Công văn 665/BXD-VLXD của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xuất khẩu tồn kho theo Thông báo 407/TB-VPCP
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 665/BXD-VLXD
Cơ quan ban hành: | Bộ Xây dựng |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 665/BXD-VLXD |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Nguyễn Trần Nam |
Ngày ban hành: | 18/04/2013 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
tải Công văn 665/BXD-VLXD
BỘ XÂY DỰNG ------- Số: 665/BXD-VLXD V/v: Hướng dẫn xuất khẩu tồn kho theo Thông báo số 407/TB-VPCP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 18 tháng 04 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như trên; - Văn phòng Chính phủ; - Bộ Tài nguyên và Môi trường; - UBND tỉnh Nghệ An; Yên Bái; - Tổng cục Hải quan; - Lưu: VT, VLXD. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Trần Nam |
(Kèm theo công văn số 665/BXD-VLXD ngày 18/4/2013)
TT | Tên doanh nghiệp | Khối lượng đã cắt xẻ thành khối có thể tích ≥ 0,5 m3 (m3) | Khối lượng chưa tách khỏi moong khai thác (m3) |
I | Tỉnh Nghệ An | ||
1 | Công ty Cổ phần Đá & Khoáng sản Phủ Quỳ | 15.000 | 5.000 |
2 | Công ty Cổ phần Khoáng sản & Thương mại Trung Hải Nghệ An | 17.500 | 12.500 |
Tổng cộng | 32.000 | 17.500 | |
II | Tỉnh Yên Bái | ||
1 | Công ty TNHH Alliance Minerals Việt Nam (nguồn đá từ Công ty Hùng Đại Dương) | 1.256 | 15.426 |
2 | Công ty TNHH Alliance Minerals Việt Nam (Công ty Hùng Đại Sơn) | 2.500 | |
3 | Công ty cổ phần Khoáng sản Yên Bái VPG | 659 | 3.500 |
4 | Công ty CP XNK chuyển giao công nghệ Thái Thịnh | 60 | - |
5 | Công ty TNHH Quảng Phát | 305 | 2.500 |
6 | Công ty TNHH KT và CB đá Tường Phú | 1.032 | 2.500 |
7 | Công ty CP Luyện kim và khai khoáng Việt Đức | 198 | 600 |
8 | Doanh nghiệp TN DV SX trồng rừng 327 | 3.200 | 4.800 |
9 | Công ty CP đầu tư thương mại Thành Phát | 127 | - |
10 | Công ty cổ phần tập đoàn Thái Dương | 841 | 2.400 |
Tổng cộng | 7.678 | 34.226 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây