Thông báo 742/TB-HĐTDCC thi tuyển công chức Tòa án nhân dân tối cao, cấp cao năm 2020
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông báo 742/TB-HĐTDCC
Cơ quan ban hành: | Hội đồng tuyển dụng công chức Tòa án nhân dân tối cao |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 742/TB-HĐTDCC |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo |
Người ký: | Trần Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 01/12/2020 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Cán bộ-Công chức-Viên chức, Tư pháp-Hộ tịch |
tải Thông báo 742/TB-HĐTDCC
TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 742/TB-HĐTDCC | Hà Nội, ngày 01 tháng 12 năm 2020 |
THÔNG BÁO
THI TUYỂN CÔNG CHỨC TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO, TÒA ÁN NHÂN DÂN CẤP CAO NĂM 2020
_________
Căn cứ Kế hoạch số 626/KH-TANDTC ngày 30/9/2020 của Tòa án nhân dân tối cao về việc tuyển dụng công chức Tòa án nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân cấp cao năm 2020, Hội đồng tuyển dụng Tòa án nhân dân tối cao thông báo kết quả sơ tuyển theo danh sách đính kèm và việc tổ chức thi tuyển công chức (Vòng 1) như sau:
1. Thủ tục dự thi
Thí sinh tham dự sơ tuyển có kết quả đủ điều kiện được dự thi tuyển Vòng 1 có mặt tại Hội trường tầng 3, số 124 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày 14/12/2020 (thứ Hai):
- Từ 15 giờ 30 đến 16 giờ 00: Làm thủ tục dự thi Vòng 1 (xem số báo danh, phòng thi, bổ sung các thông tin ...);
- Từ 16 giờ 00 đến 16 giờ 30: Khai mạc kỳ thi, phổ biến Quy chế thi, Nội quy thi.
2. Địa điểm và thời gian thi
a) Địa điểm thi: Thi tập trung tại Vụ Công tác phía Nam, Tòa án nhân dân tối cao, số 124 đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh.
b) Thời gian thi: Cả ngày 15/12/2020 (thứ Ba).
- Buổi sáng:
+ Từ 07 giờ 30 đến 8 giờ 00: Thí sinh tập trung tại các phòng thi (theo danh sách và số báo danh được niêm yết tại các phòng thi);
+ Từ 8 giờ 30 đến 9 giờ 00: Thi môn Tin học;
+ Từ 10 giờ 20 đến 10 giờ 50: Thi môn tiếng Anh.
- Buổi chiều:
+ Từ 14 giờ 30 đến 15 giờ 30: Thi môn Kiến thức chung.
Yêu cầu: Thí sinh có mặt tại phòng thi trước thời gian thi 30 phút để làm thủ tục vào phòng thi.
3. Môn thi, hình thức thi
Thi trắc nghiệm được thực hiện bằng hình thức thi trên giấy.
a) Môn Kiến thức chung 60 câu hỏi, thời gian thi 60 phút.
b) Môn Ngoại ngữ (tiếng Anh) 30 câu hỏi, thời gian thi 30 phút.
c) Môn Tin học 30 câu hỏi, thời gian thi 30 phút.
4. Lưu ý đối với các thí sinh
- Yêu cầu các thí sinh có mặt đầy đủ, đúng giờ, trang phục lịch sự theo thời gian và địa điểm nêu trên.
- Thí sinh dự thi phải mang theo Thẻ căn cước công dân hoặc giấy tờ tùy thân hợp pháp khác (có dán ảnh) để xuất trình khi Giám thị gọi vào phòng thi.
- Thông báo được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử Tòa án nhân dân tối cao tại địa chỉ: http://www.toaan.gov.vn./.
Nơi nhận: | TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG |
KẾT QUẢ SƠ TUYỂN CÔNG CHỨC
(Kèm theo Thông báo số 742/TB-HĐTDCC ngày 01/12/2020 của Hội đồng tuyển dụng công chức)
Stt | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Dân tộc | Vị trí đăng ký dự tuyển | Kết quả sơ tuyển | Kết luận Ban sơ tuyển | Ghi chú | ||||
Chiều cao (mét) | Cân nặng (kg) | Phỏng vấn | |||||||||
Nam | Nữ |
|
|
|
| ||||||
I. Dự sơ tuyển tại Tòa án nhân dân tối cao | |||||||||||
1 | Vũ Nguyễn Anh | Tuấn | 21/11/1995 |
| Kinh | CV CNTT | 1.64 | 67 | Đạt | Đủ điều kiện | Miễn thi TA, TH |
2 | Lương Hòa | Cương | 12/9/1987 |
| Kinh | CV CNTT | 1.74 | 82 | Đạt | Đủ điều kiện | Miễn thi TA, TH |
3 | Vũ Cảnh | Dinh | 24/10/1996 |
| Kinh | CV CNTT | 1.64 | 67 | Đạt | Đủ điều kiện | Miễn thi TH |
4 | Trần Công | Đức | 10/5/1989 |
| Kinh | CV CNTT | 1.78 | 76 | Đạt | Đủ điều kiện | Miễn thi TH |
5 | Trương Quốc | Huy | 03/3/1993 |
| Kinh | CV CNTT | 1.66 | 63 | Đạt | Đủ điều kiện | Miễn thi TH |
6 | Vũ Quang | Nhật | 01/02/1996 |
| Kinh | CV CNTT | 1.74 | 114 | Đạt | Đủ điều kiện | Miễn thi TH |
7 | Nguyễn Đình | Tuyền | 08/9/1993 |
| Kinh | CV CNTT | 1.71 | 86 | Đạt | Đủ điều kiện | Miễn thi TH |
8 | Bùi Trọng | Vinh | 16/5/1989 |
| Kinh | CV CNTT | 1.72 | 82 | Đạt | Đủ điều kiện | Miễn thi TH |
9 | Đặng Thị Thùy | Dương | 24/02/1997 |
| Kinh | CV HCTH | 1.58 | 49 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
10 | Đỗ Huy | Hải | 19/7/1993 |
| Kinh | CV HCTH | 1.8 | 73 | Đạt | Đủ điều kiện | Miễn thi TA |
11 | Đặng Lê | Huân | 13/02/1992 |
| Kinh | CV HCTH | 1.71 | 66 | Đạt | Đủ điều kiện | Miễn thi TA |
12 | Nguyễn Duy | Hùng | 12/10/1982 |
| Kinh | CV HCTH | 1.63 | 50 | Không đạt | Không đủ điều kiện |
|
13 | Châu Phước | Hưng | 10/9/1995 |
| Kinh | CV HCTH | 1.66 | 57 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
14 | Nguyễn Châu | Loan |
| 19/11/1998 | Kinh | CV HCTH | 1.62 | 55 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
15 | Nguyễn Như | Quỳnh |
| 16/12/1994 | Kinh | CV HCTH | 1.63 | 55 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
16 | Ngụy Tiến | Thảo | 19/02/1995 |
| Kinh | CV HCTH | 1.7 | 59 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
17 | Đoàn Sơn | Tùng | 02/01/1996 |
| Kinh | CV HCTH | 1.72 | 73 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
18 | Nguyễn Như | Vân |
| 25/6/1996 | Kinh | CV HCTH | 1.56 | 43 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
II. Dự sơ tuyển tại Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh | |||||||||||
19 | Huỳnh Thị Thúy | An |
| 8/19/1997 | Kinh | CV HCTH | 1.56 | 64 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
20 | Nguyễn Tiến | Dũng | 8/10/1990 |
| Kinh | CV HCTH | 1.74 | 76 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
21 | Nguyễn Thị Thùy | Dương |
| 12/3/1996 | Kinh | CV HCTH | 1.52 | 45 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
22 | Đinh Hoàng | Giang | 10/2/1997 |
| Kinh | CV HCTH | 1.73 | 78 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
23 | Hồ Hoàn | Hảo | 6/11/1993 |
| Kinh | CV HCTH | 1.63 | 59 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
24 | Dương Ngọc Thanh | Hiếu |
| 2/8/1998 | Kinh | CV HCTH | 1.53 | 46 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
25 | Thái Thị Linh | Huệ |
| 8/18/1996 | Kinh | CV HCTH | 1.56 | 49 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
26 | Quách Quỳnh | Hương |
| 3/23/1986 | Mường | CV HCTH | 1.6 | 55 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
27 | Nguyễn Thị Kim | Hương |
| 7/3/1998 | Kinh | CV HCTH | 1.64 | 46 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
28 | Trương Quang | Khải | 11/7/1994 |
| Kinh | CV HCTH | 1.58 | 57 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
29 | Nguyệt Việt | Lâm | 9/9/1995 |
| Kinh | CV HCTH | 1.71 | 70 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
30 | Châu Bình | Nguyên | 3/17/1997 |
| Kinh | CV HCTH | 1.63 | 55 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
31 | Mã Thị | Oanh |
| 1/7/1994 | Tày | CV HCTH | 1.51 | 47 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
32 | Nguyễn Văn | Phúc | 8/12/1996 |
| Kinh | CV HCTH | 1.72 | 65 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
33 | Trần Thị Bích | Phương |
| 25/9/1997 | Kinh | CV HCTH | 1.59 | 45 | Đạt | Đủ điều kiện | Miễn thi TA |
34 | Trần Hoài | Phương | 9/11/1990 |
| Kinh | CV HCTH | 163 | 60 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
35 | Trịnh Anh | Quang | 29/6/1998 |
| Kinh | CV HCTH | 1.83 | 78 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
36 | Nguyễn Trần Thanh | Thanh |
| 1/11/1995 | Kinh | CV HCTH | 1.57 | 51 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
37 | Lê Ngọc Thanh | Thảo |
| 11/29/1995 | Kinh | CV HCTH | 1.52 | 46 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
38 | Đặng Trung | Tín | 9/17/1995 |
| Kinh | CV HCTH | 1.79 | 85 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
39 | Tống Bảo | Toàn | 6/21/1984 |
| Kinh | CV HCTH | 1.77 | 77 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
40 | Lê Thị Phương | Trinh |
| 6/18/1996 | Kinh | CV HCTH |
|
|
| Không đủ điều kiện | Vắng ST |
41 | Lê Nguyễn Anh | Tuấn | 3/19/1995 |
| Kinh | CV HCTH | 1.65 | 45 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
42 | Triệu Anh | Tuấn | 9/21/1997 |
| Kinh | CV HCTH | 1.7 | 70 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
43 | Nguyễn Hoàng Kim | Tuyến |
| 9/18/1998 | Kinh | CV HCTH | 1.65 | 55 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
44 | Nguyễn Thành | Vinh | 8/12/1994 |
| Kinh | CV HCTH | 1.65 | 65 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
45 | Vũ Công | Vinh | 9/5/1994 |
| Kinh | CV HCTH | 1.73 | 65 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
46 | Đặng Ngọc | Vũ | 8/3/1998 |
| Kinh | CV HCTH | 1.72 | 79 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
47 | Tiêu | Tuyền | 10/4/1994 |
| Kinh | CV VTLT | 1.66 | 65 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
48 | Phạm Thị | Tuyết |
| 8/26/1990 | kinh | CV VTLT | 1.46 | 39 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
49 | Võ Lâm | Thư |
| 9/8/1987 | kinh | VT trung cấp | 1.57 | 76 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
50 | Lê Thị Yên | Trang |
| 9/2/1992 | kinh | CV VTLT | 1.59 | 65 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
51 | Hoàng Trường | Giang | 2/20/1989 |
| kinh | Kế toán viên | 1.58 | 66 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
52 | Ngô Minh | Ty | 9/20/1989 |
| kinh | Kế toán viên | 1.68 | 75 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
53 | Phạm Văn | Đậu | 1/27/1990 |
| kinh | KSXD | 1.83 | 66 | Đạt | Đủ điều kiện |
|
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây