Công văn 3543/BCT-TTTN của Bộ Công Thương về việc điều hành kinh doanh xăng dầu
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 3543/BCT-TTTN
Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 3543/BCT-TTTN |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Võ Văn Quyền |
Ngày ban hành: | 13/04/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thương mại-Quảng cáo |
tải Công văn 3543/BCT-TTTN
BỘ CÔNG THƯƠNG -------- Số: 3543/BCT-TTTN V/v:Điều hành kinh doanh xăng dầu | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hà Nội, ngày 13 tháng 04 năm 2015 |
Mặt hàng | Giá cơ sở kỳ công bố2 (đồng/lít, kg) | Chênh lệch giữa giá cơ sở kỳ công bố với giá cơ sở kỳ trước liền kề (đồng/lít, kg) | Chênh lệch giữa giá cơ sở kỳ công bố với giá cơ sở kỳ trước liền kề (%) | |
(1) | (2) | (3)=(2)-(1) | (4)=[(3):(1)]x100 | |
1. Xăng RON 92 | 18.306 | 18.277 | -29 | -0,2 |
2. Xăng E5 | 17.976 | 17.947 | -29 | -0,2 |
3. Dầu điêzen 0,05S | 15.888 | 16.017 | +129 | +0,8 |
4. Dầu hỏa | 16.073 | 16.290 | +217 | +1,4 |
5. Dầu Madút 180CST 3,5S | 12.653 | 13.036 | +383 | +3,0 |
Nơi nhận: - Như trên; - Lãnh đạo Bộ Công Thương (b/c); - Lãnh đạo Bộ Tài chính (b/c); - Cục Quản lý Giá, Thanh tra Bộ (BTC); - Cục Quản lý thị trường (BCT); - Hiệp hội Xăng dầu Việt Nam (để biết); - Lưu: VT, TTTN. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ THỊ TRƯỜNG TRONG NƯỚC Võ Văn Quyền |
TT | Ngày | X92 | Dầu hỏa | Do0,05 | FO 3,5S | B/hổ | WTI | LNH | VCB bán |
1 | 29/3/15 | ||||||||
2 | 30/3/15 | 69.240 | 69.400 | 69.600 | 323.470 | 59.720 | 48.680 | 21,458 | 21,575 |
3 | 31/3/15 | 67.660 | 67.990 | 68.560 | 317.080 | 58.600 | 47.600 | 21,458 | 21,590 |
4 | 1/4/15 | 67.150 | 67.660 | 68.560 | 317.110 | 58.520 | 50.090 | 21,458 | 21,610 |
5 | 2/4/15 | 68.440 | 69.020 | 69.580 | 324.090 | 60.340 | 49.140 | 21,458 | 21,610 |
6 | 3/4/15 | 21,458 | 21,610 | ||||||
7 | 4/4/15 | ||||||||
8 | 5/4/15 | ||||||||
9 | 6/4/15 | 66.950 | 68.450 | 69.090 | 324.360 | 59.680 | 52.140 | 21,458 | 21,610 |
10 | 7/4/15 | 68.710 | 69.490 | 69.720 | 330.400 | 60.760 | 53.980 | 21,458 | 21,620 |
11 | 8/4/15 | 69.540 | 69.920 | 70.440 | 334.700 | 61.790 | 50.420 | 21,458 | 21,630 |
12 | 9/4/15 | 66.200 | 68.380 | 68.570 | 327.120 | 61.150 | 50.790 | 21,458 | 21,630 |
13 | 10/4/15 | 67.530 | 68.260 | 68.570 | 330.670 | 60.960 | 50.640 | 21,458 | 21,630 |
14 | 11/4/15 | ||||||||
15 | 12/4/15 | ||||||||
Bquân | 67.936 | 68.730 | 69.208 | 325.444 | 60.169 | 50.387 | 21,458 | 21,612 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây