Công văn 12830/BTC-TCHQ của Bộ Tài chính về việc nhập khẩu mặt hàng Sodium Chloride
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 12830/BTC-TCHQ
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 12830/BTC-TCHQ |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 27/09/2011 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
tải Công văn 12830/BTC-TCHQ
BỘ TÀI CHÍNH ------------- Số: 12830/BTC-TCHQ V/v: Nhập khẩu mặt hàng Sodium Chloride | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------ Hà Nội, ngày 27 tháng 9 năm 2011 |
Kinh gửi: | - Bộ Y tế; - Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Định. |
KT.BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
CỦA CÔNG TY DƯỢC TBB Y TẾ BÌNH ĐỊNH
STT | Số TK | Tên hàng, mã hàng | Công ty khai báo | |||||
Thuế suất NK (%) | Thuế suất GT GT (%) | Trị giá tính thuế | Số thuế đã nộp | |||||
NK | GTGT | NK | GTGT | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1 | 561/NK/KD/ QN 2/12/2006 | Natri chloride nguyên chất 2501003100 | 10 | 5 | 151.880.076 | 167.068.076 | 15.188.000 | 8.353.000 |
2 | 137/NK/KINH DOANH/QN 05/03/2007 | Natri chloride nguyên chất 2501003100 | 10 | 5 | 163.138.147 | 179.725.862 | 16.339.000 | 8.986.000 |
3 | 298/NK/KD/ QN 25/05/2007 | Natri chloride nguyên chất 2501003100 | 10 | 5 | 162.281.114 | 184.009.225 | 16.728.000 | 9.200.000 |
4 | 496/NK/KD/ QN 22/08/2007 | Natri chloride nguyên chất 2501003100 | 10 | 5 | 170.380.903 | 187.418.903 | 17.038.000 | 9.371.000 |
5 | 535/NK/KD/ QN 11/09/2007 | Natri chloride nguyên chất 2501003100 | 10 | 5 | 170.086.070 | 187.095.070 | 17.009.000 | 9.355.000 |
6 | 100/NK/KD/ QN 25/01/2008 | Natri chloride nguyên chất 2501004120 | 10 | 5 | 357.765.276 | 395.542.276 | 35.777.000 | 19.677.000 |
7 | 214/NK/KD/ QN 29/02/2008 | Natri chloride nguyên chất 2501004120 | 10 | 5 | 395.034.779 | 394.937.779 | 35.903.000 | 19.747.000 |
8 | 842/NK/KD/ QN 28/11/2008 | Natri chloride nguyên chất 2501004120 | 10 | 5 | 156.460.564 | 172.106.620 | 15.646.056 | 8.605.331 |
9 | 40/NK/KD/ QN 03/02/2009 | Natri chloride nguyên chất 2501004120 | 10 | 5 | 165.984.875 | 182.583.363 | 16.598.488 | 9.129.168 |
10 | 455/NK/KD/ C37B 14/09/2009 | Natri chloride nguyên chất 2501004120 | 10 | 5 | 145.722.720 | 160.294.992 | 14.572.272 | 8.014.750 |
11 | 526/NK/KD/ C37B 24/10/2009 | Natri chloride nguyên chất 2501004120 | 10 | 5 | 145.911.480 | 160.502.628 | 14.591.148 | 8.025.131 |
Hải quan kiểm tra tính lại | Số tiền thuế còn thiếu phải nộp | ||||||
Thuế suất NK (%) | Thuế suất GTGT (%) | Trị giá tính thuế | Số thuế đã nộp | NK | GTGT | ||
NK | GTGT | NK | GTGT | ||||
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
60 | 5 | 151.880.076 | 243.008.076 | 91.128.000 | 12.150.000 | 75.940.000 | 3.797.000 |
50 | 5 | 163.138.147 | 245.081.147 | 81.694.000 | 12.254.000 | 65.355.000 | 3.268.000 |
50 | 5 | 162.281.114 | 250.922.114 | 83.641.000 | 12.546.000 | 66.913.000 | 3.346.000 |
50 | 5 | 170.380.903 | 255.570.903 | 85.190.000 | 12.779.000 | 68.152.000 | 3.408.000 |
50 | 5 | 170.086.070 | 255.129.070 | 85.043.000 | 12.765.000 | 68.034.000 | 3.401.000 |
50 | 5 | 357.765.276 | 536.648.276 | 178.833.000 | 26.832.000 | 143.106.000 | 7.155.000 |
50 | 5 | 395.034.779 | 538.551.779 | 179.517.000 | 26.928.000 | 143.614.000 | 7.181.000 |
50 | 5 | 156.460.564 | 234.690.546 | 78.230.000 | 11.735.000 | 62.583.944 | 3.129.669 |
50 | 5 | 167.307.856 | 250.961.856 | 83.654.000 | 12.548.000 | 67.055.512 | 3.418.832 |
50 | 5 | 147.043.627 | 220.565.627 | 73.522.000 | 11.028.000 | 58.949.728 | 3.013.250 |
50 | 5 | 147.234.461 | 220.851.461 | 73.617.000 | 11.043.000 | 59.023.852 | 3.017.869 |
Tổng cộng | 878.729.036.0 | 44.135.620 | |||||
Tổng số tiền thuế còn thiếu phải nộp | 922,864,656.0000 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây