- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Công văn 13792/BTC-QLG của Bộ Tài chính về việc điều hành kinh doanh xăng dầu
| Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 13792/BTC-QLG | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Anh Tuấn |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
30/09/2014 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Thương mại-Quảng cáo, Xăng dầu |
TÓM TẮT CÔNG VĂN 13792/BTC-QLG
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Công văn 13792/BTC-QLG
| BỘ TÀI CHÍNH ------- Số: 13792/BTC-QLG V/v: Điều hành kinh doanh xăng dầu | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 30 tháng 09 năm 2014 |
| Mặt hàng | Giá bán hiện hành | Giá cơ sở tính theo quy định | Chênh lệch giữa giá bán hiện hành với giá cơ sở tính theo quy định |
| (1) | (2) | (3) = (1)-(2) | |
| 1. Xăng RON 92 | 23.710 | 23.569 | +141 |
| 2. Dầu điêzen 0,05S | 21.500 | 21.127 | +373 |
| 3. Dầu hỏa | 21.670 | 21.357 | +313 |
| 4. Dầu madút 180CST 3,5S | 18.100 | 17.869 | +231 |
| Nơi nhận: - Như trên; - Lãnh đạo Bộ Tài chính (báo cáo), - Lãnh đạo Bộ Công Thương (báo cáo), - Vụ TTTN (BCT); - Cục TCDN, Thanh tra TC, Vụ CST (BTC); - Hiệp hội xăng dầu Việt Nam (để biết); - Lưu: VT, QLG (30). | TL. BỘ TRƯỞNG CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ GIÁ Nguyễn Anh Tuấn |
| | | Xăng RON 92 | Điêzen 0,05%S | Dầu hỏa | Madut 180cst 3,5%S | Tỷ giá Ngân hàng VNĐ/USD | Tỷ giá liên ngân hàng |
| 1. Bình quân 30 ngày 31/8/2014 đến 29/9/2014 | 108,627 | 112,051 | 112,549 | 577,974 | 21230,238 | 21246,000 | |
| 2. Bình quân 30 ngày làm căn cứ điều hành ngày 19/9/2014 | 109,468 | 114,370 | 114,439 | 586,701 | 21223,864 | 21246,000 | |
| So sánh (1) / (2) (USD/thùng) | -0,84 | -2,32 | -1,89 | -8,73 | 6,37 | 0,00 | |
| So sánh (1) / (2) (%) | -0,77 | -2,03 | -1,65 | -1,49 | 0,03 | 0,00 | |
| 1 | 31/08/2014 | | | | | | |
| 2 | 01/09/2014 | 111,140 | 116,550 | 116,090 | 598,640 | 21.220 | 21.246 |
| 3 | 02/09/2014 | 110,550 | 116,070 | 116,010 | 591,430 | 21.220 | 21.246 |
| 4 | 03/09/2014 | 109,460 | 114,660 | 115,020 | 586,000 | 21.225 | 21.246 |
| 5 | 04/09/2014 | 110,760 | 116,010 | 116,370 | 589,980 | 21.220 | 21.246 |
| 6 | 05/09/2014 | 110,860 | 115,430 | 115,900 | 590,350 | 21.220 | 21.246 |
| 7 | 06/09/2014 | | | | | | |
| 8 | 07/09/2014 | | | | | | |
| 9 | 08/09/2014 | 108,910 | 113,610 | 114,400 | 583,290 | 21.225 | 21.246 |
| 10 | 09/09/2014 | 108,880 | 113,630 | 114,190 | 584,370 | 21.225 | 21.246 |
| 11 | 10/09/2014 | 109,220 | 113,020 | 113,410 | 583,500 | 21.230 | 21.246 |
| 12 | 11/09/2014 | 108,340 | 111,390 | 111,800 | 581,660 | 21.230 | 21.246 |
| 13 | 12/09/2014 | 109,470 | 112,310 | 112,710 | 581,150 | 21.230 | 21.246 |
| 14 | 13/09/2014 | | | | | | |
| 15 | 14/09/2014 | | | | | | |
| 16 | 15/09/2014 | 108,20 | 110,84 | 111,19 | 570,99 | 21225 | 21.246 |
| 17 | 16/09/2014 | 108,53 | 110,80 | 111,17 | 569,26 | 21220 | 21.246 |
| 18 | 17/09/2014 | 109,20 | 111,75 | 112,06 | 574,19 | 21220 | 21.246 |
| 19 | 18/09/2014 | 108,66 | 111,24 | 111,68 | 574,46 | 21220 | 21.246 |
| 20 | 19/09/2014 | 107,04 | 110,03 | 110,60 | 568,21 | 21230 | 21.246 |
| 21 | 20/09/2014 | | | | | | |
| 22 | 21/09/2014 | | | | | | |
| 23 | 22/09/2014 | 107,13 | 109,95 | 110,62 | 569,27 | 21250 | 21246 |
| 24 | 23/09/2014 | 107,07 | 109,74 | 110,58 | 569,96 | 21250 | 21246 |
| 25 | 24/09/2014 | 107,28 | 109,00 | 109,87 | 568,54 | 21240 | 21246 |
| 26 | 25/09/2014 | 107,57 | 109,05 | 109,83 | 569,73 | 21245 | 21246 |
| 27 | 26/09/2014 | 107,08 | 109,12 | 110,07 | 567,87 | 21245 | 21246 |
| 28 | 27/09/2014 | | | | | | |
| 29 | 28/09/2014 | | | | | | |
| 30 | 29/09/2014 | 105,82 | 108,87 | 109,96 | 564,61 | 21245 | 21246 |
(Phụ biểu tính toán theo quy định tại Nghị định số 84/2009/NĐ-CP tính giá đến hết ngày 29/9/2014)
| Các khoản mục chi phí | ĐVT | Thành tiền | Ghi chú | |||
| Xăng 92 | DO 0,05S | Dầu hỏa | FO 3,5S | | ||
| Giá thế giới (FOB) BQ 30 ngày | $/thùng, tấn | 108,627 | 112,051 | 112,549 | 577,974 | |
| Giá CIF đã quy về nhiệt độ thực tế Giá CIF để tính TNK và TTĐB | $/thùng, tấn VNĐ/lít, kg | 109,416 14.620 | 113,291 15.138 | 113,978 15.230 | 607,974 12.917 | Tỷ giá 21.246 |
| Giá CIF tính giá cơ sở | VNĐ/lít, kg | 14.610 | 15.127 | 15.219 | 12.907 | 21.230,238 |
| Thuế nhập khẩu nếu có: Tỷ lệ (%) Mức (đồng) | % VNĐ/lít, kg | 18% 2.632 | 14% 2.119 | 16% 2.437 | 15% 1.938 | |
| Thuế tiêu thụ đặc biệt nếu có: Tỷ lệ (%) Mức (đồng) | % VNĐ/lít, kg | 10% 1.725 | | | | |
| Chi phí định mức | VNĐ/lít, kg | 860 | 860 | 860 | 500 | |
| Lợi nhuận định mức | VNĐ/lít, kg | 300 | 300 | 300 | 300 | |
| Mức trích quỹ BOG | VNĐ/lít, kg | 300 | 300 | 300 | 300 | |
| Thuế bảo vệ môi trường | VNĐ/lít, kg | 1.000 | 500 | 300 | 300 | |
| Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/lít, kg | 2.143 | 1.921 | 1.942 | 1.624 | |
| Giá cơ sở (11=3+4+5+6+7+8+9+10) | VNĐ/lít, kg | 23.569 | 21.127 | 21.357 | 17.869 | |
| Giá bán hiện hành | VNĐ/lít, kg | 23.710 | 21.500 | 21.670 | 18.100 | |
| Mức chênh lệch giữa giá bán hiện hành và giá cơ sở | VNĐ/lít, kg | 141 | 373 | 313 | 231 | - |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!