Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 172/BKHCN-ĐTG của Bộ Khoa học và Công nghệ về việc nhập khẩu máy móc thiết bị đã qua sử dụng
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 172/BKHCN-ĐTG
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 172/BKHCN-ĐTG | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Đỗ Hoài Nam |
Ngày ban hành: | 21/01/2013 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
tải Công văn 172/BKHCN-ĐTG
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ KHOA HỌC VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 172/BKHCN-ĐTG | Hà Nội, ngày 21 tháng 01 năm 2013 |
Kính gửi: Công ty TNHH Wintek Việt Nam
Phúc đáp Văn bản số 010113/BKHAVVN ngày 09/01/2013 của Công ty TNHH Wintek Việt Nam về việc nhập khẩu máy móc, thiết bị đã qua sử dụng; Căn cứ các tài liệu kỹ thuật gửi kèm, Bộ Khoa học và Công nghệ có ý kiến như sau:
1. Các thiết bị, máy móc đã qua sử dụng (trong Bảng kê chi tiết kèm theo) được nhập khẩu từ Trung Quốc theo Hợp đồng nhập khẩu số WVI-201212018S ký ngày 20/12/2012 và Vận đơn số SZNHPG1301012 ngày 30/12/2012 sử dụng trong lĩnh vực sản xuất linh kiện và sản phẩm điện tử không thuộc diện tạm ngừng nhập khẩu từ Trung Quốc theo khoản 1, Thông báo số 2527/TB-BKHCN ngày 10/8/2012 về việc tạm ngừng nhập khẩu máy móc, thiết bị dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng.
2. Việc nhập khẩu các máy móc, thiết bị nêu trên phải tuân thủ các quy định liên quan về hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa của Chính phủ và các Bộ, ngành có liên quan. Công ty TNHH Wintek Việt Nam phải chịu trách nhiệm về tính trung thực và chính xác của các thông tin nêu trong Văn bản số 010113/BKH/WVN và các tài liệu kèm theo.
Bộ Khoa học và Công nghệ thông báo để quý Công ty biết.
Nơi nhận: | TL. BỘ TRƯỞNG |
BẢNG KÊ CHI TIẾT
(Kèm theo Công văn số 172/BKHCN-ĐTG ngày 21 tháng 01 năm 2013)
Số TT | Tên | Model | Seri No | SL (cái) | Xuất xứ | Năm sản xuất | Nơi sử dụng |
1 | Máy chu chuyển (di chuyển bản mạch) | SLD-880A | 9511042 | 01 | Đài Loan | 2005 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
2 | Máy quét thiếc trên bản mạch | MK-MARK II | 21MW190FLA | 01 | Nhật Bản | 2004 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
3 | Máy chu chuyển (di chuyển bản mạch) | SBC-100A | 9511035 | 01 | Đài Loan | 2005 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
4 | Máy gắn linh kiện điện tử | FX-1R | F1R8L1622 | 01 | Nhật Bản | 2005 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
5 | Máy gắn linh kiện điện tử | FX-1R | F1R8L1617 | 01 | Nhật Bản | 2005 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
6 | Máy chu chuyển (di chuyển bản mạch) | SBC-100A | 9511032 | 01 | Đài Loan | 2005 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
7 | Máy dán màn hình | KE-2060M | 263-H1234 | 01 | Nhật Bản | 2003 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
8 | Máy chu chuyển (di chuyển bản mạch) | SWT-100A | 9511017 | 01 | Đài Loan | 2005 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
9 | Máy hàn linh kiện điện tử trên bản mạch | Hotflow2/20 | R012B06F0059 | 01 | Đức | 2006 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
10 | Máy thu nạp sản phẩm (sau làm mát) | Không có Model | Không có số | 01 | Trung Quốc | 2004 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
11 | Máy chu chuyển (bản mạch mềm) | SLD-880A | 9511044 | 01 | Đài Loan | 2005 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
12 | Máy quét thiếc trên bản mạch | MK-MARK II | 20MW194FLA | 01 | Nhật Bản | 2004 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
13 | Máy chu chuyển (di chuyển bản mạch) | SBC-100A | 9511028 | 01 | Đài Loan | 2006 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
14 | Máy gắn linh kiện điện tử | FX-1R | F1R6K1609 | 01 | Nhật Bản | 2005 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
15 | Máy gắn linh kiện điện tử | FX-1R | F1R6K1614 | 01 | Nhật Bản | 2005 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
16 | Máy chu chuyển (di chuyển bản mạch) | SBC-100A | 9511036 | 01 | Đài Loan | 2005 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
17 | Máy dán màn hình | KE-2060M | 266-H2712 | 01 | Nhật Bản | 2003 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
18 | Máy chu chuyển (di chuyển bản mạch) | SWT-100A | 9511080 | 01 | Đài Loan | 2004 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
19 | Máy hàn linh kiện điện tử trên bản mạch | Hotflow2/20 | Không có số | 01 | Đức | 2006 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
20 | Máy thu nạp sản phẩm (sau làm mát) | Không có Model | Không có số | 01 | Trung Quốc | 2004 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
21 | Máy kiểm tra X-Ray | HP23 4JX | 11300-509 | 01 | Anh | 2006 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
22 | Máy cắt bản mạch mềm | MFC-600 | Không có số | 01 | Đài Loan | 2006 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |
23 | Máy cắt bản mạch mềm | MFC-600 | WTMD0804-1 | 01 | Đài Loan | 2006 | DONGGUAN MASSTOP Liquid Crystal Display co.,Ltd |