Công văn 7147/TCHQ-GSQL hạn mức trị giá trong Hiệp định EVFTA
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 7147/TCHQ-GSQL
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 7147/TCHQ-GSQL |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Mai Xuân Thành |
Ngày ban hành: | 06/11/2020 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thương mại-Quảng cáo |
tải Công văn 7147/TCHQ-GSQL
BỘ TÀI CHÍNH Số: 7147/TCHQ-GSQL | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 06 tháng 11 năm 2020 |
Kính gửi: Cục Hải quan các tỉnh, thành phố.
Căn cứ thông báo tại công văn số 1229/XNK-XXHH ngày 27/10/2020 của Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), Tổng cục Hải quan thông báo hạn mức trị giá hàng hóa theo Điều 28 Nghị định thư 1 Hiệp định EVFTA, được nội luật tại Điều 33 Thông tư số 11/2020/TT-BCT ngày 15/6/2020 của Bộ Công Thương được áp dụng từ 01/8/2020.
Tổng cục Hải quan thông báo để các đơn vị triển khai thực hiện./.
(Gửi kèm bảng trị giá)
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
List of equivalents of amounts expressed in euros, in application of Article 28 of the “Protocol 1 concerning the definition of 'Originating Products' and Methods of Administrative Co-operation”
VALUE LIMITS APPLICABLE FROM 1st AUGUST 2020
Country | Currency | Invoice Declaration (6000 Euro) | Traveller’s Personal Luggage (1200 Euro) | Small Packages (500 Euro) |
Bulgaria | Bulgarian lev | 11 700 | 2 300 | 1 000 |
Croatia | Croatian kuna | 45 000 | 9 000 | 3 750 |
Czech Republic | Czech koruna | 162 000 | 32 300 | 13 400 |
Denmark | Danish krone | 45 600 | 9 000 | 3 800 |
Hungary | Hungarian forint | 2 100 000 | 400 000 | 170 000 |
Poland | Polish zloty | 28 000 | 5 600 | 2 400 |
Romania | Romanian Leu | 28 500 | 5 700 | 2 375 |
Sweden | Swedish krona | 64 000 | 12 800 | 5 300 |
United Kingdom | Pound sterling | 5 700 | 1 140 | 470 |
Vietnam | Vietnamese dong | 152 743 140 | 30 548 628 | 12 728 595 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây