Theo đó, danh mục mã định danh Thuế cơ sở mới thuộc Thuế các tỉnh thành sửa đổi, bổ sung từ 17/07/2025 được quy định tại Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định 2507/QĐ-BTC như sau:
STT | Mã cấp 4 | Tên cơ quan, đơn vị cấp | Trạng thái |
… | |||
474 | G12.18.100 | Thuế thành phố Hà Nội | Thêm mới |
475 | G12.18.100.001 | Thuế cơ sở 1 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
476 | G12.18.100.002 | Thuế cơ sở 2 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
477 | G12.18.100.003 | Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
478 | G12.18.100.004 | Thuế cơ sở 4 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
479 | G12.18.100.005 | Thuế cơ sở 5 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
480 | G12.18.100.006 | Thuế cơ sở 6 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
481 | G12.18.100.007 | Thuế cơ sở 7 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
482 | G12.18.100.008 | Thuế cơ sở 8 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
483 | G12.18.100.009 | Thuế cơ sở 9 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
484 | G12.18.100.010 | Thuế cơ sở 10 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
485 | G12.18.100.011 | Thuế cơ sở 11 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
486 | G12.18.100.012 | Thuế cơ sở 12 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
487 | G12.18.100.013 | Thuế cơ sở 13 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
488 | G12.18.100.014 | Thuế cơ sở 14 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
489 | G12.18.100.015 | Thuế cơ sở 15 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
490 | G12.18.100.016 | Thuế cơ sở 16 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
491 | G12.18.100.017 | Thuế cơ sở 17 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
492 | G12.18.100.018 | Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
493 | G12.18.100.019 | Thuế cơ sở 19 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
494 | G12.18.100.020 | Thuế cơ sở 20 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
495 | G12.18.100.021 | Thuế cơ sở 21 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
496 | G12.18.100.022 | Thuế cơ sở 22 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
497 | G12.18.100.023 | Thuế cơ sở 23 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
498 | G12.18.100.024 | Thuế cơ sở 24 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
499 | G12.18.100.025 | Thuế cơ sở 25 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
500 | G12.18.101.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
501 | G12.18.101.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
502 | G12.18.101.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
503 | G12.18.101.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
504 | G12.18.101.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
505 | G12.18.101.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
506 | G12.18.101.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
507 | G12.18.101.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
… |
Xem đầy đủ Danh mục mã định danh các đơn vị cấp 4 của 34 tỉnh, thành.