Quyết định 40/2017/QĐ-UBND Sơn La giá tối đa dịch vụ rác thải sinh hoạt
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 40/2017/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 40/2017/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Bùi Đức Hải |
Ngày ban hành: | 30/11/2017 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
tải Quyết định 40/2017/QĐ-UBND
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA -------- Số: 40/2017/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Sơn La, ngày 30 tháng 11 năm 2017 |
Nơi nhận: - Thường trực Tỉnh uỷ (báo cáo); - Thường trực HĐND tỉnh (báo cáo); - Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh; - Cục Kiểm tra VB QPPL, Bộ Tư pháp; - Như Điều 3; - Sở Tư pháp; - Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh; - Trung tâm Công báo tỉnh; - Lưu: VT, KT(Đạt). 35bản. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Bùi Đức Hải |
(Kèm theo Quyết định số 40/2017/QĐ-UBND ngày 30/11/2017 của UBND tỉnh Sơn La)
STT | Nội dung | Đơn vị tính | Mức giá (đồng) |
I | Tại thành phố Sơn La | ||
1 | Đối với cá nhân, hộ gia đình không kinh doanh | Tháng | 12.000 |
2 | Đối với hộ sản xuất kinh doanh thuê địa điểm tại các chợ | ||
2.1 | Chợ hạng I | Quầy/tháng | 35.000 |
2.2 | Chợ hạng II | Quầy/tháng | 30.000 |
2.3 | Chợ hạng III | Quầy/tháng | 25.000 |
2.4 | Tại các chợ khác | Quầy/tháng | 15.000 |
3 | Đối với cơ quan hành chính - sự nghiệp, trường học, tổ chức chính trị xã hội, trụ sở các công ty, doanh nghiệp | Tháng | 4.000 đồng/ người |
4 | Nhà máy sản xuất, cơ sở sản xuất; công trình xây dựng | Tháng | 4.000 đồng/ công nhân |
5 | Khách sạn, Nhà nghỉ | Tháng | 4.000 đồng/ giường |
6 | Nhà hàng | Tháng | 200.000 |
7 | Bệnh viện đa khoa; các bệnh viện khác; cơ sở khám, chữa bệnh tư nhân | Tháng | 2.000 đồng/ giường |
8 | Hộ kinh doanh ăn uống | ||
8.1 | Hộ kinh doanh bán phở, bún, bánh cuốn | Đồng/tháng | 100.000 |
8.2 | Hộ kinh doanh bia, nước giải khát | Đồng/tháng | 80.000 |
8.3 | Hộ kinh doanh ăn uống khác | Đồng/tháng | 80.000 |
9 | Hộ kinh doanh thực phẩm tươi sống | Tháng | 60.000 |
10 | Hộ kinh doanh hoa quả | Tháng | 60.000 |
11 | Hộ kinh doanh rửa xe ô tô, xe máy | Tháng | 120.000 |
12 | Hộ giết mổ đại gia súc (trâu, bò...) | Tháng | 150.000 |
13 | Hộ kinh doanh giết mổ gia súc (lợn, dê, chó …) | Tháng | 120.000 |
14 | Hộ kinh doanh giết mổ gia cầm | Tháng | 50.000 |
15 | Hộ kinh doanh các ngành khác | Tháng | 30.000 |
II | Tại các huyện trong tỉnh | ||
1 | Đối với cá nhân, hộ gia đình không kinh doanh | Tháng | 10.000 |
2 | Đối với hộ sản xuất kinh doanh thuê địa điểm tại các chợ | ||
2.1 | Chợ hạng I | Quầy/tháng | 30.000 |
2.2 | Chợ hạng II | Quầy/tháng | 25.000 |
2.3 | Chợ hạng III | Quầy/tháng | 20.000 |
2.4 | Tại các chợ khác | Quầy/tháng | 10.000 |
3 | Đối với cơ quan hành chính - sự nghiệp, trường học, tổ chức chính trị xã hội, trụ sở các công ty, doanh nghiệp | Tháng | 3.000 đồng/ người |
4 | Nhà máy sản xuất, cơ sở sản xuất; công trình xây dựng | Tháng | 3.000 đồng/ công nhân |
5 | Khách sạn, Nhà nghỉ | Tháng | 3.000 đồng/ giường |
6 | Nhà hàng | Tháng | 170.000 |
7 | Bệnh viện đa khoa; các bệnh viện khác; cơ sở khám, chữa bệnh tư nhân | Đồng/m3 rác thải | 2.000 đồng/ giường |
8 | Hộ kinh doanh ăn uống | ||
8.1 | Hộ kinh doanh ½ ngày | Tháng | 30.000 |
8.2 | Hộ kinh doanh cả ngày đêm | Tháng | 60.000 |
9 | Hộ kinh doanh thực phẩm tươi sống | Tháng | 40.000 |
10 | Hộ kinh doanh hoa quả | Tháng | 40.000 |
11 | Hộ kinh doanh rửa xe ô tô, xe máy | Tháng | 100.000 |
12 | Hộ giết mổ đại gia súc (trâu, bò...) | Tháng | 120.000 |
13 | Hộ kinh doanh giết mổ gia súc (lợn, dê, chó..) | Tháng | 80.000 |
14 | Hộ kinh doanh giết mổ gia cầm | Tháng | 50.000 |
15 | Hộ kinh doanh các ngành khác | Tháng | 20.000 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây