Quyết định 47/2015/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương về việc quy định bảng giá tài sản tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bình Dương
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 47/2015/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 47/2015/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Trần Văn Nam |
Ngày ban hành: | 19/10/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
tải Quyết định 47/2015/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN Số: 47/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Thủ Dầu Một, ngày 19 tháng 10 năm 2015 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC QUY ĐỊNH BẢNG GIÁ TÀI SẢN TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG
-----------------
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, và Ủy ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 34/2013/NĐ-CP ngày 22 tháng 4 năm 2013 của Chính phủ về quản lý, sử dụng nhà ở thuộc sở hữu nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 140/2013/TT-BTC ngày 14 tháng 10 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 162/2014/TT-BTC ngày 06 tháng 11 năm 2014 của Bộ Tài chính quy định chế độ quản lý, tính hao mòn tài sản cố định trong các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập và các tổ chức có sử dụng ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 140/2015/TT-BTC ngày 03 tháng 9 năm 2015 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 74/TTr-STC ngày 06/10/2015,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành bảng giá tài sản tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bình Dương như sau:
1. Phương pháp xác định giá tính lệ phí trước bạ (phụ lục I kèm theo).
2. Bảng giá tính lệ phí trước bạ phương tiện xe mô tô, xe gắn máy nhập khẩu mới 100 % (phụ lục II kèm theo).
3. Bảng giá tính lệ phí trước bạ phương tiện xe mô tô, xe gắn máy trong nước mới 100 % (phụ lục III kèm theo).
4. Bảng giá tính lệ phí trước bạ phương tiện xe mô tô, xe gắn máy đã qua sử dụng (phụ lục IV kèm theo).
5. Bảng giá tính lệ phí trước bạ phương tiện xe mô tô, xe gắn máy 03-04 bánh (phụ lục V kèm theo).
6. Bảng giá tính lệ phí trước bạ phương tiện xe ô tô, xe tải, xe khách nhập khẩu mới 100 % (phụ lục VI kèm theo).
7. Bảng giá tính lệ phí trước bạ phương tiện xe ô tô, xe tải, xe khách do cơ sở kinh doanh trong nước sản xuất, lắp ráp mới 100 % (phụ lục VII kèm theo).
8. Bảng giá tính lệ phí trước bạ phương tiện xe ô tô đã qua sử dụng (phụ lục VIII kèm theo).
9. Bảng giá tính lệ phí trước bạ phương tiện xe trộn bê tông, bơm bê tông tải chuyên dùng, xe bồn (xitéc), sơ mi rơmooc, đầu kéo nhập khẩu mới 100 % (phụ lục IX kèm theo).
10. Bảng giá tính lệ phí trước bạ phương tiện xe trộn bê tông, bơm bê tông tải chuyên dùng, xe bồn (xitéc), sơ mi rơmooc, đầu kéo sản xuất trong nước mới 100 % (phụ lục X kèm theo).
11. Bảng giá tính lệ phí trước bạ phương tiện xe trộn bê tông, bơm bê tông tải chuyên dùng, xe bồn (xitéc), sơ mi rơmooc, đầu kéo đã qua sử dụng (phụ lục XI kèm theo).
12. Bảng giá tính lệ phí trước bạ phương tiện vận tải đường thủy (phụ lục XII kèm theo).
13. Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy điện (phụ lục XIII kèm theo).
Điều 2.Giao Cục Thuế tổ chức thực hiện theo đúng quy định của pháp luật hiện hành. Trong quá trình thực hiện, Cục Thuế có trách nhiệm phát hiện kịp thời tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ hoặc giá quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ chưa phù hợp với quy định thì có ý kiến gửi Sở Tài chính để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành bảng giá bổ sung, sửa đổi cho phù hợp.
Điều 3.Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục thuế, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, đoàn thể; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Điều 4.Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày, kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 24/2013/QĐ-UBND ngày 18 tháng 9 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc quy định bảng giá tài sản tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bình Dương./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC I
PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
1. Đối với đất
Số tiền lệ phí trước bạ đất phải nộp (đồng) | = | Giá trị đất tính lệ phí trước bạ (đồng) | x | Mức thu lệ phí trước bạ theo tỷ lệ (%) |
a) Giá trị đất tính lệ phí trước bạ: là diện tích đất chịu lệ phí trước bạ và giá đất tính lệ phí trước bạ.
- Giá đất tính lệ phí trước bạ là giá đất do Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành theo quy định của pháp luật về đất đai tại thời điểm kê khai nộp lệ phí trước bạ.
- Đối với đất mua theo phương thức đấu giá đúng quy định của pháp luật về đấu thầu, đấu giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trúng đấu giá thực tế ghi trên hóa đơn bán hàng.
b) Mức thu lệ phí trước bạ (%): 0,5%.
c) Ghi nợ lệ phí trước bạ:
Thực hiện theo quy định tại Khoản 1, Khoản 2 Điều 16 Nghị định số 45/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất và Điều 12 Thông tư số 76/2014/TT-BTC ngày 16 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 45/2014/NĐ-CP.
2. Đối với nhà:
Số tiền lệ phí trước bạ nhà phải nộp (đồng) | = | Giá trị nhà tính lệ phí trước bạ (đồng) | x | Mức thu lệ phí trước bạ theo tỷ lệ (%) |
a) Giá trị nhà tính lệ phí trước bạ là diện tích nhà chịu lệ phí trước bạ x (nhân) giá 1 mét vuông nhà tính lệ phí trước bạ.
- Giá 1 mét vuông nhà tính lệ phí trước bạ là đơn giá nhà nhân (x) tỷ lệ chất lượng còn lại của từng loại nhà, cấp nhà.
+ Nhà biệt thự (đồng/m2) (gọi tắt là BT)
TT | Loại | Đơn giá |
1 | Khung, sàn, mái bê tông cốt thép (BTCT); tường xây gạch; có 04 mặt nhà trông ra sân hoặc vườn; từ 03 (ba) tầng trở xuống (không kể tầng mái che cầu thang, tầng mái và tầng hầm) | 8.720.000 |
2 | Khung, sàn, mái BTCT; tường xây gạch; có 03 mặt nhà trông ra sân hoặc vườn; từ 03 (ba) tầng trở xuống (không kể tầng mái che cầu thang, tầng mái và tầng hầm) | 8.150.000 |
3 | Khung, sàn, mái BTCT; tường xây gạch; có 02 mặt nhà trông ra sân hoặc vườn; từ 03 (ba) tầng trở xuống (không kể tầng mái che cầu thang, tầng mái và tầng hầm) | 7.500.000 |
4 | Khung, sàn, mái BTCT; tường xây gạch; có 02 mặt nhà trông ra sân hoặc vườn (biệt thự song lập); từ 03 (ba) tầng trở xuống (không kể tầng mái che cầu thang, tầng mái và tầng hầm) | 6.400.000 |
+ Nhà phố, nhà liên kế, nhà riêng lẻ (không phải nhà biệt thự) (đồng/m2) (gọi tắt là PLK)
TT | Loại | Đơn giá |
1 | Nhà 1 tầng; khung BTCT; mái BTCT hoặc lợp ngói; tường xây gạch; có trần. | 4.100.000 |
2 | Nhà 1 tầng; khung BTCT; mái lợp tôn; tường xây gạch; có trần. | 3.500.000 |
3 | Nhà 1 tầng; cột gạch; tường xây gạch; có trần; mái ngói, mái tôn. | 2.910.000 |
4 | Nhà 1 tầng; cột gạch; tường xây gạch; không có trần; mái tôn, mái ngói. | 2.350.000 |
5 | Nhà 2 - 3 tầng; khung, sàn, mái bằng BTCT; lợp ngói; có trần; tường xây gạch. | 5.000.000 |
6 | Nhà 2 - 3 tầng; khung, sàn, mái bằng BTCT; có trần; tường xây gạch. | 4.650.000 |
7 | Nhà 2 - 3 tầng; khung, sàn BTCT; mái lợp ngói hoặc tôn; tường xây gạch và các loại nhà 2-3 tầng khác. | 4.420.000 |
8 | Nhà từ 4 - 5 tầng; khung, sàn, mái bằng BTCT; lợp ngói; móng gia cố bằng cọc BTCT. | 7.320.000 |
9 | Nhà từ 4 - 5 tầng; khung, sàn bằng BTCT; lợp ngói; không gia cố móng bằng cọc BTCT. | 7.000.000 |
10 | Nhà từ 4 - 5 tầng; khung, sàn bằng BTCT; lợp tôn; không gia cố móng bằng cọc BTCT. | 6.740.000 |
11 | Nhà từ 6 - 8 tầng; khung, sàn, mái bằng BTCT; lợp ngói; móng gia cố bằng cọc BTCT. | 7.550.000 |
12 | Nhà từ 6 - 8 tầng; khung, sàn bằng BTCT; lợp ngói; không gia cố móng bằng cọc BTCT. | 7.210.000 |
13 | Nhà từ 6 - 8 tầng; khung, sàn bằng BTCT; lợp tôn; không gia cố móng bằng cọc BTCT. | 7.000.000 |
Ghi chú:
. Trường hợp nhà ở không có khu vệ sinh trong nhà áp dụng mức giá trên nhân với hệ số 0,95.
. Trường hợp nhà có gia cố móng bằng cừ tràm thì được tính thêm 555.000 đồng/m2móng.
+ Nhà chung cư cao tầng (gọi tắt là CT) kết cấu khung bê tông cốt thép; tường bao xây gạch; sàn, mái bê tông cốt thép đổ tại chỗ, có số tầng:
Loại công trình | Giá trị (đồng/m2) |
9 tầng£nhà chung cư£15 tầng | 9.140.000 |
16 tầng£nhà chung cư£19 tầng | 10.170.000 |
20 tầng£nhà chung cư£25 tầng | 11.310.000 |
26 tầng£nhà chung cư£30 tầng | 11.880.000 |
- Tỷ lệ chất lượng còn lại
+ Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu: 100%.
+ Kê khai lệ phí trước bạ từ lần thứ 2 trở đi thì áp dụng:
. Nhà biệt thự (BT)
TT | Loại | Thời gian sử dụng (năm) | Tỷ lệ (%) mỗi năm |
1 | Khung, sàn, mái bê tông cốt thép (BTCT); tường xây gạch; có 04 mặt nhà trông ra sân hoặc vườn; từ 03 (ba) tầng trở xuống (không kể tầng mái che cầu thang, tầng mái và tầng hầm) | 80 | 1,25 |
2 | Khung, sàn, mái BTCT; tường xây gạch; có 03 mặt nhà trông ra sân hoặc vườn; từ 03 (ba) tầng trở xuống (không kể tầng mái che cầu thang, tầng mái và tầng hầm) | 80 | 1,25 |
3 | Khung, sàn, mái BTCT; tường xây gạch; có 02 mặt nhà trông ra sân hoặc vườn; từ 03 (ba) tầng trở xuống (không kể tầng mái che cầu thang, tầng mái và tầng hầm) | 80 | 1,25 |
4 | Khung, sàn, mái BTCT; tường xây gạch; có 02 mặt nhà trông ra sân hoặc vườn (biệt thự song lập); từ 03 (ba) tầng trở xuống (không kể tầng mái che cầu thang, tầng mái và tầng hầm) | 80 | 1,25 |
. Nhà phố, nhà liên kế, nhà riêng lẻ (không phải nhà biệt thự) (PLK)
TT | Loại | Thời gian sử dụng (năm) | Tỷ lệ (%) mỗi năm |
1 | Nhà 1 tầng; khung BTCT; mái BTCT hoặc lợp ngói; tường xây gạch; có trần. | 25 | 4 |
2 | Nhà 1 tầng; khung BTCT; mái lợp tôn; tường xây gạch; có trần. | 25 | 4 |
3 | Nhà 1 tầng; cột gạch; tường xây gạch; có trần; mái ngói, mái tôn. | 25 | 4 |
4 | Nhà 1 tầng; cột gạch; tường xây gạch; không có trần; mái tôn, mái ngói. | 25 | 4 |
5 | Nhà 2 - 3 tầng; khung, sàn, mái bằng BTCT; lợp ngói; có trần; tường xây gạch. | 50 | 2 |
6 | Nhà 2 - 3 tầng; khung, sàn, mái bằng BTCT; có trần; tường xây gạch. | 50 | 2 |
7 | Nhà 2 - 3 tầng; khung, sàn BTCT; mái lợp ngói hoặc tôn; tường xây gạch và các loại nhà 2 - 3 tầng khác. | 50 | 2 |
8 | Nhà từ 4 - 5 tầng; khung, sàn, mái bằng BTCT; lợp ngói; móng gia cố bằng cọc BTCT. | 50 | 2 |
9 | Nhà từ 4 - 5 tầng; khung, sàn bằng BTCT; lợp ngói; không gia cố móng bằng cọc BTCT. | 50 | 2 |
10 | Nhà từ 4 - 5 tầng; khung, sàn bằng BTCT; lợp tôn; không gia cố móng bằng cọc BTCT. | 50 | 2 |
11 | Nhà từ 6 - 8 tầng; khung, sàn, mái bằng BTCT; lợp ngói; móng gia cố bằng cọc BTCT. | 50 | 2 |
12 | Nhà từ 6 - 8 tầng; khung, sàn bằng BTCT; lợp ngói; không gia cố móng bằng cọc BTCT. | 50 | 2 |
13 | Nhà từ 6 - 8 tầng; khung, sàn bằng BTCT; lợp tôn; không gia cố móng bằng cọc BTCT. | 50 | 2 |
14 | Nhà từ 9-30 tầng | 50 | 2 |
Thời gian sử dụng của nhà được tính từ thời điểm (năm) xây dựng hoàn thành bàn giao nhà (hoặc đưa vào sử dụng) đến năm khai, nộp lệ phí trước bạ nhà đó. Trường hợp hồ sơ không đủ căn cứ xác định được năm xây dựng nhà thì theo năm mua nhà hoặc nhận nhà.
- Cấp, loại nhà:
Thực hiện theo Quy định tại Thông tư số 09/2014/TT-BXD ngày 10 tháng 7 năm 2014 của Bộ Xây dựng về việc sửa đổi, bổ sung một số điều tại các Thông tư hướng dẫn Nghị định số 15/2013/NĐ-CP ngày 06 tháng 02 năm 2013 của Chính phủ về quản lý chất lượng công trình xây dựng.
b) Mức thu lệ phí trước bạ nhà (%): 0,5%.
c) Một số trường hợp đặc biệt xác định giá tính lệ phí trước bạ nhà như sau:
- Giá tính lệ phí trước bạ nhà thuộc sở hữu nhà nước bán cho người đang thuê theo Nghị định số 34/2013/NĐ-CP ngày 22 tháng 4 năm 2013 của Chính phủ về quản lý, sử dụng nhà ở thuộc sở hữu nhà nước là giá bán thực tế ghi trên hóa đơn bán nhà theo quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
- Giá tính lệ phí trước bạ nhà tái định cư được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền phê duyệt giá cụ thể mà giá phê duyệt đã được cân đối bù trừ giữa giá đền bù nơi bị thu hồi và giá nhà nơi tái định cư thì giá tính lệ phí trước bạ là giá nhà được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
- Đối với nhà mua theo phương thức đấu giá đúng quy định của pháp luật về đấu thầu, đấu giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trúng đấu giá thực tế ghi trên hóa đơn bán hàng.
3. Đối với các tài sản khác như tàu bay, tàu thủy, thuyền, xe ôtô, rơ moóc, xe gắn máy, súng săn, súng thể thao...:
Số tiền lệ phí trước bạ tài sản phải nộp (đồng) | = | Giá trị tài sản tính lệ phí trước bạ (đồng) | x | Mức thu lệ phí trước bạ theo tỷ lệ (%) |
a) Giá trị tài sản tính lệ phí trước bạ:
- Đối với tài sản mới 100%: giá trị tài sản tính lệ phí trước bạ là giá theo Bảng giá tính lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành.
- Đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng: giá tính lệ phí trước bạ là giá trị tài sản mới (100%) nhân (x) tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản tính lệ phí.
a.1) Giá tính lệ phí trước bạ:
- Cơ quan thuế căn cứ vào Bảng giá tính lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành để tính lệ phí trước bạ cho tất cả các loại tài sản kể cả tài sản là xe máy, xe ô tô mới 100% hoặc đã qua sử dụng bị tịch thu sung quỹ Nhà nước, thanh lý. Trường hợp nếu giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định thì lấy theo giá hóa đơn. Trường hợp nếu giá ghi trên hóa đơn thấp hơn giá do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định thì lấy theo giá Ủy ban nhân dân tỉnh quy định.
- Trường hợp tài sản mua theo phương thức trả góp thì tính lệ phí trước bạ theo toàn bộ giá trị tài sản trả một lần quy định đối với tài sản đó (không bao gồm lãi trả góp).
- Đối với tài sản không xác định được giá trị thực tế chuyển nhượng hoặc kê khai giá trị chuyển nhượng thấp hơn giá do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định, thì áp dụng bảng giá tính lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định tại thời điểm tính lệ phí trước bạ.
- Cục trưởng Cục Thuế duyệt giá tính lệ phí trước bạ do phòng hoặc Chi cục Thuế thuộc Cục Thuế được giao trình và cơ quan Thuế căn cứ giá tính lệ phí trước bạ mà Cục trưởng Cục Thuế đã duyệt để hoàn thiện nội dung thông báo lệ phí trước bạ tại Phần B Tờ khai lệ phí trước bạ, Mẫu số 02/LPTB (ban hành kèm theo Thông tư số 156/2013/TT-BTC ngày 06 tháng 11 năm 2013 của Bộ Tài chính) đối với các trường hợp sau:
+ Đối với tài sản không nằm trong Bảng giá tính lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành.
+ Đối với tài sản nhập khẩu mà tại thời điểm đăng ký trước bạ chưa có trong bảng giá do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định thì giá tính lệ phí trước bạ được xác định theo giá thị trường của loại tài sản tương ứng hoặc xác định bằng (=) giá nhập khẩu theo giá tính thuế nhập khẩu mà cơ quan Hải quan đã xác định cộng (+) thuế nhập khẩu, cộng (+) thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có), cộng (+) thuế giá trị giá tăng (+) cộng chi phí liên quan theo quy định đối với loại tài sản tương ứng.
Chậm nhất là 02 ngày làm việc kể từ khi Cục trưởng Cục Thuế duyệt giá tính lệ phí trước bạ, Cục trưởng Cục Thuế có trách nhiệm báo cáo Sở Tài chính, hàng tháng Sở Tài chính tổng hợp báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh để sửa đổi, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ theo giá tính lệ phí trước bạ đã duyệt.
Trong quá trình quản lý thu lệ phí trước bạ, trường hợp cơ quan Thuế phát hiện hoặc nhận được ý kiến của tổ chức, cá nhân về giá tính lệ phí trước bạ của tài sản chưa phù hợp với việc xác định giá quy định thì Cục trưởng Cục Thuế có ý kiến đề xuất kịp thời (chậm nhất là 02 ngày làm việc) báo cáo Sở Tài chính, hàng tháng Sở Tài chính tổng hợp báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ.
a.2) Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản tính lệ phí trước bạ được quy định cụ thể như sau:
- Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:
+ Tài sản mới: 100%.
+ Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.
- Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):
+ Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: 85%
+ Thời gian đã sử dụng trên 1 đến 3 năm: 70%
+ Thời gian đã sử dụng từ trên 3 đến 6 năm: 50%
+ Thời gian đã sử dụng trên 6 đến 10 năm: 30%
+ Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%
- Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:
+ Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ;
+ Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ. Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.
+ Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định mới 100%.
Trường hợp không xác định được thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó thì thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng đã qua sử dụng (85%).
b) Mức thu lệ phí trước bạ theo tỷ lệ (%):
- Súng săn, súng thể thao là 2%.
- Tàu thủy, sà lan, ca nô, tàu kéo, tàu đẩy, thuyền, du thuyền, tàu bay là 1%.
- Xe máy mức thu là 2%. Riêng:
+ Xe máy của tổ chức, cá nhân ở các thành phố trực thuộc Trung ương, thành phố thuộc tỉnh; thị xã nơi Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đóng trụ sở được xác định theo địa giới hành chính nhà nước tại thời điểm kê khai lệ phí trước bạ, trong đó: Thành phố trực thuộc Trung ương bao gồm tất cả các quận, huyện trực thuộc thành phố, không phân biệt các quận nội thành hay các huyện ngoại thành, đô thị hay nông thôn; thành phố thuộc tỉnh và thị xã nơi Ủy ban nhân dân tỉnh đóng trụ sở bao gồm tất cả các phường, xã thuộc thành phố, thị xã, không phân biệt là nội thành, nội thị hay xã ngoại thành, ngoại thị nộp lệ phí trước bạ lần đầu với mức là 5%.
+ Đối với xe máy nộp lệ phí trước bạ lần thứ 2 trở đi được áp dụng mức thu là 1%. Trường hợp chủ tài sản đã kê khai, nộp lệ phí trước bạ đối với xe máy thấp hơn 5%, sau đó chuyển giao cho tổ chức, cá nhân ở các thành phố trực thuộc Trung ương; thành phố thuộc tỉnh; thị xã nơi Ủy ban nhân dân tỉnh đóng trụ sở thì nộp lệ phí trước bạ theo mức là 5%.
+ Đối với xe máy được kê khai nộp lệ phí trước bạ từ lần thứ 2 trở đi, chủ tài sản kê khai lệ phí trước bạ phải xuất trình cho cơ quan Thuế giấy đăng ký mô tô, xe máy hoặc hồ sơ đăng ký xe do Công an cấp đăng ký trả. Địa bàn đã kê khai nộp lệ phí lần trước được xác định theo “Nơi thường trú”, “Nơi Đăng ký nhân khẩu thường trú” hoặc “Địa chỉ” ghi trong giấy đăng ký mô tô, xe máy hoặc giấy khai đăng ký xe, giấy khai sang tên, di chuyển trong hồ sơ đăng ký xe và được xác định theo địa giới hành chính nhà nước tại thời điểm kê khai lệ phí trước bạ.
- Ôtô, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi ô tô: 2%.
Riêng: Ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi (kể cả lái xe), khi đăng ký lần đầu thì nộp lệ phí trước bạ theo tỷ lệ: 10%, từ lần thứ 2 trở đi áp dụng mức thu là 2%.
- Vỏ, tổng thành khung, tổng thành máy của tàu thủy, sà lan, ca nô, tàu kéo, tàu đẩy, thuyền, du thuyền, tàu bay, xe máy, ô tô, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi ô tô phải đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền thì áp dụng tỷ lệ thu lệ phí trước bạ tương ứng với tài sản đã quy định.
Mức thu lệ phí trước bạ đối với tài sản quy định tại Điều này khống chế tối đa là 500 triệu đồng/1 tài sản, trừ: ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi (kể cả lái xe), tàu bay, du thuyền.
4. Các trường hợp không phải nộp lệ phí trước bạ:
Các trường hợp không phải nộp lệ phí trước bạ áp dụng quy định tại Điều 4 của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Thông tư số 140/2015/TT-BTC ngày 03 tháng 9 năm 2015 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ.
PHỤ LỤC II
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ PHƯƠNG TIỆN XE MÔ TÔ, XE GẮN MÁY NHẬP KHẨU MỚI 100%
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | GIÁ XE |
1 | 2 | 3 |
I | Xe do Nhật, Mỹ, Canada và các nước Châu Âu sản xuất các hiệu/loại xe (trừ các loại/hiệu xe có giá xe mới cụ thể tại Phần IV dưới đây) |
|
1 | Loại xe tay ga |
|
| - Loại xe đến 90cm3 | 40 |
| - Loại xe trên 90cm3đến 115cm3 | 50 |
| - Loại xe trên 115cm3đến 125cm3 | 60 |
| - Loại xe trên 125cm3đến 175cm3 | 80 |
| - Loại xe trên 175cm3đến 250cm3 | 110 |
| - Loại xe trên 250cm3 | 200 |
2 | Loại xe số |
|
| - Loại xe đến 50cm3 | 20 |
| - Loại xe trên 50cm3đến 90cm3 | 30 |
| - Loại xe trên 90cm3đến 115cm3 | 40 |
| - Loại xe trên 115cm3đến 125cm3 | 50 |
| - Loại xe trên 125cm3đến 175cm3 | 60 |
| - Loại xe trên 175cm3đến 250cm3 | 90 |
| - Loại xe trên 250cm3 | 150 |
II | Xe do các nước Châu Á khác sản xuất các hiệu/loại xe (trừ các loại/ hiệu xe có giá xe mới cụ thể tại Phần IV dưới đây) |
|
1 | Loại xe tay ga |
|
| - Loại xe đến 90cm3 | 30 |
| - Loại xe trên 90cm3đến 115cm3 | 35 |
| - Loại xe trên 115cm3đến 125cm3 | 40 |
| - Loại xe trên 125cm3đến 175cm3 | 70 |
| - Loại xe trên 175cm3đến 250cm3 | 90 |
| - Loại xe trên 250cm3 | 150 |
2 | Loại xe số |
|
| - Loại xe đến 50cm3 | 15 |
| - Loại xe trên 50cm3đến 90cm3 | 20 |
| - Loại xe trên 90cm3đến 115cm3 | 25 |
| - Loại xe trên 115cm3đến 125cm3 | 35 |
| - Loại xe trên 125cm3đến 175cm3 | 50 |
| - Loại xe trên 175cm3đến 250cm3 | 70 |
| - Loại xe trên 250cm3 | 120 |
III | Xe do Trung Quốc sản xuất các hiệu/loại xe (trừ các loại/hiệu xe có giá xe mới cụ thể tại Phần IV dưới đây) |
|
1 | Loại xe tay ga |
|
| - Loại xe tay ga (các loại của Trung Quốc NK) | 30 |
2 | Loại xe số |
|
| - Loại xe số dung tích xi lanh đến 100cm3 | 5 |
| - Loại xe số dung tích xi lanh trên 100cm3đến 115cm3 | 8 |
| - Loại xe số dung tích xi lanh trên 115cm3đến 125cm3 | 15 |
| - Loại xe số dung tích xi lanh trên 125cm3 | 20 |
IV | Giá cụ thể một số hiệu/loại xe (Mới 100%) |
|
1 | Xe hiệu Ala |
|
| Mô tô hai bánh hiệu Ala Freccia, số loại AL150T-18, dung tích xi lanh 149cm3, Nam Phi sản xuất | 31 |
| Mô tô hai bánh hiệu Ala PISA, số loại ZN150T-9, dung tích xi lanh 149,6cm3, Nam Phi sản xuất | 30 |
| Mô tô hai bánh hiệu Ala ROMA, số loại AL150T-5A, dung tích xi lanh 149,6cm3, Nam Phi sản xuất | 30 |
| Mô tô hai bánh hiệu Ala VISPO, số loại ZN125T-F, dung tích xi lanh 124,5cm3, Nam Phi sản xuất | 30 |
| Mô tô hai bánh hiệu Ala, số loại AL150T-18, dung tích xi lanh 149cm3, Nam Phi sản xuất | 30 |
| Mô tô hai bánh hiệu Ala, số loại ZN125T-F, dung tích xi lanh 124,5cm3, Nam Phi sản xuất | 30 |
| Mô tô hai bánh hiệu Ala, số loại ZN150T-9, dung tích xi lanh 149,6cm3, Nam Phi sản xuất | 30 |
2 | Xe hiệu Aprila |
|
| Xe Apprilia, dung tích 999cm3, Ý sản xuất | 526 |
| Xe Aprilia Atlantíc 125cc | 52 |
| Xe Aprilia Mojito 125cc - Ý sản xuất | 52 |
| Xe Aprilia Scarabeo 125cc - Ý sản xuất | 53 |
| Xe Aprilia Sport 125cc - Ý sản xuất | 46 |
| Xe Aprilia Sport RS 125cc - Ý sản xuất | 46 |
| Xe Aprilia Sport Scarabeo 100cc - Ý sản xuất | 39 |
| Xe mô tô 02 bánh APRILIA RS125, 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 125cm3, Italia sản xuất | 142 |
| Xe Aprilia Sportcity 200, dung tích 198cm3, Ý sản xuất năm 2006 | 75 |
3 | Xe hiệu Aquila |
|
| AquilaGT250 | 50 |
| AQUILA GT650R | 81 |
| Aquila GV250 | 50 |
| Aquila GV650 | 69 |
| Aquila GVC | 74 |
4 | Xe hiệu Harley |
|
| Harley Davidson FLHTCU ULTRA CLASSIC, dung tích 1584 cm3, Mỹ sản xuất | 720 |
| HARLEY DAVIDSON FLSTSB SOLFTAIL CROSSBONES, dung tích 1584cm3, Nhật sản xuất | 518 |
| Harley Davidson FXCWC Softail Rocker custom, dung tích 1584cm3, Mỹ sản xuất năm 2009 | 518 |
| Harley Davidson FXDC Dyna Super Glide Custom, dung tích 1584cm3, Mỹ sản xuất | 400 |
| Harley Davidson FXSTC softail Custom, dung tích 1584cm3, Mỹ sản xuất | 405 |
| Harley Davidson FXSTSSE2, dung tích 1803cm3, Mỹ sản xuất | 587 |
| Xe mô tô 2 bánh Harley - Davidson Sportsier Forty Eight, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1203 cm3, Mỹ sản xuất | 390 |
| Harley Davidson Roadking, dung tích 1584cm3, Mỹ sản xuất | 622 |
| Harley Davidson Sporter, dung tích 1200cm3, Mỹ sản xuất | 284 |
| Harley Davidson VRSCDX Night Rod Special, dung tích 1250cm3, Mỹ sản xuất | 450 |
| Harley Davidson XL, dung tích 883cm3, Mỹ sản xuất | 232 |
| Xe mô tô 2 bánh Harley-Davidson XL 1200X Forty - Eight, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1203cm3, Mỹ sản xuất năm 2010 | 376 |
| Harley Davidson FLHX Street Glide, dung tích 1584cm3, Mỹ sản xuất | 634 |
| Harley Davidson XL1200N, dung tích 1200cm3, Mỹ sản xuất | 294 |
5 | Xe hiệu Honda |
|
| Honda @ 125cc | 63 |
| Honda @ 150cc | 71 |
| Honda @ chữ lớn 150cc | 83 |
| Honda @ Stream WH125T-2 | 28 |
| Honda Air Blade 110cc, Thái Lan sản xuất | 39 |
| Honda AirBlade i C110, dung tích 108cm3, Thái Lan sản xuất | 39 |
| Honda AirBlade i NC110AP, dung tích 108cm3, Thái Lan sản xuất năm 2011 | 42 |
| Honda CB1000R, dung tích xi lanh 998cm3 | 319 |
| Honda CB1000RA, dung tích xi lanh 998cm3, Mỹ sản xuất | 264 |
| Honda CB400 SUPER FOUR, dung tích xi lanh 399cm3, Nhật sản xuất năm 2006 | 138 |
| Honda CB600F, dung tích 599,3cm3, Italy sản xuất | 204 |
| HONDA CBF 125, Trung Quốc sản xuất | 19 |
| Honda CBR 1000RR, dung tích 998cm3, Nhật sản xuất | 228 |
| Honda CBR 125R, dung tích 124,7cm3, Thái Lan sản xuất năm 2011 | 50 |
| Honda CBR 250R, dung tích 250cm3, Thái Lan sản xuất | 107 |
| Honda CBR 150R, dung tích 149,4cm3, Thái Lan sản xuất | 48 |
| Honda CBR 600RR, dung tích 599cm3, Nhật sản xuất | 296 |
| Honda CBR1000RRA9, 999cm3, Nhật sản xuất năm 2009 | 391 |
| Honda Click INC110BM, dung tích xi lanh 108cm3, Thái Lan sản xuất | 30 |
| Honda Click, Thái Lan sản xuất | 26 |
| Honda Custom LA 125 | 50 |
| Honda Custom LA 250 | 80 |
| Honda Custom LA 400 | 90 |
| HONDA DIO, dung tích xi lanh 49cc, Trung Quốc sản xuất | 11 |
| HONDA DN-01 DTXL, dung tích xi lanh 680cm3, Nhật sản xuất | 189 |
| Honda Dylan 125cc | 81 |
| Honda Dylan 150cc | 92 |
| Honda FAZE 250 dung tích xi lanh 248cm3, Nhật sản xuất | 155 |
| HONDA FORZA 25, dung tích xi lanh 205cm3, Nhật sản xuất năm 2007 | 175 |
| HONDA FORZA Z ABS, dung tích xi lanh 249cm3, Nhật sản xuất năm 2008 | 129 |
| Honda FORTUNE WING (WH 125-11) dung tích 125cc do Trung Quốc sản xuất | 30 |
| HONDA FUMA (SDH125T - 23A), dung tích xi lanh 124,6cm3, Trung Quốc sản xuất | 27 |
| Honda GL1800 Goldwing, dung tích xi lanh 1832cm3, Mỹ sản xuất năm 2007 | 451 |
| Honda Goldwing GL1800, dung tích xi lanh 1832cm3, Nhật sản xuất năm 2011 | 608 |
| Honda HI 125cc | 84 |
| Honda HI 150cc | 100 |
| Honda ICon, dung tích xi lanh 108cm3, Thái Lan sản xuất | 31 |
| Honda LEAD dung tích xi lanh 110cc, Trung Quốc sản xuất | 30 |
| Honda Master WH125-5 | 35 |
| HONDA NRX 1800DA, dung tích xi lanh 1832cm3, Mỹ sản xuất năm 2003 | 346 |
| Honda NT700VA, dung tích 680cm3, Tây Ban Nha sản xuất | 362 |
| HONDA PCX 125, Thái Lan sản xuất | 65 |
| Honda Phantheon 125cc | 82 |
| Honda PS150i (PES150) | 112 |
| Honda Rebel 150cc, Nhật sản xuất | 80 |
| Honda Rebel 250cc, Nhật sản xuất | 87 |
| EVROREIBEL DD150E-8, Trung Quốc sản xuất | 23 |
| ROYAL ENFIELD BULLET | 61 |
| REBELUSA CB 170R | 22 |
| Xe mô tô 02 bánh Honda Sabre (VT1300 CSA), 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1300cm3, Nhật sản xuất | 305 |
| Honda Scoopy-I, dung tích 110cm3, Thái Lan sản xuất | 30 |
| Honda SCR WH110T | 30 |
| Honda SH 125cc | 96 |
| Honda SH 125D, dung tích xi lanh 124,6cm3, Italy sản xuất | 110 |
| Honda SH 150cc | 125 |
| Honda SH 150D, Honda SH 150i, Honda SH 150R | 150 |
| Honda SH 300i, dung tích xi lanh 279cm3 | 176 |
| Honda Shadow (VT750C) | 245 |
| HONDA SHADOW SDH 150-16, Trung Quốc sản xuất năm 2010 | 35 |
| Honda Shadow Phatom 750, dung tích 750cm3, Nhật sản xuất | 254 |
| Honda Shadow Slasher, dung tích 398cm3, Nhật sản xuất | 153 |
| Honda Silverwing 400, dung tích 398cm3, Nhật Bản sản xuất | 152 |
| Honda Silverwing 600ABS | 251 |
| Honda Silverwing FJS600A | 251 |
| Honda Spacy 125cc | 84 |
| Honda ST1300, dung tích 1300cm3, Nhật sản xuất | 301 |
| Honda Sundiro Beauty SDH 50QT-40, dung tích 49cm3, Trung Quốc sản xuất | 13 |
| Honda RR WH150-2, dung tích 150cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011 | 35 |
| Honda Unicorn Dazzer, Ấn Độ Sản xuất | 49 |
| HONDA S-WING (PES 150/A), dung tích xi lanh 153cm3, Italy sản xuất | 125 |
| Honda Super Cub, dung tích 110cm3, Nhật Sản xuất | 20 |
| Honda VALKYRIE RUN (NRX1800), dung tích 1832cm3, Mỹ sản xuất năm 2004 | 481 |
| Honda VTX1300R, dung tích 1312cm3, mới 100%, Mỹ sản xuất năm 2006 | 246 |
| Honda VTX1800F, dung tích 1795cm3, Mỹ sản xuất | 354 |
| Honda WH 125-5 dung tích 125cc do Trung Quốc sản xuất | 35 |
| Honda WH 125-B dung tích 125cc do Trung Quốc sản xuất | 35 |
| HONDA WH150, Trung Quốc sản xuất | 35 |
| HONDA MOJET (WH125T-28), Trung Quốc sản xuất năm 2010 | 30 |
| Honda Zoomer, dung tích 49cm3, Nhật sản xuất | 18 |
| Honda GIORNO 50, dung tích 49,4 cm3, sản xuất năm 2012, Trung Quốc sản xuất | 18 |
| Honda Zoomer JBF-AF58, dung tích 49 cc, sản xuất 2012, Nhật sản xuất | 18 |
| Honda SH 150i, sản xuất năm 2012, dung tích 152,7 cc, Italy sản xuất | 146 |
| Honda CBR 150R, dung tích 149,4cc, Thái Lan sản xuất | 58 |
| Honda PCX 150, dung tích 152,9cc, Thái Lan sản xuất | 63 |
6 | Xe hiệu Hyosung Aquila |
|
| HYOSUNG AQUILA GV650, Hàn Quốc sản xuất | 149 |
| HYOSUNG AQUILA GV250 | 57 |
| HYOSUNG AQUILA GT250R | 57 |
| HYOSUNG AQUILA GVC | 160 |
7 | Xe hiệu Kawasaki |
|
| Kawasaki Ninja H2 ZX1000NF, động cơ xăng, dung tích xy lanh 998cc, 02 chỗ, nhập khẩu từ Nhật Bản, sản xuất năm 2015, 2016 | 1,065 |
| Kawasaki ER-6n ABS ER650FFF, động cơ xăng, dung tích xy lanh 649cc, 02 chỗ, nhập khẩu từ Thái Lan, sản xuất năm 2014, 2015, 2016 | 258 |
| Kawasaki Ninja 300 ABS EX300BFFA/EX300BGF, động cơ xăng, dung tích xy lanh 296cc, 02 chỗ, nhập khẩu từ Thái Lan, sản xuất năm 2014, 2015, 2016 | 196 |
| Kawasaki Z1000ABS ZR1000GFF/ZR1000GGF, động cơ xăng, dung tích xy lanh 1043, 02 chỗ, nhập khẩu từ Nhật Bản, sản xuất năm 2014, 2015, 2016 | 463 |
| Kawasaki ZX-10R ABS ZX1000KFFA, động cơ xăng, dung tích xy lanh 998cc, 02 chỗ, nhập khẩu từ Nhật Bản, sản xuất năm 2014, 2015, 2016 | 549 |
| Kawasaki Z800ABS ZR800BFF/ZR800GBF, động cơ xăng, dung tích xy lanh 806cc, 02 chỗ, nhập khẩu từ Thái Lan, sản xuất năm 2014, 2015, 2016 | 323 |
| Kawasaki max II 100cc | 22 |
| KAWASAKI Z1000, 02 chỗ, dung tích 1043 cm3, Nhật sản xuất | 386 |
| KAWASAKI ZX -10R, dung tích 998cm3, Nhật sản xuất năm 2009 | 325 |
| KAWASAKI ZX 1400-A, dung tích 1352cm3, Nhật sản xuất năm 2007 | 300 |
| Kawasaki BOSS BN175A, dung tích 174cm3, bánh căm, Thái Lan sản xuất | 85 |
| Kawasaki BOSS BN175E, dung tích 174cm3, bánh mâm, Thái Lan sản xuất | 88 |
| Kawasaki D Tracker 125 (LX125D), Thái Lan sản xuất | 125 |
| Kawasaki KLX 125 (LX125cc), Thái Lan sản xuất | 120 |
| KawasakiKSR KL100-110cc | 66 |
| Kawasaki KSR KL110B, dung tích 111cm3, bánh mâm, Thái Lan sản xuất | 72 |
| KAWASAKI NINJA 250R (EX250K), dung tích 249cm3, Thái Lan sản xuất năm 2008 | 161 |
| Kawasaki VULCAN 900 Custom, dung tích 903cm3, bánh mâm, Nhật sản xuất | 265 |
8 | Xe hiệu Peugeot |
|
| Peugeot Elyséo 125cc | 60 |
| Peugeot LOOXOR, dung tích 150cm3, Pháp sản xuất | 80 |
| Peugeot Vivacity 100cc | 35 |
9 | Xe hiệu Suzuki |
|
| Suzuki Address Z 125, dung tích xi lanh 124,1cm3, Đài Loan sản xuất | 21 |
| Suzuki Avenic 150cc | 60 |
| Suzuki Belang R150cc, dung tích 148 cm3, Malaisia sản xuất | 54 |
| Suzuki Epicuro 150cc | 57 |
| Suzuki GEMMA 250, dung tích 249cm3, Nhật sản xuất | 99 |
| Suzuki GSR600, dung tích 599cm3, Nhật sản xuất | 172 |
| Suzuki GSX - R1000K7, dung tích 999cm3, Nhật sản xuất năm 2007 | 228 |
| Suzuki GSX1300BKK8 B-KING, dung tích 1340cm3, Nhật sản xuất | 250 |
| Suzuki GSX-R600, dung tích 599cm3, Nhật sản xuất | 198 |
| Suzuki GZ 125 HS | 21 |
| Suzuki PGO SCOOTER (BUBU125) PA-125AA, dung tích 125cm3, Đài Loan sản xuất | 32 |
| SUZUKI Sixteen150, dung tích 156cm3, Tây Ban Nha sản xuất | 74 |
| Suzuki UC 150cc (kiểu Avenic, Epicuro) | 55 |
| Suzuki Vecstar QS 150T, Trung Quốc sản xuất | 27 |
| Suzuki Xstar 125cc (UE125TD) | 25 |
| Suzuki ZY 125T-4 | 20 |
| Suzuki TU 250X, dung tích xy lanh 250 cc, Nhật sản xuất | 154 |
10 | Xe hiệu Vento |
|
| Xe Vento Phantera GT5 150cc | 52 |
| Xe Vento Phantom GT5 150cc | 50 |
| Xe VENTO PHANTOM GT5 150cc | 40 |
| Xe Vento Phantom R4i 150cc | 42 |
| Xe VENTO REBELLIAN 150cc | 55 |
| Xe Vento Rebellian 150cc | 50 |
| Xe VENTO VTHUNDER dung tích 250cc, do Mỹ sản xuất năm 2006 | 85 |
11 | Xe hiệu Piaggio Vespa |
|
| Xe PIAGGIO CITY FLY 125, 124cm3, Trung Quốc sản xuất | 48 |
| Xe Piaggio Granturismo 125 | 88 |
| VESPA GT60, dung tích 125 cm3, Ý sản xuất | 139 |
| Xe Piaggio Liberty - 125 | 54 |
| Xe PIAGGIO LIBERTY - 125, Ý sản xuất | 71 |
| Xe Piaggio MP3 250 do Ý sản xuất | 176 |
| Xe Piaggio Vespa GTS 125 | 105 |
| Xe Piaggio Vespa GTS 250 do Ý sản xuất | 120 |
| Xe Piaggio Vespa GTS 250 ie do Ý sản xuất | 130 |
| Xe Piaggio Vespa GTS SUPER 125 LE, Ý sản xuất | 118 |
| Xe Piaggio Vespa GTV 250 ie do Ý sản xuất | 132 |
| Xe Piaggio Vespa LX - 125 | 64 |
| Xe Piaggio Vespa LX - 150 | 83 |
| Xe Piaggio Vespa LXV 125 | 88 |
| Xe Piaggio Zip - 100 (TQ) | 30 |
| Xe Vespa S 125 | 67 |
| Xe Vespa S 150 | 79 |
| Xe Piaggio Beverly 125 | 143 |
12 | Xe hiệu Yamaha |
|
| Mô tô hai bánh hiệu BWs ký hiệu 1 CN1, dung tích 125cc, Đài Loan sản xuất | 60 |
| Mô tô hai bánh hiệu BWs ký hiệu YW125CB, dung tích 125cc, nhập khẩu từ Đài Loan | 60 |
| Xe hiệu Yamaha Fazer, Ấn Độ sản xuất | 49 |
| Xe hiệu Yamaha FZ16, dung tích 153cm3, Ấn Độ sản xuất | 41 |
| Xe hiệu Yamaha FZS, Ấn Độ sản xuất | 44 |
| Xe hiệu Yamaha YZF R15 | 54 |
| Yamaha VOX XF50D, dung tích 49cm3, Đài Loan sản xuất | 20 |
| Xe hiệu Yamaha Vox XF50D, dung tích 49cm3, Nhật sản xuất | 18 |
| Xe hiệu Yamaha, số loại Cygnus X 125, dung tích 1249cm3, Đài Loan sản xuất | 39 |
| Xe hiệu Yamaha, số loại FZ1 FAZER, dung tích 998cm3, Nhật sản xuất năm 2008 | 285 |
| Xe hiệu Yamaha, số loại FZ1-N, dung tích 998cm3, Nhật sản xuất | 222 |
| Xe hiệu Yamaha, số loại FZ6-N, dung tích 600cm3, Nhật sản xuất | 182 |
| Xe hiệu Yamaha, số loại Majesty YP250, dung tích 249cm3, Nhật sản xuất năm 2007 | 185 |
| Xe hiệu Yamaha, số loại Tmax (XP500A), dung tích 499cm3, Nhật sản xuất năm 2007 | 233 |
| Xe hiệu Yamaha, số loại V-Max, dung tích 1679cm3, Nhật sản xuất năm 2009 | 536 |
| Xe hiệu Yamaha, số loại V-Max, dung tích 1998cm3, Nhật sản xuất | 265 |
| Xe hiệu Yamaha, số loại V-Star 1100, dung tích 1063cm3, Nhật sản xuất năm 2008 | 253 |
| Xe hiệu Yamaha, số loại YZF-RIYC, dung tích 998cm3, Nhật sản xuất năm 2009 | 254 |
| Xe hiệu YAMAHA, số loại YZF-R1, dung tích 998cm3, Nhật sản xuất | 220 |
| Xe hiệu Yamaha, số loại YZF-R6, dung tích 599cm3, Nhật sản xuất | 204 |
13 | Xe do Ý sản xuất |
|
| Xe hiệu CAGIVA, số loại MITO 125, dung tích 124,63cm3, Ý sản xuất | 50 |
| Xe hiệu CAGIVA, số loại RAPTOR 125, dung tích 124,63cm3, Ý sản xuất | 48 |
| Xe hiệu DUCATI, số loại MONTER 695, dung tích xi lanh 695cm3, Ý sản xuất năm 2007 | 234 |
| Xe hiệu DUCATI, số loại MONTER S2R, dung tích xi lanh 803cm3, Ý sản xuất năm 2007 | 283 |
| Xe hiệu HUSQVARNA, số loại SM125S, dung tích 124,82cm3, Ý sản xuất | 43 |
14 | Xe do Trung Quốc sản xuất |
|
| Xe hiệu KTM, số loại FMM150T-28, dung tích 150cm3 | 27 |
| Xe hiệu KTM, số loại FMM125T-26A, dung tích 125cm3 | 30 |
| Xe hiệu KTM, số loại FMM150-18, dung tích 150cm3 | 32 |
| Xe hiệu KTM, số loại FMM150GY-2, dung tích 150cm3 | 32 |
| Xe hiệu BKM SAURON GT5, 125cc | 30 |
| Xe hiệu BKM Xeidon 150cc | 45 |
| Xe hiệu CF MOTO, số loại V3CF 250T-3 dung tích 250cm3 | 41 |
| Xe hiệu REBEL USA, số loại DD300E - 9B, dung tích 300cm3 | 36 |
| Xe hiệu REBEL USA, số loại DD350E - 9B, dung tích 320cm3 | 42 |
| Xe hiệu SACHS AMICI 125, Trung Quốc sản xuất năm 2010 | 30 |
| Xe hiệu SHM 125T-39, Trung Quốc sản xuất năm 2010 | 30 |
| Xe hiệu SHM 125T-22, Trung Quốc sản xuất năm 2010 | 30 |
| Xe hiệu SHM WY 125T - 75, Trung Quốc sản xuất năm 2010 | 30 |
15 | Xe các hiệu khác |
|
| CPI GTR 150 Scooter, Đài Loan sản xuất | 47 |
| MEGELLI 125S, Trung Quốc sản xuất | 30 |
| MERGELLI 125R, Trung Quốc sản xuất | 30 |
| Sanyang HD170 (tay ga) | 35 |
| SYM - CELLO XS 125 Đài Loan sản xuất | 30 |
| SYM GTS200 LM18W-6, dung tích 171,2cm3, Đài Loan sản xuất | 70 |
| SYM VIENNA 125 (AW12W), Trung Quốc sản xuất | 30 |
| SYM VIENNA 50 (AW05W), Trung Quốc sản xuất | 14 |
| Xe mô tô ADIVA AD200, dung tích 124 cm3, Đài Loan sản xuất | 104 |
| Xe mô tô Ducati Streetfighter S, dung tích 1099 cm3, Mỹ sản xuất | 473 |
| TRIUMPH THRUXON, dung tích xi lanh 865cm3, Anh sản xuất | 293 |
| Xe mô tô 2 bánh VICTORY VEGAS JACKPOT, dung tích 1731 cm3, Mỹ sản xuất | 607 |
| Victory Ness Jackpot, dung tích 1634cm3, Mỹ sản xuất | 542 |
| Victory Vission, dung tích 1731cm3, Mỹ sản xuất | 310 |
| QIANJIANG 125 (QJ125-26A), dung tích 125 cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011 | 30 |
| QIANJIANG 150 (QJ150-19A), dung tích 125 cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011 | 35 |
| ROYA ENFIED CLASSIC 500, dung tích 499 cm3, Ấn Độ sản xuất năm 2011 | 80 |
16 | Xe hiệu BMW |
|
| BMW G650GS, dung tích 652 cm3, Đức sản xuất năm 2008 | 356 |
| BMW F800ST, dung tích 860 cm3, Đức sản xuất năm 2011 | 370 |
PHỤ LỤC III
BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN XE MÔ TÔ, XE GẮN MÁY TRONG NƯỚC MỚI 100%
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | GIÁ XE |
1 | 2 | 3 |
I | XE DO CƠ SỞ KINH DOANH TRONG NƯỚC SẢN XUẤT, LẮP RÁP | |
1 | HÃNG HONDA | |
| Wave alpha | 15.00 |
| Wave S đùm 110 | 16.00 |
| Wave S đĩa 110, Wave S đùm 110 mới | 17.00 |
| Wave S Đĩa 110 mới, Wave RS 110 | 18.00 |
| Wave RS C 110, Wave RSX 110 | 19.00 |
| Wave RSX C 110 | 21.00 |
| Wave RSX AT | 28.00 |
| Wave RSX C AT | 29.00 |
| Wave S đùm 110 (2013), Wave S đùm 110 mới (2013) | 17.00 |
| Wave S đĩa 110 (2013), Wave S Đĩa 110 (2013), Wave RS 110 (2013) | 18.00 |
| Wave RS C 110 (2013), Wave RSX 110 (2013) | 20.00 |
| Wave RSX C 110 (2013) | 21.00 |
| Super Dream | 17.00 |
| Future | 24.00 |
| Future FI | 29.00 |
| Future FI C | 30.00 |
| Vision | 27.00 |
| Vision mới, Vision mới E 3, Vision mới E4 | 28.00 |
| Air Blade 125 | 36.00 |
| Air Blade Sport 125 | 37.00 |
| Air Blade Magnet 125 | 38.00 |
| Lead 60 | 35.00 |
| Lead 61, Lead Magnet | 36.00 |
| Lead 125 | 37.00 |
| Lead cao cấp 125 | 38.00 |
| PCX | 52.00 |
| SH 125i | 66.00 |
| SH 150 | 80.00 |
| SH Mode | 50.00 |
2 | HÃNG VMEP | |
| Ailes SA7 | 8.00 |
| Amigo II (SA1) | 9.00 |
| ANGELA | 16.00 |
| ANGELA - (VCA) - thắng đùm | 15.00 |
| ANGELA - (VCB) - thắng đĩa | 16.00 |
| Attila Elizabeth EFI (VUD) - thắng đùm | 31.00 |
| ATTILA ELIZABETH EFI (VUD) | 33.00 |
| ATTILA ELIZABETH (VTB) | 31.00 |
| ATTILA ELIZABETH (VTC) | 29.00 |
| ATTILA VICTORIA (VTG) (thắng đùm), ATTILA VICTORIA (VTJ) | 23.00 |
| ATTILA VICTORIA (VTH) | 25.00 |
| BOSS (SB8) | 10.00 |
| Elegant II (II SAF) | 12 |
| Enjoy (KAD) | 16.00 |
| Excel các loại | 32.00 |
| Galaxy các loại | 9.00 |
| JOYRIDE - VWB | 26.00 |
| JOYRIDE - VWE | 30.00 |
| Magic các loại | 14.00 |
| New moto Star 110 (VAE) | 14.00 |
| RS 110 (RS1), Salut (SA2)Salut (SA2) | 9.00 |
| SHARK 125 (VVB) | 45.00 |
| SHARK - (VVC) | 58.00 |
| SYM JOYRIDE- VWD | 30.00 |
| Wolf 125 | 16.00 |
3 | HÃNG YAMAHA | |
| CUXI 1DW1 | 16.0 |
| LUVIAS 44S1 | 22.0 |
| LUVIAS F1-1SK1 | 26.9 |
| Exciter tự động | 37.0 |
| Exciter côn tay (55P1), Exciter côn tay (55P2) | 40.0 |
| Jupiter đùm | 23.0 |
| Jupiter đĩa | 24.0 |
| Jupiter F1 đĩa | 27.0 |
| Jupiter F1 mâm đúc | 29.0 |
| NOZZA 1DR1 | 34.0 |
| MIO CLASSICO 23 C1 | 23.00 |
| Nouvo LX-STD | 27.00 |
| Nouvo MD9 LX-RC | 28.00 |
| Nouvo SX STD (1DB1) | 35.00 |
| Nouvo SX RC (1DB2), Nouvo SX GP (1DB3) | 36.00 |
| Sirius đùm | 18.00 |
| Sirius đĩa | 19.00 |
| Sirius Đĩa-Mâm đúc (5C64F), Sirius Đĩa - Mâm đúc (5C6K), Sirius Đĩa - Mâm đúc (5C6G) | 21.00 |
| Sirius FI - 1FC1 | 22.00 |
| Gravita Đĩa | 25.00 |
| Gravita đùm | 24.00 |
| TAURUS LS cơ 16S7 | 15.00 |
| TAURUS đĩa 16S8, TAURUS cơ 16SC | 16.00 |
| TAURUS đĩa 16SB | 17.00 |
| Lexam 15C1 | 24.00 |
| Lexam (15C2/15C4) | 26.00 |
4 | HÃNG PIAGGIO | |
| Vespa LX 125 MY 2010 | 65.00 |
| Vespa LX 150 MY 2010 | 78.00 |
| Vespa S 125 - 111 | 68.00 |
| Vespa S 150 | 80.00 |
| Piaggio Liberty 125 i.e | 54.00 |
| Xe hiệu Vespa LX 125 | 61.00 |
| Xe hiệu Vespa LX 150 | 75.00 |
| VESPA PX 125 | 123.00 |
5 | HÃNG SUZUKI | |
| Xe Amity 125 | 26.00 |
| Hayate SS 125 (UW 125SCN) | 26.39 |
| Hayate SS 125 (UW 125ZSCN) | 26.89 |
| Hayate 125 UWSC, Hayate 125 Night Rider UWZSC, Hayate 125 Limited UWZSCL | 25.00 |
| SUZUKI REVO 110 FKD (thắng đùm) | 15.00 |
| SUZUKI REVO 110 FKSD (thắng đĩa), SUZUKI REVO 110 Night Rider FKZSD | 16.00 |
| Xe Shogun 125 các loại | 20.00 |
| Xe SkyDrive 125, loại xe UK125SC | 25.00 |
| SMASH REVO SP vành căm (FK 110ZD) | 14.99 |
| SMASH REVO SP vành đúc (FK 110ZSC) | 17.39 |
| SMASH REVO 110 vành đúc | 17.19 |
| Xe Viva các loại | 21.00 |
| Xe X-Bike 125 các loại | 22.00 |
6 | HÃNG KYMCO | |
| KYMCO PEOPLE, thắng đĩa, dung tích 125cc | 38.5 |
| KYMCO LIKE many 50-A, thắng đĩa, dung tích 50cc | 27.2 |
| Daehan 150 | 20.00 |
| Daehan II, Daehan Nova 100 | 8.00 |
| Daehan Nova 110 | 9.00 |
| Daehan Smart 125 | 15.00 |
| Daehan Sunny 125 | 16.00 |
| Daehan Super | 7.00 |
| DANCE 110CC (thắng đùm) | 13.00 |
| HALIM 125 | 16.00 |
| HALIM BEST 100cc, HALIM DREAM 100cc, HALIM 100 | 8.00 |
| HALIM BEST 50cc | 9.00 |
| HALIM XO 125cc | 18.00 |
| Halley | 7.00 |
| JOCKEY 125 các loại | 23.00 |
| KYMCO Candy | 19.00 |
| KYMCO Candy 4U, KYMCO Candy Deluxe | 21.00 |
| KYMCO Candy 50 | 16.00 |
| KYMCO Dance 100 | 11.00 |
| KYMCO Dance 110 | 12.00 |
| KYMCO JOCKEY DELUX 125cc (thắng đĩa) | 27.00 |
| KYMCO JOCKEY SR 125cc (thắng đĩa) | 26.00 |
| KYMCO JOCKEY SR 125cc (thắng đùm) | 24.00 |
| KYMCO JOCKEY CK 125 - SD25 (thắng đĩa) | 21.20 |
| KYMCO JOCKEY CK 125 - SD25 (thắng đùm) | 20.20 |
| KYMCO JOCKEY Fi125 - VC25 (thắng đĩa) | 26.20 |
| KYMCO JOCKEY Fi125 - VC25 (thắng đùm) | 25.20 |
| KYMCO LIKE | 32.00 |
| KYMCO LIKE ALA5 | 33.00 |
| KYMCO LIKE ALA5 (thắng đĩa) | 29.20 |
| KYMCO LIKE Fi (thắng đĩa) | 33.20 |
| KYMCO SOLONA 125 | 36.00 |
| KYMCO SOLONA 165 | 40.00 |
| KYMCO Vivio 165 | 16.00 |
| KYMCO Vivio 125 | 14.00 |
| KYMCO ZING 150 | 40.00 |
| Super Halim các loại | 8.00 |
| Union 125 | 17.00 |
7 | Công ty Cổ phần Honlei Việt Nam | |
| SCR - VAMAI-LA | 5.00 |
| KWASAKKI | 4.55 |
| CITICUP | 4.30 |
| CITIS C110 | 5.20 |
8 | Công ty Cổ phần ô tô xe máy REBELUSA nhập khẩu | |
| CFMOTO CF150-2C | 29 |
| CFMOTO CF650 | 71 |
| REBEL SPORT 170 | 33.80 |
| REBEL BT 125, REBEL USA CB125R | 27 |
| HONDA CBR150R | 61 |
9 | Công ty TNHH T&T Motor | |
| Loại 50-1EAW, 50-WA, 50-1ED, 50-2D | 5.51 |
| Loại 50-1EF cơ, 50-1 F cơ | 5.78 |
| Loại 50-1EF đĩa, 50-1 F đĩa | 5.97 |
| Loại 50-1EJ cơ, 50-1 J cơ | 6.15 |
| Loại 50-1EJ đĩa, 50-1 J đĩa | 6.32 |
| Loại 50-1ER cơ, 50-1 R cơ | 5.90 |
| Loại 50-1ER đĩa, 50-1 R đĩa | 6.07 |
| Loại 50-1E RSX cơ, 50-1 RSX cơ | 5.92 |
| Loại 50-1E RSX đĩa, 50-1 RSX đĩa | 6.09 |
| Loại 50-1E RW cơ, 50-1 RW cơ | 5.95 |
| Loại 50-1E RW đĩa, 50-1 RW đĩa | 6.10 |
| Loại 50-1E S cơ, 50-1 S cơ | 5.58 |
| Loại 50-1E S đĩa, 50-1 S đĩa | 5.75 |
| Loại 50-1E TR cơ, 50-1 TR cơ | 6.27 |
| Loại 50-1E TR đĩa , 50-1 TR đĩa | 6.44 |
| Loại 110E-W, 110-W | 5.95 |
| Loại 100E, 100, 100E, 110, 110E-F cơ, 100-F cơ | 5.36 |
| Loại 110E-F đĩa, 110-F đĩa | 5.82 |
| Loại 110E-J cơ, 110-J cơ | 6.00 |
| Loại 110E-J đĩa, 110-J đĩa | 6.17 |
| Loại 110E-R cơ, 110-R cơ | 5.75 |
| Loại 110E-R đĩa, 110-R đĩa | 5.92 |
| Loại 110E-RSX cơ, 110-RSX cơ | 5.77 |
| Loại 110E-RSX đĩa, 110-RSX đĩa | 5.94 |
| Loại 110E-Rw cơ, 110-Rw cơ | 5.80 |
| Loại 110E-Rw đĩa, 110-Rw đĩa | 5.95 |
| Loại 110E-S cơ, 110-S cơ | 5.43 |
| Loại 110E-S đĩa, 110-S đĩa | 5.60 |
| Loại 110E-TR cơ, 110-TR cơ | 6.12 |
| Loại 110E-TR đĩa, 110-TR đĩa | 6.29 |
10 | CÁC HÃNG KHÁC | |
| Like Many S, thắng đĩa, dung tích 125cc (Cty TNHH Kwang Yang Việt Nam sản xuất) | 34.2 |
| YMH Maxarmani 50cc, YMH Maxneo 100cc, SENCITY - City110-E2 110cc, YMH Kwa110 - E2 110cc | 9.00 |
| SEEYES sys100-E2 100cc | 7.00 |
| YMH Atlenta 125cc | 15.00 |
| Deahan 125, Deahan Smart 125, Deahan 150, Union 125, Union 150 | 7.00 |
| Deahan Nova 100, Deahan Nova 110 | 5.00 |
| Deahan Super (DR), Deahan II (RS), Deahan 100, Deahan SM100 | 6 |
| WAYEC C50, WAYEC C 110, KWASHIORKOR C50, KWASHIORKOR C110 | 4.51 |
| ESH | 13.00 |
| EITALY C125 | 9.00 |
| FUSIN C 50, FUNSIN C110, FUNSIN C 125 | 5.60 |
| FUSIN C150, FUNSIN XSTAR | 5.00 |
| SUCCESSFUL, GCV, KENBO, LOTUS | 5.00 |
| SUKAWA, YAMIKI | 5.60 |
| HOIVDATHAILAN 110 | 7.50 |
II | XE DO CƠ SỞ KINH DOANH KHÁC TRONG NƯỚC SẢN XUẤT, LẮP RÁP | |
| - Loại xe số dung tích xi lanh dưới 100cm3 | 5 |
| - Loại xe số dung tích xi lanh từ 100cm3đến dưới 115cm3 | 8 |
| - Loại xe số dung tích xi lanh từ 115cm3đến dưới 125cm3 | 15 |
| - Loại xe số dung tích xi lanh từ 125cm3trở lên | 20 |
| - Loại xe tay ga | 30 |
PHỤ LỤC IV
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ PHƯƠNG TIỆN XE MÔ TÔ, XE GẮN MÁY ĐÃ QUA SỬ DỤNG
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | GIÁ XE |
1 | 2 | 3 |
1 | Xe đã qua sử dụng các loại sản xuất từ năm 2000 trở về trước (trừ các loại/hiệu xe có giá xe mới tại các Phụ lục số 1 và 2) | |
| - Loại xe đến 50cm3 | 1 |
| - Loại xe trên 50cm3đến 90cm3 | 2 |
| - Loại xe trên 90cm3đến 115cm3 | 4 |
| - Loại xe trên 115cm3đến 125cm3 | 7 |
| - Loại xe trên 125cm3đến 175cm3 | 10 |
| - Loại xe trên 175cm3đến 250cm3 | 15 |
2 | Xe đã qua sử dụng sản xuất từ năm 2001 trở về sau: | |
| Áp dụng đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng theo Điểm c Khoản 3 của Phụ lục I-Phương pháp xác định giá tính lệ phí trước bạ ban hành tại Quyết định này. |
|
PHỤ LỤC V
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ PHƯƠNG TIỆN XE MÔ TÔ, XE GẮN MÁY 03, 04 BÁNH
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | GIÁ XE |
1 | 2 | 3 |
I: XE MỚI 100% |
| |
1 | Xe do Nhật, Mỹ, Canada và các nước châu Âu sản xuất các hiệu/loại xe |
|
| Mô tô ba bánh hiệu Can-am Spyder, dung tích 999cm3, Nhật sản xuất | 236 |
| Môtô ba bánh JAWA, MZ, URAL, IJI, BMW, VEPA | 10 |
| Môtô ba bánh HONDA, SUZUKI, YAMAHA, KAWASAKI | 12 |
| Môtô ba bánh, Xe T 200 do SNG sản xuất | 8 |
2 | Xe do Trung Quốc sản xuất |
|
| Mô tô ba bánh hiệu SANDI 300 kg | 26 |
| Mô tô ba bánh Trung Quốc BEREL XL150ZH | 36 |
| Mô tô ba bánh có thùng dùng để vận chuyển hàng hóa | 20 |
3 | Xe 03, 04 bánh các nước khác |
|
| Các loại xe gắn máy 3, 4 bánh (khác) | 15 |
4 | Các loại máy kéo |
|
| Máy kéo nhỏ 04 bánh của Nhật | 16 |
| Máy kéo nhỏ 04 bánh của Trung Quốc | 10 |
| Máy kéo nhỏ 04 bánh của Việt Nam | 8 |
II: XE ĐÃ QUA SỬ DỤNG | ||
| Áp dụng đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng theo Điểm c Khoản 3 của Phụ lục I-Phương pháp xác định giá tính lệ phí trước bạ ban hành tại Quyết định này. |
|
PHỤ LỤC VI
BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN XE Ô TÔ, XE TẢI, XE KHÁCH NHẬP KHẨU MỚI 100%
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | GIÁ XE |
1 | 2 | 3 |
A | XE DU LỊCH, XE BÁN TẢI, XE CHỞ KHÁCH ĐẾN 30 chỗ |
|
1 | XE HIỆU ACURA |
|
| ACURA MDX Sport, 7 chỗ ngồi, dung tích 3664cm3, Canada sản xuất | 2,990 |
| ACURA MDX Technology, 7 chỗ ngồi, dung tích 3664cm3, Canada sản xuất | 2,878 |
| ACURA MDX Techonology Entertainment, 7 chỗ, dung tích 3664cm3, Canada sản xuất | 2,250 |
| Ô tô du lịch hiệu ACURA MDX-ADVANCE, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2010, dung tích 3.664cc | 3,103 |
| ACURA MDX, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3644cm3, Canada sản xuất | 1,610 |
| ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc | 2,766 |
| ACURA RDX Technology, 5 chỗ ngồi, dung tích 2300cm3, Mỹ sản xuất | 1,320 |
| ACURA RDX TURBO, 5 chỗ ngồi, dung tích 2300cm3, Mỹ sản xuất | 1,200 |
| ACURA RDX, 5 chỗ ngồi, dung tích 2300cm3, Mỹ sản xuất | 2,206 |
| ACURA RL, 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Nhật sản xuất | 1,840 |
| ACURA RL, 5 chỗ ngồi, dung tích 3664cm3, Nhật sản xuất | 2,030 |
| ACURA TL, 5 chỗ, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất | 1,670 |
| ACURA TL, 5 chỗ ngồi, dung tích 3.2L, Mỹ sản xuất | 1,600 |
| ACURA TL, Mỹ sản xuất, dung tích 3.500cc | 2,243 |
| ACURA TL-TECH, do Mỹ sản xuất, dung tích 3.500cc | 2,505 |
| ACURA TSX, 5 chỗ, 2354cm3, Nhật sản xuất | 1,260 |
| ACURA TSX, 5 chỗ do Nhật sản xuất, dung tích 2.400cc | 1,869 |
| ACURA ZDX ADVANCE, 5 chỗ dung tích 3664cm3, Canada sản xuất | 2,588 |
| ACURA ZDX-ADVANCE, do Canada sản xuất, dung tích 3.700cc | 3,349 |
| ACURA ZDX TECH, do Canada sản xuất, dung tích 3.700cc | 3,028 |
| ACURA ZDX, do Canada sản xuất, dung tích 3.700cc | 2,766 |
| ACURA ZDX SH 3.7L hpV6, 5 chỗ, dung tích 3664cm3, Canada sản xuất | 3,048 |
2 | XE HIỆU ALFA |
|
| ALFA ROMEO 159 2.2 JTS, 5 chỗ, dung tích 2198cm3, Italia sản xuất | 1,650 |
| ALFA ROMEO Brera 3.2 V6 JTS Q4, 5 chỗ ngồi, dung tích 3195cm3, Ý sản xuất | 2,300 |
3 | XE HIỆU AUDI |
|
| AUDI A3 2.0 T Sport, 5 chỗ, dung tích 1984cm3, Đức sản xuất | 1,100 |
| AUDI A 5 Sportback 2.0 TFSI Quatro, 4 chỗ ngồi, Đức sản xuất năm 2012 | 2,198 |
| AUDI A4 1.8T, 5 chỗ, 1798cm3, Đức sản xuất | 2,282 |
| AUDI A4 1.8TFSI, 5 chỗ, 1798cm3, Đức sản xuất năm 2011 | 1,566 |
| AUDI A4 2.0T Quattro Prestige, 5 chỗ, 1984cm3, Đức sản xuất | 1,100 |
| AUDI A4 Quattro SE 4 chỗ, do Đức sx, dung tích 1.984cc | 2,019 |
| AUDI A4 2.0T CABRIOLET, 4 chỗ, 1984cm3, Đức sản xuất năm 2007 (đã qua sử dụng) | 1,102 |
| AUDI A5 3.2 Quattro, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3197cm3, Đức sản xuất | 1,850 |
| AUDI A5 4 chỗ, do Đức sx, dung tích 3.200cc | 2,243 |
| AUDI A5 QUATTRO 4 chỗ, do Đức sx, dung tích 3.200cc | 3,140 |
| AUDI Q3, 2.0 TFSI QUATRO, 05 chỗ ngồi, Đức sản xuất năm 2012 | 1,735 |
| AUDI Q5 QUATRO- 5 chỗ, do Đức sx, dung tích 1.988cc | 2,451 |
| AUDI Q5- 5 chỗ, do Đức sx, dung tích 1.988cc | 2,411 |
| AUDI A6 2.0 T, 5 chỗ, dung tích 1984cm3, Đức sản xuất | 2,000 |
| AUDI A6, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2773cm3, Đức sản xuất | 2,310 |
| AUDI A6, 4 chỗ, dung tích 2.800cc do Đức sản xuất | 2,834 |
| AUDI A6, dung tích 2.0 do Đức sản xuất | 2,093 |
| AUDI A6-QUATRO PRESTIGE, 4 chỗ, dung tích 3.000cc do Đức sản xuất | 3,140 |
| AUDI A7 3.0 T SPORTBACK QUATTRO PRESTIGE, 4 chỗ, dung tích 2995cm3, Đức sản xuất năm 2011 | 3,072 |
| AUDI A7 SPORTBACK 3,0TFSI QUATTRO PRESTIGE, 4 chỗ, dung tích 2995cm3, Đức sản xuất năm 2011 | 3,072 |
| AUDI A7 SPORTBACK 3,0TFSI QUATTRO, 4 chỗ, dung tích 2995cm3, Đức sản xuất năm 2013 | 3,273.44 |
| AUDI A8 4 chỗ, do Đức sx, dung tích 4.200 cc | 5,009 |
| AUDI A8L 3.0 QUATTRO, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4163cm3, Đức sản xuất | 3,410 |
| AUDI A8L SAL QUATTRO 5 chỗ, do Đức sx, dung tích 4.200 cc | 5,009 |
| AUDI Q5 2.0T QUANTTRO, 5 chỗ, Đức sản xuất | 2,048 |
| AUDI Q5 3.2 Quattro, 5 chỗ dung tích 3197cm3, Đức sản xuất | 1,700 |
| AUDI Q7 3.0 TDI Quattro, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2967cm3, Đức sản xuất | 1,800 |
| AUDI Q7 3.0 QUATTRO 7 chỗ, do Slovakia sx, dung tích 3.000cc | 3,364 |
| AUDI Q7 3.6 Pretige Sline QUANTTRO, 7 chỗ, Đức sản xuất | 2,916 |
| AUDI Q7 3.6 Quatro, 7 chỗ, Đức sản xuất | 3,200 |
| AUDI Q7 3.6 QUATTRO PREMIUM, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3597cm3, Đức sản xuất | 2,991 |
| AUDI Q7, 3.6 QUATTRO PREMIUM PLUS, 7 chỗ, dung tích 3597 cm3, Đức sản xuất | 2,311 |
| AUDI Q7 3.6 QUATTRO SLINE, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3597cm3, Đức sản xuất | 1,900 |
| AUDI Q7 3.6 QUATTRO, 7 chỗ, dung tích 3597cm3, Đức sản xuất | 2,740 |
| AUDI Q7 3.6, 5 chỗ, do Đức sản xuất, dung tích 3.600cc | 2,804 |
| AUDI Q7 3.6 QUATTRO 7 chỗ, do Slovakia sx dung tích 3.600cc | 3,477 |
| AUDI Q7 4.2 QUATTRO, 7 chỗ dung tích 4163cm3, Đức sản xuất | 3,364 |
| AUDI Q7, 4.2 QUATTRO SLINE, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4163cm3, Đức sản xuất | 3,000 |
| AUDI Q7 4.2 PRESTIGE SLINE, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất | 3,439 |
| AUDI Q7 4.2 QUATTRO 7 chỗ, do Đức sx, dung tích 4.200cc | 3,888 |
| AUDI R8, loại 2 chỗ ngồi, dung tích 4163cc, 2 cầu, số tự động, Đức sản xuất | 3,700 |
| AUDI TT 2.0T Roadster, 2 chỗ, dung tích 1984cm3, Hungary sản xuất | 1,300 |
| AUDI TTS COUPE QUANTTRO PRESTIGE 2.0, 4 chỗ, Hungary sản xuất | 1,655 |
| AUDI TT QUATTRO, loại 2 chỗ ngồi do Hungary sản xuất, dung tích 3.200cc | 2,467 |
4 | XE HIỆU BENTLEY |
|
| Bentley Continental Fling, 5 chỗ, 5998cm3, Anh sản xuất | 7,170 |
| Bentley Continental Flying Spur Speed, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5998cm3, Anh sản xuất | 11,805 |
| Bentley Azure, 4 chỗ, dung tích 6761 cm3, Anh sản xuất | 17,900 |
| Bentley Continental GT COUPE, 4 chỗ ngồi, dung tích 6 lít, Anh sản xuất | 6,850 |
| Bentley Continental GT Speed, 4 chỗ ngồi, dung tích 5998cm3, Anh sản xuất | 6,900 |
5 | XE HIỆU BMW |
|
| BMW 116i, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1596cm3, Đức sản xuất | 800 |
| BMW 118i, 5 chỗ ngồi, dung tích 1995cm3, Đức sản xuất | 900 |
| BMW 320i (1995cm3) | 1,299 |
| BMW 320i Cab (1995cm3) | 2,583 |
| BMW 320i, 5 chỗ, 2497cm3, Đức sản xuất | 1,350 |
| BMW 325i Cab, dung tích xi lanh 2497cm3 | 2,791 |
| BMW 325i, 5 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3, Đức sản xuất | 1,400 |
| BMW 328i Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích 2966cm3 | 1,500 |
| BMW 328i Gran Turismo, 5 chỗ ngồi, dung tích 1997cm3, Đức sản xuất năm 2014 | 1,945 |
| BMW 335i Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2979cm3, Đức sản xuất | 1,600 |
| BMW 335i, 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5 lít, 1 cầu, số tự động, Đức sản xuất | 1,700 |
| BMW 520i (1995cm3) | 1,630 |
| BMW 523i 2010 (2497cm3) | 2,263 |
| BMW 523i, dung tích 2497cm3 | 2,150 |
| BMW 525I, 5 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, Đức sản xuất | 2,100 |
| BMW 525I, 5 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3, Đức sản xuất | 1,500 |
| BMW 528i 2010 (2996cm3) | 2,760 |
| BMW 530i, dung tích xi lanh 2996cm3 | 2,300 |
| BMW 535i GT 2010 (2979cm3). | 3,379 |
| BMW 630 mui trần, 06 xi lanh 24 valve, Đức sản xuất | 3,586 |
| BMW 630i CABRIO, 4 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, Đức sản xuất | 3,350 |
| BMW 645CI, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4398cm3, Đức sản xuất | 2,400 |
| BMW 650I, 4 chỗ, dung tích 4799cc, Đức sản xuất | 4,093 |
| BMW 730 Li, F02, 5 chỗ, dung tích 2996 cm3 | 4,307 |
| BMW 740 Li, F02, (2979cm3) | 5,081 |
| BMW 745I, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4398cm3, Đức sản xuất | 5,668 |
| BMW 750 Li, F02, 4 chỗ dung tích 4397 cm3 | 5,965 |
| BMW 750i, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4799cm3, Đức sản xuất | 2,700 |
| BMW 760 Li, 4 chỗ ngồi, dung tích 5972cm3, Đức sản xuất | 7,225 |
| BMW ALPINA B7, ô tô con 5 chỗ, dung tích 4395 cm3, Đức sản xuất năm 2011 (đã qua sử dụng) | 6,852 |
| BMW M3 Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3939cm3, Đức sản xuất | 2,573 |
| BMW X1 Sdrive 18i (1995cm3) | 1,655 |
| BMW X1 SDRIVE 18i, 5 chỗ, dung tích 1995 cm3, Đức sản xuất | 1,567 |
| BMW X1 Sdrive 28i (1995cm3) | 1,760 |
| BMW X1 Xdrive 28i (2996cm3) | 1,760 |
| BMW X3 (2497cm3) | 3,334 |
| BMW X3 3.0i, 5 chỗ ngồi, dung tích 2979cm3, Đức sản xuất | 3,334 |
| BMW X3, 5 chỗ ngồi, dung tích 2979cm3, Đức sản xuất | 3,334 |
| BMW X3, XDRIVE 28i, 5 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, Đức sản xuất năm 2011 | 2,320 |
| BMW X5 3.0 Si, 7 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, Đức sản xuất | 2,800 |
| BMW X5 4.4I, 5 chỗ ngồi, dung tích 4398cm3, Mỹ sản xuất | 1,900 |
| BMW X5 4.8I, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4799cm3, Mỹ sản xuất | 3,358 |
| BMW X5 Xdrive 3.0i (2996cm3) | 3,523 |
| BMW X5 Xdrive 3.5i (2996 cm3) | 3,120 |
| BMW X5, dung tích xi lanh 2996cm3 | 1,930 |
| BMW X5 3.5i, 5 chỗ ngồi, dung tích 2979cm3, Đức sản xuất | 3,534 |
| BMW X6 Xdrive 3.5i (2979 cm3) | 3,423 |
| BMW X6 Xdrive 3.5i (2997cm3) | 2,920 |
| BMW X6 XDRIVE 50I, 4 chỗ ngồi, dung tích 4395cm3, Mỹ sản xuất | 2,600 |
| BMW X6M, 4 chỗ, dung tích 4394cm3, Mỹ sản xuất | 1,910 |
| BMW Z4 23i Cab (2497cm3) | 2,539 |
| BMW Z4 3.0 SI, 02 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, Đức sản xuất | 1,910 |
6 | XE HIỆU BUICK |
|
| BUICK LACRDSSE, 5 chỗ, dung tích 2980cm3, Đài Loan sản xuất | 750 |
7 | XE HIỆU CADILLAC |
|
| Cadilac Escalade ESV, 7 chỗ ngồi, dung tích 6199cm3 | 1,720 |
| Cadillac CTS, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564cm3, Mỹ sản xuất | 1,600 |
| CADILLAC DE VILLE CONCOURS 4.6, Sedan, 4 cửa | 2,080 |
| Cadillac Escalade, 7 chỗ ngồi, dung tích 6162cm3, Mỹ sản xuất | 2,800 |
| CADILLAC FLEETWOOD 5.7, Sedan, 4 cửa | 1,920 |
| CADILLAC SEVILLE 4.6, Sedan, 4 cửa | 2,400 |
| CADILLAC SRX4 PREMIUM COLLECTION, 5 chỗ, dung tích 2999 cm3, Mexico sản xuất | 1,850 |
| CADILLAC SRX, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564cm3, 2 cầu, Mỹ sản xuất | 1,250 |
| CADILLAC SRX, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4572cm3, 1 cầu, Mỹ sản xuất | 1,750 |
8 | XE HIỆU CHEVROLET |
|
| CHEVROLET BLASER | 1,200 |
| CHEVROLET CAMARO LT, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3564cm3, Canada sản xuất | 1,050 |
| CHEVROLET EXPRESS EXPLORER LIMITED SE, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5328cm3, Mỹ sản xuất | 1,050 |
| Chevrolet Express, 7 chỗ ngồi, dung tích 5967cm3, Mỹ sản xuất | 850 |
| CHEVROLET SUBURBAN 5.7, 4 cửa, 9 chỗ | 1,280 |
9 | XE HIỆU CHRYSLER |
|
| Chrysler 300 Touring Limousine, 08 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3, Canada sản xuất | 2,531 |
| Chrysler 300 Limited, 5 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3, Canada sản xuất | 1,010 |
| Chrysler 300 Limited, 5 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3, Canada sản xuất năm 2010 | 1,760 |
| Chrysler 300 Touring, 11 chỗ ngồi, dung tích 3500cm3, Mỹ sản xuất | 1,100 |
| Chrysler 300, 5 chỗ ngồi, dung tích 2736cm3, Canada sản xuất | 1,225 |
| Chrysler 300C, 2.7L (5 chỗ) | 1,695 |
| Chrysler 300C, 3.5L, 5 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3, Mỹ sản xuất | 1,892 |
| Chrysler 300 Touring, 6 chỗ ngồi, dung tích 3518cm3 | 1,100 |
| CHRYSLER CIRRUS, 2.5 | 960 |
| CHRYSLER CONCORDE 3.5 | 1,120 |
| CHRYSLER NEW YORKER 3.5 | 1,520 |
| CHRYSLER PT CRUISER, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2429cm3, Mexico sản xuất | 600 |
| Chrysler Town & Country Limited, 07 chỗ ngồi, dung tích 3952cm3, Canada sản xuất | 1,500 |
10 | XE HIỆU CITROEL |
|
| CITROEL AX loại 1.1 | 304 |
| CITROEL AX loại 1.4 | 320 |
| CITROEL BX loại 1.4 | 336 |
| CITROEL BX loại 1.6 | 400 |
| CITROEL BX loại 1.8 | 432 |
| CITROEL BX loại 2.0 | 512 |
| CITROEN DS3, 5 chỗ, 1598 cm3, Pháp sản xuất năm 2011 | 1,014 |
| CITROEL XM loại 2.0 - 2.1 | 720 |
| CITROEL XM loại 3.0 | 880 |
| CITROEL ZX loại 1.4 | 320 |
| CITROEL ZX loại 1.6 | 400 |
| CITROEL ZX loại 1.8 - 1.9 | 432 |
| CITROEL ZX loại 2.0 | 448 |
11 | XE HIỆU COOPER |
|
| Cooper Convertible Mini, 4 chỗ, dung tích xi lanh 1598cm3, Đức sản xuất | 900 |
12 | XE HIỆU CMC VERYCA |
|
| CMC Veryca, 5 chỗ, dung tích 1301cm3, Đài Loan sản xuất | 195 |
| CMC Veryca, ô tô tải van, 5 chỗ ngồi, trọng tải 650kg, dung tích xi lanh 1301cm3, Đài Loan sản xuất | 110 |
13 | XE HIỆU DAEWOO |
|
| Xe ô tô tải tự đỗ 15 tấn nhãn hiệu DAEWOO, dung tích xy lanh 11051cc, Hàn Quốc sản xuất năm 2015 | 1,920 |
| DAEWOO GENTRA X SX, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1206cm3, Hàn Quốc sản xuất | 188 |
| DAEWOO LACETTI CDX, 5 chỗ, dung tích 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất | 410 |
| DAEWOO LACETTI LUX, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất | 215 |
| DAEWOO LACETTI PREMIERE SE, 5 chỗ, dung tích 1598 cm3, Hàn Quốc sản xuất | 410 |
| DAEWOO MATIZ GROOVE, 5 chỗ, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất | 300 |
| DAEWOO MATIZ JAZZ, 5 chỗ, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất | 300 |
| DAEWOO Matiz Joy, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất | 190 |
| DAEWOO MATIZ SUPER, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất | 175 |
| DAEWOO WINSTORM, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1991cm3, Hàn Quốc sản xuất | 515 |
14 | XE HIỆU DAIHATSU |
|
| DAIHATSU APPLAUSE, 1.6, 4 cửa | 480 |
| DAIHATSU CHARADE Hatchback loại 1.0, 4 cửa | 384 |
| DAIHATSU CHARADE Hatchback loại 1.0, 2 cửa | 320 |
| DAIHATSU CHARADE loại 1.3, 2 cửa | 416 |
| DAIHATSU SEDAN loại 1.3, 4 cửa | 210 |
| Daihatsu Delta Wide 7 - 8 chỗ | 448 |
| DAIHATSU FEROZA ROCKY HARDTOP, 1.6, 2 cửa | 592 |
| DAIHATSU MIRA, OPTI, ATRAI dung tích xi lanh 659cc | 272 |
| Daihatsu Terios SX, 5 chỗ, dung tích 1495 cm3, Nhật sản xuất | 442 |
| Daihatsu Rugger Hardtop, 2.8, 2 cửa | 800 |
15 | XE HIỆU DODGE |
|
| DODGE GRAND CARAVAN SXT, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3952cm3, Canda sản xuất | 600 |
| DODGE INTREPID, 3.5 | 440 |
| Dodge Journey 2.7L (5 chỗ) | 260 |
| Dodge Journey 2.7L (7 chỗ) | 280 |
| DODGE JOUREY R/T 2.7L (7 chỗ) | 1,615 |
| DODGE NEON, 2.0 | 600 |
| Dodge Nitro 3.7L (5 chỗ) | 1,070 |
| DODGE SPIRIT, 3.0 | 1,660 |
| DODGE STRATUS, 2.5 | 2,100 |
16 | XE HIỆU FERARI |
|
| FERARI F430, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4.3L, Ý sản xuất | 5,600 |
17 | XE HIỆU FIAT |
|
| FIAT 500(LOUNGE), 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1242cm3, Italia sản xuất | 780 |
| FIAT 500(POP), 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1242cm3, Italia sản xuất | 720 |
| FIAT Bravo Dynamic, 5 chỗ, dung tích 1368cm3, Italia sản xuất | 930 |
| FIAT Grand Punto, 5 chỗ, dung tích 1368cm3, Italia sản xuất | 740 |
| FIAT loại khác dung tích từ 1.0 trở xuống | 190 |
| FIAT loại khác dung tích từ 1.1 - 1.2 | 210 |
| FIAT loại khác dung tích từ 1.3 - 1.4 | 900 |
| FIAT loại khác dung tích từ 1.5 - 1.6 | 1,000 |
| FIAT loại khác dung tích từ 1.7 - 1.9 | 1,100 |
| FIAT loại khác dung tích từ 2.0 - 2.3 | 1,200 |
| FIAT loại khác dung tích từ 2.4 - 3.0 | 1,400 |
18 | XE HIỆU FORD |
|
| FORD Crown Victoria, 4.6, Mỹ sản xuất | 600 |
| FORD Coutour, 2.5, Mỹ sản xuất | 440 |
| FORD Aspire, 1.3, Mỹ sản xuất | 260 |
| FORD Escort, 1.9, Mỹ sản xuất | 280 |
| FORD EVEREST XLT, 7 chỗ, dung tích 2606 cm3, Thái Lan sản xuất | 1,545 |
| FORD Ranger IWBB9D60001, ô tô tải pickup, nhập khẩu, sản xuất năm 2014-2015 | 595 |
| FORD RANGER ôtô chở tiền, 5 chỗ, dung tích 2499 cm3, Thái Lan sản xuất | 2,330 |
| FORD RANGER Wildtrak, 5 chỗ, dung tích 2499 cm3, trọng tải 737kg, Thái Lan sản xuất | 650 |
| FORD RANGER UG1J LAC, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 92kW, số sàn, loại 4*4. | 582 |
| FORD RANGER UG1J LAB, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 92kW, số sàn, loại 4*4. | 592 |
| FORD RANGER UG1H LAD, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 92kW, số sàn, loại 4*2. | 605 |
| FORD RANGER UG1S LAA, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 110kW, số tự động, loại 4*2. | 632 |
| FORD RANGER UG1T LAA, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 110kW, số sàn, loại 4*4. | 744 |
| FORD RANGER UG1V LAA, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 110kW, số tự động, loại 4*2. | 766 |
| FORD RANGER UG1J 901, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 92kW, số sàn, loại 4*4, lắp chụp thùng sau canopy. | 618 |
| FORD RANGER UG1H 901, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 92kW, số sàn, loại 4*2, lắp chụp thùng sau canopy. | 631 |
| FORD RANGER UG1S 901, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 110kW, số tự động, loại 4*2, lắp chụp thùng sau canopy. | 658 |
| FORD RANGER UG1T 901, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, công suất 110kW, số sàn, loại 4*4, lắp chụp thùng sau canopy. | 770 |
| FORD Taurus, 3.0, Mỹ sản xuất | 600 |
| FORD EDGE LIMITED, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3496cm3, Canada sản xuất | 1,070 |
| FORD EXPLORER LIMITED, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4015cm3, Mỹ sản xuất | 1,660 |
| FORD FREELANDER (MM2600SO-F), loại nhà ở di động 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6800cm3, do Mỹ sản xuất | 2,100 |
| FORD IMAX GHIA, 7 chỗ, 1999cm3, Đài Loan sản xuất | 485 |
| FORD loại khác dung tích dưới 1.5 | 512 |
| FORD loại khác dung tích từ 1.5 đến dưới 1.9 | 560 |
| FORD loại khác dung tích từ 1.9 đến dưới 2.5 | 720 |
| FORD loại khác dung tích từ 2.5 đến dưới 3.0 | 1,040 |
| FORD loại khác dung tích từ 3.0 trở lên | 1,200 |
| FORD MUSTANG, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4.0L, Mỹ sản xuất | 970 |
19 | XE HIỆU GMC |
|
| GMC SAVANA G1500, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5328cm3, Mỹ sản xuất năm 2008 | 1,365 |
20 | XE HIỆU HONDA |
|
| Honda Accord 2.4 VTI-S, 5 chỗ, dung tích 2354cm3, Đài Loan sản xuất | 1,100 |
| Honda Accord 3.5 V6, 24 Valve, 5 chỗ, Đài Loan sản xuất | 1,400 |
| Honda Accord 3.5 AT, 5 chỗ, Thái Lan sản xuất năm 2010 | 1,780 |
| Honda Accord Coupe LX-S, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất | 770 |
| Honda Accord EX V6, 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Nhật sản xuất | 825 |
| Honda ACCORD EX, 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất | 852 |
| Honda Accord EX, 5 chỗ, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất | 1,170 |
| Honda Accord EX, 5 chỗ, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất | 1,170 |
| Honda ACCORD EX-L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất | 1,180 |
| Honda Accord EX-L, 5 chỗ ngồi, dung tích 3471 cm3, Mỹ sản xuất | 1,110 |
| Honda ACCORD LX 2.0, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Đài Loan sản xuất | 650 |
| Honda Accord LX, 5 chỗ dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất | 690 |
| Honda Accord LX-P, 5 chỗ ngồi, dung tích 1590cm3, Nhật sản xuất | 660 |
| Honda Accord LX-P, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất | 700 |
| Honda Accord, 5 chỗ ngồi, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 655 |
| Honda Accord, 5 chỗ ngồi, dung tích 2997cm3, Đài Loan sản xuất | 870 |
| Honda ACTY (loại xe mini, dưới 10, khoang hàng không có kính) | 224 |
| Honda Acura MDX, dung tích 3471cm3 | 1,610 |
| Honda ASCOT INNOVA loại 2.0 | 960 |
| Honda ASCOT INNOVA loại 2.3 | 1,120 |
| Honda CITY | 580 |
| Honda Civic Hybrid, 5 chỗ ngồi, dung tích 1399cm3, Nhật sản xuất | 850 |
| Honda CIVIC, 5 chỗ ngồi, dung tích 1799cm3, Canada sản xuất | 780 |
| Honda CIVIC, INTER 1.3 - 1.6 | 640 |
| Honda CR-V EX, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3 | 730 |
| Honda CR-V EX-L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất | 810 |
| Honda CR-V SX, 5 chỗ, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 691 |
| Honda CR-V TYPER, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 640 |
| Honda CR-V 2010, 2.0 L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất | 920 |
| Honda CR-V, 2.4 L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất | 920 |
| Honda ELEMENT LX, 4 chỗ, 2354cm3, Mỹ sản xuất | 930 |
| Honda FIT SPORT, 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất | 665 |
| Honda FIT, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Đài Loan sản xuất | 465 |
| Honda FIT 1.5 L, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Nhật sản xuất | 500 |
| Honda INSPIRE loại 2.0 | 960 |
| Honda INSPIRE loại 2.5 | 1,040 |
| Honda JAZZ, 5 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất | 380 |
| Honda LEGEND loại 2.7 | 640 |
| Honda LEGEND loại 3.2 | 1,360 |
| Honda Odyssey EX, 8 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3 | 810 |
| Honda Odyssey EX-L, 8 chỗ, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất | 1,645 |
| Honda Odyssey V6 2.4 SOHCi-VTEC 35L AT, 8 chỗ, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất | 1,790 |
| HONDA ODYSSEY LX, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Mỹ sản xuất | 1,520 |
| Honda Odyssey Touring, 7 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3 | 1,100 |
| Honda ODYSSEY, 4 cửa, 7 chỗ, 2.2 | 880 |
| Honda PASSPORT, 4 cửa, 3.2 | 1,040 |
| Honda PRELUDE COUPE, 2 cửa | 720 |
| Honda PILOT 2009,V6 2.4 SOHCi-VTEC 3.5L AT, 8 chỗ, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất | 1,700 |
| Honda RIDGELINE RTL, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Canada sản xuất | 1,030 |
| Honda S2000 Convertible, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2157cm3, Nhật sản xuất | 1,070 |
| Honda S2000, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Nhật Bản sản xuất | 860 |
| Honda TODAY | 256 |
| Honda VIGOR loại 2.0 | 880 |
| Honda VIGOR loại 2.5 | 1,040 |
| Honda chở khách 12 chỗ | 320 |
| Honda chở khách 6 chỗ, loại minicar, dưới 1.0 | 160 |
21 | XE HIỆU HUMMER |
|
| HUMMER H2, loại 6.0, 7 chỗ, Mỹ sản xuất năm 2007 | 2,030 |
| HUMMER H3, 5 chỗ, 3460cm3, Mỹ sản xuất | 1,690 |
| HUMMER H3 LIMO, 12 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3.7 lít | 910 |
22 | XE HIỆU HYUNDAI |
|
| Hyundai Accent Blue, 05 chỗ ngồi, động cơ xăng 1,4l, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc, số tự động 04 cấp | 571 |
| Hyundai Accent M/T, 5 chỗ ngồi, động cơ dầu 1500cm3 | 460 |
| Hyundai Accent M/T, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng 1400cm3 | 410 |
| Hyundai Azera GLS, dung tích 3342cm3, Hàn Quốc sản xuất | 775 |
| Hyundai Azera, dung tích 2656cm3, Hàn Quốc sản xuất | 760 |
| Hyundai Avante, Hàn Quốc sản xuất | 560 |
| Hyundai Avante M16GDI, 05 chỗ ngồi, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất | 480 |
| Hyundai Click W, dung tích 1399cm3, Hàn Quốc sản xuất | 380 |
| Hyundai Click 1, dung tích 1399cm3, Hàn Quốc sản xuất | 380 |
| Hyundai County 29 chỗ, dung tích 3907cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,040 |
| Hyundai Elantra 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 585 |
| Hyundai Elantra 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất | 540 |
| Hyundai Elantra GLS, 05 chỗ ngồi, động cơ xăng 1,8l, số sàn 6 cấp, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc | 666 |
| Hyundai Elantra GLS, 05 chỗ ngồi, động cơ xăng 1,8l, số tự động 6 cấp, sản xuất năm 2013 tại Hàn Quốc | 720 |
| Hyundai Elantra 1.6 A/T (7 chỗ), Hàn Quốc sản xuất | 550 |
| Hyundai Equus 3.8 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 2,535 |
| Hyundai Equus 4,6 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 3,025 |
| Hyundai Equus 4.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất từ năm 2009 trở về trước | 2,870 |
| Hyundai Equus VS460, 4 chỗ, 4627cm3, Hàn Quốc sản xuất | 2,600 |
| Hyundai Galloper Innovation, xe ô tô tải van, trọng tải 400kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất | 300 |
| Hyundai Genesis BH 380, 5 chỗ, dung tích 3778cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,400 |
| Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 1,015 |
| Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T, 4 chỗ, Hàn Quốc sản xuất | 1,015 |
| Hyundai Genesis Sedan 3.3 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 1,550 |
| Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 1], Hàn Quốc sản xuất | 345 |
| Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 3], Hàn Quốc sản xuất | 330 |
| Hyundai Getz 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 420 |
| Hyundai Getz 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất | 370 |
| Hyundai Getz 1,6 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 450 |
| Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 6 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất | 685 |
| Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 9 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất | 740 |
| Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 9 chỗ, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất | 800 |
| Hyundai Grand Starex CVX, xe ô tô chở tiền, 5 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3, Hàn Quốc sản xuất | 475 |
| Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 7 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất | 700 |
| Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 8 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất | 690 |
| Hyundai Grand Starex 2.4 A/T, 9 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất | 780 |
| Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 12 chỗ, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất | 800 |
| Hyundai Grand Starex, xe ô tô chở tiền, 6 chỗ, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất | 460 |
| Hyundai Grand Starex, xe ô tô chở tiền, 6 chỗ, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất | 430 |
| Hyundai Grand Starex, xe ô tô cứu thương, 6 chỗ, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn | 440 |
| Hyundai Grand Starex, xe ô tô cứu thương, 6 chỗ, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn | 425 |
| Hyundai Grandeur XG, 4 chỗ ngồi, dung tích 2972cm3, Hàn Quốc sản xuất | 670 |
| Hyundai H1, 9 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất | 470 |
| Hyundai HD65, dung tích 3907cm3, trọng tải 3950kg, Hàn Quốc sản xuất | 500 |
| Hyundai i10 1.1 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 365 |
| Hyundai i10 1.1, Ấn Độ sản xuất | 300 |
| Hyundai i10, xăng 1.2 l, 5 chỗ ngồi, năm sản xuất 2014 tại Ấn Độ | 380 |
| Hyundai i10 1.2 M/T, Hàn Quốc sản xuất | 325 |
| Hyundai i10, 1.25, Ấn Độ sản xuất | 342 |
| Hyundai i20 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 490 |
| Hyundai i20 1.4, Ấn Độ sản xuất | 480 |
| Hyundai i30 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 605 |
| Hyundai i30CW 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 625 |
| Ôtô tải (đông lạnh) hiệu HYUNDAI Porter II, trọng tải 1.000kg, dung tích 2497cm3, Hàn Quốc sản xuất. | 430 |
| Hyundai Santa Fe 2.0 A/T MLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất | 1,025 |
| Hyundai Santa Fe 2.0 A/T SLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất | 1,055 |
| Hyundai Santa Fe 2.0 MLX, 7 chỗ, tải van, Hàn Quốc sản xuất | 465 |
| Hyundai Santa Fe 2.2 máy xăng, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất | 1,100 |
| Hyundai Santa Fe 2.2 máy dầu, 7 chỗ Hàn Quốc sản xuất | 1,100 |
| Hyundai Santa Fe 2.4 A/T GLX 4WD, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất | 1,025 |
| Hyundai Santa Fe 2.4 GLS 4WD, 7 chỗ | 1,150 |
| Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất | 1,200 |
| Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất | 1,200 |
| Hyundai Santa Fe CLX 2.0, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất | 1,050 |
| Hyundai Santa Fe Gold 2.0, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất | 1,050 |
| Hyundai Sonata 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 890 |
| Hyundai Sonata 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất từ năm 2009 trở về trước | 755 |
| Hyundai Sonata 2.0 máy xăng, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất | 627 |
| Hyundai Sonata Limited, 5 chỗ, dung tích 2359cm3, Mỹ sản xuất | 972 |
| Ôtô hiệu HYUNDAI SONATA, 5 chỗ, dung tích 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất. | 880 |
| Ôtô tải hiệu HYUNDAI HD260, dung tích 11149cm3, trọng tải 10.000 KG, Hàn Quốc sản xuất. | 2,836 |
| Hyundai Starex GX, 8 chỗ, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất | 635 |
| Hyundai Starex GX, 9 chỗ, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất | 635 |
| Hyundai Starex GX, ô tô tải van, 6 chỗ ngồi và 800kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất | 470 |
| Hyundai Tucson 2.0 A/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất | 630 |
| Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD (VIP), Hàn Quốc sản xuất | 680 |
| Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất | 620 |
| Hyundai Tucson 2.0 M/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất | 585 |
| Hyundai Tucson ix 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất | 850 |
| Hyundai Veracruz 07 chỗ ngồi, động cơ Diesel V6, 3000cc | 1,140 |
| Hyundai Veracruz 07 chỗ ngồi, động cơ xăng V6, 3800cc | 1,040 |
| Hyundai Veracuz Limited, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,110 |
| Hyundai Verna 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 460 |
| Hyundai Verna 1.4 M/T, Hàn Quốc sản xuất | 420 |
| Hyundai Verna Viva 1.5 A/T, Ấn Độ sản xuất | 400 |
| Hyundai Verna Viva 1.5 M/T, Ấn Độ sản xuất | 365 |
| Hyundai Veloster, 4 chỗ, dung tích xi lanh 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 810 |
| Hyundai ELANTRA, ô tô con 5 chỗ, dung tích 1797cm3, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 585 |
23 | XE HIỆU INFINITI |
|
| INFINITI G 37 COUPE, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3969cm3, Nhật sản xuất | 1,600 |
| INFINITI G 35, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Nhật sản xuất | 1,555 |
| INFINITI EX 35, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Nhật sản xuất | 1,050 |
| INFINITI FX 35, 5 chỗ, dung tích 3498 cm3, Nhật sản xuất. | 2,100 |
24 | XE HIỆU ISUZU |
|
| ISUZU ASKA, PLAZA, IMARK loại 1.8 | 640 |
| ISUZU ASKA, PLAZA, IMARK loại 2.0 | 704 |
| ISUZU GEMINI, IMARK loại 1.7 trở xuống | 544 |
| ISUZU MU7, 07 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2999cm3, Thái Lan sản xuất | 860 |
| ISUZU RODEO, 4WD, 3.2, 4 cửa | 1,040 |
| ISUZU TROOPER, BIGHORN loại 3.2 trở lên | 960 |
| ISUZU TROOPER, BIGHORN loại dưới 3.2 | 848 |
| Isuzu MU, Amigo | 480 |
| Isuzu Fargo, 8 - 10 chỗ (Chở khách) | 280 |
| Isuzu Fargo, 12 - 15 chỗ (Chở khách) | 350 |
| Isuzu Jouney, 26 - 27 chỗ (Chở khách) | 580 |
| Isuzu Jouney, 29 - 30 chỗ (Chở khách) | 650 |
| Isuzu 31 - 40 chỗ (Luxury Mid ...) (Chở khách) | 690 |
| Isuzu 41 - 50 chỗ (Jouney ...) (Chở khách) | 840 |
| Isuzu 51 - 60 chỗ (LR195 PS ...) (Chở khách) | 980 |
| Isuzu 61 - 70 chỗ (230 PS ...) (Chở khách) | 1,050 |
| Isuzu 71 - 80 chỗ (Chở khách) | 1,100 |
| Isuzu 81 - 90 chỗ (Chở khách) | 1,300 |
| Isuzu Pickup loại 2.2 - 2.5 tải du lịch | 290 |
| Isuzu Pickup loại 1.6 - 2.0 tải du lịch | 280 |
| Isuzu Pickup loại 2.6 - 3.0 tải du lịch | 360 |
| Isuzu Pickup loại trên 3.0 tải du lịch | 420 |
| Xe tải nhẹ, mui kín, khoang hàng không có kính - Isuzu Fargo dạng xe 7 - 9 chỗ | 280 |
| Xe tải nhẹ, mui kín, khoang hàng không có kính - Isuzu Fargo dạng xe 12 - 15 chỗ | 340 |
25 | XE HIỆU IVECO |
|
| IVECO ML140E24, ô tô chở tiền (có khoang chở tiền và các thiết bị kèm theo), trọng tải 4825kg, 03 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5880cm3, Ý sản xuất | 4,125 |
| IVENO NJ5048XJC37, ô tô kiểm tra an toàn thực phẩm, trọng lượng 4200kg, 6 chỗ, dung tích 2798 cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011 | 1,010 |
26 | XE HIỆU JAGUAR |
|
| JAGUAR XJ VANDEN PLAS, 5 chỗ, dung tích 4196cm3, Anh sản xuất | 3,280 |
| JAGUAR XJL SUPERCHARGED, 5 chỗ, dung tích 5000 cm3, Anh sản xuất | 4,156 |
27 | XE HIỆU JEEP |
|
| JEEP CHEROKEE loại 2.5 - 4.0 | 992 |
| JEEP CHEROKEE loại trên 4.0 - 5.2 | 1,056 |
| JEEP GRAND CHEROKEE loại 2.5 | 992 |
| JEEP GRAND CHEROKEE loại 4.0 | 1,056 |
| JEEP GRAND CHEROKEE loại trên 4.0 - 5.2 | 1,120 |
| JEEP GRAND CHEROKEE 4X4 LIMITED, 5 chỗ, dung tích xi lanh 3605 cm3, Mỹ sản xuất năm 2010 | 2,448 |
| JEEP WRANGLER loại 2.5 | 640 |
| JEEP WRANGLER loại trên 2.5 - 4.0 | 720 |
| JEEP WRANGLER loại trên 4.0 | 720 |
| JEEP WRANGLER UNLIMITED RUBICON, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất | 1,000 |
| JEEP WRANGLER UNLIMITED SAHARA, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất | 1,789 |
| Jeep Wranger 4 door Sahara, Rubicon (5 chỗ) | 1,530 |
28 | XE HIỆU KIA |
|
| Ô tô du lịch hiệu Kia Grand Sedona, loại 7 chỗ ngồi, máy xăng 3342cm3, số tự động 06 cấp | 1,203 |
| Ô tô du lịch hiệu Kia Grand Sedona, loại 7 chỗ ngồi, máy dầu 2199cm3, số tự động 06 cấp | 1,090 |
| K2700, 03 chỗ, dung tích 2665 cm3, Hàn Quốc sản xuất | 420 |
| KIA Carens, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất | 520 |
| Kia Carens EX, 7 chỗ ngồi, dung tích 1998cc, Hàn Quốc sản xuất | 550 |
| KIA CARNIVAL(KNAMH812AA), 2.7L, 8 chỗ ngồi, dung tích 2656 cm3, Hàn Quốc sản xuất | 850 |
| KIA CARNIVAL(KNHMD371AA), 2.7L, 11 chỗ ngồi | 710 |
| Kia Cerato, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất | 510 |
| Kia Forte SI, 5 chỗ, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất | 435 |
| Kia Forte SLI, 5 chỗ, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất | 515 |
| Kia morning EX, 5 chỗ, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất | 310 |
| Kia Morning SLX, 5 chỗ, dung tích 999cm3, Hàn Quốc sản xuất | 310 |
| Kia Piacato EX, 5 chỗ, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất | 320 |
| Kia Picanto LX, 5 chỗ, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất | 310 |
| Kia Rio, 5 chỗ ngồi, dung tích 1599cc, Hàn Quốc sản xuất | 320 |
| Kia Rio, 5 chỗ ngồi, một cầu, số tự động, động cơ xăng 5DR, dung tích xi lanh 1599cm3, Hàn Quốc sản xuất | 440 |
| Kia Rio EX, 5 chỗ, dung tích 1599cm3, Hàn Quốc sản xuất | 370 |
| Kia Sorento (2WD), 7 chỗ, dung tích 2359cm3, Hàn Quốc sản xuất | 815 |
| Kia Sorento EX, 7 chỗ, dung tích 2497cm3 | 700 |
| Kia Sorento Limited, 7 chỗ, dung tích 1995cm3, Hàn Quốc sản xuất | 790 |
| Kia Soul 4U, 5 chỗ, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất | 515 |
| Kia Sportage, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 20, Hàn Quốc sản xuất | 570 |
| KIA K5, 5 chỗ, dung tích 1998 cm3, Hàn Quốc sản xuất | 550 |
| KIA K7, 5 chỗ, dung tích 2359 cm3, Hàn Quốc sản xuất | 705 |
29 | XE HIỆU LAMBORGHINI |
|
| Lamborghini Gallardo, 2 chỗ ngồi, dung tích 4961cm3, Ý sản xuất | 2,398 |
| LAMBORGHINI MURCIELAGO, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6496cm3, Italia sản xuất | 7,350 |
30 | XE HIỆU LAND ROVER |
|
| Land Rover DISCOVERY 4 HSE, 7 chỗ, 4999cm3, Anh sản xuất năm 2009 | 1,970 |
| Land Rover Free Lander 2 HSE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2179cm3, Anh sản xuất | 1,165 |
| Land Rover Free Lander 2 HSE, 5 chỗ ngồi, dung tích 3192cm3, Anh sản xuất | 1,200 |
| Land Rover LR3 HSE, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394cm3, Anh sản xuất | 1,760 |
| Land Rover Range Rover Sport HSE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394cm3, Anh sản xuất | 1,800 |
| LAND ROVER RANGE ROVER SPORT HSE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628cm3, Anh sản xuất | 1,750 |
| Land Rover Range Rover Sport Supercharged, 5 chỗ ngồi, dung tích 4999cm3, Anh sản xuất | 3,000 |
| LAND ROVER RANGE ROVER VOGUE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628cm3, Anh sản xuất | 1,620 |
| Land Rover Supercharged, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4197cm3, Anh sản xuất | 2,500 |
31 | XE HIỆU LEXUS |
|
| LEXUS 430, 5 chỗ ngồi, dung tích 4293cc, Nhật sản xuất | 1,750 |
| Lexus ES 330, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3311cm3, Nhật sản xuất | 1,370 |
| Lexus ES350 (GSV60L-BETGKV), 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 3456cm3, nhập khẩu, năm sản xuất 2015 | 2,706 |
| Lexus ES250 (ASV60L-BETGKV), 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2494cm3, nhập khẩu, năm sản xuất 2015 | 2,187 |
| Lexus ES300H, 5 chỗ ngồi, dung tích xy lanh 3494cm3Nhật sản xuất 2014 | 2,269.50 |
| Lexus NX200t, số loại AGZ15L-AWTLTW, 5 chỗ ngồi, dung tích 1998cm3, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, nhập khẩu, năm sản xuất 2015 | 2,480.00 |
| LEXUS GS300 AWD, dung tích xi lanh 2995cm3 | 1,560 |
| LEXUS GS350 (GRL10L-BEZQH), 5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 3456 cm3, Nhập khẩu, năm sản xuất 2014-2015 | 3,537 |
| LEXUS GS430, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3, Nhật sản xuất | 2,770 |
| LEXUS GS450, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Nhật sản xuất | 2,590 |
| LEXUS GX460 (URJ150L-GKTZKV), 7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3, Nhập khẩu, năm sản xuất 2015 | 3,957 |
| LEXUS GX460L, 7 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất | 2,700 |
| Ôtô LEXUS, số loại GX460 PREMIUM, 07 chỗ, dung tích 4608 cm3, Nhật sản xuất | 3,273 |
| Lexus GX470, 8 chỗ, dung tích 4664cm3 | 1,940 |
| Lexus HS250H, 5 chỗ, dung tích xi lanh 2362cm3 | 1,320 |
| Lexus IS250, 5 chỗ ngồi, dung tích 2499cm3 | 1,100 |
| LEXUS IS250C Convertible, 4 chỗ, dung tích 2499cm3, Nhật sản xuất | 1,510 |
| Lexus IS350, 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất | 1,130 |
| Lexus IS350, 4 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất | 1,850 |
| Lexus LS430, 5 chỗ ngồi, dung tích 4.3L | 1,440 |
| LEXUS LS460L (USF41L-AEZGHW), 5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cc, Nhập khẩu, năm sản xuất 2015 | 5,808 |
| LEXUS LS600HL, 4 chỗ, dung tích 4969 cm3, Nhật sản xuất | 5,100 |
| Lexus LX470, 8 chỗ ngồi, dung tích 4664cm3 | 1,800 |
| LEXUS LX570 (URJ201L-GNTGKV), 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 5663cm3, Nhập khẩu, năm sản xuất 2014-2015 | 5,173 |
| Lexus RX330, 5 chỗ ngồi, dung tích 3300cm3 | 1,200 |
| Lexus RX330, 5 chỗ ngồi, dung tích 3311cm3, Nhật sản xuất | 1,200 |
| Lexus RX350, dung tích 3456cm3, Canada sản xuất | 2,210 |
| Lexus RX350AWD (GGL15L-AWTGKW), dung tích 3456cm3, 5 chỗ ngồi, Nhập khẩu, năm sản xuất 2014-2015 | 2,835 |
| Lexus RX400H, 5 chỗ ngồi, dung tích 3311cm3, Nhật sản xuất | 1,380 |
| Lexus RX450H, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Nhật sản xuất năm 2010 | 3,145 |
| LEXUS RX450, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Nhật sản xuất | 1,915 |
| LEXUS SC430, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3, Nhật sản xuất | 2,250 |
32 | XE HIỆU LINCOLN |
|
| LINCOL TOWN CAR SIGNATURE LIMOUSINE, 11 chỗ, dung tích xi lanh 4606cc, Mỹ sản xuất | 1,735 |
| LINCOLN CONTINENTAL, 4.6, SEDAN, 4 cửa | 1,760 |
| INCOLN TOUR CAR, 4.6, SEDAN, 4 cửa | 1,920 |
33 | XE HIỆU LOTUS |
|
| LOTUS ELISE, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1796cm3, Anh sản xuất | 1,620 |
34 | XE HIỆU MAYBACH |
|
| MAYBACH 62S, 4 chỗ ngồi, dung tích 5980cm3, Đức sản xuất | 20,000 |
| MAYBACH 62 ZEPPELIN, 4 chỗ, dung tích 5980cm3, Đức sản xuất | 23,108 |
35 | XE HIỆU MAZDA |
|
| Mazda 3 Mazdaspeed, 5 chỗ, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất | 480 |
| Mazda 3, 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Đài Loan sản xuất | 330 |
| Mazda 32.OS, 5 chỗ ngồi, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất | 450 |
| Mazda 323, Mazda FAMILA, Mazda LASER loại 1.5 - 1.6 | 560 |
| Mazda 323, Mazda FAMILA, Mazda LASER loại 1.8 | 640 |
| Mazda 5, 6 chỗ ngồi, dung tích 2261cm3, Nhật Bản sản xuất | 535 |
| Mazda 5, 7 chỗ, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất | 500 |
| Mazda 929 loại 2.5 | 960 |
| Mazda 929 loại 3.0 | 1,200 |
| Mazda AUTOZAM CANE, 2 cửa, 657cc | 320 |
| Mazda AUTOZAM RAWE, 4 cuwar, 1.3 - 1.5 | 528 |
| Mazda AUTOZAMCLEF, SEDAN loại 2.0 | 800 |
| Mazda AUTOZAMCLEF, SEDAN loại 2.5 | 928 |
| Mazda CRONOS 4 cửa loại 1.8 | 768 |
| Mazda CRONOS 4 cửa loại 2.0 | 800 |
| Mazda CRONOS 4 cửa loại 2.5 | 928 |
| Mazda CX9, 7 chỗ ngồi, dung tích 3726cm3, Nhật Bản sản xuất | 990 |
| Mazda E 1800 | 560 |
| Mazda E 2000 | 640 |
| Mazda EFINI MS9 loại 2.5 | 960 |
| Mazda EFINI MS9 loại 3.0 | 1,232 |
| Mazda EFINI RX-7, COUPE | 720 |
| Mazda EFINI S8, Mazda 626 loại 2.0 - 2.2 | 800 |
| Mazda EFINI S8, Mazda 626 loại 2.5 | 944 |
| Mazda EFINIMS-6 loại 1.8t | 768 |
| Mazda EFINIMS-6 loại 2.0 | 800 |
| Mazda EUNOS 500 | 880 |
| Mazda FESTIVAL, 2 cửa, loại 1.1 - 1.3 | 352 |
| Mazda MX5 MIATA, 4 chỗ dung tích 1999cm3, Nhật sản xuất năm 2009 | 931 |
| Mazda MPV-L, 3.0 | 880 |
| Mazda NAVAJO LW4, 4.0 | 880 |
| Mazda PICKUP loại 1.6 - 2.0 | 400 |
| Mazda PICKUP loại 2.2 - 2.5 | 480 |
| Mazda PICKUP loại trên 2.6 | 640 |
| Mazda RX-8, 4 chỗ, dung tích 1308cm3 | 970 |
| Mazda SENTIA, 4 cửa loại 2.5 | 960 |
| Mazda SENTIA, 4 cửa loại 3.0 | 1,200 |
| Mazda TELSTAR loại 1.8 | 720 |
| Mazda TELSTAR loại 2.0 | 800 |
| Mazda TELSTAR loại 2.5 | 960 |
36 | XE HIỆU MERCEDES |
|
| Mercedes - Ben 180 | 1,280 |
| Mercedes - Benz 320I, 5 chỗ ngồi, dung tích 1955cm3, Đức sản xuất | 1,122 |
| Mercedes - BENZ A140, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1397cm3, Đức sản xuất | 550 |
| Mercedes - Benz A150, 5 chỗ ngồi, dung tích 1498cm3, Đức sản xuất | 640 |
| Mercedes - Benz A190, 5 chỗ ngồi, dung tích 1898cm3, Đức sản xuất | 770 |
| Mercedes - BENZ B150, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1498cm3, Đức sản xuất | 620 |
| Mercedes - Benz C180 Kompressor, 5 chỗ, dung tích 1796cm3, Đức sản xuất | 1,170 |
| Mercedes - Benz C320 4x4, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3199cm3, Đức sản xuất | 1,000 |
| Mercedes - Benz CL550, 4 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, Đức sản xuất | 3,500 |
| Mercedes - Benz CLK320, 4 chỗ ngồi, dung tích 3199cm3, Đức sản xuất | 1,500 |
| Mercedes - BENZ CLS 300, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2987cm3, Đức sản xuất | 3,003 |
| Mercedes GLK 300 4MATIC (X204), 5 chỗ | 1,560 |
| Mercedes - BENZ CLS500, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4966cm3, Đức sản xuất | 2,140 |
| Mercedes - BENZ CLS550, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Đức sản xuất | 3,000 |
| Mercedes - benz E200K | 1,820 |
| Mercedes - Benz E350, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, Đức sản xuất | 1,700 |
| Mercedes - Benz E500, 5 chỗ ngồi, dung tích 4966cm3, Đức sản xuất | 1,930 |
| Mercedes - BENZ G55 AMG, 5 chỗ ngồi, dung tích 5439cm3, Đức sản xuất | 4,290 |
| Mercedes - Benz GL320 CDI 4MATIC, 7 chỗ ngồi, dung tích 2987cm3, Mỹ sản xuất | 1,400 |
| Mercedes - BENZ GL320, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Đức sản xuất | 1,810 |
| Mercedes - BENZ GL420, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3997cm3, Đức sản xuất | 1,740 |
| Mercedes - Benz GL450, dung tích 4663cm3, Mỹ sản xuất | 1,710 |
| Mercedes - Benz GL450 4 Matic, dung tích 4663cm3, Mỹ sản xuất | 4,076 |
| Mercedes - BENZ GL550 4MATIC, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Mỹ sản xuất | 4,265 |
| Mercedes - Benz GLK280 4Matic, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2996cm3, do Đức sản xuất | 1,744 |
| MERCEDES-BENZ GX 550, 7 chỗ, dung tích 5461 cm3, Mỹ sản xuất | 4,000 |
| Mercedes - Benz ML320, 5 chỗ ngồi, dung tích 3199cm3, Mỹ sản xuất | 1,450 |
| Mercedes - Benz ML320 CDI 4MATIC, 5 chỗ ngồi, dung tích 2987cm3, Đức sản xuất năm 2007 (đã qua sử dụng) | 2,106 |
| Mercedes - Benz ML350 4 matic, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3 | 2,230 |
| Mercedes - Benz ML350, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, Mỹ sản xuất | 2,205 |
| Mercedes - Benz ML400 4Matic, 5 chỗ ngồi, Mỹ sản xuất năm 2014, dung tích 2996cm3 | 3,614 |
| Mercedes - Benz C200, 05 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,389 |
| Mercedes - Benz C250, 05 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,559 |
| Mercedes - Benz A200, 05 chỗ ngồi, dung tích 1595cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,226 |
| Mercedes - Benz A250 Sport, 05 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,533 |
| Mercedes - Benz A45 AMG 4 MATIC, 05 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 2,002 |
| Mercedes - Benz CLA 200, 05 chỗ ngồi, dung tích 1595cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,450 |
| Mercedes - Benz CLA 250 4MATTC, 05 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,699 |
| Mercedes - Benz CLA 45 AMG 4MATIC, 05 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 2,089 |
| Mercedes - Benz GLA200, 05 chỗ ngồi, dung tích 1595cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,459 |
| Mercedes - Benz GLA250 4MATIC, 05 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,689 |
| Mercedes - Benz GLA45 AMG 4MATIC, 05 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 2,099 |
| Mercedes - Benz GL350 CDI 4MATIC, 07 chỗ ngồi, dung tích 2987cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 3,777 |
| Mercedes - Benz GL400 4MATIC, 07 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 3,999 |
| Mercedes - Benz GL500 4MATIC, 07 chỗ ngồi, dung tích 4663cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 5,391 |
| Mercedes - Benz GL63 AMG 4MATIC, 07 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 7,418 |
| Mercedes - Benz ML250 CDI 4MATIC, 05 chỗ ngồi, dung tích 2143cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 3,081 |
| Mercedes - Benz ML400 4MATIC, 05 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 3,499 |
| Mercedes - Benz S500; 04, 05 chỗ ngồi, dung tích 4663cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 5,889 |
| Mercedes - Benz S500 4MATIC COUPE; 04 chỗ ngồi, dung tích 4663cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 7,190 |
| Mercedes - Benz S63 AMG 4MATIC; 05 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 8,923 |
| Mercedes - Benz S350 ROADSTER; 02 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 5,530 |
| Mercedes - Benz SL400; 02 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 5,779 |
| Mercedes - Benz E400 CABRIOLET; 04 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 3,162 |
| Mercedes - Benz SLK350 ROADSTER; 02 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 3,247 |
| Mercedes - Benz G300 CDI; 04 chỗ ngồi, dung tích 2987cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 4,366 |
| Mercedes - Benz G63 AMG; 05 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 6,730 |
| Mercedes - Benz ML3500, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Mỹ sản xuất | 1,600 |
| Mercedes - Benz ML63 AMG, 5 chỗ, dung tích 6208cm3, Mỹ sản xuất | 6,600 |
| Mercedes - Benz R300 Long, 6 chỗ, dung tích xi lanh 2987cc, Mỹ sản xuất | 2,906 |
| Mercedes - Benz R350, 6 chỗ, dung tích xi lanh 3498cc, Mỹ sản xuất | 1,670 |
| Mercedes - Benz R500, 6 chỗ, dung tích xi lanh 4966cc, Mỹ sản xuất | 1,520 |
| Mercedes - Benz S300 Long, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3 | 3,978 |
| Mercedes - Benz S350L, 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3 | 1,625 |
| Mercedes - Benz S400, 5 chỗ ngồi, dung tích 4990cm3, Đức sản xuất | 4,817 |
| Mercedes - Benz S500, 5 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, Đức sản xuất | 2,700 |
| Mercedes - Benz S500, Long, 5 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, Đức sản xuất | 4,856 |
| Mercedes - Benz S55 AGM, 5 chỗ ngồi, dung tích 5439cm3, Đức sản xuất | 2,840 |
| Mercedes - Benz S550, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Đức sản xuất | 3,110 |
| Mercedes - Benz S550, 5 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3 | 3,050 |
| MERCEDES - BENZ S600, 5 chỗ ngồi, dung tích 5513cm3, Đức sản xuất | 5,460 |
| Mercedes - Benz S63 AMG, 5 chỗ ngồi, dung tích 6208cm3, Đức sản xuất | 5,520 |
| Mercedes - Benz S64 AMG, 5 chỗ ngồi, dung tích 6208cm3, Đức sản xuất | 4,470 |
| Mercedes - Benz S65 AML, 5 chỗ ngồi, dung tích 5980cm3, Đức sản xuất năm 2007 (đã qua sử dụng) | 5,520 |
| Mercedes - Benz SL500R, 2 chỗ ngồi, dung tích 4966cm3, Đức sản xuất | 2,400 |
| Mercedes - Benz SLK200, 2 chỗ ngồi, dung tích 1796cm3, Đức sản xuất | 1,185 |
| Mercedes - Benz Sprinter, ô tô tải van, trọng tải 950kg, dung tích 2148cm3, Đức sản xuất | 1,065 |
| Mercedes - Benz Sprinter Business 3.1, Đức sản xuất | 848 |
| Mercedes - Benz Sprinter Executive 3.1, Đức sản xuất | 897 |
| Mercedes - Benz Sprinter Panel Van, Đức sản xuất | 628 |
| Mercedes - Benz VANEO, 7 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Đức sản xuất | 460 |
| Mercedes 190D 2.0 trở xuống | 896 |
| Mercedes 190D, 2.5 - 2.6 | 960 |
| Mercedes 190E, 2.0 trở xuống | 992 |
| Mercedes 190E, 2.3 | 1,040 |
| Mercedes 190E, 2.5 - 2.6 | 1,072 |
| Mercedes 200, 2.0 | 800 |
| Mercedes 200E và 200D, 2.0 | 1,040 |
| Mercedes 200G | 768 |
| Mercedes 200TE và 200TD, 2.0 | 1,136 |
| Mercedes 220 | 1,760 |
| Mercedes 220G; 230G | 800 |
| Mercedes 230, 240 | 1,920 |
| Mercedes 240G; 250G | 880 |
| Mercedes 250, 260 | 2,080 |
| Mercedes 280, 300 | 2,560 |
| Mercedes 280G; 290G | 960 |
| Mercedes 300G | 1,040 |
| Mercedes 320E | 2,720 |
| Mercedes 350, 380 | 2,800 |
| Mercedes 400 SE, 400 SEL | 3,200 |
| Mercedes 400E | 3,040 |
| Mercedes 420 SE, 420 SEL | 3,840 |
| Mercedes 420E | 3,360 |
| Mercedes 450, 480 | 3,920 |
| Mercedes 500 SE, 560 SEL | 4,480 |
| Mercedes 500E, 560E | 4,000 |
| Mercedes 600SE, SEL; S 600 | 4,960 |
| Mercedes CLS 300, 4 chỗ ngồi | 3,200 |
| Mercedes CLS 350 | 2,560 |
| Mercedes E 350 Cabriolet, 4 chỗ | 2,846 |
| Mercedes E 350 Coupé, 4 chỗ | 3,115 |
| Mercedes E 350, 4 chỗ | 2,910 |
| Mercedes E 420 | 4,160 |
| Mercedes GL 450 Face-lift (phiên bản mới) | 4,080 |
| Mercedes ML 350 | 2,150 |
| Mercedes R 300, 6 chỗ | 2,910 |
| Mercedes R 350 L | 2,090 |
| Mercedes R 500 4 Matic, 6 chỗ | 2,082 |
| Mercedes S 300L Face-lift (phiên bản mới) | 4,235 |
| Mercedes S 320 | 2,880 |
| Mercedes S 400 HYBRID, 5 chỗ | 4,820 |
| Mercedes S 420 | 4,000 |
| Mercedes S 500L | 4,050 |
| Mercedes S 500L Face-lift (phiên bản mới) | 4,650 |
| Mercedes S350L | 3,240 |
| Mercedes SLK 200, 02 chỗ ngồi | 2,008 |
| Mercedes SLK 350, 02 chỗ ngồi | 2,410 |
37 | XE HIỆU MERCURY |
|
| Mercury GRAND MARQUIS, 4.6 | 1,152 |
| Mercury MYSTIQUE, 2.5 | 880 |
| Mercury SABLE, 3.8 | 1,040 |
| Mercury TRACCER, 1.8 | 720 |
38 | XE HIỆU MINI COOPER |
|
| MINI Cooper Convertible, 4 chỗ, dung tích 1598cm3, Đức sản xuất | 730 |
| MINI Cooper S, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3, Đức sản xuất | 1,090 |
39 | XE HIỆU MITSUBISHI |
|
| Mitsubishi CHARIDT; Mitsubishi RVR (Rereational Vehicle Rummer) | 880 |
| Mitsubishi Chariot 7 chỗ, 4 cửa, 3 hàng ghế | 440 |
| Mitsubishi COLT PLUS, 5 chỗ ngồi, dung tích 1584cm3, Đài Loan sản xuất | 250 |
| Mitsubishi DEBONAIR 3.5 | 1,920 |
| Mitsubishi DELICA 10 - 15 chỗ | 576 |
| Mitsubishi DELICA 7 - 8 chỗ | 544 |
| Mitsubishi DIAMANTE loại 2.0 | 896 |
| Mitsubishi DIAMANTE loại 2.4 - 2.5 | 1,040 |
| Mitsubishi DIAMANTE loại 3.0 | 1,440 |
| Mitsubishi ECLIPSE SPYDER, 4 chỗ ngồi, dung tích 2378cm3, Mỹ sản xuất | 1,130 |
| Mitsubishi EMERAUDE loại 1.8 | 880 |
| Mitsubishi EMERAUDE loại 2.0 | 912 |
| Mitsubishi ETERNA loại 1.8 - 2.0 | 896 |
| Mitsubishi GALANT loại 1.8 | 832 |
| Mitsubishi GALANT loại 2.0 | 880 |
| Mitsubishi GALANT loại 2.3 - 2.5 | 960 |
| Mitsubishi GRUNDER EXI, 5 chỗ ngồi, dung tích 2378cm3, Đài Loan sản xuất | 376 |
| Mitsubishi L 300 | 784 |
| Mitsubishi L 400 | 544 |
| Mitsubishi LANCER FORTIS 2.0L, 5 chỗ, dung tích 1998cm3, Đài Loan sản xuất | 400 |
| Mitsubishi LANCER FORTIS 1.8L, 5 chỗ, dung tích 1798cm3, Đài Loan sản xuất | 372 |
| Mitsubishi LIBERO loại 1.8 | 752 |
| Mitsubishi LIBERO loại 2.0 | 832 |
| Mitsubishi MINICAD | 368 |
| Mitsubishi MIRAGE, LANCER loại 1.3 | 560 |
| Mitsubishi MIRAGE, LANCER loại 1.5 - 1.6 | 608 |
| Mitsubishi MIRAGE, LANCER loại 1.8 | 720 |
| Mitsubishi MIRAGE, LANCER loại 2.0 | 800 |
| Mitsubishi Mirage, số tự động, dung tích 1193cc, 05 chỗ ngồi, năm sản xuất 2014, 2015, nhập khẩu | 510 |
| Mitsubishi Mirage, số sàn, dung tích 1193cc, 05 chỗ ngồi, năm sản xuất 2014, 2015, nhập khẩu | 440 |
| Mitsubishi Attrage CVT; số tự động; dung tích 1193 cc; năm sản xuất 2014, 2015; nhập khẩu | 548 |
| Mitsubishi Attrage MT; số sàn; dung tích 1193 cc; 05 chỗ ngồi; năm sản xuất 2014, 2015; nhập khẩu | 498 |
| Mitsubishi Attrage MT Std; số sàn; dung tích 1193 cc; năm sản xuất 2014, 2015; nhập khẩu | 468 |
| Mitsubishi MONTERO loại 3.0 | 1,280 |
| Mitsubishi MONTERO loại 3.5 | 1,312 |
| Mitsubishi Outlander XLS, 7 chỗ, dung tích 2998 cm3, Nhật sản xuất năm 2007 | 794 |
| Mitsubishi Outlander Sport GLS, số tự động, dung tích 1998 cc, 05 chỗ ngồi, năm sản xuất 2014, 2015, nhập khẩu | 968 |
| Mitsubishi Outlander Sport GLX, số tự động, dung tích 1998cc, 05 chỗ ngồi, năm sản xuất 2014, 2015; nhập khẩu | 870 |
| Mitsubishi Triton GLS, ô tô tải pickup cabin kép, số tự động; 05 chỗ ngồi; dung tích 2477cc; tải trọng 555-640kg; năm sản xuất 2014 - 2015; nhập khẩu | 690.030 |
| Mitsubishi Triton GLS, ô tô tải pickup cabin kép; 05 chỗ ngồi; dung tích 2477cc; tải trọng 555-650kg; năm sản xuất 2014-2015; nhập khẩu | 662.640 |
| Mitsubishi Triton GL, ô tô tải pickup cabin kép; 05 chỗ ngồi; dung tích 2351cc; tải trọng 595-740kg; năm sản xuất 2014-2015; nhập khẩu | 529.980 |
| Mitsubishi Triton GLS.AT, ô tô tải pickup cabin kép; dung tích 2477cc; 5 chỗ ngồi; tải trọng 625-725kg; năm sản xuất 2015; nhập khẩu | 775 |
| Mitsubishi Triton GLS.MT, ô tô tải pickup cabin kép; dung tích 2477cc; 5 chỗ ngồi; tải trọng 610-710kg; năm sản xuất 2015; nhập khẩu | 690 |
| Mitsubishi Triton GLX.AT, ô tô tải pickup cabin kép; dung tích 2477cc; 5 chỗ ngồi; tải trọng 600-700kg; năm sản xuất 2015; nhập khẩu | 615 |
| Mitsubishi Triton GLX.MT, ô tô tải pickup cabin kép; dung tích 2477cc; 5 chỗ ngồi; tải trọng 630-730kg; năm sản xuất 2015; nhập khẩu | 580 |
| Mitsubishi Pajero GLS AT, dung tích 2972cc, 07 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014 - 2015, nhập khẩu | 1,880 |
| Mitsubishi Pajero cứu thương, dung tích 2972cc, 04 + 1 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014, 2015; nhập khẩu | 964.005 |
| Mitsubishi PAJERO GL, chở tiền 5 chỗ, dung tích 2972cm3, Nhật sản xuất | 1,010 |
| MITSUBISHI PAJERO, 5 chỗ, dung tích 2972 cm3, Nhật sản xuất | 1,411 |
| Mitsubishi PAJERO GLS, 7 chỗ ngồi, dung tích 2972cm3, Nhật sản xuất | 1,165 |
| Mitsubishi PAJERO loại 2.5 - 2.6, 2 cửa | 960 |
| Mitsubishi PAJERO loại 2.5 - 2.6, 4 cửa | 1,072 |
| Mitsubishi PAJERO loại 2.8 - 3.0, 4 cửa | 1,152 |
| Mitsubishi PAJERO loại 2.8, 2 cửa | 1,040 |
| Mitsubishi PAJERO loại 3,0, 2 cửa | 1,120 |
| Mitsubishi PAJERO loại 3.5, 2 cửa | 1,120 |
| Mitsubishi PAJERO loại 3.5, 4 cửa | 1,200 |
| Mitsubishi PICKUP loại 1.8 - 2.0 | 416 |
| Mitsubishi PICKUP loại 2.1 - 2.5 | 416 |
| Mitsubishi PICKUP loại 2.6 - 3.0 | 640 |
| Mitsubishi ROSA 25 - 26 chỗ | 1,040 |
| Mitsubishi ROSA 29 - 30 chỗ | 1,120 |
| Mitsubishi RVR (Recreational Vehicle Runner) | 440 |
| Mitsubishi SAVRIN, 7 chỗ ngồi, dung tích 2378cm3, Đài Loan sản xuất | 544 |
| Mitsubishi SIOMA loại 2.0 | 880 |
| Mitsubishi SIOMA loại 2.4 - 2.5 | 1,008 |
| Mitsubishi SIOMA loại 3.0 | 1,280 |
| Mitsubishi ZINGER, 7 chỗ ngồi, dung tích 2351cm3, Đài Loan sản xuất | 240 |
| Mitsubishi aero Midi 31 - 40 chỗ | 720 |
| Mitsubishi aero Midi 41 - 50 chỗ | 810 |
| Mitsubishi aero Midi 51 - 60 chỗ | 900 |
| Mitsubishi aero Midi 61 - 70 chỗ | 1,040 |
| Mitsubishi aero Midi 71 - 80 chỗ | 1,080 |
| Mitsubishi aero Midi 81 - 90 chỗ | 1,260 |
| Mitsubishi Bus 51 - 60 chỗ | 1,040 |
| Mitsubishi Queen 31 – 40 chỗ | 810 |
| Mitsubishi Queen 51 – 60 chỗ | 1,080 |
| Mitsubishi Bravo (dạng xe 5 - 6 chỗ ngồi, dưới 1.0, khoang hàng không có kính) | 140 |
| Mitsubishi Delica (loại xe 7 - 9 chỗ ngồi, khoang hàng không có kính) | 210 |
| Mitsubishi Delica L300 (loại xe 12 - 15 chỗ ngồi, khoang hàng không có kính) | 250 |
40 | XE HIỆU NISSAN |
|
| Nissan NV 350 Uran, ô tô khách 16 chỗ ngồi, dung tích xy lanh 2488cc, số sàn, 1 cầu, sản xuất 2015, nhập khẩu từ Nhật Bản | 1,180 |
| Nissan NP300 Navara E, ô tô tải pickup cabin kép, 5 chỗ, dung tích 2488cc, động cơ Diesel, số sàn, 1 cầu, sản xuất năm 2014, 2014, nhập khẩu từ Thái Lan | 645 |
| Nissan NP300 Navara SP, ô tô tải pickup cabin kép, 5 chỗ, dung tích 2488cc, động cơ Diesel, số sàn, 2 cầu, sản xuất năm 2014, 2014, nhập khẩu từ Thái Lan | 745 |
| Nissan NP300 Navara VL, ô tô tải pickup cabin kép, 5 chỗ, dung tích 2488cc, động cơ Diesel, số tự động, 2 cầu, sản xuất năm 2014, 2014, nhập khẩu từ Thái Lan | 835 |
| Nissan Navara LE, động cơ dầu, dung tích 2488cc, ô tô bán tải, số sàn 6 cấp, 2 cầu, sản xuất năm 2013, 2014, nhập khẩu từ Thái Lan | 686.50 |
| Nissan Navara XE, động cơ dầu, dung tích 2488 cc, ô tô bán tải, số tự động 5 cấp, 2 cầu, sản xuất năm 2013, 2014, nhập khẩu từ Thái Lan | 769.95 |
| Nissan Juke CVT HR16 UPPER, động cơ xăng, dung tích 1598cc, 05 chỗ ngồi, số tự động, sản xuất 2012, nhập khẩu từ Anh | 1,060 |
| Nissan Juke CVT HR 16, động cơ xăng, dung tích 1.598cc, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, sản xuất năm 2014, 2015, nhập khẩu từ Anh | 1,060 |
| Nissan Juke MT MR16DDT Upper, động cơ xăng, dung tích 1.618cc, 05 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, sản xuất năm 2012, 2013, nhập khẩu từ Anh | 1,195 |
| Nissan Teana 2.5SL, động cơ xăng, dung tích 2.488cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 1 cầu, sản xuất 2013, 2014, 2015, nhập khẩu từ Mỹ | 1,399.90 |
| Nissan Teana 3.5SL, động cơ xăng, dung tích 3.498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 1 cầu, sản xuất 2013, 2014, 2015, nhập khẩu từ Mỹ | 1,694.56 |
| Nissan Teana VQ35 LUX, động cơ xăng, dung tích 3.498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, sản xuất 2012, 2013, nhập khẩu từ Nhật | 2,125.00 |
| NISSAN Teana 350XV, động cơ xăng, dung tích 3.498cc, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, năm sản xuất 2012, 2013, nhập khẩu từ Nhật | 2,125 |
| Nissan Teana 250 XV, 5 chỗ, dung tích 2496 cm3, Đài Loan sản xuất | 682 |
| NISSAN Teana 250XV, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2495cm3, Nhật sản xuất | 1,235 |
| NISSAN Teana, 5 chỗ, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 870 |
| Nissan Murano, động cơ xăng, dung tích 3.498cc, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, 2 cầu, sản xuất năm 2012, 2013, nhập khẩu từ Nhật | 2,489 |
| Nissan Murano CVT VQ35 LUX, động cơ xăng, dung tích 3.498cc, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, 2 cầu, sản xuất năm 2012, 2013, nhập khẩu từ Nhật | 2,489 |
| Nissan Murano 3.5, dung tích xi lanh 3498cm3, Nhật sản xuất | 1,295 |
| Nissan Murano CVT VQ35 LUX, 5 chỗ, số tự động | 2,789 |
| NISSAN 180 SX 2.0 COUPE, 2 cửa | 800 |
| NISSAN 350Z, 2 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, Nhật sản xuất | 1,440 |
| NISSAN 370Z, 2 chỗ, dung tích 3696cm3, Nhật sản xuất | 1,220 |
| NISSAN 370Z 1AT VQ37 LUX, 2 chỗ | 3,102 |
| NISSAN AD | 640 |
| NISSAN ARMADA LE, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5552cm3, 2 cầu, Mỹ sản xuất | 1,660 |
| NISSAN AVENIRI 1.8 - 2.0 | 704 |
| NISSAN BLUBIRD, PRIMERA loại 1.5 - 1.6 | 672 |
| NISSAN BLUBIRD, PRIMERA loại 1.8 | 800 |
| NISSAN BLUBIRD, PRIMERA loại 2.0 | 832 |
| NISSAN Bluebird 2.0XE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 410 |
| NISSAN Bluebird 2.0XL, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 410 |
| NISSAN Bluebird 2.0XV, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 410 |
| NISSAN Bluebird Sylphy 2.0X, 5 chỗ, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 405 |
| NISSAN CEFIRO loại 2.0 | 880 |
| NISSAN CEFIRO loại 2.4 - 2.5 | 1,120 |
| NISSAN CEFIRO loại 3.0 | 1,280 |
| NISSAN CILIVIAN 26 chỗ | 1,120 |
| NISSAN CILIVIAN 30 chỗ | 1,200 |
| NISSAN CIMA 4.2 | 1,920 |
| Nissan Frontier Ô tô Pickup (4 chỗ ngồi và 315kg hành lý), dung tích xi lanh 2389cc, do Mỹ sản xuất | 260 |
| NISSAN GLORIA 3.0 | 1,520 |
| NISSAN Grand Livina H, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1797cm3, Đài Loan sản xuất | 475 |
| NISSAN GT R PREMIUM, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3799cm3, Nhật sản xuất | 2,510 |
| NISSAN HOMY, CARAVAN, VANETTE | 672 |
| NISSAN INFINITY loại 3.0 | 1,600 |
| NISSAN INFINITY loại 4.5 | 2,080 |
| NISSAN JUKE SL AWD, 5 chỗ, dung tích 1618 cm3, Nhật sản xuất năm 2010 | 938 |
| NISSAN LAUREL, STANZA, ALTIMA loại 2.0 | 880 |
| NISSAN LAUREL, STANZA, ALTIMA loại 2.4 - 2.5 | 1,040 |
| NISSAN MARCH loại 1.0 | 432 |
| NISSAN MARCH loại 1.3 | 560 |
| Nissan Maxima, Cedric 2.8 - 3.0 | 1,440 |
| Nissan Pathfinder LE, 7 chỗ ngồi, dung tích 2488cm3 | 942 |
| NISSAN PATROL; SAFARI loại 2 cửa, 4.2 | 880 |
| NISSAN PATROL; SAFARI loại thân tiêu chuẩn (nhỏ), 4.2, 4 cửa | 1,200 |
| NISSAN PATROL; SAFARI loại thân to, 4.2, 4 cửa | 1,280 |
| NISSAN PATROL 4.8L, V8, AT, 7 chỗ | 1,830 |
| NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 2 cửa 2.7 trở xuống | 768 |
| NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 2 cửa 3.0 | 800 |
| NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 4 cửa, 2.7 trở xuống | 832 |
| NISSAN PHATHINDER; TERRAND loại 4 của, 3.0 | 928 |
| NISSAN PICKUP 2 cửa, 3 chỗ, loại 2.0 trở xuống | 200 |
| NISSAN PICKUP 2 cửa, 3 chỗ, loại 2.4 trở xuống | 432 |
| NISSAN PICKUP 2 cửa, 3 chỗ, loại trên 2.4 - 3.0 | 672 |
| NISSAN PICKUP DOUBLE CAD, 4 cửa, 6 chỗ | 640 |
| NISSAN PRAIRIE 7 chỗ, 4 cửa loại 1.8 - 2.0 | 720 |
| NISSAN PRAIRIE 7 chỗ, 4 cửa loại 2.4 - 2.5 | 880 |
| NISSAN PRESIDENT 4.5 | 2,240 |
| NISSAN PULSAR, 2 cửa | 608 |
| NISSAN PULSAR, 4 cửa | 640 |
| NISSAN QASHQAI LE, 2.0L DOHC, 5 chỗ, AT, dung tích 1997cm3, Anh sản xuất | 983 |
| NISSAN QASHQAI SE AWD, 5 chỗ, dung tích 1997cm3, Anh sản xuất | 935 |
| NISSAN QASHQAI, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, 1 cầu, dung tích xi lanh 1997cm3, Anh sản xuất | 527 |
| NISSAN QASHQAI, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, 2 cầu, dung tích xi lanh 1997cm3, Anh sản xuất | 557 |
| NISSAN QUEEN chở khách | 440 |
| NISSAN QUEST, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Mỹ sản xuất | 920 |
| Nissan Rogue SL, 5 chỗ ngồi, dung tích 2480cm3, Nhật sản xuất | 660 |
| NISSAN SILVIA 2.0 COUPE, 2 cửa | 640 |
| NISSAN SKYLINE loại 1.8 - 2.0 | 832 |
| NISSAN SKYLINE loại 2.4 - 2.5 | 1,024 |
| NISSAN SKYLINE loại trên 2.5 | 1,200 |
| Nissan Sunny, 5 chỗ, dung tích 1596 cm3, Nhật Bản sản xuất | 588 |
| NISSAN SUNNY, PRESEA, SENTRA loại 1.3 | 560 |
| NISSAN SUNNY, PRESEA, SENTRA loại 1.5 - 1.6 | 640 |
| NISSAN SUNNY, PRESEA, SENTRA loại 1.8 | 720 |
| Nissan Sentora GX, 5 chỗ, dung tích 1295 cm3, Philipine sản xuất | 325 |
| NISSAN SENTRA GX, 05 chỗ, dung tích 1295 cm3, Philippin sản xuất | 371 |
| Nissan Tiida Hatchback A/T SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1797cm3 | 480 |
| Nissan Tiida Hatchback, loại 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cc, do Nhật sản xuất | 470 |
| NISSAN TIIda SE, 5 chỗ, dung tích 1598cm3, Nhật sản xuất | 550 |
| NISSAN URVAN 12 - 15 chỗ | 784 |
| NISSAN URVAN PANEL VAN khoang hàng kín (Dạng xe 12 - 15 chỗ, khoang hàng không kín, có 2 - 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái xe) | 640 |
| NISSAN URVAN, có thùng chở hàng, 3 - 6 chỗ | 640 |
| NISSAN VANETTE BLIND VAN (Dạng xe 7-9 chỗ, khoang hàng không kính, có 2 - 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái xe) | 528 |
| NISSAN VANETTE, 7 - 9 chỗ | 672 |
| NISSAN VANETTE, có thùng chở hàng, 2 - 5 chỗ | 512 |
| NISSAN VERSA, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1798cm3, Mexico sản xuất | 480 |
| Nissan, số loại X-TRAIL, 5 chỗ, dung tích 1998 cm3, Đài Loan sản xuất | 504 |
| Nissan X-TRAIL CVT QR25 LUX, 5 chỗ ngồi, 2 cầu, Nhật sản xuất | 1,811 |
| Nissan X-TRAIL, 5 chỗ ngồi, dung tích 2488cm3, Nhật sản xuất | 1,085 |
41 | XE HIỆU OLDSMOBILET |
|
| OLDSMOBILET ACHIEVA, 3.1 | 832 |
| OLDSMOBILET CIEVA, 3.2 | 880 |
| OLDSMOBILET CUTLASS SUPREME, 3.4 | 960 |
| OLDSMOBILET EIGHTY EIGHT, 3.8 | 1,280 |
| OLDSMOBILET EURORA, 4.0 | 1,600 |
| OLDSMOBILET NINETY EIGHT, 3.8 | 1,440 |
42 | XE HIỆU OPEL |
|
| OPEL loại 1.6 trở xuống | 720 |
| OPEL loại 1.7 - 2.0 | 800 |
| OPEL loại trên 2.0 - 2.5 | 960 |
| OPEL loại trên 2.5 - 3.0 | 1,200 |
| OPEL loại trên 3.0 | 1,280 |
43 | XE HIỆU PEUGEOT |
|
| PEUGEOT 104 | 448 |
| PEUGEOT 106 loại 1.1 | 304 |
| PEUGEOT 106 loại 1.3 | 400 |
| PEUGEOT 204 | 220 |
| PEUGEOT 205 (1.4 - 1.6) | 480 |
| PEUGEOT 304 | 230 |
| PEUGEOT 305 | 496 |
| PEUGEOT 306 loại 1.4 | 512 |
| PEUGEOT 306 loại 1.6 | 528 |
| PEUGEOT 306 loại 1.8 | 544 |
| PEUGEOT 309 loại 1.4 | 448 |
| PEUGEOT 309 loại 1.6 | 480 |
| PEUGEOT 309 loại 2.0 | 560 |
| PEUGEOT 404 | 340 |
| PEUGEOT 405 loại 1.6 | 640 |
| PEUGEOT 405 loại 1.9 | 720 |
| PEUGEOT 504 | 320 |
| PEUGEOT 505 | 720 |
| PEUGEOT 508 | 1,510 |
| PEUGEOT 605 - 604 loại 2.0 | 800 |
| PEUGEOT 605 - 604 loại trên 2.0 | 880 |
44 | XE HIỆU PLYMOUT |
|
| PLYMOUT ACCLAIM, 3.0 | 800 |
| PLYMOUT NEON, 2.0 | 720 |
45 | XE HIỆU PONTIAC |
|
| PONTIAC BONNEVILLE, 3.8 | 1,120 |
| PONTIAC GRAND AM, 3.2 | 800 |
| PONTIAC SOLSTICE GXP, 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1999cm3, Mỹ sản xuất | 1,010 |
| PONTIAC SUNFIRE, 2.2 | 720 |
| PONTIAC VIBE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3, Mỹ sản xuất | 138 |
46 | XE HIỆU PORSCHE |
|
| Porsche Macan, 05 chỗ ngồi, Đức sản xuất năm 2015, dung tích 1984cm3 | 2,687.3 |
| Porsche Cayenne S, 05 chỗ ngồi, Đức sản xuất năm 2015, dung tích 3604cc | 4,206.4 |
| PORSCHE BOXSTER, 2 chỗ ngồi, dung tích 2893cm3 | 2,752 |
| PORSCHE BOXSTER, 2 chỗ ngồi, dung tích 2706cm3 | 3,040 |
| PORSCHE BOXSTER S, 2 chỗ ngồi | 3,464 |
| PORSCHE BOXSTER S, 2 chỗ ngồi, dung tích 3436cm3 | 3,787 |
| PORSCHE Boxster Spyder | 3,860 |
| PORSCHE Cayman, 2 chỗ, dung tích 2893cm3 | 3,373 |
| PORSCHE Cayman, 2 chỗ, dung tích 2706cm3 | 3,215 |
| PORSCHE Cayman S, 2 chỗ, dung tích 2893cm3 | 3,774 |
| PORSCHE Cayman S, 2 chỗ, dung tích 3,436cm3 | 4,075 |
| PORSCHE CAYENNE S, 5 chỗ, dung tích 4806 cm3, Đức sản xuất | 5,200 |
| PORSCHE CAYENNE S, 5 chỗ, dung tích 3598 cm3, Đức sản xuất năm 2011 | 3,605 |
| PORSCHE Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, dung tích 3598cm3 | 4,244 |
| PORSCHE Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, dung tích 2995cm3 | 4,492 |
| PORSCHE Cayenne Turbo, 5 chỗ, dung tích 3598cm3 | 6,022 |
| PORSCHE Cayenne Turbo, 5 chỗ, dung tích 4,806cm3 | 6,546 |
| PORSCHE Cayenne, 5 chỗ dung tích 3598cm3, V6, SX năm 2013 | 3,170 |
| PORSCHE Cayenne, 5 chỗ dung tích 3598cm3, V6, SX từ năm 2011 - năm 2012 | 3,207 |
| PORSCHE Cayenne, 5 chỗ, dung tích 3598cm3, V8 | 3,400 |
| PORSCHE Cayenne, 5 chỗ, dung tích 3598 cm3, Đức sản xuất năm 2011 | 3,605 |
| PORSCHE Cayenne GTS, 5 chỗ, dung tích 4806 cm3 | 4,968 |
| PORSCHE 911 CARRERA CABRIOLET, 4 chỗ ngồi, dung tích 3436cm3 | 6,351 |
| PORSCHE 911 CARRERA, 4 chỗ ngồi, dung tích 3436cm3 | 5,609 |
| PORSCHE 911 CARRERA S CABRIOLET, 4 chỗ ngồi, dung tích 3800cm3 | 7,215 |
| PORSCHE 911 CARRERA S, 4 chỗ ngồi, dung tích 3800cm3 | 6,464 |
| PORSCHE 911 CARRERA CABRIOLET, 4 chỗ ngồi, dung tích 3596cm3 | 5,616 |
| PORSCHE 911 Carrera, 4 chỗ ngồi, dung tích 3614cm3 | 4,996 |
| PORSCHE 911 GT2, 2 chỗ ngồi | 8,000 |
| PORSCHE 911 GT3 RS, 2 chỗ ngồi | 8,553 |
| PORSCHE 911 GT3, 2 chỗ ngồi | 7,000 |
| PORSCHE 911 TARGA 4, 4 chỗ ngồi | 5,694 |
| PORSCHE 911 TARGA 4S, 4 chỗ ngồi | 6,398 |
| PORSCHE 911 TURBO CABRIOLET, 4 chỗ ngồi | 8,970 |
| PORSCHE 911 TURBO, 4 chỗ ngồi | 8,344 |
| PORSCHE 911 TURBO S, 4 chỗ ngồi | 9,582 |
| PORSCHE 911, 3.6, CARRECA | 2,400 |
| PORSCHE 911, 3.6, Turbo | 4,160 |
| PORSCHE 928, 5.4 | 3,520 |
| PORSCHE 968, 3.0 | 1,600 |
| PORSCHE BOXSTER, 2 chỗ ngồi, dung tích 2687cm3 | 1,615 |
| PORSCHE CAYENNE GTS, 5 chỗ ngồi | 3,040 |
| PORSCHE CAYENNE S, 5 chỗ ngồi, dung tích 4806cm3 | 2,688 |
| PORSCHE CAYENNE TURBO, 5 chỗ ngồi | 3,920 |
| PORSCHE Panamera, 4 chỗ, dung tích 3605 cm3, SX năm 2013 | 4,177 |
| PORSCHE Panamera, 4 chỗ, dung tích 3605 cm3, SX năm 2011-2012 | 4,224 |
| PORSCHE Panamera, 4 chỗ, dung tích 4806cm3 | 3,848 |
| PORSCHE Panamera S, 4 chỗ, dung tích 4806cm3 | 5,973 |
| PORSCHE Panamera 4, 4 chỗ, dung tích 4806cm3 | 4,146 |
| PORSCHE Panamera 4, 4 chỗ, dung tích 3605cm3 | 4,479 |
| PORSCHE Panamera 4S, 4 chỗ, dung tích 4806cm3 | 6,272 |
| PORSCHE Panamera Turbo, 4 chỗ, dung tích 4806cm3 | 7,730 |
47 | XE HIỆU RENAULT |
|
| Renault latitude 2.01 | 1,300 |
| Renault latitude 2.51 | 1,400 |
| Renault Koleos 2.51 | 1,100 |
| Renault 18 | 400 |
| Renault 19 loại 1.6 | 448 |
| Renault 19 loại trên 1.6 - 1.8 | 528 |
| Renault 19 loại trên 1.8 | 608 |
| Renault 20 | 400 |
| Renault 21 loại dưới 1.8 | 640 |
| Renault 21 loại từ 1.8 trở lên | 672 |
| RENAULT 25 | 752 |
| RENAULT EXPRESS loại dưới 1.4 | 288 |
| RENAULT EXPRESS loại từ 1.7 trở lên | 384 |
| RENAULT EXPRESS loại từ 1.4 - 1.7 | 352 |
| RENAULT SAFRANE loại 2.2 | 848 |
| RENAULT SAFRANE loại 3.0 | 880 |
48 | XE HIỆU ROLL-ROYCE |
|
| ROLL-ROYCE PHANTOM, 4 chỗ ngồi, dung tích 6749cm3, Anh sản xuất | 20,000 |
| Rolls-Royce Phantom, 4 hoặc 5 chỗ ngồi, dung tích 6749cm3, Anh sản xuất năm 2013, 2014, 2015 | 28,413 |
| Rolls-Royce Phantom EWB, 4 hoặc 5 chỗ ngồi, dung tích 6749cm3, Anh sản xuất năm 2013, 2014, 2015 | 33,198 |
| Rolls-Royce Phantom Drophead Coupe, 4 hoặc 5 chỗ ngồi, dung tích 6749cm3, Anh sản xuất năm 2013, 2014, 2015 | 33,308 |
| Rolls-Royce Phantom Coupe, 4 hoặc 5 chỗ ngồi, dung tích 6749cm3, Anh sản xuất năm 2013, 2014, 2015 | 30,734 |
| Rolls-Royce Ghost, 4 hoặc 5 chỗ ngồi, dung tích 6592cm3, Anh sản xuất năm 2013, 2014, 2015 | 18,480 |
| Rolls-Royce Ghost EWB, 4 hoặc 5 chỗ ngồi, dung tích 6592cm3, Anh sản xuất năm 2013, 2014, 2015 | 20,966 |
| Rolls-Royce Wraith, 4 hoặc 5 chỗ ngồi, dung tích 6592cm3, Anh sản xuất năm 2013, 2014, 2015 | 19,723 |
49 | XE HIỆU SAMSUNG |
|
| Samsung QM5 LE, 5 chỗ ngồi, dung tích 1995cm3, Hàn Quốc sản xuất | 390 |
| Samsung SM5, 5 chỗ, dung tích 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất | 480 |
50 | XE HIỆU SMART |
|
| SMART FORTWO 2 chỗ, dung tích 799cm3, do Đức sản xuất | 265 |
| SMART Fortwo Brabus coupe, 2 chỗ, dung tích 999cm3, Đức sản xuất | 690 |
| SMART Fortwo Carbrio coupe, 2 chỗ, dung tích 999cm3, Đức sản xuất | 690 |
| SMART, 2 chỗ ngồi, dung tích 698cm3, Đức sản xuất | 410 |
| Xe Smart Roadster, 2 chỗ ngồi, dung tích 698cm3, Đức sản xuất | 390 |
51 | XE HIỆU SSANGYONG |
|
| SSangyong Actyon, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất | 760 |
| SsangYong Korando 602EL, ô tô tải van, loại 500kg, dung tích xi lanh 2874cm3, Hàn Quốc sản xuất | 270 |
| SsangYong Korando TX- 5, ô tô tải van, trọng tải 500kg, dung tích xi lanh 2874cm3, Hàn Quốc sản xuất | 270 |
| SSangyong KYRON M270, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2696cm3, Hàn Quốc sản xuất | 570 |
| SSangyong Kyron, 7 chỗ ngồi, dung tích 1998cm3 | 330 |
| SSANGYONG REXTON II RX270XDI, dung tích xi lanh 2696cm3, Hàn Quốc sản xuất | 450 |
| SSANGYONG REXTON II RX320, ô tô chở tiền, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3199cm3, Hàn Quốc sản xuất | 680 |
| SSangyong Stavic SV270, 5 chỗ ngồi, dung tích 2696cm3 | 490 |
52 | XE HIỆU SUBARU |
|
| SUBARU B9 TRIBEGA, 7 chỗ, dung tích 3000cm3, Mỹ sản xuất | 910 |
| Subaru Tribeca 3.6R, AWD, 7 chỗ ngồi | 1,850 |
| Subaru legacy 2.5GT, AWD | 1,575 |
| Subaru Forester 2,0I L AWD, 05 chỗ ngồi, Nhật sản xuất năm 2015 | 1,290 |
| Subaru Forester 2,0XT AWD, 5 chỗ, Nhật sản xuất năm 2015 | 1,505 |
| SUBARU FORESTER 2,5XT AWD, 5 chỗ, dung tích 2457 cm3, Nhật sản xuất năm 2010 | 1,428 |
| Subaru FoRESTER 2,0XT AWD, 5 chỗ, Nhật sản xuất năm 2010 | 1,155 |
| Subaru Outback 3.6R, AWD, 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất năm 2010 | 1,743 |
| Subaru Outback 2.5i, AWD, 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất năm 2010, 2011 | 1,582 |
| Subaru XV 2.0i-S, AWD, 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất năm 2011, 2012 | 1,281 |
| Subaru STI 5D 2.5, AWD, 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất năm 2011, 2012 | 1,785 |
| Subaru BRZ 2.0, RWD, 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất năm 2011, 2012 | 1,743 |
| SUBARU IMPREZA WRX STI, 5 chỗ, dung tích 2457cm3, Nhật sản xuất | 1,250 |
| SUBARU-FUJI BIGHORN 3.2 | 960 |
| SUBARU-FUJI DOMINGO 7 chỗ | 320 |
| SUBARU-FUJI IMPREZA SEDAN loại 1.5 - 1.6 | 576 |
| SUBARU-FUJI IMPREZA SEDAN loại 1.8 | 672 |
| SUBARU-FUJI IMPREZA SEDAN loại 2.0 | 768 |
| SUBARU-FUJI JUSTY HATCHDACK | 352 |
| SUBARU-FUJI LEGACY, SEDAN, loại 1.8 | 784 |
| SUBARU-FUJI LEGACY, SEDAN, loại 2.0 | 832 |
| SUBARU-FUJI LEGACY, SEDAN, loại 2.2 | 880 |
| SUBARU-FUJI VIVIO, 658cc | 272 |
| SUBARU QUTBACK 3.6R AWD, 5 chỗ, Nhật sản xuất | 1,800 |
| SUBARU XV 2,0I PREMIUM, 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất năm 2015 | 1,197 |
| SUBARU OUTBACK 2,5i-S AWD, 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất năm 2015 | 1,512 |
| SUBARU LEGACY 2,5i S AWD, 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất năm 2015 | 1,365 |
53 | XE HIỆU SUZUKI |
|
| Ô tô tải, có trợ lực, nhãn hiệu Suzuki; số loại Carry, thể tích làm việc 1590 cm3, nước sản xuất Indonesia, năm sản xuất 2015 | 252.030 |
| Ô tô tải, có trợ lực,màu bạc ánh kim, nhãn hiệu Suzuki; số loại Carry, thể tích làm việc 1590 cm3, nước sản xuất Indonesia, năm sản xuất 2015 | 252.960 |
| Ô tô tải, có trợ lực và điều hòa, nhãn hiệu Suzuki, số loại Carry, thể tích làm việc 1590cm3, nước sản xuất Indonesia, năm sản xuất 2015 | 263.190 |
| Ô tô tải, có trợ lực và điều hòa, màu bạc ánh kim, nhãn hiệu Suzuki, số loại Carry, thể tích làm việc 1590cm3, nước sản xuất Indonesia, năm sản xuất 2015 | 264.120 |
| Ô tô con 05 chỗ ngồi, nhãn hiệu Suzuki, số loại Grand Vitara, thể tích làm việc 1995cm3, nước sản xuất Nhật, năm sản xuất 2014-2015 | 782.100 |
| Ô tô con 7 chỗ ngồi, nhãn hiệu Suzuki, số loại Ertiga GLX, thể tích làm việc 1373cm3, nước sản xuất Ấn Độ, năm sản xuất 2014-2015 | 575.040 |
| SUZUKI ALTO 657cc | 288 |
| Suzuki APV GL, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1590cm3, Indonesia sản xuất | 355 |
| SUZUKI CULTUS loại 1.0 trở xuống | 400 |
| SUZUKI CULTUS loại 1.5 | 528 |
| SUZUKI ESCUDO - SIDEKICK loại 1.6 | 560 |
| SUZUKI ESCUDO - SIDEKICK loại 2.0 | 720 |
| SUZUKI EVERY; CARY dung tích 657cc | 256 |
| Suzuki Grand Vitara, 5 chỗ, dung tích 1995cm3, Nhật sản xuất | 545 |
| SUZUKI JIMNY 657cc, 2 cửa | 320 |
| SUZUKI SAMURAI 1.3 | 528 |
| SUZUKI SWIET, STEEM, BALENO từ 1.3 - 1.6 | 560 |
| SUZUKI VITARA | 640 |
| Suzuki XL7 Limited, 7 chỗ ngồi, số tự động, hai cầu, dung tích xi lanh 3564cm3, Canada sản xuất | 840 |
54 | XE HIỆU TOBE |
|
| TOBE M`CAR, 4 chỗ, 1342cm3, Đài Loan sản xuất | 125 |
55 | XE HIỆU TOYOTA |
|
| Toyota 4 Runer loại 2 cửa, 2.4 - 2.5 | 800 |
| Toyota 4 Runer loại 2 cửa, 3.0 | 880 |
| Toyota 4 Runer loại 4 cửa, 2.4 - 2.5 | 880 |
| Toyota 4 Runer loại 4 cửa, 3.0 | 960 |
| Toyota 4 Runner SR5, 7 chỗ ngồi, dung tích 3956cm3, Nhật sản xuất | 756 |
| Toyota 4 Runner Limited, 7 chỗ, dung tích 3956 cm3, Nhật sản xuất năm 2011 | 1,834 |
| Toyota Aristo loại 3.0 | 1,600 |
| Toyota Aristo loại 4.0 | 2,160 |
| TOYOTA AVALON (Touring), 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cc, Mỹ sản xuất | 2,249 |
| TOYOTA AVALON 3.0 | 1,440 |
| Toyota AVALON LIMITED, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Mỹ sản xuất | 2,250 |
| Toyota AYGO, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 998cm3, Nhật Bản sản xuất | 336 |
| Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.3 | 560 |
| Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.5 - 1.6 | 672 |
| Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.8 - 2.0 | 848 |
| TOYOTA các loại CORONA; CARINA; VISTA loại 15 – 16 | 672 |
| TOYOTA các loại CORONA; CARINA; VISTA loại 1.8 – 20 | 848 |
| Toyota các loại MarK II, Chaser, Cresta Loại 2.0 | 800 |
| Toyota các loại MarK II, Chaser, Cresta Loại 2.0 - 2.5 | 1,040 |
| Toyota các loại MarK II, Chaser, Cresta Loại 2.8 - 3.0 | 1,200 |
| TOYOTA CAMRY 2.0E, dung tích xi lanh 1998cm3, Đài Loan sản xuất | 610 |
| Toyota CAMRY CE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2.4 L, Mỹ sản xuất | 647 |
| Toyota CAMRY GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3, Nhật sản xuất | 868 |
| Toyota Camry Hybrid Synergy Drive, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3 | 1,415 |
| TOYOTA CAMRY LE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2362cm3, Mỹ sản xuất | 1,020 |
| TOYOTA CAMRY LE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2494cm3, Mỹ sản xuất | 1,064 |
| TOYOTA CAMRY LE, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Mỹ sản xuất | 1,150 |
| Toyota Camry loại 1.8 - 2.0 | 880 |
| Toyota Camry loại 2.2 - 2.5 | 1,040 |
| Toyota Camry loại 3.0 | 1,200 |
| Toyota Camry SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3, Nhật sản xuất | 1,050 |
| Toyota Camry SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Mỹ sản xuất | 1,300 |
| TOYOTA CAMRY SE, 5 chỗ, dung tích 2494cm3, Mỹ sản xuất | 1,285 |
| Toyota Camry XLE, 5 chỗ, dung tích xi lanh 3456cm3, Mỹ sản xuất | 1,475 |
| Toyota Camry XLE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2456cm3 | 1,065 |
| Toyota Celica Coupe loại 2.0 - 2.4 | 800 |
| Toyota Celica Coupe loại 2.5 trở lên | 1,040 |
| Toyota Coaster 26 chỗ | 1,200 |
| Toyota Coaster 30 chỗ | 1,280 |
| Toyota Corolla Altis 1.8J, 5 chỗ, dung tích 1794cm3, Đài Loan sản xuất | 642 |
| Toyota Corolla Altis 2.0Z, 5 chỗ, dung tích 1987cm3, Đài Loan sản xuất | 698 |
| Toyota Corolla LE, 5 chỗ, dung tích xi lanh 1798cm3, Nhật sản xuất | 608 |
| Toyota Corolla Verso, 7 chỗ, dung tích xi lanh 1794cm3, Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất | 630 |
| Toyota COROLLA GLI, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3, Nhật Bản sản xuất | 590 |
| TOYOTA COROLLA S, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3, Mỹ sản xuất | 625 |
| TOYOTA COROLLA XLI, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3, Nhật sản xuất | 390 |
| TOYOTA COROLLA XLI, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3, Nhật sản xuất | 520 |
| Toyota Corrolla, 5 chỗ, dung tích 1598 cm3, Nam Phi sản xuất. | 480 |
| Toyota Cressida loại 3.0 | 1,200 |
| Toyota Cressida loại dưới 3.0 | 1,120 |
| Toyota Crown 2.5 trở xuống | 1,200 |
| Toyota Crown 4.0 | 1,920 |
| Toyota Crown Royal Saloon 3.0 | 1,520 |
| TOYOTA CROWN ROYAL SALOON, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2995cm3, Trung Quốc sản xuất | 800 |
| Toyota Crown Super Saloon 2.8 - 3.0 | 1,360 |
| TOYOTA CYNOS 15 COUPE, 2 cửa | 672 |
| Toyota FJ CRUISER, 5 chỗ, dung tích 3956cm3, Nhật sản xuất | 1,045 |
| Toyota Fortuner SR5, 7 chỗ ngồi, dung tích 2694cm3 | 1,160 |
| Toyota Fotunner RS5, dung tích 2694cm3, Thái Lan sản xuất | 1,360 |
| Toyota Hiace 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2.494cm3, nhập khẩu, sản xuất năm 2015 | 1,251 |
| Toyota Hiace 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694cm3, nhập khẩu, sản xuất năm 2015 | 1,161 |
| Toyota Hiace GlassVan 3 - 6 chỗ | 592 |
| Toyota Hiace Commuter, kiểu xe SUPPER Long , dung tích xy lanh 2,494cm3, 16 chỗ ngồi, 04 cửa, 1 cầu, số sàn, động cơ diesel, sản xuất 2013 | 1,035 |
| Toyota Hiace Commuter, kiểu xe SUPPER Long , dung tích xy lanh 2,694cm3, 16 chỗ ngồi, 04 cửa, 1 cầu, số sàn, động cơ xăng, sản xuất 2013 | 963 |
| TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Nhật sản xuất | 1,200 |
| Toyota Highlander, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3, Nhật sản xuất | 1,180 |
| Toyota Highlander, 7 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất | 1,115 |
| Toyota Highlander, 7 chỗ, dung tích 2672cm3, Mỹ sản xuất | 1,023 |
| Toyota Hilux G, pickup cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.982cm3, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520kg, nhập khẩu, năm sản xuất 2014, 2015 | 750 |
| Toyota Hilux E, pickup cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.494cm3, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 585kg, nhập khẩu, năm sản xuất 2014, 2015 | 650 |
| Toyota Hilux 2 cửa, 2 - 3 chỗ loại 2.0 trở xuống | 400 |
| Toyota Hilux 2 cửa, 2 - 3 chỗ loại 2.2 - 2.4 | 672 |
| Toyota Hilux 2 cửa, 2 - 3 chỗ loại 2.8 - 3.0 | 688 |
| Toyota Hilux Double CA, 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.0 trở xuống | 480 |
| Toyota Hilux Double CA, 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.2 - 2.4 | 672 |
| Toyota Hilux Double CA, 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.8 - 3.0 | 688 |
| Toyota JT CRUISER, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3956cm3 | 2,216 |
| Toyota Land Cruiser VX, 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608cm3, nhập khẩu, năm sản xuất 2014, 2015 | 2,607 |
| Toyota Land Cruiser Prado TX-L, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2.694cm3, nhập khẩu, năm sản xuất 2014, 2015 | 2,065 |
TOYOTA LAND CRUISER 7.0 | 960 | |
| TOYOTA LAND CRUISER 8.0 | 1,120 |
| TOYOTA LAND CRUISER 9.0 | 1,200 |
| Toyota Land Cruiser Prado VX, 8 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất năm 2015 | 2,611 |
| Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4664cm3 | 2,510 |
| Toyota Land Cruiser GX, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4461cm3, Nhật sản xuất | 1,800 |
| Toyota Land Cruiser Prado GX, 8 chỗ, dung tích 2694cm3, Nhật sản xuất | 1,570 |
| Toyota LAND CRUISER VX, 5 chỗ, dung tích 4664 cm3, Nhật sản xuất. | 2,451 |
| Toyota LAND CRUISER PRADO TX-L, 7 chỗ, dung tích 2694cm3, Nhật sản xuất năm 2009 | 2,030 |
| TOYOTA LAND CRUISER PRADO, 8 chỗ ngồi, dung tích 27L, Nhật sản xuất | 1,600 |
| TOYOTA LAND CRUISER, 8 chỗ, dung tích 5663cm3, Nhật sản xuất | 2,510 |
| TOYOTA MATRIX, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1798cm3, Canada sản xuất | 610 |
| TOYOTA MR2 20 COUPE, 2 cửa | 880 |
| Toyota Panel Van khoang hàng kín | 688 |
| Toyota Previa 6 - 7 chỗ | 960 |
| Toyota Previa GL, 7 chỗ, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất. | 931 |
| Toyota Prius Hybrid Synergy Drive, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Nhật sản xuất | 770 |
| Toyota Prius, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Nhật sản xuất | 800 |
| Toyota RAV4, 7 chỗ, dung tích 2494cm3, Nhật sản xuất | 1,020 |
| Toyota RAV4 Limited, 5 chỗ ngồi, dung tích 2494cm3, Canada sản xuất | 850 |
| Toyota RAV4 Limited, 7 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất | 870 |
| Toyota RAV4, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3, Nhật sản xuất | 900 |
| Toyota RAV4, 7 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3, Nhật sản xuất | 900 |
| Toyota Scepter loại 2.2 | 1,280 |
| Toyota Scepter loại 3.0 | 1,408 |
| Toyota Scion XD, 5 chỗ, dung tích xi lanh 1798cm3, Nhật sản xuất | 560 |
| Toyota SCION XA, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1496cm3, Nhật sản xuất | 570 |
| Toyota SEQUOIA LIMITED, 8 chỗ, dung tích xi lanh 5663cm3, Mỹ sản xuất | 1,420 |
| TOYOTA SEQUOIA, 8 chỗ, dung tích 4664cm3, Mỹ sản xuất | 2,470 |
| Toyota SIENNA LE, 7 chỗ, dung tích 2672cm, Mỹ sản xuất | 1,159 |
| Toyota SIENNA LE, 7 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Mỹ sản xuất | 1,615 |
| Toyota SIENNA LE, 8 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất | 1,322 |
| Toyota SIENNA LE, 8 chỗ ngồi, dung tích 2672cm3, Mỹ sản xuất | 1,655 |
| Toyota Sienna LE, dung tích 3311cm3, Mỹ sản xuất | 1,010 |
| Toyota Sienna Limited 3,5; 07 chỗ ngồi; Mỹ sản xuất năm 2015 | 3,227 |
| Toyota Sienna Limited, 7 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Mỹ sản xuất | 1,735 |
| Toyota Sienna Limited, 7 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Mỹ sản xuất năm 2011 | 1,930 |
| Toyota Sienna SE, 8 chỗ, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất. | 1,398 |
| Toyota Sienna XLE, 7 chỗ, 3456cm3, Mỹ sản xuất | 1,685 |
| TOYOTA STALET 1.3- 1.5 | 560 |
| Toyota Supra Coupe loại 2.5 trở lên | 1,040 |
| TOYOTA SUPRA COUPE, 2 cửa loại 2.0 | 880 |
| Toyota T100, 3.4 | 704 |
| Toyota TACOMA PRERUNNER SR5, (ô tô tải pickup cabin kép) hiệu, trọng tải 398kg, dung tích 3956cm3, Mỹ sản xuất | 510 |
| Toyota TACOMA PRERUNNER V6 SR5, 5 chỗ, dung tích 3956 cm3, Mexico sản xuất. | 617 |
| Toyota van, townace, liteace 7 - 9 chỗ | 800 |
| TOYOTA Venza, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2672cm3, Mỹ sản xuất | 1,220 |
| TOYOTA Venza, 5 chỗ, dung tích 3456cm3, Mỹ sản xuất | 1,269 |
| Toyota Window loại 2.5 | 1,280 |
| Toyota Window loại 3.0 | 1,760 |
| Toyota Wish 2.0G, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Đài Loan sản xuất | 570 |
| Toyota Yaris G, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299cm3, nhập khẩu, sản xuất năm 2015 | 710 |
| Toyota Yaris E, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299cm3, nhập khẩu, năm sản xuất 2015 | 658 |
| Toyota 86, coupe, 2 cửa, 4 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cm3, nhập khẩu, năm sản xuất 2014, 2015 | 1,636 |
| TOYOTA YARIS S, 5 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất | 650 |
56 | XE HIỆU VOLKSWAGEN |
|
| Volkswagencc, dung tích 1984cm3 | 1,595 |
| VOLKSWAGEN chở khách loại 12 - 15 chỗ | 720 |
| VOLKSWAGEN chở khách loại 8 - 9 chỗ | 640 |
| VOLKSWAGEN loại 1.6 trở xuống | 720 |
| VOLKSWAGEN loại 1.7 - 2.0 | 800 |
| VOLKSWAGEN loại 2.5 - 3.0 | 1,200 |
| VOLKSWAGEN loại trên 2.0 - 2.5 | 960 |
| VOLKSWAGEN loại trên 3.0 | 1,280 |
| Volkswagen New Beetle 1.6, dung tích 1595cm3 | 995 |
| Volkswagen New Beetle 2.0, dung tích 1984cm3 | 1,168 |
| Volkswagen New Beetle Convertible S, 4 chỗ ngồi, dung tích 2480cm3, Mexico sản xuất | 1,090 |
| Volkswagen New Beetle Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích 1781cm3, Mexico sản xuất | 820 |
| Volkswagen New Beetle Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích 1984cm3, Mexico sản xuất | 880 |
| Volkswagen New Beetle Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích 2480cm3, Mexico sản xuất | 745 |
| Volkswagen Passat CC Sport, dung tích 1984cm3 | 1,661 |
| Volkswagen Passat, dung tích 1984cm3 | 1,360 |
| VOLKSWAGEN PICKUP | 432 |
| Volkswagen Polo, 5 chỗ ngồi, dung tích 1390cm3, Đức sản xuất | 610 |
| Volkswagen Tiguan, dung tích 1984cm3 | 1,525 |
| Volkswagen Tiguan 2.0 TSI 4Motion, dung tích 1.984 cm3, Model 2010 | 1,555 |
| Volkswagen Touareg R5, dung tích 2461cm3 | 2,340 |
| Volkswagen Touareg, 5 chỗ ngồi, dung tích 2460cm3, Đức sản xuất | 2,225 |
| Volkswagen Scirocco 2,0 TSI Sport, dung tích 1984cm3, model 2010 | 1,462 |
57 | XE HIỆU VOLVO |
|
| VOLVO 240 | 720 |
| VOLVO 440 | 800 |
| VOLVO 460 | 880 |
| VOLVO 540 | 896 |
| VOLVO 740 | 960 |
| VOLVO 850 | 960 |
| Volvo 90, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2922cm3, Thụy Điển sản xuất | 1,600 |
| VOLVO 940 loại 2.0 - 2.4 | 1,040 |
| VOLVO 940 loại trên 2.4 - 3.0 | 1,200 |
| VOLVO 960 loại 2.4 | 1,280 |
| VOLVO 960 loại 3.0 | 1,360 |
58 | XE CÁC HIỆU DO TRUNG QUỐC SẢN XUẤT |
|
| Bende QY6360, 7 chỗ ngồi, dung tích 1051cm3, Trung Quốc sản xuất | 150 |
| Fairy Changhe CH7101B, Trung Quốc sản xuất | 130 |
| Fairy, DA465D-2/DI, Trung Quốc sản xuất | 130 |
| FAW CA7110F1A, 5 chỗ ngồi, dung tích 1100cc, Trung Quốc sản xuất | 180 |
| FAW CA7136ZE, 5 chỗ ngồi | 150 |
| FAW CA7150E3, 1498cm3, 5 chỗ Trung Quốc sản xuất | 240 |
| FAW CA7150U, 5 chỗ ngồi | 140 |
| FAW CA7156UZE, 5 chỗ ngồi | 150 |
| FAW N5 (TJ7133UE3), 1339cm3, 5 chỗ, Trung Quốc sản xuất | 230 |
| Gonow GA1021, (Pick up), 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2237cm3, Trung Quốc sản xuất | 170 |
| Gonow GA6490, 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2237cm3, Trung Quốc sản xuất | 212 |
| GREAT WALLcc6460KM03, 5 chỗ ngồi, dung tích 2351cm3, Trung Quốc sản xuất | 250 |
| GREAT WALLcc6460VM00, 7 chỗ ngồi, dung tích 1997cm3, Trung Quốc sản xuất | 220 |
| HONGXING NOBLE HX 6300, 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1075cm3, Trung Quốc sản xuất | 125 |
| JAC HFC 6450M2, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Trung Quốc sản xuất | 195 |
| JAC HFC7200C, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Trung Quốc sản xuất | 375 |
| Lifan LF7130A, 5 chỗ ngồi, dung tích 1342cm3 | 210 |
| LIFAN LF7162C, 5 chỗ, 1587cm3, Trung Quốc sản xuất | 302 |
| MG NJ7180ZR, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1796cm3, Trung Quốc sản xuất | 245 |
| SHUANGHUAN CEO HBJ6472, 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2351cm3, Trung Quốc sản xuất | 175 |
| Zotye JNJ 640C, 5 chỗ ngồi, Trung Quốc sản xuất | 220 |
| Zotye RX6400, 5 chỗ ngồi, dung tích 1299cm3 | 170 |
| ZOYTE RX6400, dung tích 1584cm3, Trung Quốc sản xuất | 180 |
59 | XE CÁC HIỆU DO ĐÀI LOAN SẢN XUẤT |
|
| Luxgen U7 22T, 7 chỗ, dung tích 2198 cm3, Đài Loan sản xuất năm 2011 | 743 |
| Luxgen U7 22T, 7 chỗ, dung tích 2198 cm3, Đài Loan sản xuất năm 2012 | 530 |
| Luxgen ROYALOUNGE, 4 chỗ, dung tích 2198 cm3, Đài Loan sản xuất năm 2012 | 525 |
| Luxgen SEDAN (S5 18T), 5 chỗ, dung tích 1798 cm3, Đài Loan sản xuất năm 2012 | 518 |
| Luxgen SEDAN (S5 20T), 5 chỗ, dung tích 1998 cm3, Đài Loan sản xuất năm 2012 | 528 |
B | XE KHÁCH TRÊN 30 chỗ |
|
| DAEWOO GDW 6121HW2-1, 40 chỗ (39 giường nằm và 01 ghế lái), dung tích 7800cm3, Trung Quốc sản xuất | 2,450 |
| DAEWOO GDW612HW1-3, 41 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 7800cm3, Trung Quốc sản xuất | 2,450 |
| Hyundai Aero City 540, 28 chỗ ngồi + 38 chỗ đứng, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,300 |
| HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất | 2,770 |
| HYUNDAI Aero Space LS, 42 (hoặc 47) chỗ ngồi, dung tích 12344cm3 | 1,400 |
| HYUNDAI Aero Space, 42 (hoặc 47) chỗ, Hàn Quốc sản xuất | 1,650 |
| HYUNDAI AERO TOWN, 34 chỗ ngồi, dung tích 7545cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,120 |
| HYUNDAI New Super AERO City, ô tô khách (thành phố) 26 chỗ ngồi + 36 chỗ đứng, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất năm 2010 | 2,430 |
| HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 43 chỗ ngồi, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất | 2,800 |
| HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất | 3,100 |
| HYUNDAI UNIVERSE HB, 47 chỗ | 2,810 |
| HYUNDAI UNIVERSE LX, 47 chỗ | 2,450 |
| HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất | 2,360 |
| KIA Grandbird SDI, 43 chỗ, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,040 |
| KIA Grandbird SDI, 47 chỗ, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,185 |
C | XE TẢI (Trừ các loại xe tải có giá cụ thể tại Mục D dưới đây) |
|
1 | Xe tải thùng kín |
|
| Xe tải thùng kín do Nhật sản xuất |
|
| - Loại từ 1 tấn trở xuống | 340 |
| - Loại trên 1 – 1,5 tấn | 380 |
| - Loại trên 1,5 - 2 tấn | 520 |
| - Loại trên 2 – 3,5 tấn | 720 |
| - Loại trên 3,5 - 4,5 tấn | 860 |
| - Loại trên 4,5 - 6,5 tấn | 1,000 |
| - Loại trên 7,5 - 8,5 tấn | 1,160 |
| - Loại trên 8,5 - 12 tấn | 1,260 |
| - Loại trên 12 - 12,5 tấn trở lên | 1,400 |
a) | Daihatsu loại xe tải thùng chở hàng cố định |
|
| Daihatsu tải thùng cố định 1 tấn trở xuống | 150 |
| Daihatsu tải thùng cố định trên 1 tấn - 1,5 tấn | 190 |
| Daihatsu tải thùng cố định trên 1,5 tấn - 2 tấn | 250 |
| Daihatsu tải thùng cố định trên 2 tấn - 3 tấn | 360 |
| Daihatsu tải thùng cố định trên 3 tấn - 3,5 tấn | 380 |
| Daihatsu tải thùng cố định trên 3,5 tấn - 4 tấn | 400 |
b) | Isuzu loại xe tải thùng chở hàng cố định |
|
| Isuzu tải thùng cố định 1 tấn trở xuống | 180 |
| Isuzu tải thùng cố định trên 1 tấn - 1,5 tấn | 230 |
| Isuzu tải thùng cố định trên 1,5 tấn - 2 tấn | 300 |
| Isuzu tải thùng cố định trên 2 tấn - 3 tấn | 430 |
| Isuzu tải thùng cố định trên 3 tấn - 3,5 tấn | 460 |
| Isuzu tải thùng cố định trên 3,5 tấn - 4 tấn | 480 |
| Isuzu tải thùng cố định trên 4 tấn - 4,5 tấn | 520 |
| Isuzu tải thùng cố định trên 4,5 tấn - 5,5 tấn | 580 |
| Isuzu tải thùng cố định trên 5,5 tấn - 6,5 tấn | 600 |
| Isuzu tải thùng cố định trên 6,5 tấn - 7,5 tấn | 660 |
| Isuzu tải thùng cố định trên 7,5 tấn - 8,5 tấn | 700 |
| Isuzu tải thùng cố định trên 8,5 tấn -10 tấn | 720 |
| Isuzu tải thùng cố định trên 10 tấn - 11,5 tấn | 760 |
c) | Mazda loại xe tải thùng chở hàng cố định |
|
| Mazda tải thùng cố định 1 tấn trở xuống | 150 |
| Mazda tải thùng cố định trên 1 tấn - 1,5 tấn | 190 |
| Mazda tải thùng cố định trên 1,5 tấn - 2 tấn | 250 |
| Mazda tải thùng cố định trên 2 tấn - 3 tấn | 360 |
| Mazda tải thùng cố định trên 3 tấn - 3,5 tấn | 380 |
| Mazda tải thùng cố định trên 3,5 tấn - 4 tấn | 400 |
d) | Mercedes loại xe tải thùng chở hàng cố định |
|
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định 1 tấn trở xuống | 180 |
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 1 tấn - 1,5 tấn | 230 |
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 1,5 tấn - 2 tấn | 300 |
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 2 tấn - 3 tấn | 430 |
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 3 tấn - 3,5 tấn | 460 |
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 3,5 tấn - 4 tấn | 480 |
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 4 tấn - 4,5 tấn | 520 |
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 4,5 tấn - 5,5 tấn | 580 |
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 5,5 tấn - 6,5 tấn | 600 |
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 6,5 tấn - 7,5 tấn | 660 |
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 7,5 tấn - 8,5 tấn | 700 |
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 8,5 tấn - 10 tấn | 720 |
| Mercedes tải thùng chở hàng cố định trên 10 tấn - 11,5 tấn | 760 |
đ) | Mitsubishi loại xe tải thùng chở hàng cố định |
|
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định 1 tấn trở xuống (Mitsubishi Delica...) | 180 |
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 1 tấn - 1,5 tấn (Mitsubishi Gust-Canter) | 230 |
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 1,5 tấn - 2 tấn (Mitsubishi Canter 20) | 300 |
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 2 tấn - 3 tấn (Mitsubishi Canter 30) | 430 |
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 3 tấn - 3,5 tấn (Mitsubishi Canter 35) | 460 |
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 3,5 tấn - 4 tấn (Mitsubishi Fuso) | 480 |
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 4 tấn - 4,5 tấn (Mitsubishi Fuso) | 520 |
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 4,5 tấn - 5,5 tấn (Mitsubishi Fuso) | 580 |
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 5,5 tấn - 6,5 tấn (Mitsubishi Fuso) | 600 |
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 6,5 tấn - 7,5 tấn (Mitsubishi Fuso) | 660 |
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 7,5 tấn - 8,5 tấn (Mitsubishi Fuso) | 700 |
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 8,5 tấn - 10 tấn (Mitsubishi Fuso) | 720 |
| Mitsubishi tải thùng chở hàng cố định trên 10 tấn - 11,5 tấn | 760 |
e) | Nissan loại xe tải thùng chở hàng cố định |
|
| Nissan loại xe tải thùng chở hàng cố định dưới 1 tấn (Nissan Vanette) | 190 |
| Nissan loại xe tải thùng chở hàng cố định 1 tấn - 1,5 tấn (Nissan Atlas 100, Atlas 150) | 230 |
| Nissan loại xe tải thùng chở hàng cố định trên 1,5 tấn - 2 tấn (Nissan Atlas 200) | 300 |
| Nissan loại xe tải thùng chở hàng cố định trên 2 tấn - 3 tấn (Nissan Atlas 300) | 370 |
2 | Xe tải không thùng tính bằng 90% xe tải cùng trọng tải (90% C.1) |
|
3 | Xe tải có thùng tự đổ (tải ben) tính bằng 110% xe tải cùng trọng tải (110% C.1) |
|
4 | Xe có thùng đông lạnh tính bằng tính bằng 130% xe tải có cùng trọng tải (130% C.1) |
|
5 | Xe tải các hiệu của Hàn Quốc, Đài Loan sản xuất tính bằng 80% xe tải do Nhật sản xuất có cùng trọng tải, cùng loại xe (xe tải không thùng = 80% C.2; xe tải ben = 80% C.3; xe có thùng đông lạnh = 80% C.4) |
|
D | GIÁ CỤ THỂ MỘT SỐ LOẠI XE TẢI |
|
| CHERY A1, ô tô con 5 chỗ, dung tích 998 cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011 | 196 |
| Changhe CH1010LCEI, trọng tải 490kg, dung tích xi lanh 970cm3, Trung Quốc sản xuất | 100 |
| CMC Veryca, ô tô tải (đông lạnh), trọng tải 550kg, dung tích xi lanh 1198cm3, Đài Loan sản xuất | 280 |
| Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu C&C công suất 340PS, mới 100%, sản xuất năm 2015 | 1,250 |
| Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 380PS, mới 100%, sản xuất năm 2015 | 1,000 |
| Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 340PS, mới 100%, sản xuất năm 2015 | 977 |
| Ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Dayun công suất 240PS, mới 100%, sản xuất năm 2015 | 768 |
| Sơ mi rơ mooc tải (có mui) 3 trục 12,3m nhãn hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc | 310 |
| Sơ mi rơ mooc tải (có mui) 2 trục 10m, nhãn hiệu Dayun, sản xuất tại Trung Quốc | 277 |
| CNHTC, model CKGT/WD615,47-MB1, dung tích 9726cm3 | 1,370 |
| CIMC, số loại ZJV9405CLXDY, sơ mi rơ mooc tải (có mui) | 465 |
| CIMC, số loại ZJV9401TPBDY, sơ mi rơ mooc tải chở (container) | 375 |
| CNHTC, số loại ZZ5257GJBN3841W, dung tích 9726cm3 | 1,280 |
| CNHTC/HOWO, số loại ZZ4257N324GC1, dung tích 6870cm3 | 1,070 |
| CNHTC, số loại ZZ4257V324HC1B, dung tích 10518cm3 | 1,230 |
| CNHTC, số loại ZZ4187M3511W, dung tích 9726cm3 | 760 |
| CNHTC, số loại ZZ4257V3247N1B, dung tích 11596cm3 | 1,050 |
| CNHTC, số loại ZZ4257N3247N1B, dung tích 9726cm3 | 1,025 |
| CNHTC, số loại ZZ4257N3247N1B, dung tích 9726cm3 | 1,015 |
| CIMC, mooc tự đổ CSQ9400ZZX | 770 |
| CNHTC CL366HP-MB, tải trọng 15800kg, dung tích xi lanh 9726cm3, Trung Quốc sản xuất | 930 |
| Tải (tự đổ) hiệu CNHTC - HOWO ZZ3257N3647A, trọng tải 25000kg, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất | 940 |
| CNHTC HOWO ZZ3257N3647B, xe ô tô tải tự đổ, Trung Quốc sản xuất | 810 |
| CNHTC, xe ô tô tải (tự đổ), trọng tải 10070kg, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất. | 850 |
| Daewoo K4DEA1, tải ben, trọng tải 15000kg, dung tích 11051cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,350 |
| Daewoo K4DVA, tải ben, trọng tải 15000kg, dung tích 14618cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,570 |
| Daewoo K4DVA1, tải ben, trọng tải 15000kg, dung tích 14618cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,630 |
| Daewoo K9CEA, trọng tải 14000kg, dung tích 11051cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,350 |
| Daewoo K9CRF, trọng tải 13800kg, dung tích xi lanh 10964cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,525 |
| Dongfeng CLW5250JSQ3, tải có cân cẩu, trọng lượng 25000kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011 | 1,736 |
| Dongfeng DFL1250A2, xe ô tô tải, trọng tải từ 12500 - 13220kg, dung tích 8300cm3, Trung Quốc sản xuất | 990 |
| DONGFENG DFL1311A1, xe ô tô tải, trọng tải 12505kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất | 805 |
| DONGFENG DFL1311A4, tải thùng lửng, trọng tải 30600kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011 | 1,221 |
| Dongfeng DFL1311A4, xe ô tô tải, trọng tải 17900kg, dung tích 8900cm3 | 1,060 |
| DongFeng DFL3251A, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 12305kg, dung tích 8300cm3, Trung Quốc sản xuất | 705 |
| DongFeng DFL3251A3, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 10070kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất | 1,200 |
| DongFeng DFL3258AX6A, tải tự đổ, trọng lượng 25000kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011 | 1,040 |
| DongFeng DFL5250GJBA, ô tô trộn bê tông, trọng lượng 25000kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011 | 1,250 |
| DongFeng DFL5250GJYA8, ô tô xi tec chở xăng dầu, trọng lượng 24880kg, dung tích 8300cm3, dung tích bồn 18 m3, Trung Quốc sản xuất năm 2011 | 1,055 |
| Xe Ô tô cần cẩu DONGFENG EQ1102FD3GJ, 3 chỗ ngồi, dung tích 4260 cm3, Trung Quốc sản xuất | 850 |
| DongFeng EQ1021TF, trọng tải 800kg, Trung Quốc sản xuất | 100 |
| DONGFENG EQ1090TJ5AD5, xe ô tô tải sắt xi, trọng tải 4910kg, dung tích 3922cm3, Trung Quốc sản xuất | 300 |
| DONGFENG EQ1168G7D1, trọng tải 9805kg, dung tích xi lanh 5883cm3, Trung Quốc sản xuất | 460 |
| DONGFENG EQ1173GE, Trung Quốc sản xuất năm 2004, dung tích xi lanh 5900cm3 | 690 |
| DongFeng EXQ3251A6, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 9200kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất | 700 |
| DONGPENG LZ1360M3, trọng tải 18000kg, dung tích xi lanh 9839cm3, Trung Quốc sản xuất | 800 |
| DONGFENG LZ3260M, ô tô tải (tự đổ), trọng tải 12050kg, dung tích xi lanh 7800cm3, Trung Quốc sản xuất | 712 |
| DONGFENG LZ330M1, tải tự đổ, dung tích 9839cm3, trọng tải 9000kg, Trung Quốc sản xuất | 932 |
| DONGFENG SLA5250CXYDFL, trọng tải 11595kg, dung tích xi lanh 8300cm3, Trung Quốc sản xuất | 740 |
| FAW CA1200PK2L7P3A80, tải trọng 8500kg, công suất 136KW | 560 |
| FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn, do Trung Quốc sản xuất | 300 |
| FAW CA1202PK2E3L10T3A95, trọng tải 10995kg, (có mui) | 570 |
| FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13250kg | 883 |
| FAW CA3250P1K2T1, ben tự đổ, trọng tải 9690kg | 845 |
| FAW CA3250P1K2T1, tải trọng 9690kg công suất 192kW | 700 |
| FAW CA3252P2K2T1A, ben tự đổ | 1,050 |
| FAW CA3253P7K2T1A, công suất 206kW | 770 |
| FAW CA3256P2K2T1A80, Ben tự đổ | 960 |
| FAW CA3256P2K2T1A80, công suất 213kW | 860 |
| FAW CA3256P2K2T1A80, công suất 236kW | 845 |
| FAW CA3258P1K2T1, xe ben 15 tấn, tải trọng 1650kg, dung tích 2545cc, Trung Quốc sản xuất | 660 |
| FAW CA3312P2K2LT4E-350ps, ben tự đổ | 1,142 |
| FAW CA3320P2K15T1A80, ben tự đổ, trọng tải 8170kg | 1,100 |
| FAW CA3320P2K2T1A80, xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben đứng, nhập khẩu từ TQ | 805 |
| FAW CA3320P2K2T1A80, xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben giữa, nhập khẩu từ TQ | 725 |
| FAW CA3320P2K2T1A80, xe ben 19 tấn, động cơ 360 PS, ben đứng, nhập khẩu từ TQ | 885 |
| FAW CA3320P2K2T1A80, xe ben 19 tấn, động cơ 360 PS, ben giữa, nhập khẩu từ TQ | 805 |
| FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn, do Trung Quốc sản xuất | 300 |
| FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, tải trọng 8000kg, dung tích xi lanh 6618cm3, nhập khẩu từ Trung Quốc | 600 |
| FAW CA5310XXYP2K1L7T4 | 920 |
| FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, trọng tải từ 17000kg - 18000kg | 1,950 |
| FAW CAH1121K28L6R5 - HTTTC-33, xe tải 5,5 tấn, thùng mui tiêu chuẩn, tải trọng 5500kg, dung tích 4752cc, Trung Quốc sản xuất | 250 |
| FAW CAH1121K28L6R6 | 354 |
| FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1, xe tải 16 tấn, nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc | 710 |
| HEIBAO SM 1023-HT-70, ben tự đổ, trọng tải 690kg | 131 |
| HYUNDAI 14TON, trọng tải 14 tấn, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,600 |
| HYUNDAI 15TON, ô tô tải (tự đổ), trọng tải 15000kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,900 |
| Hyundai 25 TON, (không thùng), trọng tải 25000kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất | 2,275 |
| HYUNDAI 9,5 TON, trọng tải 9500kg, 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,230 |
| HYUNDAI HD72, tải đông lạnh 3200kg, Hàn Quốc sản xuất | 530 |
| HYUNDAI HD 160, trọng tải 8 tấn, dung tích xi lanh 7545cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,050 |
| HYUNDAI HD 250, trọng tải 14000kg, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,050 |
| HYUNDAI HD 270, xe ô tô tải tự đổ hiệu, trọng tải 15000kg, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,315 |
| HYUNDAI HD 320, trọng tải 26385kg, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,350 |
| HYUNDAI HD65 (tải đông lạnh), trọng tải 2400kg, dung tích 3907cm3, Hàn Quốc sản xuất | 600 |
| HYUNDAI HD65, trọng tải 2500kg, dung tích xi lanh 3298cm3, Hàn Quốc sản xuất | 418 |
| HYUNDAI HD72, trọng tải 2995kg, dung tích xi lanh 3298cm3, Hàn Quốc sản xuất | 525 |
| HYUNDAI MEGA 5TON, trọng tải 5000kg, dung tích 5899cm3, Hàn Quốc sản xuất | 615 |
| Xe ô tô tải tự đổ ChengLong LZ3253QDJ | 1,120 |
| Xe ô tô tải ben tự đổ ChengLong Model LZ3311QEL | 1,310 |
| Xe ô tô tải ChengLong LZ5250CSRCS | 650 |
| Xe ô tô tải ChengLong LZ5310CSQEL | 1,205 |
| Xe tải ben tự đổ ChengLong Model LZ3250PDG | 910 |
| Xe ô tô Chassi ChengLong LZ1250RCST | 630 |
| Xe tải ben thùng ChengLong LZ1250RCST. Số loại CK327/YC6J220-33-CM-1 | 710 |
| Xe ô tô Chassi ChengLong LZ1250PCST | 745 |
| Xe tải thùng ChengLong 1250PCST. Số loại CK327/YC6A240-33-CM-14 | 750 |
| Xe ô tô tải Chassi ChengLong LZ1310PELT | 1,115 |
| Xe tải thùng ChengLong (1310PELT). Số loại TTCM/YC6MK375-33-KM1 | 1,120 |
| Xe tải thùng Chassi ChengLong LZ1310QELAT | 1,206 |
| Xe tải thùng ChengLong (1310QELAT). Số loại CK327/YC6MK400-33-CMPB | 1,210 |
| Xe ô tô Chassi ChengLong LZ1311QELT | 980 |
| Xe tải thùng ChengLong (1311QELT). Số loại TTCM/YC6L 310-33-KM | 1,070 |
| Xe ô tô Chassi ChengLong LZ1313PELT | 975 |
| Xe ô tô Chassi ChengLong LZ1250PDT | 800 |
| Xe ô tô tải thùng ChengLong (1250PDT) | 890 |
| JMC JX1043DL2, ôtô tải dung tích 2771 cm3, trọng tải 2000kg, Trung Quốc sản xuất | 225 |
| GAZ 33081-43, ô tô tải có mui, trọng lượng 6540 kg, dung tích 4750 cm3, Nga sản xuất năm 2010 | 1,073 |
| LIFAN, trọng tải 5000kg, dung tích xi lanh 4214cm3, Trung Quốc sản xuất | 275 |
| Mitsubishi FM260, ô tô tải (không thùng) trọng tải 5700kg, dung tích 7545cm3, Nhật sản xuất | 960 |
| PETERBILT PB335, xe ô tô tải (tự đổ), trọng tải 16200kg, dung tích xi lanh 8275cm3, Canada sản xuất | 4,380 |
| PETERBILT PB340, xe ô tô tải (tự đổ), trọng tải 16800kg, dung tích xi lanh 7200cm3, Canada sản xuất | 4,380 |
| JAC HFC1160KR1, dung tích xi lanh 6494cm3, do Trung Quốc sản xuất | 610 |
| JAC HFC1160KR1, dung tích xi lanh 6494cm3, do Trung Quốc sản xuất | 620 |
| JAC HFC1160KR1, trọng tải 9950kg, dung tích xi lanh 6557cm3, nhập khẩu từ Trung Quốc | 630 |
| JAC HFC1202K1R1, tải trọng 20015kg, 6557cm3 | 760 |
| JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1, tải trọng 8000kg, 6557cm3 | 780 |
| JAC HFC1251KR1, dung tích xi lanh 8270cm3, do Trung Quốc sản xuất | 860 |
| JAC HFC1253K1R1, tải trọng 18510kg, 7127cm3 | 950 |
| JAC HFC1255KR1, tải trọng 24900kg, 7127cm3 | 880 |
| JAC HFC1255KR1/HB-MP, tải trọng 77000kg, 7127cm3 | 1,000 |
| JAC HFC1312K4R1, tải trọng 30900kg, 7127cm3 | 1,180 |
| JAC HFC1312K4R1/HB-MB, tải trọng 30900kg, 7127cm3 | 1,200 |
| JAC HFC1312KR, dung tích xi lanh 7127cm3, do Trung Quốc sản xuất | 900 |
| JAC HFC1312KR, tải trọng 18510kg, 7127cm3 | 1,050 |
| JAC HFC3251 KR1, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 10100kg, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất | 970 |
| JAC HFC3251KR1, tải trọng 24900kg, 9726cm3 | 1,040 |
| JAC HFC3251KR, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 13420kg, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất | 970 |
PHỤ LỤC VII
BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN XE ÔTÔ, XE TẢI, XE KHÁCH DO CƠ SỞ KINH DOANH TRONG NƯỚC SẢN XUẤT, LẮP RÁP MỚI 100%
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | GIÁ XE | |||
1 | 2 | 3 | |||
I | Xe ô tô |
| |||
1 | Công ty TNHH Mekong Auto |
| |||
| Admiral BQ1020A - Pick-up cabin kép - 5 chỗ - 500kg | 250 | |||
| FIAT GRANDE PUNTO, dung tích 1368 cc, sản xuất 2009 | 712 | |||
| FIAT GRANDE PUNTO, dung tích 1242 cc, sản xuất 2007 | 450 | |||
| FIAT ALBEA HLX, 5 chỗ ngồi | 355 | |||
| FIAT DOBLO ELX, 7 chỗ ngồi | 309 | |||
| Forland - BJ1036V3JB3 - trọng tải 990kg | 104 | |||
| Forland - BJ3032D8JB5 - trọng tải 990kg | 111 | |||
| Mekong Auto Paso 990D DES, ô tô tải | 145 | |||
| Mekong Auto Paso 1.5 TD, ô tô tải | 190 | |||
| Mekong Auto Paso 2.5TD, ô tô tải | 220 | |||
| HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F, ô tô pick up chở hàng cabin kép | 245 | |||
| HUANGHAI PREMIO DD1030 (PREMIO DX), 5 chỗ ngồi | 270 | |||
| HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F, 5 chỗ ngồi | 315 | |||
| HUANGHAI PRONTO DD6490A, 7 chỗ ngồi | 330 | |||
| HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT, 5 chỗ ngồi (ô tô chở tiền) | 424 | |||
| HUANGHAI PRONTO DD6490D (Pronto DX II), 7 chỗ ngồi | 345 | |||
| HUANGHAI PRONTO DD6490D-CT, (xe chở tiền), 5 chỗ ngồi | 334 | |||
| Lifan - LF3070G1-1 và LF3070G1-2 - trọng tải 2980kg | 150 | |||
| Lifan - Lifan LF3090G - trọng tải 5000kg | 170 | |||
| PMC PREMIO II DD 1022 4x4, ô tô pickup chở hàng cabin kép | 315 | |||
| PREMIO MAX, 5 chỗ ngồi | 326 | |||
| PMC PREMIO II DD 1022 4x4, 5 chỗ ngồi | 397 | |||
| Shazhou - MD4015kg - trọng tải 1500kg | 117 | |||
| Shuguang Premio DG 1020B | 235 | |||
| Shuguang Premio DG 6471C | 357 | |||
| Shuguang Pronto DG 6472 | 373 | |||
| SHUGUANG PRONTO DG6471C (PRONTO DX FACE LIFT), 7 chỗ ngồi | 328 | |||
| Ssangyong Musso E23 | 432 | |||
| Ssangyong Musso Libero | 535 | |||
| Ssangyong Musso Libero E23 A/T | 464 | |||
| SSANGYONG MUSSO LIBERO E23 A/T-CT (loại chở tiền) | 433 | |||
| ZQK67000N1 - 29 chỗ bao gồm cả chỗ ngồi của lái xe | 309 | |||
2 | Công ty Cổ phần ô tô Trường Hải |
| |||
| FOTON ben 12 tấn | 700 | |||
| FOTON ben 8 tấn | 412 | |||
| Foton BJ1043V8JE6-F-Thaco-TMB (tải thùng có mui phủ) 1,75 tấn | 161 | |||
| FOTON tải 13 tấn | 520 | |||
| FOTON tải 17 tấn | 620 | |||
| FOTON tải 7,5 tấn | 345 | |||
| FOTON tải 9,5 tấn | 440 | |||
| KIA CARENS FGKA42 (RNYFG5212) | 474 | |||
| KIA CARENS FGKA43 (RNYFG5213) | 496 | |||
| KIA CARNIVAL (FLBGV6B) | 449 | |||
| KIA Morning EXMT (BAH42F8) | 255 | |||
| KIA Morning LXMT (BAH42F8) | 246 | |||
| KIA Morning SXAT (BAH43F8) | 272 | |||
| Trường Hải - KIA-TMB/K2700II - (tải thùng có mui phủ), 1 tấn | 184 | |||
| Trường Hải KIA-TK/K2700II - (tải thùng kín), 1 tấn | 201 | |||
| Trường Hải KIA-TK/K3000S - (tải thùng kín), 1,1 tấn | 237 | |||
| Trường Hải KIA-TMB/K3000S - (tải thùng có mui phủ), 1,2 tấn | 228 | |||
3 | Công ty Đầu tư & Phát triển công nghệ Việt Nam |
| |||
| Xe ô tô tải, hiệu Foton HT 1250T | 95 | |||
| Xe ô tô tải, hiệu Foton HT 1490T | 110 | |||
| Xe ô tô tải, hiệu Foton HT 1950TD | 121 | |||
| Xe ô tô tải, hiệu Foton HT 1950TĐ1 | 121 | |||
4 | Công ty Honda Việt Nam |
| |||
| Honda Accord 2.4AT, 5 chỗ, Thái Lan sản xuất | 1,435 | |||
| Honda Civic 1.8L 5 chỗ AT FD1 | 738 | |||
| Honda Civic 1.8L 5 chỗ MT FD1 | 656 | |||
| Honda Civic 2.0L 5 chỗ AT FD2 | 825 | |||
| Honda CRV 2.4L AT 5 chỗ | 1,078 | |||
| Honda CR-V 2.4L AT RE3, 5 chỗ ngồi | 1,133 | |||
5 | Công ty LD Mercedes-Benz |
| |||
| Mercedes - Benz GLK220 CDI 4Matic (204X) - 5 chỗ ngồi, sản xuất năm | 1,681 | |||
| Mercedes - Benz S400 (222165) - 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014 | 3,480 | |||
| Mercedes - Benz S500 (222182) - 5 chỗ ngồi, sản xuất năm 2014 | 4,699 | |||
| Mercedes - Benz E250 (W212-NZCCA 502), dung tích 1991 cm3 | 2,259 | |||
| Mercedes - Benz C250 AMG (W205), dung tích 1991 cm3 | 1,689 | |||
| Mercedes - Benz C200 BLUE EFFICIENCY(W204) - 5 chỗ ngồi, dung tích 1796cm3, sản xuất năm 2014 | 1,261 | |||
| Mercedes - Benz C250 BLUE EFFICIENCY(W204) - 5 chỗ ngồi, dung tích 1796cm3, sản xuất năm 2014 | 1,421 | |||
| Mercedes - Benz C300 (W204) - 5 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, sản xuất năm 2014 | 1,596 | |||
| Mercedes - Benz C200 (W204) - 5 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,399 | |||
| Mercedes - Benz C250 (W205) - 5 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,569 | |||
| Mercedes - Benz C250 AMG (W205) - 5 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,689 | |||
| Mercedes - Benz C200 (W212) - 5 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,880.8 | |||
| Mercedes - Benz C250 (W212) - 5 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 2,087 | |||
| Mercedes - Benz E400 (W212) - 5 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 2,640 | |||
| Mercedes - Benz E400 AMG (W212) - 5 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 2,845 | |||
| Mercedes - Benz GLK220 CDI 4MATIC (204X) - 5 chỗ ngồi, dung tích 2143cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,528 | |||
| Mercedes - Benz GLK220 CDI 4MATIC sport(204X) - 5 chỗ ngồi, dung tích 2143cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,696 | |||
| Mercedes - Benz GLK250 4MATIC (204X) - 5 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,538 | |||
| Mercedes - Benz GLK250 4MATIC AMG (204X) - 5 chỗ ngồi, dung tích 1991cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 1,707 | |||
| Mercedes - Benz S400 (222165) - 5 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 3,480 | |||
| Mercedes - Benz S400 Star (222165) - 5 chỗ ngồi, dung tích 2996cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 3,165 | |||
| Mercedes - Benz S500 (222182) - 5 chỗ ngồi, dung tích 4663cm3, sản xuất năm 2014, 2015 | 4,639 | |||
| Mercedes C180K Classic Automatic - 5 chỗ ngồi | 810 | |||
| Mercedes C180K Elegance - 5 chỗ ngồi | 948 | |||
| Mercedes C180K Sport 5 Speed Automatic, 5 chỗ ngồi | 826 | |||
| Mercedes C200 CGI (W204), 5 chỗ ngồi. | 1,273 | |||
| Mercedes C200 BlueEfficiency, 5 chỗ ngồi | 1,315 | |||
| Mercedes C250 BlueEfficiency, 5 chỗ ngồi | 1,409 | |||
| Mercedes C200K Avantgarde, Speed Automatic, 5 chỗ ngồi | 1,051 | |||
| Mercedes C200K Elegance số tự động | 1,080 | |||
| Mercedes C230 Avantgarde số tự động | 1,294 | |||
| Mercedes C240 Avantgarde Automatic - 5 chỗ ngồi | 1,301 | |||
| Mercedes C250 CGI (W204), 5 chỗ ngồi | 1,377 | |||
| Mercedes C280 Avantgarde 7 Speed Automatic, 5 chỗ ngồi | 1,094 | |||
| Mercedes C300 CGI (W204), 5 chỗ | 1,597 | |||
| Mercedes C-Class SLK 350 | 1,894 | |||
| Mercedes Class CLS 350 | 2,408 | |||
| Mercedes CLS 300, 4 chỗ | 3,219 | |||
| Mercedes CLS 350 | 2,625 | |||
| Mercedes CLS 350 Coupé, 7 Speed Automatic | 2,391 | |||
| Mercedes CL 500, 4 chỗ ngồi | 6,876 | |||
| Mercedes E200K Avantgarde Automatic | 1,390 | |||
| Mercedes E200K Elegance 5 Speed Automatic, 5 chỗ ngồi | 1,206 | |||
| Mercedes E250 CGI, 5 chỗ | 1,963 | |||
| Mercedes E250 CGI (W212), 5 chỗ ngồi, dung tích 1796 cm3. | 1,915 | |||
| Mercedes E250 Blue Efficiency-New (W212), 5 chỗ ngồi, dung tích 1796 cm3. | 2,088 | |||
| Mercedes E280 Elegance, 7 Speed Automatic - 5 chỗ ngồi | 1,539 | |||
| Mercedes E300 AMG (W212), 5 chỗ ngồi, dung tích 2996 cm3. | 2,801 | |||
| Mercedes E300 (W212), 5 chỗ ngồi | 2,396 | |||
| Mercedes E350, 4 chỗ | 3,114 | |||
| Mercedes E63 AMG | 3,420 | |||
| Mercedes Euro II Connector 1 (xe khách 45 chỗ) | 1,015 | |||
| Mercedes GL450 4Matic Off- Road, 7 Speed Automatic | 2,726 | |||
| Mercedes GL45, 4Matic, 07 chỗ ngồi (phiên bản mới) | 4,514 | |||
| Mercedes GL-Class GL 450 | 2,748 | |||
| Mercedes GLK 280 4MATIC | 1,319 | |||
| Mercedes GLK 300 4MATIC (X204), 5 chỗ ngồi | 1,618 | |||
| Mercedes GLK 4MATIC | 1,319 | |||
| Mercedes M-Class ML 350 | 2,239 | |||
| Mercedes ML 350 4Matic Off- Road, 7 Speed Automatic | 2,230 | |||
| Mercedes ML 350 4Matic | 2,202 | |||
| Mercedes R 300, 6 chỗ | 3,114 | |||
| Mercedes R 350 SUV- Tourer Long, 7 Speed Automatic | 1,956 | |||
| Mercedes R 350, 6 chỗ | 2,130 | |||
| Mercedes R 500 4Matic SUV- Tourer Long, 7 Speed Automatic | 2,485 | |||
| Mercedes R 500 4Matic, 6 chỗ | 2,461 | |||
| Mercedes R-Class R 350L | 1,967 | |||
| Mercedes R-Class R 500L | 2,510 | |||
| Mercedes S 63 AMG. | 5,520 | |||
| Mercedes S 300, 5 chỗ (phiên bản mới) | 4,264 | |||
| Mercedes S300L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2996 cm3. | 4,264 | |||
| Mercedes S 350 | 3,328 | |||
| Mercedes S 350 Sedan Long, 7 Speed Automatic | 3,047 | |||
| Mercedes S 400 HYBRID. | 4,510 | |||
| Mercedes S 500 Sedan Long, 7 Speed Automatic | 3,576 | |||
| Mercedes S 500, 05 chỗ (phiên bản mới) | 5,204 | |||
| Mercedes S 500L, (BlueEfficiency), 5 chỗ ngồi | 5,643 | |||
| Mercedes S-Class S 350L | 3,053 | |||
| Mercedes S-Class S 500L | 3,613 | |||
| Mercedes S 63 AMG. | 5,520 | |||
| Mercedes SL 350, 2 chỗ | 5,024 | |||
| Mercedes SLK 200 Kompressor, 2 chỗ | 2,088 | |||
| Mercedes SLK 350 | 2,200 | |||
| Mercedes SLK 350 Roadster Sports Engine, 7G-Tronic Automatic | 1,876 | |||
| Mercedes SLS AMG. | 8,480 | |||
| Mercedes Sprinter 311 CDI, 16 chỗ | 805 | |||
| Mercedes Sprinter 313 CDI, 16 chỗ | 851 | |||
| Mercedes Sprinter Business 311 CDI, 16 chỗ | 909 | |||
| Mercedes Sprinter Executive 313 CDI, 16 chỗ | 961 | |||
| Mercedes Sprinter Panel CDI 311 | 552 | |||
| Mercedes Sprinter Panel Van 311 CDI | 673 | |||
| Mercedes Sprinter Special CDI 313 | 704 | |||
| Mercedes Sprinter Standard CDI 311 | 738 | |||
6 | Công ty ô tô Isuzu |
| |||
| ISUZU D-MAX, 2 chỗ, động cơ dầu, dung tích 2.499 cm3, nhập khẩu | 364 | |||
| Isuzu D-Max TFS77H AT, 5 chỗ ngồi, 550kg, 4x4, động cơ dầu, dung tích 2999cc, số tự động | 572 | |||
| ISUZU D-MAX - 5 chỗ và 490kg | 580 | |||
| ISUZU D-MAX LS - 5 chỗ và 480kg | 680 | |||
| Isuzu D-Max LS, 5 chỗ ngồi và 665 kg, 4x4, động cơ diesel, dung tích 2.999 cc, số tay | 689 | |||
| Isuzu D-Max LS, 5 chỗ ngồi và 665 kg, 4x4, động cơ diesel, dung tích 2.999 cc, số tự động | 747 | |||
| Isuzu D-Max LS, 5 chỗ ngồi và 525 kg, 4x2, động cơ diesel, dung tích 2.999 cc, số tay | 606 | |||
| Isuzu D-Max LS, 5 chỗ ngồi và 515 kg, 4x2, động cơ diesel, dung tích 2.999 cc, số tự động | 665 | |||
| Isuzu D-Max S, 5 chỗ ngồi và 490 kg, 4x4, động cơ diesel, dung tích 2.999 cc | 622 | |||
| ISUZU D-MAX, 2 chỗ, động cơ dầu, dung tích 2.499 cm3, nhập khẩu. | 364 | |||
| Isuzu D-Max LS, 5 chỗ ngồi và 515 kg, 4x2, động cơ diesel, dung tích 2.999 cc, số tự động | 665 | |||
| Isuzu D-Max TFR85H AT, 5 chỗ ngồi và 680kg, 1 cầu, động cơ dầu, dung tích 2999cm3, số tay | 542 | |||
| Isuzu D-Max TFR85H MT-LS, 5 chỗ ngồi và 690kg, 1 cầu, động cơ dầu, dung tích 2999cm3, số tay | 494 | |||
| Isuzu D-Max TFR85H MT-S, 5 chỗ ngồi và 730kg, 1 cầu, động cơ dầu, dung tích 2999cm3, số tay | 446 | |||
| Isuzu D-Max TFR85H, loại 5 chỗ ngồi và 680kg, 2 cầu, động cơ diesel, dung tích 2999cm3, số tay | 561 | |||
| lsuzu D-Max TFS54H, 5 chỗ ngồi, 600kg, 4x4, động cơ dầu, dung tích 2499cc, số tay | 475 | |||
| Isuzu D-Max TFS77H MT, 5 chỗ ngồi, 550kg, 4x4, động cơ dầu, dung tích 2999cc, số tay | 515 | |||
| Isuzu D-Max TFS77H, 5 chỗ ngồi, 550kg, 4x4, động cơ dầu, dung tích 2999cc, số tay | 546 | |||
| Isuzu D-Max TFS85H, 5 chỗ ngồi và 680kg, 2 cầu, động cơ dầu, dung tích 2999cm3, số tay | 594 | |||
| Isuzu FRR90N, tải 6,2 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 5200cm3 | 907 | |||
| Isuzu FTR33H, tải 9,50 tấn, động cơ dầu, dung tích 8226cc | 611 | |||
| Isuzu FTR33P - trọng tải 9,00 tấn, động cơ dầu, dung tích 8226cc | 686 | |||
| Isuzu FTR33P, tải 8,50 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 8226cc | 756 | |||
| Isuzu FVM34T, tải 16,10 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 7800cm3 | 1,703 | |||
| Isuzu FVR34L, tải 9 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 7800cm3 | 1,241 | |||
| Isuzu FVR34S, tải 9 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 7800 cc | 1,298 | |||
| Isuzu FVR34Q, tải 9 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 7800cm3 | 1,267 | |||
| Isuzu FVR34W, tải 16,10 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 7800 cc | 1,786 | |||
| Isuzu Hi-Lander TBR54F - 08 chỗ ngồi - 4x2 - động cơ dầu, dung tích 2500cm3, (số tay) | 368 | |||
| Isuzu Hi-Lander V-Spec TBR54F, 08 chỗ ngồi - 4x2 - động cơ dầu, dung tích 2500cm3, (số tay) | 408 | |||
| Isuzu Hi-Lander V-Spec TBR54FAT, 08 chỗ ngồi - 4x2 - động cơ dầu, dung tích 2500cm3, số tự động | 446 | |||
| Isuzu GVR34J, đầu kéo, trọng tải 11000kg, động cơ dầu, dung tích 7790cc | 1,705 | |||
| Isuzu Model NPR85K, tải 3,95 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 3000cm3 | 430 | |||
| Isuzu NHR55E-FL, tải 1,20 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 2771cc | 277 | |||
| Isuzu NHR55E-FL, tải 1,40 tấn, động cơ dầu, dung tích 2771cc | 246 | |||
| Isuzu NKR66E, tải 2,00 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 4334cc | 323 | |||
| Isuzu NKR66E, tải 2,00 tấn, động cơ dầu, dung tích 3334cc | 291 | |||
| Isuzu NKR66E, tải 2,00 tấn, động cơ dầu, dung tích 4334cc | 295 | |||
| Isuzu NKR66L, tải 1,85 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 4334cc | 337 | |||
| Isuzu NKR66LR-STD, tải 1,8 tấn | 296 | |||
| Isuzu NKR66LR-VAN, tải thùng kín, 1,6 tấn | 282 | |||
| Isuzu NKR66L-STD05, tải 1,99 tấn, động cơ dầu, dung tích 4334cc | 299 | |||
| Isuzu NKR66L-VAN05, tải 1,85 tấn | 317 | |||
| Isuzu NLR55E, tải 1,40 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 2800cm3 | 454 | |||
| Isuzu NMR85E, tải 2 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 3000cm3 | 572 | |||
| Isuzu NMR85H, tải 1,99 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 3000cm3 | 582 | |||
| Isuzu NPR66P, tải 3,45 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 4334cc | 367 | |||
| Isuzu NPR66P, tải 3,95 tấn, động cơ dầu, dung tích 3334cc | 648 | |||
| Isuzu NPR66P, tải 3,95 tấn, động cơ dầu, dung tích 4334cc | 324 | |||
| Isuzu NPR85K, tải 3,95 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 3000cm3 | 502 | |||
| Isuzu NQR71R, tải 5,10 tấn (thùng kín), động cơ dầu, dung tích 4570cc | 434 | |||
| Isuzu NQR71R, tải 5,50 tấn, động cơ dầu, dung tích 4570cc | 376 | |||
| Isuzu NQR75L, tải 5,50 tấn (dạng cabin chassic), động cơ dầu, dung tích 5200cm3 | 742 | |||
| Ô tô khách 45 chỗ ngồi hiệu TRACOMECO HMC K45M, động cơ MB OM-366 LAII/23, dung tích xi lanh 5958cm3 | 1,920 | |||
7 | Công ty CPSX & TM Mai Linh |
| |||
| Xe ô tô tải thùng kín Isuzu NKR66L-VAN - 2600kg | 331 | |||
8 | Công ty liên doanh sản xuất ô tô JRD Việt Nam |
| |||
| JRD Daily Pick up I 4x2, động diesel turbo, 4 cyl, 4 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 5 số tiến, 1 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xi lanh 2800cm3 | 241 | |||
| JRD Daily Pick up I (4x2), động diesel turbo, 4 cyl, 4 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 5 số tiến, 1 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xi lanh 2.771cm3 | 265 | |||
| JRD Daily Pick up II 4x2, động cơ xăng, 4 cyl, 4 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 5 số tiến, 1 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xi lanh 2.400cm3 | 224 | |||
| JRD Daily Pick up II 4x4, động cơ diesel turbo, 4 cyl, 4 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 5 số tiến, 1 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xi lanh 2.800cm3 | 272 | |||
| JRD Daily Pick up II 4x4, động cơ diesel turbo, 4 cyl, 4 thì bơm trực tiếp, có làm mát bằng hơi nước, 5 số tiến, 1 số lùi, phanh trước đĩa, phanh sau tang trống, dung tích xi lanh 2.771cm3 | 274 | |||
| JRD Daily pickup, 1 cầu, 5 chỗ, máy dầu | 256 | |||
| JRD Daily pickup, 1 cầu, 5 chỗ, máy xăng | 240 | |||
| JRD EXCEL - C Tải 1,95 tấn, 3 chỗ | 220 | |||
| JRD EXCEL - D Tải 2,2 tấn, 3 chỗ, máy dầu, dung tích 3.7L | 230 | |||
| JRD EXCEL - I Tải 1,45 tấn, 3 chỗ, 3.2L | 200 | |||
| JRD EXCEL - II Tải 2,5 tấn, 3 chỗ, máy dầu, dung tích 3.7L | 215 | |||
| JRD EXCEL - S Tải 4 tấn, 3 chỗ | 300 | |||
| JRD EXCEL I, 2 chỗ, 1,45 tấn, máy dầu | 160 | |||
| JRD EXCEL II có ben, 3 chỗ, 3 tấn | 209 | |||
| JRD EXCEL II có ben, 3 chỗ, 5 tấn | 219 | |||
| JRD EXCEL I/TMB, dung tích 3.268 cm3 | 180 | |||
| JRD MANJIA - II Tải 420 kg, 4 chỗ, máy xăng, dung tích 1.1 L | 160 | |||
| JRD MANJIA - I tải 600kg, 2 chỗ, máy xăng | 130 | |||
| JRD MEGA I, 7 chỗ, máy xăng | 150 | |||
| JRD MEGA II, 7 chỗ ngồi, máy xăng | 139 | |||
| JRD PICKUP 1 CẦU, 5 chỗ, máy dầu 2.8L, TURBO | 224 | |||
| JRD STORM I - tải 980kg, 2 chỗ, máy dầu, dung tích 1.8L | 170 | |||
| JRD STORM II, 7 chỗ, máy xăng | 139 | |||
| JRD SUV DAILY I (4x2), 1 cầu, 7 chỗ, máy dầu 2.8L, TURBO | 280 | |||
| JRD SUV DAILY II (4x2), 1 cầu, 7 chỗ, máy dầu 2.8L, TURBO | 280 | |||
| JRD TRAVEL 5 chỗ, máy xăng, 1.1L | 166 | |||
| Xe bus 40 chỗ hiệu TRANSINCO BAHAI HCB40E3 (23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng) | 660 | |||
9 | Công ty Liên doanh sản xuất ô tô Ngôi Sao |
| |||
| Mitsubishi Pajero Sport KH6WGYPYLVT5, dung tích xy lanh 2998cc; 07 chỗ ngồi; năm sản xuất 2014-2015 | 1,000.010 | |||
| Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5, dung tích xy lanh 2998cc; 07 chỗ ngồi; năm sản xuất 2014-2015 | 924.660 | |||
| Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZL VT5, dung tích xy lanh 2477cc; 07 chỗ ngồi; năm sản xuất 2014-2015 | 790.200 | |||
| Mitsubishi Outlander Sport GLS, dung tích xy lanh 1998cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2014, 2015 | 968 | |||
| Mitsubishi Outlander Sport GLX, dung tích xy lanh 1998cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2014, 2015 | 870 | |||
| Mitsubishi Mirage (số tự động), dung tích xy lanh 1193cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2014, 2015 | 510 | |||
| Mitsubishi Mirage (số sàn), dung tích xy lanh 1193cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2014, 2015 | 440 | |||
| Mitsubishi Attrage CVT (số sàn), dung tích xy lanh 1193cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2014, 2015 | 548 | |||
| Mitsubishi Attrage MT (số sàn), dung tích xy lanh 1193 cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2014, 2015 | 498 | |||
| Mitsubishi Attrage MT Std, dung tích xy lanh 1193cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2014, 2015 | 468 | |||
| Misubishi Triton GLS (AT), ô tô tải (pick up cabin kép); dung tích xy lanh 2477cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2014, 2015 | 690.03 | |||
| Misubishi Triton GLS, ô tô tải (pick up cabin kép); dung tích xy lanh 2477cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2014, 2015 | 662.64 | |||
| Misubishi Triton GL, ô tô tải (pick up cabin kép); dung tích xy lanh 2351cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2014, 2015 | 529.98 | |||
| Misubishi Triton GLS AT, ô tô tải (pick up cabin kép); dung tích xy lanh 2477cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2015 | 775.00 | |||
| Misubishi Triton GLS MT, ô tô tải (pick up cabin kép); dung tích xy lanh 2477cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2015 | 690.00 | |||
| Misubishi Triton GLX AT, ô tô tải (pick up cabin kép); dung tích xy lanh 2477cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2015 | 615.00 | |||
| Misubishi Triton GLX MT, ô tô tải (pick up cabin kép); dung tích xy lanh 2477cc; 05 chỗ ngồi; sản xuất năm 2016 | 580.00 | |||
| Mitsubishi Pajero GLS AT, dung tích xy lanh 2972cc; 07 chỗ ngồi; năm sản xuất 2014-2015 | 1,880.00 | |||
| Mitshubishi Pajero cứu thương, dung tích xy lanh 2972cc, 4+1 chỗ ngồi; sản xuất năm 2014, 2015 | 694.005 | |||
| Mitsubishi Canter 1.9LW TCK, số loại FE535E6LDD3-TTK | 305 | |||
| Mitsubishi Canter 1.9LW TNK, số loại FE535E6LDD3-SAMCO TM5 | 300 | |||
| Mitsubishi Canter 1.9LW, số loại FE535E6LDD3 | 272 | |||
| Mitsubishi Canter 3.5 WIDE TCK, số loại 3,5T-TTK | 336 | |||
| Mitsubishi Canter 3.5 WIDE TNK, số loại FE645E-SAMCO TM1 | 326 | |||
| Mitsubishi Canter 3,5 WIDE, số loại FE645E | 298 | |||
| Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3 | 314 | |||
| Mitsubishi Canter 4.5 GREAT TCK FE659F6LDD3-ALLTTK | 359 | |||
| Mitsubishi Canter 4.5 GREAT TNK FE659F6LDD3(TK) | 349 | |||
| Mitsubishi Canter 4.7 LW thùng hở, xe ô tô tải Mitsubishi Canter | 393 | |||
| Mitsubishi Canter 4.7 LW thùng kín, xe ô tô tải Mitsubishi Canter | 409 | |||
| Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Hở, tải 3 chỗ, 3908 cm3, 1990kg | 585 | |||
| Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Kín, tải 3 chỗ, 3908 cm3, 1700kg | 607 | |||
| Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C FE73PE6SLDD1, 3 chỗ, 3908cm3 | 489 | |||
| Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C, sát xi tải 3 chỗ, 3908 cm3 | 556 | |||
| Mitsubishi Canter 4.7 LW thùng hở FE73PE6SLDD1(TC), 3908cm3, 3 chỗ, 1990kg | 523 | |||
| Mitsubishi Canter 4.7LW thùng kín FE73PE6SLDD1(TK), 3908cm3, 3 chỗ, 1700kg | 640 | |||
| Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1, 3 chỗ, 3908cm3 | 595 | |||
| Mitsubishi Canter 6.5 WIDE thùng hở FE84PE6SLDD1(TC), 3908cm3, 3 chỗ, 3610kg | 656 | |||
| Mitsubishi Canter 6.5 WIDE thùng kín FE84PE6SLDD1(TK), 3908cm3, 3 chỗ, 3200kg | 686 | |||
| Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C FE85PG6SLDD1, 3 chỗ, 3908cm3 | 618 | |||
| Mitsubishi Canter 7.5 GREAT thùng hở FE85PG6SLDD1(TC), 3908cm3, 3 chỗ, 4375kg | 688 | |||
| Mitsubishi Canter 7.5 GREAT thùng kín, FE85PG6SLDD1 (TK), 3908cm3, 3 chỗ, 3900kg | 725 | |||
| Mitsubishi Canter FE645E, tải 3,5 tấn | 308 | |||
| Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT, 7 chỗ, 2378cm3 | 1,033 | |||
| Mitsubishi Grandis Limited NA4WLRUYLVT, 7 chỗ, 2378 cm3 | 1,043 | |||
| Mitsubishi Jolie MB VB2WLNJEYVT | 336 | |||
| Mitsubishi Jolie SS VB2WLNHEYVT | 353 | |||
| Mitsubishi Pajero L300 6+1 chỗ, 1997 cm3(ô tô cứu thương) | 703 | |||
| Mitsubishi Lancer CS3ASNJELVT, 1.6 MT | 406 | |||
| Mitsubishi Lancer Gala CS3ASTJELVT, 1.6 AT | 406 | |||
| Mitsubishi Lancer Gala CS6ASRJELVT, 2.0 | 505 | |||
| Mitsubishi Pajero (V93WLNDVQL) (ô tô cứu thương) | 736 | |||
| Mitsubishi Pajero GL, 2972cm3, 9 chỗ | 1,780 | |||
| Mitsubishi Pajero GLS (AT), 2972 cm3, 07 chỗ | 2,096 | |||
| Mitsubishi Pajero GLS, 2972 cm3, 07 chỗ | 2,025 | |||
| Mitsubishi Pajero Supreme V45WG, 7 chỗ ngồi | 778 | |||
| Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2), 2477 cm3, 07 chỗ | 861 | |||
| Mitsubishi Pajero X GL V6 V33V | 620 | |||
| Mitsubishi Pajero XX GL V6 V33VH, 7 chỗ ngồi | 640 | |||
| Mitsubishi Pajero 4+1 chỗ, 2972 cm3(ô tô cứu thương) | 945 | |||
| Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ, 2972 cm3(nhập khẩu) | 1,074 | |||
| Mitsubishi Triton DC GL, 2351cm3, 5 chỗ, 715kg | 464 | |||
| Mitsubishi Triton DC GL, (pick-up cabin kép), 2351 cm3, 05 chỗ | 517 | |||
| Mitsubishi Triton DC GLS (AT), 2477cm3, 5 chỗ, 640kg | 665 | |||
| Mitsubishi Triton DC GLS, 2477cm3, 5 chỗ, 650kg | 572 | |||
| Mitsubishi Triton DC GLS, (pick-up cabin kép), 2477 cm3, 05 chỗ | 631 | |||
| Mitsubishi Triton DC GLX, 2477cm3, 5 chỗ, 680kg | 526 | |||
| Mitsubishi Triton DC GLX, dung tích xi lanh 2477cc, 5 chỗ ngồi, tải trọng 680kg (pick-up cabin kép) | 564 | |||
| Mitsubishi Triton GL (KB5TNJNMEL) (pick-up cabin kép) | 418 | |||
| Mitsubishi Triton GL 2WD (KA5TNENMEL) (pick-up cabin kép) | 344 | |||
| Mitsubishi Triton GL 4WD (KB5TNENMEL) (pick-up cabin kép) | 375 | |||
| Mitsubishi Triton GLS A/T (KB4TGJRXZL) (pick-up cabin kép) | 549 | |||
| Mitsubishi Triton GLS M/T (KB4TGJNXZL) (pick-up cabin kép) | 534 | |||
| Mitsubishi Triton GLX (KA4THJNUZL) (pick-up cabin kép) | 500 | |||
| Mitsubishi Triton SC GL 2WD, 2351cm3, 02 chỗ, 895kg | 377 | |||
| Mitsubishi Triton SC GL 4WD, 2351cm3, 02 chỗ, 1025kg | 413 | |||
| Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNLEYVT), 8 chỗ, 2351cm3 | 586 | |||
| Mitsubishi Zinger GLS (AT) (VC4WLRHEYVT), 8 chỗ, 2351cm3 | 728 | |||
| Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT), 8 chỗ, 2351cm3 | 697 | |||
| Mitsubishi Pajero L 300 cứu thương 6+1 chỗ, 1997 cm3(nhập khẩu) | 783 | |||
10 | Công ty Liên doanh Việt Nam Suzuki |
| |||
| SUZUKI APV GL, 8 chỗ, 1590cm3 | 435 | |||
| SUZUKI APV GLX, 7 chỗ, 1590cm3 | 482 | |||
| Suzuki Carry, tải có trợ lực, dung tích 1590cm3 | 201 | |||
| Suzuki Carry, tải không trợ lực, dung tích 1590cm3 | 192 | |||
| SUZUKI SK410BV, 970cm3 | 189 | |||
| SUZUKI SK410K, 970cm3 | 172 | |||
| SUZUKI SK410WV bạc, 7 chỗ, 970cm3 | 291 | |||
| SUZUKI SK410WV, 7 chỗ, 970cm3 | 287 | |||
| Suzuki SL410R WAGON R | 277 | |||
| SUZUKI SWIFT AT, 5 chỗ, 1490cm3 | 604 | |||
| SUZUKI SWIFT MT, 5 chỗ, 1490cm3 | 567 | |||
| SUZUKI SX4 Hatch 2.0 AT | 594 | |||
| SUZUKI SX4 Hatch 2.0 MT | 569 | |||
| Suzuki VITARA SE 416 | 337 | |||
| Công ty TNHH Việt Nam Suzuki |
| |||
| Ô tô tải Suzuki, số loại SK410K, thể tích làm việc 970cm3, năm sản xuất 2015 | 203.670 | |||
| Ô tô tải Yan nhãn hiệu Suzuki, số loại SK410BV, thể tích làm việc 970cm3, năm sản xuất 2015 | 240.870 | |||
| Ô tô con 05 chỗ, nhãn hiệu Suzuki, số loại SWIFT (AZF414F), thể tích làm việc 1373cm3, năm sản xuất 2014-2015 | 525.460 | |||
11 | Công ty ô tô Sài Gòn |
| |||
| Xe ô tô 8 chỗ hiệu Mefa5-Lavi-304N, số loại Sagaco II, dung tích xi lanh 1051cm3 | 128 | |||
12 | Công ty ô tô Toyota Việt Nam |
| |||
| Toyota Camry Q ASV50L-JETEKU, 05 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 6 cấp, dung tích 2494cm3 | 1,414 | |||
| Toyota Camry G ASV50LJETEKU, 05 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 6 cấp, dung tích 2494cm3 | 1,263 | |||
| Toyota Camry E ASV51LJETNHU, 05 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 6 cấp, dung tích 1998cm3 | 1,122 | |||
| Toyota Camry 2.4G Model ACV40L-JEAEKU - 5 chỗ ngồi, dung tích 2362cm3 | 1,093 | |||
| Toyota Camry 3.0V Model MCV30L-JEAEKU, 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 2295cm3 | 1,024 | |||
| Toyota Camry 3.5Q Model GSV40L-JETGKU - 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3 | 1,507 | |||
| Toyota Camry ACV40L-JEAEKU, 2.4G, 5 chỗ, 2362cm3 | 1,025 | |||
| Toyota Camry GSV40L-JETGKU 3.5 Q, 5 chỗ, 3456cm3 | 1,410 | |||
| Toyota Corolla V ZRE173L-GEXVKH, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.987cm3 | 992 | |||
| Toyota Corolla G ZRE172L-GEXGKH, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798cm3 | 848 | |||
| Toyota Corolla G ZRE172L-GEFGKH, 5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.798cm3 | 795 | |||
| Toyota Corolla (1.8AT) ZZE142L-GEPGKH - 5 chỗ, 1794cm3 | 695 | |||
| Toyota Corolla (2.0AT) ZRE143L-GEPVKH - 5 chỗ, 1987cm3 | 755 | |||
| Toyota Corolla 2.0 CVT, ZRE143L-GEXVKH, 5 chỗ, 1987 cm3 | 842 | |||
| Toyota Corolla (1.8MT) ZZE142L-GEMGKH - 5 chỗ, 1794cm3 | 653 | |||
| Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH-2.0CVT, 5 chỗ, 1987cm3 | 790 | |||
| Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH-1.8CVT, 5 chỗ, 1798cm3 | 773 | |||
| Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH-1.8MT, 5 chỗ, 1798cm3 | 723 | |||
| Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH - 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1794cm3 | 544 | |||
| Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694cm3 | 1,121 | |||
| Toyota Fortuner TRD TGN61L-NKPSKU 7 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694cm3 | 1,008 | |||
| Toyota Fortuner KUN60L- NKMSHU, 7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu, dung tích 2494cm3 | 947 | |||
| Toyota Hiace Commuter KDH212L-JEMDYU, 16 chỗ, 2494cm3 | 704 | |||
| Toyota Hiace Commuter RZH115L-BRMRE 15 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 2438cm3 | 485 | |||
| Toyota Hiace Commuter TRH213L-JEMDKU, 16 chỗ, 2694cm3 | 704 | |||
| Toyota Hiace Super Wagon TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ, 2694cm3 | 823 | |||
| Toyota Hilux - Model KUN26L-PRMSYM -loại pickup chở hàng và chở người, động cơ Diesel, 5 chỗ ngồi, dung tích 2982cm3, trọng tải chở hàng 530kg | 576 | |||
| Toyota Hilux E - KUN15L-PRMSYM (4x2), pickup, 2494cm3 | 568 | |||
| Toyota Hilux G - KUN26L-PRMSYM (4x4), pickup, 2982cm3 | 711 | |||
| Toyota Innova TGN40L-GKPNKU, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.998cm3 | 867 | |||
| Toyota Innova TGN40L-GKPDKU - 8 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1998cm3 | 798 | |||
| Toyota Innova TGN40L-GKMDKU - 8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1998cm3 | 758 | |||
| Toyota Innova TGN40L-GKMRKU - 8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1998cm3 | 727 | |||
| Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, 4664cm3 | 2,608 | |||
| Toyota Vios NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, 1497cm3 | 490 | |||
| Toyota Vios (E) NCP93L- BEMRKU, 5 chỗ, 1497cm3 | 552 | |||
| Toyota Vios E NCP150L-BEMRKU, 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cm3 | 595 | |||
| Toyota Vios G NCP150L-BEPGKU, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497cm3 | 649 | |||
| Toyota Vios J NCP151L-BEMDKU, 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299cm3 | 570 | |||
| Toyota Vios Limo NCP151L-BEMDKU, 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.299cm4 | 561 | |||
| Toyota Vios 15G Model NCP42L-EEMGKU - 5 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1497cm3 | 405 | |||
| Toyota Vios Limo NCP42L-EEMGKU, 5 chỗ, dung tích 1497cm3 | 363 | |||
| Toyota Vios Limo NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, 1497cm3 | 520 | |||
| Toyota Zace DX Model KF82L-HRMDEU, 8 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1781cm3 | 409 | |||
| Toyota Zace GL Model KF82L-HRMNEU - 8 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1781cm3 | 429 | |||
| Toyota Zace Surf Model KF82L-HRMNEU - 8 chỗ ngồi, tay lái thuận, dung tích 1781 cm3 | 461 | |||
13 | Công ty ô tô Việt Nam DAEWOO và Công ty TNHH xe buýt Daewoo Việt Nam |
| |||
| Chevrolet CAPTIVA CA26R, dung tích xi lanh 1991cm3 | 706 | |||
| Chevrolet CAPTIVA CF26R, dung tích xi lanh 1991cm3 | 637 | |||
| Chevrolet CAPTIVA KLAC1DF, dung tích xi lanh 2405cm3 | 700 | |||
| Chevrolet CAPTIVA KLAC1FF, dung tích xi lanh 2405cm3 | 650 | |||
| Chevrolet Captiva LS w/o Alloy wheel 2.4 | 483 | |||
| Chevrolet Captiva LS with Alloy wheel 2.4 | 487 | |||
| Chevrolet Captiva LS with leather seat 2.4 | 541 | |||
| Chevrolet Captiva LT w/o leather seat 2.4 | 528 | |||
| Chevrolet Captiva LTA 2.4 | 573 | |||
| Chevrolet CRUZE KL1J-JNB11/AC5, dung tích xi lanh 1796cm3 | 540 | |||
| Chevrolet CRUZE KL1J-JNB11/CD5, dung tích xi lanh 1796cm3 | 570 | |||
| Chevrolet CRUZE KL1J-JNE11/AA5, dung tích xi lanh 1598cm3 | 445 | |||
| Chevrolet SPARK KLAKA4U, dung tích 796cm3 | 296 | |||
| Chevrolet SPARK KLAKF4U, dung tích xi lanh 796cm3 | 257 | |||
| Chevrolet SPARK KLAKFOU, dung tích xi lanh 995cm3 | 296 | |||
| Chevrolet SPARK VAN, dung tích xi lanh 796cm3 | 189 | |||
| Chevrolet VIVANT KLAUAZU, dung tích xi lanh 1998cm3 | 507 | |||
| Chevrolet VIVANT KLAUFZU, dung tích xi lanh 1998cm3 | 450 | |||
| Daewoo BH 115 E-G2, 45 + 1 chỗ ngồi | 1,600 | |||
| DAEWOO BH Luxury Air (BH116), 46 ghế, động cơ DE12TIS | 1,907 | |||
| DAEWOO BH115E, 46 chỗ ngồi | 1,344 | |||
| DAEWOO BH115E-G2, 45 chỗ ngồi, động cơ diesel DE12TIS, công suất tối đa 310ps/2100 vòng phút | 1,338 | |||
| DAEWOO BS090A, 33 + 01 ghế, động cơ DE08TIS | 1,207 | |||
| DAEWOO BS090D, 30 + 01 ghế hoặc 31 + 01, động cơ diesel D1146, 02 cửa lên xuống | 800 | |||
| DAEWOO BS090-D3, 31 chỗ ngồi + 25 đứng | 952 | |||
| DAEWOO BS090-D4, 34 chỗ ngồi | 952 | |||
| DAEWOO BS090DL, 25 ghế và 47 chỗ đứng, động cơ diesel D1146, 02 cửa lên xuống | 800 | |||
| DAEWOO BS090-HGF, 33 chỗ ngồi, động cơ diesel DE08TIS, công suất tối đa 225ps/2300 vòng phút | 1,003 | |||
| DAEWOO BS106A, 46 ghế, động cơ diesel DE08TIS, 01 cửa lên xuống | 1,222 | |||
| DAEWOO BS106D, 28 ghế và 55 chỗ đứng, động cơ diesel DE08TIS, 02 cửa lên xuống | 1,189 | |||
| DAEWOO GDW6900, 25 ghế và 64 chỗ đứng, động cơ diesel YC4G180-20, 02 cửa lên xuống | 595 | |||
| Daewoo Gentra S 1.5 | 313 | |||
| Daewoo Gentra SF69Y-2, 1498cm3 | 353 | |||
| Daewoo Gentra SX 1.5 | 321 | |||
| Daewoo Lacetti 1.6 | 374 | |||
| Daewoo Lacetti 1.8 | 436 | |||
| Daewoo Lacetti CDX, 1799cm3 | 406 | |||
| Daewoo Lacetti SE-1, 1598cm3 | 385 | |||
| Daewoo Lanos Eco, dung tích 1.5 | 291 | |||
| Daewoo Lanos LS, dung tích 1.5 | 286 | |||
| Daewoo Lanos SX, dung tích 1.5 | 297 | |||
| Daewoo Magnus Diamond 2.0 | 570 | |||
| Daewoo Magnus L6 2.5 | 617 | |||
| Daewoo Magnys LA69L-2, 5 chỗ | 594 | |||
| Daewoo Matiz Auto, dung tích 800cm3 | 257 | |||
| Daewoo Matiz S, thể tích 796cm3 | 217 | |||
| Daewoo Matiz SE, thể tích 796cm3 | 226 | |||
14 | Công ty sản xuất ô tô Daihatsu Viêtindo |
| |||
| DAIHATSU (Double cabin) | 156 | |||
| DAIHATSU Citivan (S92LV) Deluxe | 262 | |||
| Daihatsu Citivan (S92LV) Semi - Deluxe | 190 | |||
| Daihatsu Citivan (S92LV) Super - Deluxe | 216 | |||
| Daihatsu Devan (S92LV) | 157 | |||
| DAIHATSU Hijet Jumbo (S92LP) | 135 | |||
| DAIHATSU Hijet Jumbo 1000kg | 98 | |||
| DAIHATSU Hijet QBic | 143 | |||
| DAIHATSU Jumbo Pick Up | 150 | |||
| DAIHATSU QBic | 158 | |||
| Daihatsu Terios | 255 | |||
| Daihatsu Victor | 175 | |||
15 | Công ty thương mại & SX vật tư thiết bị GTVT (TMT) |
| |||
| CNHTC ZZ1251M6041W/CL-MB, trọng tải 13100kg, dung tích xi lanh 9726cm3 | 627 | |||
| Cuulong - 2210FTDA -1 tấn | 99 | |||
| Cuulong - 2810/các loại | 110 | |||
| Cuulong - 4025/các loại | 130 | |||
| Cuulong - 5830/các loại | 155 | |||
| Cuulong - 5840/các loại | 190 | |||
| Cuulong - 7540/các loại | 200 | |||
| Cuulong - 7550D2/các loại | 250 | |||
| Cuulong - 7550DA/, 7550DG/các loại, trọng tải 4,75 tấn | 200 | |||
| Cuulong - 7550DQ/các loại, trọng tải 4,75 tấn | 205 | |||
| Cuulong - 7550QT/các loại | 195 | |||
| Cuulong CL2815D/các loại, trọng tải, 1,5 tấn | 120 | |||
| Cuulong CL4020D, 2 tấn | 123 | |||
| Cuulong CL5830D, 4 tấn | 165 | |||
| CUULONG CLDFA3810T1, 950kg | 155 | |||
| CUULONG CLDFA3810T1-MB, 950kg | 155 | |||
| CUULONG CLDFA6025T, 2,5 tấn | 218 | |||
| CUULONG CLDFA6025T-MB, 2,5 tấn | 218 | |||
| CUULONG CLDFA6027T- MB, 2,5 tấn | 217 | |||
| CUULONG CLDFA6027T, 2,5 tấn | 217 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T, trọng tải 4,95 tấn | 259 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T, trọng tải 7 tấn | 293 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650T2, trọng tải 5 tấn | 370 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2, trọng tải 3,45 tấn | 352 | |||
| CUULONG CLDFA9975T - MB, 7,2 tấn | 348 | |||
| CUULONG CLKC9050D - T600, 4,95 tấn | 348 | |||
| CUULONG CLKC9050D - T700, 4,95 tấn | 388 | |||
| CUULONG CLKC9050D2 - T600, 4,95 tấn | 388 | |||
| CUULONG CLKC9050D2 - T700, 4,95 tấn | 357 | |||
| CUULONG DFA 7027 các loại, trọng tải 2,50 tấn | 145 | |||
| CUULONG DFA 9960 các loại | 249 | |||
| Cuulong DFA/các loại, trọng tải 1,25 tấn | 120 | |||
| CUULONG DFA/ các loại, trọng tải từ 3,2 tấn - 3,45 tấn | 180 | |||
| CUULONG-SINOTRUK ZZ1251M6041W; (Xe sát-xi) | 627 | |||
| CUULONG-SINOTRUK ZZ3257N3847B, trọng tải 10070kg | 745 | |||
| CUULONG-SINOTRUK ZZ3257N3847B, trọng tải 9770kg | 727 | |||
| CUULONG-SINOTRUK ZZ4187M3511V, trọng tải 8400kg | 509 | |||
| CUULONG-SINOTRUK ZZ4257M3231V, trọng tải 15720kg | 540 | |||
| CUULONG-SINOTRUK ZZ4257N3241V, trọng tải 14500kg | 582 | |||
| CUULONG-SINOTRUK ZZ5257GJBN3641W, trọng tải 11770kg | 931 | |||
| CUULONG-SINOTRUK ZZ5257GJBN3647W, trọng tải 10560kg | 901 | |||
| Jiulong 1010G 750kg | 55 | |||
| Jiulong 1010GAQ 750kg | 60 | |||
| Jiulong 2815PD1 1,5 tấn | 120 | |||
| Jiulong 4012D1 1,2 tấn | 123 | |||
| Jiulong 4012D2 1,2 tấn | 128 | |||
| Jiulong 5830D 3 tấn | 142 | |||
| Jiulong 5840D 4 tấn | 165 | |||
16 | Công ty TNHH cơ khí Thành Công |
| |||
| DAEWOO K7CEF/TC-TL, trọng tải 13600kg, dung tích xi lanh 11051cm3 | 1,230 | |||
| DONGFENG EQ1168G7D1, trọng tải 7900kg, dung tích xi lanh 5883cm3 | 452 | |||
| DONGFENG EQ1202/TC, trọng tải 6,3 tấn | 700 | |||
| DONGFENG DFL1250/TC, trọng tải 11,15 tấn đến 11,4 tấn | 751 | |||
| DONGFENG DFL1311/TC, trọng tải 12,5 tấn đến 14,6 tấn | 879 | |||
| DONGFENG/TC DFL1250A2, trọng tải 13 tấn | 735 | |||
| DONGFENG/TC DFL1311A1/TC, trọng tải 15 tấn | 837 | |||
| DONGFENG DFL1368/TC, trọng tải 8 tấn | 440 | |||
| DONGFENG/TC EQ1202/TC, trọng tải 8,7 tấn | 698 | |||
| DONGFENG TL.L300, trọng tải 14,5 tấn | 578 | |||
| Hyundai H100-D4BB/TC-1T, trọng tải 1000kg, dung tích 2607cm3 | 230 | |||
| Hyundai HD65/TC các loại | 260 | |||
| Hyundai HD65/TC, trọng tải 1,9 tấn | 423 | |||
| Hyundai HD65/TC, trọng tải 2,5 tấn | 425 | |||
| Hyundai HD72/TC các loại | 280 | |||
| Hyundai HD72/TC trọng tải 3,4 tấn | 460 | |||
| Hyundai HD72/TC trọng tải 3,5 tấn | 441 | |||
| Hyundai Porter II/TC-1T, trọng tải 1000kg, dung tích 2467cm3 | 230 | |||
| THANHCONG EQB190-21/TC-TL, tải trọng 7670kg, dung tích xi lanh 5883cm3 | 480 | |||
| Thành Công EQB190-21, trọng tải 7,15 tấn | 489 | |||
| Thành Công, trọng tải 3,35 tấn | 210 | |||
| Thành Công EQB190-21, trọng tải 7,9 tấn | 483 | |||
| Thành Công, trọng tải 5 tấn, 2 cầu | 308 | |||
| Thành Công, trọng tải 4,5 tấn, 1 cầu | 252 | |||
| Thành Công, trọng tải 6 tấn, 2 cầu | 327 | |||
17 | Công ty TNHH Đô Thành Đồng Nai |
| |||
| Xe ô tô tải (có mui) hiệu Huyndai HD72/DT-TMB1 | 547 | |||
| Xe ô tô tải (thùng kín) hiệu Huyndai HD72/DT-TK | 550 | |||
| Xe ô tô tải chở gia súc, gia cầm hiệu Huyndai HD78/DT-TBN | 680 | |||
| Xe ô tô tải đông lạnh hiệu Huyndai HD72 | 850 | |||
| Xe ô tô sát xi có buồng lái hiệu Huyndai HD120 | 600 | |||
| Xe ô tô tải (có mui) hiệu Huyndai HD120/DT-MBE | 620 | |||
| Xe ô tô tải (có mui) hiệu Huyndai HD120/DT-TMB | 620 | |||
| FT 2500E, tải trọng 2,5 tấn | 215 | |||
| Fusin CT 1000, tải trọng 990kg | 97 | |||
| Fusin FT 1500 | 146 | |||
| Fusin FT 2500 2,5 tấn | 227 | |||
| FusinFT 2500E | 222 | |||
| Fusin FT 2500L 2,5 tấn | 174 | |||
| Fusin JB 28SL | 400 | |||
| Fusin JB 35SL | 600 | |||
| Fusin LD 1800 | 195 | |||
| Fusin LD 3450 | 300 | |||
| Fusin LT 1250, tải trọng 1,25 tấn | 124 | |||
| FUSIN MT 4500, trọng tải 4,5 tấn | 310 | |||
| Fusin ZD 2000 | 185 | |||
| Fusin ZD 2000, trọng tải 2 tấn | 175 | |||
| Fusin ZD 2000L 2 tấn | 185 | |||
| Ôtô khách nhãn hiệu HDK29 |
| |||
18 | Công ty TNHH Đức Phương Nam Định |
| |||
| Changhe CH7101B, xe 5 chỗ | 186 | |||
| Fairy 4JBBT5, xe bán tải | 186 | |||
| Fairy 4JB1C7, xe ô tô 7 chỗ | 185 | |||
| Fairy 4JB1CN7, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu, dung tích 2771cm3 | 185 | |||
| Fairy GW491QE, động cơ xăng, xe bán tải | 186 | |||
| Fairy JM491Q-ME, 7 chỗ ngồi, động cơ xăng, dung tích 2237cm3 | 176 | |||
| Fairy JX493Q1, động cơ dầu, xe bán tải | 186 | |||
| Fairy SF491QEBT5, xe bán tải | 186 | |||
| Fairy SF491QEC7, xe ô tô 7 chỗ | 176 | |||
| WARM, xe chở hàng, động cơ xăng | 25 | |||
| Xe chở hàng 4 bánh có gắn động cơ hiệu DAMSEL | 25 | |||
| Xe chở hàng 4 bánh có gắn động cơ hiệu FAIRY | 25 | |||
19 | Công ty TNHH Ford Việt Nam |
| |||
| Ford Escape 1N2ENGZ4 - 5 chỗ ngồi | 659 | |||
| Ford Escape 1N2ENLD4 - 5 chỗ ngồi | 703 | |||
| Ford Escape EV24, 5 chỗ, 2261cm3 | 823 | |||
| Ford Escape EV65, 5 chỗ, 2261cm3 | 740 | |||
| Ford Everest UV9F - 7 chỗ ngồi | 538 | |||
| Ford Everest UV9G - 7 chỗ ngồi | 522 | |||
| Ford Everest UV9H - 7 chỗ ngồi | 661 | |||
| Ford Everest UV9P, 7 chỗ ngồi, 4x2 Petrol 2.6L | 551 | |||
| Ford Everest UV9R, 7 chỗ ngồi, 4x2 Diesel 2.5L | 534 | |||
| Ford Everest UV9S, 7 chỗ ngồi, 4x4 Diesel 2.5L | 668 | |||
| Ford Everest UV9S, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu 2.5L, hai cầu, hộp số cơ khí | 672 | |||
| Ford Everest UW 151-7, 07 chỗ ngồi, dung tích 2499cc, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, sản xuất năm 2014-2015 | 839 | |||
| Ford Everest UW 151-2, 07 chỗ ngồi, dung tích 2499cc, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, sản xuất năm 2014-2015 | 790 | |||
| Ford Transit JX6582T-M3, 16 chỗ ngồi, động cơ diesel, truyền động 1 cầu | 856 | |||
| Ford Everest UW 151-2, 7 chỗ, dung tích 2.5L | 792 | |||
| Ford Everest UW 151-7, 7 chỗ, dung tích 2.5L | 840 | |||
| Ford Everest UW 152-2, 7 chỗ ngồi, động cơ dầu 2.5L, một cầu, hộp số cơ khí | 625 | |||
| Ford Everest UW 851-2, 7 chỗ, dung tích 2.5L | 961 | |||
| Ford Fiesta, DR75-LAB | 522 | |||
| Ford Fiesta, DP09-LAA | 522 | |||
| FORD Fiesta JA8 4D M6JA MT, 5 chỗ, dung tích 1388 cm3, 4 cửa | 490 | |||
| Ford Focus DA3 AODB AT, 5 chỗ, 1999cm3 | 721 | |||
| Ford Focus DA3 G6DH AT, 5 chỗ, 1997cm3 | 786 | |||
| Ford Focus DA3 QQDD AT, 5 chỗ, 1798cm3 | 640 | |||
| Ford Focus DB3 AODB AT, ô tô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, Ghia, 5 cửa, 5 chỗ ngồi | 640 | |||
| Ford Focus DB3 AODB AT, 5 chỗ ngồi, 1999 cm3 | 717 | |||
| Ford Focus DB3 AODB MT | 592 | |||
| Ford Focus DB3 BZ MT | 510 | |||
| Ford Focus DB3 BZ MT Comfor | 461 | |||
| Ford Focus DB3 QQDD AT - 5 chỗ ngồi, 1.8L, hộp số tự động AT, động cơ xăng, Ghia | 516 | |||
| Ford Focus DB3 QQDD MT, 5 chỗ, 1798cm3 | 581 | |||
| Ford Laser Ghia - 5 chỗ ngồi | 573 | |||
| Ford Laser Ghia AT - 5 chỗ ngồi | 599 | |||
| Ford Laser LXi - 5 chỗ ngồi | 471 | |||
| Ford Mondeo B4Y-CJBB - 5 chỗ ngồi | 731 | |||
| Ford Mondeo B4Y-LCBD - 5 chỗ ngồi | 829 | |||
| Ford Mondeo BA7, 5 chỗ, dung tích 2261cc, (sản xuất lắp ráp trong nước) | 993 | |||
| Ford Ranger 2AW - XL Pick up ca bin kép chở hàng | 467 | |||
| Ford Ranger 2AW - XLT | 519 | |||
| Ford Ranger 2AW 1F2-2, ô tô tải (Pick up cabin kép), một cầu, Diesel XL | 414 | |||
| Ford Ranger 2AW 1F2-2, ô tô tải (Pick up cabin kép), một cầu, Diesel XL (trang bị nắp che thùng sau) | 431 | |||
| Ford Ranger 2AW 8F2-2, ô tô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT, (trang bị cao cấp du lịch) | 554 | |||
| Ford Ranger 2AW 8F2-2, ô tô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XL | 467 | |||
| Ford Ranger 2AW 8F2-2, ô tô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XL (trang bị nắp che thùng sau) | 491 | |||
| Ford Ranger 2AW 8F2-2, ô tô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT, (trang bị cao cấp thể thao) | 545 | |||
| Ford Ranger 2AW XLT, Active | 538 | |||
| Ford Ranger UG6F901 ô tô tải Pick up | 717 | |||
| Ford Ranger UF4L901 ô tô tải Pick up | 545 | |||
| Ford Ranger UF4LLAD ô tô tải Pick up | 556 | |||
| Ford Ranger UF4M901 ô tô tải Pick up | 696 | |||
| Ford Ranger UF4MLAC ô tô tải Pick up | 669 | |||
| Ford Ranger UF5F901 ô tô tải Pick up | 621 | |||
| Ford Ranger UF5F902 ô tô tải Pick up | 706 | |||
| Ford Ranger UF5F903 ô tô tải Pick up | 670 | |||
| Ford Ranger UF5FLAA ô tô tải Pick up | 594 | |||
| Ford Ranger UF5FLAB ô tô tải Pick up | 679 | |||
| FORD RANGER Wildtrak UG6F901, tải pick up | 669 | |||
| Ford Ranger UV7B - ô tô Pick up chở hàng, cabin kép, loại 4x2, Diesel XL | 409 | |||
| Ford Ranger UV7B - ô tô Pick up chở hàng, cabin kép, loại 4x2, Diesel XL, nắp che thùng sau (nắp chụp thùng xe, bậc lên xuống 2 bên) | 429 | |||
| Ford Ranger UV7C, ô tô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT (trang bị cao cấp du lịch) | 550 | |||
| Ford Ranger UV7C, ô tô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT (trang bị cao cấp thể thao) | 542 | |||
| Ford Ranger UV7C, ô tô tải (Pick up cabin kép), hai cầu, Diesel XLT | 520 | |||
| Ford Transit JX6582T-M3, ô tô khách 16 chỗ ngồi, sản xuất 2014, 2015 (ghế ngồi bọc vải, lazăng thép) | 851 | |||
| Ford Transit JX6582T-M3, ô tô khách 16 chỗ ngồi, sản xuất 2014, 2015 (ghế ngồi bọc da cao cấp, lazăng hợp kim nhôm) | 904 | |||
| Ford Transit FAC6 PHFA, ô tô tải van, 3 chỗ ngồi, máy dầu | 474 | |||
| Ford Transit FAC6 SWFA, ô tô tải van, 3 chỗ ngồi, máy dầu | 433 | |||
| FORD TRANSIT FAC6 SWFA, 3 chỗ ngồi, động cơ Diesel | 408 | |||
| FORD TRANSIT FAC6 SWFA, Diesel | 408 | |||
| Ford Transit FCA6 PHFA, ô tô tải van, 3 chỗ ngồi, Diesel | 438 | |||
| Ford Transit FCA6 PHFA 9S, ô tô con, 9 chỗ ngồi, máy dầu | 616 | |||
| FORD TRANSIT FCA6 SWFA, Diesel | 590 | |||
| Ford Transit FCC6 GZFA, ô tô khách, 16 chỗ ngồi, máy xăng | 588 | |||
| FORD TRANSIT FCC6 GZFB, Petrol | 571 | |||
| Ford TRANSIT FCC6 PHFA (lắp ráp trong nước) | 780 | |||
| Ford TRANSIT FCC6 SWFA, Diesel | 579 | |||
| Ford Transit FCCY-E5FA | 546 | |||
| Ford Transit FCCY-HFFA | 546 | |||
20 | Công ty TNHH Gia Toàn |
| |||
| Hyundai Porter 125T các loại | 208 | |||
| Hyundai Mighty HD65-25T | 321 | |||
| Hyundai Mighty HD72-35T | 354 | |||
| Hyundai County 29 chỗ | 854 | |||
21 | Công ty TNHH Hoàng Trà |
| |||
| FAW CA 1061HK26L4/các loại, công suất 88kW, tải trọng từ 2,5 tấn - 3,5 tấn | 250 | |||
| FAW CA1031K4-HT/các loại, tải trọng từ 0,95 tấn - 1,1 tấn | 120 | |||
| FAW CA 1041K2L2-HT/các loại | 155 | |||
| FAW CA1061HK26L4, dung tích 3168cc tải 3,5 tấn | 209 | |||
| FAW CA1228P1K8L11T1, tải 12 tấn | 625 | |||
| FAW CA1258P1K2L11T1-HT/các loại, công suất 192kW, tải trọng từ 11 tấn - 14 tấn | 814 | |||
| FAW CA3250P1K2T1, tải trọng 9690kg công suất 192kW | 663 | |||
| FAW CA3256P2K2T1A80, công suất 236kW | 760 | |||
| FAW CA3311P2K2T4A80, công suất 236kW | 950 | |||
| FAW CA3320P2K15T1A80, công suất 266kW | 890 | |||
| FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, trọng tải 8000 kg, (tải trung) | 465 | |||
| FAW CA3250P1K2T1, trọng tải 12885 kg, (tải tự đổ) | 845 | |||
| FAW CA3256P2K2T1A80, trọng tải 12885 kg, (tải tự đổ) | 910 | |||
| FAW CA3252P2K2T1A, trọng tải 12885 kg, (tải tự đổ) | 1,050 | |||
| FAW CA3320P2K15T1A80, trọng tải 8170kg, (tải tự đổ) | 1,045 | |||
| FAW CAH1121K28L6R5, (tải trung) | 335 | |||
| FAW HT.MB-74, trọng tải 5200 kg, (tải trung) | 335 | |||
| FAW HT.TTC-76, trọng tải 8300 kg, (tải trung) | 575 | |||
| FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13250 kg, (tải trung) | 845 | |||
| FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB, trọng tải 12000 kg, (tải nặng) | 845 | |||
| FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, trọng tải 11250 kg, (tải nặng) | 845 | |||
| FAW CA5310XXYP2K11L7T4-1, trọng tải 17190 kg, (tải nặng) | 905 | |||
| FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, trọng tải 18000 kg, (tải nặng) | 1,025 | |||
| FAW CA5166XXYP1K2L5-HTTTC-46, tải trọng 8000kg, công suất | 469 | |||
| FAW CA5166XXYP1K2L5R5-HTMB-63, tải trọng 8000kg, công suất | 510 | |||
| FAW CA5167XXYP1K2L7, công suất 162kW | 515 | |||
| FAW CAH1121K28L6R5/các loại, công suất 100kW, tải trọng từ 4,4 tấn - 5,5 tấn | 340 | |||
| FAW CAH1121K28L6R5-HTKM-37, ô tô tải, trọng tải 5400kg | 360 | |||
| FAW HTMB-74, ô tô tải, trọng tải 5200kg | 360 | |||
| FAW HTMB-75, ô tô tải, trọng tải 8000kg | 610 | |||
| FAW HTTTC-68, tải trọng 8400kg, công suất 162kW | 558 | |||
| FAW HTTTC-76, ô tô tải, trọng tải 8300kg | 602 | |||
| FAW LZT3165PK2E3A95 (tải ben) | 420 | |||
| FAW LZT3253P1K2T1A91 (tải ben) | 790 | |||
| FAW LZT3242P2K2E3T1A92 (tải ben) | 920 | |||
| HEIBAO SM 1023 các loại | 125 | |||
| HOÀNG TRÀ CA 1031K4SX-HT/các loại, công suất 36kW, tải trọng từ 0,95 tấn - 1,15 tấn | 130 | |||
| HOÀNG TRÀ CA 1041K2L2SX-HT/các loại, công suất 62,5 KW, tải trọng từ 1,45 tấn - 1,85 tấn | 175 | |||
| Hoàng Trà FHT1250T, ô tô tải, trọng tải 1250kg | 160 | |||
| Hoàng Trà FHT1250T-MB, ô tô tải, trọng tải 990kg | 177 | |||
| Hoàng Trà FHT1840T, ô tô tải, trọng tải 1840kg | 208 | |||
| Hoàng Trà FHT1840T-MB, ô tô tải, trọng tải 1495kg | 230 | |||
| Hoàng Trà FHT1840T-TK, ô tô tải, trọng tải 1495kg | 248 | |||
| Hoàng Trà FHT7900SX-MB, ô tô tải, trọng tải 3500kg | 320 | |||
| Hoàng Trà FHT7900SX-TTC, ô tô tải, trọng tải 3450kg | 257 | |||
| Hoangtra CA3041K5L, trọng tải 1650kg, thể tích động cơ 2545cm3 | 129 | |||
| Hoangtra CAK6710D - 28 chỗ | 315 | |||
| Hoangtra HT1FAW29T1 xe khách 29 chỗ | 309 | |||
| Hoangtra HT1FAW29T1, có lắp đặt điều hòa xe khách 29 chỗ | 337 | |||
| Hoangtra YC6701 các loại, dung tích 3168cm3, xe khách 29 chỗ (hoặc xe | 320 | |||
| Hoangtra YC670C1, dung tích 3168cm3(29 chỗ) | 410 | |||
22 | Công ty cơ khí ô tô & thiết bị điện Đà Nẵng |
| |||
| Xe ô tô tải 1,2 tấn, hiệu Damco C12TL | 131 | |||
| Xe ô tô khách hiệu Tan Da - K50-T1, 50 chỗ, tải trọng 4200kg | 410 | |||
| Xe ô tô khách hiệu TANDA, số loại KH29HA | 565 | |||
23 | Công ty TNHH ô tô chuyên dùng Trường Long |
| |||
| Hino FC3JEUA/Truonglong-FCDUMP, xe ô tô tải tự đổ | 586 | |||
| Hino FC3JEUA/Truonglong-FCFB, xe ô tô tải đông lạnh | 658 | |||
| Hino FC3JEUA/Truonglong-FCFT, xe ô tô xi téc chở nhiên liệu | 602 | |||
| Hino FC3JEUA/Truonglong-FCGC, xe ô tô chở rác | 706 | |||
| Hino FC3JEUA/Truonglong-RD, xe ô tô phun nước rửa đường | 690 | |||
| Hino FC3JLUA/Truonglong-DB, xe ô tô tải thùng kín | 578 | |||
| Hino FC3JLUA/Truonglong-FCCB, xe ô tô tải thùng có mui phủ | 559 | |||
| Hino FC3JLUA/Truonglong-FCDB, xe ô tô tải thùng kín | 578 | |||
| Hino FC3JLUA/Truonglong-FCLC, xe ô tô tải có cần cẩu | 803 | |||
| Hino FC3JLUA/Truonglong-FCLCA, xe ô tô tải có cần cẩu | 803 | |||
| Hino FC3JPUB/Truonglong-FGDB, xe ô tô tải thùng kín | 794 | |||
| HINO FC9JJSA TL/TRUONGLONG-FCLC, xe ô tô tải có cần cẩu | 673 | |||
| HINO FC9JJSA/TRUONGLONG-FCFB, xe ô tô tải (đông lạnh) | 688 | |||
| HINO FC9JJSA-TL 6,4/TRUONGLONG-FCDB, xe ô tô tải (thùng kín) | 681 | |||
| HINO FC9JJSA-TL6,4/TRUONGLONG-FCDT, xe ô tô tải | 636 | |||
| HINO FC9JLSA /TRUONGLONG-FCLC, xe ô tô tải có cần cẩu | 679 | |||
| HINO FC9JLSA 6x4/TRUONGLONG-FCCB, xe ô tô tải (có mui) | 686 | |||
| HINO FC9JLSA-TL 6,4/TRUONGLONG-FCDB, xe ô tô tải (thùng kín) | 699 | |||
| HINO FC9JLSA-TL6,4/TRUONGLONG-FCDT, xe ô tô tải | 662 | |||
| Hino FG1JJUB/Truonglong-FGDUMP, xe ô tô tải tự đổ | 819 | |||
| Hino FG1JJUB/Truonglong-FGFT, xe ô tô xi téc chở nhiên liệu | 843 | |||
| Hino FG1JJUB/Truonglong-FGGC, xe ô tô chở rác | 995 | |||
| Hino FG1JJUB/Truonglong-FGTL, xe ô tô phun nước rửa đường | 931 | |||
| Hino FG1JPUB/Truonglong-FGCB, xe ô tô tải thùng có mui phủ | 786 | |||
| Hino FG1JPUB/Truonglong-FGFB, xe ô tô tải đông lạnh | 899 | |||
| Hino FG1JPUB/Truonglong-FGLC, xe ô tô tải có cần cẩu | 1,043 | |||
| Hino FG1JPUB/Truonglong-FGPL, xe ô tô chở pa-let chứa hàng | 738 | |||
| HINO FG8JPSB TL9,4/TRUONGLONG-FGCB, xe ô tô tải (có mui) | 959 | |||
| HINO FG8JPSB-TL 9,4/TRUONGLONG-FGCB, xe ô tô tải (thùng kín) | 975 | |||
| HINO FG8JPSB-TL9,4/TRUONGLONG-FGDT, xe ô tô tải | 935 | |||
| HINO FG8JPSB-TL9,4/TRUONGLONG-FGFB, xe ô tô tải (đông lạnh) | 983 | |||
| Hino FL1JTUA/Truonglong-FLCB, xe ô tô tải thùng có mui phủ | 939 | |||
| Hino FL1JTUA/Truonglong-FLFBA, xe ô tô tải đông lạnh | 1,043 | |||
| Hino FL1JTUA/Truonglong-FLPL, xe ô tô chở pa-let chứa hàng | 931 | |||
| HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FLCB, xe ô tô tải (có mui) | 1,232 | |||
| HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FLCB, xe ô tô tải có cần cẩu | 1,276 | |||
| HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FLDB, xe ô tô tải (thùng kín) | 1,247 | |||
| HINO FL8JTSA 6x2/TRUONGLONG-FLDT, xe ô tô tải | 1,210 | |||
| HINO FL8JTSL-TL 6x2/TRUONGLONG-FLCBA, xe ô tô tải (có mui) | 1,298 | |||
| Hino FM1JNUA/Truonglong-FMGC, xe ô tô chở rác | 1,364 | |||
| Hino FM1JNUA/Truonglong-FMTL, xe ô tô phun nước rửa đường | 1,332 | |||
| HINO FM8JNSA 6x4/TRUONGLONG-FMD, xe ô tô tải | 1,224 | |||
| Xe ô tô tải (chở gia cầm) WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4PL | 502 | |||
| Xe ô tô tải (có mui) WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3CB | 460 | |||
| Xe ô tô tải (có mui) WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4CB | 512 | |||
| Xe ô tô tải (đông lạnh) WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3FB | 485 | |||
| Xe ô tô tải (đông lạnh) WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4FB | 543 | |||
| Xe ô tô tải (thùng kín) WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3DB | 465 | |||
| Xe ô tô tải (thùng kín) WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4DB | 523 | |||
| Xe ô tô tải có cần cẩu WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3LC | 603 | |||
| Xe ô tô tải có cần cẩu WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4LC | 644 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3DUMP | 495 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4DUMP | 525 | |||
| Xe ô tô tải WU342L - TL/TRUONGLONG-WU3DT | 442 | |||
| Xe ô tô tải WU422L - TL/TRUONGLONG-WU4DT | 492 | |||
24 | Công ty TNHH SX&LR ô tô Chu Lai - Trường Hải |
| |||
| DAEWOO BH115E Hi Class | 1,350 | |||
| FOTON BJ1043V8JB5-2/THACO các loại | 170 | |||
| FOTON BJ1043V8JE6-F/THACO các loại | 200 | |||
| FOTON BJ1311VNPKJ, 17,5 tấn | 998 | |||
| FOTON BJ4141SJFJA-2, tải 27,6 tấn | 469 | |||
| FOTON BJ4183SMFJB-2, ô tô đầu kéo 35,625 tấn | 645 | |||
| FOTON BJ4253SMFJB-S3, ô tô đầu kéo 38,925 tấn | 780 | |||
| FOTON BJ5243VMCGP/THACO các loại | 600 | |||
| FOTON BJ5243 VMCGP/THACO-TMB-C, ô tô tải có mui 9 tấn | 603 | |||
| FOTON BJI311VNPKJ/THACO các loại, tải trọng 15 tấn | 1,023 | |||
| HYUNDAI HD65/THACO các loại | 430 | |||
| HYUNDAI HD72/THACO các loại | 445 | |||
| HYUNDAI HD270/THACO-TB, ô tô tải tự đổ 12,7 tấn | 1,530 | |||
| HYUNDAI HD370/THACO-TB, ô tô tải tự đổ 18 tấn | 2,155 | |||
| HYUNDAI HD170, ô tô sát xi có buồng lái | 1,229 | |||
| HYUNDAI HD170/THACO-MBB, ô tô tải có mui 8,1 tấn | 1,229 | |||
| HYUNDAI HD250, ô tô sát xi có buồng lái | 1,519 | |||
| HYUNDAI HD320/THACO-MBB, ô tô tải có mui 17 tấn | 1,669 | |||
| HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, ô tô khách | 2,688 | |||
| HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, ô tô khách | 3,028 | |||
| KIA CERATO-KOUP(KNAFW612BA), dung tích xi lanh 2.0L, ô tô du lịch 5 chỗ ngồi (máy xăng, số tự động) | 573 | |||
| KIA FLC450-XTL, ô tô tải tập lái có mui 4 tấn | 336 | |||
| KIA K2700II/THACO-XTL, ô tô tải tập lái có mui 900kg | 238 | |||
| KIA K2700II/THACO-TMB-C, ô tô tải thùng có mui phủ 1 tấn | 241 | |||
| KIA K2700II/THACO-TK-C, ô tô tải thùng kín 1 tấn | 245 | |||
| KIA K3000S, ô tô tải 1,4 tấn | 263 | |||
| KIA K3000S/THACO-TMB-C, ô tô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn | 279 | |||
| KIA K3000S/THACO-MBB-C, ô tô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn | 276 | |||
| KIA K3000S/THACO-TK-C, ô tô tải thùng kín 1,1 tấn | 280 | |||
| KIA K2700II/THACO các loại | 310 | |||
| KIA K2700II, 1,25 tấn | 209 | |||
| KIA K3000; K3000S/THACO các loại | 230 | |||
| KIA MORNING BAH42F8, xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi | 283 | |||
| KIA MORNING BAH43F8, xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi | 299 | |||
| KIA SORENTO(KNAFU811BA), dung tích xi lanh 2.2L, ô tô du lịch 7 chỗ ngồi (máy dầu, số sàn) | 782 | |||
| QINJI QD35-4WD, ô tô tải tự đổ 3,45 tấn | 258 | |||
| QINJI QD45-4WD, ô tô tải tự đổ 4,5 tấn | 283 | |||
| QINJI QJ4525D, tải tự đổ 2 tấn | 166 | |||
| QINJI QJ7540PD, tải tự đổ 4 tấn | 213 | |||
| THACO AUMAN1290-MBB Ô tô tải có mui 12,9 tấn | 824 | |||
| THACO AUMAND1300, 13 tấn | 983 | |||
| THACO AUMARK198-TK, 1.8 tấn | 335 | |||
| THACO AUMARK 250-TK, 2,5 tấn | 335 | |||
| THACO AUMARK345 các loại | 315 | |||
| THACO AUMARK450 các loại | 325 | |||
| THACO BJ3251DLPJB-5, ô tô tải tự đổ 12,3 tấn | 872 | |||
| THACO BJ4141SJFJA-2, Ô tô CKD tải 27,6 tấn | 400 | |||
| THACO BJ4183SMFJB-2, Ô tô CKD đầu kéo 35,625 tấn | 565 | |||
| THACO BJ4253SMFJB-S3, Ô tô CKD đầu kéo 38,925 tấn | 692 | |||
| THACO FC099L Ô tô CKD tải 990kg - thùng dài | 184 | |||
| THACO FC099L-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 900 Kg | 196 | |||
| THACO FC099L-MBM, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 900 Kg | 196 | |||
| THACO FC099L-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 830 Kg | 200 | |||
| THACO FC099L, ô tô tải 990kg - thùng dài | 149 | |||
| THACO FC099L, 990kg | 160 | |||
| THACO FC099L - MBB, 900 kg | 170 | |||
| THACO FC099L - MBM, 900 kg | 170 | |||
| THACO FC099L - TK, 830 kg | 175 | |||
| THACO FC125 các loại | 175 | |||
| THACO FC125-MBB, 1,15 tấn | 193 | |||
| THACO FC125-MBM, 1,15 tấn | 193 | |||
| THACO FC125-TK, 1 tấn | 198 | |||
| THACO FC125, Ô tô CKD tải 1,25 tấn, FC125 | 158 | |||
| THACO FC125-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1,15 tấn | 171 | |||
| THACO FC125-MBM, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1,15 tấn | 168 | |||
| THACO FC125-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 1 tấn | 174 | |||
| THACO FC150-MBB, 1,35 tấn | 203 | |||
| THACO FC150-MBM, 1,3 tấn | 202 | |||
| THACO FC150-TK, 1,25 tấn | 209 | |||
| THACO FC150, Ô tô CKD tải 1,5 tấn | 173 | |||
| THACO FC150-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1,35 tấn | 188 | |||
| THACO FC150-MBM, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1,3 tấn | 183 | |||
| THACO FC150-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 1,25 tấn | 189 | |||
| THACO FC200 các loại | 210 | |||
| THACO FC2200 các loại | 160 | |||
| THACO FC2300 các loại | 130 | |||
| THACO FC250 các loại | 225 | |||
| THACO FC2500, tải 2,5 tấn | 214 | |||
| THACO FC2600 các loại | 140 | |||
| THACO FC3300 các loại | 215 | |||
| THACO FC345 các loại | 250 | |||
| THACO FC350, ô tô tải 3,5 tấn | 273 | |||
| THACO FC350 - TK, 2,74 tấn | 300 | |||
| THACO FC350-MBB, 3,1 tấn | 294 | |||
| THACO FC350-MBM, 3 tấn | 306 | |||
| THACO FC350, Ô tô CKD tải 3,5 tấn | 246 | |||
| THACO FC350-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 3,1 tấn | 273 | |||
| THACO FC350-MBM, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 3 tấn | 273 | |||
| THACO FC350-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 2,74 tấn | 269 | |||
| THACO FC450, 4,5 tấn | 270 | |||
| THACO FC450-MBB, 4,5 tấn | 306 | |||
| THACO FC500 - MBB, 4,6 tấn | 340 | |||
| THACO FC500 - TK, 4,5 tấn | 335 | |||
| THACO FC500, 5 tấn | 314 | |||
| THACO FC500, Ô tô CKD tải 5 tấn | 284 | |||
| THACO FC500-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 4,6 tấn | 311 | |||
| THACO FC500-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 4,5 tấn | 307 | |||
| THACO FC600-4WD, 6 tấn | 400 | |||
| THACO FD600B-4WD, 6 tấn | 396 | |||
| THACO FC700 - MBB, 6,5 tấn | 380 | |||
| THACO FC700, Ô tô CKD tải 7 tấn | 314 | |||
| THACO FC700-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 6,5 tấn | 375 | |||
| THACO FC3900 các loại | 200 | |||
| THACO FC4100 các loại | 220 | |||
| THACO FC4200 các loại | 290 | |||
| THACO FC4800 các loại | 330 | |||
| THACO FC500 các loại | 310 | |||
| THACO FC700, 7 tấn | 350 | |||
| THACO FLC125, tải 1,25 tấn | 200 | |||
| THACO FLC150, ô tô tải 1,5 tấn | 190 | |||
| THACO FLC150-MBB, ôtô tải có mui 1,3 tấn | 210 | |||
| THACO FLC150-MBM, ôtô tải có mui 1,35 tấn | 215 | |||
| THACO FLC150-TK, ôtô tải thùng kín 1,25 tấn | 218 | |||
| THACO FLC150, Ô tô CKD tải 1,5 tấn | 211 | |||
| THACO FLC150-MBB, Ô tô CKD tải có mui 1,3 tấn | 226 | |||
| THACO FLC150-MBC, Ô tô CKD tải có mui 1,35 tấn | 230 | |||
| THACO FLC150-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 1,25 tấn | 233 | |||
| THACO FLC198, ô tô tải 1,98 tấn | 200 | |||
| THACO FLC198-MBB, ôtô tải có mui 1,7 tấn | 220 | |||
| THACO FLC198-MBM, ôtô tải có mui 1,78 tấn | 220 | |||
| THACO FLC198-TK, ôtô tải thùng kín 1,65 tấn | 225 | |||
| THACO FLC198, Ô tô CKD tải 1,98 tấn | 226 | |||
| THACO FLC198-MBB, Ô tô CKD tải có mui 1,7 tấn | 243 | |||
| THACO FLC198-MBM, Ô tô CKD tải có mui 1,78 tấn | 247 | |||
| THACO FLC198-TK Ô tô CKD tải thùng kín 1,65 tấn | 249 | |||
| THACO FLC250, ô tô tải 2,5 tấn | 215 | |||
| THACO FLC250-MBB, ô tô tải có mui 2,2 tấn | 250 | |||
| THACO FLC250-MBM, ô tô tải có mui 2,3 tấn | 250 | |||
| THACO FLC250-TK, ô tô tải thùng kín 2,15 tấn | 252 | |||
| THACO FLC250, Ô tô CKD tải 2,5 tấn | 244 | |||
| THACO FLC250-MBB, Ô tô CKD tải có mui 2,2 tấn | 263 | |||
| THACO FLC250-MBM, Ô tô CKD tải có mui 2,3 tấn | 266 | |||
| THACO FLC250-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 2,15 tấn | 267 | |||
| THACO FLC300-MBB, ô tô tải có mui 2,75 tấn | 271 | |||
| THACO FLC300-MBM, ô tô tải có mui 2,8 tấn | 274 | |||
| THACO FLC300-TK, ô tô tải thùng kín 2,75 tấn | 272 | |||
| THACO FLC300, Ô tô CKD tải 3 tấn | 256 | |||
| THACO FLC300-MBB, Ô tô CKD tải có mui 2,75 tấn | 277 | |||
| THACO FLC300-MBM, Ô tô CKD tải có mui 2,8 tấn | 279 | |||
| THACO FLC300-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 2,75 tấn | 278 | |||
| THACO FLC345, ô tô tải 3,45 tấn | 304 | |||
| THACO FLC345-MBB, ô tô tải có mui 2,95 tấn | 328 | |||
| THACO FLC345-MBM, ô tô tải có mui 3 tấn | 326 | |||
| THACO FLC345-TK, ô tô tải thùng kín 2,7 tấn | 331 | |||
| THACO FLC345A, Ô tô CKD tải 3,45 tấn | 301 | |||
| THACO FLC345A-MBB, Ô tô CKD tải có mui 3,05 tấn | 324 | |||
| THACO FLC345A-MBM, Ô tô CKD tải có mui 3,2 tấn | 325 | |||
| THACO FLC345A-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 3 tấn | 327 | |||
| THACO FLC345, Ô tô CKD tải 3,45 tấn | 321 | |||
| THACO FLC345-MBB, Ô tô CKD tải có mui 2,95 tấn | 346 | |||
| THACO FLC345-MBM, Ô tô CKD tải có mui 3 tấn | 346 | |||
| THACO FLC345-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 2,7 tấn | 350 | |||
| THACO TC345, Ô tô CKD tải 3,45 tấn | 321 | |||
| THACO TC345-MBB, Ô tô CKD tải có mui 2,95 tấn | 346 | |||
| THACO TC345-MBM, Ô tô CKD tải có mui 3 tấn | 346 | |||
| THACO TC345-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 2,7 tấn | 350 | |||
| THACO FLC300, ô tô tải 3 tấn | 240 | |||
| THACO FLC345A, ô tô tải 3,45 tấn | 260 | |||
| THACO FLC345A-MBB, ôtô tải có mui 3,05 tấn | 285 | |||
| THACO FLC345A-MBM, ôtô tải có mui 3,2 tấn | 290 | |||
| THACO FLC345A-TK, ôtô tải thùng kín 3 tấn | 290 | |||
| THACO FLC450, ô tô tải 4,5 tấn | 304 | |||
| THACO FLC450-MBB, ô tô tải có mui 4 tấn | 328 | |||
| THACO FLC450, Ô tô CKD tải 4,5 tấn | 321 | |||
| THACO FLC450-MBB Ô tô CKD tải có mui 4 tấn | 346 | |||
| THACO FLC450-XTL, Ô tô CKD tải tập lái có mui 4 tấn | 344 | |||
| THACO TC450, Ô tô CKD tải 4,5 tấn | 321 | |||
| THACO TC450-MBB, Ô tô CKD tải có mui 4 tấn | 346 | |||
| THACO FLC800-4WD, ô tô tải 7,5 tấn | 566 | |||
| THACO TC345-MBB, ô tô tải có mui 2,95 tấn | 328 | |||
| THACO TC345-MBM, ô tô tải có mui 3 tấn | 326 | |||
| THACO TC345-TK, ô tô tải thùng kín 2,7 tấn | 331 | |||
| THACO TC345, ô tô tải 3,45 tấn | 280 | |||
| THACO TC450, ô tô tải 4,5 tấn | 280 | |||
| THACO TC550, ô tô tải 5,5 tấn | 340 | |||
| THACO TCC450, ô tô tải 4,5 tấn | 304 | |||
| THACO TC450-MBB, ô tô tải có mui 4 tấn | 328 | |||
| THACO TC550-MBB, ô tô tải có mui 4,950 tấn | 388 | |||
| THACO TC550 Ô tô CKD tải 5,5 tấn | 359 | |||
| THACO TC550-MBB, Ô tô CKD tải có mui 4,950 tấn | 394 | |||
| THACO FLD150, ô tô tải tự đổ 1,5 tấn | 230 | |||
| THACO FLD150, Ô tô CKD tải tự đổ 1,5 tấn | 241 | |||
| THACO FLD200, Ô tô CKD tải tự đổ 2 tấn | 265 | |||
| THACO FLD200, ô tô tải tự đổ 2 tấn | 259 | |||
| THACO FLD250, ô tô tải tự đổ 2,5 tấn | 250 | |||
| THACO FLD250, Ô tô CKD tải tự đổ 2,5 tấn | 274 | |||
| THACO FLD300, Ô tô CKD tải tự đổ 3 tấn | 293 | |||
| THACO FLD300, ô tô tải 3 tấn | 298 | |||
| THACO FLD500, ô tô tải tự đổ 4,99 tấn | 358 | |||
| THACO FLD499, ô tô tải tự đổ 4,99 tấn | 378 | |||
| THACO FLD499-4WD, ô tô tải tự đổ 4,99 tấn, 2 cầu | 437 | |||
| THACO FLD500, Ô tô CKD tải tự đổ 4,99 tấn | 366 | |||
| THACO FLD750, tải tự đổ 7,2 tấn | 465 | |||
| THACO FLD750-4WD, ô tô tải tự đổ 6,5 tấn, 2 cầu | 539 | |||
| THACO FLD750, Ô tô CKD tải tự đổ 7.2 tấn | 463 | |||
| THACO FLD750-4WD, Ô tô CKD tải tự đổ 6,5 tấn - 2 cầu | 540 | |||
| THACO FLD800, Ô tô CKD tải tự đổ 7,9 tấn | 548 | |||
| THACO FLD800-4WD, Ô tô CKD tải tự đổ 7,5 tấn - 2 cầu | 607 | |||
| THACO FLD800, ô tô tải tự đổ 7,9 tấn | 550 | |||
| THACO FLD800-4WD, ô tô tải 7,5 tấn | 589 | |||
| THACO FLD1000, tải tự đổ 7 tấn | 634 | |||
| THACO FLD1000, Ô tô CKD tải tự đổ 7 tấn | 642 | |||
| THACO FLC800, Ô tô CKD tải 8 tấn | 437 | |||
| THACO FLC800-4WD, Ô tô CKD tải 7,5 tấn | 555 | |||
| THACO FLC800-4WD-MBB, Ô tô CKD tải 7 tấn | 555 | |||
| THACO TD345, ô tô tải tự đổ 3,45 tấn | 310 | |||
| THACO TD600, ô tô tải tự đổ 6 tấn | 350 | |||
| HYUNDAI HD65/THACO, ô tô tải 2,5 tấn | 500 | |||
| THACO HD270/D340, tải tự đổ 12,7 tấn | 1,540 | |||
| THACO HD270/D380A, tải tự đổ 12 tấn | 1,570 | |||
| THACO AUMAN 990-MBB, ô tô tải có mui 9,9 tấn | 620 | |||
| THACO HC750, ô tô tải 7,5 tấn | 823 | |||
| THACO HC750A, ô tô tải 7,5 tấn | 783 | |||
| THACO FD099, 990kg | 164 | |||
| THACO FD099, Ô tô CKD tải tự đổ 990 kg | 197 | |||
| THACO FD125, tải tự đổ 1,25 tấn | 200 | |||
| THACO FD125, Ô tô CKD tải tự đổ 1,25 tấn | 189 | |||
| THACO FD200, tải tự đổ 2 tấn | 228 | |||
| THACO FD200-4WD, tải tự đổ 2 tấn - 2 cầu | 235 | |||
| THACO FD200A-4WD, tải tự đổ 2 tấn - 2 cầu | 233 | |||
| THACO FD200B - 4WD, 2 tấn | 261 | |||
| THACO FD2200A, tải tự đổ 1,25 tấn | 175 | |||
| THACO FD2300A, tải tự đổ 990kg | 155 | |||
| THACO FD2700A, tải tự đổ 2 tấn | 199 | |||
| THACO FD345, 3,45 tấn | 291 | |||
| THACO FD345-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu | 307 | |||
| THACO FD450 Ô tô CKD tải tự đổ 4,5 tấn | 280 | |||
| THACO FD800, Ô tô CKD tải tự đổ 8 tấn | 484 | |||
| THACO FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn - cabin 1900 | 265 | |||
| THACO FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn | 210 | |||
| THACO FD35A-4WD, 3,45 tấn | 322 | |||
| THACO FD3800A, tải tự đổ 3 tấn | 197 | |||
| THACO FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn | 221 | |||
| THACO FD4100A1, tải tự đổ 4,5 tấn - cabin đơn | 268 | |||
| THACO FD4200A, tải tự đổ 6 tấn | 316 | |||
| THACO FD450, tải tự đổ 4,5 tấn | 304 | |||
| THACO FD499, 4,99 tấn | 330 | |||
| THACO FD499, 4,99 tấn-4WD | 385 | |||
| THACO FD600, 6 tấn | 331 | |||
| THACO FD600-4WD, 6 tấn | 380 | |||
| THACO FD600A-4WD, tải tự đổ 6 tấn | 364 | |||
| THACO FD800, 8 tấn | 456 | |||
| THACO FTD1200, 12 tấn | 998 | |||
| THACO FTD1200, ô tô tải tự đổ 12 tấn | 1,093 | |||
| THACO FTD1200, Ô tô CKD tải tự đổ 12 tấn | 1,123 | |||
| THACO FTD1250, ô tô tải 12,5 tấn | 1,103 | |||
| THACO FTC345-MBB, tải có mui 3,05 tấn | 462 | |||
| THACO FTC345-MBB, tải có mui 3,2 tấn | 463 | |||
| THACO FTC345-TK, tải thùng kín 3 tấn | 464 | |||
| THACO FTC345-MBB, tải có mui 4 tấn | 462 | |||
| THACO FTC345, ô tô tải 3,45 tấn | 440 | |||
| THACO FTC405, ô tô tải 4,5 tấn | 440 | |||
| THACO FTC820, ô tô tải 8,2 tấn | 556 | |||
| THACO FTC345, Ô tô CKD tải 3,45 tấn | 432 | |||
| THACO FTC345-MBB, Ô tô CKD tải có mui phủ 3,05 tấn | 457 | |||
| THACO FTC345-MBM, Ô tô CKD tải có mui phủ 3,2 tấn | 456 | |||
| THACO FTC345-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 3 tấn | 458 | |||
| THACO FTC450, Ô tô CKD tải 4,5 tấn | 432 | |||
| THACO FTC450-MBB, Ô tô CKD tải có mui phủ 4 tấn | 457 | |||
| THACO FTC700, Ô tô CKD tải 7 tấn | 492 | |||
| THACO FTC700-MBB, Ô tô CKD tải có mui phủ 6,5 tấn | 517 | |||
| THACO FTC820, Ô tô CKD tải 8,2 tấn | 556 | |||
| THACO K2700II, Ô tô CKD tải 1,25 tấn | 234 | |||
| THACO K2700II/THACO-TMB-C, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1 tấn | 248 | |||
| THACO K2700II/THACO-TK-C, Ô tô CKD tải thùng kín 1 tấn | 254 | |||
| THACO K2700II/THACO-XTL, Ô tô CKD tải tập lái có mui 900 kg | 245 | |||
| THACO K3000S, Ô tô CKD tải 1,4 tấn | 270 | |||
| THACO K3000S/THACO-TMB-C, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1,2 tấn | 290 | |||
| THACO K3000S/THACO-MBB-C, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1,2 tấn | 285 | |||
| THACO K3000S/THACO-TK-C, Ô tô CKD tải thùng kín 1,1 tấn | 290 | |||
| THACO HC550, Ô tô CKD tải 5,5 tấn | 773 | |||
| THACO HC600, Ô tô CKD tải 6 tấn | 793 | |||
| THACO HC750A, Ô tô CKD tải 7,5 tấn | 813 | |||
| THACO HC750, Ô tô CKD tải 7,5 tấn | 853 | |||
| THACO HC750-MBB, Ô tô CKD tải 6,8 tấn | 907 | |||
| THACO HC750-TK, Ô tô CKD tải 6,5 tấn | 921 | |||
| THACO HD72-MBB, tải thùng có mui phủ 3 tấn | 498 | |||
| THACO HD72-TK, tải thùng kín 3 tấn | 519 | |||
| THACO HD65/THACO-TB, Ô tô CBU tải tự đổ 2,5 tấn | 515 | |||
| THACO HD370/THACO-TB, Ô tô CBU tải tự đổ 18 tấn | 2,115 | |||
| THACO HD65, Ô tô CKD tải 2,5 tấn | 445 | |||
| THACO HD65-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 2 tấn | 488 | |||
| THACO HD65-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 2 tấn | 481 | |||
| THACO HD65-LMBB, Ô tô CKD tải thùng có mui 1,55 tấn | 480 | |||
| THACO HD65-LTK, Ô tô CKD tải 3,5 tấn | 473 | |||
| THACO HD72-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 3 tấn | 519 | |||
| THACO HD72-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 3 tấn | 523 | |||
| THACO HD270/D340, Ô tô CKD tải tự đổ 12,7 tấn | 1,500 | |||
| THACO HD270/D380A, Ô tô CKD tải tự đổ 12 tấn | 1,555 | |||
| THACO HD270/D380 Ôtô CKD tải tự đổ 12,7 tấn | 1,555 | |||
| THACO HYUNDAI HB120S, ôtô khách | 20,308 | |||
| THACO HYUNDAI HB120SL ô tô khách có giường nằm | 2,430 | |||
| THACO HYUNDAI HB120SSL, ô tô khách giường nằm | 2,530 | |||
| THACO HYUNDAI HB120ESL, ô tô khách giường nằm | 2,530 | |||
| THACO HYUNDAI HB120SLS, ô tô khách (có giường nằm) | 2,628 | |||
| THACO HYUNDAI HB120SSL, ô tô khách (có giường nằm) | 2,728 | |||
| THACO HYUNDAI HB70CS, Ô tô CKD khách | 849 | |||
| THACO HYUNDAI HB90ES, Ô tô CKD khách | 1,648 | |||
| THACO HYUNDAI HB90ETS, Ô tô CKD khách | 1,678 | |||
| THACO HYUNDAI HB120S Ô tô CKD khách | 2,368 | |||
| THACO HYUNDAI HB120SLS, Ô tô CKD khách (có giường nằm) | 2,628 | |||
| THACO HYUNDAI HB120SL, Ô tô CKD khách (có giường nằm) | 2,628 | |||
| THACO HYUNDAI HB120ESL, Ô tô CKD khách (có giường nằm) | 2,778 | |||
| THACO HYUNDAI HB120SSL, Ô tô CKD khách (có giường nằm) | 2,778 | |||
| THACO HYUNDAI COUNTY CITY, ô tô khách | 740 | |||
| THACO HYUNDAI COUNTY CITY II, ô tô khách (thành phố) | 772 | |||
| THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, Ô tô CKD khách | 814 | |||
| THACO HYUNDAI COUNTY CITY, Ô tô CKD khách (thành phố) | 784 | |||
| HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, ô tô khách | 2,668 | |||
| HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, ô tô khách | 3,008 | |||
| THACO UNIVERSE SPACE LUXURY, Ô tô CBU khách | 2,688 | |||
| THACO UNIVERSE EXPRESS NOBLE, Ô tô CBU khách | 3,028 | |||
| THACO OLLIN150-MBB, 1,2 tấn | 220 | |||
| THACO OLLIN150-MBM, 1,2 tấn | 220 | |||
| THACO OLLIN150-TK, 1,15 tấn | 225 | |||
| THACO OLLIN150, 1,5 tấn | 205 | |||
| THACO OLLIN198-LTK, ô tô tải thùng kín 1,6 tấn | 308 | |||
| THACO OLLIN198-LMBM, ô tô tải thùng có mui 1,6 tấn | 304 | |||
| THACO OLLIN198, 1,98 tấn | 238 | |||
| THACO OLLIN198-MBB 1,83 tấn | 225 | |||
| THACO OLLIN198-MBM 1,78 tấn | 260 | |||
| THACO OLLIN198-TK, 1,73 tấn | 260 | |||
| THACO OLLIN198, Ô tô CKD tải 1,98 tấn | 290 | |||
| THACO OLLIN198-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1,83 tấn | 307 | |||
| THACO OLLIN198-LMBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1,65 tấn | 309 | |||
| THACO OLLIN198-MBM, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1,78 tấn | 314 | |||
| THACO OLLIN198-LMBM, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1,6 tấn | 314 | |||
| THACO OLLIN198-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 1,73 tấn | 309 | |||
| THACO OLLIN198-LTK, Ô tô CKD tải thùng kín 1,6 tấn | 310 | |||
| THACO OLLIN250-MBB 2,35 tấn | 260 | |||
| THACO OLLIN250-MBM 2,3 tấn | 265 | |||
| THACO OLLIN250-TK 2,25 tấn | 265 | |||
| THACO OLLIN250, 2,5 tấn | 243 | |||
| THACO OLLIN250, Ô tô CKD tải 2,5 tấn | 290 | |||
| THACO OLLIN250-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 2,35 tấn | 309 | |||
| THACO OLLIN250-MBM, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 2,3 tấn | 314 | |||
| THACO OLLIN250-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 2,25 tấn | 309 | |||
| THACO OLLIN345-MBB 3,25 tấn | 325 | |||
| THACO OLLIN345-MBM 3,25 tấn | 325 | |||
| THACO OLLIN345-TK 3,2 tấn | 335 | |||
| THACO OLLIN345, 3,45 tấn | 307 | |||
| THACO OLLIN345, Ô tô CKD tải 3,45 tấn | 357 | |||
| THACO OLLIN345-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 3,25 tấn | 378 | |||
| THACO OLLIN345-MBM, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 3,25 tấn | 381 | |||
| THACO OLLIN345-TK Ô tô CKD tải thùng kín 3,2 tấn | 387 | |||
| THACO OLLIN450-MBB 4,1 tấn | 335 | |||
| THACO OLLIN450-TK 4,3 tấn | 405 | |||
| THACO OLLIN450, 4,5 tấn | 405 | |||
| THACO OLLIN450 Ô tô CKD tải 4,5 tấn | 361 | |||
| THACO OLLIN450-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 4,1 tấn | 381 | |||
| THACO OLLIN450-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 4,3 tấn | 390 | |||
| THACO OLLIN700-MBB 6,5 tấn | 405 | |||
| THACO OLLIN700, 7 tấn | 405 | |||
| THACO OLLIN700, Ô tô CKD tải 7 tấn | 427 | |||
| THACO OLLIN700-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 6,5 tấn | 473 | |||
| THACO OLLIN800-MBB, tải có mui 7,1 tấn | 508 | |||
| THACO OLLIN800, ô tô tải 8 tấn | 461 | |||
| THACO OLLIN800, Ô tô CKD tải 8 tấn | 458 | |||
| THACO OLLIN800-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 7,1 tấn | 512 | |||
| Thaco Ollin800A-CS/TC, tải có cần cẩu; 6,2 tấn | 1,009 | |||
| THACO Ô tô CKD tải tự đổ 12,5 tấn | 1,118 | |||
| THACO Ô tô CKD tải thùng kín 1,6 tấn | 479 | |||
| THACO AUMARK198-TK, 1,8 tấn | 575 | |||
| THACO AUMARK198, Ô tô CKD tải 1,98 tấn | 349 | |||
| THACO AUMARK198-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1,85 tấn | 369 | |||
| THACO AUMARK198-MBM, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 1,85 tấn | 369 | |||
| THACO AUMARK198-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 1,8 tấn | 369 | |||
| THACO AUMARK250, Ô tô CKD tải 2,5 tấn | 349 | |||
| THACO AUMARK250-MBB, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 2,3 tấn | 369 | |||
| THACO AUMARK250-MBM, Ô tô CKD tải thùng có mui phủ 2,3 tấn | 369 | |||
| THACO AUMARK250-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 2,2 tấn | 369 | |||
| THACO AUMAN820-MBB, Ô tô CKD tải có mui 8,2 tấn | 599 | |||
| THACO AUMAN990-MBB , Ô tô CKD tải có mui 9,9 tấn | 678 | |||
| THACO AUMAN1290-MBB, Ô tô CKD tải có mui 12,9 tấn | 918 | |||
| THACO AUMAND1300, Ô tô CKD tải tự đổ 13 tấn | 1,098 | |||
| Thaco Auman C2400A/P230-MB1, tải có mui; 14,3 tấn | 1,029 | |||
| Thaco Auman C3000/W340-MB1, tải có mui; 16,3 tấn | 1,351 | |||
| THACO QD20-4WD, tải tự đổ 2 tấn | 575 | |||
| THACO QD35-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn | 270 | |||
| THACO TOWNER 750A, ô tô tải | 140 | |||
| THACO TOWNER 750A-TK, ô tô tải thùng kín | 156 | |||
| THACO TOWNER 750A-TB, ô tô tải (tự đổ) | 163 | |||
| THACO TOWNER 750A-MBB, ô tô tải có mui phủ | 152 | |||
| THACO TOWNER 950, ô tô tải | 180 | |||
| THACO TOWNER 950-TK, ô tô tải thùng kín | 199 | |||
| THACO TOWNER 950-MB2, ô tô tải có mui | 195 | |||
| THACO TOWNER 950-MB1, ô tô tải có mui | 193 | |||
| THACO TOWNER 950A, ô tô tải | 208 | |||
| THACO TOWNER 950A-TK, ô tô tải thùng kín | 227 | |||
| THACO TOWNER 950A-MB2, ô tô tải có mui | 223 | |||
| THACO TOWNER 950A-MB1, ô tô tải có mui | 221 | |||
| THACO FLC345A-4WD, ô tô tải | 513 | |||
| THACO FLC345A-4WD-CS/MB1, ô tô tải có mui | 562 | |||
| THACO FLC600A-4WD, ô tô tải | 531 | |||
| THACO FLC600A-4WD/MB1, ô tô tải có mui | 600 | |||
| THACO FLC700A-CS, ô tô tải | 511 | |||
| THACO FLC700A-CS/MB1, ô tô tải có mui | 529 | |||
| THACO FLD099A, ô tô tải tự đổ | 217 | |||
| THACO FLD099B, ô tô tải tự đổ | 229 | |||
| THACO FLD150A, ô tô tải tự đổ | 261 | |||
| THACO FLD200A-4WD, ô tô tải tự đổ | 351 | |||
| THACO FLD250A, ô tô tải tự đổ | 311 | |||
| THACO FLD250B, ô tô tải tự đổ | 264 | |||
| THACO FLD345A, ô tô tải tự đổ | 399 | |||
| THACO FLD345B, ô tô tải tự đổ | 325 | |||
| THACO FLD345A-4WD, ô tô tải tự đổ | 325 | |||
| THACO FLD345B-4WD, ô tô tải tự đổ | 360 | |||
| THACO FLD600B, ô tô tải tự đổ | 403 | |||
| THACO FLD600B-4WD, ô tô tải tự đổ | 443 | |||
| THACO FLD700A, ô tô tải tự đổ | 520 | |||
| THACO FLD800B, ô tô tải tự đổ | 438 | |||
| THACO FLD800B-4WD, ô tô tải tự đổ | 510 | |||
| THACO OLLIN700A-CS/TL, ô tô tải | 494 | |||
| THACO OLLIN700A-CS/MB1, ô tô tải có mui | 537 | |||
| THACO OLLIN800A-CS/TL, ô tô tải | 512 | |||
| THACO OLLIN800A-CS/MB1, ô tô tải có mui | 547.5 | |||
| THACO OLLIN800A-CS/TK, ô tô tải thùng kín | 550.8 | |||
| THACO OLLIN800A-CS/TC505, ô tô tải có cần cẩu | 1,274.0 | |||
| THACO OLLIN800A-CS/TC, ô tô tải có cần cẩu | 959.0 | |||
| THACO OLLIN450A-CS/XTL, ô tô tải tập lái có mui | 439.0 | |||
| THACO OLLIN450A-CS/TL, ô tô tải | 412.0 | |||
| THACO OLLIN450A-CS/TK, ô tô tải thùng kín | 437.5 | |||
| THACO OLLIN450A-CS/MB1, ô tô tải có mui | 434.4 | |||
| THACO OLLIN345A-CS/TL, ô tô tải | 412.0 | |||
| THACO OLLIN345A-CS/TK, ô tô tải thùng kín | 436.5 | |||
| THACO OLLIN345A-CS/TC304, ô tô tải có cần cẩu | 847.0 | |||
| THACO OLLIN345A-CS/MB1, ô tô tải có mui | 437.4 | |||
| THACO OLLIN250TK, ô tô tải thùng kín | 333.8 | |||
| THACO OLLIN250 MBM, ô tô tải có mui | 338.7 | |||
| THACO OLLIN250 MBB, ô tô tải có mui | 333.6 | |||
| THACO OLLIN250, ô tô tải | 315.0 | |||
| THACO OLLIN198TK, ô tô tải thùng kín | 333.8 | |||
| THACO OLLIN198-MBM, ô tô tải có mui | 338.7 | |||
| THACO OLLIN198-MBB, ô tô tải có mui | 331.9 | |||
| THACO OLLIN198-LTK, ô tô tải thùng kín | 333.8 | |||
| THACO OLLIN198-LMBM, ô tô tải có mui | 338.7 | |||
| THACO OLLIN198-LMBB, ô tô tải có mui | 331.9 | |||
| THACO OLLIN198, ô tô tải | 315.0 | |||
| THACO HUYNDAI HD72-TK, ô tô tải thùng kín | 622.4 | |||
| THACO HUYNDAI HD72-MBB, ô tô tải có mui | 618.4 | |||
| THACO HUYNDAI HD72-CS/TC, ô tô tải có cần cẩu | 950.0 | |||
| THACO HUYNDAI HD72, ô tô tải | 595.0 | |||
| THACO HUYNDAI HD72 SCS/TL, ô tô tải | 618.0 | |||
| THACO HUYNDAI HD65 TK, ô tô tải thùng kín | 573.1 | |||
| THACO HUYNDAI HD65 MBB, ô tô tải có mui | 579.3 | |||
| THACO HUYNDAI HD65 LTL, ô tô tải | 557.0 | |||
| THACO HUYNDAI HD65 LTK, ô tô tải thùng kín | 573.1 | |||
| THACO HUYNDAI HD65 LMBB, ô tô tải có mui | 579.3 | |||
| THACO HUYNDAI HD65-CS/LĐL, ô tô tải đông lạnh | 775.0 | |||
| THACO HUYNDAI HD65 BNTK, ô tô tải thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng | 596.5 | |||
| THACO HUYNDAI HD65 BNMB, ô tô tải có mui, thiết bị nâng hạ hàng | 635.0 | |||
| THACO HUYNDAI HD65 BNLMB, ô tô tải có mui, thiết bị nâng hạ hàng | 621.0 | |||
| THACO HUYNDAI HD65, ô tô tải | 557.0 | |||
| THACO HD345-TK, ô tô tải thùng kín | 631.0 | |||
| THACO HD345-MB1, ô tô tải có mui | 601.4 | |||
| THACO HD345, ô tô tải | 581.0 | |||
| THACO FRONTIER 140-CS/TL, ô tô tải | 297.0 | |||
| THACO FRONTIER 140-CS/TK, ô tô tải thùng kín | 318.0 | |||
| THACO FRONTIER 140-CS/MB2, ô tô tải có mui | 315.6 | |||
| THACO FRONTIER 140-CS/MB1, ô tô tải có mui | 310.6 | |||
| THACO K3000S/THACO TRUCK-ĐL, ô tô tải đông lạnh, ô tô tải có mui | 469.0 | |||
| THACO FRONTIER 125-CS/XTL, ô tô tải tập lái có mui | 273.0 | |||
| THACO FRONTIER 125-CS/TL, ô tô tải | 260.0 | |||
| THACO FRONTIER 125-CS/TK, ô tô tải thùng kín | 281.5 | |||
| THACO FRONTIER 125-CS/MB2, ô tô tải có mui | 278.4 | |||
| THACO FRONTIER 125-CS/MB1, ô tô tải có mui | 273.3 | |||
| FOTON BJ4188-4004, ô tô đầu kéo- công suất 199kW | 850.0 | |||
| FOTON BJ4253SMFKB-12, ô tô đầu kéo- công suất 250kW | 1,055.0 | |||
| FOTON BJ4253SMFKB-12, ô tô đầu kéo- công suất 280kW | 1,070.0 | |||
| FOTON BJ4253SMFKB-1, ô tô đầu kéo- công suất 309kW | 1,120.0 | |||
| FOTON BJ4259SMFKB-5, ô tô đầu kéo- công suất 276kW | 1,290.0 | |||
| THACO SMRM-3T/X, Sơ mi rơ mooc tải chở container | 305.0 | |||
| THACO SMRM-3T/S, Sơ mi rơ mooc tải chở container | 349.0 | |||
| THACO AUMAN820-MBB, ô tô tải có mui | 723.0 | |||
| THACO AUMAN990-MBB, ô tô tải có mui | 823.0 | |||
| THACO AUMAN990-MBB/BN, ô tô tải có mui, thiết bị nâng hạ hàng | 873.0 | |||
| THACO AUMAN 1290-MBB, ô tô tải có mui | 1,053.0 | |||
| THACO AUMAN D3300/W380, ô tô tải tự đổ | 1,565.0 | |||
| THACO AUMAN D2550/W340, ô tô tải tự đổ | 1,305.0 | |||
| THACO AUMAN C3000A/340MB1, ô tô tải có mui | 1,287.0 | |||
| THACO AUMAN C2400A/P230-MB1, ô tô tải có mui | 970.0 | |||
| THACO TB75S-C, ô tô khách | 1,060.0 | |||
| THACO HB 70F-H410, ô tô tang lễ | 1,045.0 | |||
| THACO HB70ES, ô tô khách | 1,035.0 | |||
| THACO HB70CT, ô tô khách (thành phố) | 1,015.0 | |||
| THACO HB70CS, ô tô khách | 1,050.0 | |||
| THACO HB120SL-H410R, ô tô khách (có giường nằm) | 3,260.0 | |||
| THACO HB120SL-H410L, ô tô khách (có giường nằm) | 3,220.0 | |||
| THACO HB120SL-H410, ô tô khách (có giường nằm) | 3,220.0 | |||
| THACO HB120SL-H380R, ô tô khách (có giường nằm) | 3,070.0 | |||
| THACO HB120SL-H380L, ô tô khách (có giường nằm) | 3,030.0 | |||
| THACO HB120SL-H380, ô tô khách (có giường nằm) | 3,030.0 | |||
| THACO HB120S-H410, ô tô khách | 3,050.0 | |||
| THACO HB120S-H380, ô tô khách | 2,850.0 | |||
| THACO TB82S-W, ô tô khách | 1,475.0 | |||
| THACO TB82S-WII, ô tô khách | 1,530.0 | |||
| THACO TB82S-W180ASII, ô tô khách | 1,538.0 | |||
| THACO TB95S-W, ô tô khách | 1,915.0 | |||
| THACO TB94CT-WLF, ô tô khách thành phố | 1,675.0 | |||
| THACO TB94CT-WLFII, ô tô khách thành phố | 1,675.0 | |||
| THACO TB120S-W375, ô tô khách | 2,690.0 | |||
| THACO TB120SL-W375, ô tô khách (có giường nằm) | 2,870.0 | |||
| THACO TB120SL-W375R, ô tô khách (có giường nằm) | 2,910.0 | |||
| THACO TB120SL-W375-II, ô tô khách (có giường nằm) | 2,880.0 | |||
| THACO TB120LS-W375-II, ô tô khách | 2,990.0 | |||
| THACO TB120LS-W375, ô tô khách | 2,710.0 | |||
| THACO TB115CT-WLFII, ô tô khách (thành phố) | 2,280.0 | |||
| THACO TB115CT-WLF, ô tô khách (thành phố) | 2,280.0 | |||
| THACO TOWNER700-TB, ô tô tải tự đổ 7000kg | 154 | |||
| THACO TOWNER750-MBB, 650kg | 126 | |||
| THACO TOWNER750-TK, 650kg | 133 | |||
| THACO TOWNER750-TB, 560kg | 135 | |||
| THACO TOWNER750-BCR, tải có cơ cấu nâng hạ thùng hàng | 139 | |||
| THACO TOWNER750, Ô tô CKD tải 750 kg | 133 | |||
| THACO TOWNER750-MBB, Ô tô CKD tải có mui 650 kg | 145 | |||
| THACO TOWNER750-TK, Ô tô CKD tải thùng kín 650 kg | 151 | |||
| THACO TOWNER750-TB, Ô tô CKD tải tự đổ 560 kg | 148 | |||
| THACO TOWNER700-TB, Ô tô CKD tải tự đổ 700 kg | 148 | |||
| THACO TOWNER750-BCR, Ô tô CKD tải có cơ cấu nâng hạ thùng hàng | 136 | |||
| THACO TD200-4WD, ô tô tải tự đổ 2 tấn, 2 cầu | 302 | |||
| THACO TD345-4WD, ô tô tải tự đổ 3,45 tấn, 2 cầu | 374 | |||
| THACO TD345, Ô tô CKD tải tự đổ 3,45 tấn | 348 | |||
| THACO TD345-4WD, Ô tô CKD tải tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu | 380 | |||
| THACO TD450, Ô tô CKD tải tự đổ 4,5 tấn | 345 | |||
| THACO TD405, ô tô tải tự đổ 4,5 tấn | 348 | |||
| THACO TD600-4WD, ô tô tải tự đổ 6 tấn, 2 cầu | 439 | |||
| THACO TD600, Ô tô CKD tải tự đổ 6 tấn | 390 | |||
| THACO TD600-4WD, Ô tô CKD tải tự đổ 6 tấn - 2 cầu | 454 | |||
| THACO TD200-4WD Ô tô CKD tải tự đổ 2 tấn - 2 cầu | 312 | |||
| THACO AUMAN820-MBB, 8,2 tấn | 545 | |||
| THACO AUMARK198-TK, 1,8 tấn | 575 | |||
| THACO AUMARK198-MBB, 1,85 tấn | 337 | |||
| THACO AUMARK198-MBM, 1,85 tấn | 341 | |||
| THACO AUMARK250-MBB, 2,3 tấn | 320 | |||
| THACO AUMARK250-MBM, 2,3 tấn | 325 | |||
| THACO AUMARK250-TK, 2,2 tấn | 580 | |||
| THACO AUMARK250-TK, 1,85 tấn | 346 | |||
| THACO AUMAND1300, ô tô tải tự đổ 13 tấn | 1,083 | |||
| THACO UMARK198-MBM, trọng tải 1,85 tấn | 295 | |||
| THACO UMARK345-TK, trọng tải 3,1 tấn | 323 | |||
| THACO WT1000-TKB | 85 | |||
| HYUNDAI HD65/THACO, 2,5 tấn | 430 | |||
| HYUNDAI HD65/THACO-MBB 2,4 tấn | 460 | |||
| HYUNDAI HD65/THACO-TK, 2,4 tấn | 460 | |||
| HYUNDAI HD72/THACO, 3,5 tấn | 470 | |||
| HYUNDAI HD72/THACO-MBB, 3,4 tấn | 500 | |||
| HYUNDAI HD72/THACO-TK, 3,4 tấn | 500 | |||
| HYUNDAI HD120/THACO, 5,5 tấn | 745 | |||
| HYUNDAI HD120/THACO-MBB, 5 tấn | 780 | |||
| HYUNDAI HD120/THACO-L, 5,5 tấn | 765 | |||
| HYUNDAI HD120/THACO-L-MBB, 5 tấn | 810 | |||
| HYUNDAI HD170 | 1,180 | |||
| HYUNDAI HD250 | 1,490 | |||
| HYUNDAI HD320 | 1,670 | |||
| HYUNDAI HD700 | 1,310 | |||
| HYUNDAI HD1000 | 1,490 | |||
| HYUNDAI COUNTY CITY | 740 | |||
| Wuling 560kg (WT1000) | 74 | |||
| Xe Bus BF106-41C (BF116) | 715 | |||
| Xe Bus BF106-45C (BF116) | 735 | |||
| Xe Bus BH115E-46C (BH115E) | 1,060 | |||
| Xe Bus JB70 28 Deluxe JB70 | 470 | |||
| Xe Bus JB70-28C (JB70) | 435 | |||
| Xe Bus JB70-Deluxe (JB70) | 420 | |||
| Xe Bus JB80SL1-30C (JB80SL1) | 594 | |||
| Xe Bus JB80SL-35C (JB80SL) | 594 | |||
| Xe Bus JB86L-35C (JB86L) | 599 | |||
| Xe Bus KB110SL-47C (KB110SL) | 970 | |||
| Xe Bus KB80SL1-35C (KB80SL1) | 600 | |||
| Xe Bus KB80SLII-30C (KB80SLII) | 600 | |||
| Xe Bus KB88SLI-39C (KB88SLI) | 725 | |||
| Xe khách giường nằm hiệu THACO, số loại KB120SF | 2,305 | |||
| Xe khách giường nằm hiệu THACO, số loại KB120SH | 2,518 | |||
| Xe khách hiệu HYUNDAI UNIVERSE HB, 47 chỗ | 2,810 | |||
| Xe khách hiệu HYUNDAI UNIVERSE LX, 47 chỗ | 2,940 | |||
| Xe khách hiệu HYUNDAI UNIVERSE NB, 47 chỗ | 2,908 | |||
| Xe khách hiệu THACO HC112L, 80 chỗ | 1,090 | |||
| Xe khách hiệu THACO HYUNDAI 115L, 47 chỗ | 1,403 | |||
| Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, 29 chỗ (Ghế HQ 1-3) D4DD | 906 | |||
| Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, 29 chỗ (ghế VN 1-3) D4DD nội địa | 768 | |||
| Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, 29 chỗ (ghế VN 2-2) D4DD | 877 | |||
| Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY CRDi, 29 chỗ (ghế VN 2-2) D4DD nội địa | 758 | |||
| Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế 1-3) - HQ | 798 | |||
| Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế 2-2) | 765 | |||
| Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế VN 1-3) D4DD nội địa | 750 | |||
| Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế VN 2-2) D4DD nội địa | 735 | |||
| Xe khách hiệu THACO HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ (ghế VN 2-2) D4DD | 858 | |||
| Xe khách hiệu Hyundai e-county 2-2, 29 chỗ ngồi | 1,220 | |||
| Xe khách hiệu THACO TB82S-WII, 29 chỗ | 1,588 | |||
| Xe khách hiệu THACO JB70, 28 chỗ | 479 | |||
| Xe khách hiệu THACO JB86L, 35 chỗ | 637 | |||
| Xe khách hiệu THACO HB70ES, 29 chỗ, sản xuất năm 2013 | 1,045 | |||
| Xe khách hiệu THACO HB120S-H380; 47 chỗ ngồi | 2,950 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB110SEI, 51 chỗ | 1,175 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB110SEII, 47 chỗ | 1,195 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB110SEIII, 43 chỗ | 1,190 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB110SL, 47 chỗ | 1,095 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB110SLI, 51 chỗ | 1,100 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB115SEI, 51 chỗ | 1,757 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB115SEII, 47 chỗ | 1,750 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB120LSI, 51 chỗ | 1,999 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB80SEI, 39 chỗ | 880 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB80SEII, 35 chỗ | 870 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB80SLI, 35 chỗ | 806 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB80SLII, 30 chỗ | 740 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB88SEI, 39 chỗ | 1,008 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB88SEII, 35 chỗ | 879 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB88SLI, 39 chỗ | 897 | |||
| Xe khách hiệu THACO KB88SLII, 35 chỗ | 798 | |||
25 | Công ty TNHH thương mại Hoàng Huy |
| |||
| Xe ô tô tải hiệu DAMSAN DS185D1 (tự đổ 1,85 tấn) | 134 | |||
| Xe ô tô tải hiệu DAMSAN DS185T1 (thùng 1,85 tấn) | 130 | |||
| Xe ô tô tải hiệu DAMSAN DS345D2 (2 cầu, có locke tự đổ, cabin cũ) | 178 | |||
| Xe ô tô tải hiệu DAMSAN DS345D2A (2 cầu, có locke tự đổ, cabin mới) | 182 | |||
| Xe ô tô tải hiệu Dongfeng, số loại DFL1250A2/HH-TM, trọng tải 10800kg, có mui, dung tích 8300cm3 | 550 | |||
| Xe ô tô tải hiệu DONGFENG, số loại EQ1168G7D1/HH-TM1, tải trọng 7200kg, dung tích xi lanh 5883cm3 | 452 | |||
| Xe ô tô tải hiệu Dongfeng, số loại HH-TM 15 (có mui) | 840 | |||
26 | Công ty XNK & Hợp tác đầu tư GTVT (TRACIMEXCO) |
| |||
| HFC1160KR1, xe tải 8000kg | 575 | |||
| HFC1251KR1, xe tải 11670kg | 785 | |||
| HFC1312KR1, xe tải 13730kg | 820 | |||
| Huyndai HD60 Dump Truck, 3 chỗ, tải trọng 1800kg | 310 | |||
| JAC HFC 1025K, 3 chỗ, tải trọng 1250kg | 145 | |||
| JAC HFC 1032 KW/các loại | 150 | |||
| JAC HFC 1160 KR, 9950kg | 432 | |||
| JAC HFC 1202 K1R, 9990kg | 485 | |||
| JAC HFC 1312 KR, 18510kg | 731 | |||
| JAC HFC 3045 K-TB | 140 | |||
| JAC HFC4250KR1K3, dung tích xy lanh 9726cm3; năm sản xuất 2015 | 1,140 | |||
| JAC HFC 4253 K5R1 (xe đầu kéo) | 629 | |||
| JAC TRA 1020K-TRACI/các loại | 190 | |||
| JAC TRA 1025 T - TRACI, 125T | 177 | |||
| JAC TRA 1025 T - TRACITK | 197 | |||
| JAC TRA 1025 T - TRACITMB | 189 | |||
| JAC TRA 1025H - TRACI, 125T | 207 | |||
| JAC TRA 1025H - TRACI/KM2 | 220 | |||
| JAC TRA 1025H - TRACI/TK1 | 228 | |||
| JAC TRA 1040KSV/các loại | 190 | |||
| JAC TRA 1040KV/các loại | 215 | |||
| JAC TRA 1041K-TRACI/các loại | 280 | |||
| JAC TRA 1044H - TRACI/các loại | 260 | |||
| JAC TRA 1045K/các loại | 210 | |||
| JAC TRA 1047K-TRACI/các loại | 300 | |||
| JAC TRA 1062V-TRACI/các loại | 260 | |||
| JAC TRA 1083 K-TRCI/các loại | 390 | |||
| JAC TRAK-TRACI, tải trọng 1500kg | 157 | |||
| JIEFANG CA1010A2, 02 chỗ, tải trọng 700kg | 87 | |||
| KAMA-TRA 3020 K (tải ben 125T) | 190 | |||
| QINGQI-TRA 3010 Z (tải ben 125T) | 186 | |||
27 | Nhà máy ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc |
| |||
| Xe bán tải loại Cabin kép CC 1021 LSR, động cơ khí thải EURO2 | 207 | |||
| Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi CC 1021 LR, động cơ khí thải EURO2 | 183 | |||
| Xe bán tải pickup 650D, động cơ khí thải EURO2 | 222 | |||
| Xe bán tải pickup 650X, động cơ khí thải EURO2 | 208 | |||
| Xe hiệu SONGHUAJIHANG, số loại HF1011G, trọng tải 650kg, dung tích 970cm3 | 97 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki pickup650X-II | 248 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, HFG1011G, ô tô tải 650kg, dung tích 970cm3 | 112 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, HFJ 7110E | 202 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model 470AT, động cơ khí thải EURO1 | 66 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-1200B - 1200kg | 158 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-1240T - 1240kg | 144 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-1250BA - 1250kg | 115 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-1250TA - 1250kg | 109 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-1490T - 1490kg | 157 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-1900 TA | 182 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-1980PD - 1980kg | 169 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-1980T - 1980kg | 179 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-1990BA - 1990kg | 159 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-2500BA - 2500kg | 189 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-2500BA 4x4 | 245 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-25BA 4x4 | 225 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-2700BA - 2700kg | 258 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-29K | 398 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-3250BA - 3250kg | 279 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-3450T - 3450kg | 202 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-3500TL - 3500kg | 258 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-3600AT - 3600kg | 253 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-4500BA - 4500kg | 239 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-4500BA/BD 4500kg | 241 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-470TL-470kg | 72 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-5000BA - 5000kg | 321 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-5000BA 4x4 - 5000kg | 268 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-5500TL - 5500kg | 298 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-6000BA 4x4 | 379 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-6000BA - 6000kg | 378 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-6000TL - 6000kg | 338 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-6500BA - 6500kg | 366 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-7000BA - 7000kg | 389 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-8000BA - 8000kg | 359 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-990T - 990kg | 134 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-HFJ1011 - 650kg | 97 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-HFJ6376 | 175 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-pickup 650D | 216 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-pickup 650X | 198 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1021DMF3 - 860kg | 113 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1022DEF - 795kg | 109 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1030DFH3 - 990kg | 131 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1030DML3 - 1050kg | 126 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1030SML3 - 985kg | 132 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1041SLS3 -1410kg | 151 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1044DVS3 - 1490kg | 166 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model V-SY1047DVS3 - 1685kg | 166 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model XK-1044 TL - 1950kg | 194 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model XK-1047 TL - 2500kg | 215 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model XK-2500 TL - 2500kg | 194 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model XK-3490 TL - 3450kg | 239 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model XK-4000 TL - 4000kg | 274 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, model XK-7000 TL | 285 | |||
| Xe hiệu Vinaxuki, số loại VXK17BA375, xe tải tự đổ | 1,080 | |||
| Xe ô tô 8 chỗ HFJ 6371, động cơ khí thải EURO2 | 167 | |||
| Xe ô tô 8 chỗ HFJ 6376, động cơ khí thải EURO2 | 168 | |||
| Xe tải đa dụng SY 1030 SML3 | 129 | |||
| Xe tải đa dụng SY 1041SLS3, động cơ khí thải EURO2 | 141 | |||
| Xe tải đông lạnh 999 Jinbei SY 5044XXYD3-V Phanh dầu | 180 | |||
| Xe tải đông lạnh 999kg Jinbei SY 5044XXYD3-V Phanh dầu, động cơ khí thải EURO2 | 179 | |||
| Xe tải đông lạnh 999kg Jinbei SY 5047XXY-V Phanh hơi, động cơ khí thải EURO2 | 187 | |||
| Xe tải HFJ 1011 G, động cơ khí thải EURO2 | 76 | |||
| Xe tải Jinbei LF 307G1-2W | 172 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3, có trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 104 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1021 DMF3, không trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 109 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1022 DEF3, có trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 99 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1022 DEF3, không trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 104 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1030 DFH3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 132 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1030 DFH3 không trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 127 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1030 DML3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 128 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1030 SML3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 134 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1030 SML3 không trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 130 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1030DFH có trợ lực, 990kg | 132 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1030DFH không trợ lực, 990kg | 127 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1030DFH3 VINAXUKI MB (đóng mui bạt) | 138 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1030DFH3 VINAXUKI MB (đóng thùng kín) | 141 | |||
| Ô tô tải hiệu Jinbei SY1027ADQ36, trọng tải 990 kg, dung tích 1050 cm3, Trung Quốc sản xuất | 200 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 136 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1041 DLS3 không trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 131 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1041 SLS3 có trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 144 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1041 SLS3 không trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 149 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1043 DVL, có trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 159 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1043 DVL, không trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 154 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3, không trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 158 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3, mui bạt, có trợ lực tay lái 1340kg | 155 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1044 DVS3, thùng kín, có trợ lực tay lái 1335kg | 155 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1047 DVS3, có trợ lực, động cơ khí thải EURO1 | 159 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1047 DVS3, mui bạt 1535kg | 157 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1047 DVS3, thùng kín, 1465kg | 156 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1062 - 2800kg | 208 | |||
| Xe tải Jinbei SY 1062 DRY, động cơ khí thải EURO1 có Turbo | 217 | |||
| Xe tải Jinbei SY 3030 DFH2, động cơ khí thải EURO1 | 126 | |||
| Xe tải Jinbei SY 3030 DFH2, động cơ khí thải EURO1 có Turbo | 135 | |||
| Xe tải Jinbei SY 3030 DFH2, động cơ khí thải EURO2 | 130 | |||
| Xe tải Jinbei SY 3040 DFH2 | 181 | |||
| Xe tải Jinbei SY 3050 | 198 | |||
| Xe tải Jinbei SY 45000AB | 198 | |||
| Xe tải Jinbei SY 45000AB/BĐ, động cơ khí thải EURO1 có Turbo | 229 | |||
| Xe tải Jinbei SY 45000BA, động cơ khí thải EURO1 | 206 | |||
| Xe tải Jinbei SY 45000BA, động cơ khí thải EURO2 | 210 | |||
| Xe tải Jinbei SY 45000BA, động cơ khí thải EURO1 có Turbo | 216 | |||
| Xe tải Jinbei SY1043DVL | 145 | |||
| Xe tải Jinbei SY1044DVS3 | 140 | |||
| Xe tải Jinbei SY1044DVS3 - VINAXUKI MB | 150 | |||
| Xe tải Jinbei SY1047DVS3 - VINAXUKI MB | 159 | |||
| Xe tải Jinbei XK 1030 DML3 - 1050kg | 118 | |||
| Xe tải tự đổ XK 1990BA, động cơ khí thải EURO1 | 168 | |||
| Xe tải tự đổ XK 3000BA(LF3070G1), động cơ khí thải EURO1 | 166 | |||
| Xe tải tự đổ XK 3000BA(LF3070G1), động cơ khí thải EURO1 có Turbo | 178 | |||
| Xe tải tự đổ XK 3000BA(LF3070G1), động cơ khí thải EURO2 | 172 | |||
| Xe tải tự đổ XK 3000BA, động cơ khí thải EURO2 | 189 | |||
| Xe tải tự đổ XK 5000BA(LF3090G), động cơ khí thải EURO1 có turbo | 240 | |||
28 | Công ty Cổ phần cơ khí ô tô 3-2 |
| |||
| Xe bus hiệu BA-HAI AH B50 E2, 27 chỗ ngồi + 23 chỗ đứng, có máy lạnh | 620 | |||
| Xe bus hiệu BA-HAI AH B50 E2, 27 chỗ ngồi + 23 chỗ đứng, không có máy lạnh | 570 | |||
| Xe bus hiệu BA-HAI CA B80 E2, 39 chỗ ngồi + 41 chỗ đứng, có máy lạnh | 780 | |||
| Xe bus hiệu BA-HAI CA B80 E2, 39 chỗ ngồi + 41 chỗ đứng, không có máy lạnh | 700 | |||
| Xe bus hiệu BA-HAI HC B40 2DE3, 26 chỗ ngồi + 14 chỗ đứng | 740 | |||
| Xe bus hiệu BA-HAI HC B40E2, 23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng | 780 | |||
| Xe Bus hiệu Transinco Bahai AHB50, loại AH B50A, 50 chỗ (25 chỗ ngồi + 25 chỗ đứng), (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc) | 495 | |||
| Xe Bus hiệu Transinco Bahai AHB50, loại AH B50B, 50 chỗ (25 chỗ ngồi + 25 chỗ đứng), (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc) | 545 | |||
| Xe bus hiệu TRANSINCO BA-HAI HC B40E3, 23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng | 790 | |||
| Xe Bus Transinco Bahai AH B80 (39 người ngồi + 41 người đứng) khung gầm động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc | 668 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, có máy lạnh | 580 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, không có máy lạnh | 530 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh | 890 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh | 805 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI CA K46E2 ST, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh | 780 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI CA K46E2 ST, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh | 700 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, có máy lạnh | 850 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, không có máy lạnh | 770 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI HC K29E2, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc | 780 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI HC K29E2, 29 chỗ ngồi, ghế Việt Nam | 730 | |||
| Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc | 840 | |||
| Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc, lắp ráp CKD đồng bộ | 850 | |||
| Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Việt Nam | 790 | |||
| Xe khách hiệu Transinco Bahai AHK34, loại AH K34C, 34 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc) | 545 | |||
| Xe khách hiệu Transinco Bahai AHK34, loại AH K34D, 34 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc) | 495 | |||
| Xe khách hiệu Transinco Bahai CAK46, loại CAK46C, 46 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc) | 700 | |||
| Xe khách hiệu Transinco Bahai CAK46, loại CAK46D, 46 chỗ ngồi, (khung, gầm, động cơ nhập khẩu từ Trung Quốc) | 620 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI AHB60E2, 34 chỗ ngồi + 26 chỗ đứng, có máy lạnh | 750 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, có máy lạnh | 580 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI AH K34E2, 34 chỗ ngồi, không có máy lạnh | 530 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, có máy lạnh | 890 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI CA K46 UNIVERSE, 46 chỗ ngồi, không có máy lạnh | 805 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, có máy lạnh | 850 | |||
| Xe khách hiệu BA-HAI CA K52E2, 52 chỗ ngồi, Không có máy lạnh | 770 | |||
| Xe bus hiệu BA-HAI HC B40 2DE3, 26 chỗ ngồi + 14 chỗ đứng | 790 | |||
| Xe bus hiệu BA-HAI HC B40E2, 23 chỗ ngồi + 17 chỗ đứng | 780 | |||
| Xe khách hiệu CA K37 UNIVERSE, (34 giường nằm + 3 chỗ ngồi) | 980 | |||
| Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Hàn Quốc | 840 | |||
| Xe khách hiệu COUNTY HD 29E3, 29 chỗ ngồi, ghế Việt Nam | 790 | |||
| CHERY SQR 7080S117, Ôtô con | 150 | |||
| UNIVERSE HD- 2FCE2, ôtô khách 46 chỗ ngồi có giường nằm | 2,550 | |||
| BAHAI CA K47 UNIVERSE, ô tô khách 47 chỗ | 970 | |||
| Xe khách hiệu BAHAI HC K29LONG, 29 chỗ | 820 | |||
29 | Công ty LDSX ô tô Hòa Bình - VMC (Vietnam Motors Corporation) |
| |||
| Ô tô tải hiệu BENMA BM 19T Cabin chassis, radio cassete, thùng lửng, trọng tải 1900kg, dung tích xi lanh 2977cm3, tiêu chuẩn khí thải Euro II | 150 | |||
| Xe CHERY SQR7080S117, 5 chỗ ngồi, số sàn, dung tích xi lanh 812cc | 168 | |||
| Xe KIA Carnival (FLBGV6B), 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2497cm3 | 480 | |||
| Xe Kia Pride CD5 - 11L - 5 chỗ ngồi | 172 | |||
| Xe Kia Pride CD5 PS - 11L - 5 chỗ ngồi trang bị mâm đúc, trợ lực tay lái | 181 | |||
| Xe Kia Spectra - 16L - 5 chỗ ngồi | 303 | |||
| Xe LIFAN 520 (LF7160), 5 chỗ, dung tích 1596cm3 | 242 | |||
| Xe Mazda 323 Familia Classic - 16L - 5 chỗ ngồi | 424 | |||
| Xe Mazda Premacy - 18L - 7 chỗ ngồi | 442 | |||
| Xe Mazda3 (AT) - đời mới 2004 - Số tự động - 16L, 5 chỗ ngồi | 486 | |||
| Xe Mazda3 (MT) - đời mới 2004 - Số sàn - 16L, 5 chỗ ngồi | 470 | |||
| Xe Mazda6 - 20L - 5 chỗ ngồi | 582 | |||
| Nissan Grand Livina L10M | 611 | |||
| Nissan Grand Livina L10A | 658 | |||
| RIICH M1 SQR7100S187, Ôtô con | 245 | |||
30 | Công ty cổ phần Đầu tư, thương mại và dịch vụ - TKV |
| |||
| Xe KAMAZ 43253 -790 | 514 | |||
| Xe KAMAZ 6520-728, dung tích 11760cm3, trọng tải 20000kg | 1,092 | |||
| Xe KAMAZ 65115-726-15, dung tích 10850cm3, trọng tải 12730kg | 810 | |||
31 | Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam |
| |||
| Xe ô tô tải hiệu Kamaz 65115 - 743 - 15, trọng tải 15000kg, dung tích xi lanh 10850cm3 | 984 | |||
32 | Công ty Cơ khí ô tô & xe máy công trình |
| |||
| Xe ô tô tải tự đổ, hiệu Faw CA3041D - 1,95 tấn | 172 | |||
| Xe ô tô tải thùng cố định, hiệu Faw CA1041AD -1,95 tấn | 155 | |||
33 | Công ty Cổ phần vận tải ô tô Nam Định |
| |||
| Xe NADIBUS K45 khung gầm Trung Quốc | 450 | |||
| Xe TRANSINCO NADIBUS 29Y2B khung gầm Hàn Quốc | 555 | |||
| Xe TRANSINCO NADIBUS 29 ISUZU khung gầm Nhật Bản | 520 | |||
| Xe TRANSINCO NADIBUS 29 FAW1 khung gầm Trung Quốc | 385 | |||
| Xe TRANSINCO NADIBUS B42 khung gầm Trung Quốc | 385 | |||
| Xe TRANSINCO NADIBUS 29F, khung gầm Trung Quốc | 410 | |||
34 | Công ty Cơ khí Ngô Gia Tự |
| |||
| Xe khách Transico NGT TK29HA, 29 chỗ | 445 | |||
| Xe khách Transico NGT TK29B, 29 chỗ | 450 | |||
| Xe khách Transico NGT TK29, 29 chỗ | 665 | |||
| NGT COUNTY HK29DD | 900 | |||
| NGT COUNTY HMC HK29DD | 760 | |||
| NGT TRANSINCO HK29DB | 750 | |||
| NGT TK29CYQD | 570 | |||
| NGT TRANSINCO TK35 | 590 | |||
| Xe khách hiệu Transinco NGT, số loại TK29C, 29 chỗ ngồi | 478 | |||
| Xe khách hiệu Transinco NGT, số loại HK29DB, 29 chỗ ngồi | 683 | |||
| Xe khách hiệu Transinco NGT, số loại HK29DD, 29 chỗ ngồi, dung tích 3907cm3 | 701 | |||
35 | Công ty Công nghiệp ô tô Việt Nam |
| |||
| Xe ô tô khách 51 chỗ, Transinco A-CA6900D210-K2C-GHN, dung tích 7520cm3 | 534 | |||
36 | Công ty Cổ phần cơ khí ô tô Thủ Đức (SAMCO Thủ Đức) |
| |||
| Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FC3JLUA/FC3JLUA-MBFCST | 575 | |||
| Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FG1JPUB/FG1JPUB-MBFGST | 806 | |||
| Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FL1JTUA/FL1JTUA-MBFLST | 1,020 | |||
| Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FL1JTUAMB | 1,030 | |||
| Xe ô tô tải thùng kín hiệu HINO FC3JLUA/FC3JLUA-TKFCST | 583 | |||
| Xe ô tô tải thùng kín hiệu HINO FG1JLUB/FG1JPUB-TKFGST | 811 | |||
| Xe ô tô tải thùng kín hiệu HINO F11JTUA/FL1JTUA-TKFLST | 1,025 | |||
| Xe ô tô tải có cần cẩu HINO FC3JLUA/FC3JLUA-SAMCO TE 2 | 766 | |||
| Xe ô tô tải có cần cẩu hiệu HINO FG1JPUB/FG1JPUB-TCFGST | 1,077 | |||
| Xe ô tô tải thùng có mui phủ hiệu HINO FL1JTUA/FL1JTUA-MBMST | 1,020 | |||
37 | Công ty TNHH Ô tô Chiến Thắng |
| |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - 2D1, trọng tải 2000kg, dung tích 3298cm3 | 146 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - 3D3A, trọng tải 3000kg, dung tích 3760cm3 | 156 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - 3T4x4, trọng tải 3000kg, dung tích 3760cm3 | 184 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT125D1, trọng tải 1250kg, dung tích 3298cm3 | 130 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT125D2, trọng tải 1250kg, dung tích 3298cm3 | 130 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT200D2/4x4, tải trọng 2000kg, công suất động cơ 60 kW | 215 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT2D3, trọng tải 2000kg, dung tích 3298cm3 | 146 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT325D1, trọng tải 3250kg, dung tích 3760cm3 | 161 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT325D1/4x4, trọng tải 3250kg, dung tích 3760cm3 | 189 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT325D2, trọng tải 3250kg, dung tích 3760cm3 | 163 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT325D2/4x4, trọng tải 3250kg, dung tích 3760cm3 | 186 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT400D1, trọng tải 4000kg, dung tích 4516cm3 | 169 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT400D1-4x4, trọng tải 4000kg, dung tích 4516cm3 | 195 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT450D1, trọng tải 4500kg, dung tích 4397cm3 | 185 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Chiến Thắng - CT450D1/4x4, trọng tải 4500kg, dung tích 4397cm3 | 205 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - 2D1 - 2000kg - 3298cm3 | 162 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - 3D3A - 3000kg - 3760cm3 | 174 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - 3TDA4x4 - 3000kg - 3760cm3 | 196 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT125D1 -1250kg - 3298cm3 | 147 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT125D2, một cầu, trọng tải 1,25 tấn | 140 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT200D1/4x4, hai cầu, trọng tải 2 tấn, phanh locke | 170 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT200T1/KM, tải trọng 1710kg, công suất động cơ 58,8 kW | 156 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT2D 3, một cầu, trọng tải 2 tấn, phanh locke | 155 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT325D1 - 3250kg - 3760cm3 | 176 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT325D1/4x4, hai cầu, trọng tải 3,25 tấn | 199 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT325D2 - 3250kg - 3760cm3 | 178 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT325D2/4x4, hai cầu, trọng tải 3,25 tấn | 196 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT400D1 - 4000kg - 4156cm3 | 184 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT400D2/4x4, hai cầu, trọng tải 4 tấn | 214 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT425D2/4x4, hai cầu, trọng tải 4,25 tấn | 219 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT450D1 - 4500kg - 4397cm3 | 200 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT450D1/4x4 - 4500kg - 4397cm3 | 220 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT450D2, một cầu, trọng tải 4,5 tấn | 199 | |||
| Xe ô tô tải Chiến Thắng - CT7-TM2, (có mui), loại 7000kg | 310 | |||
| Xe ô tô tải Chiến thắng - CT750TM1, 750kg, dung tích 1050cm3 | 76 | |||
38 | Công ty TNHH thương mại Thiên Mã |
| |||
| Xe ô tô tải hiệu Kia Bongo III/TC, 1 tấn, dung tích 2476cm3 | 229 | |||
39 | Công ty TNHH SXTMDV Thịnh Quang Hưng |
| |||
| Xe ô tô tải thùng kín có thiết bị nâng hàng hiệu Isuzu - NQR71R/THQ-TKBN4,6, trọng tải 4600kg | 434 | |||
40 | Công ty liên doanh Hino Motor Việt Nam |
| |||
| Xe hiệu Hino loại FC3JEUA, tải trọng 10400kg | 506 | |||
| Xe hiệu Hino loại FC3JLUA, tải trọng 10400kg | 522 | |||
| Xe hiệu Hino loại FG1JJUB, tải trọng 15100kg | 707 | |||
| Xe hiệu Hino loại FG1JPUB, tải trọng 15100kg | 744 | |||
| Xe hiệu Hino loại FL1JTUA, tải trọng 24000kg | 954 | |||
| Xe hiệu Hino loại FL1JTUAMB (super long), tải trọng 23375kg | 1,024 | |||
| Xe hiệu Hino loại FM1JNUA, tải trọng 24000kg | 997 | |||
| Xe tải HINO FC3JJUA, trọng tải 10400kg | 517 | |||
| Xe tải HINO FM2PKUM, trọng tải 24500kg | 1,147 | |||
| Xe tải hiệu Hino, số loại FC9JESA, tổng tải trọng 10400kg | 614 | |||
| Xe tải hiệu Hino, số loại FC9JJSA, tổng tải trọng 10400kg | 621 | |||
| Xe tải hiệu Hino, số loại FC9JLSA, tổng tải trọng 10400kg | 634 | |||
| Xe tải hiệu Hino, số loại FG8JJSB, tổng tải trọng 15100kg | 859 | |||
| Xe tải hiệu Hino, số loại FG8JPSB, tổng tải trọng 15100kg | 904 | |||
| Xe tải hiệu Hino, số loại FM8JNSA, tổng tải trọng 24000kg | 1,211 | |||
| Xe tải hiệu Hino, số loại FL8JTSA, tổng tải trọng 24000kg | 1,160 | |||
| Xe tải hiệu Hino, số loại FL8JTSAMB, tổng tải trọng 23375kg | 1,254 | |||
| Xe tải hiệu Hino, số loại FM2PKSM, tổng tải trọng 24000kg | 1,254 | |||
| Xe tải hiệu Hino, số loại FL8JTSA 6x2 | 1,560 | |||
41 | DNTN nhập khẩu cơ khí ô tô Quyền |
| |||
| Xe tải hiệu Hino, số loại WU422L-HKMRB3, tải trọng 4500kg, dung tích xi lanh 4009cm3 | 452 | |||
| Xe tải hiệu Hino, số loại WU342L-HKMMB3, tải trọng 2750kg, dung tích xi lanh 4009cm3 | 407 | |||
| Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFC3JLU/FC3JLUA, trọng tải 10400kg, thùng kín | 585 | |||
| Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFC3JLU/FC3JLUA, trọng tải 10400kg, thùng đông lạnh | 595 | |||
| Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFG1JPU/FG1JPUB, trọng tải 15100kg, thùng có mui phủ | 809 | |||
| Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFG1JPU/FG1JPUB, trọng tải 15100kg, thùng kín | 915 | |||
| Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFG1JPU/FG1JPUB, trọng tải 15100kg, thùng đông lạnh | 827 | |||
| Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFL1JTU/FL1JTUA, trọng tải 24000kg, thùng có mui phủ | 1,021 | |||
| Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFL1JTU/FL1JTUA, trọng tải 24000kg, thùng kín | 1,027 | |||
| Xe tải thùng nhãn hiệu Quyền Auto được lắp trên nền các loại xe Hino ô tô sát xi model JHDFL1JTU/FL1JTUA, trọng tải 24000kg, thùng có mui phủ | 1,042 | |||
| Xe tải ISUZU thùng kín Model NHR55E - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 3400kg | 269 | |||
| Xe tải đông lạnh ISUZU Model NHR55E - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 3400kg | 319 | |||
| Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model NKR66L - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 4650kg | 321 | |||
| Xe tải ISUZU thùng kín Model NKR66L - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 4650kg | 343 | |||
| Xe tải ISUZU đông lạnh Model NKR66L - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 4650kg | 484 | |||
| Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model NPR66P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 7000kg | 357 | |||
| Xe tải ISUZU thùng kín Model NPR66P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 7000kg | 378 | |||
| Xe tải ISUZU đông lạnh Model NPR66P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 7000kg | 513 | |||
| Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model NQR71R - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 8850kg | 417 | |||
| Xe tải ISUZU thùng kín Model NQR71R - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 8850kg | 445 | |||
| Xe tải ISUZU đông lạnh Model NQR71R - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 8850kg | 549 | |||
| Xe tải ISUZU thùng có mui phủ Model FTR33P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 15000kg | 735 | |||
| Xe tải ISUZU thùng kín Model FTR33P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 15000kg | 767 | |||
| Xe tải ISUZU đông lạnh Model FTR33P - QUYEN AUTO, tổng trọng tải 15000kg | 873 | |||
42 | Công ty Cổ phần cơ khí ô tô Thống Nhất Thừa Thiên Huế |
| |||
| Xe Transinco Haeco K29 ST - Xe có điều hòa nhiệt độ công suất 60000BTU, dàn đĩa CD và cửa lên xuống đóng mở bằng điện, khung gầm có gắn động cơ kiểu EQ6710KSD3 lắp ráp tại Trung Quốc | 460 | |||
| Xe khách hiệu Transinco Haeco K29S2 | 719 | |||
| Xe khách hiệu Transinco Haeco K29S3 | 726 | |||
| COUNTY HA K29DD - ô tô khách 29 chỗ ngồi | 770 | |||
43 | Công ty CP DV Tổng hợp Sài gòn |
| |||
| Xe ô tô tải thùng kín hiệu Phương Trinh TKC - 450kg | 110 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Phương Trinh TĐA - 500kg | 110 | |||
44 | Công ty xe khách Sài Gòn |
| |||
| Xe ô tô khách hiệu Saigonbus 51TA - 51 chỗ | 595 | |||
45 | Công ty TNHH SXTM & DV ô tô Việt |
| |||
| Xe ô tô khách hiệu Transinco Bahai HC-K29 | 570 | |||
| Xe ô tô khách hiệu Transinco NGT-HK29 | 560 | |||
46 | Công ty TNHH ô tô Đại Việt |
| |||
| Xe ô tô tải thùng kín hiệu Đại Việt STK - 540kg | 110 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu Đại Việt STB1 - 500kg | 115 | |||
47 | Công ty Bảo Toàn |
| |||
| Xe ô tô khách hiệu Jac Rosa HK6730K - 29 chỗ | 370 | |||
48 | Công ty CPDV ô tô Hàng Xanh |
| |||
| Xe ô tô tải hiệu KIA K3000S- 1400kg | 193 | |||
49 | Công ty cổ phần cơ khí XD Giao thông |
| |||
| Xe buýt hiệu TRACOMECO HM B40, 40 chỗ ngồi (kể cả tài xế) | 725 | |||
| Xe buýt hiệu Transinco, số loại HCM B40, 40 chỗ ngồi kể cả tài xế | 720 | |||
| Xe buýt hiệu Transinco, số loại HCM B50, 50 chỗ ngồi | 610 | |||
| Xe khách Aero Town HM K39 | 2,050 | |||
| Xe khách hiệu County HM, số loại K29SL, 29 chỗ ngồi | 1,200 | |||
| Xe khách hiệu County, số loại HM K29A, 29 chỗ ngồi | 880 | |||
| Xe khách hiệu County, số loại HM K29B, 29 chỗ ngồi | 925 | |||
| Xe khách hiệu COUNTY HM K29SL - ABS, 29 chỗ | 1,000 | |||
| Xe khách hiệu COUNTY HM K29ABS, 29 chỗ | 965 | |||
| Xe khách hiệu COUNTY HM K29K, 29 chỗ | 925 | |||
| Xe khách HM K39 Aero town 39 chỗ ngồi | 2,050 | |||
| Xe khách Transinco County HCM, 29 chỗ ngồi kể cả tài xế | 768 | |||
| Xe khách Transinco HCM K47, 47 chỗ ngồi kể cả tài xế | 989 | |||
| Xe khách Transinco K30, 30 chỗ ngồi kể cả tài xế | 360 | |||
50 | Công ty TNHH & dịch vụ Bảo Long |
| |||
| Xe ô tô tải Balloon 125A | 66 | |||
51 | XN cơ khí ô tô An Lạc - Tổng Công ty cơ khí GTVT Sài Gòn |
| |||
| MERCEDES BENZ SPRINTER PANEL VAN 311 CDI-ANLAC BS2 ô tô bán hàng lưu động, trọng tải 3200kg, dung tích 2150 cc | 700 | |||
| Xe ô tô tải thùng kín Samco TM5 - 3 chỗ - tải trọng 1700kg | 294 | |||
| Xe buýt Samco Isuzu B47 ký hiệu BG7, có máy lạnh | 1,100 | |||
| Xe buýt Samco Isuzu B50 ký hiệu BG4, không có máy lạnh | 980 | |||
| Xe buýt Samco Isuzu B50 ký hiệu BGP2, không có máy lạnh | 750 | |||
| Xe buýt Samco Isuzu B40 ký hiệu BGP2, có máy lạnh | 820 | |||
| Xe buýt Samco Isuzu 29 chỗ (động cơ 5.2), ký hiệu BGA | 1,150 | |||
| Xe buýt Samco Isuzu 34 chỗ (động cơ 5.2), ký hiệu BG6 | 1,160 | |||
| Xe buýt Samco Isuzu 24 chỗ (động cơ 3.0), ký hiệu BGP1 | 880 | |||
| Xe buýt Samco Isuzu 29 chỗ (động cơ 3.0), ký hiệu BGP3 | 900 | |||
| Xe ô tô khách Samco Isuzu 29 chỗ, số loại KGQ1 | 1,420 | |||
52 | Nhà máy sản xuất ô tô 1-5 |
| |||
| TRANSINCO 1-5 AC K46H - EURO2, động cơ D6AB-D, gầm AERO CITY | 1,270 | |||
| TRANSINCO 1-5 B40/H8 (1) - EURO 2 | 635 | |||
| TRANSINCO 1-5 HFC 6700 KY6C -B40/H6, EURO 2, động cơ YC 4102 BZLQ, gầm HFC 6700 KY6C | 440 | |||
| TRANSINCO 1-5 K29E2/H8 - EURO (D4DB) | 775 | |||
| TRANSINCO 1-5 K29H6-EURO 2, động cơ YC 4102 BZLQ Gầm HFC 6700 KY6C | 445 | |||
| TRANSINCO 1-5 K29NS H7 - EURO 2, động cơ CYQD32Ti (công nghệ Nissan) Gầm HFC 6700 KY6C | 470 | |||
| TRANSINCO 1-5 AE K47 UNIVERSE, ô tô chở khách 47 chỗ (46 người nằm + 1 người lái) | 294 | |||
| TRANSINCO A- AEROTOWN - K1B1 (K36i), động cơ D6 DA22- EURO | 1,030 | |||
| TRANSINCO A- CA 6801 D102 - K35/39, động cơ CA 6110 A - 1B, gầm CA 6801D102, không điều hòa, vỏ kiểu AERO TOWN | 460 | |||
| TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K1E- K46D, động cơ CA 6113 BZS turbo tăng áp, máy sau, gầm CA 6900 D210 | 680 | |||
| TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K29NJ (1) - xe hai tầng giường nằm | 795 | |||
| TRANSINCO A- CA 6900 D210 - 2- K29NJ (2) - xe hai tầng giường nằm | 750 | |||
| TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B60E (điều hòa Danko) | 660 | |||
| TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B60E (điều hòa Modine-Mando) | 710 | |||
| TRANSINCO -A- CA 6900D210-2-B70E (không điều hòa) | 590 | |||
| TRANSINCO A- CA 6980D80 - K51C1, động cơ CA 6110/125-3K1, gầm CA 6980 D80, không điều hòa | 555 | |||
| TRANSINCO A- CA 6980D80 - K51C2, động cơ CA 6110/125-3K1, gầm CA 6980 D80 | 640 | |||
| TRANSINCO -A- CA 6980D80-B65B (không điều hòa) | 545 | |||
| TRANSINCO -A- HFC 6700 K3Y -B45, EURO 2, động cơ CA 4DF2-13, gầm HFC 6700 K3Y, không điều hòa, 1 cửa lên xuống | 450 | |||
| TRANSINCO -A- HFC 6700 K3Y -B45, EURO 2, động cơ CA 4DF2-13, gầm HFC 6700 K3Y, có điều hòa | 510 | |||
| TRANSINCO -A- HFC 6782 KYZL2 -B50, EURO 2, động cơ CA 4DF2- 17, (50 chỗ) 2 cửa lên xuống | 560 | |||
| TRANSINCO AC B80 - EURO 2 | 1,250 | |||
| TRANSINCO AT B55 - EURO 2 | 1,010 | |||
| TRANSINCO A-ZD-K47 (47 chỗ), động cơ Cuming (Mỹ) C245 - 20,- EURO 2 | 1,150 | |||
53 | Công ty TNHH một thành viên xe khách Sài Gòn |
| |||
| Xe ô tô khách hiệu SAIGONBUS, số loại 51TC, 51 chỗ, dung tích 7255cm3 | 900 | |||
54 | Công ty Cổ phần công nghiệp ô tô Hà Tây |
| |||
| Xe ô tô hiệu VSM 1022A, loại Pick-up cabin kép, 5 chỗ ngồi và 500kg | 150 | |||
| Xe tải tự đổ hiệu HAINCO, 1250kg | 145 | |||
55 | Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp ô tô Trường Thanh |
| |||
| Xe hiệu SOYAT, số loại NHQ6520E3, 7 chỗ ngồi, dung tích 2771cm3, động cơ Diesel | 175 | |||
56 | Công ty Cổ phần xe khách và dịch vụ Miền Tây |
| |||
| Xe ô tô khách 50 chỗ ngồi hiệu MITABUS, số loại 50-07, công suất 177 kW, dung tích 7255cm3 | 865 | |||
57 | Công ty TNHH ô tô Hoa Mai |
| |||
| HOA MAI HD990, trọng tải 990kg, tải tự đổ | 190 | |||
| HOA MAI HD990TL, trọng tải 990kg, tải tự đổ | 190 | |||
| HOA MAI HD990TK, trọng tải 990kg, tải tự đổ | 200 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1000A, trọng tải 1000kg | 152 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1250, trọng tải 1250kg | 175 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD 15004x4, trọng tải 1500kg | 200 | |||
| HOA MAI HD1500A.4x4, trọng tải 1500 kg, tải tự đổ | 200 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1800A, trọng tải 1800kg | 180 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1800B, trọng tải 1800kg | 210 | |||
| HOA MAI HD1800TL, trọng tải 1800kg, tải tự đổ | 230 | |||
| HOA MAI HD1800B, trọng tải 1800kg, tải tự đổ | 215 | |||
| HOA MAI HD1800TK, trọng tải 1800kg, tải tự đổ | 210 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD1900, trọng tải 1900kg | 190 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2000TL, trọng tải 2000kg | 180 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2000TL/MB1, trọng tải 2000kg | 188 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2350, trọng tải 2350kg | 195 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD23504x4, trọng tải 2350kg | 220 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD2500, trọng tải 2500kg | 270 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD25004x4, trọng tải 2500kg | 270 | |||
| HOA MAI HD3000, trọng tải 3000 kg, tải tự đổ | 280 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3250, trọng tải 3250kg | 242 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3250 4x4, trọng tải 3250kg | 266 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3450, trọng tải 3450kg | 300 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3450 4x4, trọng tải 3450kg | 300 | |||
| HOA MAI HD3450 A-MP 4x4, trọng tải 3450kg, tải tự đổ | 365 | |||
| HOA MAI HD3450 A 4x4, trọng tải 3450kg, tải tự đổ | 340 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD3600, trọng tải 3600kg | 265 | |||
| HOA MAI HD3600MP, trọng tải 3600kg, tải tự đổ | 315 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD4500, trọng tải 4500kg | 320 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD4650, trọng tải 4650kg | 250 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD46504x4, trọng tải 4650kg | 275 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD 4950 MP, trọng tải 4950kg | 365 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD5000, trọng tải 5000kg | 315 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại HD50004x4, trọng tải 5000kg | 345 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại T3T, trọng tải 3000kg | 206 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại T3T/MB1, trọng tải 3000kg | 218 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại TĐ2TA-1, trọng tải 2000kg | 205 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại TĐ3T(4x4)-1, trọng tải 3000kg | 260 | |||
| Xe ô tô tự đổ nhãn hiệu HOA MAI, số loại TĐ3Tc-1, trọng tải 3000kg | 236 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD1800A, trọng tải 1800kg | 142 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2000TL, trọng tải 2000kg | 146 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2000TL/MB1, trọng tải 2000kg | 155 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD2350, trọng tải 2350kg | 152 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD23504x4, trọng tải 2350kg | 172 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3250, trọng tải 3250kg | 250 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3000 | 192 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD32504x4, trọng tải 3250kg | 218 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450, trọng tải 3450kg | 204 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450.4x4, lốp 825-20 | 315 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450.4x4, lốp 900-20 | 320 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450MP.4x4, lốp 825-20 | 340 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3450MP.4x4, lốp 900-20 | 345 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD3600, trọng tải 3600kg | 212 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD4650, trọng tải 4650kg | 218 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD46504x4, trọng tải 4650kg | 242 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HM1000A, trọng tải 1000kg | 125 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD 4950 | 310 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD 4950 4x4 | 345 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD 5000 | 310 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD 5000 4x4 | 345 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD5000MP.4x4 (có điều hòa) | 375 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD5000MP.4x4 (không có điều hòa) | 365 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD6500 (có điều hòa) | 425 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HD6500 (không có điều hòa) | 387 | |||
| HOA MAI HD7000, trọng tải 7000kg, tải tự đổ | 490 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại HM990TL, trọng tải 990kg | 104 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại T3T, trọng tải 3000kg | 177 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại T3T/MB, trọng tải 3000kg | 187 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại TĐ2TA-1, trọng tải 2000kg | 168 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại TĐ3T(4x4)-1 , trọng tải 3000kg | 214 | |||
| Xe tải hiệu Hoa Mai, số loại TĐ3Tc-1, trọng tải 3000kg | 188 | |||
58 | Công ty Cổ phần điện Hà Giang |
| |||
| Xe ô tô tải Dongfeng EQ1011T - trọng tải 730kg | 70 | |||
| Xe ô tô tải Yuejin NJ1031DAVN - trọng tải 1240kg | 129 | |||
| Xe ô tô tải Yuejin NJ1042DAVN - trọng tải 2500kg | 175 | |||
| Xe ô tô tải Yuejin NJ1043DAVN - trọng tải 3000kg | 179 | |||
| Xe ô tô tự đổ Yuejin NJ3031 - trọng tải 1200kg | 135 | |||
| Xe tải tự đổ hiệu Jiefang CA1010A2/EMC-TĐ - trọng tải 500kg | 97 | |||
| Xe tải thùng hiệu JIEFANG, số loại CA1010A2, trọng tải 700kg | 71 | |||
| Xe tải thùng hiệu Lifan, số loại T1028, trọng tải 1000kg | 110 | |||
| Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại NJ1063DAVN, trọng tải 5000kg | 277 | |||
| Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T1029YJ, trọng tải 1000kg | 119 | |||
| Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T1036YJ, trọng tải 1250kg | 115 | |||
| Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T1546YJ, trọng tải 1500kg | 160 | |||
| Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T2570YJ, trọng tải 2500kg | 197 | |||
| Xe tải thùng hiệu Yuejin, số loại T4075YJ, trọng tải 4000kg | 215 | |||
| Xe tải tự đổ hiệu Lifan, số loại DT 1028, trọng tải 1000kg | 124 | |||
| Xe tải tự đổ hiệu Lifan, số loại DT 20464x4, trọng tải 1700kg | 183 | |||
| Xe tải tự đổ hiệu Lifan, số loại DT 50904x4, trọng tải 5000kg | 291 | |||
| Xe tải thùng hiệu GIẢI PHÓNG, số loại T3575YJ, trọng tải 3500kg | 191 | |||
| Xe tải thùng hiệu GIẢI PHÓNG, số loại NJ1063DAVN, trọng tải 5000kg | 245 | |||
| Xe tải tự đổ hiệu GIẢI PHÓNG, số loại DT1028, trọng tải 1000kg | 110 | |||
| Xe tải tự đổ hiệu GIẢI PHÓNG, số loại DT20464x4, trọng tải 1700kg | 162 | |||
| Xe ô tô tải mui hiệu GIẢI PHÓNG, số loại T1036YJ/MPB, trọng tải 1140kg, dung tích xi lanh 2088cm3 | 132 | |||
| Xe tải 114 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1036YJ/MPB | 152 | |||
| Xe tải 125 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1036YJ | 150 | |||
| Xe tải 1 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1029YJ | 128 | |||
| Xe tải 1 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1028 | 108 | |||
| Xe tải 15 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T1546YJ | 166 | |||
| Xe tải 136 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T546YJ/MPB | 168 | |||
| Xe tải 25 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T2570YJ | 210 | |||
| Xe tải 22 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T2570YJ/MPB | 212 | |||
| Xe tải 4 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T4075YJ | 228 | |||
| Xe tải 349 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T4075YJ/MPB | 230 | |||
| Xe tải 5 tấn hiệu GIAIPHONG, ký hiệu T5090YJ | 289 | |||
| Xe tải tự đổ hiệu GIAIPHONG, ký hiệu DT50904x4, 5 tấn | 321 | |||
59 | Công ty Cổ phần KD hàng CN Nam Định |
| |||
| Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 3450 - 3,45 tấn | 169 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 4000 - 4 tấn | 169 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 1250 - 1,25 tấn | 106 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 1950A - 1,95 tấn | 127 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 1950B -1,95 tấn | 127 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Song Hong - SH 2000 - 2 tấn | 127 | |||
60 | Công ty Cổ phần ô tô Huyndai - Vinamotor |
| |||
| HYUNDAI Accent 1.4 AT | 468 | |||
| Hyundai H100 Porter(hoặc Hyundai H100 Poter 125-2/TB), 3 chỗ, dung tích 2607cm3, trọng tải 1250kg | 300 | |||
| Hyundai HD60 CARGO TRUCK, trọng tải 2 tấn | 295 | |||
| HYUNDAI HD65/TC, 3907cm3 | 400 | |||
| HYUNDAI i20 1.4 AT | 475 | |||
| HYUNDAI i10 1.2 AT | 380 | |||
| Hyundai MIGHTY HD72, trọng tải 3,5 tấn | 323 | |||
61 | Công ty cổ phần ô tô TMT |
| |||
| Ô tô tải hiệu CNHTC, số loại CL331HP-MB, trọng tải 13350kg | 750 | |||
| Ô tô tải hiệu CNHTC, số loại ZZ1201H60C5W/CL-MB, trọng tải thiết kế 8.400kg | 549 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 2810D2A, trọng tải 800kg | 134 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 3810DA, trọng tải 1000kg | 136 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 3810T, trọng tải 1000kg | 124 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 3810T1, trọng tải 1000kg | 124 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 4025DG3C, trọng tải 2,35 tấn | 172 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 4025QT7, trọng tải 2,50 tấn | 147 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 4025QT8, trọng tải 2,50 tấn | 147 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 4025QT9, trọng tải 2,50 tấn | 147 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 5840DQ, trọng tải 3450kg | 245 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 7550QT2, trọng tải 6,08 tấn | 239 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 7550QT4, trọng tải 6,08 tấn | 239 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9650QTL, trọng tải 5 tấn | 293 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9650QTL/MB, trọng tải 5 tấn | 293 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9650T2, 5 tấn | 370 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9650T2-MB, 4,75 tấn | 370 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9670D2A, 6,8 tấn | 395 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại 9670D2A-TT, 6,8 tấn | 395 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA10307D, 6,8 tấn | 295 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA12080D, 7,86 tấn | 405 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA12080D-HD, 7,86 tấn | 455 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA12080D, trọng tải 8 tấn | 440 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA12080D-HD, trọng tải 8 tấn | 440 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-1, trọng tải 7 tấn | 355 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-2, trọng tải 7 tấn | 355 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-3 trọng tải 7 tấn | 355 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL DFA9670DA-4 trọng tải 7 tấn | 355 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL KC8550D, trọng tải 5 tấn | 316 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL KC8550D2, trọng tải 5 tấn | 351 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL2810D2A - TL, trọng tải 800kg | 145 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL2810D2A - TL/TC, trọng tải 800kg | 145 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL2810D2A/TC, trọng tải 800kg | 145 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3810DA, trọng tải 950kg | 131 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3810T, trọng tải 950kg | 120 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3810T1, trọng tải 950kg | 120 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812DA, trọng tải 1,2 tấn | 143 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812DA1, trọng tải 1,2 tấn | 143 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812DA2, trọng tải 1,2 tấn | 143 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812T - MB, trọng tải 1,2 tấn | 130 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL3812T, trọng tải 1,2 tấn | 130 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL4025D2A - TC, trọng tải 2,35 tấn | 213 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL4025D2A, trọng tải 2,35 tấn | 213 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL4025DG3B, trọng tải 2,35 tấn | 188 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL5220D2, trọng tải 2 tấn | 196 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL5840DQ, trọng tải 3,45 tấn | 291 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL7540DA1, trọng tải 3,45 tấn | 269 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL7550D2B, trọng tải 4,6 tấn | 315 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL7550DGA, trọng tải 4,75 tấn | 286 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL7550DGA-1, trọng tải 4,75 tấn | 286 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650D2A, trọng tải 5 tấn | 361 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650T2, trọng tải 5 tấn | 280 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9650T2-MB, trọng tải 5 tấn | 282 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9670D2A -TT, trọng tải 7 tấn | 371 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CL9670D2A, trọng tải 7 tấn | 360 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA, trọng tải 1,25 tấn | 146 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA/TK, trọng tải 1,25 tấn | 146 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA1, trọng tải 1,25 tấn | 146 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA32T1, trọng tải 3,45 tấn | 209 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA32T3, trọng tải 3,45 tấn | 209 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA32T3-LK, trọng tải 3,45 tấn | 209 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA345T, trọng tải 3,45 tấn | 209 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA345T2-LK, trọng tải 3,45 tấn | 209 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA345T3, trọng tải 3,45 tấn | 209 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA350T, trọng tải 3,45 tấn | 209 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA7027T2/TK, trọng tải 2,5 tấn | 174 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA7027T3, trọng tải 2,5 tấn | 174 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9670D-T750, trọng tải 7 tấn | 370 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9670D-T860, trọng tải 7 tấn | 370 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T2, trọng tải 7 tấn | 286 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T2-MB, trọng tải 7 tấn | 286 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T3, trọng tải 7 tấn | 286 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLDFA9970T3-MB, trọng tải 7 tấn | 286 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC6625D, trọng tải 2,5 tấn | 231 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC6625D2, trọng tải 2,5 tấn | 271 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D2-T650, trọng tải 3,45 tấn | 345 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D2-T750, trọng tải 3,45 tấn | 345 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D-T650, trọng tải 3,45 tấn | 300 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại CLKC8135D-T750, trọng tải 3,45 tấn | 300 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA1, trọng tải 1,25 tấn | 135 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA1/TK, trọng tải 1,25 tấn | 135 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA295T3, trọng tải 2950kg | 171 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA295T3/MB, trọng tải 2750kg | 171 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA345T, trọng tải 3,45 tấn | 191 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA345T1, trọng tải 3,45 tấn | 191 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810D, 950kg | 158 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T, 1,5 tấn | 181 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T-MB, 1,5 tấn | 181 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7027T2/TK, trọng tải 2100kg | 148 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T, trọng tải 4,95 tấn | 225 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T, trọng tải 7 tấn | 271 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T1, trọng tải 7 tấn | 295 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T2, trọng tải 7000kg | 295 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T2-MB, 6.8 tấn | 295 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T3, 7 tấn | 295 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9970T3-MB, 6,8 tấn | 295 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3.2T3, 3,2 tấn | 220 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3.2T3-LK, 3,2 tấn | 220 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3.45T2, 3,45 tấn | 220 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810D, 950 kg | 140 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810T, 950 kg | 125 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810T1, 950 kg | 125 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810T1-MB, 850 kg | 125 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA3810T, 850 kg | 125 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T1, 1,25 tấn | 185 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T1-MB, 1,25 tấn | 185 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA4215T-MB, 1,05 tấn | 185 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA6027T, 2,5 tấn | 180 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA6027T-MB, 22,5 tấn | 180 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T, 4,95 tấn | 260 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T/LK, 4,95 tấn | 260 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T-MB, 4,7 tấn | 260 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA7050T-MB/LK, 4,7 tấn | 260 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670DA-1, 6,8 tấn | 380 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670DA-2, 6,8 tấn | 380 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670DA-3, 6,8 tấn | 380 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670DA-4, 6,8 tấn | 380 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670D-T750, 6,8 tấn | 380 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9670D-T860, 6,8 tấn | 380 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại DFA9975T-MB, 7,2 tấn | 350 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC3815D-T400, 1,2 tấn | 160 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC3815D-T550, 1,2 tấn | 169 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC6625D2, 2,5 tấn | 290 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D, trọng tải 3,45 tấn | 336 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2, trọng tải 3,45 tấn | 355 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D-T750, 3,45 tấn | 320 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8550D, 5 tấn | 335 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8550D2, 5 tấn | 370 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2-T550, 3,45 tấn | 350 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC8135D2-T650A, 3,45 tấn | 350 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9050D2-T600, 4,95 tấn | 380 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9050D2-T700, 4,95 tấn | 380 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9050D-T600, 4,395 tấn | 345 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9050D-T700, 4,95 tấn | 345 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D2-T600, 6 tấn | 375 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D2-T700, 6 tấn | 375 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D-T600, 6 tấn | 340 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại KC9060D-T700, 6 tấn | 340 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5220D 2,2 tấn | 205 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3810T1, 850kg | 140 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3810T1-MB, 950kg | 140 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3812D-T550, 1,2 tấn | 175 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3812T1, 1,2 tấn | 175 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB3812T1-MB, 1 tấn | 155 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5220D, 2,2 tấn | 198 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5225D, 2,35 tấn | 190 | |||
| Ô tô tải hiệu CUULONG, số loại ZB5225D2 2,35 tấn | 230 | |||
| TMT HYUNDAI HD65/các loại | 390 | |||
| TMT HYUNDAI HD72/các loại | 420 | |||
62 | Tổng Công ty cơ khí GTVT Sài Gòn (SAMCO) |
| |||
| Xe buýt Dongfeng Samco, 2 cửa, 41 chỗ ngồi, 39 chỗ đứng, ký hiệu BT3 | 1,160 | |||
| Xe buýt Samco Ấn Độ 18cn/22cđ máy lạnh ký hiệu BV1 | 582 | |||
| Xe buýt Samco Ấn Độ 18cn/22cđ quạt mát ký hiệu BV1 | 525 | |||
| Xe buýt Samco Hino, 2 cửa, 46 chỗ ngồi, 20 chỗ đứng, ký hiệu BE2 | 1,430 | |||
| Xe buýt Samco Isuzu 26cn/21cđ ký hiệu BG7w | 783 | |||
| Xe buýt Samco Isuzu 28cn/22cđ ký hiệu BG4w | 687 | |||
| Xe buýt Samco Isuzu NQR 75L, 2 cửa, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng, ký hiệu BG7i | 685 | |||
| Xe buýt Samco Isuzu NQR 75L, 2 cửa, 28 chỗ ngồi, 22 chỗ đứng, ký hiệu BG4i | 590 | |||
| Xe buýt Samco Mercedes 46cn/34cđ ký hiệu BL2 | 1,052 | |||
| Xe buýt SAMCO, số loại BG4, 29 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng | 500 | |||
| Xe buýt SAMCO, số loại BG7, 26 chỗ ngồi + 21 chỗ đứng | 615 | |||
| Xe khách Samco Dongfeng 38 chỗ, ký hiệu BT4 | 645 | |||
| Xe khách Samco Hino 38 chỗ, ghế nằm ký hiệu BE8 | 1,719 | |||
| Xe khách Samco Hino 46 chỗ, ký hiệu BE5 | 1,528 | |||
| Xe khách Samco Hino BE3, 1 cửa, 46 chỗ, ký hiệu BE3 | 1,430 | |||
| Xe khách Samco Hino BE4, 1 cửa, toilet, 46 chỗ, ký hiệu BE4 | 1,740 | |||
| Xe khách Samco Isuzu 24 chỗ ký hiệu BGP1 | 768 | |||
| Xe khách Samco Isuzu 29 chỗ ký hiệu BGAw | 848 | |||
| Xe khách Samco Isuzu 34 chỗ ký hiệu BG6w | 854 | |||
| Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 1 cửa, 29 chỗ, ký hiệu BGAi | 745 | |||
| Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 1 cửa, 34 chỗ, ký hiệu BG6Ai | 660 | |||
| Xe khách Samco Isuzu NQR 75L, 1 cửa, 34 chỗ, ký hiệu BG6i | 755 | |||
| Xe khách SAMCO, số loại BE3, 46 chỗ ngồi | 1,320 | |||
| Xe khách SAMCO, số loại BE4, 46 chỗ ngồi, toilet | 1,650 | |||
| Xe khách SAMCO, số loại BE5, 46 chỗ ngồi | 1,625 | |||
| Xe khách SAMCO, số loại BG1, 30 chỗ ngồi | 500 | |||
| Xe khách SAMCO, số loại BG6, 34 chỗ ngồi | 630 | |||
| Xe khách SAMCO, số loại BG6A, 34 chỗ ngồi | 520 | |||
| Xe khách SAMCO, số loại BGA, 28 chỗ ngồi | 680 | |||
| Xe khách SAMCO, số loại B1s01A, 30 chỗ ngồi | 615 | |||
| Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FG8JPSB-TV1-MBST | 977 | |||
| Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FL8JTSL-TL 6x2 -MBST | 1,326 | |||
| Ô tô tải có mui hiệu HINO, số loại FL8JTSA-TL 6x2 -MBMST | 1,235 | |||
63 | Xí Nghiệp TRAENCO |
| |||
| Xe ô tô tải có mui, số loại VINATRUCK 1750TL/MB, trọng tải 145T | 140 | |||
| Xe ô tô tải có mui hiệu VINATRUCK 3450TL/MB, trọng tải 345T | 160 | |||
| Xe tải thùng hiệu YANLONG, số loại LZL5052CS | 60 | |||
| Xe ô tô tải (có khung mui) hiệu SHENYE, số loại ZJZ515DPG5AD/TRC-MB, trọng tải 7700kg | 388 | |||
| Xe ô tô tải (có khung mui) hiệu SHENYE, số loại ZJZ1220GW1J/TRC-MB, trọng tải 11000kg | 589 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu YUEJIN, số loại TM235DA, trọng tải 235T | 150 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ hiệu VINATRUCK, số loại 199TD, trọng tải 199T | 195 | |||
64 | Công ty Cổ phần Ô tô, xe máy Hà Nội |
| |||
| FORCIA 1200KM, trọng tải 1200kg | 156 | |||
| FORCIA 1250TL, trọng tải 1250kg | 156 | |||
| FORCIA 950KM, trọng tải 950kg | 136 | |||
| FORCIA 990TL, trọng tải 990kg | 136 | |||
| FORCIA HN888TSĐ2, tải tự đổ, tải trọng 818kg | 140 | |||
| FORCIA HN950TD2, trọng tải 950kg | 149 | |||
| Forcia tải thùng (có mui), trọng tải 900kg | 110 | |||
| Forcia tải thùng, trọng tải 950kg | 110 | |||
65 | Công ty Ô tô Tanda |
| |||
| Xe ô tô chở khách hiệu TANDA K29 | 456 | |||
| Xe buýt hiệu TANDA B50 | 456 | |||
66 | Công ty TNHH Chế tạo cơ giới NN Miền Bắc |
| |||
| TRUONGGIANG 8T TMB, trọng tải 8 tấn | 460 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD 4.95T, trọng tải 4,95 tấn, tải ben | 220 | |||
| TRUONGGIANG DT 4.5T 4x4, trọng tải 4,5 tấn, tải ben | 230 | |||
| TRUONGGIANG TD 2.5T, trọng tải 2,5 tấn, tải ben | 120 | |||
67 | Công ty TNHH ô tô Đông Phong |
| |||
| TRUONGGIANG DFM EQ7TA- KM, trọng tải 6900kg | 361 | |||
| TRUONGGIANG DFM EQ7TB- KM, trọng tải 7000kg | 390 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD345T 4x2, trọng tải 3450kg | 295 | |||
| TRUONG GIANG DFM TD498T 4x4, trọng tải 4980kg | 349 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD 4.98TB, trọng tải 4980kg, tải tự đổ | 370 | |||
| TRUONGGIANG DFM EQ38T-KM, trọng tải 3250kg | 257 | |||
| TRUONGGIANG DFM EQ5T- TMB, trọng tải 4900kg | 293 | |||
| TRUONGGIANG DFM EQ7TA- TMB, trọng tải 6885kg | 323 | |||
| TRUONGGIANG DFM EQ8T- TMB, trọng tải 7500kg | 420 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD495T, trọng tải 4950kg | 320 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD5T 4x4, trọng tải 5000kg | 341 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD7T, trọng tải 6980kg | 345 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD7TA, trọng tải 6950kg | 430 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD7TA 4x4- TMB, trọng tải 6500kg | 416 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD7TA 4x4, trọng tải 6500kg, tải ben | 430 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD7T 4x4, trọng tải 6500kg, tải ben | 470 | |||
| TRUONG GIANG DFM-TD7TB, tải ben | 430 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD7TA, trọng tải 6950 kg, tải tự đổ, 1 cầu | 460 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD6.5B, trọng tải 6500 kg, tải tự đổ, 1 cầu | 400 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD6.9B, trọng tải 6900 kg, tải tự đổ, 1 cầu | 365 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD3.45B, trọng tải 3450 kg, tải tự đổ, 1 cầu | 280 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD3.45M, trọng tải 3450 kg, tải tự đổ, 1 cầu | 285 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD1.25B, trọng tải 1250 kg, tải tự đổ, 1 cầu | 195 | |||
| TRUONGGIANG DFM TD2.5B, trọng tải 2500 kg, tải tự đổ, 1 cầu | 235 | |||
| TRUONGGIANG DFM-345TD, trọng tải 3450kg, tải ben | 365 | |||
| Ôtô tải tự đổ hiệu TRUONGGIANG DFM-TD 7.5TA, trọng tải 7500kg. | 415 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD 2.35TA, trọng tải 2350kg (Ôtô tải tự đổ DONGFENG) | 600 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD 2.35TC, trọng tải 2350kg, tải tự đổ | 270 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD 2.35TB, trọng tải 2350kg | 280 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD 4.99T, trọng tải 4990kg | 440 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD1.8TA, trọng tải 1800kg | 235 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD 4.98T, trọng tải 4980kg | 400 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD7TB 4x4, trọng tải 7000kg, tải tự đổ | 500 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD4.98T 4x4, trọng tải 4980kg, tải tự đổ | 415 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD7.5TA, trọng tải 7500kg. | 460 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD7TB, trọng tải 6950kg, tải tự đổ 1 cầu | 460 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD6.5B, trọng tải 6785kg, tải tự đổ 1 cầu | 400 | |||
| TRUONGGIANG DFM-3.45TD, trọng tải 3450kg, tải tự đổ 1 cầu | 365 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD0.97TA, trọng tải 0.970kg, tải tự đổ 1 cầu | 195 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TL900A, trọng tải 900kg, tải tự đổ | 160 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TD0.98TA, trọng tải 960kg, tải tự đổ | 200 | |||
| TRUONGGIANG DFM-EQ7140TA 4x4, trọng tải 7000kg, tải thùng | 425 | |||
| TRUONGGIANG DFM EQ4.98T/KM6511, trọng tải 6500 kg, tải thùng | 340 | |||
| TRUONGGIANG DFM EQ7TA-TMB, trọng tải 6885 kg, tải thùng | 323 | |||
| TRUONGGIANG DFM-EQ7140TA, trọng tải 7000kg, tải thùng | 430 | |||
| TRUONGGIANG DFM-EQ6T4x4/3.45KM, trọng tải 3450kg, tải thùng | 385 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TT1.25TA/KM, trọng tải 1150kg, tải thùng | 200 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TT1.850B/KM, trọng tải 1650kg, tải thùng | 200 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TT1.8TA/KM, trọng tải 1600kg, tải thùng | 222 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TT2.5B, trọng tải 2500kg, tải thùng | 222 | |||
| TRUONG GIANG DFM-TT 1.8TA, tải thùng trọng tải 1800kg | 225 | |||
| TRUONG GIANG DFM-TT 1.25TA, tải thùng trọng tải 1250kg | 200 | |||
| TRUONGGIANG DFM TT1.25TA, trọng tải 1250 kg, tải thùng | 200 | |||
| TRUONGGIANG DFM TT1.850B, trọng tải 1850 kg, tải thùng | 200 | |||
| TRUONGGIANG DFM TT1.5B, trọng tải 2500 kg, tải thùng | 222 | |||
| TRUONGGIANG DFM TT3.8B, trọng tải 3800 kg, tải thùng | 257 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TL900A, trọng tải 900kg, tải thùng | 150 | |||
| TRUONGGIANG DFM-TL900A/KM, trọng tải 680kg, tải thùng | 150 | |||
68 | Công ty Cổ phần Ô tô Cửu Long Giang |
| |||
| Xe ô tô khách nhãn hiệu CLG-STARBUS, 49 chỗ ngồi | 2,837 | |||
| Ô tô khách 45 chỗ ngồi hiệu CLG, số loại HYUNDAI UNITED | 2,590 | |||
69 | Công ty CP Công nghiệp Ô tô Trường Sơn |
| |||
| Xe ô tô khách nhãn hiệu TRUONGSON, số loại KTP40/TS-CĐK02, 40 chỗ ngồi, dung tích 4214cm3 | 510 | |||
| Xe ô tô khách hiệu TRUONGSON, số loại K29/TS-CĐK01, 29 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4214cm3 | 480 | |||
70 | Công ty Lifan |
| |||
| Ô tô con hiệu LIFAN loại LF7160, dung tích xi lanh 1596cm3 | 302 | |||
| Ô tô con hiệu LIFAN loại LF7130, dung tích xi lanh 1342cm3 | 253 | |||
71 | Công ty TNHH ôtô SanYang Việt Nam: |
| |||
| Ô tô tải SC1-A | 124 | |||
| Ô tô sát xi tải SC1-B | 120 | |||
| Ô tô tải SC1-A2 | 120 | |||
| Ô tô sát xi tải SC1-B2 | 117 | |||
| Xe ô tô thùng kín hiệu SYM T880, loại SC1-B-1 | 144 | |||
| Xe ô tô thùng kín hiệu SYM T880, loại SC1-B2-1 | 140 | |||
| Ô tô tải SYM T880 SC1-A2, có thùng lửng, có điều hòa | 159.100 | |||
| Ô tô tải SYM T880 SC1-A2, có thùng lửng, không điều hòa | 151.575 | |||
| Ô tô tải SYM T880 SC1-A2, không thùng lửng, có điều hòa | 154.800 | |||
| Ô tô tải SYM T880 SC1-A2, không thùng lửng, không điều hòa | 147.275 | |||
| Ô tô tải SYM T880 SC1-B2-1, thùng kín, không điều hòa | 161.250 | |||
| Ô tô tải SYM T880 SC1-B2-1, thùng kín, có điều hòa | 168.775 | |||
| Ô tô tải Van V5-SC3-A2, nhãn hiệu SYM, có điều hòa | 208.550 | |||
| Ô tô tải SJ1-A loại cao cấp có thùng lửng, có điều hòa | 266.600 | |||
| Ô tô tải SJ1-A loại cao cấp không thùng lửng, có điều hòa | 247.250 | |||
| Ô tô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn, có thùng lửng, có điều hòa | 260.150 | |||
| Ô tô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn, không thùng lửng, có điều hòa | 240.800 | |||
| Ô tô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn, có thùng lửng, không điều hòa | 245.100 | |||
| Ô tô tải SJ1-A loại tiêu chuẩn, không thùng lủng, không điều hòa | 225.750 | |||
| Ô tô sát xi tải SJ1-B, nhãn hiệu SYM, loại cao cấp, có điều hòa | 247.250 | |||
| Ô tô sát xi tải SJ1-B, nhãn hiệu SYM, loại tiêu chuẩn, có điều hòa | 240.800 | |||
| Ô tô sát xi tải SJ1-B, nhãn hiệu SYM, loại tiêu chuẩn, không điều hòa | 225.750 | |||
| Ô tô tải thùng kín SJ1-B-TK, nhãn hiệu SYM, không điều hòa | 264.751 | |||
| Ô tô tải thùng kín SJ1-B-TK, nhãn hiệu SYM, có điều hòa | 279.801 | |||
| Ô tô tải hiệu SYM T880 SC1-B-2, 880 kg, tải tự đổ | 170 | |||
| Ô tô tải hiệu SYM T880 SC1-B2-2, 880 kg, tải tự đổ | 160 | |||
| Ô tô tải hiệu SYM VAN V5-SC3-A2, tải van | 225 | |||
| Ô tô tải hiệu SYM V9-SC3-B2, ôtô con | 220 | |||
| Ô tô tải hiệu SYM V11-SC3-C2, ôtô khách | 240 | |||
| Ô tô tải hiệu SYM T1000-SC2-A2, trọng tải 1.000kg, 1.493 cm3 | 166 | |||
| Ô tô xát xi tải hiệu SYM T1000-SC2-B, 1.493 cm3 | 166 | |||
| Ô tô xát xi tải hiệu SYM T1000-SC2-B2, 1.493 cm3 | 160 | |||
72 | Công ty TNHH ô tô Hino Minh Mẫn |
| |||
| Ô tô tải (có mui) hiệu HINO, số loại FG8JPSB-TV1/MMTMB-TN, tải trọng 8770kg, dung tích xi lanh 7684cm3 | 950 | |||
73 | Công ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng |
| |||
| Xe hiệu GIAIPHONG DT1246.YJ, 1250kg. | 169 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu DT2046 4x4, tải 1700kg, tự đổ | 148 | |||
| Xe hiệu GIAIPHONG T4081. YJ, tải 4000 kg | 261 | |||
| Xe hiệu GIAIPHONG DT4881.YJ, 4800kg. | 319 | |||
| Xe hiệu GIAIPHONG T5090. YJ, 5000 kg | 292 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu DT5090 4x4-1, tải 5000kg, tự đổ | 275 | |||
| Xe hiệu GIAl PHONG, ký hiệu T01036YJ, tải 1250kg | 128 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T01036YJ/MPB, tải 1140kg | 130 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836FAW, tải 810kg | 87 | |||
| Xe hiệu GIAIPHONG T0836.FAW-1, 810kg | 110 | |||
| Xe hiệu GIAIPHONG T0836.FAW-1/MPB, 810kg | 112 | |||
| Xe hiệu GIAIPHONG T0836.FAW-1/TK, 810kg | 112 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836FAW/MPB, tải 700kg | 89 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T0836FAW/TK, tải 700kg | 108 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1028, tải 1000kg | 64 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1029YJ, tải 1000kg | 103 | |||
| Xe hiệu GIAIPHONG T1246.YJ, 1250kg. | 160 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T1546YJ/MPB, tải 1360kg | 149 | |||
| Xe hiệu GIAIPHONG T1546.YJ-1, 1500kg. | 176 | |||
| Xe hiệu GIAIPHONG T1846.YJ, 1800kg. | 187 | |||
| Xe hiệu GIAIPHONG T2270.YJ, 2200kg. | 217 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T2570YJ/MPB, tải 2200kg | 183 | |||
| Xe hiệu GIAIPHONG T3070.YJ, 3000kg. | 240 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T4081YJ, tải 4000kg | 261 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T4081YJ/MPB, tải 3900kg | 224 | |||
| Xe hiệu GIAI PHONG, ký hiệu T5090YJ, tải 5000kg | 292 | |||
74 | Công ty CP Công Nghiệp và Thương Mại STC |
| |||
| Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 950TD, trọng tải 950kg | 140 | |||
| Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 2TD1, trọng tải 2000kg | 204 | |||
| Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 3TD1, trọng tải 3000kg | 235 | |||
| Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 3TD2, trọng tải 3000kg | 257 | |||
| Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 47T, trọng tải 4700kg | 286 | |||
| Ô tô tải tự đổ hiệu HONOR, số loại 50TD2, trọng tải 5000kg | 310 | |||
| Ô tô tải thùng hiệu HONOR, số loại 950TL, trọng tải 950kg | 110 | |||
| Ô tô tải thùng hiệu HONOR, số loại 1480TL, trọng tải 1480kg | 130 | |||
| Ô tô tải thùng hiệu HONOR, số loại 1840TL, trọng tải 1840kg | 145 | |||
75 | Công ty CP Ô tô Hyundai Đông Nam |
| |||
| Xe tải hiệu Hyundai HD65/DONGNAM-TLDB, 25 tấn, dung tích xi lanh 3907cm3 | 400 | |||
76 | Công ty Cổ phần ô tô KAMAZ-V-ITASCO |
| |||
| Ô tô tải hiệu KAMAZ 5511-15, tải trọng 13000kg, dung tích xi lanh 10850cm3 | 872 | |||
77 | Công ty TNHH Máy Nông nghiệp Việt Trung |
| |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DFM 6.0, tải trọng 6000kg | 305 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DFM 6.0 4x4, tải trọng 6000kg | 325 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DFM 7.8, tải trọng 7000kg | 328 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 3.45, tải trọng 3450kg | 295 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 8.0, tải trọng 7500kg, tải tự đổ | 410 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 7.8, tải trọng 7000kg | 380 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 4.95, tải trọng 4950kg | 380 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 3.45, tải trọng 3450kg | 320 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 2.5, tải trọng 2450kg | 250 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 8.0 4x4, tải trọng 6590kg | 430 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 8.0 4x4 - A1, tải trọng 6350kg | 440 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 6.0 4x4, tải trọng 6000kg | 360 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 3.45 4x4, tải trọng 3450kg | 350 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 2.45 4x4, tải trọng 2450kg | 290 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 5.0 TB 4x4, tải trọng 4950kg | 370 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 3.45 TB 4x4, tải trọng 3450kg | 320 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 8.0 TB, tải trọng 7500kg | 360 | |||
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM 5.0 TB, tải trọng 4950kg | 310 | |||
| Xe ô tô tải (có mui), số loại EQ 1310VF/MP | 1,070 | |||
78 | Xí nghiệp Liên hợp Z751 |
| |||
| KAMAZ 54115/Z751-TĐ, tải tự đổ, trọng tải 10555kg, dung tích 10850cm3 | 990 | |||
79 | Nhà máy ô tô Veam |
| |||
| Ô tô tải VEAM Fox, 1490kg, dung tích 2665cm3 | 210 | |||
| FOX VK 1490 | 244 | |||
| RABBIT 990 | 220 | |||
| CUP (1250) VK 1240 | 232 | |||
| PUMA VK 1990 | 303 | |||
| BULL 2500 | 270 | |||
| BULL VK 2490 | 320 | |||
| VT200-1MB, tải trọng 1990kg, DT11X11212 | 387 | |||
| VT200-1MB, tải trọng 1990kg, DT11X11002 | 349 | |||
| VT200-1TK, tải trọng 1990kg, DT11X11313 | 395 | |||
| VT200-1TK, tải trọng 1990kg, DT11X11003 | 349 | |||
| VT250-1MB, tải trọng 2490kg, ET31X11212 | 410 | |||
| VT250-1MB, tải trọng 2490kg, ET31X11002 | 370 | |||
| VT250-1MB, tải trọng 2490kg, ET31X11313 | 419 | |||
| VT250-1MB, tải trọng 2490kg, ET31X11003 | 370 | |||
| VT340 MB, tải trọng 3490, GT30X11212 | 556 | |||
| VT340 MB, tải trọng 3490, GT30X11002 | 507 | |||
| VT340 TK, tải trọng 3490, GT30X11313 | 573 | |||
| VT340 TK, tải trọng 3490, GT30X11003 | 507 | |||
| VT 490A MB, tải trọng 4990kg, IT00X11212 | 552 | |||
| VT 490A MB, tải trọng 4990kg, IT00X11002 | 512 | |||
| VT 490A TK, tải trọng 4990kg, IT00X11313 | 561 | |||
| VT 490A TK, tải trọng 4990kg, IT00X11003 | 512 | |||
| VT490 MB, tải trọng 4990kg, IT01X11212 | 581 | |||
| VT490 MB, tải trọng 4990kg, IT01X11002 | 532 | |||
| VT490 MB, tải trọng 4990kg, IT01X11313 | 598 | |||
| VT490 MB, tải trọng 4990kg, IT01X11003 | 532 | |||
| VM437041 - trọng tải 5050 kg, tải thùng | 549 | |||
| VM533603 - trọng tải 8300kg, tải thùng | 769 | |||
| VM555102 - trọng tải 9800kg, tải ben | 699 | |||
| VM 555102-223, trọng tải 9000kg, tải ben | 600 | |||
| VM 555102-223, trọng tải 18000kg, tải ben | 1,000 | |||
| VM 551605-271 | 1,000 | |||
| VM551605- trọng tải 20000kg, tải ben | 1,099 | |||
| VM630305 - trọng tải 13300kg, tải thùng | 989 | |||
| VM651705- trọng tải 19000kg, tải ben | 1,199 | |||
| VM543203- trọng tải 36000kg, đầu kéo | 699 | |||
| VM642205- trọng tải 44000kg, đầu kéo | 900 | |||
| VM642208- trọng tải 52000kg, đầu kéo | 949 | |||
| Fox TL 1,5 T - 1 | 270 | |||
| Fox MB 1,5T - 1 | 291 | |||
| Fox TK 1,5T- 1 | 294 | |||
| Dragon TL 2,5 T - 1 | 464 | |||
| Dragon MB 2,5T - 1 | 481 | |||
| Dragon TK 2,5T - 1 | 485 | |||
80 | Công ty TNHH Lamberet Việt Nam. |
| |||
| Hyundai H100 Porter 1.25-2-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh (có động cơ điện dự phòng) | 530 | |||
| Hyundai H100 Porter 1.25-2-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh (không có động cơ điện dự phòng) | 510 | |||
| HINO WU342L-HBMMB3-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh | 770 | |||
| HINO FC9JLSA-TV2-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh (có động cơ điện dự phòng) | 1,320 | |||
| HINO FC9JLSA-TV2-LAMBERET/ĐL, tải đông lạnh (không có động cơ điện dự phòng) | 1,280 | |||
81 | Công ty TNHH SX & LR Ôtô Du lịch Trường Hải Kia |
| |||
| HYUNDAI HD250/THACO-MBB, Ôtô tải thùng có mui phủ 13-15 tấn | 1,570 | |||
| HYUNDAI HD320/THACO-MBB, Ôtô tải thùng có mui phủ 17 tấn | 1,750 | |||
| HYUNDAI HD65/THACO-TB, Ô tô tải tự đổ 2,5 tấn | 510 | |||
| KIA CARENS (KNAHH81AAA) 5 chỗ | 460 | |||
| KIA CARENS FGFC42 (RNYFG52A2), 7 chỗ | 455 | |||
| KIA CARENS FGKA42 (RNYFG5212), 7 chỗ | 495 | |||
| KIA CARENS FGKA43 (RNYFG5213), 7 chỗ | 515 | |||
| KIA CARENS FGKA42 (RNYFG5212), 7 chỗ, máy xăng, số sàn | 541 | |||
| KIA CARENS FGKA43 (RNYFG5213),7 chỗ, máy xăng, số tự động | 561 | |||
| KIA CARENS 1.6 LX, 7 chỗ, máy xăng, số sàn | 454 | |||
| KIA CARENS 2.0 EX MT, 7 chỗ, máy xăng, số sàn | 509 | |||
| KIA CARENS 2.0 SX MT, 7 chỗ, máy xăng, số sàn | 537 | |||
| KIA CARENS 2.0 SX AT, 7 chỗ, máy xăng, số tự động | 557 | |||
| KIA CARNIVAL (KNAMH812AA) 8 chỗ | 700 | |||
| KIA CARNIVAL (KNAMH812BB) 8 chỗ | 740 | |||
| KIA CARNIVAL (KNHMD371AA) 11 chỗ | 700 | |||
| KIA CERATO-EX (KNAFU411AA), 5 chỗ | 460 | |||
| KIA CERATO-EX (KNAFU411BA), 5 chỗ | 505 | |||
| KIA CERATO-EXAT (KNAFU411BA), 5 chỗ | 480 | |||
| KIA CERATO-EXMT (KNAFU411AA), 5 chỗ | 445 | |||
| KIA CERATO-KOUP (KNAFW612BA), 5 chỗ | 652 | |||
| KIA CERATO-SX (KNAFW411BA), 5 chỗ ngồi | 520 | |||
| KIA CERATO-SXAT (KNAFW411BA), 5 chỗ | 505 | |||
| KIA CERATO-KOUP (KNAFW612), 5 chỗ, máy xăng, số tự động | 719 | |||
| KIA CERATO (KNAFW511BB-5 cửa) 5 chỗ, máy xăng, số tự động | 634 | |||
| KIA FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6AC) 5 chỗ, máy xăng, số sàn | 450 | |||
| KIA FORTE TD16GE2 AT (RNYTD41A6AC) 5 chỗ, máy xăng, số tự động | 531 | |||
| KIA FORTE TDFC42 (RNYTD41M5AC), 5 chỗ | 405 | |||
| KIA FORTE TDFC43 (RNYTD41A4AC), 5 chỗ | 505 | |||
| KIA FORTE 1.6 EX MT, 5 chỗ, máy xăng, số sàn | 442 | |||
| KIA FORTE 1.6 EX MT High, 5 chỗ, máy xăng, số sàn | 470 | |||
| KIA FORTE 1.6 SX MT, 5 chỗ, máy xăng, số sàn | 514 | |||
| KIA FORTE 1.6 SX AT, 5 chỗ, máy xăng, số tự động | 548 | |||
| KIA MAGENTIS (KNAGH417BA) 5 chỗ | 705 | |||
| KIA MORNING BAH42F8 (RNYSA2432), 5 chỗ | 285 | |||
| KIA MORNING BAH42F8 (RNYSA2432)-LXMT 5 chỗ | 270 | |||
| KIA MORNING BAH43F8 (RNYSA2433), 5 chỗ | 305 | |||
| KIA MORNING BAH43F8 (RNYSA2432)-SXAT 5 chỗ | 295 | |||
| KIA MORNING BAH42F8 (RNYSA2432), 5 chỗ, máy xăng, số sàn | 329 | |||
| KIA MORNING BAH43F8 (RNYSA2433), 5 chỗ, máy xăng, số tự động | 351 | |||
| KIA MORNING 1.1 LX MT, 5 chỗ, máy xăng, số sàn | 300 | |||
| KIA MORNING 1.1 SX MT, 5 chỗ, máy xăng, số sàn | 327 | |||
| KIA MORNING 1.1 SX AT, 5 chỗ, máy xăng, số tự động | 349 | |||
| KIA RIO (04 cửa-KNADG413AA), 5 chỗ | 400 | |||
| KIA RIO (05 cửa-KNADH513AA), 5 chỗ | 425 | |||
| KIA RIO (05 Cửa-KNADH513BA), 5 chỗ | 440 | |||
| KIA OPTIMA (KNAGN411BB) 5 chỗ, máy xăng, số tự động | 809 | |||
| KIA SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA), 7 chỗ | 835 | |||
| KIA SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA), 7 chỗ | 845 | |||
| KIA SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA), 7 chỗ | 805 | |||
| KIA SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA), 7 chỗ | 880 | |||
| KIA SORENTO 4WD GASMT (KNAKU811CA), 7 chỗ | 860 | |||
| KIA SORENTO (KNAKU811A), 7 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số sàn | 894 | |||
| KIA SORENTO (KNAKU811B), 7 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự động | 910 | |||
| KIA SORENTO (KNAKU811C), 7 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số sàn | 912 | |||
| KIA SORENTO (KNAKU811D), 7 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số tự động | 950 | |||
| KIA SORENTO (KNAKU811B), 7 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự động, có ESP, camera lùi | 953 | |||
| KIA SORENTO (KNAKU811D), 7 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số tự động, có ESP, camera lùi | 998 | |||
| KIA SPORTAGE (KNAPC811DB), 5 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số tự động | 815 | |||
| KIA SOUL (KNAJT811AA), 5 chỗ | 500 | |||
| KIA SOUL (KNAJT811BA) 5 chỗ | 520 | |||
82 | Công ty TNHH Nissan Việt Nam |
| |||
| NAVARA | 645 | |||
83 | Công ty CP ô tô Jac Việt Nam |
| |||
| JAC HFC 1025KZ | 229 | |||
| JAC HFC 1025KZ/TK2 | 249 | |||
| JAC HFC 1025KZ/KM3 | 247 | |||
| JAC HFC 1025KZ/KM4 | 245 | |||
| JAC HFC 1020K1 | 241 | |||
| JAC HFC 1020K1/TK1 | 262 | |||
| JAC HFC 1020K1/KM1 | 260 | |||
| JAC HFC 1020K1/KM2 | 258 | |||
| JAC HFC 1030K1 | 287 | |||
| JAC HFC 1030K1/TK1 | 307 | |||
| JAC HFC 1030K1/KM1 | 305 | |||
| JAC HFC 1030K1/KM2 | 303 | |||
| JAC HFC 1041K | 306 | |||
| JAC HFC 1041K/TK2 | 324.5 | |||
| JAC HFC 1041K/KM3 | 319.8 | |||
| JAC HFC 1041K/KM4 | 321.6 | |||
| JAC HFC 1040K1 | 264.0 | |||
| JAC HFC 1041K3 | 306.0 | |||
| JAC HFC 1041K3/TK1 | 324.5 | |||
| JAC HFC 1041K3/KM1 | 319.8 | |||
| JAC HFC 1041K3/KM2 | 321.6 | |||
| JAC HFC 1047K3 | 355.0 | |||
| JAC HFC 1047K3/TK1 | 381.5 | |||
| JAC HFC 1047K3/KM1 | 378.0 | |||
| JAC HFC 1047K3/KM2 | 374.5 | |||
| JAC HFC 1044K1 | 294.0 | |||
| JAC HFC 1047K2 | 335.0 | |||
| JAC HFC 1047K2/TK1 | 356.5 | |||
| JAC HFC 1047K3/TK2 | 356.5 | |||
| JAC HFC 1047K2/KM1 | 349.8 | |||
| JAC HFC 1047K2/KM2 | 352.0 | |||
| JAC HFC 1061K1 | 398.0 | |||
| JAC HFC 1061K2 | 398.0 | |||
| JAC HFC 1061K1/TK1 | 429.5 | |||
| JAC HFC 1061KT1/TK2 | 429.5 | |||
| JAC HFC 1061K1/KM1 | 425.0 | |||
| JAC HFC 1061K1/KM2 | 419.5 | |||
| JAC HFC 1061KT1/KM3 | 425.0 | |||
| JAC HFC 1061KT1/KM4 | 416.5 | |||
| JAC HFC 1061KT | 404.0 | |||
| JAC HFC 1061KT2 | 404.0 | |||
| JAC HFC 1061KT/TK2 | 435.5 | |||
| JAC HFC 1061KT1/TK1 | 435.5 | |||
| JAC HFC 1061KT1/KM1 | 431.0 | |||
| JAC HFC 1061KT1/KM2 | 425.5 | |||
| JAC HFC 1061KT/KM3 | 431.0 | |||
| JAC HFC 1061KT/KM4 | 425.5 | |||
| JAC HFC 1083K | 469.0 | |||
| JAC HFC 1083K/TK1 | 509.0 | |||
| JAC HFC 1083K1/TK1 | 509.0 | |||
| JAC HFC 1083K1/KM1 | 504.5 | |||
| JAC HFC 1083K/KM2 | 497.5 | |||
| JAC HFC 1083K/KM4 | 497.5 | |||
| JAC HFC 1035K | 200.0 | |||
| JAC HFC 1042K | 385.0 | |||
| JAC HFC 1042K/TK1 | 410.0 | |||
| JAC HFC 1042K/KM1 | 407.0 | |||
| JAC TRA1025H - TRACI (D104), tải 1250kg | 180 | |||
| JAC HFC1030K (D8AC0), tải 1,5 tấn | 270 | |||
| JAC HFC1041K (D830), tải 1,8 tấn | 280 | |||
| JAC TRA1041K - TRACI (D830), tải 2,15 tấn | 280 | |||
| JAC HFC1047K (D800), tải 2,4 tấn | 299 | |||
| JAC TRA1047K - TRACI (D800), tải 3,45 tấn | 299 | |||
| JAC HFC1061K (E2025), tải 3,45 tấn | 325 | |||
| JAC HFC1083K (E8701), tải 5,5 tấn | 386 | |||
| JAC TRA1083K - TRACI (E8710), tải 6,4 tấn | 386 | |||
84 | Công ty TNHH SX&LR ô tô VinaMazda: |
| |||
| MAZDA2 MT, 5 chỗ ngồi, máy xăng 1498 cm3, số sàn 5 cấp | 560 | |||
| MAZDA2 AT, 5 chỗ ngồi, máy xăng 1498 cm3, số tự động 4 cấp | 590 | |||
85 | Công ty TNHH ôtô Hoàng Gia: |
| |||
| Dongfeng DFL1203A/HGA-TB, tải có mui phủ, 10 tấn | 740 | |||
| Dongfeng DFL1203A/HGA-TK, tải thùng kín, 10,5 tấn | 750 | |||
86 | Công ty Cổ phần ô tô Huyndai Thành Công lắp ráp và nhập khẩu: |
| |||
| Huyndai Grand i10, 05 chỗ ngồi, sản xuất 2014 hoặc 2015 tại Ấn Độ | 369 | |||
| Huyndai H-1, xe ô tô tải van, 03 chỗ ngồi, sản xuất 2014 hoặc 2015 tại Hàn Quốc | 743 | |||
| Hyundai i10, dung tích 1.1 L, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 354 | |||
| Hyundai i10, dung tích 1.2 L, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 420 | |||
| Hyundai i20, dung tích 1.4 L, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 508 | |||
| Hyundai i30cw, dung tích 1.6 L, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 646 | |||
| Hyundai Accent, dung tích 1.4 L, số sàn, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 510 | |||
| Hyundai Accent, dung tích 1.4 L, số tự động, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 540 | |||
| Hyundai Avante HD-16GS-M4, dung tích 1.6 L, 5 chỗ, Việt Nam sản xuất năm 2011 | 480 | |||
| Hyundai Avante HD-16GS-A5, dung tích 1.6 L, 5 chỗ, Việt Nam sản xuất năm 2011 | 535 | |||
| Hyundai Avante HD-20GS-A4, dung tích 2.0 L, 5 chỗ, Việt Nam sản xuất năm 2011 | 595 | |||
| Hyundai Sonata, dung tích 2.0 L, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 924 | |||
| Hyundai Tucson, dung tích 2.0 L, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 883 | |||
| Hyundai Santa Fe, dung tích 2.4 L, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 1,110 | |||
| Hyundai Santa Fe, dung tích 2.0 L, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 1,091 | |||
| Hyundai Genesis coupe, dung tích 2.0 L, 4 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 1,055 | |||
| Hyundai Equus, dung tích 3.8 L, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 2,626 | |||
| Hyundai Equus, dung tích 4.6 L, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 3,131 | |||
| Hyundai Grand Starex, dung tích 2.4 L, 6 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 707 | |||
| Hyundai Grand Starex, dung tích 2.4 L, 9 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 768 | |||
| Hyundai Grand Starex, dung tích 2.5 L, 9 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 828 | |||
| Hyundai Veloster, dung tích 1.6 L, 4 chỗ, Hàn Quốc sản xuất năm 2011 | 798 | |||
| Hyundai Elantra HD-16-M4, dung tích 1.6 L, 5 chỗ, Việt Nam sản xuất năm 2011 | 446 | |||
| Hyundai H100/TC-TL, ôtô tải, dung tích 2.5L, tải trọng 1190 kg, Việt Nam sản xuất năm 2011 | 418 | |||
| Hyundai H100/TC-MP, ôtô tải có mui, dung tích 2.5L, tải trọng 990 kg, Việt Nam sản xuất năm 2011 | 431 | |||
| Hyundai H100/TC-TL, ôtô tải, dung tích 2.5L, tải trọng 920 kg, Việt Nam sản xuất năm 2011 | 435 | |||
| Hyundai Santa Fe CM7UBC, dung tích 2.0 L, 7 chỗ, Việt Nam sản xuất năm 2011 | 1,091 | |||
| Hyundai Sonata dung tích 2.0 L, 5 chỗ, Việt Nam sản xuất năm 2010 | 920 | |||
| Hyundai Sonata YF-BB6AB, dung tích 2.0 L, 5 chỗ, Việt Nam sản xuất năm 2011 | 920 | |||
| Huyndai SantaFe DM5-W7L661F; 07 chỗ; Việt Nam sản xuất năm 2015 | 1,039 | |||
| Huyndai SantaFe DM4-W72FC5F; 07 chỗ; Việt Nam sản xuất năm 2015 | 1,087.5 | |||
| Huyndai SantaFe DM4-W5L661F; 05 chỗ; Việt Nam sản xuất năm 2015 | 970 | |||
| Huyndai SantaFe DM1-W52FC5F; 05 chỗ; Việt Nam sản xuất năm 2015 | 1,019.5 | |||
87 | Công ty Cổ phần Hợp Thành |
| |||
| HYUNDAI MIGHTY HD72/HT-KX, ôtô kéo, chở xe, trọng tải 1.000 kg | 800 | |||
88 | Công ty Cổ phần Việt Nam Motors Cần Thơ: |
| |||
| HYUNDAI MIGHTY HD65, dung tích 3907 cm3 | 469 | |||
| HYUNDAI MIGHTY HD72, dung tích 3907 cm3 | 489 | |||
89 | Công ty TNHH 1 TV ôtô Đông Phong |
| |||
| HYUNDAI MIGHTY HD65/HVN-TK-DB, dung tích 3907 cm3, lắp ráp tại VN năm 2011 | 490 | |||
| HYUNDAI MIGHTY HD65/HVN-TB-DB, dung tích 3907 cm3, lắp ráp tại VN năm 2011 | 485 | |||
90 | Công ty TNHH Hùng Hưng |
| |||
| Xe ô tô tải có mui, tải trọng 17900kg, nhãn hiệu CHENGLONG, số loại HUH/YC6L310-33/MB, sản xuất năm 2015 | 1,280 | |||
91 | Công ty Cổ phần ô tô Đô Thành |
| |||
| Xe ô tô nâng người làm việc trên cao, hiệu Huyndai HD78, nhãn hiệu DONGHAE, sản xuất năm 2015 | 2,470 | |||
| Xe ô tô tải có mui, hiệu Huyndai Mighty HD65/DT-TMB1; HD65/DT-TBH2; HD65/DT-TMB2 | 452 | |||
| Xe ô tô tải thùng kín hiệu Huyndai Mighty HD65/DT-TK1; HD65/DT-TK2 | 455 | |||
| Xe ô tô tải thùng kín hiệu Huyndai Mighty HD72/DT-TK3 | 555 | |||
| Xe ô tô tải có mui, hiệu Huyndai Mighty HD72/DT-TBH | 550 | |||
| Xe ô tô tải có mui, hiệu Huyndai Mighty HD72/DT-TMB5 | 550 | |||
| Xe ô tô tải có mui, hiệu Huyndai HD65/DT-TBH2 | 540 | |||
| Xe ô tô tải có mui, hiệu Huyndai HD72/DT-TMB1 | 560 | |||
| Xe ô tô tải có mui, hiệu Huyndai HD72/DT-TMB5 | 560 | |||
| Xe ô tô tải hiệu Huyndai HD78/DT-TL | 580 | |||
| Xe ô tô tải thùng kín hiệu Huyndai HD78/DT-TK | 587 | |||
| Xe ô tô tải thùng kín hiệu Huyndai HD72/DT-TK1; HD72/DT-TK2; HD72/DT-TK3 | 570 | |||
| Xe ô tô tải có mui, hiệu Huyndai HD78/DT-TMB1 | 585 | |||
| Xe ô tô tải có mui, hiệu Huyndai HD78/DT-TMB2 | 585 | |||
92 | Công ty Cổ phần Sài gòn chuyên dùng |
| |||
| Xe ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Vinaxuki VXK 1980TL1/SGCD-MB, trọng tải 1.700kg | 221 | |||
| Xe ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Hino WU352L-NKMRJD3/SGCD-MB, trọng tải 4.100 kg | 535 | |||
| Xe ô tô tải bảo ôn nhãn hiệu Hina FG8JPSB-TV1/SGCD-BO, trọng tải 8.400 kg | 1,196 | |||
| Xe ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Isuzu NMR85H CAB-CHASSIS/SGCD-MB, trọng tải 1.800kg | 600 | |||
| Xe ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Chenglong SGCD/YC6L310-33-MP, trọng tải 17.570kg | 1,280 | |||
| Xe ô tô tải (có mui) nhãn hiệu Hino XZU730L-HLFTL3/SGCD-MP, trọng tải 4.950kg | 660 | |||
93 | Công ty TNHH TCIE Việt Nam |
| |||
| Nissan Sunny N17, sản xuất năm 2013, 2014, 2015 | 483 | |||
| Nissan Sunny N17 XL, sản xuất năm 2013, 2014, 2015 | 515 | |||
| Nissan Sunny N17 XV, sản xuất năm 2013, 2014, 2015 | 565 | |||
II | Xe ô tô điện: Giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp. |
| |||
PHỤ LỤC VIII
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ PHƯƠNG TIỆN XE Ô TÔ ĐÃ QUA SỬ DỤNG
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | GIÁ XE |
1 | 2 | 3 |
1 | Xe đã qua sử dụng các loại (trừ các loại/hiệu xe có giá xe mới tại các Phụ lục VI và VII) |
|
| Xe ôtô đã qua sử dụng các loại sản xuất từ năm 1975 trở về trước | 40 |
| Sản xuất từ năm 1976 - 1980 | 50 |
| Sản xuất năm 1981 | 60 |
| Sản xuất năm 1982 | 70 |
| Sản xuất năm 1983 | 80 |
| Sản xuất năm 1984 | 90 |
| Sản xuất năm 1985 - 1999 | 100 |
2 | Xe ôtô đã qua sử dụng từ năm 2000 trở về sau thì: |
|
| Áp dụng đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng theo Điểm c Khoản 3 của Phụ lục I-Phương pháp xác định giá tính lệ phí trước bạ ban hành tại Quyết định này. |
|
PHỤ LỤC IX
BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN XE TRỘN BÊ TÔNG, BƠM BÊ TÔNG TẢI CHUYÊN DÙNG, XE BỒN (XITÉC), SƠ MI RƠMOOC, ĐẦU KÉO NHẬP KHẨU MỚI 100%
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | GIÁ XE | |
1 | 2 | 3 | |
I | XE TRỘN BÊ TÔNG, BƠM BÊ TÔNG |
| |
| CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241, ô tô trộn bê tông, Trung Quốc sản xuất | 935 | |
| CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11650kg, dung tích xi lanh 9726cm3, Trung Quốc sản xuất | 990 | |
| CNHTC HOYUN HOYUN ZZ5255GJBM3845B, ô tô trộn bê tông, động cơ diesel, công suất 213kW, dung tích bồn trộn 8m3, dung tích xi lanh 9726cm3, Trung Quốc sản xuất | 915 | |
| CNHTC SINOTRUK HOWO(6x4), dung tích thùng trộn 9m3, công suất động cơ 336Hp (247kw), Trung Quốc sản xuất | 895 | |
| CNHTC ZZ124G5415C1, ô tô bơm bê tông hiệu, dung tích 6500cm3, Trung Quốc sản xuất | 3,070 | |
| CNHTC, ô tô trộn bê tông, khối lượng 25000 kg, dung tích 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất năm 2011 | 1,240 | |
| Daewoo BL7CR, ô tô bơm bê tông, dung tích 10964cm3, Hàn Quốc sản xuất | 5,410 | |
| Daewoo K7CRF1, ô tô bơm bê tông, dung tích 10964cm3, Hàn Quốc sản xuất | 5,695 | |
| Daewoo K4MRF1, ô tô trộn bê tông, dung tích 10964cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,590 | |
| Daewoo K4MVF, ô tô trộn bê tông, trọng tải 15000kg, dung tích 14618cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,620 | |
| Daewoo SCP-3715XR, ô tô bơm bê tông và phụ tùng tiêu chuẩn đồng bộ kèm theo, dung tích 10964cm3, Hàn Quốc sản xuất | 3,295 | |
| DongFeng DFZ3251GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11200kg, dung tích 9839cm3, Trung Quốc sản xuất | 790 | |
| DongFeng DFZ5251GJBA1, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11870kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất | 800 | |
| DONGFENG LG5258GJB, trộn bê tông, dung tích 7800cc, do Trung Quốc sản xuất | 915 | |
| DONGFENG SLA5258GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 13000kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất | 1,250 | |
| DONGFENG SY5121THB 9018, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, công suất 4500 ml/kW, dung tích xi lanh 4500cm3, Trung Quốc sản xuất | 2,400 | |
| FAW LZT5253GJBT1A92 xe trộn bê tông | 1,175 | |
| FAW CA5253GJBA70, xe trộn bê tông, dung tích 7700cm3 | 1,197 | |
| FAW LG5246GSNA, xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 19,5m3, công suất 206kW | 1,005 | |
| FAW LG5257GJB, ô tô trộn bê tông, công suất 220kW, Trung Quốc sản xuất | 875 | |
| FAW LG5319GFL, xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 22m3, công suất 220kW | 1,155 | |
| HINO FS1EVR, ô tô bơm bê tông, dung tích xi lanh 12913cm3, Nhật sản xuất | 4,495 | |
| HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 12200kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,210 | |
| HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16130kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,525 | |
| HYUNDAI HD060-MIX-MHS, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất | 2,085 | |
| HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, ô tô trộn bê tông trọng tải 14560kg, dung tích xi lanh 9960cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,600 | |
| HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16110kg, dung tích 9960cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,365 | |
| HYUNDAI HD060-YMIX-MHR, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710kg, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,605 | |
| HYUNDAI HD260, ô tô bơm bê tông, trọng lượng 26520kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất | 6,270 | |
| HYUNDAI, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất | 2,085 | |
| ISUZU CYZ51Q, ô tô bơm bê tông, công suất 265kW, dung tích 14256cm3, trên xe gắn hệ thống máy bơm bê tông hiệu PUTZMEISTER model BSF 36-14H, Nhật Bản sản xuất | 6,429 | |
| SHAANQI SX5251GJBJM334, ô tô trộn bê tông, công suất 213kW, mới 100% do Trung Quốc sản xuất | 815 | |
| VOLVO FM400 SY5402THB 46, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, dung tích xi lanh 12800cm3, Thụy Điển - Trung Quốc sản xuất | 7,780 | |
| VOLVO FM400 SY5416THB 48, ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, dung tích xi lanh 12800cm3, Thụy Điển - Trung Quốc sản xuất | 8,540 | |
II | XE TẢI CHUYÊN DÙNG |
| |
| FAW CA1083P9K2L, xe phun nước (5 - 8m3) | 504 | |
| FAW CA5258GPSC, xe phun nước (16 - 20m3) | 889 | |
| FAW SLA5160, xe phun nước (10 - 15m3) | 713 | |
| FORD F550, xe ô tô nâng người, dung tích 7300cm3, Mỹ sản xuất | 2,100 | |
| FORD F750, xe ô tô sửa chữa lưu động, trọng tải 4300kg, dung tích xi lanh 7200cm3, Mexico sản xuất | 2,800 | |
| HINO, xe ô tô sửa chữa lưu động, trọng tải 2000kg, dung tích xi lanh 7685cm3, Mỹ sản xuất | 4,100 | |
| ISUZU NQR, xe ô tô quét đường hiệu, trọng tải 1600kg, dung tích xi lanh 5193cm3, Nhật - Mỹ sản xuất | 2,900 | |
| Xe ô tô rải nhựa đường, nhãn hiệu DONGFENG, số loại HZJ5161GLQ, Trung Quốc sản xuất năm 2014, dung tích xy lanh 5900cm3 | 1,200 | |
III | XE XI TÉC (XE BỒN) |
| |
| DONGFENG CSC5164GYY, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200kg, dung tích 5883cm3, Trung Quốc sản xuất | 700 | |
| Dongfeng DFZ5311GJY, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 13600kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất | 1,020 | |
| DONGFENG EQ5168GYY7DF, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200kg, dung tích 5880cm3, Trung Quốc sản xuất | 695 | |
| DongFeng LG5250GJY, ô tô xi téc, trọng tải 12755kg, dung tích 8300cm3, Trung Quốc sản xuất | 645 | |
| DONGFENG SLA5250GJYDFL6, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 12500kg, dung tích 8300cm3, Trung Quốc sản xuất | 1,002 | |
| DongFeng SLA5310GJYE, ô tô xi téc vận chuyển dầu, Trung Quốc sản xuất | 1,125 | |
| DONGFENG SLA5311GJYDFL, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 15050kg, dung tích xi lanh 8300cm3,Trung Quốc sản xuất | 915 | |
| Dongfeng XZL 5050GJY, ô tô xi téc, trọng tải 1680kg, dung tích 3298cm3, Trung Quốc sản xuất | 250 | |
| FAW HT5314GYQ, xe chuyên dùng chở khí, dung tích bồn 30,96m3công suất 192kW | 1,295 | |
| FAW LG5163GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 11,5m3, công suất 132kW | 730 | |
| FAW LG5252GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 18m3, công suất 154kW | 842 | |
| FAW LG5153GJP, xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 24m3, công suất 192kW | 960 | |
| FREIGHTLINER MM106042S, ô tô xi téc (chở nước), trọng tải 5600kg, dung tích xi lanh 7200cm3, Mỹ sản xuất | 2,000 | |
| HOANGTRA FHT-CA1176K2L7CX, (Xe chở xăng) | 760 | |
| HOANGTRA FHT-CA1258P1K2L11T1CX, (Xe chở xăng) | 920 | |
| HOANGTRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN, (Xe phun nước) | 950 | |
| HOANGTRA FHT-CA1176P1K2L7PN, (Xe phun nước) | 715 | |
| HOANGTRA FHT-CAH1121K28L6R5PN, (Xe phun nước) | 940 | |
| HYUNDAI HD 310, ô tô xi téc, trọng tải 17,6 tấn, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,800 | |
| HYUNDAI HD260/KPIXT, ô tô xi téc (chở xăng), trọng tải 11840kg, dung tích 11149cm3 | 1,560 | |
| HYUNDAI, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 16000kg, dung tích 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,095 | |
| JIUYUAN KP9404GDY, Sơmi rơmoóc xi téc (chở khí hóa lỏng), trọng tải 40000kg, Trung quốc sản xuất năm 2011. | 1,860 | |
| Kamaz 6540/PMSC-ND16, xe bồn chở nhựa đường, tải trọng 15800kg, dung tích xi lanh 10850cm3, Nga sản xuất | 1,680 | |
| MAZDA 533702-2140, ô tô xi téc chở nhiên liệu, trọng tải 9130kg, dung tích 11150cm3, sản xuất tại Liên bang Nga | 700 | |
IV | ĐẦU KÉO |
| |
| BEIFANG BENCHI, trọng tải 15670kg, động cơ dầu, dung tích 9726cm3, Trung Quốc sản xuất | 795 | |
| Xe trộn bê tông ChengLong LZ5250GJBPDH | 1,180 | |
| Xe trộn bê tông ChengLong LZ5251GJBM | 1,210 | |
| Xe ô tô đầu kéo ChengLong LZ4252QDC | 950 | |
| Xe ô tô đầu kéo ChengLong LZ4253QDC | 900 | |
| Xe ô tô đầu kéo ChengLong LZ4251M3 | 925 | |
| Xe ô tô đầu kéo ChengLong LZ4251QDCA | 954 | |
| Xe ô tô đầu kéo ChengLong LZ4180QAFA | 710 | |
| Xe ô tô đầu kéo ChengLong LZ4250MDB | 920 | |
| Xe ô tô đầu kéo ChengLong LZ4251M7DA | 930 | |
| Xe ô tô đầu kéo ChengLong LZ4150LAD | 520 | |
| Xe ô tô đầu kéo Chenglong, số loại LZ4251M3, dung tích 9839cm3, Trung Quốc sản xuất | 1,045 | |
| Xe ô tô đầu kéo Mitsubishi Fuso, số loại FV 517, Nhật sản xuất năm 2015 | 1,870 | |
| Xe ô tô đầu kéo CNHTC, ZZ 4257N324GC1, Trung Quốc sản xuất năm 2014 | 1,160 | |
| CNHTC HOWO ZZ4187S3511W, công suất 247kW, dung tích 9726cm3, động cơ Diesel, Trung Quốc sản xuất | 520 | |
| CNHTC HOWO ZZ4257S3241W, công suất 273kW, dung tích 9726cm3, động cơ Diesel, Trung Quốc sản xuất | 560 | |
| Daewoo V3TNF, trọng tải 17000kg, dung tích 10824cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,650 | |
| DongFeng DFL3250A2, trọng tải 9500kg, dung tích 9830cm3, Trung Quốc sản xuất | 670 | |
| DongFeng DFL4251A, trọng tải 14855kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất | 660 | |
| DONGFENG DFL4251A8, trọng tải 15020kg, dung tích 8900cm3, Trung Quốc sản xuất | 773 | |
| DongFeng EQ4158GE12, trọng tải 8800kg, dung tích xi lanh 7252cm3, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| DONGFENG EQ4252GE7, công suất 250kW, dung tích xi lanh 9839cm3 | 630 | |
| DONGFENG LZ4251QDC, trọng tải 15315kg, dung tích xi lanh 8900cm3, Trung Quốc sản xuất | 910 | |
| Ô tô đầu kéo hiệu SHAANXI - Model: SX4255NT324 do Trung Quốc SX năm 2012. Tự trọng 8.400 Kg, Tải trọng kéo theo cho phép 40.000 Kg - Công suất 276 Kw, dung tích xi lanh 11596 ml. Kích cỡ lốp: 12.00R20 14PR. Sử dụng động cơ WEICHAI - Hàng mới 100% | 5,128 | |
| Ô tô đầu kéo hiệu SHAANXI - Model: SX4257NX324 do Trung Quốc sản xuất năm 2012. Tự trọng 9.400 Kg, Tải trọng kéo theo cho phép 39.400 Kg - Công suất 316 Kw, dung tích xi lanh 11596 ml. Kích cỡ lốp: 12.00R20 14PR. Sử dụng động cơ WEICHAI - Hàng mới 100% | 5,479 | |
| Xe ô tô đầu kéo CAMC model HN4253HP38C2M3 tay lái bên trái động cơ diedel công suất động cơ 280 kw dung tích xi lanh 11596cm3 mới 100% do Trung Quốc sx 2013 tự trọng 8805 kg tổng trọng lượng kéo theo cho phép 40.000 kg | 5,625 | |
| Ô tô đầu kéo hiệu FAW model CA4250P66K2T1A3E, động cơ diezel EU3 công suất 350HP, tự trọng 8860kg, tổng trọng lượng có tải 25000kg, tay lái thuận. Xe mới 100%, sản xuất năm 2013 tại Trung Quốc | 5,058 | |
| Xe ô tô đầu kéo hiệu HYUNDAI HD700 sản xuất năm 2012 mới 100%, động cơ D6AC, dung tích xi lanh 11149cc, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn, sử dụng diesel | 10,679 | |
| Xe ô tô đầu kéo hiệu HYUNDAI HD1000 sản xuất năm 2013, mới 100%, động cơ D6CA, dung tích xi lanh 12920cc, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn, sử dụng diesel | 11,268 | |
| Ô tô đầu kéo (máy kéo) tay lái bên trái, nhãn hiệu CNHTC, model ZZ4257S3241W, động cơ Diezel, công suất 273 KW, dung tích xi lanh 9726 ml, tự trọng 9,18 tấn/chiếc, tổng trọng tải 25 tấn/chiếc, do TQ sx năm 2013 | 4,839 | |
| Xe ôtô đầu kéo hiệu FREIGHTLINER sản xuất 2007 đã qua sử dụng dung tích xi lanh trên 1.100cc công suất trên 67KW động cơ Diesel tay lái thuận | 3,849 | |
| Xe ôtô đầu kéo, 02 chỗ, hiệu DAEWOO V3TEF, công suất 340 Ps, số sàn, động cơ Diesel, dung tích 11.051 cc, tay lái bên trái, mới 100%, SX năm 2013, SK, SM như bản kê đính kèm. Hàng được hưởng thuế NK ưu đãi đặc biệt theo thông tư 163/2011/TT-BTC ngày 17/11/2011. | 1,432 | |
| Xe ôtô đầu kéo, 02 chỗ, hiệu DAEWOO V3TVF, công suất 420 Ps, số sàn, động cơ Diesel, dung tích 14.618 cc, tay lái bên trái, mới 100%, SX năm 2013, SK, SM như bản kê đính kèm. Hàng được hưởng thuế NK ưu đãi đặc biệt theo thông tư 163/2011/TT-BTC ngày 17/11/2011. | 1,546 | |
| Xe ô tô đầu kéo hiệu HYUNDAI HD1000, mới 100% công suất 302 KW, sản xuất năm 2012 tay lái thuận nguyên gốc. Sử dụng dầu diezen, động cơ: D6CA. | 11,268 | |
| Xe ô tô đầu kéo hiệu HYUNDAI HD700, mới 100% công suất 250KW, sản xuất năm 2012 tay lái thuận nguyên gốc. Sử dụng dầu diezen, động cơ: D6AC. | 10,679 | |
| Ô tô đầu kéo hiệu DAEWOO V3TEF (loại 2 cầu), động cơ Diesel, tay lái thuận, mới 100%, SX: 2012 | 1,432 | |
| FAW CA4143P1182A80, xe đầu kéo 1 cầu (162kW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ | 400 | |
| FAW CA4143P11K2A80, công suất 162kW | 470 | |
| FAW CA4147P11K2CA91, trọng tải 8,4 tấn, do Trung Quốc sản xuất | 385 | |
| FAW CA4161P1K2A80 | 537 | |
| FAW CA4168P1K2, xe đầu kéo 1 cầu (192kW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ | 440 | |
| FAW CA4182P21K2 (4x2), trọng tải 8000kg, công suất 228KW, Trung Quốc sản xuất | 570 | |
| FAW CA4252P21K2T1A, xe đầu kéo 2 cầu (228kW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ | 630 | |
| FAW CA4252P21K2T1A80 | 724 | |
| FAW CA4258P1K2T1, xe đầu kéo 2 cầu (192kW), nhập khẩu nguyên chiếc từ TQ | 515 | |
| FAW CA4258P2K2T1 | 655 | |
| FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 15100kg, công suất 247KW | 654 | |
| FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 23980kg, công suất 280KW | 800 | |
| FAW CA4258P2K2T2A80 | 534 | |
| FORD 750, trọng tải 9000kg, dung tích xi lanh 7200cm3, Mexico sản xuất | 900 | |
| FOTON BJ4253SMFKB-1 | 1,160 | |
| FONTON, công suất 280KW, sản xuất năm 2014 | 1,100 | |
| FONTON BJ4259SMFKB-5, công suất 276KW, sản xuất năm 2014 | 1,320 | |
| FOTON BJ4183SLFJA-2, trọng tải 10625kg, dung tích xi lanh 8900cm3, trọng lượng kéo theo 28250kg, Trung Quốc sản xuất | 645 | |
| FOTON BJ4253SMFJB-S3, dung tích xi lanh 8900cm3, tải trọng 14925kg, trọng lượng kéo theo 39825kg, do Trung Quốc sản xuất | 770 | |
| FREIGHTLINER CL120042ST, trọng tải 8100kg, dung tích 14600cm3, Mỹ sản xuất | 1,020 | |
| FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200kg, dung tích 12700cm3, Mỹ sản xuất | 1,100 | |
| FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200kg, dung tích 14000cm3, Mỹ sản xuất | 1,185 | |
| FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15300kg, dung tích 12798cm3, Mỹ sản xuất | 1,080 | |
| FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 8057kg, dung tích 11946cm3, Mỹ sản xuất | 1,020 | |
| FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15100kg, dung tích 12700cm3, Mỹ sản xuất | 1,150 | |
| FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15200kg, dung tích 14000cm3, Mỹ sản xuất | 1,250 | |
| FREIGHTLINER, dung tích 12700cm3, Mỹ sản xuất | 1,020 | |
| HINO SH1EEV, trọng tải 10880kg, dung tích 12913cm3 | 1,455 | |
| HYUNDAI HD 1000, trọng tải 16500kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,500 | |
| HYUNDAI HD 700, trọng tải 16500kg, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,250 | |
| HYUNDAI HD 700, ô tô đầu kéo, trọng tải 16500kg, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất 2010 | 1,428 | |
| HYUNDAI HD 700, ô tô đầu kéo, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất 2015 | 1,800 | |
| HYUNDAI Trago, trọng tải 16370kg, dung tích xi lanh 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,447 | |
| HYUNDAI, trọng tải 16500kg, dung tích 12920cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,550 | |
| HYUNDAI, trọng tải 16500kg, dung tích xi lanh 12344cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1,510 | |
| INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15100kg, dung tích xi lanh 14945cm3, Mexico sản xuất | 1,260 | |
| INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15200kg, dung tích 14945cm3, Canada sản xuất | 1,180 | |
| ISUZU EXR51E, trọng tải 9000kg, dung tích 14256cm3, Nhật Bản sản xuất | 1,050 | |
| ISUZU EXZ51K, trọng tải 16215kg, dung tích 14256cm3, Nhật sản xuất | 1,705 | |
| ISUZU JALEXR, trọng tải 19350kg, Nhật Bản sản xuất | 1,160 | |
| JAC HFC4253K5R1, trọng tải 16020kg, 9726cm3, Trung Quốc sản xuất | 915 | |
| Kamax 54115, trọng tải 12000kg, dung tích 10850cm3, Nga sản xuất | 660 | |
| Kenworth, trọng tải 15200kg, dung tích 11900cm3, Mỹ sản xuất | 1,175 | |
| MACK CX612, trọng tải 8500kg, dung tích xi lanh 11929cm3, Mỹ sản xuất | 925 | |
| MAN TGA 19360, trọng tải 9243kg, dung tích 10518cm3, Đức sản xuất | 1,650 | |
| MAN TGA 41660 - 8x4/4 BLS, trọng tải 26870kg, dung tích xi lanh 18273cm3, Đức sản xuất | 4,270 | |
| NISSAN CKA45Y, trọng tải 8800kg, dung tích xi lanh 12503cm3, Nhật sản xuất | 1,270 | |
| PETERBILT 379, trọng tải 14450kg, dung tích xi lanh 14945cm3, Mỹ sản xuất | 1,420 | |
| PETERBILT 387, trọng tải 12943kg, dung tích xi lanh 15000cm3, Mỹ sản xuất | 1,230 | |
| PETERBILT CONVENTIONAL, trọng tải 13100kg, dung tích xi lanh 14600cm3, Mỹ sản xuất | 1,270 | |
| STERLING 15400kg, dung tích xi lanh 14000cm3, Canada sản xuất | 1,600 | |
| Volvo, trọng tải 15600kg, dung tích 14945cm3, Mỹ sản xuất | 1,115 | |
V | RƠMOÓC |
| |
| Xe sơmi rờ mooc xương 40 Feed ZJV9400TJZ | 305 | |
| Xe sơmi rờ mooc lồng 12.4 ZJV9405CLXDY | 350 | |
| Xe sơmi rờ mooc lồng 12.4 ZJV9403CCYSZ | 380 | |
| Xe sơmi rờ mooc tải không mui, có sàn, có thành ZJV9400DY | 329 | |
| Xe sơmi rờ mooc tải không mui, có sàn, có thành ZJV9403SZ | 368 | |
| Xe sơmi rờ mooc tải tự đổ LG9402Z | 565 | |
| CIMC C402Y, Sơmi rơmoóc tải (chở container), trọng tải 35000kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| CIMC, Sơmi rơmoóc xi téc, trọng tải 20800kg, Trung Quốc sản xuất | 430 | |
| Daewoo HEC-F2-2500, Sơmi rơmoóc xi téc (chở xi măng rời), trọng tải 25000 kg, Hàn Quốc sản xuất | 370 | |
| DALIM, Sơmi rơmoóc xi téc (chở khí gas hóa lỏng), trọng tải 16000kg, Hàn Quốc sản xuất | 1,615 | |
| DONG-A KPH30G002HP, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 20 feet, trọng tải 20000kg, Hàn Quốc sản xuất | 330 | |
| DOOSUNG DS-BCT-26000, Sơmi rơmoóc xi téc (chở xi măng rời), trọng tải 26000kg, Hàn Quốc sản xuất | 400 | |
| GUANGZHOU JP41MK, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24400kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| HANKOK HC42, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27500kg, Hàn Quốc sản xuất | 330 | |
| Hyundai CGES48 - 104, Sơmi Rơmoóc tải (chở container) hiệu trọng tải 30480kg, Mỹ sản xuất | 860 | |
| HYUNDAI HC20/10TC, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28100kg, Hàn Quốc sản xuất | 330 | |
| HYUNDAI HC20/40TC, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 20300kg, Hàn Quốc sản xuất | 330 | |
| ICP, Sơmi rơmoóc, trọng tải 26000kg, Hàn Quốc sản xuất | 330 | |
| JINDO JCC-42B2, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27425kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| JINDO JGC-40B3, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28900kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| JINDO, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24500kg, Hàn Quốc sản xuất | 330 | |
| JOUNGJIN YMC-19T, Sơmi rơmoóc xi téc chở khí hóa lỏng, Hàn Quốc sản xuất | 840 | |
| JUPITER FTW9360TJZG, Sơmi rơmoóc tải chở container loại hiệu trọng tải 30500kg, 03 trục, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| JUPITER JCT-41SM, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24150kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| JUPITER JCT-41SM, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27150kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| KING KONG KW43SM, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 32000kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| KINGSTON, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28900kg, Hồng Kông sản xuất | 330 | |
| KRUEGER, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 26750kg, Australia sản xuất | 330 | |
| MITSHIDO, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27000kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| NEW TOKYU TG43, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 32000kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| NEW TOKYU, Sơmi rơmoóc tải, trọng tải 32000kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| NIKKYU JGS 41M, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 21350 kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| NIKKYU NY402QS, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 24350kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| NIPPON JGS 41M, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 27000kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| NISSHA, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28500kg, Hồng Kông sản xuất | 330 | |
| SHENJUN, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 28500 kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| SHIN NIPPON SH22, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 20 feet, trọng tải 23600kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| SIN TRAN, Sơmi rơmoóc 45 feet, trọng tải 32230kg, Singapore sản xuất | 360 | |
| SSANGYONG, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 31900kg, Hàn Quốc sản xuất | 330 | |
| STRICK, Sơmi rơmoóc tải (chở container), trọng tải 27440kg, Mỹ sản xuất | 860 | |
| TOKYU TCE-405-3C, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 26900kg, Nhật sản xuất | 330 | |
| TOKYU, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 25900kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| TONG HUA - loại 40 , do Trung Quốc sản xuất | 300 | |
| TONGHUA TH42, Sơmi rơmoóc tải (chở container), Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| TONGHUA TH43, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 32000kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| UNI, Sơmi rơmoóc tải chở container loại 40 feet, trọng tải 29300kg, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
| Sơmi rơmoóc gắn xitéc, dung tích 24 m3, Trung Quốc sản xuất 2010 | 1,244 | |
| WEIBA TM43M Sơmirơmoóc tải (chở container), tải trọng 30480kg, 40 feet sàn 3 trục, Trung Quốc sản xuất | 330 | |
PHỤ LỤC X
BẢNG GIÁ PHƯƠNG TIỆN XE TRỘN BÊ TÔNG, BƠM BÊ TÔNG TẢI CHUYÊN DÙNG, XE BỒN (XITÉC), SƠ MI RƠMOOC, ĐẦU KÉO SẢN XUẤT TRONG NƯỚC MỚI 100%
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | GIÁ XE |
1 | 2 | 3 |
I | XE TẢI CHUYÊN DÙNG |
|
| HOANGTRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN, (xe phun nước) | 950 |
| HOANGTRA FHT-CA1176P1K2L7PN, (xe phun nước) | 715 |
| HOANGTRA FHT-CAH1121K28L6R5PN, (xe phun nước) | 940 |
II | XE XI TÉC (XE BỒN) |
|
1 | Công ty TNHH Hoàng Trà |
|
| HOANGTRA FHT-CA1176K2L7CX, (xe chở xăng) | 760 |
| HOANGTRA FHT-CA1258P1K2L11T1CX, (xe chở xăng) | 920 |
2 | Xí Nghiệp TRAENCO |
|
| Xe ô tô xi téc (chở nhiên liệu) hiệu SHENYE, số loại ZJZ1252DPH5AD/TRC-XT, trọng tải 13120kg | 670 |
| Xe ô tô xi téc (chở xăng) hiệu FAW, số loại CA1311P21K2L11T4A92/TRC-X, trọng tải 16280kg | 714 |
3 | Công ty Cổ phần Cơ khí Xăng Dầu |
|
| Xe bồn chở dung môi hóa chất dung tích 16m3, hiệu KAMAZ 53229 | 1,441 |
| HINOFM8JNSA 6X4/PMCS-16NL, ôtô xì téc chở nhiên liệu, dung tích 7684cm3, trọng tải 13120kg | 1,895 |
| HINOFC9JESA/PMCS-7NL, ôtô xì téc chở nhiên liệu, dung tích 5123 cm3, trọng tải 5740 kg | 1,095 |
III | RƠMOÓC |
|
1 | Tổng Công ty cơ khí GTVT Sài Gòn (SAMCO) |
|
1.1 | Cty TNHH MTV - TM CK VT Anh Bửu |
|
| Sơmi rơmoóc 40 feet - 3 trục, tải trọng 28000kg | 110 |
| Sơmi rơmoóc 40 feet - 2 trục, tải trọng 23000kg | 100 |
| Sơmirơmoóc 45 feet | 150 |
| Sơ mi rơ moóc tải (chở container) hiệu ABƯU, số loại SMRM 40F-06, trọng tải 23000kg | 130 |
1.2 | Cty TNHH Chấn Phát |
|
| Sơ mi rơ moóc tải hiệu CPT, số loại SMRM40F2XI450, trọng tải 23000kg | 110 |
2 | Công ty Cổ phần Ô tô Giải Phóng |
|
| Sơmi rơmoóc lùn 2 trục hiệu Vilow trailer, số loại Z751-L92-01 | 423 |
| Sơmi rơmoóc lùn 3 trục hiệu Z751, số loại L93-01 | 220 |
| Sơmi rơmoóc tải chở container nhãn hiệu Z751, số loại 8452X-A-01, trọng tải 24000kg | 190 |
| Sơmi rơmoóc 40 feet mới 100%, sàn 02 trục, 08 gù, dầm I500 | 204 |
| Sơmi rơmoóc 40 feet mới 100%, sàn 03 trục, 08 gù, dầm I500 | 255 |
| Sơmi rơmoóc 40 feet mới 100%, xương 02 trục, 08 gù, dầm I500 | 162 |
| Sơmi rơmoóc 40 feet mới 100%, xương 03 trục, 08 gù, dầm I500 | 212 |
| Sơmi rơmoóc 40 feet mới 100%, xương 03 trục, 10 gù, dầm I500 | 275 |
| Sơmi rơmoóc 45 feet mới 100%, sàn trục, 10 gù, dầm I500 | 240 |
Sơmi rơmoóc 45 feet mới 100%, xương trục, 10 gù, dầm I500 | 195 | |
| Sơmi rơmoóc 45 feet mới 100%, xương 03 trục, 10 gù, dầm I500 | 235 |
3 | Công ty TNHH RCK RUNGCHAROEN Việt Nam |
|
| Sơmi rơmoóc xì téc (chở xi măng rời) hiệu RCK, số loại ST3A30CBM, tải trọng 32395kg | 600 |
| Sơmi rơmoóc xì téc (chở xi măng rời) loại 03 trục | 450 |
| Sơmi rơmoóc sàn phẳng loại 03 trục | 270 |
| Sơmi rơmoóc ST2A40F | 165 |
| Sơmi rơmoóc ST3A30CBM | 440 |
| Sơmi rơmoóc ST3A40F | 228 |
| Sơmi rơmoóc ST3A40FST | 275 |
| Sơmi rơmoóc tải (chở container) loại 02 trục | 150 |
| Sơmi rơmoóc tải (chở container) loại 03 trục | 216 |
| Sơmi rơmoóc tải thùng loại 03 trục | 396 |
4 | Công ty TNHH ô tô DOOSUNG Việt Nam |
|
| Sơmi rơmoóc tải (chở xi măng rời) hiệu DOOSUNG, số loại DV-BS3S-360A, trọng tải 32800kg, 3 trục | 548 |
5 | Công ty TNHH TM - CK Tân Thanh |
|
| Sơmirơmooc KCT A42-XA-01, tải trọng 26000kg, 40 feet | 150 |
| Sơmirơmooc KCT A33-TP-02, tải trọng 21000kg, 38 feet | 350 |
| Sơmirơmooc KCT 922-TP-02, tải trọng 19200kg, 20 feet | 170 |
| Sơmirơmooc KCT A43-TP-01, tải trọng 27800kg, 40 feet | 240 |
| Sơmirơmooc KCT A32-LB-01, tải trọng 20000kg, 20 feet | 170 |
| Sơmirơmooc KCT A53-B-01, tải trọng 26500kg, 45 feet | 260 |
| Sơmirơmooc KCT A32-LA-01, tải trọng 24050kg, 30 feet | 170 |
| Sơmirơmooc KCT A43-LE-01, tải trọng 30.000kg, 40 feet | 190 |
| Sơmirơmooc KCT A42-BC-01, tải trọng 20.000kg, 40 feet | 300 |
| Sơmirơmooc KCT A22-X-02, tải trọng 21.400kg, 20 feet | 120 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 522-X-01, 20 xương 2 trục | 120 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 542-X-01, 40 xương 2 trục (dầm 450) | 145 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 543-CC-01, 40 cổ cò 3 trục | 170 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 543-S-01, 40 sàn 3 trục | 215 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 543-X-01, 40 xương 3 trục (dầm 450) | 185 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 742-S-01, 40 sàn 2 trục | 170 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 742-X-02, 40 xương 2 trục | 145 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 742-X-03, 40 xương 2 trục | 145 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 743-X-02, 40 xương 3 trục | 185 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 752-CC-02, 45 cổ cò 2 trục | 145 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 753-CC-01, 45 cổ cò 3 trục | 180 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 842-X-04, trọng tải 27200kg, loại 40 feet | 145 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 843-B-01, 40 sàn bửng mới | 250 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 843-X-03, trọng tải 31000kg, loại 40 feet | 185 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 922-TP-01, trọng tải 20000kg, loại 20 feet | 170 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 922-TP-02, trọng tải 19200kg, loại 20 feet | 170 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 942-S-02, trọng tải 25000kg, loại 40 feet | 280 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 943-B-02, trọng tải 27400kg, loại 40 feet | 280 |
| Sơmi rơmoóc chở container KCT 853-S-01, 45 feet sàn 3 trục, tải trọng 29100kg | 240 |
| Sơmi rơmoóc tải (tự đổ) hiệu KCT, số loại 933-TP-01, Ben, tải trọng 23700kg | 350 |
| Sơmi rơmoóc tải 20 , KCT A22-TP-03, trọng tải 18150kg | 170 |
| Sơmi rơmoóc tải 45 , KCT A52-X-01, trọng tải 26700kg | 190 |
| Sơmi rơmoóc tải 45 , KCT A53-X-01, trọng tải 30100kg | 240 |
6 | Công ty TNHH Chien You VN |
|
| Mooc Ben CYHLA - 04 | 458 |
| Sơmi rơmoóc CHIEN - YOU YSC-436, trọng tải 23000kg | 137 |
| Sơmi rơmoóc số loại CY3 SCE - 09, 40 feet (sàn thép) | 279 |
| Sơmi rơmoóc số loại CY3 SCE - 09, 40 feet (xương) | 231 |
| Sơmi rơmoóc số loại CY3 SCE - 11, 40 feet | 278 |
| Sơmi rơmoóc số loại CYAWA - 02 trục xe BPW | 193 |
| Sơmi rơmoóc số loại CYAWA - 02 trục xe FUWA | 173 |
| Sơmi rơmoóc số loại CYAWA - 97, 2 trục xe loại 40 feet | 225 |
| Sơmi rơmoóc số loại CYSCD - 06 trục xe BPW | 137 |
| Sơmi rơmoóc số loại CYSCD - 06 trục xe FUWA | 117 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSC - 402 trục xe BPW | 157 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSC - 402 trục xe FUWA | 137 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSC - 407 loại 40 feet | 171 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSC - 408 trục xe FUWA | 134 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSC-407 trục xe BPW | 210 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSC-407 trục xe FUWA | 180 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSC-413, 2 trục xe loại 45 feet | 191 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSC-431, 40 feet | 175 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSC-436 trục xe BPW | 210 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSC-436 trục xe FUWA | 180 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSC-436, 40 feet | 173 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSCD-06, 20 feet | 154 |
| Sơmi rơmoóc số loại YSC - 408 trục xe BPW | 154 |
7 | Công ty Cổ phần cơ khí ASEAN |
|
| Sơmi rơmoóc tải (chở container), nhãn hiệu AMT, số loại AMT-116-LIFT43-F2-1 | 330 |
| Sơmi rơmoóc tải (chở container), nhãn hiệu AMT, số loại AMT-116-LIFT43-F2-2 | 330 |
| Sơmi rơmoóc tải (chở container), nhãn hiệu ASEAN, số loại ASEAN S43-F3 | 350 |
| Sơmi rơmoóc tải (chở container), nhãn hiệu AMT, số loại AMT S453-F1-1 | 320 |
| Sơmi rơmoóc tải (chở container), nhãn hiệu AMT, số loại AMT S453-F1-2 | 320 |
| Sơmi rơmoóc tải (chở container), nhãn hiệu AMT, số loại AMT G403-E2-1 | 300 |
| Sơmi rơmoóc tải (chở container), nhãn hiệu AMT, số loại AMT G403-E2-2 | 300 |
| Sơmi rơmoóc tải (chở container), nhãn hiệu AMT, số loại AMT G403-E2-3 | 300 |
7 | Xí nghiệp Liên Hợp Z751: |
|
| Sơmi Rơmoóc Z751 X8403-A, trọng tải 30600kg | 297 |
| Sơmi Rơmooc tải tự đổ ZKL35 BB403-A | 570 |
PHỤ LỤC XI
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ PHƯƠNG TIỆN XE TRỘN BÊ TÔNG, BƠM BÊ TÔNG TẢI CHUYÊN DÙNG, XE BỒN (XITÉC), SƠ MI RƠMOOC, ĐẦU KÉO ĐÃ QUA SỬ DỤNG
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | GIÁ XE |
1 | 2 | 3 |
I | RƠMOÓC ĐÃ QUA SỬ DỤNG |
|
1 | Sơmi rơmoóc đã qua sử dụng: |
|
| Sơmi rơmoóc đã qua sử dụng các loại/hiệu sản xuất từ năm 1990 trở về trước (trừ các loại/hiệu do Trung Quốc sản xuất đã có trong bảng giá) | 80 |
| Sản xuất từ năm 1991 - 1999 | 100 |
2 | Sơmi rơmoóc đã qua sử dụng từ năm 2000 trở về sau thì: |
|
| Áp dụng đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng theo Điểm c Khoản 3 của Phụ lục I-Phương pháp xác định giá tính lệ phí trước bạ ban hành tại Quyết định này. |
|
II | CÁC LOẠI XE ĐÃ QUA SỬ DỤNG (trừ Sơmi Rơmoóc đã qua sử dụng): TRỘN BÊ TÔNG, BƠM BÊ TÔNG, TẢI CHUYÊN DÙNG, XE BỒN (XITÉC), ĐẦU KÉO | áp dụng tương tự như điểm 2 |
PHỤ LỤC XII
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐƯỜNG THỦY
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | GIÁ XE |
1 | 2 | 3 |
A: MỚI 100% |
| |
I | Xà lan không tự hành: |
|
| Dưới 10 tấn | 48 |
| Từ 10 tấn - 20 tấn | 95 |
| Trên 20 tấn - 50 tấn | 150 |
| Trên 50 tấn - 100 tấn | 170 |
| Trên 100 tấn - 150 tấn | 240 |
| Trên 150 tấn - 200 tấn | 360 |
| Trên 200 tấn - 300 tấn | 600 |
| Trên 300 tấn - 400 tấn | 850 |
| Trên 400 tấn - 500 tấn | 1,000 |
| Trên 500 tấn - 600 tấn | 1,200 |
| Trên 600 tấn - 700 tấn | 1,500 |
| Trên 700 tấn - 800 tấn | 1,800 |
| Trên 800 tấn - 900 tấn | 2,200 |
| Trên 900 tấn | 2,500 |
II | Xà lan tự hành: |
|
| Dưới 10 tấn | 120 |
| Từ 10 tấn - 20 tấn | 355 |
| Trên 20 tấn - 50 tấn | 600 |
| Trên 50 tấn - 100 tấn | 950 |
| Trên 100 tấn - 150 tấn | 1,200 |
| Trên 150 tấn - 200 tấn | 1,800 |
| Trên 200 tấn - 300 tấn | 2,400 |
| Trên 300 tấn - 400 tấn | 3,000 |
| Trên 400 tấn - 500 tấn | 3,600 |
| Trên 500 tấn - 600 tấn | 4,300 |
| Trên 600 tấn - 700 tấn | 4,600 |
| Trên 700 tấn - 800 tấn | 5,000 |
| Trên 800 tấn - 900 tấn | 5,300 |
| Trên 900 tấn | 5,700 |
III | Ghe tàu có máy: |
|
| Dưới 6m | 6 |
| Từ 6m - 8m | 8 |
| Trên 8m - 12m | 20 |
| Trên 12m - 14m | 30 |
| Trên 14m - 16m | 40 |
| Trên 16m - 19m | 50 |
| Trên 19m - 22m | 80 |
| Trên 22m | 100 |
IV | Vỏ ghe, tàu hoặc máy: |
|
| Dưới 6m | 4 |
| Từ 6m - 8m | 5 |
| Trên 8m - 12m | 15 |
| Trên 12m - 14m | 22 |
| Trên 14m - 16m | 30 |
| Trên 16m - 19m | 40 |
| Trên 19m - 22m | 50 |
| Trên 22m | 80 |
V | Các loại tàu kéo, tàu đẩy, tàu ủi: |
|
| Sức kéo...đến 20cv | 30 |
| Trên 20cv - 50cv | 50 |
| Trên 500cv - 100cv | 120 |
| Trên 100cv - 200cv | 200 |
| Trên 200cv - 300cv | 300 |
| Trên 300cv - 400cv | 400 |
| Trên 400cv - 500cv | 500 |
| Trên 500cv | 600 |
VI | Các loại tàu kéo, tàu đẩy, tàu ủi thay vào máy (máy tàu kéo, tàu đẩy, máy xà lan tự hành...): |
|
| Công suất...đến 20cv | 15 |
| Trên 20cv - 50cv | 25 |
| Trên 50cv - 100cv | 60 |
| Trên 100cv - 200cv | 100 |
| Trên 200cv - 300cv | 150 |
| Trên 300cv - 400cv | 200 |
| Trên 400cv - 500cv | 300 |
| Trên 500cv | 400 |
VII | Xáng cạp (Ponton đặt cần cẩu): |
|
1 | Loại xáng cạp |
|
| Có chiều dài từ 25m trở xuống | 260 |
| Có chiều dài trên 25m đến 30m | 400 |
| Có chiều dài trên 30m | 600 |
2 | Loại cần cẩu thay vào xáng cạp |
|
| Loại có trọng kéo (sức cẩu) từ 25 tấn trở xuống: |
|
| Giá tính LPTB = 2.000.000 đồng x số tấn thực tế |
|
| Loại có trọng kéo (sức cẩu) từ 25 tấn đến 45 tấn: |
|
| Giá tính LPTB = 2.500.000 đồng x số tấn thực tế |
|
| Loại có trọng kéo (sức cẩu) trên 45 tấn: |
|
| Giá tính LPTB = 3.000.000 đồng x số tấn thực tế |
|
B: ĐÃ QUA SỬ DỤNG |
| |
| Áp dụng đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng theo Điểm c Khoản 3 của Phụ lục I-Phương pháp xác định giá tính lệ phí trước bạ ban hành tại Quyết định này. |
|
PHỤ LỤC XIII
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY ĐIỆN
(Kèm theo Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND ngày 19 tháng 10 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: triệu đồng
STT | LOẠI PHƯƠNG TIỆN | GIÁ XE |
1 | 2 | 3 |
| Xe máy điện Yadea Xmen (Phanh dĩa, lốp) | 14.80 |
| Xe máy điện Mocha Aima 2015 | 10.80 |
| Xe máy điện Giant M133S trắng | 10.60 |
| Xe máy điện Giant Momentum 133S đen | 9.60 |
| Xe máy điện Zoomer X5 2015 | 14.30 |
| Xe máy điện Zongshen Zuma 800W | 27.00 |
| Xe máy điện Yamaha TLP 411D | 16.00 |
| Xe máy điện Yamaha TLP 410D | 14.50 |
| Xe máy điện Đông Phong LX 48V | 14.05 |
| Xe máy điện Emoto Bella | 15.00 |
| Xe máy điện Dayang 300-1 TDR905Z 500W 2012 | 13.00 |
| Xe máy điện Dayang Windspeed 100 500W 2012 | 15.00 |
| Xe máy điện Zhongxing TESTU1500 2012 | 26.00 |
| Xe máy điện Zhongxing beauty1500 2012 | 14.00 |
| Xe máy điện Zhongxing ZXEB002 350W 2012 | 10.00 |
| Xe máy điện Hongdu TDR06Z 944 500W 2012 | 13.00 |
| Xe máy điện Dragon A7 | 15.00 |
| Xe máy điện Dragon A6 | 16.00 |
| Xe máy điện Nimoto Classy 2000 2012 | 17.00 |
| Xe máy điện Nimoto Trendy-R Algemeen 2012 | 13.00 |
| Xe máy điện Yamaha Cuxi | 15.00 |
| Xe máy điện Chinsun TDR0375Z | 17.00 |
| Xe máy điện Chinsun TD 690Z | 19.00 |
| Xe máy điện Emoto Cuxi 48V24Ah | 14.00 |
| Xe máy điện Honda EV-Neo 72V | 26.00 |
| Xe máy điện Honda EV-CUB | 14.00 |
| Xe máy điện Giant ELEM TSI 48V | 14.05 |
| Xe máy điện Giant Momentum, Giant Momentum M113 | 10.00 |
| Xe máy điện Jianuo JH3000A 2014 | 26.00 |
| Xe máy điện Jianuo TDR007Z 2014 | 29.00 |
| Xe máy điện Yada EM-4 2014 | 15.00 |
| Xe máy điện Yada EM-40 2014 | 19.00 |
| Xe máy điện Bestar JN6000D-1A 2014 | 15.50 |
| Xe máy điện Bestar DYTDR603Z 2014 | 14.00 |
| Xe máy điện Mocha -MC2015 | 9.19 |
| Xe máy điện Mocha Takuda 2015 Trắng | 12.00 |
| Xe máy điện Mocha Takuda 2015 Nâu | 10.80 |
| Xe máy điện Mocha Takuda 2015 đen | 12.00 |
| Xe máy điện Xmen Espero (Đỏ, trắng) | 12.70 |
| Xe máy điện Xmen Espero (Vàng, trắng) | 12.70 |
| Xe máy điện Mocha bánh to 2015 | 10.70 |
| Xe máy điện Zoomer X5 2015 | 14.30 |
| Xe máy điện Zoomer Max 2015 (trắng) | 11.20 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây