Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 47/2017/QĐ-UBND Kon Tum mức trần chi phí chứng thực, hành chính tư pháp
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 47/2017/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 47/2017/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lại Xuân Lâm |
Ngày ban hành: | 22/09/2017 | Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tư pháp-Hộ tịch |
tải Quyết định 47/2017/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KON TUM ------- Số: 47/2017/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Kon Tum, ngày 22 tháng 9 năm 2017 |
Nơi nhận: - Như Điều 5; - Văn phòng chính phủ; - Bộ Tài chính; - Bộ Tư pháp; - Thường trực Tỉnh ủy; - Thường trực HĐND tỉnh; - Cục kiểm tra VBQPPL - Bộ Tư pháp; - Chủ tịch và các PCT HĐND tỉnh; - Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh; - Ủy ban MTTQ Việt Nam tỉnh; - Báo Kon Tum; Đài PTTH tỉnh; Cổng TTĐT tỉnh; - Công báo tỉnh Kon Tum; - Lưu: VT-NC2. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lại Xuân Lâm |
(Kèm theo Quyết định số 47/2017/QĐ-UBND ngày 22/9/2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)
Số TT | NỘI DUNG | MỨC TRẦN CHI PHÍ |
I | ĐÁNH MÁY HỢP ĐỒNG, GIAO DỊCH. | |
1 | Hợp đồng kinh tế, thương mại, đầu tư kinh doanh | 250.000 đồng/hợp đồng |
2 | Văn bản thỏa thuận phân chia di sản, văn bản khai nhận di sản. | 100.000 đồng/văn bản |
3 | Hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho quyền sử dụng đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất. | 50.000 đồng/hợp đồng |
Hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho quyền sử dụng đất có tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất có tài sản gắn liền với đất. | 50.000 đồng/hợp đồng | |
Hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp. | 50.000 đồng/hợp đồng | |
Hợp đồng mua bán, tặng cho tài sản khác, góp vốn bằng tài sản khác. | 50.000 đồng/hợp đồng | |
Hợp đồng thế chấp tài sản, cầm cố tài sản, bảo lãnh tài sản. | 50.000 đồng/hợp đồng | |
Hợp đồng thuê quyền sử dụng đất; thuê nhà ở; thuê, thuê lại tài sản. | 50.000 đồng/hợp đồng | |
Hợp đồng vay tiền. | 80.000 đồng/hợp đồng | |
Văn bản thỏa thuận về tài sản của vợ chồng. | 80.000 đồng/văn bản | |
4 | Di chúc. | 40.000 đồng/văn bản |
Hợp đồng ủy quyền. | 40.000 đồng/hợp đồng | |
Hợp đồng mua bán, tặng cho xe ôtô. | 40.000 đồng/hợp đồng | |
Hợp đồng hủy bỏ hợp đồng, giao dịch. | 40.000 đồng/hợp đồng | |
Hợp đồng sửa đổi, bổ sung, hợp đồng, giao dịch. | 40.000 đồng/hợp đồng | |
5 | Văn băn từ chối nhận di sản. | 25.000 đồng/văn bản |
6 | Giấy ủy quyền. | 30.000 đồng/giấy |
Hợp đồng mua bán, tặng cho xe máy. | 40.000 đồng/hợp đồng | |
7 | Hợp đồng, giao dịch khác. | 160.000 đồng/hợp đồng |
II | ĐÁNH MÁY, SAO CHỤP VĂN BẢN | |
1 | Thù lao đánh máy văn bản (trang A4) | 5.000 đồng/trang |
2 | Thù lao sao chụp văn bản (trang A4) | 500 đồng/trang |
3 | Thù lao sao chụp văn bản (trang A3) | 1000 đồng/trang |
III | DỊCH GIẤY TỜ, VĂN BẢN | |
1 | Dịch từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt Nam | 120.000 đồng/trang |
2 | Dịch từ tiếng Việt Nam sang tiếng nước ngoài | 150.000 đồng/trang |
IV | CÁC VIỆC KHÁC CÓ LIÊN QUAN | |
I | Công bố di chúc | 80.000 đồng/trường hợp |
2 | Niêm yết thông báo hồ sơ thừa kế | 120.000 đồng/lần |
3 | Sao lục hồ sơ lưu trữ theo quy định | 40.000 đồng/hồ sơ/1 lần |
4 | Các việc khác | 40.000 đồng/việc |