Công văn 1992/TCHQ-TXNK của Tổng cục Hải quan về việc kiểm tra nhập khẩu xăng dầu theo C/O form D, E, AK
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 1992/TCHQ-TXNK
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1992/TCHQ-TXNK |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Nguyễn Dương Thái |
Ngày ban hành: | 12/03/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Thương mại-Quảng cáo |
tải Công văn 1992/TCHQ-TXNK
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN ------- Số: 1992/TCHQ-TXNK V/v: Kiểm tra nhập khẩu xăng dầu theo C/O form D, E, AK | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 12 tháng 03 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như trên; - Đ/c Tổng cục trưởng (để b/c); - Cục GSQL (để p/h); - Cục CNTT&TKHQ (để t/h); - Lưu: VT-TXNK(3b). | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG Nguyễn Dương Thái |
TỔNG CỤC HẢI QUAN CỤC HẢI QUAN…. ------- | Biểu 01 |
STT | Mặt hàng | Thuế suất ưu đãi đặc biệt theo C/O form D (%) | Thuế suất ưu đãi đặc biệt theo C/O form E (%) | Thuế suất ưu đãi đặc biệt theo C/O form AK (%) | ||
1=2+3+4+5+6 | Tổng các mặt hàng xăng dầu | quốc gia 1 | quốc gia 2 | … | ||
- Lượng (tấn) | ||||||
- Trị giá (USD) | ||||||
- Số thu (VND) | ||||||
Trong đó: | ||||||
2 | Xăng | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. |
- Lượng (tấn) | ||||||
- Trị giá (USD) | ||||||
- Số thu (VND) | ||||||
3 | Dầu D.O (Diezel) | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. |
- Lượng (tấn) | ||||||
- Trị giá (USD) | ||||||
- Số thu (VND) | ||||||
4 | Dầu F.O (Mazut) | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. |
- Lượng (tấn) | ||||||
- Trị giá (USD) | ||||||
- Số thu (VND) | ||||||
5 | Nhiên liệu bay | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. |
- Lượng (tấn) | ||||||
- Trị giá (USD) | ||||||
- Số thu (VND) | ||||||
6 | Dầu hỏa | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. | Thuế suất áp dụng…. |
- Lượng (tấn) | ||||||
- Trị giá (USD) | ||||||
- Số thu (VND) |
TỔNG CỤC HẢI QUAN CỤC HẢI QUAN…. ------- | Biểu 02 |
STT | Mặt hàng | Số tờ khai | Ngày tờ khai | Thuế suất trước khi nộp C/O (%) | Thuế suất sau khi nộp bổ sung C/O (%) | |||||
Loại C/O | Ngày nộp bổ sung C/O | |||||||||
quốc gia 1 | quốc gia 2 | ... | quốc gia 1 | quốc gia 2 | … | |||||
1=2+3+4+5+6 | Tổng các mặt hàng xăng dầu | |||||||||
- Lượng (tấn) | ||||||||||
- Trị giá (USD) | ||||||||||
- Số thu (VND) | ||||||||||
Trong đó: | ||||||||||
2 | Xăng | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | |||
- Lượng (tấn) | ||||||||||
- Trị giá (USD) | ||||||||||
- Số thu (VND) | ||||||||||
3 | Dầu D.O (Diezel) | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | |||
- Lượng (tấn) | ||||||||||
- Trị giá (USD) | ||||||||||
- Số thu (VND) | ||||||||||
4 | Dầu F.O (Mazut) | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | |||
- Lượng (tấn) | ||||||||||
- Trị giá (USD) | ||||||||||
- Số thu (VND) | ||||||||||
5 | Nhiên liệu bay | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | |||
- Lượng (tấn) | ||||||||||
- Trị giá (USD) | ||||||||||
- Số thu (VND) | ||||||||||
6 | Dầu hỏa | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | Thuế suất áp dụng... | |||
- Lượng (tấn) | ||||||||||
- Trị giá (USD) | ||||||||||
- Số thu (VND) |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây