Công văn 54/BXD-VLXD của Bộ Xây dựng về việc xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được

thuộc tính Công văn 54/BXD-VLXD

Công văn 54/BXD-VLXD của Bộ Xây dựng về việc xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được
Cơ quan ban hành: Bộ Xây dựng
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:54/BXD-VLXD
Ngày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Công văn
Người ký:Nguyễn Quang Cung
Ngày ban hành:16/07/2009
Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Xây dựng
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ XÂY DỰNG

--------------------

Số:  54  /BXD-VLXD

V/v: Xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được

 

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

-----------------------

Hà Nội, ngày 16 th¸ng 7 năm 2009

 

 

 

Kính gửi:  Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân

 

Bộ Xây dựng nhận được công văn số 68/CV-THQ ngày 10/7/2009 của Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân đề nghị Bộ xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được để nhập khẩu thực hiện dự án “Tổ hợp Crown Plaza” đường Lê Đức Thọ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội. Sau khi nghiên cứu xem xét Bộ Xây dựng có ý kiến như sau:

Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã ban hành Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được tại Quyết định số 827/2006/QĐ-BKH ngày 15/8/2006 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc "Ban hành Danh mục thiết b?, máy móc, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được; Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được; Danh muc vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được; Danh mục nguyên vật liệu, vật tư, bán thành phẩm phục vụ cho việc đóng tàu trong nước đã sản xuất được; Danh mục nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được". Sau khi đối chiếu với danh mục trên; Bộ Xây dựng xác nhận: Các loại vật tư ống cấp nước PPR và ống thoát nước giảm âm AS (theo phụ lục đính kèm) sử dụng vào dự án “Tổ hợp Crown Plaza” là vật tư xây dựng đồng bộ giữa ống, tê, cút, măng sông, rắc co, ren trong và ren ngoài.v.v.là vật tư trong nước chưa sản xuất được.

Trên đây là xác nhận của Bộ Xây dựng để Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân làm cơ sở nhập khẩu vật liệu trên theo quy định hiện hành.

Nơi nhận:

- Như trên;

- Lưu VP, Vụ VLXD.

 

TL. BỘ TRƯỞNG

VỤ TRƯỞNG VỤ VËT LIỆU X©Y DỰNG

Đã ký

 

 

 

 

 

Nguyễn Quang Cung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DANH MỤC NGUYÊN VẬT LIỆU, VẬT TƯ XÂY DỰNG
TRONG NƯỚC CHƯA SẢN XUẤT ĐƯỢC

(KÌm theo c«ng v¨n sè 54 /BXD-VLXD ngµy 16 th¸ng 7 n¨m 2009)

 

 

STT

 

TÊN HÀNG , QUY CÁCH PHẨM CHẤT

 

MÃ HÀNG

 

I

 

ỐNG CẤP NƯỚC PPR

 

 

 

1

 

PN10 PIPES L = 4 m / Ống cấp nước PPR PN10 (dài 4m)

 

 

 

 

 

OD 20 x 2.3 mm

 

TTR020P10X

 

 

 

OD 25 x 2.5 mm

 

TTR025P10X

 

 

 

OD 32 x 3.0 mm

 

TTR032P10X

 

 

 

OD 40 x 3.7 mm

 

TTR040P10X

 

 

 

OD 50 x 4.6 mm

 

TTR050P10X

 

 

 

OD 63 x 5.8 mm

 

TTR063P10X

 

 

 

OD 75 x 6.9 mm

 

TTR075P10X

 

 

 

OD 90 x 8.2 mm

 

TTR090P10X

 

 

 

OD 110 x 10 mm

 

TTR110P10X

 

2

 

PN16 PIPES L = 4 m / Ống cấp nước PPR PN16 (dài 4m)

 

 

 

 

 

OD 16 x 2.3 mm

 

TTR016P16X

 

 

 

OD 20 x 2.8 mm

 

TTR020P16X

 

 

 

OD 25 x 3.5 mm

 

TTR025P16X

 

 

 

OD 32 x 4.5 mm

 

TTR032P16X

 

 

 

OD 40 x 5.6 mm

 

TTR040P16X

 

 

 

OD 50 x 6.9 mm

 

TTR050P16X

 

 

 

OD 63 x 8.7 mm

 

TTR063P16X

 

 

 

OD 75 x 10.4 mm

 

TTR075P16X

 

 

 

OD 90 x 12.5 mm

 

TTR090P16X

 

 

 

OD 110 x 15.2 mm

 

TTR110P16X

 

3

 

PN20 PIPES L = 4 m / Ống cấp nước PPR PN20 (dài 4m)

 

 

 

 

 

OD 16 x 2.7 mm

 

TTR016P20X

 

 

 

OD 20 x 3.4 mm

 

TTR020P20X

 

 

 

OD 25 x 4.2 mm

 

TTR025P20X

 

 

 

OD 32 x 5.7 mm

 

TTR032P20X

 

 

 

OD 40 x 6.7 mm

 

TTR040P20X

 

 

 

OD 50 x 8.4 mm

 

TTR050P20X

 

 

 

OD 63 x 10.5 mm

 

TTR063P20X

 

 

 

OD 75 x 12.5 mm

 

TTR075P20X

 

 

 

OD 90 x 15.0 mm

 

TTR090P20X

 

 

 

OD 110 x 18.4 mm

 

TTR110P20X

 

4

 

ELBOW 90°/Cút 90°

 

 

 

 

 

16 mm

 

TKO01690XX

 

 

 

20 mm

 

TKO02090XX

 

 

 

25 mm

 

TKO02590XX

 

 

 

32 mm

 

TKO03290XX

 

 

 

40 mm

 

TKO04090XX

 

 

 

50 mm

 

TKO05090XX

 

 

 

63 mm

 

TKO06390XX

 

 

 

75 mm

 

TKO07590XX

 

 

 

90 mm

 

TKO09090XX

 

 

 

110 mm

 

TKO11090XX

 

5

 

ELBOW 90° internal/external/Cút 90° nối trong ngoài

 

 

 

 

 

20 mm

 

TKO120XXXX

 

 

 

25 mm

 

TKO125XXXX

 

 

 

32 mm

 

TKO132XXX

 

6

 

ELBOW 45°/Cút 45°

 

 

 

 

 

16 mm

 

TKO01645XX

 

 

 

20 mm

 

TKO02045XX

 

 

 

25 mm

 

TKO02545XX

 

 

 

32 mm

 

TKO03245XX

 

 

 

40 mm

 

TKO04045XX

 

 

 

50 mm

 

TKO05045XX

 

 

 

63 mm

 

TKO06345XX

 

 

 

75 mm

 

TKO07545XX

 

 

 

90 mm

 

TKO09045XX

 

7

 

ELBOW 45° internal/external/Cút 45° nối trong ngoài

 

 

 

 

 

16 mm

 

TKO11645XX

 

 

 

20 mm

 

TKO12045XX

 

 

 

25 mm

 

TKO12545XX

 

8

 

EQUAL TEE 90°/Tê 90°

 

 

 

 

 

16 mm

 

TTK016XXXX

 

 

 

20 mm

 

TTK020XXXX

 

 

 

25 mm

 

TTK025XXXX

 

 

 

32 mm

 

TTK032XXXX

 

 

 

40 mm

 

TTK040XXXX

 

 

 

50 mm

 

TTK050XXXX

 

 

 

63 mm

 

TTK063XXXX

 

 

 

75 mm

 

TTK075XXXX

 

 

 

90 mm

 

TTK090XXXX

 

 

 

110 mm

 

TTK110XXXX

 

9

 

REDUCED TEE 90°/Tê thu

 

 

 

 

 

20x16x20 mm

 

TTKR02016X

 

 

 

25x20x25 mm

 

TTKR02520X

 

 

 

32x20x32 mm

 

TTKR03220X

 

 

 

32x25x32 mm

 

TTKR03225X

 

 

 

40x20x40 mm

 

TTKR04020X

 

 

 

40x25x40 mm

 

TTKR04025X

 

 

 

40x32x40 mm

 

TTKR04032X

 

 

 

50x25x50 mm

 

TTKR05025X

 

 

 

50x32x50 mm

 

TTKR05032X

 

 

 

50x40x50 mm

 

TTKR05040X

 

 

 

63x25x63 mm

 

TTKR06325X

 

 

 

63x32x63 mm

 

TTKR06332X

 

 

 

63x40x63 mm

 

TTKR06340X

 

 

 

63x50x63 mm

 

TTKR06350X

 

 

 

75x50x75 mm

 

TTKR07550X

 

 

 

75x63x75 mm

 

TTKR07563X

 

 

 

90x75x90 mm

 

TTKR09075X

 

10

 

CROSS PIECE/Đầu nối chữ thập

 

 

 

 

 

20 mm

 

TKRI020XXX

 

 

 

25 mm

 

TKRI025XXX

 

 

 

32 mm

 

TKRI032XXX

 

 

 

40 mm

 

TKRI040XXX

 

11

 

SOCKET/Măng sông

 

 

 

 

 

16 mm

 

TNA016XXXX

 

 

 

20 mm

 

TNA020XXXX

 

 

 

25 mm

 

TNA025XXXX

 

 

 

32 mm

 

TNA032XXXX

 

 

 

40 mm

 

TNA040XXXX

 

 

 

50 mm

 

TNA050XXXX

 

 

 

63 mm

 

TNA063XXXX

 

 

 

75 mm

 

TNA075XXXX

 

 

 

90 mm

 

TNA090XXXX

 

 

 

110 mm

 

TNA110XXXX

 

12

 

REDUCER/Côn thu

 

 

 

 

 

25x20 mm

 

TRE02520XX

 

 

 

32x20 mm

 

TRE03220XX

 

 

 

32x25 mm

 

TRE03225XX

 

13

 

REDUCER INTERNAL/EXTERNAL/Côn thu trong ngoài

 

 

 

 

 

20x16 mm

 

TRE12016XX

 

 

 

25x20 mm

 

TRE12520XX

 

 

 

32x20 mm

 

TRE13220XX

 

 

 

32x25 mm

 

TRE13225XX

 

 

 

40x20 mm

 

TRE14020XX

 

 

 

40x25 mm

 

TRE14025XX

 

 

 

40x32 mm

 

TRE14032XX

 

 

 

50x25 mm

 

TRE15025XX

 

 

 

50x32 mm

 

TRE15032XX

 

 

 

50x40 mm

 

TRE15040XX

 

 

 

63x25 mm

 

TRE16325XX

 

 

 

63x32 mm

 

TRE16332XX

 

 

 

63x40 mm

 

TRE16340XX

 

 

 

63x50 mm

 

TRE16350XX

 

 

 

75x40 mm

 

TRE17540XX

 

 

 

75x50 mm

 

TRE17550XX

 

 

 

75x63 mm

 

TRE17563XX

 

 

 

90x63 mm

 

TRE19063XX

 

 

 

90x75 mm

 

TRE19075XX

 

 

 

110x75 mm

 

TRE111075X

 

 

 

110x90 mm

 

TRE111090X

 

14

 

END CAP/Nút bịt

 

 

 

 

 

16 mm

 

TZA016XXXX

 

 

 

20 mm

 

TZA020XXXX

 

 

 

25 mm

 

TZA025XXXX

 

 

 

32 mm

 

TZA032XXXX

 

 

 

40 mm

 

TZA040XXXX

 

 

 

50 mm

 

TZA050XXXX

 

 

 

63 mm

 

TZA063XXXX

 

 

 

75 mm

 

TZA075XXXX

 

15

 

END CAP INTERNAL/Nút bịt trong

 

 

 

 

 

20 mm

 

TZA120XXXE

 

16

 

CROSS OVER - PN20/Ống tránh

 

 

 

 

 

16 mm

 

TKR016P20X

 

 

 

20 mm

 

TKR020P20X

 

 

 

25 mm

 

TKR025P20X

 

 

 

32 mm

 

TKR032P20X

 

 

 

40 mm

 

TKR040P20X

 

17

 

COMPENSATION PIPE - PN20/Ống bù

 

 

 

 

 

16 mm

 

TKS016P20X

 

 

 

20 mm

 

TKS020P20X

 

 

 

25 mm

 

TKS025P20X

 

 

 

32 mm

 

TKS032P20X

 

18

 

ADAPTOR WITH MALE THREAD/Măng sông ren ngoài

 

 

 

 

 

16 mm x 1/2"

 

TZE01620XX

 

 

 

20 mm x 1/2"

 

TZE02020XX

 

 

 

20 mm x 3/4"

 

TZE02025XX

 

 

 

25 mm x 1/2"

 

TZE02520XX

 

 

 

25 mm x 3/4"

 

TZE02525XX

 

 

 

32 mm x 3/4"

 

TZE03225XX

 

 

 

32 mm x 1"

 

TZE03232XX

 

 

 

40 mm x 5/4"

 

TZE04040XX

 

 

 

50 mm x 6/4"

 

TZE05050XX

 

 

 

63 mm x 2"

 

TZE06363XX

 

 

 

75 mm x 21/2"

 

TZE07575XX

 

 

 

90  mm x  3"

 

TZE09090XX

 

19

 

ADAPTORS WITH FEMALE THREAD/Măng sông ren trong

 

 

 

 

 

16 mm x 1/2"

 

TZI01620XX

 

 

 

20 mm x 1/2"

 

TZI02020XX

 

 

 

20 mm x 3/4"

 

TZI02025XX

 

 

 

25 mm x 1/2"

 

TZI02520XX

 

 

 

25 mm x 3/4"

 

TZI02525XX

 

 

 

32 mm x 1"

 

TZI03232XX

 

 

 

40 mm x 5/4"

 

TZI04040XX

 

 

 

50 mm x 6/4"

 

TZI05050XX

 

 

 

63 mm x 2"

 

TZI06363XX

 

20

 

ADAPTOR WITH FEMALE THREAD WITH CROSS

 

 

 

 

 

/Măng sông ren trong có tai

 

 

 

 

 

20 mm x 1/2"

 

TZI02020KX

 

21

 

METAL REDUCER WITH CAP AND NUT/Rắc co

 

 

 

 

 

16 mm x 1/2"

 

TZM01620XX

 

 

 

20 mm x 1/2"

 

TZM02020XX

 

 

 

20 mm x 3/4"

 

TZM02025XX

 

 

 

20 mm x 1"

 

TZM02032XX

 

 

 

25 mm x 1"

 

TZM02532XX

 

 

 

32 mm x 5/4"

 

TZM03240XX

 

22

 

ELBOW 90° WITH MALE THREAD/Cút 90° ren ngoài

 

 

 

 

 

16 mm x 1/2"

 

TKOE01620X

 

 

 

20 mm x 1/2"

 

TKOE02020X

 

 

 

20 mm x 3/4"

 

TKOE02025X

 

 

 

25 mm x  1/2"

 

TKOE02520E

 

 

 

25 mm x 3/4"

 

TKOE02525X

 

 

 

32 mm x 3/4"

 

TKOE03225X

 

 

 

32 mm x   1"

 

TKOE03232X

 

23

 

ELBOW 90° WITH FEMALE THREAD/Cút 90° ren trong

 

 

 

 

 

16 mm x 1/2"

 

TKOI01620X

 

 

 

20 mm x 1/2"

 

TKOI02020X

 

 

 

20 mm x 3/4"

 

TKOI02025X

 

 

 

25 mm x  1/2"

 

TKOI02520X

 

 

 

25 mm x 3/4"

 

TKOI02525X

 

 

 

32 mm x 3/4"

 

TKOI03225X

 

 

 

32 mm x   1"

 

TKOI03232X

 

24

 

ELBOW 90° FOR WALL MOUNTING/Cút ren trong gắn tường

 

 

 

 

 

16 mm x 1/2"

 

TNK016XXXX

 

 

 

20 mm x 1/2"

 

TNK020XXXX

 

 

 

25 mm x 3/4"

 

TNK025XXXX

 

25

 

ELBOW 90° FOR WALL MOUNTING EXTERNAL/INTERNAL

 

 

 

 

 

/Cút ren gắn tường nối trong ngoài

 

 

 

 

 

20 mm x 1/2"

 

TNK120XXXX

 

26

 

ELBOW 90° FOR GYPSUM WALL MOUNTING

 

 

 

 

 

/Cút ren nối tường thạch cao

 

 

 

 

 

20 mm

 

TNKS020SXX

 

27

 

TEE WITH FEMALE THREAD/Tê ren trong

 

 

 

 

 

16 mm x 1" x 16 mm

 

TTKI01620X

 

 

 

20 mm x 3/4" x 20 mm

 

TTKI02025X

 

 

 

20 mm x 1/2" x 20 mm

 

TTKI02020X

 

 

 

25 mm x 1/2" x 25 mm

 

TTKI02520X

 

 

 

25 mm x 3/4" x 25 mm

 

TTKI02525X

 

 

 

32 mm x 1" x 32 mm

 

TTKI03232X

 

 

 

32 mm x 3/4" x 32 mm

 

TTKI03225X

 

28

 

TEE WITH MALE THREAD/Tê ren ngoài

 

 

 

 

 

20 mm x 1/2" x 20 mm

 

TTKE02020X

 

 

 

20 mm x 3/4" x 20 mm

 

TTKE02025X

 

 

 

25 mm x 1/2" x 25 mm

 

TTKE02520X

 

 

 

25 mm x 3/4" x 25 mm

 

TTKE02525X

 

 

 

32 mm x 3/4" x 32 mm

 

TTKE03225X

 

 

 

32 mm x 1" x 32 mm

 

TTKE03232X

 

29

 

ALL PLASTIC WELD IN SADDLE/ Đai khởi thuỷ

 

 

 

 

 

63 mm

 

TNS06332XX

 

 

 

75 mm

 

TNS07532XX

 

 

 

90 mm

 

TNS09032XX

 

30

 

WELD IN SADDLE WITH FEMALE THREAD

 

 

 

 

 

/ Đai khởi thuỷ ren trong

 

 

 

 

 

63 mm x 3/4"

 

TNSI06325X

 

 

 

75 mm x 3/4"

 

TNSI07525X

 

 

 

90 mm x 3/4"

 

TNSI09025X

 

31

 

WELD IN SADDLE WITH MALE THREAD

 

 

 

 

 

/Đai khởi thuỷ ren ngoài

 

 

 

 

 

63 mm x 3/4"

 

TNSE06325X

 

 

 

75 mm x 3/4"

 

TNSE07525X

 

 

 

90 mm x 3/4"

 

TNSE09025X

 

32

 

COUPLING WITH NUT/Rắc co nối ống

 

 

 

 

 

20 mm

 

TRS020XXXX

 

 

 

25 mm

 

TRS025XXXX

 

 

 

32 mm

 

TRS032XXXX

 

 

 

40 mm

 

TRS040XXXX

 

33

 

FLANGE ADAPTOR/Bích lồng

 

 

 

 

 

40 mm

 

TLN040XXXX

 

 

 

50 mm

 

TLN050XXXX

 

 

 

63 mm

 

TLN063XXXX

 

 

 

75 mm

 

TLN075XXXX

 

 

 

90 mm

 

TLN090XXXX

 

 

 

110 mm

 

TLN110XXXX

 

34

 

FLANGE/ Bích thép

 

 

 

 

 

40mm/DN32

 

PRI040XXXX

 

 

 

50mm/DN40

 

PRI050XXXX

 

 

 

63mm DN50

 

PRI063XXXX

 

 

 

75mm/DN65

 

PRI075XXXX

 

 

 

90mm/DN80

 

PRI090XXXX

 

 

 

110mm/DN100

 

PRI110XXXX

 

35

 

PLUG/Nút bịt ren trong

 

 

 

 

 

Short, with seal 1/2"

 

ZAGTXXXXXXX

 

 

 

Long, with seal 1/2"

 

ZAGDTXXXXXX

 

 

 

Test plug, red colour, 3/4"

 

ZAGD025XXX

 

36

 

SCREW UNION - MALE/Rắc co ren ngoài

 

 

 

 

 

20x1/2"

 

SSE02020XX

 

 

 

25x3/4"

 

SSE02525XX

 

 

 

31x1"

 

SSE03232XX

 

37

 

SCREW UNION - Female/Rắc co ren trong

 

 

 

 

 

31x1"

 

SSI03232XX

 

38

 

PLASTIC CLIP/Kẹp nhựa đơn

 

 

 

 

 

16mm

 

PRE016XXX

 

 

 

20mm

 

PRE020XXX

 

 

 

25mm

 

PRE025XXX

 

 

 

32mm

 

PRE032XXX

 

39

 

PLASTIC DOUBLE CLIP/Kẹp nhựa đôi

 

 

 

 

 

2x20mm

 

PRDV0202X

 

 

 

2x25mm

 

PRDV0252X

 

II

 

ỐNG THOÁT GIẢM ÂM AS

 

 

 

1

 

Plain ended pipe (L = 3.00 m)/ Ống thoát giảm âm (dài 3m)

 

 

 

 

 

DN  56

 

9110000

 

 

 

DN  70

 

9110002

 

 

 

DN  90 (L = 2.00 m)

 

9110003

 

 

 

DN  90

 

9110005

 

 

 

DN 100

 

9110004

 

 

 

DN 125

 

9110006

 

 

 

DN 150

 

9110008

 

 

 

DN 200

 

9110010

 

2

 

Socketed pipe (L = 3.00 m)/ Ống thoát giảm âm đầu bát (dài 3m)

 

 

 

 

 

DN 70

 

9110014

 

 

 

DN 90

 

9110016

 

 

 

DN 100

 

9110018

 

3

 

Socketed short length (L = 0.15 m)/

 

 

 

 

 

Đoạn ống ngắn đầu bát, đầu trơn (dài 0.15m)

 

 

 

 

 

DN  56

 

9110100

 

 

 

DN  70

 

9110102

 

 

 

DN  90

 

9110103

 

 

 

DN 100

 

9110104

 

 

 

DN 125

 

9110106

 

 

 

DN 150

 

9110108

 

4

 

Socketed short length (L = 0.25 m)/

 

 

 

 

 

Đoạn ống ngắn đầu bát, đầu trơn (dài 0.25m)

 

 

 

 

 

DN  56

 

9110120

 

 

 

DN  70

 

9110122

 

 

 

DN  90

 

9110123

 

 

 

DN 100

 

9110124

 

5

 

Socketed short length (L = 0.50 m)/

 

 

 

 

 

Đoạn ống ngắn đầu bát, đầu trơn (dài 0.5m)

 

 

 

 

 

DN  56

 

9110130

 

 

 

DN  70

 

9110132

 

 

 

DN  90

 

9110133

 

 

 

DN 100

 

9110134

 

6

 

Socketed short length (L = 1.00 m)/

 

 

 

 

 

Đoạn ống ngắn đầu bát, đầu trơn (dài 1m)

 

 

 

 

 

DN  56

 

9110140

 

 

 

DN  70

 

9110142

 

 

 

DN  90

 

9110143

 

 

 

DN 100

 

9110144

 

7

 

Socketed short length (L = 2.00 m)/

 

 

 

 

 

Ống ngắn đầu bát, đầu trơn (dài 2m)

 

 

 

 

 

DN  56

 

9110150

 

 

 

DN  70

 

9110152

 

 

 

DN  90

 

9110153

 

 

 

DN 100

 

9110154

 

8

 

Compensator socket/ Măng sông bù

 

 

 

 

 

DN 56

 

9112000

 

 

 

DN 70

 

9112002

 

 

 

DN 90

 

9112003

 

 

 

DN 100

 

9112004

 

 

 

DN 125

 

9112006

 

 

 

DN 150

 

9112008

 

9

 

Double socketed sleeve/ Măng sông lồng

 

 

 

 

 

DN 56

 

9112010

 

 

 

DN 70

 

9112012

 

 

 

DN 100

 

9112014

 

 

 

DN 125

 

9112016

 

 

 

DN 150

 

9112018

 

 

 

DN 200

 

9112020

 

10

 

Double socketed sleeve, with central register/ Măng sông

 

 

 

 

 

DN 200

 

9112022

 

11

 

Long socket/ Măng sông dài

 

 

 

 

 

DN 100

 

9112400

 

12

 

Long bend 45°/ Cút 45° dài

 

 

 

 

 

DN 100

 

9112390

 

13

 

Bend/ Cút 15°, 30°, 45°, 67°, 87°

 

 

 

 

 

DN 56, 15°

 

9112200

 

 

 

DN 56, 30°

 

9112220

 

 

 

DN 56, 45°

 

9112240

 

 

 

DN 56, 67°

 

9112260

 

 

 

DN 56, 87°

 

9112270

 

 

 

DN 70, 15°

 

9112202

 

 

 

DN 70, 30°

 

9112222

 

 

 

DN 70, 45°

 

9112242

 

 

 

DN 70, 67°

 

9112262

 

 

 

DN 70, 87°

 

9112272

 

 

 

DN 90, 15°

 

9112203

 

 

 

DN 90, 30°

 

9112223

 

 

 

DN 90, 45°

 

9112243

 

 

 

DN 90, 87°

 

9112273

 

 

 

DN 100, 15°

 

9112204

 

 

 

DN 100, 30°

 

9112224

 

 

 

DN 100, 45°

 

9112244

 

 

 

DN 100, 67°

 

9112264

 

 

 

DN 100, 87°

 

9112274

 

 

 

DN 125, 15°

 

9112206

 

 

 

DN 125, 30°

 

9112226

 

 

 

DN 125, 45°

 

9112246

 

 

 

DN 125, 87°

 

9112276

 

 

 

DN 150, 15°

 

9112208

 

 

 

DN 150, 30°

 

9112228

 

 

 

DN 150, 45°

 

9112248

 

 

 

DN 150, 67°

 

9112278

 

 

 

DN 200, 45°

 

9112250

 

 

 

DN 200, 87°

 

9112280

 

14

 

Air circulation bends 135°/ Cút 135° thông hơi

 

 

 

 

 

DN 100

 

9112290

 

15

 

Branch 45°, 67°, 87°/ Tê 45°, 67°, 87°

 

 

 

 

 

DN 56/56, 45°

 

9112030

 

 

 

DN 56/56, 67°

 

9112060

 

 

 

DN 56/56, 87°

 

9112080

 

 

 

DN 70/56, 45°

 

9112032

 

 

 

DN 70/56, 67°

 

9112062

 

 

 

DN 70/56, 87°

 

9112082

 

 

 

DN 70/70, 45°

 

9112034

 

 

 

DN 70/70, 67°

 

9112064

 

 

 

DN 70/70, 87°

 

9112084

 

 

 

DN 90/90, 45°

 

9112035

 

 

 

DN 90/56, 45°

 

9112037

 

 

 

DN 100/56, 45°

 

9112036

 

 

 

DN 100/56, 67°

 

9112066

 

 

 

DN 100/56, 87°

 

9112086

 

 

 

DN 100/70, 45°

 

9112038

 

 

 

DN 100/70, 67°

 

9112068

 

 

 

DN 100/70, 87°

 

9112088

 

 

 

DN 100/100, 45°

 

9112040

 

 

 

DN 100/100, 67°

 

9112070

 

 

 

DN 100/100, 87°

 

9112090

 

 

 

DN 125/100, 45°

 

9112042

 

 

 

DN 125/100, 67°

 

9112092

 

 

 

DN 125/125, 45°

 

9112044

 

 

 

DN 125/125, 87°

 

9112094

 

 

 

DN 150/100, 45°

 

9112046

 

 

 

DN 150/150, 45°

 

9112048

 

 

 

DN 200/200, 45°

 

9112050

 

16

 

Branch 87° (swept type)/ Y kiểm tra

 

 

 

 

 

DN 100/70

 

9112105

 

 

 

DN 100

 

9112103

 

 

 

DN 90/90

 

9112039

 

17

 

Parellel branch/ Y

 

 

 

 

 

DN 100/100

 

9112120

 

18

 

Socket plug/ Nút bịt

 

 

 

 

 

DN 56

 

9112340

 

 

 

DN 70

 

9112342

 

 

 

DN 90

 

9112343

 

 

 

DN100

 

9112344

 

 

 

DN125

 

9112346

 

 

 

DN150

 

9112348

 

19

 

Reducer/ Côn thu

 

 

 

 

 

DN 56/40 (AS/HT)

 

9112300

 

 

 

DN 70/50 (AS/HT)

 

9112302

 

 

 

DN 90/56

 

9112303

 

 

 

DN 70/56

 

9112304

 

 

 

DN 90/70

 

9112305

 

 

 

DN 100/56

 

9112306

 

 

 

DN 100/70

 

9112308

 

 

 

DN 100/90

 

9112309

 

 

 

DN 125/100

 

9112310

 

 

 

DN 150/100 (long version)

 

9112312

 

 

 

DN 150/125 (long version)

 

9112314

 

 

 

DN 200/150 (long version)

 

9112316

 

20

 

Acces pipe type RU/ Đoạn ống kiểm tra RU

 

 

 

 

 

DN 56

 

9112320

 

 

 

DN 70

 

9112322

 

 

 

DN 90

 

9112331

 

21

 

Acces pipe type RE/ Đoạn ống kiểm tra RE

 

 

 

 

 

DN 100

 

9112330

 

 

 

DN 125

 

9112332

 

 

 

DN 150

 

9112334

 

22

 

Connection to PP, PVC-U and PE spigot end/

 

 

 

 

 

Măng sông nối chuyển sang PP, PVC, PE

 

 

 

 

 

DN 56

 

9112360

 

 

 

DN 70

 

9112361

 

23

 

Connection to PP spigot end/ Măng sông nối chuyển sang PP

 

 

 

 

 

DN 125

 

9112370

 

24

 

Connection between cast-iron and Wavin AS/

 

 

 

 

 

Măng sông nối chuyển sang ống gang

 

 

 

 

 

DN 56

 

9112420

 

 

 

DN 70

 

9112421

 

 

 

DN 90

 

9112425

 

 

 

DN100

 

9112422

 

 

 

DN125

 

9112423

 

 

 

DN150

 

9112424

 

25

 

Spare sealing ring/ Gioăng

 

 

 

 

 

DN 56 (58 mm)

 

9112442

 

 

 

DN 70 (75 HT)

 

9112443

 

 

 

DN 70 (78 AS)

 

9112444

 

 

 

DN 90

 

9112445

 

 

 

DN 100

 

9112446

 

 

 

DN 125

 

9112447

 

 

 

DN 150

 

9112448

 

 

 

DN 200

 

9112450

 

26

 

Spare collar/ Gioăng

 

 

 

 

 

DN 56 (58 mm)

 

9112462

 

 

 

DN 70 (78 mm)

 

9112464

 

 

 

DN 90

 

9112465

 

 

 

DN 100

 

9112466

 

 

 

DN 125

 

9112467

 

 

 

DN 150

 

9112468

 

27

 

Fixing/sliding bracket/ Đai treo

 

 

 

 

 

DN 56

 

1151800

 

 

 

DN 70

 

1151802

 

 

 

DN 90

 

1151804

 

 

 

DN 100

 

1151806

 

 

 

DN 125

 

1151808

 

 

 

DN 150

 

1151810

 

 

 

DN 200

 

1151812

 

28

 

Lubricant/ Dầu bôi trơn

 

 

 

 

 

500 ml

 

9112480

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Để được hỗ trợ dịch thuật văn bản này, Quý khách vui lòng nhấp vào nút dưới đây:

*Lưu ý: Chỉ hỗ trợ dịch thuật cho tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Văn bản này chưa có chỉ dẫn thay đổi
* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực
văn bản mới nhất