Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 32/2012/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về việc thu phí trông giữ xe trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 32/2012/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 32/2012/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thị Hồng |
Ngày ban hành: | 30/07/2012 | Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
tải Quyết định 32/2012/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ---------------------- Số: 32/2012/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 7 năm 2012 |
Thời gian | Đơn vị tính | Mức thu | ||
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | ||
Ngày | đồng/xe/lượt | 500 | 1.000 | 2.000 |
Đêm | đồng/xe/lượt | 1.000 | 2.000 | 4.000 |
Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 1.500 | 3.000 | 6.000 |
Tháng | đồng/xe/tháng | 25.000 | 30.000 | 100.000 |
Thời gian | Đơn vị tính | Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 |
Xe số dưới 175cm3, xe điện: | ||||
Ngày | đồng/xe/lượt | 2.000 | 3.000 | 4.000 |
Đêm | đồng/xe/lượt | 3.000 | 4.000 | 5.000 |
Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 5.000 | 7.000 | 9.000 |
Tháng | đồng/xe/tháng | 100.000 | 100.000 | 200.000 |
Xe tay ga, xe số từ 175cm3 trở lên: | ||||
Ngày | đồng/xe/lượt | 3.000 | 4.000 | 5.000 |
Đêm | đồng/xe/lượt | 4.000 | 5.000 | 6.000 |
Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 7.000 | 9.000 | 11.000 |
Tháng | đồng/xe/tháng | 150.000 | 200.000 | 250.000 |
Thời gian | Đơn vị tính | Mức thu | |
Khu vực quận 1, 3, 5 | Các quận, huyện còn lại | ||
Từ 10 chỗ trở xuống: | |||
Ngày | đồng/xe/lượt | 20.000 | 15.000 |
Đêm | đồng/xe/lượt | 40.000 | 30.000 |
Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 60.000 | 45.000 |
Tháng | đồng/xe/tháng | 1.000.000 | 750.000 |
Trên 10 chỗ: | |||
Ngày | đồng/xe/lượt | 25.000 | 20.000 |
Đêm | đồng/xe/lượt | 50.000 | 40.000 |
Cả ngày và đêm | đồng/xe/lượt | 75.000 | 60.000 |
Tháng | đồng/xe/tháng | 1.250.000 | 1.000.000 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ Tài chính; - Cục Kiểm tra văn bản-Bộ Tư pháp; - Thường trực Thành ủy; - Thường trực HĐND. TP; - TTUB: CT, các PCT; - Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam TP; - VP Đoàn ĐBQH và HĐND. TP; - VPUB: Các PVP; - Các Phòng CV, TTCB; - Lưu:VT, (TM/Cg) H. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Thị Hồng |