Quyết định 23/2015/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Ninh Bình về việc bổ sung giá xe máy tại Phụ lục 01 Bảng giá xe máy tính lệ phí trước bạ và Bổ sung giá xe ô tô tại Phụ lục 02 Bảng giá xe ô tô tính lệ phí trước bạ ban hành kèm theo Quyết định số 27/2014/QĐ-UBND ngày 26/09/2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình về việc ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ, cách xác định giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy, tàu thủy trên địa bàn tỉnh Ninh Bình
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 23/2015/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 23/2015/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Đinh Chung Phụng |
Ngày ban hành: | 30/07/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
tải Quyết định 23/2015/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH ------- Số: 23/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Ninh Bình, ngày 30 tháng 07 năm 2015 |
100a1 | HC121 WAVE ALPHA | 17 | |
100a2 | MSX 125E ED 125cm3 | 58 |
120a1 | UV 125 IMPULSE | 30 | |
120a2 | FU150 RAIDER | 46 | |
120a3 | AXELO 125RR | 26 |
191 a1 | SIRIUS F1 - 1FC3 | 23 | |
191a2 | EXCITER - 2ND1 | 46 | |
191a3 | JUPITER F1 - 1PB3 | 28 | |
191a4 | JUPITER F1 - 2VP2 | 28 |
831a1 | ZOOMER X5 | 16 | |
831a2 | ZOOMER X4 | 15 | |
831a3 | ZOOMER DIBAO | 14 | |
831a4 | ZOOMER Men 4 | 12 | |
831a5 | ZOOMER VI-LI | 14 | |
831a6 | YAMAHA CUXI | 14 | |
831a7 | YAMAHA METIS - X | 10 | |
831a8 | SYGNUS | 14 | |
831a9 | AutoSun | 15 | |
831a10 | MOCHA 2015 | 13 | |
831a11 | MOCHA phanh cơ | 12 | |
831a12 | MOCHA phanh đĩa | 12 | |
831a13 | PRIMA | 15 | |
831a14 | VISION | 14 | |
831a15 | SUNRA 2014 | 13 |
128a1 | TOYOTA | LANDCRUISER GXR | Nhập khẩu | 2.954 | |
” 2. Bổ sung giá xe ô tô vào Phần VI Chương I như sau: “ | |||||
150a1 | TOYOTA | HILUX KUN35L - PRMSHM | Công ty TOYOTA VN | 650 | |
180a1 | MITSUBISHI | OLANDER SPORT GLS (số tự động) 1998 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 968 |
180a2 | MITSUBISHI | OLANDER SPORT GLX (số tự động) 1998 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 870 |
180a3 | MITSUBISHI | MIRAGE RALLIART (số tự động) 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 520 |
180a4 | MITSUBISHI | MIRAGE (số tự động) 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 510 |
180a5 | MITSUBISHI | MIRAGE (số sàn) 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 440 |
180a6 | MITSUBISHI | ATTRAGE (số sàn), 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 498 |
180a7 | MITSUBISHI | ATTRAGE (số sàn) (std), 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 468 |
180a8 | MITSUBISHI | ATTRAGE 05 chỗ, số tự động, 1193 cm3 | Nhập khẩu | 548 |
507a1 | SUZUKI | CARRY (Có trợ lực) | Cty VN Suzuki | 261 |
2091a1 | THACO | FRONTIER 125 - CS/TL | Công ty Trường Hải | 270 |
2091a2 | THACO | HD350 - CS/TK | CT TNHH chu lai- trường hải | 615 |
2091a3 | THACO | K165 - CS/MB1 1,6 tấn | Cty lắp ráp ô tô Trường Hải | 330 |
2091a4 | THACO | K165 - CS/TL 1,6 tấn | Cty lắp ráp ô tô Trường Hải | 320 |
2091a5 | THACO | K165 - CS/TK 1,6 tấn | Cty lắp ráp ô tô Trường Hải | 350 |
2091a6 | CỬU LONG | DFA 9670D-N1 | Cty cổ phần ôtô (TMT) | 475 |
2091a7 | CỬU LONG | KC9672D | Cty cổ phần ôtô (TMT) | 420 |
2091a8 | CỬU LONG | 66500T-MB | Cty cổ phần ôtô (TMT) | 300 |
2091a9 | DONGBEN | DB1021/TK | Cty cổ phần ôtô Đông Bản | 144 |
2091a10 | DONGFENG | DFL3160BXA | Trung Quốc | 722 |
2091a11 | DONGFENG | CSC5161GSS3 | Trung Quốc | 640 |
2091a12 | CHEVROLET | SPARK 1CS48 WITH LMT ENGINE | Sản xuất, lắp ráp trong nước | 352 |
2091a13 | GIẢI PHÓNG | T6105.FAW-GM/MB | Cty CP Ô tô Giải Phóng | 370 |
2091a14 | HINO | FC9JJSW/VX-NT | Công ty CP Vạn Xuân | 1420 |
2091a15 | CNHTC | ZZ4257N3247N1B | Trung Quốc | 990 |
2091a16 | FOTON | BJ4259SMFKB-5 ô tô đầu kéo 23,68 tấn | Trung Quốc | 1370 |
2091a17 | WARM | 4B230-1 229 cm3 | Cty TNHH Đức Phương | 78 |
2091a18 | INTERNATIONAL | PROSTAR PREMIUM 6x4 | Nhập Mỹ (sx năm 2010) | 965 |
2091a19 | HUYNDAI | MEGA 5TON | Hàn Quốc | 615 |
Nơi nhận: - Như điều 4. - Bộ Tài chính (Tổng Cục thuế); - Cục kiểm tra VBQPPL - Bộ Tư pháp; - Thường trực Tỉnh ủy; - Thường trực HĐND tỉnh; - Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh; - UBMT Tổ quốc Việt Nam tỉnh; - Lãnh đạo UBND tỉnh; - Website Chính phủ; - Công báo tỉnh; - Lưu VT, VP5 TH/0107 | TM. UỶ BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Đinh Chung Phụng |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây