DFZ5250jsqa2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFZ5250

 

Trung Quốc

Chiếc

60,000.00

816

 

g. Xe ôtôxitec

 

 

 

 

 

 

817

8704

Xe Ô tô Xitec chở nhiên liệu hiệu: Dongfeng Eq5253gyy2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

EQ5253

 

Trung Quốc

Chiếc

40,300.00

818

8704

Xe ô tô Xitec DONGFENG 5250, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

5250

 

Trung Quốc

Chiếc

51,000.00

819

8704

Xe Ô tô Xitec hiệu Dongfeng DLQ5310, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DLQ5310

 

Trung Quốc

Chiếc

58,000.00

820

8704

Xe Ô tô Xitec hiệu Dongfeng DFL5311, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL5311

 

Trung Quốc

Chiếc

67,200.00

821

8704

Xe Ô tô Xitec chở xăng dầu hiệu Dongfeng CGJ5312, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

CGJ5312

 

Trung Quốc

Chiếc

46,500.00

822

8704

Xe ô tô xitec chở nhiên liệu DONGFENG, CSC 5310, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

CSC5310; CLW5310

 

Trung Quốc

Chiếc

48,000.00

823

8704

Xe ôtô xitec chở khí hóa lỏng DONGFENG, HT 5310, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

HT5310

 

Trung Quốc

Chiếc

66,000.00

824

 

h. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

825

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng, LG5250GJBC, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

LG5250GJBC

 

Trung Quốc

Chiếc

47,800.00

826

8706

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng DFL5250GJBAX1, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL5250GJBAX1

 

Trung Quốc

Chiếc

46,300.00

827

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng DFL 5251GJBA, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL5251GJBA

 

Trung Quốc

Chiếc

59,800.00

828

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Dongfeng LZ5311, công suất 250kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

LZ5311

 

Trung Quốc

Chiếc

50,500.00

829

 

i. Xe ôtô rửa đường

 

 

 

 

 

 

830

8705

Ôtô phun nước rửa đường hiệu DONGFENG CLW5141, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải 14 tấn

DONGFENG

CLW5141

 

Trung Quốc

Chiếc

36,700.00

831

 

2. Hiệu FAW

832

 

2.1. Xe mới

833

 

a. Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

834

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FAW CA1258P1K2, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

FAW

CA1258P1K2

 

Trung Quốc

Chiếc

29,960.00

835

8704

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FAW

CA 1312

 

Trung Quốc

Chiếc

37,640.00

836

8704

Ôtô sát xi hiệu FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FAW

QD5310

 

Trung Quốc

Chiếc

34,680.00

837

 

b.Xe ôtô tải thùng

 

 

 

 

 

 

838

8704

Xe ôtô tải thùng FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FAW

QD5310

 

Trung Quốc

Chiếc

37,280.00

839

 

c. Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

840

8704

Xe Ô Tô Tải tự đổ hiệu Faw CA3250, công suất 292kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn

FAW

CA3250

 

Trung Quốc

Chiếc

30,000.00

841

8704

Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1a80, Công suất 247kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

FAW

CA3256

 

Trung Quốc

Chiếc

36,700.00

842

8704

Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3311p2k, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn

FAW

CA3311

 

Trung Quốc

Chiếc

44,200.00

843

8704

Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3320p2k1, công suất 266kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 32 tấn

FAW

CA 3320

 

Trung Quốc

Chiếc

45,000.00

844

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu FAW, LZ3314P2K2T4A92, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FAW

LZ3314

 

Trung Quốc

Chiếc

46,000.00

845

 

d. Xe ôtô rửa đường

 

 

 

 

 

 

846

8705

Xe ôtô tưới nước rửa đường FAW-SP5222GSS, công suất 177kw

FAW

SP5222

 

Trung Quốc

Chiếc

52,500.00

847

 

3. Hiệu CNHTC

848

 

3.1. Xe mới

849

 

a. Xe ô tô sat xi

 

 

 

 

 

 

850

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/Huanghe ZZ3164H4015, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn

CNHTC

ZZ3164

 

Trung Quốc

Chiếc

16,500.00

851

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317S, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ1317S

 

Trung Quốc

Chiếc

41,500.00

852

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317N, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ1317N

 

Trung Quốc

Chiếc

41,000.00

853

 

b. Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

854

8704

Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun loại ZZ3255; ZZ3253 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CNHTC

ZZ3255; ZZ3253;

 

Trung Quốc

Chiếc

42,000.00

855

8704

Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun hiệu ZZ3257 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CNHTC

ZZ3257

 

Trung Quốc

Chiếc

45,000.00

856

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317, công suất 273kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ3317

 

Trung Quốc

Chiếc

45,500.00

857

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ1317, công suất 276kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ1317

 

Trung Quốc

Chiếc

50,500.00

858

 

c. Xe ôtô xitec

 

 

 

 

 

 

859

8704

Xe ôtô xitec hiệu CNHTC ZZ5317, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn 

CNHTC

ZZ5317

 

Trung Quốc

Chiếc

42,000.00

860

8704

Xe Ôtô Xitec hiệu Cnhtc LG5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn 

CNHTC

LG5311

 

Trung Quốc

Chiếc

50,500.00

861

 

d. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

862

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Cnhtc - Howo Lg5253gjbZ, Công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn 

CNHTC-HOWO

Lg5253

 

Trung Quốc

Chiếc

54,000.00

863

8705

Xe trộn bê tông CNHTC HOWO 5251, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn 

CNHTC

HOWO 5251

 

Trung Quốc

Chiếc

51,000.00

864

 

4. Hiệu SHENYE

865

 

4.1. Xe mới

866

 

- Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

867

8704

Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu SHENYE ZJZ1252dph, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

SHENYE

ZJZ1252

 

Trung Quốc

Chiếc

33,030.00

868

 

5. Hiệu FOTON

869

 

5.1. Xe mới

870

 

a. Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

871

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FOTON BJ5319, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FOTON

BJ5319

 

Trung Quốc

Chiếc

30,000.00

872

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái FOTON BJ 1311VNPKJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FOTON

BJ 1311

 

Trung Quốc

Chiếc

38,700.00

873

 

b. Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

874

8704

Xe ôtô tải tự đổ FOTON-BJ3251, công suất 243kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

FOTON

BJ3251

 

Trung Quốc

Chiếc

35,700.00

875

 

6. Hiệu JAC

876

 

6.1. Xe mới

877

 

a. Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

878

8704

Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu JAC HFC1253, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

JAC

HFC1253

 

Trung Quốc

Chiếc

33,000.00

879

8704

Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu JAC HFC1312, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

JAC

HFC1312

 

Trung Quốc

Chiếc

38,600.00

880

 

b. Xe ôtô tải thùng

 

 

 

 

 

 

881

8704

Xe ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1, công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

JAC

HFC1253

 

Trung Quốc

Chiếc

34,800.00

882

8704

Xe ôtô tải thùng JAC HFC1312kr1, công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

JAC

HFC1312

 

Trung Quốc

Chiếc

39,500.00

883

 

c. Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

884

8704

Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Jac HFC3251KR1, Công suất 290kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

JAC

HFC3251

 

Trung Quốc

Chiếc

40,700.00

885

 

d. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

886

8705

Xe trộn bê tông JAC HFC 5255

JAC

HFC5255

 

Hàn Quốc

Chiếc

52,300.00

887

 

7. Hiệu HONGYAN

888

 

7.1. Xe mới

889

 

- Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

890

8704

Xe tải tự đổ HONGYANG CQ3253, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

HONGYAN

CQ3253

 

Trung Quốc

Chiếc

37,800.00

891

 

8. Hiệu BENCHI

 

 

 

 

 

 

892

 

8.1. Xe mới

 

 

 

 

 

 

893

 

- Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

894

8704

Xe tải tự đổ BEIFANG BENCHI ND3250sb, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

BENCHI

ND3250

 

Trung Quốc

Chiếc

38,000.00

895

 

9. Hiệu YUEJIN

896

 

9.1. Xe mới

897

 

- Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

898

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu YUEJIN NJ3250, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

YUEJIN

NJ3250

 

Trung Quốc

Chiếc

38,600.00

899

 

10. Hiệu CAMC

900

 

10.1. Xe mới

901

 

a. Xe ôtô thùng

 

 

 

 

 

 

902

 

b. Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

903

8704

Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Camc HN3250p34c6m., công suất 273kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CAMC

HN3250

 

Trung Quốc

Chiếc

50,000.00

904

8704

Ôtô tải tự đổ CAMC, HN 3310, công suất 257kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CAMC

HN 3310

 

Trung Quốc

Chiếc

59,500.00

905

 

c. Xe ôtô tải có cần cẩu

 

 

 

 

 

 

906

8704

Xe ôtô tải có cần cẩu hiệu CAMC HLQ5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CAMC

HLQ5311

 

Trung Quốc

Chiếc

56,500.00

907

 

11. Hiệu SHAANGI

908

 

11.1. Xe mới

909

 

- Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

910

8704

Ôtô tải tự đổ SHAANGI Sx3254JS384, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

SHAANGI

Sx3254

 

Trung Quốc

Chiếc

43,000.00

911

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu SHAANGI, SX3314, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

SHAANGI

SX3314

 

Trung Quốc

Chiếc

46,000.00

912

 

12. Hiệu CIMC

913

 

12.1. Xe mới

914

 

- Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

915

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu CIMC, JG 3250, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CIMC

JG3250

 

Trung Quốc

Chiếc

44,000.00

916

 

13. Hiệu NORTH-BENZ 3310

917

 

13.1 Xe mới

918

 

- Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

919

8704

Ôtô tải tự đổ NORTH-BENZ 3310, công suất 235kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

NORTH-BENZ

3310

 

Trung Quốc

Chiếc

53,500.00

920

 

14. Hiệu HYUNDAI

921

 

14.1. Xe mới

922

 

a. Xe ôtô sát xi

 

 

 

 

 

 

923

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Hyundai HD65, trọng tải 2.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn

HYUNDAI

HD 65

 

Hàn Quốc

Chiếc

15,000.00

924

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn

HYUNDAI

HD72

 

Hàn Quốc

Chiếc

16,300.00

925

8704

Xe ôtô tải không thùng dạng satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD-250, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 27,9 tấn

HYUNDAI

HD - 250

 

Hàn Quốc

Chiếc

54,000.00

926

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải tối đa 27.9 tấn

HYUNDAI

HD260

 

Hàn Quốc

Chiếc

54,000.00

927

8704

Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn.

HYUNDAI

HD 310

 

Hàn Quốc

Chiếc

62,900.00

928

8704

Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn.

HYUNDAI

HD 320

 

Hàn Quốc

Chiếc

66,000.00

929

 

b. Xe ôtô tải

 

 

 

 

 

 

930

8704

Xe ôtô tải Hyundai Porter, tải trọng 1 tấn

HYUNDAI

Porter

 

Hàn Quốc

Chiếc

5,000.00

931

8704

Xe ôtô tải thùng hiệu Hyundai HD65, trọng tải 2.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn

HYUNDAI

HD 65

 

Hàn Quốc

Chiếc

16,000.00

932

8704

Xe ôtô tải thùng hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn

HYUNDAI

HD72

 

Hàn Quốc

Chiếc

17,300.00

933

8704

Xe ôtô tải thùng hiệu Hyundai HD120, trọng tải 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn.

HYUNDAI

HD120

 

Hàn Quốc

Chiếc

18,000.00

934

8704

Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 8 tấn

HYUNDAI

HD-160

 

Hàn Quốc

Chiếc

20,000.00

935

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai HD-170, tải trọng 8.5 tấn

HYUNDAI

HD-170

 

Hàn Quốc

Chiếc

25,000.00

936

8704

Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-250, trọng tải 14 tấn

HYUNDAI

HD-250

 

Hàn Quốc

Chiếc

55,000.00

937

8704

Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-320 gắn cần cẩu CSS500, trọng tải 17 tấn

HYUNDAI

HD-320

 

Hàn Quốc

Chiếc

139,000.00

938

 

c. Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

939

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 5 tấn

HYUNDAI

HD-120

 

Hàn Quốc

Chiếc

19,000.00

940

8704

Xe ôtô tải ben tự đổ hiệu Hyundai, Hd 270, trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 25 tấn

HYUNDAI

HD-270

 

Hàn Quốc

Chiếc

60,000.00

941

8704

Ôtô Tải tự đổ hiệu Hyundai Hd370, Tổng trọng lượng có tải tối đa 41,6 tấn

HYUNDAI

HD-370

 

Hàn Quốc

Chiếc

87,000.00

942

 

d. Xe ôtô đông lạnh

 

 

 

 

 

 

943

8704

Xe ôtô đông lạnh hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.2 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn dưới 10 tấn

HYUNDAI

HD72

 

Hàn Quốc

Chiếc

21,000.00

944

 

e. Xe ôtô Xi téc

 

 

 

 

 

 

945

8704

Xe ôtô Xi téc hiệu Hyundai HD-260 18000kl

HYUNDAI

HD260

 

Hàn Quốc

Chiếc

63,700.00

946

8704

Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu 22KL hiệu Hyundai HD 310, dung tích 11.149cc, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn

HYUNDAI

HD310

 

Hàn Quốc

Chiếc

80,000.00

947

8704

Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu hiệu Hyundai HD 320, dung tích 11.149cc, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn

HYUNDAI

HD320

 

Hàn Quốc

Chiếc

97,000.00

948

 

g. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

949

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, thể tích bồn 7m3

HYUNDAI

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

70,000.00

950

 

h. Xe ôtô bơm bê tông

 

 

 

 

 

 

951

8705

Ôtô bơm bê tông HYUNDAI HD 260, công suất 260kw

HYUNDAI

HD260

 

Hàn Quốc

Chiếc

260,000.00

952

8705

Ôtô bơm bê tông HYUNDAI H 380, chiều dài bơm 42m

HYUNDAI

H380

 

Hàn Quốc

Chiếc

270,000.00

953

8705

Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 37m

HYUNDAI

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

250,000.00

954

8706

Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 52m

HYUNDAI

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

360,000.00

955

 

14.2. Xe đã qua sử dụng

956

 

a. Xe ôtô tải thùng

 

 

 

 

 

 

957

 

- Loại 5 tấn

 

 

 

 

 

 

958

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng.

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

13,260.00

959

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng.

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

11,000.00

960

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng.

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

9,000.00

961

 

- Loại dưới 5 tấn

 

 

 

 

 

 

962

8704

Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai Porter Ii trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.

HYUNDAI

Porter

2006

Hàn Quốc

Chiếc

2,900.00

963

8704

Ôtô tải thùng Hyundai Porter Ii trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.

HYUNDAI

Porter

2005

Hàn Quốc

Chiếc

2,700.00

964

 

b. Xe ôtô tải ben

 

 

 

 

 

 

965

 

- Loại 15 tấn

 

 

 

 

 

 

966

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

33,000.00

967

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

32,000.00

968

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

29,000.00

969

 

- Loại 24 tấn

 

 

 

 

 

 

970

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

40,000.00

971

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

36,000.00

972

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

33,000.00

973

 

c. Xe tải van

 

 

 

 

 

 

974

8704

a) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg:

 

 

 

 

 

 

975

8704

- Loại sản xuất năm 2005

HYUNDAI

STAREX

 

Hàn Quốc

Chiếc

6,500.00

976

8704

- Loại sản xuất năm 2006

HYUNDAI

STAREX

 

Hàn Quốc

Chiếc

7,200.00

977

8704

- Loại sản xuất năm 2007

HYUNDAI

STAREX

 

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

978

 

b. Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại ca bin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất.

 

 

 

 

 

 

979

 

d. Xe đông lạnh

 

 

 

 

 

 

980

8704

Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005

HYUNDAI

Porter

2005

Hàn Quốc

Chiếc

6,400.00

981

8704

Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006

HYUNDAI

Porter

2006

Hàn Quốc

Chiếc

7,000.00

982

8704

Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter trọng tải 1 tấn, sản xuất 2007

HYUNDAI

Porter

2007

Hàn Quốc

Chiếc

7,500.00

983

8704

Xe Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 2.5 Tấn, sản xuất 2006

HYUNDAI

Mighty

2006

Hàn Quốc

Chiếc

8,000.00

984

8704

Xe Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 Tấn, sản xuất 2005

HYUNDAI

Mighty

2005

Hàn Quốc

Chiếc

10,000.00

985

8704

Xe Ôtô tải Đông Lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 sản xuất 2006

HYUNDAI

Mighty

2006

Hàn Quốc

Chiếc

12,000.00

986

8704

Xe Ôtô tải Đông Lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 sản xuất 2007

HYUNDAI

Mighty

2007

Hàn Quốc

Chiếc

15,000.00

987

 

c. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

988

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng

HYUNDAI

Hd 270

2007

Hàn Quốc

Chiếc

60,000.00

989

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng

HYUNDAI

Hd 270

2006

Hàn Quốc

Chiếc

52,000.00

990

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

60,500.00

991

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

59,800.00

992

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

57,000.00

993

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7.3m3

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

64,300.00

994

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7m3

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

60,000.00

995

 

g. Xe ôtô bơm bê tông

 

 

 

 

 

 

996

8705

Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng.

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

197,000.00

997

 

15. Hiệu DAEWOO

998

 

15.1. Xe mới

999

 

a. Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

1000

8704

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO P9CVF, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DAEWOO

P9CVF

 

Hàn Quốc

Chiếc

68,300.00

1001

8704

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO M9CVF, tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tấn

DAEWOO

M9CVF

 

Hàn Quốc

Chiếc

59,800.00

1002

 

b. Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

1003

8704

Ôtô tải tự đổ DAEWOO N7DVF trọng tải 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa 43 tấn

DAEWOO

N7DVF

 

Hàn Quốc

Chiếc

81,500.00

1004

 

c. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

1005

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Daewoo K4MVF

DAEWOO

K4MVF

 

Hàn Quốc

Chiếc

64,300.00

1006

 

d. Xe ôtô bơm bê tông

 

 

 

 

 

 

1007

8705

Ôtô bơm bê tông KCP 36Zx170

DAEWOO

36Zx170

 

Hàn Quốc

Chiếc

250,000.00

1008

8705

Ôtô bơm bê tông DAEWOO 36RX

DAEWOO

36RX

 

Hàn Quốc

Chiếc

273,600.00

1009

 

16. Hiệu HINO

1010

 

16.1. Xe mới

1011

 

Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

1012

8704

Ôtô tải tự đổ HiNo FM1JLUD trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn

HINO

FM1JLUD

 

Nhật

Chiếc

67,500.00

1013

8704

Xe Ôtô tải ben tự đổ hiệu Hino, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn

HINO

 

 

Nhật

Chiếc

74,400.00

1014

 

17. Hiệu Komatsu

1015

 

17.1. Xe mới

1016

 

- Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

1017

8704

Xe Ôtô tải Ben tự đổ hiệu Komatsu HD 465-7, trọng tải 58 tấn

Komatsu

HD 465-7

 

Nhật

Chiếc

470,000.00

1018

8704

Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Caterpillar 773f, trọng tải 55.2 tấn

Caterpillar

773f

 

Mỹ

Chiếc

491,000.00

1019

 

18. Hiệu KIA

1020

 

18.1. Xe mới

1021

 

- Xe ôtô tải

 

 

 

 

 

 

1022

8704

Xe ôtô tải hiệu Kia Bongo iii, tải trọng 1.2 tấn

KIA

Bongo iii

 

Hàn quốc

Chiếc

6,000.00

1023

 

18.2. Xe cũ

1024

 

- Xe đông lạnh

 

 

 

 

 

 

1025

8704

Xe Ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2005

KIA

Bongo

2005

Hàn quốc

Chiếc

6,000.00

1026

8704

Xe Ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2006

KIA

Bongo

2006

Hàn quốc

Chiếc

6,500.00

1027

 

19. Hiệu NISSAN

1028

 

19.1. Xe mới

1029

 

- Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

1030

8704

Ôtô tải Ben tự đổ CWB459HDLB hiệu Nisan trọng tải 18 tấn tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn

NISSAN

CWB459

 

Nhật

Chiếc

91,950.00

1031

 

20. Hiệu SANY

1032

 

20.1. Xe mới

1033

 

- Xe ôtô bơm bê tông

 

 

 

 

 

 

1034

8705

Xe bơm bê tông Sany Volvo SY 5402, công suất 294kw

Sany Volvo

SY5402

 

Trung Quốc

Chiếc

370,000.00

1035

 

21. Hiệu Ssangyong Korando

1036

 

21.1. Xe cũ

1037

 

- Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg:

 

 

 

 

 

 

1038

8704

Loại sản xuất năm 2005

Ssangyong

Korando

 

Hàn Quốc

Chiếc

7,000.00

1039

8704

Loại sản xuất năm 2006

Ssangyong

Korando

 

Hàn Quốc

Chiếc

7,500.00

1040

8704

Loại sản xuất năm 2007

Ssangyong

Korando

 

Hàn Quốc

Chiếc

8,000.00

1041

 

- Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500 kg tính bằng 80% loại ca bin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất.

 

 

 

 

 

 

1042

 

XIII. NHÓM RƯỢU, BIA

1043

 

1. Rượu vang

1044

2204

Rượu Smirnoff Ice 5%, 27.5cl, 24 chai/thùng

Philippines

Thùng

12.57

1045

2204

Rượu vang Malibu nồng Độ Alcohol 21%-0.75l/chai

Anh

chai

1.65

1046

2204

Rượu vang đỏ Malbec 2004, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

chai

1.67

1047

2204

Rượu vang đỏ Malbec 2005, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

chai

1.67

1048

2204

Rượu vang đỏ Malbec 2006, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

chai

1.67

1049

2204

Rượu vang đỏ Merlot 2006, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

chai

1.67

1050

2204

Rượu vang trắng Torrontes 2006, 12.5%, 750ml/chai

Argentina

chai

1.67

1051

2204

Rượu vang trắng Torrontes 2005, 12.5%, 750ml/chai

Argentina

chai

1.67

1052

2204

Rượu vang đỏ Malbec Syrah 2006, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

chai

1.67

1053

2204

Rượu vang đỏ Shiraz 2006, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

chai

1.67

1054

2204

Rượu vang trắng Torrontes Chardonnay 2006, 12.5%, 750ml/chai

Argentina

chai

1.67

1055

2204

Rượu vang Trivento Argentina các loại 0,75l : 13-14,8 độ

Argentina

chai

1.67

1056

2204

Rượu vang Trapiche Broquel 0,75l; 14%

Argentina

chai

1.67

1057

2204

Rượu vang Trapiche Oak 0,75l; 13,5%

Argentina

chai

1.67

1058

2204

Rượu vang Catena Malbec 0,75l; 13,9%

Argentina

chai

6.20

1059

2204

Rượu vang Catena Alta Malbec 0,75l; 13,9%

Argentina

chai

21.80

1060

2204

Rượu vang Argento Malbec 0,75l; 13%

Argentina

chai

2.30

1061

2204

Rượu vang Alamos Malbec 0,75l; 13,5%

Argentina

chai

3.50

1062

2204

Rượu vang Finca El Origen Malbec 0,75l; 14 -14,8%

Argentina

chai

1.67

1063

2204

Rượu vang Strewn Cabernet 0,75l; 14%

Canada

chai

1.68

1064

2204

Rượu vang Strewn Chardonnay 0,75l; 12,7%

Canada

chai

1.68

1065

2204

Rượu vang Strewn White Wine  0,375l; 10,2 – 12,4%

Canada

chai

1.05

1066

2204

Rượu vang Tierra Del Fuego Selection 13,5%, 750ml/chai, 12 chai/thùng

Chile

chai

0.95

1067

2204

Rượu vang Trio Merlot Carmenner

Chile

chai

1.52

1068

2204

Rượu vang Rio Lento Cabernet 0,75l; 12,5%

Chile

chai

1.52

1069

2204

Rượu vang Reserva Cabernet 0,75l; 14%

Chile

chai

2.30

1070

2204

Rượu vang Reserva Merlot 0,75l; 14-14,5%

Chile

chai

2.30

1071

2204

Rượu vang Premium Varietal 0,75l; 13,5%

Chile

chai

1.52

1072

2204

Rượu vang Frontera Sauvignon 0,75l; 12,5-13%

Chile

chai

1.50

1073

2204

Rượu vang Don Melchor Cabernet 0,75l; 14,5%

Chile

chai

2.30

1074

2204

Rượu vang Yali 0,75l; 14%

Chile

chai

1.52

1075

2204

Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 12,5%

Chile

chai

1.67

1076

2204

Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 14%

Chile

chai

2.30

1077

2204

Rượu vang Viento 0,75l; 12,5 – 13%

Chile

chai

1.52

1078

2204

Rượu vang Ventisquero 0,75l; 13,5 – 14,5%

Chile

chai

1.52

1079

2204

Rượu vang Valdivieso 0,75l; 12,5 – 13,5%

Chile

chai

1.50

1080

2204

Rượu vang Torres Santa Gigna Caberbet 0,75l; 13,5 – 14%

Chile

chai

2.30

1081

2204

Rượu vang Tierra Del Fuego 13,5%, 0,75l

Chile

chai

1.50

1082

2204

Rượu vang Tantehue 0,75l; 12,5 – 13,5%

Chile

chai

1.50

1083

2204

Rượu vang Tamaya 0,75l; 13,5%

Chile

chai

1.50

1084

2204

Rượu vang Sunrise 0,75l; 13 – 13,5%

Chile

chai

1.52

1085

2204

Rượu vang Pktn Cabernet 0,75l; 14%

Chile

chai

2.30

1086

2204

Rượu vang Montes Classic 0,75l; 14 – 14,5%

Chile

chai

2.30

1087

2204

Rượu vang Montes Alpha 0,75l; 14,5%

Chile

chai

2.50

1088

2204

Rượu vang Chateau Los Boldos 0,75l; 14%

Chile

chai

2.50

1089

2204

Rượu vang Chai Chile Cara 0,75l; 13 – 13,5%

Chile

chai

1.67

1090

2204

Rượu vang Castillo De Monila 0,75l; 14%

Chile

chai

4.00

1091

2204

Rượu vang Castillo De Diablo 0,75l; 13,5%

Chile

chai

1.52

1092

2204

Rượu vang Cartavieja 0,75l; 0,75l;

Chile

chai

1.67

1093

2204

Rượu vang Bag in Box 3l, 12,5 – 13%

Chile

Hộp

5.00

1094

2204

Rượu vang 1865 Cabernet Sauv 0,75l; 14,5%

Chile

chai

7.60

1095

2204

Rượu Champagne các loại hiệu Igristoe 0,75L

Czech

chai

0.95

1096

2204

Rượu vang đỏ Acamenos R merlot 0,75l; 13%

Czech

chai

1.10

1097

2204

Rượu vang trắng Acamenos R Vert 0,75l; 13%

Czech

chai

1.10

1098

2204

Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (375ml x 12 chai/thùng)

Hàn Quốc

Thùng

6.00

1099

2204

Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (75ml x 96 chai/thùng)

Hàn Quốc

Thùng

9.50

1100

2204

Rượu CHUM CHUM SOJU 19.5% 360 X 20 chai/thùng

Hàn Quốc

Thùng

10.00

1101

2204

Rượu Vang Kahlua – 20% - 0,7 lít

Mexico

chai

1.65

1102

2204

Rượu vang Foxbrook Cabernet Sauvignon 12.5%, 750ml

Mỹ

chai

1.40

1103

2204

Rượu vang Foxbrook Merlot 12.5%, 750ml

Mỹ

chai

1.40

1104

2204

Rượu vang Pinebrook Napa California Syrah 12.5% 750ml

Mỹ

Chai

1.40

1105

2204

Rượu vang Pinebrook Napa California Cabernet Sauvignon 12.5% 750ml

Mỹ

Chai

1.40

1106

2204

Rượu vang Pinebrook Napa California Merlot 12.5%, 750ml

Mỹ

Chai

1.40

1107

2204

Rượu vang Sutter Home Cabenet Sauvignon - 12.5%-0.75 lít

Mỹ

Chai

1.98

1108

2204

Rượu vang Sutter Home Chardonnay nồng Độ Alcohol 13% - 0,75l/chai

Mỹ

Chai

1.98

1109

2204

Rượu Bourbon Whisky Jim Beam 40%, 450cl

Mỹ

Chai

13.44

1110

2204

Rượu vang Robert Mondavi Cabernet Reserve 2003 0,75l x 6 chai; 14,5%

Mỹ

Kiện

384.00

1111

2204

Rượu vang Robert Mondavi Private Selection Pilot Loir 2006 0,75l x 12; 13,5%

Mỹ

Kiện

77.00

1112

2204

Rượu vang Wente Morning Fog Chardonnay 2007, 0.75l x 12 chai; 13,5%

Mỹ

Kiện

63.00

1113

2204

Rượu vang Montana Marlborough Pinot Noir – 12.5% - 0,75 lít

New Zealand

Chai

1.98

1114

2204

Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc – 12.5% - 0,75 lít

New Zealand

Chai

1.98

1115

2204

Rượu vang Cloudy Bay Chardonnay 2005 14.5% 12 x 750 Ml

New Zealand

Thùng

29.00

1116

2204

Rượu vang các loại dưới 20%, 0,75l/chai, 12 chai/thùng

New Zealand

Thùng

26.00

1117

2204

Rượu vang Dows 20 year Old Port 20%; 0,75l

Portugal

Chai

1.50

1118

2204

Rượu Sake

Nhật

Lít

4.00

1119

2204

Rượu Shochu

Nhật

Lít

4.00

1120

2204

Rượu hương có cồn Liqueur Marie Brizard các loại

Pháp

Chai

1.15

1121

2204

Rượu vang Belle France – 12.5% - 0.75 lít

Pháp

Chai

1.15

1122

2204

Rượu vang Belle France (red)– 13% - 0.75 lít

Pháp

Chai

1.15

1123

2204

Rượu vang Belle France (white) – 12% - 0.75 lít

Pháp

Chai

1.15

1124

2204

Rượu vang đỏ VDP OC Syrah Castel Finest Reserve 0,75 lít

Pháp

Chai

1.25

1125

2204

Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1126

2204

Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1127

2204

Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1128

2204

Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1129

2204

Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1130

2204

Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1131

2204

Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1132

2204

Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1133

2204

Rượu vang đỏ/trắng hiệu Bergerac Rouge/Sec 2006 Chateau Meyrand Lacombe 12.5%

Pháp

Chai

1.30

1134

2204

Rượu vang Cuvee Special 750ml/chai

Pháp

Chai

1.33

1135

2204

Rượu La Romane các loại 12.5%, 75cl/chai

Pháp

Chai

1.41

1136

2204

Rượu vang (Vin de Table Francais) 0,75 lít, 10%

Pháp

Chai

1.50

1137

2204

Rượu vang motpreyrorouge cuvee or 75cl, 13%

Pháp

Chai

1.51

1138

2204

Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon – 13%-0.75 lít

Pháp

Chai

1.54

1139

2204

Rượu vang Alexis Lichine Chardornnay, 13%, 750ml

Pháp

Chai

1.54

1140

2204

Rượu vang Alexis Lichine Merlot – 13.5%- 0.75 lít

Pháp

Chai

1.54

1141

2204

Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La France 2006 12% 75cl

Pháp

Chai

1.55

1142

2204

Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La France 2006 12% 75cl

Pháp

Chai

1.55

1143

2204

Rượu vang Bordeaux Superieur xx Pháp 750ml/chai

Pháp

Chai

1.58

1144

2204

Rượu vang Có Ga Café De Paris (sparkling Wine) – 11.5% - 0.75 lít

Pháp

Chai

1.60

1145

2204

Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon, 13%, 0,75 lít/chai

Pháp

Chai

1.61

1146

2204

Rượu vang Lichine Merlot, 13.5%, 0.75 lít/chai

Pháp

Chai

1.61

1147

2204

Rượu vang Chateau Chaubinet (red Bordeaux) nồng Độ Alcohol 12.5% - 0.75l/chai

Pháp

Chai

1.72

1148

2204

Rượu vang Chateau Chaubinet (white Bordeaux) -12% - 0.75lít

Pháp

Chai

1.72

1149

2204

Rượu vang Collection Des Chateaux (red Bordeaux) 12.5% - 0.75lít

Pháp

Chai

1.72

1150

2204

Rượu vang Les Vieux Colombiers - 12.5% - 0.75lít

Pháp

Chai

1.72

1151

2204

Rượu vang Dubonnet – 14.8% - 0.75 lít

Pháp

Chai

1.93

1152

2204

Rượu vang Cht Peymouton – 13.5% - 0.75 lít

Pháp

Chai

1.96

1153

2204

Rượu vang các loại, Chateau Haut Jarousse, Chateau Du Juge, Chateau La Tour, Chateau Saint-Romain, Chateau Haut Goujon 0,75 lít

Pháp

Chai

2.08

1154

2204

Rượu vang các loại Clos Belle rose, 0,75 lít, 12,5%

Pháp

Chai

2.08

1155

2204

Rượu vang các loại Cremant De Bordeau 0,75 lít 12,5%

Pháp

Chai

2.08

1156

2204

Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 13%, 75cl/chai

Pháp

Chai

2.34

1157

2204

Rượu vang Reserve Mouton Cadet Medoc 75cl 13.5%

Pháp

Chai

2.60

1158

2204

Rượu vang VDP Rouge 3L

Pháp

Hộp

2.79

1159

2204

Rượu vang Cht Laroque Ssg – 13%-0.75 lít

Pháp

Chai

2.82

1160

2204

Rượu vang vin en vrac bag in box rose rouge 300cl, 13%

Pháp

Bịch

3.10

1161

2204

Rượu Champagne Brut Premier 75cl 12%, 750ml/chai

Pháp

Chai

3.93

1162

2204

Rượu vang Vin en Vrac bag in box rose 500cl, 13%

Pháp

Bịch

4.90

1163

2204

Rượu vang Ch.Smith Haut Lafitte 1998 75cl saint emillion GC

Pháp

Chai

12.00

1164

2204

Rượu Ch. Angelus 1998 75cl

Pháp

Chai

12.00

1165

2204

Rượu vang Ch.Smith Haut Lafitte 1996 75cl Pessac Leognan blanc

Pháp

Chai

15.00

1166

2204

Rượu vang Ch.brane Cantenac 1986 Margaux 75cl/chai

Pháp

Chai

51.50

1167

2204

Rượu vang Ch. Beychelle 1986, 75cl Saint Julien

Pháp

Chai

51.50

1168

2204

Rượu vang Ch.Lagrange 1990, 75cl saint Julien

Pháp

Chai

51.50

1169

2204

Rượu vang Riesling Vieiles Aoc 2005 0,75l; 12,5%

Pháp

Chai

9.60

1170

2204

Rượu vang Belleruche Blanc Cotes Du Rhon 0,75l; 13%

Pháp

Chai

1.84

1171

2204

Rượu vang BiB Wine De pays Du Gard Rouge 0,75l; 12,5%

Pháp

Chai

3.40

1172

2204

Rượu vang Cheval Noir 2005 Saint Emilion A.C 0,75l; 13%

Pháp

Chai

5.70

1173

2204

Chateau Darche 2005 haut Mecdoc A.C 0,75l; 12,5%

Pháp

Chai

9.20

1174

2204

Rượu vang Yalumba organic Riverland Shi 0,75l; 13,5%

Pháp

Chai

2.10

1175

2204

Rượu vang Yalumba The Octavius

Pháp

Chai

2.50

1176

2204

Rượu vang Vin Rose De Table Fr. Cuvee Duboeuf 0,75l; 12%

Pháp

Chai

1.70

1177

2204

Rượu vang Vin Blanc Table Fr.Cuvee Duboeuf 0,75l; 12%

Pháp

Chai

1.70

1178

2204

Rượu vang Vieux Chăteau Certan 2001 Pomerol 0,75l; 13%

Pháp

Chai

3.00

1179

2204

Rượu vang Vasse Felix Adams Road Cabernet Merlot 0,75l; 14,5%

Pháp

Chai

2.50

1180

2204

Rượu vang trắng Chăteau De Fesles/Chein Sec La Chapecllec Cerand Vin De Loire 2006 0,75l; dưới 20%

Pháp

Chai

11.50

1181

2204

Rượu vang trắng Villa Burdigala BORDEAUX 2007 0,75l; 12%

Pháp

Chai

9.20

1182

2204

Rượu vang Rose Les Adrest Adhesive Bando 0,75l; 13,5%

Pháp

Chai

20.14

1183

2204

Rượu vang Porto Ramos Pinto Superior Taw (Etui) 0,75l; 19,5%

Pháp

Chai

2.50

1184

2204

Rượu vang ngâm sơri Giottines Original Bocal 1l; 15%

Pháp

Chai

4.20

1185

2204

Rượu vang Meursault 0,75l; 13%

Pháp

Chai

2.00

1186

2204

Rượu vang Mercurey 0,75l; 13%

Pháp

Chai

2.00

1187

2204

Rượu vang Margaux 1998 0,75l; 12,5%

Pháp

Chai

5.22

1188

2204

Rượu vang Les PAGODES DE COS Saint Estephe 0,75l; 13,5%

Pháp

Chai

2.00

1189

2204

Rượu vang Latous đỏ 1990 0,75l; 12,5%

Pháp

Chai

5.22

1190

2204

Rượu vang La Fleur Petrus 1996 – Pomerol 0,75l; 13,5%

Pháp

Chai

5.23

1191

2204

Rượu vang Chateau Palmer 1970 Margaux 0,75l; 12%

Pháp

Chai

5.80

1192

2204

Rượu vang Chateau Haut Brion Rouge 1988 0,75; 12,5%

Pháp

Chai

5.50

1193

2204

Rượu vang Caves Des Pales Brunnelles Crozes Hermitages

Pháp

Chai

8.50

1194

2204

Rượu vang Beaujojvais Rouge 0,75l; 12%

Pháp

Chai

2.40

1195

2204

Rượu vang đỏ Grand Puy Lacoste 0,75l; 13%

Pháp

Chai

4.90

1196

2204

Rượu vang Chateau Fongaban Contrlee 2006 0,75l; 13%

Pháp

Chai

8.80

1197

2204

Rượu vang BB ARANY CUVEE SPARKLING 0,75l; 11%

Hungary

Chai

1.45

1198

2204

Rượu vang CLAUDIUS CAER DÕU SPARKLING 0,75l; 11,5%

Hungary

Chai

1.65

1199

2204

Rượu vang Acciaiolo sangiovese Cabernet Sauvignon Toscana Igt Zed - Castello Dalbola 13,5%; 0,75l

Ý

Chai

17.00

1200

2204

Rượu vang Alexaldre Grapa 0.75l

Ý

Chai

2.24

1201

2204

Rượu vang Amarone Della Valto Liceria CL. Doc 0,75l; 15%

Ý

Chai

2.00

1202

2204

Rượu vang Banfi Tôggio Alle Mura 0,75l; 14%

Ý

Chai

2.00

1203

2204

Rượu vang Barbera Dasti Doc Zed - Castello Del Poggio 0,75l; 13,5%

Ý

Chai

3.10

1204

2204

Rượu vang Barolo 0,75l; 14%

Ý

Chai

20.00

1205

2204

Rượu vang Berengario Camernet merlot Venegie Igt Red 0,75l; 13,5%

Ý

Chai

4.20

1206

2204

Rượu vang Campogrande Ogvieto 0,75l; 12%

Ý

Chai

2.00

1207

2204

Rượu vang Chardonnay Sicilia Igt White Feudo Prinsipi Di Bureta 0,75l; 13%

Ý

Chai

3.00

1208

2204

Rượu vang Chiantxi Classico Docg Le Ennere Gzv Red - Castello Danbola 0,75l; 13%

Ý

Chai

5.50

1209

2204

Rượu vang Deliella Lero Davola Sisilia Igt Red - Feudo Prilcipi Di Butera 0,75l; 13%

Ý

Chai

12.50

1210

2204

Rượu vang Guado An Tasso 0,75l; 14%

Ý

Chai

2.00

1211

2204

Rượu vang Masarej Barbera Dasti Doc Red 0,75l; 14%

Ý

Chai

8.50

1212

2204

Rượu vang Nero Davola Sisilia Igt Red Wine - Feudo Prilcipi Di Butr 0,75l; 13%

Ý

Chai

3.30

1213

2204

Rượu vang Pialdelle Vigne 0,75l; 14%

Ý

Chai

2.00

1214

2204

Rượu vang Pinot Grijio Priuni Aquyneya Doc Wihite Cabolali 0,75l; 12,5%

Ý

Chai

3.50

1215

2204

Rượu vang Profecco Igt Sphumante 0,75l; 11,5%

Ý

Chai

2.00

1216

2204

Rượu vang Uneis Bera Phiemont Doc Red 14%; 0,75l

Ý

Chai

11.60

1217

2204

Rượu vang Valpolysella Doc Superyore Ripas Red 0,75l; 13%

Ý

Chai

2,8

1218

2204

Rượu vang Vinna Alti Lori Rosso Igt 0,75l; 13%

Ý

Chai

2.00

1219

2204

Rượu vang Coopers Creek Hawkes Bay Merlot 0,75l x 12 chai

New Zealand

Kiện

46.00

1220

2204

Rượu vang Phallisr Estate Martiborough Sauvignon Balanc 2008 0,75l x 12 chai

New Zealand

Kiện

41.00

1221

2204

Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 0,75l; 13%

New Zealand

Chai

2.10

1222

2204

Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc - 12.5% -0,75lít

New Zealand

Chai

2.00

1223

2204

Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Wine 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.34

1224

2204

Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Joven Wine 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.34

1225

2204

Rượu vang 2004 Casa Solar Tempranillo Joven Wine 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.34

1226

2204

Rượu vang Tây Ban Nha Freixenet Don Cristobal InSEc 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.51

1227

2204

Rượu vang Tây Ban Nha Freixenet Don Cristabel Blanco 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.51

1228

2204

Rượu vang Tây Ban Nha Freixenet Cordon Negro Brut 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.81

1229

2204

Rượu vang Tây Ban Nha Sreixenet Carta Nevada Semi 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.81

1230

2204

Rượu vang Muga Reserva Selection Especial

Tây Ban Nha

Chai

4.62

1231

2204

Rượu vang Muga 2006 Red Wine 0,75l; 13,98%

Tây Ban Nha

Chai

2.70

1232

2204

Rượu vang Hecula Monastrell dưới 20%, 0,75l

Tây Ban Nha

Chai

3.30

1233

2204

Rượu vang Sacred Hill Shiraz Cabernet 2005 dưới 15%

Úc

Chai

1.45

1234

2204

Rượu vang Sacred Hill Semilion Chadonnay 2005 dưới 15%

Úc

Chai

1.45

1235

2204

Rượu vang có ga Jacobs Creek Chardonnay Pinot Noir (sparkling Wine) -11.5% -0.75lít

Úc

Chai

1.45

1236

2204

Rượu vang Jacobs Creek Reserve Cabernet Sauvignon - 14% -0.75lít

Úc

Chai

1.80

1237

2204

Rượu vang Jacobs Creek Reserve Shiraz - 14.5% -0.75lít

Úc

Chai

1.80

1238

2204

Rượu vang Jacobs Creek Chardonnay nồng độ Alcohol 13% -0,75l/chai

Úc

Chai

1.98

1239

2204

Rượu vang Jacobs Creek Merlot -13.5%-0.75lít

Úc

Chai

1.98

1240

2204

Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet - 14%-0.75lít

Úc

Chai

1.98

1241

2204

Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet nồng độ Alcohol 14%-0,75l/chai

Úc

Chai

1.98

1242

2204

Rượu vang Wyndham Bin 222 Chardonnay - 13.5%-0.75lít

Úc

Chai

1.98

1243

2204

Rượu vang Wyndham Bin 444 Cabernet Sauv - 14% -0.75lít

Úc

Chai

1.98

1244

2204

Rượu vang Wyndham Bin 555 Shraz - 14.5% -0.75lít

Úc

Chai

1.98

1245

2204

Rượu vang Wyndham Bin 888 Cabernet Merlot -3.5% -0.75lít

Úc

Chai

1.98

1246

2204

Rượu vang Wyndham Bin 999 Merlot -14% -0.75lít

Úc

Chai

1.98

1247

2204

Rượu vang Wyndham Show Reserve Chardonnay -14% -0.75lít

Úc

Chai

3.60

1248

2204

Rượu vang Jacobs Creek Centenary Hill Shiraz - 14.5% -0.75lít

Úc

Chai

6.00

1249

2204

Rượu vang Jacobs Creek Johann Shiraz Cabernet - 14% -0.75lít

Úc

Chai

6.00

1250

2204

Rượu vang Jacobs Creek Reeves Point Chardonnay - 13% -0.75lít 

Úc

Chai

6.00

1251

2204

Rượu vang 2006 Julia Vineyard Golden Flake 11,6% 375ml/chai

Úc

Chai

7.13

1252

2204

Rượu vang Duck’s Flat Colombard Semilion Savignon Blanc 6x750ml

Úc

Thùng

10.44

1253

2204

Rượu vang wolf blass eaglehawk cabernet sauvignon 2007 6 chai/thùng 75cl 13,5%

Úc

Thùng

10.80

1254

2204

Rượu vang wolf blass Eaglehawk Chardonnay 2007 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5%

Úc

Thùng

10.80

1255

2204

Rượu vang wolfblass eaglehawk shiraz merlot carbenet 2006, 6chai/thùng 750ml/chai 13,5%

Úc

Thùng

10.80

1256

2204

Rượu vang trắng Billy Goat Hill, thùng/12 chai/750ml, 13.5%

Úc

Thùng

14.40

1257

2204

Rượu Billy Goat Hill Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12chai/thùng

Úc

Thùng

14.40

1258

2204

Rượu vang đỏ Celest Shiraz Grenache 14%, 75cl, 12 chai/thùng

Úc

Thùng

17.00

1259

2204

Rượu vang Bullant 2005 Cabernet Merlot, 75cl x 12 chai

Úc

Thùng

17.16

1260

2204

Rượu vang Bullant 2005 Shiraz, 75cl x 12 chai

Úc

Thùng

17.16

1261

2204

Rượu vang Bullant 2006 Chardonnay, 75cl x 12 chai

Úc

Thùng

17.16

1262

2204

Rượu Red Deer Station Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12chai/ thùng

Úc

Thùng

18.48

1263

2204

Rượu Red Deer Station Shiraz Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12chai/ thùng

Úc

Thùng

18.48

1264

2204

Rượu Red Deer Station Merlot Unoaked 750ml, 14%acl, 12chai/ thùng

Úc

Thùng

18.48

1265

2204

Rượu Wolf blass red label chardonnay 2006 12chai/750ml/thùng 13,5%

Úc

Thùng

23.40

1266

2204

Rượu vang wolf blass red label shiraz carbenet sauvignon blanc 2006 12chai/thùng 750ml/chai 13,5%

Úc

Thùng

23.50

1267

2204

Rượu vang wolf blass red label carbenet merlot 2006 12chai/thùng 750ml/chai 13,5%

Úc

Thùng

23.50

1268

2204

Rượu vang wolf blass red label chardonnay 2006/sauvignon blanc 2007 12chai 750ml/thùng 13,5%

Úc

Thùng

23.50

1269

2204

Rượu vang wolf blass yellow label carbenet sauvignon 2006 12chai/thùng 750ml 13,5%

Úc

Thùng

23.50

1270

2204

Rượu vang wolf blass yellow label merlot 2005 12chai/thùng 750ml 14%

Úc

Thùng

23.50

1271

2204

Rượu vang wolf blass President selection cabernet sauvignon 2005 750ml/chai 12chai/thùng 14,5%

Úc

Thùng

23.50

1272

2204

Rượu vang wolf blass yellow label cabernet chardonnay 2006 12chai/750ml/thùng 13,5%

Úc

Thùng

23.50

1273

2204

Rượu vang hiệu C&M cabernet Melrot 2004 11% -14%5, 12chai/thùng x75cl

Úc

Thùng

29.00

1274

2204

Rượu vang úc green Point Brut 12chai/thùng, 75cl/chai

Úc

Thùng

29.00

1275

2204

Rượu vang C&M Semillon Sauvigon 2006

Úc

Thùng

29.00

1276

2204

Rượu vang úc hiệu C&M Semilion Sauvignon 2006, 750ml x 12/thùng -(11-14.5%)

Úc

Thùng

29.00

1277

2204

Rượu vang Cape Melot 2004 CAB 14.5% 12 x 750ml

Úc

Thùng

29.00

1278

2204

Rượu vang Cape Mentelle Cabernet Merlot 2003 12 chai x 75cl/thùng

Úc

Thùng

33.00

1279

2204

Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2005 12 chai x 75cl/thùng

Úc

Thùng

33.00

1280

2204

Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2004, 11% - 14.5%, 12 chai x 75cl/thùng

Úc

Thùng

33.00

1281

2204

Rượu vang Lansongold Label Vintage Brut 1998 0,75lx6 chai; 12.5%

Úc

Thùng

154.00

1282

2204

Rượu vang Lanson Rose Label Rose Brut 0,75l x 6chai; 12,5%

Úc

Thùng

142.00

1283

2204

Rượu vang Stonier Chardonnay 2007 12x 0,75l; 14%

Úc

Thùng

90.00

1284

2204

Rượu vang Nederbueg Cabernet Sauvignon Private Bin 2006 0,75l x 6chai; 14,5%

South Africa

Kiện

40.00

1285

2204

Rượu vang Black Rock Blend 0,75l; 14,5%

South Africa

Chai

2.30

1286

2204

Rượu vang Bellingham pilotagepetit Verdot 0,75l; 14%

South Africa

Chai

2.30

1287

2204

Rượu vang Vinum Cabernet Sauvignon 0,75l; 14%

South Africa

Chai

2.00

1288

 

2. Rượu mạnh các loại

1289

2208

Rượu Seagram Extra Dry Gin -40%-0.75lít

Mỹ

Chai

1.57

1290

2208

Rượu Beefeater Gin -40%-0,75l/chai

Anh

Chai

1.65

1291

2208

Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Red Label 75cl

Anh

Chai

2.75

1292

2208

Rượu Smirnoff Vodka Red 40%, 75cl

Anh

Chai

2.90

1293

2208

Rượu smirnoff vodka black 75cl/chai, 35%

Anh

Chai

3.20

1294

2208

Rượu Whisky Ballantines Finest Alcohol 43% 0,75l

Anh

Chai

3.36

1295

2208

Rượu Gordon gin 74cl, 43%

Anh

Chai

3.50

1296

2208

Rượu Smirnoff Vodka Blue 40%, 100cl

Anh

Chai

3.70

1297

2208

Rượu Smirnoff Vodka Blue 50%, 75cl

Anh

Chai

3.70

1298

2208

Rượu Whisky Et Scotch Whisky Charles House 1.5L 40%

Anh

Chai

3.87

1299

2208

Rượu Pampero Blanco 70cl, 37.5%

Anh

Chai

3.96

1300

2208

Rượu prinm No 1 cup 75cl, 40%

Anh

Chai

4.28

1301

2208

Rượu Pampero Especial 70cl, (40%)

Anh

Chai

5.10

1302

2208

Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Black Label 75cl/chai

Anh

Chai

5.80

1303

2208

Rượu Whisky Ballantines 17YO 43% 0.7l

Anh

Chai

7.29

1304

2208

Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker gold label 75cl/chai

Anh

Chai

7.90

1305

2208

Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Green label 75cl/chai

Anh

Chai

9.00

1306

2208

Rượu mạnh Singleton 12YO 40% 70cl

Anh

Chai

8.70

1307

2208

Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Swing 75cl, 43%

Anh

Chai

9.60

1308

2208

Rượu Whisky Glenmorangie 10YO, 40% 75cl x 6chai/thùng

Anh

Chai

9.00

1309

2208

Rượu Whisky Anh Glemoragie Original 40% 06chai x 70cl/thùng

Anh

Chai

2.20

1310

2208

Rượu mạnh Windsor loại 12YO, 500ml/chai, 6chai/thùng

Anh

Thùng

12.00

1311

2208

Rượu Whisky Ballantines 21YO 43% 0.7l

Anh

Chai

17.96

1312

2208

Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Premier 75cl, 43%

Anh

Chai

18.00

1313

2208

Rượu mạnh Windsor loại 17YO, 500ml/chai, 6chai/thùng

Anh

Thùng

18.00

1314

2208

Rượu Scotch Whisky Royal Salute (Chivas Regal 21Yo 43% 0.7l)

Anh

Chai

19.55

1315

2208

Rượu Cutty Sark Scotch Whisky Standard GB, 12 chai x 0.7l/thùng

Anh

Thùng

19.80

1316

2208

Rượu Drambuie Regular 40% 75cl, 12chai/thùng

Anh

Thùng

24.00

1317

2208

Rượu mạnh Whisky hiệu Johnnie Walker Blue Label 43% 75cl

Anh

Chai

27.00

1318

2208

Rượu Jim Beam Black 8YO Bourbon 43% (3chaix4,5L)/thùng

Anh

Thùng

26.88

1319

2208

Rượu Martell Martell Vsop Cognac nồng độ Alcohol 40%-3l/chai

Anh

Chai

34.50

1320

2208

Rượu mạnh whisky Johnnie Walker Blue Label Magnum Pack 175cl, (43%)

Anh

Chai

89.00

1321

2208

Rượu Wodka Wyborowa nồng độ Alcohol 40%-0,75l/chai

Anh

Chai

2.02

1322

2208

Rượu Whisky Royal Ricard - Nồng độ Alcohol 45% - 0,75l

Anh

Chai

4.50

1323

2208

Rượu Pernod - Nồng độ 40% - 0,75l

Anh

Chai

4.72

1324

2208

Rượu Whisky Chivas Regal 12 years - Nồng độ Alcohol 43% 0,75l

Anh

Chai

7.40

1325

2208

Rượu Whisky Chivas Regal 12 years Jin Box - Nồng độ Alcohol 43% 0,75l

Anh

Chai

8.05

1326

2208

Rượu Whisky Chivas Regal 18 years 40%; 0,75l

Anh

Chai

8.63

1327

2208

Rượu Scotch Whisky Siv Edwards Fienest 40%; 0,75l

Anh

Chai

12.00

1328

2208

Rượu BACARDI CARTA BLANCA dung tích 75cl, nồng độ 40%, 12 chai/thùng

Ba Lan

Thùng

16.80

1329

2208

Rượu Whisky Chanceler, 39% 1.000ml x 12 chai/thùng

Bahamas

Thùng

24.00

1330

2208

Rượu Rum Havana Club Anejo Blanco (silver Dry) nồng độ Alcohol 40% - 0,75l/chai

Brazil

Chai

1.61

1331

2208

Rượu Rum Havana Club 3 Anos - 40%-0.75lít

Cuba

Chai

2.30

1332

2208

Rượu Rum Havana Club Anejo Reserve -40%-0.75lít

Cuba

Chai

2.53

1333

2208

Rượu Blended Whisky 40% loại 500ml/chai x 6chai/thùng

Cuba

Chai

1.50

1334

2208

Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ (375ml/chai x 12 chai/thùng)

Hàn Quốc

Thùng

6.00

1335

2208

Rượu Lancelot 40%, 500ml/chai, 6chai/thùng

Hàn Quốc

Thùng

9.00

1336

2208

Rượu Imperial 40 độ Yo (loại 500ml x 6chai)

Hàn Quốc

Thùng

9.00

1337

2208

Rượu Kingdom 40 độ 12Yo (500ml x 6chai/thùng)

Hàn Quốc

Thùng

9.00

1338

2208

Rượu Whisky Kingdom 40độ 12Y 500ml x 6chai/thùng

Hàn Quốc

Thùng

9.00

1339

2208

Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ (75ml/chai x 96chai/thùng)

Hàn Quốc

Chai

9.50

1340

2208

Rượu Imperial 40 độ 17YO (loại 450ml x 6chai)

Hàn Quốc

Thùng

12.00

1341

2208

Rượu Kingdom 40 độ 17Yo (450ml x 6chai/thùng)

Hàn Quốc

Thùng

12.00

1342

2208

Rượu Pampero Especial 6, 40%, 70cl

Hàn Quốc

Chai

4.67

1343

2208

Rượu Captain Morgan Black Label 40%, 75cl

Ý

Chai

4.70

1344

2208

Rượu Tequila Sauza 40%, 70cl (gold)

Jamaica

Chai

1.60

1345

2208

Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 38%

Mexico

Chai

1.70

1346

2208

Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 40%

Mexico

Chai

1.70

1347

2208

Rượu pha chế Reserva 1800 Anejo Tequila 75cl/chai 40%

Mexico

Chai

1.70

1348

2208

Rượu Smirnoff Cranberry Twist 75cl/chai, 35%

Mexico

Chai

2.80

1349

2208

Rượu Smirnoff Orange Twist 75cl/chai, 35%

Mỹ

Chai

2.80

1350

2208

Rượu smirnoff Vanllla Twist 75cl/chai, 35%

Mỹ

Chai

2.80

1351

2208

Rượu Whisky Pháp GLEN Scanlan 40%, 70Cl/chai

Pháp

Chai

1.60

1352

2208

Rượu Whisky Jack Daniel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

28.35

1353

2208

Rượu Vodka 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

11.25

1354

2208

Rượu Whisky Southerm Comfort 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

20.00

1355

2208

Rượu Whisky Pepe Lopez 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

20.00

1356

2208

Rượu Whisky Gentleman Barrel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

35.00

1357

2208

Rượu Whisky Single Barrel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

50.00

1358

2208

Rượu Whisky Woodford Reserve 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

50.00

1359

2208

Rượu Whisky Chambord 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

42.50

1360

2208

Rượu Brandy Chatelle Napoleon 39% 70cl/chai

Pháp

Chai

1.65

1361

2208

Rượu Imperial extra XO 70cl

Pháp

Chai

1.75

1362

2208

Rượu Ibis Extra XO 40%, 70cl

Pháp

Chai

3.20

1363

2208

Rượu IBIS Extra XO Brandy 40%, 70cl

Pháp

Chai

3.20

1364

2208

Rượu Whisky Chivas Regal 12Yo 43%, 0,75l

Pháp

Chai

5.87

1365

2208

Rượu Martell Martell Vsop Cognac - 40% -0.7lít

Pháp

Chai

8.05

1366

2208

Rượu Whisky Chivas Regal 18Yo 40% 0,75l

Pháp

Chai

8.63

1367

2208

Rượu Lancelot 40% (17yo, 500ml x 6chai)

Pháp

Thùng

12.00

1368

2208

Rượu mạnh hiệu RIVALET SPIRITUEX DE FRANCE 0.7L(12 chai/thùng)

Pháp

Thùng

15.39

1369

2208

Rượu mạnh VSOP Brandy Rodin Napoleon 0,7L, 36%, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

16.20

1370

2208

Rượu mạnh Rivalet Napoleon Spiritueux de France 0.7L, 40%, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

16.20

1371

2208

Rượu Otard VSOP, 40%, 70cl, 6 chai/thùng

Pháp

Thùng

20.70

1372

2208

Rượu Martell Martell Cordon Blue Cognac - 40% -0.7lít

Pháp

Chai

29.80

1373

2208

Rượu Benedictine Dom 40% 75cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

24.00

1374

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut VODKA 70cl 40%, 12 chai/thùng

Thụy Điển

Thùng

24.84

1375

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Citron Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng

Thụy Điển

Thùng

24.84

1376

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng

Thụy Điển

Thùng

24.84

1377

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Peppar Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng

Thụy Điển

Thùng

24.84

1378

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vanilla 75cl 40%, 12 chai/thùng

Thụy Điển

Thùng

24.84

1379

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Raspberri 75cl 40%, 12 chai/thùng

Thụy Điển

Thùng

24.84

1380

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Apeach Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng

Thụy Điển

Thùng

24.84

1381

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Kurant Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng

Thụy Điển

Thùng

24.84

1382

2208

Rượu mạnh hiệu Jim Beam Black 8YO Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

26.88

1383

2208

Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

26.88

1384

2208

Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 37,5cl, 24 chai/thùng

Pháp

Thùng

26.88

1385

2208

Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 4,5cl, 2 chai/thùng

Pháp

Thùng

26.88

1386

2208

Rượu mạnh hiệu Highland Park 12YO MALT GPK 70cl 40%, 6 chai/thùng

Pháp

Thùng

32.00

1387

2208

Rượu Martell Martell Vsop Cognac - 40% -3lít

Pháp

Chai

48.00

1388

2208

Rượu Otard VSOP 40%, 70cl, 12 chai/thùng

Pháp

Chai

9.58

1389

2208

Rượu Whisky Chivas Regal 12Yo 43% 4.5l

Pháp

Chai

57.70

1390

2208

Rượu Camus Cognac VSOP 70cl, 40% 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

51.60

1391

2208

Rượu Otard Jade 70cl, 40%, 12 chai/kiện

Pháp

Chai

19.33

1392

2208

Rượu mạnh hiệu Macallan 15YO 43% Fine Oak Malt, 70cl, 6 chai/thùng

Pháp

Thùng

58.80

1393

2208

Rượu mạnh hiệu Macallan 12YO 40% Sherry Oak 70cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

74.40

1394

2208

Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 70cl, 12 chai/thùng

Pháp

Chai

8.92

1395

2208

Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 35cl, 24 chai/thùng

Pháp

Chai

5.70

1396

2208

Rượu Martell Martell Xo - 40% -3lít

Pháp

Chai

133.60

1397

2208

Rượu Remy Martin Extra Cognac 40% (6chaix0,7L)/thùng

Pháp

Chai

27.80

1398

2208

Rượu Martell Martell Cordon Blue Cognac - 40%-3lít

Pháp

Chai

89.70

1399

2208

Rượu mạnh hiệu Highland Park 18YO MALT 70cl 43%, 6 chai/thùng

Pháp

Thùng

90.00

1400

2208

Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 35cl, 12 chai/thùng 40%

Pháp

Thùng

96.00

1401

2208

Rượu mạnh hiệu Macallan 1851 Inspiration 70cl 41,3%, 6 chai/thùng

Pháp

Thùng

106.00

1402

2208

Rượu mạnh hiệu Macallan Malt 18YO 43% 70cl, 12 chai/thùng 

Pháp

Thùng

109.00

1403

2208

Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 35cl, 24 chai/thùng

Pháp

Thùng

120.00

1404

2208

Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 70cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

120.00

1405

2208

Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 3lít, 4 chai/thùng

Pháp

Chai

48.00

1406

2208

Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 3lít, 4 chai/thùng

Pháp

Thùng

160.00

1407

2208

Rượu mạnh hiệu Macallan 21YO 43% Fine Oak Malt, 70cl 6 chai/thùng

Pháp

Thùng

180.00

1408

2208

Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 70cl, 12 chai/thùng 40%

Pháp

Chai

27.10

1409

2208

Rượu mạnh hiệu Highland Park 21YO MALT 70cl 47,5%, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

300.00

1410

2208

Rượu mạnh hiệu Remy LOUIS XIII 70cl, 4 chai/thùng 40%

Pháp

Chai

315.00

1411

2208

Rượu Bundenburg Up Rum 37%, 70cl

Pháp

Chai

4.00

1412

2208

Rượu Remy Martin Louis XII - GPK 40% (3x0,7l)

Pháp

Thùng

840.00

1413

2208

Rượu Hennessy XO - 4 x 3l/thùng

Pháp

Chai

93.80

1414

2208

Rượu Hennessy VSOP - 4 x 3l/thùng

Pháp

Thùng

351.00

1415

2208

Rượu Hennessy Paxadis 40% - 4 x 0.7L/thùng

Pháp

Thùng

369.00

1416

2208

Rượu Hennessy XO 40% - 6 chai x 1,5L/thùng

Pháp

Thùng

263.46

1417

2208

Rượu Hennessy VSOP 40% - 6 chai x 1,5L/thùng

Pháp

Chai

46.90

1418

2208

Rượu Hennessy XO 1.0l

Pháp

Thùng

109.85

1419

2208

Rượu Hennessy VSOP 40% - 12 chai x 0,7l/thùng

Pháp

Chai

9.80

1420

2208

Rượu Camus Cuvee 3.128 43% 0,7L x 4 chai/thùng

Pháp

Thùng

300.00

1421

2208

Rượu Cuorvoisier Initiale Extra GPK 40% 6 chai 0,7l/thùng

Pháp

Thùng

310.00

1422

2208

Rượu Pampero Blanco 37,5% 70cl

Úc

Chai

3.96

1423

2208

Rượu pampero Especial 40%, 70cl

Venezuela

Chai

5.10

1424

2208

Rượu The Glennlivet 12 years 70cl

Pháp

Chai

6.00

1425

2208

Rượu The Glennlivet 18 years 70cl

Pháp

Chai

8.00

1426

2208

Rượu Hemery Cognac XO 700ml

Pháp

Chai

20.39

1427

2208

Rượu Remy Martin Club 35cl

Pháp

Chai

8.71

1428

2208

Rượu Johnnie Walker Reserve Gold 75cl

Anh

Chai

9.37

1429

2208

Rượu Hemery Cognac XO 700ml Giftbox

Pháp

Chai

22.89

1430

2208

Rượu DL Hennessy VSOP 1500ml

Pháp

Chai

25.56

1431

2208

Rượu DL Hennessy VSOP 350ml

Pháp

Chai

5.24

1432

2208

Rượu Ballantines 17 years 750ml

Anh

Chai

19.90

1433

2208

Rượu Remy Martin VSOP 350ml

Pháp

Chai

5.06

1434

2208

Rượu Remy Martin VSOP 700ml

Pháp

Chai

8.92

1435

2208

Rượu Hennessy XO 700ml

Pháp

Chai

31.11

1436

2208

Rượu Camus Cognac VSOP Elegance 40%, 3l

Pháp

Chai

20.00

1437

2208

Rượu Camus Cognac Extra Elegance 40%, 70cl

Pháp

Chai

32.00

1438

2208

Rượu Camus Cognac XO Borderies 40%, 150cl

Pháp

Chai

25.00

1439

2208

Rượu Camus Cognac XO Elegance 40%, 70cl

Pháp

Chai

14.00

1440

 

3. Bia các loại

1441

2203

Bia Warseiner Beer Premium Verum 4.8%, 0.33L/Chai x 24/thùng

Venezuela

Thùng

5.70

1442

2203

Bia Warsteiner Beer Premium Verum 4.8%, 5L/bình, 2 bình/thùng

Đức

Thùng

5.80

1443

2203

Bia Đức Felsgold Premium Beer 4.7%, 330ml/lon, 24lon/khay

Đức

Thùng

5.56

1444

2203

Bia kronenbuorg 1664 24x33cl (KR 4470200)

Đức

Thùng

5.45

1445

2203

Bia Amstel

Pháp

Thùng

6.00

1446

2203

Bia lon - Chai hiệu BUDWEISER 5%, 24 Chai - lon/thùng, 0,355l/lon- chai

Mỹ

Thùng

4.00

          

Ghi chú:

(**) Giá xuất xưởng (USD) chưa có chi phí bảo hiểm (I) và cước phí vận tải (F).

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi