Quyết định 887/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế về việc ban hành bổ sung, điều chỉnh giá tối thiểu xe ô tô; xe hai bánh gắn máy để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 887/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 887/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Phan Ngọc Thọ |
Ngày ban hành: | 18/05/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Giao thông |
tải Quyết định 887/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ ------- Số: 887/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Thừa Thiên Huế, ngày 18 tháng 05 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như điều 4; - Bộ Tài chính; - Tổng Cục thuế; - TT HĐND tỉnh; - CT và các PCT UBND tỉnh; - CVP và các PCVP; - Lưu: VT, KH, TC, TH. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Phan Ngọc Thọ |
(Kèm theo Quyết định số 887/QĐ-UBND ngày 18 tháng 5 năm 2015 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | Giá tối thiểu: triệu đồng | Ghi chú |
CHƯƠNG 15: HIỆU KIA | |||
CARENS | |||
1 | Ô tô du lịch CARENS 07 chỗ, máy xăng 1998cm3, số MT 05 cấp | 502 | Bổ sung |
GRAND | |||
1 | Oto du lịch GRAND SEDONA 07 chỗ, máy xăng 3342cm3, số AT 06 cấp | 1 203 | Bổ sung |
2 | Oto du lịch GRAND SEDONA 07 chỗ, máy dầu 2199cm3, số AT 06 cấp | 1 090 | Bổ sung |
CERATO | |||
1 | Oto CERATO 05 chỗ máy xăng, 1.999cm3 số AT 06 cấp | 725 | Bổ sung |
CHƯƠNG 20: NISSAN | |||
NAVARA | |||
1 | NP300 Navara E CVL2LHYD23FYN***** oto tải pickup số MT 4x2 | 645 | Bổ sung |
2 | NP300 Navara SL CVL4LNYD23IYP***** oto tải pickup số MT 4x4 | 745 | Bổ sung |
3 | NP300 Navara VL CVL4LZYD23IYP***** oto tải pickup số MT 4x4 | 835 | Bổ sung |
INFINITI | |||
1 | INFINITI QX60 động cơ xăng, 07 chỗ, số vô cấp, 4x4 | 2 700 | Bổ sung |
CHƯƠNG 28: TOYOTA (NHẬT) | |||
LEXUS | |||
1 | Lexus GX 460 | 3804 | Sửa đổi dòng 11 chương 28: Hiệu TOYOTA (NHẬT) phần LEXUS, trang 49 |
2 | Lexus RX350 AWD (GGL15L-AWTGKW) sản xuất 2014-2015 số AT 6 cấp | 2 835 | Bổ sung |
3 | Lexus LS460L sản xuất 2014-2015 (USF41L- AEZGHW) | 5 583 | Bổ sung |
COROLLA | |||
1 | Corolla V 2.0V CVT 05 chỗ số AT vô cấp, động cơ xăng | 954 | Bổ sung |
2 | Corolla G 1.8G CVT 05 chỗ số AT vô cấp, động cơ xăng | 815 | Bổ sung |
3 | Corolla G 1.8G MT 05 chỗ số MT 06 cấp, động cơ xăng | 764 | Bổ sung |
VIOS | |||
1 | VIOS G NCP150L-BEPGKU 5 chỗ, số AT | 624 | Bổ sung |
2 | VIOS E NCP150L-BEMRKU 5 chỗ, số MT | 572 | Bổ sung |
3 | VIOS J NCP151L-BEMDKU 5 chỗ, số MT | 548 | Bổ sung |
4 | VIOS LIMO NCP151L-BEMDKU 05 chỗ số AT | 540 | Bổ sung |
FORTUNER | |||
1 | Fortuner V 4x4 TGN51L-NKPSKU 7 chỗ số AT 4 cấp dung tích 2.694cm3 động cơ xăng | 1077 | Bổ sung |
HIACE | |||
1 | Hiace diesel 16 chỗ số MT 05 cấp động cơ dầu | 1 203 | Bổ sung |
2 | Hiace Gasoline 16 chỗ số MT 05 cấp động cơ xăng | 1 116 | Bổ sung |
LAND CRUISER | |||
1 | Land Cruiser Prado TX-L (TRJ150L-GKPEK) 2.7L | 2065 | Sửa đổi dòng 4 chương 28: Hiệu TOYOTA (NHẬT) phần LAND CRUISER, trang 50 |
HILUX | |||
1 | Hilux E oto tải pickup cabin kép số MT 05 cấp. Động cơ diesel, 4x2, 05 chỗ sản xuất 2014-2015 | 650 | Bổ sung |
CHƯƠNG 32: CÔNG TY Ô TÔ TRƯỜNG HẢI | |||
THACO TẢI | |||
1 | Thaco OLLIN345A-CS/TC oto tải có cần cẩu | 772 | Bổ sung |
2 | Thaco FRONTIER 140-CS/DL oto tải đông lạnh | 472 | Bổ sung |
PHẦN II: CÁC HIỆU KHÁC | |||
VEAM | |||
1 | VT200-1MB DT11X11212 | 378 | Bổ sung |
2 | VT200-1MB DT11X11002 | 340 | Bổ sung |
3 | VT200-1TK DT11X11313 | 386 | Bổ sung |
4 | VT200-1TK DT11X11003 | 340 | Bổ sung |
5 | VT250-1MB ET31X11212 | 400 | Bổ sung |
6 | VT250-1MB ET31X11002 | 360 | Bổ sung |
7 | VT250-1TK ET31X11313 | 409 | Bổ sung |
8 | VT250-1TK ET31X11003 | 360 | Bổ sung |
9 | VT340 MB GT30X11212 | 544 | Bổ sung |
10 | VT340 MB GT30X11003 | 495 | Bổ sung |
11 | VT340 TK GT30X11313 | 561 | Bổ sung |
12 | VT340 TK GT30X11004 | 495 | Bổ sung |
13 | VT490A MB IT00X11212 | 540 | Bổ sung |
14 | VT490A MB IT00X11002 | 500 | Bổ sung |
15 | VT490A TK IT00X11313 | 549 | Bổ sung |
16 | VT490A TK IT00X11003 | 500 | Bổ sung |
17 | VT490 MB IT01X11212 | 569 | Bổ sung |
18 | VT490 MB IT01X11002 | 520 | Bổ sung |
19 | VT490 TK IT01X11313 | 586 | Bổ sung |
20 | VT490 TK IT01X11003 | 520 | Bổ sung |
MEKONG (Trang 88) | |||
1 | HUANGHAI PREMIO MAXGS DD1022F | 245 | Bổ sung |
2 | PMC PREMIO II DD1022 4x4 | 315 | Bổ sung |
3 | HUANGHAI PRONTO DD6490A | 330 | Bổ sung |
4 | MEKONG AUTO PASO 990D DES | 145 | Bổ sung |
5 | MEKONG AUTO PASO 2.5TD | 220 | Bổ sung |
(Kèm theo Quyết định số 887/QĐ-UBND ngày 18 tháng 5 năm 2015 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | Phân khối | Giá đề xuất | Ghi chú |
YAMAHA | ||||
1 | JUPITER FI-2VP2 UE131 | 125cc | 27.455.000 | Bổ sung |
2 | JUPITER FI-2VP3 UE132 | 125cc | 27.170.000 | Bổ sung |
TRUNG QUỐC & VIỆT NAM | ||||
1 | Cupthai CKD50 | 50cc | 8.000.000 | Bổ sung |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây