Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 32/2016/QĐ-UBND bổ sung bảng giá xe để tính thu lệ phí trước bạ
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 32/2016/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 32/2016/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Ngọc Căng |
Ngày ban hành: | 08/07/2016 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
tải Quyết định 32/2016/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI ------- Số: 32/2016/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Quảng Ngãi, ngày 08 tháng 7 năm 2016 |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Trần Ngọc Căng |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 32/2016/QĐ-UBND ngày 08/7/2016 của UBND tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT | Nhãn hiệu | Nước sản xuất | Giá bán (đồng/chiếc) | Ghi chú | |
I. XE GẮN MÁY HAI BÁNH | |||||
1 | Xe máy ESPERO 50 | Việt Nam | 6.600.000 | ||
2 | Xe máy ESPERO 100 | Việt Nam | 6.600.000 | ||
3 | Xe máy ESPERO 120 | Việt Nam | 7.150.000 | ||
4 | Xe máy KITAFU 110 | Việt Nam | 6.600.000 | ||
5 | Xe máy KITAFU 50 | Việt Nam | 6.600.000 | ||
II. XE MÁY ĐIỆN | |||||
1 | Xe máy điện ESPERO | Việt Nam | 6.050.000 | ||
2 | Xe máy điện ESPERO không bình ắc quy | Việt Nam | 5.500.000 | ||
3 | Xe máy điện KITAFU | Việt Nam | 6.050.000 | ||
4 | Xe máy điện KITAFU không bình ắc quy | Việt Nam | 5.500.000 | ||
5 | Xe máy điện DK MomenKentum | Trung Quốc | 2.750.000 | ||
6 | Xe máy điện DK Mumar | Trung Quốc | 2.750.000 | ||
7 | Xe máy điện DK XMan | Trung Quốc | 2.750.000 | ||
8 | Xe máy điện Terra Motor | Việt Nam | 9.240.000 | ||
9 | Hkbila Zinger Color | Việt Nam | 7.000.000 | ||
10 | Hkbila Cap A | Việt Nam | 8.000.000 | ||