Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn số 193_CTKTU-QLN của Cục Thuế tỉnh Kon Tum về việc công khai thông tin Người nộp thuế nợ thuế
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 193/CTKTU-TTHT
Cơ quan ban hành: | Cục Thuế tỉnh Kon Tum | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 193/CTKTU-TTHT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Thắng Văn |
Ngày ban hành: | 09/03/2021 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Công văn 193/CTKTU-TTHT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ TỈNH KON TUM | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Số:193/CTKTU-QLN V/v công khai thông tin Người nộp thuế nợ thuế
| Kon Tum, ngày 09 tháng 3 năm 2021
|
Kính gửi: | Tổ thường trực Website Cục Thuế Kon Tum |
Căn cứ Iuật Quản lý thuế số 38/2019/QH14 ngày 13/6/2019 của Quốc hội khóa XIV và các văn bản hướng dẫn thi hành;
Thực hiện Chỉ thị số 02-CT/TU ngày 28/10/2015 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy về tăng cường lãnh đạo, chỉ đạo thực hiện công tác thu Ngân sách Nhà nước trên địa bàn tỉnh; Công văn số 2658/UBND-KTTH ngày 11/11/2015 của ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum về việc tăng cường công tác thu Ngân sách Nhà nước trên địa bàn tỉnh; Thông báo số 80/TB-UBND ngày 13/5/2015 của UBND) tỉnh Kon Tum về ý kiến kết luận của Chủ tịch UBND tỉnh tại cuộc họp Ban chỉ đạo chống thất thu và đôn đốc thu hồi nợ đọng ngân sách Nhà nước trên địa bàn tỉnh Kon Tum; Chỉ thị số 08/CT-UBND ngày 27/6/2016 của UBND tỉnh về tăng cường công tác thu hồi nợ đọng thuế thuế địa bàn tỉnh; Chỉ thị số 04/CT-BTC ngày 15/10/2018 của Bộ Tài chính về việc tăng cường công tác quản lý nợ và cưỡng chế thu hồi nợ thuế để giảm nợ đọng ngành thuế quản lý.
Căn cứ tình hình nợ thuế của các tổ chức, cá nhân trên địa bàn tỉnh thuộc diện công khai thông tin theo hướng dẫn của Bộ tài chính và Tổng cục Thuế. Cục Thuế lập danh sách người nộp thuế nợ thuế công khai trên Website Cục Thuế tỉnh Kon Tum./
Nơi nhận: - Như trên; - Lãnh đạo Cục; - Lưu: VT, QLN (5b)
| KT.CỤC TRƯỞNG PHÓ CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Thắng Văn |
TỔNG CỤC THUẾ
CỤC THUẾ TỈNH KON TUM
DANH SÁCH CÔNG KHAI THÔNG TIN NGƯỜI NỘP THUẾ NỢ THUẾ
ĐẾN NGÀY 31 THÁNG 01 NĂM 2021
( Kèm theo Công văn số : 193/CT-QLN ngày 09/3/2021 của Cục Thuế tỉnh Kon Tum)
STT | Tên người nộp thuế | Mã số thuế | Địa chỉ kinh doanh | Tên người đại diện theo pháp luật | Địa chỉ cư trú của người đại diện theo pháp luật | Tổng số tiền thuế, tiền phạt và tiền chậm nộp | Ghi chú |
| Chi cục Thuế TP Kon Tum |
| |||||
1 | Doanh Nghiệp |
| |||||
1 | CÔNG TY TNHH MTV KHÁNH MY KON TUM | 6101243747 | Số nhà 33/3, Đường Hoàng Thị Loan, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thành Binh | Số nhà 33/3, Đường Hoàng Thị Loan, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | 187.633.945 |
|
2 | HTX Xây dựng Tấn Thanh | 6100175290 | 96B Hùng Vương, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | Trần Thanh Sang | 96B Hùng Vương, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | 2.213.200 |
|
3 | Công ty TNHH MTV Khánh Kiệt Đạt | 6101250550 | Số nhà 74 Ka Pa Kơ Lơng, phường Thống Nhất. TP. Kon Tum | Lê Văn Khánh | Số nhà 74 Ka Pa Kơ Lưng, phường Thống Nhất. TP. Kon Tum | 795.550 |
|
4 | CÔNG TY TNHH MTV NAM PHÁT KON RẪY | 6101237140 | Đường số 2, Làng nghề H’Nor, Phường Lê Lợi. Thành phố Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Thu Hồng | 12 Phan Chu Trinh, TP Buôn Mê Thuộc | 7.162.500 |
|
5 | CÔNG TY TNHH MTV THỊNH HOÀI KON TUM | 6101229118 | Hẻm 36 Nguyễn Văn Linh, phường Lê Lợi, TP. Kon Tum | Nguyễn Quang Vinh | Diêm Tiêu, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Đinh | 1.531.546 |
|
6 | CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN DHF KON TUM | 6101251917 | Số 101, Đường Nguyễn Trường Tộ. phường Duy Tân, thành phố Kon Tum | Ngô Văn Hùng | Số 101, Đường Nguyễn Trường Tộ, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum | 140.501.231 |
|
7 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐÔNG LỢI KT | 6100927790 | Số nhà 14, Đường Sư Vạn Hạnh, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum | Nguyễn Hoài Phúc | Số nhà 14, Dường Sư Vạn Hạnh, phường Duy Tân, thành pho Kon Tum | 403.439.900 |
|
8 | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải - Thương Mại Hùng Nam | 6100260940 | Số nhà 204, đường Sư Vạn Hạnh, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum | Đoàn Ngọc Hùng | Số nhà 204, đường Sư Vạn Hạnh, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum | 45.025.194 |
|
9 | Doanh nghiệp tư nhân Mai Song Vy | 6101181272 | Hẻm Trần Văn Hai, thôn Kon Tu 2, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum | Bùi Thị Mai Sâm | Hẻm Trần Văn Hai, thôn Kon Tu 2, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum | 148.985.811 |
|
10 | Công ty TNHH MTV tư vấn xây dựng Phục Hưng | 6101219261 | 407 Trần Phú, phường Thắng Lợi., TP Kon Tum | Tôn Thất Hưng | 407 Trần Phú, phường Thăng Lợi, TP. Kon Tum | 1.650.600 |
|
11 | Công Ty TNHH Tư vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Hải Anh | 6100850594 | Số nhà 16, Đường Cao Bá Quát, phường Thắng Lợi. TP. Kon Tum | Phạm Ngọc Hiếu | 25/2 Nguyễn Trãi, phường Thống Nhất, TP. Kon Tum | 2.300.600 |
|
12 | CÔNG TY TNHH MTV LÂM NGUYÊN GREEN | 6101182036 | 144 Đống Đa, phường Thắng Lợi, TP. Kon Tum | Phạm Hoàng Đăng | 02 Võ Thị Sáu, phường Tháng Lợi, thành phố Kon Tum | 43.222.980 |
|
13 | Công Ty TNHH Một Thành Viên 339 Kon Tum | 6101176850 | Số nhà 339/11. Đường Trần Phú, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | Trần Trung Kiệt | 428/24 Trần Hưng Đạo, TP Kon Tum | 3.519.713 |
|
14 | Công Ty TNHH Nhân Trung Kon Tum | 6101070364 | 161 Bắc Kạn, phường Thắng Lợi, TP. Kon Tum | Nguyễn Tấn Tâm | 164 Hà Huy Tập, phường Quang Trung, TP. Kon Tum | 2.832.443 |
|
15 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG TIẾN PHÁT KON TUM | 6101268727 | Số nhà 79/1, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, Kon Tum | Phạm Ngọc Tuấn | Số nhà 79/1, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, Kon Tum | 48.129.865 |
|
16 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HOÀNG TÙNG | 6100249150 | Số nhà 63, đường Trần Khánh Dư, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, Kon Tum | Vũ Văn Tước | Số nhà 63, đường Trần Khánh Dư, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum. Kon Tum | 357.836.943 |
|
17 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TIẾN PHÁT | 6100179432 | Số nhà 99, đường Hùng Vương, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, Kon Tum | Nguyền Văn Dũng | Số nhà 99, đường Hùng Vương, phường Quang Trung, thành phố Kon Tum, Kon Tum | 566.541.975 |
|
18 | Công ty TNHH Một Thành Viên Decor Trần Minh | 6101167912 | Số nhà 606, đường Nguyễn Huệ, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Trần Văn Minh | Số nhà 606, đường Nguyễn Huệ, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 125.983.271 |
|
19 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AUTO AN PHÁT | 6101244525 | Số nhà 447, đường Trần Hưng Đạo,phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum. Tỉnh Kon Tum | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Số nhà 447, đường Trần Hưng Đạo, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.588.900 |
|
20 | Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Đạt | 6100177379 | Số nhà 69, đường Nguyễn Trãi, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyền Tuấn Hải | Số nhà 69, đường Nguyễn Trãi, phường Thống Nhất, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 142.306.833 |
|
21 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - VẬN TẢI HOÀNG HÙNG | 6101230427 | Thôn 9, xã Đắk Cấm, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Văn Thắng | Thôn 9, xã Dắk cấm, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 7.344.200 |
|
22 | Công ty TNHH MTV TV ĐT & XD Tiến Thành Kon Tum | 6100992408 | Hẻm đường Trường Chinh, Tổ 1, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum. tỉnh Kon Tum | Nguyễn Văn Lực | Hẻm 1 đường Trường Chinh,Tổ 1, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 28.454.789 |
|
23 | Công ty TNHH Một thành Viên VWINDOORKT | 6101155836 | Số nhà 205, đường Duy Tân, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Hùng Mến | Số nhà 205, đường Duy Tân, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 63.569.408 |
|
24 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HÀI HÒA - KON TUM | 6101049972 | Số nhà 161, Đường Ba Đình, Phường Thắng Lợi. Thành phố Kon Tum, Kon Tum | Phạm Văn Khoa | Số nhà 161, Đường Ba Đình. Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | 119.706.323 |
|
25 | CÔNG TY TNHH GIA MỸ KON TUM | 6101248079 | Số 299 Trần Hưng Đạo, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | Ngô Trần Thu Thảo | Số 299 Trần Hưng Dạo, Phường Quyết Thắng. Thành phố Kon Tum, Kon Tum | 27.196.448 |
|
26 | CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN TÂN SA | 6101244035 | Thôn Kon Hra Chót, Phường Thống Nhất, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | Lê Xuân Hậu | Thôn Kon Hra Chót, Phường Thống Nhất, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | 36.602.985 |
|
27 | Công Ty TNH Phú Xuân | 6100241793 | Số nhà 95, Đường Hùng Vương, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum. Kon Tum | Nguyền Quang Trung | Số nhà 95, đường Hùng Vương, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | 10.782.016 |
|
28 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HÙNG KHANG | 6100846485 | Số nhà 66, Đường Bắc Cạn, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Kon Tum | Trịnh Bá Khang | Số nhà 66, Dường Bắc Cạn, Phường Thắng Lợi. Thành phố Kon Tum, Kon Tum | 66.388.479 |
|
II | Hộ kinh doanh |
| |||||
1 | Đỗ Thế Vũ | 6100271621 | 90 Phan Chu Trinh, P. Thắng Lợi. TP Kon Tum | Đỗ Thế Vũ | 90 Phan Chu Trinh, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | 15.133.610 |
|
2 | Đinh Thị Dụ | 6100424155 | 185 Phan Chu Trinh, P. Thắng Lợi. TP Kon Tum | Đinh Thị Dụ | 185 Phan Chu Trinh, p. Thắng Lợi. TP Kon Tum | 1.050.000 |
|
3 | Phạm Thị Thoa | 6100499834 | 38 Phan Chu Trinh, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | Phạm Thị Thoa | 38 Phan Chu Trinh, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | 4.500.000 |
|
4 | Lương Đình Quang | 6100812207 | 252 Bắc Cạn, P. Thắng Lợi. TP Kon Tum | Lương Đình Quang | 252 Bắc Cạn, P. Thắng Lợi. TP Kon Tum | 1.350.000 |
|
5 | Thái Thị Ngọc Hồng | 6101119771 | 153 Hồ Tùng Mậu. P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | Thái Thị Ngọc Hồng | 153 Hồ Tùng Mậu, P.Thắng Lợi. TP Kon Tum | 3.204.000 |
|
6 | Hà Văn Lộc | 6101129628 | 83 Thi Sách, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | Hà Văn Lộc | 83 Thi Sách, P.Thắng Lợi, TP Kon Tum | 9.810.800 |
|
7 | Nguyễn Nhã Chinh | 6101181226 | 407 Trần Phú, p. Thắng Lợi. TP Kon Tum | Nguyễn Nhã Chinh | 407 Trần Phú, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | 500.400 |
|
8 | Lê Thị Bốn | 6101184918 | 335 Đào Duy Từ, p. Thắng Lợi. TP Kon Tum | Lê Thị Bốn | 335 Đào Duy Từ, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | 3.204.000 |
|
9 | Huỳnh Ngọc Thúy Giang | 6101203487 | 80 Phan Chu Trinh, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | Huỳnh Ngọc Thúy Giang | 80 Phan Chu Trinh, P. Thắng Lợi. TP Kon Tum | 7.200.900 |
|
10 | Ngô Văn Lộc | 6101220059 | 158 Bắc Cạn. P. Thắng Lợi. TP Kon Tum | Ngô Văn Lộc | 158 Bẳc Cạn, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | 4.116.000 |
|
11 | Bùi Thị Thơm | 6101221020 | Hẻm 54 Đào Duy Từ. P. Thăng Lợi. TP Kon Tum | Bùi Thị Thơm | Hẻm 54 Đào Duy Từ, P. Thắng Lợi. TP Kon Tum | 4.704.000 |
|
12 | Đặng Kim Hùng | 6101229541 | 144 Bắc Cạn, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | Đăng Kim Hùng | 144 Bắc Cạn, P.Thắng Lợi. P Kon Tum | 3.032.000 |
|
13 | Nguyễn Thị Tự | 6101233114 | 20 Trần Quốc Toản, P Thang Lợi, TP Kon Tum | Nguyễn Thị Tự | 20 Trần Quốc Toản, P.Thắng Lợi, TP Kon Tum | 756.000 |
|
14 | Nguyễn Thị Diễn Hương | 6101252533 | 162 Bà Triệu, P. Thắng Lợi. TP Kon Tum | Nguyễn Thị Diễn Hương | 162 Bà Triệu, P.Thắng Lợi. TP Kon Tum | 4.504.500 |
|
15 | Nguyễn Thị Minh Điền | 8302168211 | 121 B Hồ Tùng Mậu, P Thắng Lợi. TP Kon Tum | Nguyễn Thị Minh Điền | 121B Hồ Tùng Mậu, P. Thắng Lợi. TP Kon Tum | 4.500.000 |
|
16 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 8462635880 | 122 Phan Chu Trinh, p Thắng Lợi. TP Kon Tum | Nguyễn Thị Bích Trâm | 122 Phan Chu Trinh, p Thắng Lợi, I P Kọn Tum | 2.700.000 |
|
17 | Phan Thị Yến Vy | 8484771196 | 17 Hồ Tùng Mậu, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | Phan Thị Yến Vy | 17 Hồ Tùng Mậu, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | 12.002.400 |
|
18 | Phạm Thị Hạnh | 6101251868 | 70 Nguyền Viet Xuân, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | Phạm Thị Hạnh | 70 Nguyền Viet Xuân, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | 4.802.400 |
|
19 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 6101258856 | 112 Phan Chu Trinh, P. Thăng Lợi, TP Kon Tum | Nguyễn Thị Thanh Tam | 112 Phan Chu Trinh, P. Thăng Lợi, TP Kon Tum | 3.204.000 |
|
20 | Phan Thị Phương Quỳnh | 8321952076 | 134 Phan Chu Trinh, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | Phan Thị Phương Quỳnh | 134 Phan Chu Trinh, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | 1.350.000 |
|
21 | Đoàn Thị Xuân | 8247627951 | 121 Hồ Tùng Mậu, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | Đoàn Thị Xuân | 121 Hồ Tùng Mậu, P. Thắng Lợi, TP Kon Tum | 20.200.000 |
|
22 | Trương Đạt Linh | 6100436471-001 | 260 Bà Triệu, P. Thắng Lợi. TP Kon Tum | Trương Đạt Linh | 260 Bà Triệu, P. Thắng Lợi,TP Kon Tum | 3.001.500 |
|
23 | Nguyễn Đình Sâm | 6100843029 | 39 Tăng Bạt Hồ, P. Thắng Lợi,TP Kon Tum | Nguyễn Đinh Sâm | 39 Tăng Bạt Hồ, P. Thắng Lợi,TP Kon Tum | 8.100.000 |
|
24 | Lê Thị Cảnh Thùy | 6100236828 | 95 Thi sách. P. Thắng Lợi. TP Kon Tum | Lê Thị Cảnh Thùy | 95 Thi sách. P. Thắng Lợi. TP Kon Tum | 9.391.360 |
|
25 | Lê Hoàng Hiệp | 6101168916 | Thôn Kon Gur | Lê Hoàng Hiệp | Thôn Kon Gur | 1.512.000 |
|
26 | Trần Ngọc Ánh | 6101168909 | Thôn Kon Gur | Trần Ngọc Ánh | Thôn Kon Gur | 1.800.000 |
|
27 | Nguyễn Văn Tuấn | 8441205622 | Hẻm 168 Duy Tân | Nguyễn Văn Tuấn | Hẻm 168 Duy Tân | 2.475.000 |
|
28 | Trần Đình Cường | 6101246265 | 19 Duy Tân | Trần Đinh Cường | 19 Duy Tân | 4.789.800 |
|
29 | Bùi Khắc Hoàng Đăng | 8136233648 | 45 Nơ Trang Long | Bùi Khắc Hoàng Đăng | 45 Nơ Trang Long | 2.700.000 |
|
30 | Nguyễn Thế Duy | 6101082070 | 15 Trần Phú | Nguyễn Thế Duy | 15 Trần Phú | 1.080.000 |
|
31 | Nguyễn Thanh Chưởng | 6101163964 | 117 Đào Duy Từ | Nguyễn Thanh Chưởng | 117 Đào Duy Từ | 3.492.000 |
|
32 | Nguyễn Ngọc Nhã | 6100100369 | 258 Phan Chu Trinh. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Ngọc Nhã | 258 Phan Chu Trinh. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 5.356.000 |
|
33 | Nguyễn Hữu Phước | 6100102422 | 281 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyền Hữu Phước | 281 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.128.000 |
|
34 | Phạm Thị Hoa | 6100173920 | 27 Trần Quang Khải, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Phạm Thị Hoa | 27 Trần Quang Khải, P. Quyết Thắng, TP Kon.Tum, Kon Tum | 1.974.000 |
|
35 | Trần Thanh Trọng | 6100915185 | 16 Trần Quang Khải, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thanh Trọng | 16 Trần Quang Khải, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 1.320.600 |
|
36 | Lâm Thị Bích Chi | 6100915202 | 100 Lê Lợi. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Lâm Thị Bích Chi | 100 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.593.000 |
|
37 | Trần Thị Ngọc Linh | 6101081140 | 21 Trần Quang Khải. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Ngọc Linh | 21 Trần Quang Khải, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.814.800 |
|
38 | Trương Dương Phi | 6101167302 | 165 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trương Dương Phi | 165 Lé Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 1.594.200 |
|
39 | Huỳnh Văn Vinh | 6101176970 | 54 Lê Lợi. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Huỳnh Văn Vinh | 54 Lê Lợi. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 1.313.000 |
|
40 | Lê Thị Vương Anh | 6101270839 | Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Lê Thị Vương Anh | Lê hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.112.700 |
|
41 | Phạm Hồng Hào | 8235785921 | 286 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Phạm Hồng Hào | 286 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 1.615.800 |
|
42 | Huỳnh Ngọc Thanh | 8299312818 | 65 Lê Lợi. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Huỳnh Ngọc Thanh | 65 Lê Lợi, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 1.702.300 |
|
43 | Đàm Quang Mạnh | 8375762402 | 574 Trần Phú, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Đàm Quang Mạnh | 574 Trần Phú, P.Ọuyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.471.800 |
|
44 | Nguyễn Thị Bích Vân | 8409456702 | 212 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Bích Vân | 212 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 1.392.600 |
|
45 | Phạm Văn Thường | 8439005432 | 301 Bà Triệu, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Phạm Văn Thường | 301 Bà Triệu, P.Quyết Thang. TP Kon Tum, Kon Tum | 1.800.000 |
|
46 | Phạm Thị Ca | 6101266737 | 54 Hoàng Văn Thụ. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Phạm Thị Ca | 54 Hoàng Văn Thụ. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 1.670.000 |
|
47 | Phạm Bá Đà | 6100134505 | 09 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Phạm Bá Đà | 09 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 15.949.300 |
|
48 | Hà Thị Hiền | 6100160907 | 67 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Hà Thị Hiền | 67 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 4.644.500 |
|
49 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 6100246752 | 250 Phan Chu Trinh. p .Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 250 Phan Chu Trinh. p .Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.080.500 |
|
50 | Nguyền Ngọc Thu | 6100249873 | 15 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Ngọc Thu | 15 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 3.254.700 |
|
51 | Võ Thị Ánh Hồng | 6100493857 | 84 Lê Lợi. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Võ Thị Ánh Hồng | 84 Lê Lợi. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 3.567.000 |
|
52 | Hồ Nguyễn Huyền Nhiệm | 6101172912 | 55 Lê Lợi. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Hồ Nguyễn Huyền Nhiệm | 55 Lê Lợi. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 3.498.300 |
|
53 | Đặng Thị Thúy Hương | 6101205283 | 548 Trần Phú, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Đặng Thị Thúy Hương | 548 Trần Phú, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 1.960.500 |
|
54 | Nguyễn Thị Mậu | 6101206664 | 316 Trần Hưng Dạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Mậu | 316 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 3.102.600 |
|
55 | Bùi Kim Dung | 6101222962 | 138 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Bùi Kim Dung | 138 Hoàng Văn Thụ, P.Quyểĩ Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 1.401.000 |
|
56 | Huỳnh Thị Bích Hiền | 8063713230 | 346 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Huỳnh Thị Bích Hiền | 346 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 4.298.500 |
|
57 | Nguyễn Thanh Phương | 8082450611 | 233 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thanh Phương | 233 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.545.600 |
|
58 | Lé Thị Kim Loan | 8235747348 | 506 Trần Phú. P.Quyểt Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Lê Thị Kim Loan | 506 Trần Phú. P.Quyểt Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 1.840.200 |
|
59 | Nguyễn Quý Lễ | 8427837362 | 560 Trần Phú. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Quý Lễ | 560 Trần Phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.666.200 |
|
60 | Phan Thị Duyên | 6100511506 | 610 Trần Phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Phan Thị Duyên | 610 Trần Phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 4.360.000 |
|
61 | Lê Phan Hoàng Phượng Lan | 6100596041 | 624 B Trần Phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Lê Phan Hoàng Phượng Lan | 624 B Trần Phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 4.648.750 |
|
62 | Phạm Thị Kirn Liên | 8165189496 | Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Phạm Thị Kirn Liên | Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.150.000 |
|
63 | Phạm Quang Tuyến | 6100103507 | 282 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Phạm Quang Tuyến | 282 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 4.934.000 |
|
64 | Lương Công Lộc | 6100148025 | 12 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Lương Công Lộc | 12 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 5.738.000 |
|
65 | Nguyễn Thị Diệu Mỹ | 6100161844 | 213 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Diệu Mỹ | 213 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 12.433.600 |
|
66 | Hoàng Thị Thu Thúy | 6100216155 | 338 Trần Hưng Dạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Hoàng Thị Thu Thúy | 338 Trần Hưng Dạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 7.660.000 |
|
67 | Trần Thị Mai Nương | 6100496696 | 157 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Mai Nương | 157 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 2.120.000 |
|
68 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 6100588435 | 01 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 01 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 1.812.000 |
|
69 | Võ Thành Đức | 6100685686 | 02 Lê Lợi, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Võ Thành Đức | 02 Lê Lợi, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 1.689.900 |
|
70 | Huỳnh Trung Hiếu | 6100833944 | 86 Lê Lợi. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Huỳnh Trung Hiếu | 86 Lê Lợi. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 3.792.000 |
|
71 | Nguyễn Xuân Cường | 6100915273 | 01 Lê Lợi, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Xuân Cường | 01 Lê Lợi, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 2.460.000 |
|
72 | Đỗ Thành Phong | 6100915393 | 227 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Đỗ Thành Phong | 227 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 8.965.900 |
|
73 | Lê Thị Huyền Ngọc | 6101060454 | 282 Trần Hưng Dạo. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Lê Thị Huyền Ngọc | 282 Trần Hưng Dạo. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 2.108.000 |
|
74 | Lê Nguyễn Tú Anh | 6101184964 | 228 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Lê Nguyễn Tú Anh | 228 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 8.635.600 |
|
75 | Nguyễn Thị Thu Hà | 6101196751 | 116 Lê Lợi. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Thu Hà | 116 Lê Lợi. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 2.498.000 |
|
76 | Phan Thị Như Mai | 6101198999 | 638 Trần Phú. P.Quyết Thắng.TP Kon Tum, Kon Tum | Phan Thị Như Mai | 638 Trần Phú. P.Quyết Thắng.TP Kon Tum, Kon Tum | 2.604.000 |
|
77 | Trần Thị Lê | 6101225385 | 572 Trần Phú. P.Quyết Thắng. TP K.on Tum, Kon Tum | Trần Thị Lê | 572 Trần Phú. P.Quyết Thắng. TP K.on Tum, Kon Tum | 2.055.200 |
|
78 | Phan Thị Chung | 6101225441 | 06 Lê Lợi. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Phan Thị Chung | 06 Lê Lợi. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.876.000 |
|
79 | Trần Ca Vịnh | 6101234012 | 209 Phan Chu Trinh. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Ca Vịnh | 209 Phan Chu Trinh. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 1.104.000 |
|
80 | Nguyễn Ngọc Toàn | 6101241806 | 504 Trần phú. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Ngọc Toàn | 504 Trần phú. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 3.693.600 |
|
81 | Nguyền Duy Dương | 6101258694 | 570 Trần Phú. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyền Duy Dương | 570 Trần Phú. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.804.000 |
|
82 | Quách Bảo Vi | 8089456443 | 33 Lô Lợi. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Quách Bảo Vi | 33 Lô Lợi. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.145.000 |
|
83 | Nguyễn Duy Quang | 8101910296 | 74 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Duy Quang | 74 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 1.849.800 |
|
84 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 8633722423 | 546 Trần Phú. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Thu Thanh | 546 Trần Phú. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 4.600.000 |
|
85 | Huỳnh Văn Hoàng | 6100100136 | 183 Lê Hồng Phong. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Huỳnh Văn Hoàng | 183 Lê Hồng Phong. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 5.807.750 |
|
86 | Nguyền Văn Ban | 8014893848 | Kiốt Ngô quyền, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Văn Ban | Kiốt Ngô quyền, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 1.563.600 |
|
87 | Trần Thị Ngọc Trâm | 6100252996 | Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Ngọc Trâm | Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 3.765.000 |
|
88 | Nguyễn Công Huy | 6100915266 | Kiốt Hoàng Văn Thụ. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum. | Nguyễn Công Huy | Kiốt Hoàng Văn Thụ. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum. | 3.382.500 |
|
89 | Nguyễn Thị Trúc Giang | 6101063039 | 201.6 Lợi, P.Quyểt Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thị Trúc Giang | 201.6 Lợi, P.Quyểt Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 5.521.000 |
|
90 | Trà Huỳnh Tuyết Anh | 6101244437 | 253 Phan Chu Trinh, P.Quyếl Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Trà Huỳnh Tuyết Anh | 253 Phan Chu Trinh, P.Quyếl Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 2.190.000 |
|
91 | Phạm Thị Thu Hạnh | 8403492207 | 307 Bà Triệu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Phạm Thị Thu Hạnh | 307 Bà Triệu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.926.000 |
|
92 | Phạm Anh Tú | 8415729669 | 94 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Phạm Anh Tú | 94 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 4.134.000 |
|
93 | Thái Thị Ngọc Yến | 6100246777 | 225 Phan Chu Trinh. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Thái Thị Ngọc Yến | 225 Phan Chu Trinh. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 6.079.200 |
|
94 | Lại Văn Tín | 6101206657 | 28 Trần Quang Khải, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Lại Văn Tín | 28 Trần Quang Khải, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 4.220.000 |
|
95 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 6101268519 | 55 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 55 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 13.717.000 |
|
96 | Tạ Văn Đông | 6100191768 | 534 Trần Phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Tạ Văn Đông | 534 Trần Phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 7.829.200 |
|
97 | Trần Thúy Hà | 6100261246 | 240 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thúy Hà | 240 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 4.248.500 |
|
98 | Cao Bá Lộc | 6101017963 | 01 Lê Lợi. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Cao Bá Lộc | 01 Lê Lợi. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 6.175.100 |
|
99 | Bùi Thị Cấm Linh | 6101198501 | 207 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum, Kon Tum | Bùi Thị Cẩm Linh | 207 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP KonTum. Kon Tum | 2.620.500 |
|
100 | Ngô Thị Tuyết Oanh | 6101222987 | 96 Nguyễn Đình Chiểu. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Ngô Thị Tuyết Oanh | 96 Nguyễn Đình Chiểu. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.350.000 |
|
101 | Nguyễn Thị Kim Soa | 6101262570 | 320 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Kim Soa | 320 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 5.620.000 |
|
102 | Huỳnh Thị Ly Na | 6101266335 | 672 Trần Phú, P.Quyết Thắng,TP Kon Tum, Kon Tum | Huỳnh Thị Ly Na | 672 Trần Phú, P.Quyết Thắng,TP Kon Tum, Kon Tum | 3.324.000 |
|
103 | Hồ Mộng Hiền | 6101047647 | 248 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Hồ Mộng Hiền | 248 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 3.702.000 |
|
104 | Trần Ngọc Vân | 6101211833 | 35 Hoàng Vắn Thụ. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Ngọc Vân | 35 Hoàng Vắn Thụ. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 11.010.000 |
|
105 | Đàm Văn Tuyến | 1100845877 | 123 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Đàm Văn Tuyến | 123 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 10.306.000 |
|
106 | Phan Thị Cẩm Nhung | 6101137890 | 175 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Phan Thị Cẩm Nhung | 175 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 26.880.400 |
|
107 | Đỗ Thị Vy Na | 8435738414 | 330 Trần. Hưng Đạo. P.Quyểt Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Đỗ Thị Vy Na | 330 Trần. Hưng Đạo. P.Quyểt Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 7.536.400 |
|
108 | Nguyễn Văn Phú | 6100140604 | 173 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Văn Phú | 173 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 30.217.600 |
|
109 | Võ Minh Quyên | 6101063060 | 600 Trần Phú, P.Quyểt Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Võ Minh Quyên | 600 Trần Phú. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 12.919.100 |
|
110 | Trần Thị Lệ | 6101258729 | 223 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Lệ | 223 Phan Chu Trinh. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 25.908.000 |
|
111 | Phan Thị Tú Uyên | 8321476451 | 139 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Phan Thị Tú Uyên | 139 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 9.974.400 |
|
112 | Võ Thị Thanh Thủy | 6101184957 | 622 Trần Phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Võ Thị Thanh Thủy | 622 Trần Phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 13.775.500 |
|
113 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 6100101115 | 211 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 211 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.000.000 |
|
114 | Hồ Thị Diệu Trang | 6100102197 | 57 Hoàng Vắn Thụ. P.Quyếl Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Hồ Thị Diệu Trang | 57 Hoàng Vắn Thụ. P.Quyếl Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 5.451.000 |
|
115 | Nguyễn Thị Hay | 6100102782 | 278 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Hay | 278 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 9.758.609 |
|
116 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 6100102327 | 618 Trần Phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 618 Trần Phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 5.471.200 |
|
117 | Nguyễn Thị Ai Liên | 6100182097 | 335 Bà Triệu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Ai Liên | 335 Bà Triệu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 23.226.835 |
|
118 | Đặng Anh Vũ | 8101316607 | 49 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Đặng Anh Vũ | 49 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 4.094.750 |
|
119 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 8318599566 | 135 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 135 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 18.976.995 |
|
120 | Hà Thùy Nhung | 6100105254 | 51 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Hà Thùy Nhung | 51 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 4.271.740 |
|
121 | Đồng Thị Trang | 6100297612 | 326 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Đồng Thị Trang | 326 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.016.400 |
|
122 | Trần Văn Toán | 6101182029 | 546 Trần phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Trần Văn Toán | 546 Trần phú, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 6.858.520 |
|
123 | Phạm Thị Phê | 6100149371 | 195 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Phạm Thị Phê | 195 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 16.631.965 |
|
124 | Đinh Thị Mỹ Hạnh | 6100225223 | 61 Lê Lợi. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Đinh Thị Mỹ Hạnh | 61 Lê Lợi. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 4.080.000 |
|
125 | Hoàng Thị Hằng | 6100255186 | 08 Trần Quang Khải, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Hoàng Thị Hằng | 08 Trần Quang Khải, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 35.650.675 |
|
126 | Tạ Thị Lan Anh | 6101137883 | 224 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Tạ Thị Lan Anh | 224 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 3.564.700 |
|
127 | Phan Thị Thúy Vân | 8118006064 | 213 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Phan Thị Thúy Vân | 213 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 13.956.880 |
|
128 | Nguyền Mạnh Lực | 8334183893 | 331 Bà Triệu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyền Mạnh Lực | 331 Bà Triệu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 4.322.270 |
|
129 | Đào Tuấn Vũ | 8425203378 | 254 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Đào Tuấn Vũ | 254 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 2.747.200 |
|
130 | Lê Thị Thúy | 6101119115 | 03 HH Thám , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Lê Thị Thúy | 03 HH Thám , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 1.865.200 |
|
131 | Nguyễn Thái Khải | 6100215377 | 264 Lê Hồng Phong. P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thái Khải | 264 Lê Hồng Phong. P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum. Kon Tum | 1.378.200 |
|
132 | Văn Thị kim Tuyết | 6101123400 | 258 Ngô Quyền , P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Văn Thị kim Tuyết | 258 Ngô Quyền , P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 3.040.000 |
|
133 | Nguyễn Thị Nữ | 6100141580 | 409 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Nữ | 409 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 8.162.100 |
|
134 | Lê Ngọc Quỳnh Thu | 6100641625 | 619 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Lê Ngọc Quỳnh Thu | 619 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 1.434.000 |
|
135 | Trần Văn Thanh | 6101119108 | 210 LH Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Trần Văn Thanh | 210 LH Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 3.452.500 |
|
136 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 6101158065 | 411 Trần Hưng Đạo . P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 411 Trần Hưng Đạo . P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 2.956.500 |
|
137 | Võ Thị Mẫn | 6101192940 | 33 ĐQH số 2. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Võ Thị Mẫn | 33 ĐQH số 2. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.161.300 |
|
138 | Dương Minh Tín | 6101196705 | 212 Lê Hồng Phong . P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum. Kon Tum | Dương Minh Tín | 212 Lê Hồng Phong . P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum. Kon Tum | 2.286.500 |
|
139 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6101206600 | 447 Trần Hưng Đạo , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Hải Yến | 447 Trần Hưng Đạo , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.272.000 |
|
140 | Đặng Thế Sơn | 6100141502 | 600 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Đặng Thế Sơn | 600 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 3.903.600 |
|
141 | Nguyễn Khắc Anh | 6100157502 | 01 Hoàng hoa thám, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Khắc Anh | 01 Hoàng hoa thám, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 14.867.200 |
|
142 | Trần Cẩm Tuấn | 6100456580 | 135 Trần hưng Đạo, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Cẩm Tuấn | 135 Trần hưng Đạo, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 12.680.800 |
|
143 | Đồng Thị Thu Hà | 6100915611 | 329 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Đồng Thị Thu Hà | 329 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 9.075.500 |
|
144 | Quách Thị Pháp | 6101138189 | Lô 126 ĐQH ĐTĐiểm , P. Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Quách Thị Pháp | Lô 126 ĐQH ĐTĐiểm , P. Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 3.026.300 |
|
145 | Trần Thị Tiếp | 6101178449 | 64 Trần Bình Trọng, P.Quyểt Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Trần Thị Tiếp | 64 Trần Bình Trọng, P.Quyểt Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 2.643.600 |
|
146 | Bùi Tú Uyên | 6101190277 | 238 Ngô quyền , P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Bùi Tú Uyên | 238 Ngô quyền , P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 4.391.500 |
|
147 | Trần Thị Út | 6101190823 | 230 Ngô Quyền, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Trần Thị Út | 230 Ngô Quyền, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.448.400 |
|
148 | Võ Thị Mỹ Dung | 6101193020 | 17 Hoàng Hoa Thám, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Võ Thị Mỹ Dung | 17 Hoàng Hoa Thám, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.710.400 |
|
149 | Trần Thị Thu Thanh | 6101212629 | 282 Lê Hồng Phong . P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Trần Thị Thu Thanh | 282 Lê Hồng Phong . P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 1.626.900 |
|
150 | Nguyễn Lê Tuấn Dũng | 8048668079 | 226 Ngô Quyền , P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Lê Tuấn Dũng | 226 Ngô Quyền , P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 1.298.550 |
|
151 | Trần Văn Minh | 8167527172 | 576 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Văn Minh | 576 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.820.000 |
|
152 | Nguyễn Thị Phương Nhi | 6101240633 | 195 Ngô Quyền, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Phương Nhi | 195 Ngô Quyền, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 1.573.200 |
|
153 | Lương Thị Thanh Tuyền | 8150452144 | 17 HH Thám , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Lương Thị Thanh Tuyền | 17 HH Thám , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.260.000 |
|
154 | Nguyễn Lương Khánh | 8344427210 | 197 Ngô Quyền , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Lương Khánh | 197 Ngô Quyền , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.573.200 |
|
155 | Hồ Thị Thương | 6100100619 | 234 Lê Hồng Phong. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Hồ Thị Thương | 234 Lê Hồng Phong. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 9.929.200 |
|
156 | Trần Ái Liên | 6100596588 | 208 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Ái Liên | 208 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 7.482.850 |
|
157 | Nguyễn Đình Hưng | 6101184594 | 218 Ngô Quyền, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Đình Hưng | 218 Ngô Quyền. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 2.790.500 |
|
158 | Trần Thiên Thạch Thảo | 6101194909 | 185 Ngô Quyền, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Trần Thiên Thạch Thảo | 185 Ngô Quyền. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.661.100 |
|
159 | Trần Thị Ngữ | 6101194923 | Lô 05 ĐT Điểm, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Ngữ | Lô 05 ĐT Điểm. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 2.540.100 |
|
160 | Nguyễn Thị Bích Thu | 6100201310 | 627 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Bích Thu | 627 Nguyễn Huệ. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 27.988.600 |
|
161 | Lê Minh Phúc | 6101211015 | 222 Ngô Quyền, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Lê Minh Phúc | 222 Ngô Quyền, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.903.000 |
|
162 | Nguyễn Gia Thịnh | 6100228270 | 331 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Gia Thịnh | 331 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 13.517.600 |
|
163 | Lê Thảo Nguyên | 6100418987 | Lô 76 ĐQH số 2, P.Quyểt Thẳng, TP Kon Tum, Kon Tum | Lê Thảo Nguyên | Lô 76 ĐQH số 2, P.Quyểt Thẳng, TP Kon Tum, Kon Tum | 12.115.000 |
|
164 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 6100260718 | 214 Ngô Quyền, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 214 Ngô Quyền, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 7.749.500 |
|
165 | Đào Thị Cúc | 6100810792 | 335 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Đào Thị Cúc | 335 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 19.645.000 |
|
166 | Vũ Văn Thước | 6100214197 | 399 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Vũ Văn Thước | 399 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 20.645.000 |
|
167 | Nguyễn Thị Chút | 6100260700 | 641 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Chút | 641 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 13.011.600 |
|
168 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 6101110031 | 572 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Thanh Hương | 572 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 21.502.000 |
|
169 | Lý Thị Nhất | 6100260612 | 401 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Lý Thị Nhất | 401 Trần Hưng Đạo, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 27.879.800 |
|
170 | Phạm Thị Thiện | 6101088756 | 618 Nguyễn Huệ , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Phạm Thị Thiện | 618 Nguyễn Huệ , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 11.548.200 |
|
171 | Trần Thị Minh Trâm | 6100237490 | Lô 42 ĐQH số 2, P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trốn Thị Minh Trâm | Lô 42 ĐQH số 2, P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum, Kon Tum | 8.510.100 |
|
172 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 6100106314 | 214 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyền Thị Thuỳ Trang | 214 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 19.895.500 |
|
173 | Văn Đình Quỳnh | 6100596468 | 164 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Văn Đình Quỳnh | 164 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 7.000.300 |
|
174 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 8359208701 | 206 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 206 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 19.553.823 |
|
175 | Nguyễn Khắc Hùng | 6100100633 | 230 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Khắc Hùng | 230 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum, Kon Tum | 12.825.865 |
|
176 | Nguyễn Đăng Khoa | 6100159884 | 1000 Phan Đinh Phùng, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Đăng Khoa | 1000 Phan Đinh Phùng, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 18.896.200 |
|
177 | Trần Thị Hòa | 6101233058 | 148 Hoàng Văn Thụ , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Hòa | 148 Hoàng Văn Thụ , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.163.000 |
|
178 | Nguyễn Anh Diện | 6100292974 | 179 Ngô Quyền , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Anh Diện | 179 Ngô Quyền , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 23.270.050 |
|
179 | Nguyễn Thị Hoa | 6101166588 | 212 Ngô Quyền . P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thị Hoa | 212 Ngô Quyền . P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 2.359.200 |
|
180 | Nguyễn Thụy Quỳnh Trâm | 6101186062 | 156 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thụy Quỳnh Trâm | 156 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 9.172.400 |
|
181 | Trần Thị Ánh | 6101193863 | 02 (Kiot 4) Tố Hữu. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Ánh | 02 (Kiot 4) Tố Hữu. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 3.063.750 |
|
182 | Nguyễn Quang Khánh | 6100101919 | 27 Tố Hữu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Quang Khánh | 27 Tố Hữu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 7.161.396 |
|
183 | Võ Văn Dũng | 6101166549 | 18 Phạm Ngũ Lão . P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tùm | Võ Văn Dũng | 18 Phạm Ngũ Lão . P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tùm | 4.943.100 |
|
184 | Trần Thị Thụy | 6101197956 | 01 Tố Hữu. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Trằn Thị Thụy | 01 Tố Hữu. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 6.415.150 |
|
185 | Trần Thị Bé | 6101212812 | 10 Tố Hữu, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Bé |
| 2.694.000 |
|
186 | Trần Thị Hạnh | 6101212844 | 02 (Kiot 3) Tố Hữu, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Hạnh | 02 (Kiot 3) Tố Hữu, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 2.604.000 |
|
187 | Lê Thị Hoa Lê | 6101212883 | 167 D Ngô Quyền, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Lê Thị Hoa Lê | 167 D Ngô Quyền, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 3.977.600 |
|
188 | Hà Thị Trang | 6101212890 | 167 C Ngô Quyền, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Hà Thị Trang | 167 C Ngô Quyền, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 3.977.600 |
|
189 | Tô Thị Thúy | 6101222930 | 167 F Ngô Quyền, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Tô Thị Thúy | 167 F Ngô Quyền, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 3.729.200 |
|
190 | Võ Thị Mỹ Hạnh | 6101252004 | 2 Tố Hữu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Võ Thị Mỹ Hạnh | 2 Tố Hữu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.379.000 |
|
191 | Lương Thị Bé | 6101212837 | 04 Tố Hữu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Lương Thị Bé | 04 Tố Hữu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.865.000 |
|
192 | Đinh Thị Minh Thảo | 6101212925 | 148 (Vỉa hè) Hoàng Văn Thụ . P.Quyểt Thẳng. TP Kon Tum, Kon Tum | Đinh Thị Minh Thảo | 148 (Vỉa hè) Hoàng Văn Thụ . P.Quyểt Thẳng. TP Kon Tum, Kon Tum | 3.094.500 |
|
193 | Thái Thị Cúc | 6101241027 | Kiot Ngô Quyền. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Thái Thị Cúc | Kiot Ngô Quyền. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 2.582.400 |
|
194 | Nguyễn Hoàng Anh Thy | 6100596605 | 19 Phạm Ngũ Lão , P.Quyềt Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Hoàng Anh Thy | 19 Phạm Ngũ Lão , P.Quyềt Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 6.712.500 |
|
195 | Nguyền Thị Thanh Tâm | 6101176699 | 22 Phạm Ngũ Lão, P.Quyểt Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 22 Phạm Ngũ Lão, P.Quyểt Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 5.598.300 |
|
196 | Phạm Thị Mai | 6101212932 | 148 (Via hè) Hoàng Văn Thụ , P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum, Kon Tum | Phạm Thị Mai | 148 (Via hè) Hoàng Văn Thụ , P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum, Kon Tum | 4.026.000 |
|
197 | Trần Thị Kim Tươi | 6101256633 | 109A Hoàng Văn Thụ. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Kim Tươi | 109A Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 3.715.500 |
|
198 | Nguyễn Thị Dưỡng | 6101204843 | 03 Bùi Thị Xuân. P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thị Dưỡng | 03 Bùi Thị Xuân. P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum. Kon Tum | 6.571.500 |
|
199 | Bế Văn Hiếu | 8590572805 | 121 Hoàng V Thụ . P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Bế Văn Hiếu | 121 Hoàng V Thụ . P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 28.336.400 |
|
200 | Nguyễn Việt Linh | 8099835218 | 14 Tố Hữu. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon 'Tum | Nguyễn Việt Linh | 14 Tố Hữu. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon 'Tum | 35.874.100 |
|
201 | Trần Hữu Thọ | 6100498397 | 79 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon 'Tum | Trần Hữu Thọ | 79 Lê Lợi, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon 'Tum | 2.338.500 |
|
202 | Nguyễn Thị Thủy | 6101213566 | 151 Đoàn Thị Điểm, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Thủy | 151 Đoàn Thị Điểm, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 1.297.500 |
|
203 | Đặng Văn Chung | 6101250695 | 83 Lê Lợi, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Đặng Văn Chung | 83 Lê Lợi, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 2.730.000 |
|
204 | Nguyễn Văn Thanh | 6101017970 | 575 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Văn Thanh | 575 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 6.177.600 |
|
205 | Hoàng Thị Hồng | 6101158058 | 73 Lê Lợi, P.Quyểt Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Hoàng Thị Hồng | 73 Lê Lợi, P.Quyểt Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 6.574.800 |
|
206 | Đặng Tất Nguyên | 6101197988 | 68 Đoàn Thị Điểm, P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum. Kon Tum | Đặng Tất Nguyên | 68 Đoàn Thị Điểm, P.Quyết Thẳng, TP Kon Tum. Kon Tum | 4.810.600 |
|
207 | Đào Thị Kim Thoa | 8360324614 | 945 Phan Đình Phùng, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Đào Thị Kim Thoa | 945 Phan Đình Phùng, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 4.960.000 |
|
208 | Đặng Quốc Sang | 6100440037 | 1015 Phan Đình Phùng , P.Quyet Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Đặng Quốc Sang | 1015 Phan Dinh Phùng . P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 12.593.800 |
|
209 | Nguyễn Vạn | 6100150930 | 997 Phan Đình Phùng. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Vạn | 997 Phan Đình Phùng. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 4.944.000 |
|
210 | Trần Thi Kim Loan | 6100198107 | 1015 Phan Đình Phùng, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Kim Loan | 1015 Phan Đình Phùng, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 10.426.300 |
|
211 | Nguyễn Quang Tú | 6101118369 | 397 Bà Triệu, P.Quyết Thăng. TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Quang Tú | 397 Bà Triệu, P.Quyết Thăng. TP Kon Tum, Kon Tum | 3.929.300 |
|
212 | Trần Thanh Hiền | 6101193408 | 391 Bà Triệu, P.Quyết Thẳng. TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thanh Hiền | 391 Bà Triệu, P.Quyết Thẳng. TP Kon Tum, Kon Tum | 3.387.500 |
|
213 | Nguyễn Văn Mừng | 6101223250 | 298 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Văn Mừng | 298 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 12.835.400 |
|
214 | Trương Uyên Thoa | 6101265074 | 18 Trần Bình Trọng, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Trương Uyên Thoa | 18 Trần Bình Trọng, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 2.400.000 |
|
215 | Phạm Thi Diệu Thành | 6101267554 | 133 Đoàn Thị Điểm, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Phạm Thi Diệu Thành | 133 Đoàn Thị Điểm, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 5.200.000 |
|
216 | Lê Tiến Yến Ngọc | 8121607964 | 134 Lê Lợi. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Lê Tiến Yến Ngọc | 134 Lê Lợi. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 4.827.600 |
|
217 | Vũ Văn Thước | 8475953841 | 912 Phan Đinh Phùng, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Vũ Văn Thước | 912 Phan Đinh Phùng, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 4.700.000 |
|
218 | Nguyễn Đại Hải | 6101205452 | 434 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Tháng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Đại Hải | 434 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Tháng, TP Kon Tum, Kon Tum | 4.850.400 |
|
219 | Hàn Vũ Anh Kiệt | 6101229189 | 30 Trần Bình Trọng, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Hàn Vũ Anh Kiệt | 30 Trần Bình Trọng, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 3.096.000 |
|
220 | Phan Thị Bê | 6100114957 | 995 Phan Đinh Phùng, P.Ọuyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Phan Thị Bê | 995 Phan Đinh Phùng, P.Ọuyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 9.291.000 |
|
221 | Ngô Thị Hạnh | 6101197949 | 347 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Ngô Thị Hạnh | 347 Phan Chu Trinh, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 5.200.500 |
|
222 | Ngô Thị Tuyết Nga | 6101225628 | 425 Bà Triệu, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Ngô Thị Tuyết Nga | 425 Bà Triệu, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 4.220.400 |
|
223 | Hoàng Thị Sương | 6101259024 | 15 Nguyễn Thái Học, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Hoàng Thị Sương | 15 Nguyễn Thái Học, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 1.650.000 |
|
224 | Phạm Đăng Kha | 8599290844 | Vỉa hè Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | Phạm Đăng Kha | Vỉa hè Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum. Kon Tum | 3.702.000 |
|
225 | Đặng Thị Quy | 6100105582 | 73 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Đặng Thị Quy | 73 Hoàng Văn Thụ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 14.334.800 |
|
226 | Dương Thị Tường Vy | 6100263518 | 554 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Dương Thị Tường Vy | 554 Nguyễn Huệ, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 13.063.100 |
|
227 | Nguyễn Thị Gái | 6100263596 | 100 Nguyễn Đình Chiểu. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Gái | 100 Nguyễn Đình Chiểu. P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 5.095.200 |
|
228 | Bùi Bá Hài | 6101219783 | 111 Nguyễn Huệ, P.Quyếl Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Bùi Bá Hài | 111 Nguyễn Huệ, P.Quyếl Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 6.737.000 |
|
229 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 6101185693 | 128 Nguyễn Đình Chiểu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 128 Nguyễn Đình Chiểu, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 10.754.400 |
|
230 | Phạm Văn Thin | 6100186768 | 969 Phan Đình Phùng, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Phạm Văn Thin | 969 Phan Đình Phùng, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 9.543.200 |
|
231 | Trần Thị Mùi | 6100597207 | 159 Đoàn Thị Điểm, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Mùi | 159 Đoàn Thị Điểm, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 15.625.000 |
|
232 | Lê Anh Tuấn | 6101177607 | 352 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Lê Anh Tuấn | 352 Trần Hưng Đạo. P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 28.257.800 |
|
233 | Nguyền Đinh Hòa | 6101177773 | 951 Phan Đình Phùng, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Nguyền Đinh Hòa | 951 Phan Đình Phùng, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 20.662.900 |
|
234 | Trần Văn Cung | 6101109967 | 920 Phan Đình Phùng , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Văn Cung | 920 Phan Đình Phùng , P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 15.382.200 |
|
235 | Trần Thị Hoài Thương | 6101156519 | 98 Nguyễn Đình Chiều, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | Trần Thị Hoài Thương | 98 Nguyễn Đình Chiều, P.Quyết Thắng, TP Kon Tum. Kon Tum | 4.825.000 |
|
236 | Trần Quốc Thanh | 6101193302 | 933 Phan Đình Phùng, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Trần Quốc Thanh | 933 Phan Đình Phùng, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 10.240.000 |
|
237 | Đinh Thị Ngọc Bích | 6100142640 | 160 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | Đinh Thị Ngọc Bích | 160 Lê Hồng Phong, P.Quyết Thắng. TP Kon Tum, Kon Tum | 71.399.000 |
|
238 | Đàm Văn Thiện | 6100101316 | 937 Phan Đình Phùng . P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | Đàm Văn Thiện | 937 Phan Đình Phùng . P.Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum | 24.178.800 |
|
239 | Trương Dương Duy | 8235746023 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Trương Dương Duy | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | 232.600 |
|
240 | Thái Thị Cơ | 8311485094 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Thái Thị Cơ | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | 118.900 |
|
241 | Phạm Bảy Yến | 8164333450 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon 'Tum | Phạm Bảy Yến | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | 243.500 |
|
242 | Hồ Văn Mỹ | 8312515792 | Tố 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Hồ Văn Mỹ | Tố 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | 282.300 |
|
243 | Hà Kim Nhung | 8161681386 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Hà Kim Nhung | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | 268.500 |
|
244 | Võ Văn Đoàn | 8312377912 | Tổ 2- p. Lê Lợi - kon Tum | Võ Văn Đoàn | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | 269.100 |
|
245 | Võ Thành Hoa | 6100683135 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Võ Thành Hoa | Tổ 2- p. Lê Lợi- Kon Tum | 444.800 |
|
246 | Nguyễn Thị Châu | 6100997043 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Thị Châu | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | 269.100 |
|
247 | Nguyễn Trung Thủy | 6100210153 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Trung Thủy | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | 2.792.400 |
|
248 | Nguyễn Đình Vũ | 6100773597 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Đình Vũ | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | 5.030.000 |
|
249 | Phạm Thanh Bách | 6100257352 | Tổ 2- p. Le Lợi - Kon Tum | Phạm Thanh Bách | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | 5.939.000 |
|
250 | Lâm Minh Thuận | 824767II32 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Lâm Minh Thuận | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | 1.392.400 |
|
251 | Phạm Ngọc Khẩn | 6100214905 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Phạm Ngọc Khẩn | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | 6.117.200 |
|
252 | Ngô Văn Thiệu | 6101173225 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Ngô Văn Thiệu | 68/3/1 Hàm Nghi, p. Duy Tân | 1.391.300 |
|
253 | Nguyễn Đức Chiến | 6101142957 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Đức Chiến | 57/4 Mạc Đình Chi. P. Duy Tân | 2.754.100 |
|
254 | Nguyễn Thị Thu Trang | 8320450919 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Thị Thu Trang | Làng Plei RơHai 11. P. Lê Lợi | 1.499.900 |
|
255 | Lâm Hoàng Sơn | 6101173232 | Tổ 2- p. Lé Lọi - Kon Tum | Lâm Hoàng Sơn | 81 Mạc Đĩnh Chi, p. Duy Tân | 3.712.700 |
|
256 | Phan Thị Thành | 6101059642 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Phan Thị Thành | 43 Ngô Quyền phường Thống Nhất | 2.793.600 |
|
257 | Phạm Văn Cư | 6101177798 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Phạm Văn Cư | Số 18(45) Phạm Ngọc Thạch phường Quang Trung | 2.854.500 |
|
258 | Lâm Thanh Hùng | 6100516783 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Lâm Thanh Hùng | 15 Trần Nguyên Hãn phường Quang Trung | 1.391.300 |
|
259 | Nguyễn Thành | 8247671372 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Thành | 94 Sư Vạn Hạnh phường Quyết Thắng | 2.840.900 |
|
260 | Nguyễn Đình Công | 6101077786 | Tổ 2- P. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Đình Công | 47 Đinh Công Tráng, Tổ 5, P.Duy Tân | 2.477.500 |
|
261 | Trần Văn Minh | 8247669817 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon l um | Trần Văn Minh | 115 (sm) Hai Bà Trưng, p. Quang Trung | 1.407.500 |
|
262 | Nguyễn Lê | 8247628881 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Lê | 68 (sm) Lê Thị Hồng Gấm, p. Lê Lợi | 1.479.700 |
|
263 | Nguyễn Văn Bảy | 8159617640 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Văn Bảy | 268 (sc) Hai Bà Trưng, p. Quang Trung | 2.923.200 |
|
264 | Đào Duy Tùng | 8312377895 | Tổ 2- p. Le Lợi - Kon Tum | Đào Duy Tùng | 10 Bùi Thị Xuân, tổ 2 P.Quyết Thắng | 1.398.500 |
|
265 | Lê Đình Long | 8186952359 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Lê Đình Long | 61/57 Trương Quang Trọng, p. Quyết Thắng | 5.926.600 |
|
266 | Ninh Khắc Thống | 6101173218 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Ninh Khắc Thống | 305 Phan Đình Phùng, p. Duy Tân | 2.791.300 |
|
267 | Nguyễn Viết Hùng | 8312377983 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Viết Hùng | 92/5 Sư Vạn Hạnh, tổ 8, P.Duy Tân | 1.395.100 |
|
268 | Nguyễn Viết Bình | 8165868152 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Viết Bình | 92/2 Sư Vạn Hạnh, p. Duy Tân | 2.872.500 |
|
269 | Bùi Văn Lộc | 8312209918 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Bùi Văn Lộc | 58 Bà Triệu, tổ 3, P.Thắng Lợi | 1.401.900 |
|
270 | Bùi TáThạnh | 8247671189 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Bùi Tá Thạnh | 130 Ngô Quyền, p. Thống Nhất | 3.843.500 |
|
271 | Trần Thị Phương Lan | 8163644083 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Trần Thị Phương Lan | 130 Ngô Quyền, p. Thống Nhất | 2.792.400 |
|
272 | Nguyễn Dũng | 8159618348 | Tổ 2- p. Lô Lợi - Kon Tum | Nguyễn Dũng | 493 Trần Nhân Tông phường Quang Trung | 3.230.900 |
|
273 | Nguyễn Bá Tín | 8349809291 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Bá Tín | 55 Duy Tân phường Duy Tân | 3.424.100 |
|
274 | Phùng Văn Tiến | 6101173553 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Phùng Văn Tiến | Lô 312 Làng nghề Hnor | 11.332.400 |
|
275 | Phạm Văn Lợi | 8347499284 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Phạm Văn Lợi | 210(sốmới) Trường Chinh, p. Duy Tân | 3.360.100 |
|
276 | Dương Công Tiến | 8247671238 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Dương Công Tiến | 130/8 Sư Vạn Hạnh, p. Duy Tân | 3.230.900 |
|
277 | Trương Văn Hữu | 8165611069 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Trương Văn Hữu | 117 Sư Vạn Hạnh, p. Duy Tân | 1.706.200 |
|
278 | Hoàng Văn Minh | 8347499291 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Hoàng Văn Minh | 66 (số cũ) Đinh Công Tráng, p. Duy Tân | 1.676.100 |
|
279 | Trần Đức Hồng | 8347499090 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Trần Đức Hồng | 296(số cũ)Sư Vạn Hạnh. Tổ 2. p. Duy Tân | 1.614.800 |
|
280 | Trần Ngọc Kỳ | 8159421380 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Trần Ngọc Kỳ | 344 Trần Nhân Tông, p. Quang Trung | 3.387.500 |
|
281 | Nguyễn Viết Phúc | 6100150627 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Viết Phúc | 98 Lê Quý Đôn. p. Quang Trung | 1.667.000 |
|
282 | Lương Hữu Phước | 8282450305 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Lương Hữu Phước | 232 Ngô Quyền, p. Quyết Thắng | 1.755.700 |
|
283 | Phạm Ngọc Tiền | 8347499196 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Phạm Ngọc Tiền | 50 Trương Quang Trọng, p. Quyết Thẳng | 3.371.800 |
|
284 | Đặng Thành Nhựt | 6100255193 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Đặng Thành Nhựt | 09 (số cũ) Lê Quý Đôn, p. Thắng Lợi | 3.375.800 |
|
285 | Nguyễn Viết Dũng | 8318529960 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum . | Nguyễn Viết Dũng | 01C Tô Vĩnh Diện. p. Trường Chinh | 3.131.300 |
|
286 | Châu Văn Lộc | 8298122860 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Châu Văn Lộc | 77 Nguyễn Trường Tộ, p. Duy Tân | 682.300 |
|
287 | Đặng Thị Lan | 8164824226 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Đặng Thị Lan | Thôn KonTu 2 phường Trường Chinh | 5.334.500 |
|
288 | Trần Hồng Long | 6100372683 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Trần Hồng Long | 83 Phan Đình Phùng.p Quang Trung | 1.430.100 |
|
289 | Nguyễn Văn Tiếng | 6100732544 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Văn Tiếng | 306 Trần Nhân Tông, p. Quang Trung | 1.465.000 |
|
290 | Nguyễn Hoài | 6101005968 | Tổ 2- p. Lé Lợi - Kon Tum | Nguyễn Hoài | Tổ 5 Phường Nguyền Trãi | 1.742.700 |
|
291 | Lê Đình Hùng | 8434882165 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Lê Đình Hùng | 53 Trương, Hán Siêu phường Duy Tân | 5.584.800 |
|
292 | Phạm Giang Nam | 6100461439 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Phạm Giang Nam | 284 Trường Chinh phường Duy Tân | 5.335.600 |
|
293 | Trương Viết Hoàng | 8186947609 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Trương Viết Hoàng | 160 Sư Vạn Hạnh phường Duy Tân | 13.106.600 |
|
294 | Nguyễn Hữu Du | 8247671252 | Tổ 2- p. Lô Lợi - Kon Tum | Nguyễn Hữu Du | 43 Mai 1 lắc Dế phường Duy Tần | 5.582.600 |
|
295 | Nguyễn Hoài Sơn | 8434882091 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Hoài Sơn | 88 I là 1 ỉuy Tập phường Quang Trung | 2.749.600 |
|
296 | Nguyễn Xuân Thành | 6101195596 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Xuân Thành | 376 Trần Nhân Tông, p. Quang Trung | 2.880.400 |
|
297 | Lê Đình Quý | 8247669567 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Lê Đình Quý | 354 (mới) Hùng Vương, p. Quang Trung | 728.200 |
|
298 | Lê Hoàng Hải | 8247671485 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Lê Hoàng Hải | Tổ 5 Phường Trường Chinh | 13.973.300 |
|
299 | Hồ Thanh Hà | 8247640705 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Hồ Thanh Hà | Tổ 4 Trường Chinh | 11.361.800 |
|
300 | Vũ Văn Hào | 6101025890 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Vũ Văn Hào | 26 Bố Văn Dãn | 3.976.500 |
|
301 | Nguyễn Đăng Hồng | 6100111434 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Đăng Hồng | 478 Phan Dinh Phùng | 4.381.400 |
|
302 | Ngô Văn Thiệu | 6101173225 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Ngô Văn Thiệu | 68/3/1 Hàm nghi, phường Duy Tân | 697.300 |
|
303 | Phạm Ngọc Chần | 8328721399 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Phạm Ngọc Chần | 219/10 Trần í lưng Dạo, phường Thống Nhất | 2.790.200 |
|
304 | Vũ Mạnh Dũng | 8548887142 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Vũ Mạnh Dũng | 334 Sư Vạn Hạnh, phường Duy Tân | 1.391.300 |
|
305 | Nguyễn Đình Công | 6101077786 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Đình Công | Làng nghề 11'nor | 2.874.800 |
|
306 | Ninh Khắc Thống | 6101173218 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Ninh Khắc Thống | Làng nghề H’nor. tổ 2. phường Lê Lợi | 1.380.400 |
|
307 | Hà Văn Bá | 6100822156 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Hà Văn Bá | 138 Phan Đình Phùng | 3.233.500 |
|
308 | Võ Văn Dũng | 6100326052 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Võ Văn Dũng | 169 Đoàn Thị Điểm | 3.229.300 |
|
309 | Trần Văn Đô | 8589290570 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Trần Văn Đô | Làng nghề H'nor | 1.651.300 |
|
310 | Lê Thị Hoa | 8589292257 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Lê Thị Hoa | P-Trần Hưng Dạo | 3.357.500 |
|
311 | Vũ Văn Dạt | 8470061781 | Tổ 2- p.Lê Lợi- Kon Tum | Vũ Văn Dạt | 355 Sư Vạn Hạnh | 3.084.700 |
|
312 | Đoàn Thế Trị | 6100519167 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Đoàn Thế Trị | 143 Nguyễn Huệ | 805.400 |
|
313 | Nguyễn Hữu Du | 8247671252 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Hữu Du | Làng nghề H'nor | 5.656.300 |
|
314 | Nguyễn Thanh Dân | 6100523082 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Thanh Dân | Tổ 335 Phan Chu Trinh | 3.501.600 |
|
315 | Nguyễn Viết Dũng | 8318529960 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Nguyễn Viết Dũng | Làng nghề H,no | 966.600 |
|
316 | Phạm Ngọc Tiễn | 8347499196 | Tổ 2- p. Lê Lợi - Kon Tum | Phạm Ngọc Tiễn | Làng nghề H,no | 450.000 |
|
317 | Trần Đức Vinh | 6100152423 | 663 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Trần Đức Vinh | 663 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 34.371.200 |
|
318 | Đỗ Thế Đại | 6100389373 | 125 Trường Chinh, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Đỗ Thế Đại | 125 Trường Chinh, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 25.560.900 |
|
319 | Hoàng Văn Thông | 8193927593 | 232 Trần Phú, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Hoàng Văn Thông | 232 Trần Phú, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 55.187.200 |
|
320 | Hồ Thị Thu Hường | 6100159355 | 224 U Rê, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Hồ Thị Thu Hường | 224 U Rê. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 2.821.800 |
|
321 | Nguyễn Thị Kim Loan | 6100166200 | 615 Duy Tân, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Thị Kim Loan | 615 Duy Tân. phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 2.933.400 |
|
322 | Trà Thị Kirn Loan | 6100167236 | 644 Duy Tân. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Trà Thị Kirn Loan | 644 Duy Tân. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 3.7.36.000 |
|
323 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 6100208563 | 604 Duy Tân, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Thị Thu Hồng | 604 Duy Tân. phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 71.609.500 |
|
324 | Phạm Thuý Hằng | 6100254601 | 661 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Phạm Thuý Hằng | 661 Phan Dinh Phùng, phường Duy Tán, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 11.356.500 |
|
325 | Võ Thanh Hùng | 6100269950 | 647 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Võ Thanh Hùng | 647 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 5.078.400 |
|
326 | Nguyễn Thị Thúy | 6100466028 | 222 Ư Rê. phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Thị Thúy | 222 Ư Rê. phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.681.200 |
|
327 | Nguyễn Thị Trang | 6100530717 | 43 Nguyễn Thiện Thuật, phường Duy Tân, TP Kon Tum, Tỉnh Kon Tum | Nguyễn Thị Trang | 43 Nguyễn Thiện Thuật, phường Duy Tân, TP Kon Tum, Tỉnh Kon Tum | 1.650.000 |
|
328 | Đoàn Thị Kim Thuý | 6100601541 | 657 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Đoàn Thị Kim Thuý | 657 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 8.544.000 |
|
329 | Đinh Kim Thanh | 6100807486 | 234 U Rê, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Đinh Kim Thanh | 234 U Rê, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 4.050.000 |
|
330 | Bùi Thị Hằng | 6100816339 | 198 U Rê, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Bùi Thị Hằng | 198 U Rê, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.134.000 |
|
331 | Nguyễn Tuấn Anh | 6100998791 | Hẻm 591 Duy Tân, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Tuấn Anh | Hẻm 591 Duy Tân, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 894.000 |
|
332 | Nguyễn Ngọc Nữ | 6101015934 | 658 Duy Tân. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Ngọc Nữ | 658 Duy Tân. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.247.400 |
|
333 | Vương Hữu Vỹ | 6101156413 | 461 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Vương Hữu Vỹ | 461 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 6.441.600 |
|
334 | Phan Tấn Tài | 6101161727 | 390 Duy Tân. phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Phan Tấn Tài | 390 Duy Tân. phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.812.000 |
|
335 | Nguyễn Văn Đệ | 6101167341 | 325 Trẩn Khánh Dư. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Văn Đệ | 325 Trẩn Khánh Dư. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 2.181.000 |
|
336 | Nguyễn Văn Sỹ | 6101168271 | 278 Trường Chinh, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Văn Sỹ | 278 Trường Chinh, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 2.933.400 |
|
337 | Lê Thị Sương | 6101175367 | 664 Duy Tân, phường Duy Tán, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Lê Thị Sương | 664 Duy Tân, phường Duy Tán, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 5.670.000 |
|
338 | Dương Minh Chánh | 6101175374 | 208 Trường Chinh, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Dương Minh Chánh | 208 Trường Chinh, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 840.000 |
|
339 | Nguyễn Văn Hòa | 6101179403 | 01 Dã Tượng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Văn Hòa | 01 Dã Tượng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 3.702.000 |
|
340 | Vương Thị Oanh | 6101180913 | 547 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Vương Thị Oanh | 547 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 2.251.800 |
|
341 | Hồ Thị Uyên Ly | 6101222715 | 127 Võ Nguyên Giáp, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Hồ Thị Uyên Ly | 127 Võ Nguyên Giáp, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 2.568.000 |
|
342 | Đỗ Phú Phương | 6101229703 | 88/9 Sư Vạn Hạnh, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Đỗ Phú Phương | 88/9 Sư Vạn Hạnh, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 2.499.600 |
|
343 | Trần Ánh Vĩnh Hoài | 6101245409 | 404 Trần Khánh Dư, phường Duy Tân, TP Kon Tum, Tỉnh Kon Tum | Trần Ánh Vĩnh Hoài | 404 Trần Khánh Dư, phường Duy Tân, TP Kon Tum, Tỉnh Kon Tum | 4.755.000 |
|
344 | Lê Xuân Sửu | 6101246226 | 42 Đặng Dung, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Lê Xuân Sửu | 42 Đặng Dung, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 3.702.000 |
|
345 | Phan Lý Tú Uyên | 6101253992 | 621 Duy Tân, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Phan Lý Tú Uyên | 621 Duy Tân, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 6.375.000 |
|
346 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6101255252 | 270 Trần Khánh Dư. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Thị Hải Yến | 270 Trần Khánh Dư. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.200.000 |
|
347 | Ng. Thị Thảo Mai | 6101255333 | 284 Trường Chinh, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Ng. Thị Thảo Mai | 284 Trường Chinh, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.245.000 |
|
348 | Trịnhh Thị Bích Hải | 8247680828 | 641 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Trịnhh Thị Bích Hải | 641 Phan Đình Phùng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.200.000 |
|
349 | Nguyễn Văn Thủy | 8267873930 | 84 Tô Hiến Thành, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Văn Thủy | 84 Tô Hiến Thành, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.902.000 |
|
350 | Lê Thị Thùy Dung | 8462859827 | 609 Duy Tân, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Lê Thị Thùy Dung | 609 Duy Tân, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.812.000 |
|
351 | Võ Ng. Ngoc Trinh | 6101203712 | 128 Đinh Công Tráng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Võ Ng. Ngọc Trinh | 128 Dinh Công Tráng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.134.000 |
|
352 | Lê Thị Hồng | 6101175342 | 02 Hàm Nghi, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | l.êThị Hồng | 02 Hàm Nghi, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 11.880.000 |
|
353 | Văn Minh Khánh | 6100192923 | 02 Nguyễn Văn Hoàng. phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Văn Minh Khánh | 02 Nguyễn Văn Hoàng. phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.350.000 |
|
354 | Nguyễn Phương Thảo | 6101238708 | 419 U Rê, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Phương Thảo | 419 U Rê, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 4.458.000 |
|
355 | Cao Thị Xuân Tứ | 6101257563 | 88 Tô Hiến Thành, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Cao Thị Xuân Tứ | 88 Tô Hiến Thành, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.434.000 |
|
356 | Hoàng Thị Minh | 6101257588 | 270 U Rê, phường Duy Tân, TP Kon Tum. tỉnh Kon Tum | Hoàng Thị Minh | 270 U Rê, phường Duy Tân, TP Kon Tum. tỉnh Kon Tum | 4.080.000 |
|
357 | Khiếu Duy Nam | 6101257813 | 287 Trần Khánh Dư. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Khiếu Duy Nam | 287 Trần Khánh Dư. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 3.324.000 |
|
358 | Nguyễn Văn Diệu | 8586010761 | 256 Trường Chinh, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Văn Diệu | 256 Trường Chinh, phường Duy Tân. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 1.515.000 |
|
359 | Võ Uyên Thy | 6101205036 | 656 Duy Tân, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Võ Uyên Thy | 656 Duy Tân, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | LI 34.000 |
|
360 | Lâm khắc Thịnh | 6101237133 | 03/2 Phùng Hưng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Lâm khắc Thịnh | 03/2 Phùng Hưng, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 800.100 |
|
361 | Bạch Văn Định | 8526346220 | Hẻm 240/46 U Rê. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Bạch Văn Định | Hẻm 240/46 U Rê. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 6.400.800 |
|
362 | Thái Thành Luân | 8519612087 | 74 A Dừa. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Thái Thành Luân | 74 A Dừa. phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 3.200.400 |
|
363 | Nguyễn Văn Lịch | 8495925232 | H 354 Tr.K . Dư, phường Duy Tàn. TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Văn Lịch | H 354 Tr.K . Dư, phường Duy Tân, TP Kon Tum, tỉnh Kon 'Tum | 6.400.800 |
|
364 | Nguyễn Thị Thành | 6101190196 | Chợ Duy 'Lân. p. Duy 'Lân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Nguyễn Thị Thành | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân. TP. Kon 'Tum, Kon 'Tum. | 901.200 |
|
365 | Nguyễn Thị Tường Vy | 6100963220 | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân. TP. Kon Tum. Kon Tum. | Nguyễn Thị Tường Vy | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân. TP. Kon Tum. Kon Tum. | 678.000 |
|
366 | Trần Minh Triều | 8166154993 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Trần Minh Triều | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 678.000 |
|
367 | Lê Thị Tuyết Nhung | 6100183823 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân. TP. Kon Tum, Kon Tum. | Lê Thị Tuyết Nhung | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân. TP. Kon Tum, Kon Tum. | 678.000 |
|
368 | Tống Thị Lan Anh | 6100146606 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Tống Thị Lan Anh | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 1.700.400 |
|
369 | Đỗ Thị Hiền | 6100211005 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Đỗ Thị Hiền | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 678.000 |
|
370 | Trần Thị Ngọc Ánh | 6100224565 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Trần Thị Ngọc Ánh | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 804.000 |
|
371 | Nguyễn Thị Kim Tiếng | 6100179030 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum. Kon Tum. | Nguyễn Thị Kim Tiếng | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum. Kon Tum. | 2.050.500 |
|
372 | Nguyễn Thị Hải | 6100179048 | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân,Tp. Kon Tum, Kon Tum. | Nguyễn Thị Hải | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân,Tp. Kon Tum, Kon Tum. | 2.400.600 |
|
373 | Nguyễn Thị Phương | 6100192673 | Chự Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Nguyễn Thị Phương | Chự Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 2.400.600 |
|
374 | Nguyễn Thị Diễm Châu | 8462643987 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Nguyễn Thị Diễm Châu | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 2.100.000 |
|
375 | Phạm Thị Ngọ | 6100224420 | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân, TP. Kon Tum. Kon Tum. | Phạm Thị Ngọ | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân, TP. Kon Tum. Kon Tum. | 1.056.000 |
|
376 | Võ Thị Thanh Diễm | 6100249841 | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân. TP. Kon Tum. Kon Tum. | Võ Thị Thanh Diễm | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân. TP. Kon Tum. Kon Tum. | 1.056.000 |
|
377 | Nguyễn Thị Sáu | 6100178975 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Nguyễn Thị Sáu | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 2.750.700 |
|
378 | Nguyễn Thị Hằng | 6100244917 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Nguyễn Thị Hằng | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 2.259.300 |
|
379 | Trần Thị Nhân | 6100216733 | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Trần Thị Nhân | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 1.182.000 |
|
380 | Trần Công Liêng | 6100247499 | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân. TP.Kon Tum, Kon Tum. | Trần Công Liềng | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân. TP. Kon Tum. Kon Tum. | 2.498.000 |
|
381 | Vũ Thị Bình | 6101190164 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum. Kon Tum. | Vũ Thị Bình | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 1.182.000 |
|
382 | Võ Thị Hồng | 6100140019 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Võ Thị Hồng | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 2.539.200 |
|
383 | Lê Thị Hằng | 6100211414 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Lê Thị Hằng | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 1.608.000 |
|
384 | Lê Thị Hạnh | 6100210731 | Chợ Duy Tân. P.Duy Tân. TP. Kon Tum. Kon Tum. | Lê Thị Hạnh | Chợ Duy Tân. P.Duy Tân. TP. Kon Tum. Kon Tum. | 3.750.900 |
|
385 | Trần Thị Màng | 6100211213 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Trần Thị Màng | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 3.450.900 |
|
386 | Nguyễn Thị Quế | 6100244956 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum. Kon Tum. | Nguyễn Thị Quế | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum. Kon Tum. | 1.785.000 |
|
387 | Tạ Nguyệt Hương Dịu | 8409371287 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum. Kon Tum. | Tạ Nguyệt Hương Dịu | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum. Kon Tum. | 2.100.000 |
|
388 | Hồ Thị Tuyết | 6100281235 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Hồ Thị Tuyết | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 1.560.000 |
|
389 | Trần Thị Thanh Nga | 6101195356 | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân. TP. Kon Tum, Kon Tum. | Trần Thị Thanh Nga | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân. TP. Kon Tum, Kon Tum. | 2.100.000 |
|
390 | Lê Thị Đó | 6100211206 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Lê Thị Đó | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 3.378.900 |
|
391 | Võ Thị Minh Thảo | 6100224519 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân. TP. Kon Tum, Kon Tum. | Võ Thị Minh Thảo | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân. TP. Kon Tum, Kon Tum. | 1.986.000 |
|
392 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 6101058857 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Trần Thị Ánh Nguyệt | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 2.619.900 |
|
393 | Vũ Thị Chiên | 6100210964 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân. TP. Kon Tum, Kon Tum. | Vũ Thị Chiên | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân. TP. Kon Tum, Kon Tum. | 2.994.000 |
|
394 | Nguyễn Thị An | 6100211238 | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân, TP. Kon Tum. Kon Tum. | Nguyễn Thị An | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân, TP. Kon Tum. Kon Tum. | 2.994.000 |
|
395 | Trịnh Thị Lan | 6100281242 | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân. TP. Kon Tum, Kon Tum. | Trịnh Thị Lan | Chợ Duy Tân. p. Duy Tân. TP. Kon Tum, Kon Tum. | 2.238.000 |
|
396 | Mai Thị Xuân Phượng | 6100210918 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Mai Thị Xuân Phượng | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 2.190.000 |
|
397 | Bùi Thị Thanh | 6100210932 | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | Bùi Thị Thanh | Chợ Duy Tân, p. Duy Tân, TP. Kon Tum, Kon Tum. | 2.064.000 |
|
398 | Lê Thị Chi | 6100178485 | Tổ 3, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum. tỉnh Kon Tum | Lê Thị Chi | Tổ 3, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum. tỉnh Kon Tum | 900.300 |
|
399 | Nguyễn Đức Ái | 6101187965 | Tổ 3, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum. Tỉnh Kon Tum | Nguyền Đức Ái | Tổ 3, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum. Tỉnh Kon Tum | 3.OOO.5OO |
|
400 | Lê Bá Vệ | 6101260943 | Tổ 3. phường Ngô Mây. thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Lê Bá Vệ | Tố 3. phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 2.100.000 |
|
401 | Nguyễn Thị Châu | 6101191746 | Thôn Thanh Trung, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Thị Châu | Thôn Thanh Trung, phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 2.700.000 |
|
402 | Nguyễn Đức Quốc | 6101139785 | Tổ 3. phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Đức Quốc | Tổ 3. phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 3.300.000 |
|
403 | Đoàn Minh Hiền | 6101129226 | Tổ 3 phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Đoàn Minh Hiền | Tổ 3 phường Ngô Mây, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 7.482.000 |
|
404 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 8535714181 | Thôn Konrơbàng 1, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Thị Thùy Trang | Thôn Konrơbàng 1, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 2.370.000 |
|
405 | Nguyễn Văn Trọng | 6100583388 | Thôn Phương Quý 1, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Văn Trọng | Thôn Phương Quý 1, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 3.002.400 |
|
406 | Nguyễn Đắc Sở | 6100209422 | Thôn Konrơbảng 1. xã Vinh Quang, thành phô Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Nguyễn Đắc Sở | Thôn Konrơbảng 1. xã Vinh Quang, thành phô Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 12.636.200 |
|
407 | Diêu Thị Thanh Hoa | 6100242525 | 741 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | Diêu Thị Thanh Hoa | 741 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | 4.846.350 |
|
408 | Huỳnh Văn Thành | 6100242557 | 144 Hùng Vương, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Huỳnh Văn Thành | 144 Hùng Vương, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 3.403.220 |
|
409 | Hồ Thị Bê | 6100266413 | Kios Trường Chinh, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | Hồ Thị Bê | Kios Trường Chinh, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | 450.000 |
|
410 | Võ Thị Thu Hà | 6100262987 | 390 Trần Phú. p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | Võ Thị Thu Hà | 390 Trần Phú. p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | 1.308.240 |
|
411 | Tống Thị Bích Thủy | 6101175208 | 271 Đống Đa, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Tống Thị Bích Thuỷ | 271 Đống Đa, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.190.600 |
|
412 | Trần Lưu Hồng Loan | 6101260968 | 809 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | Trần Lưu Hồng Loan | 809 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | 1.547.400 |
|
413 | Nguyễn Thị Xuân Hồng | 6100247442 | 919 Phan Đình Phùng, P. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Xuân Hồng | 919 Phan Đình Phùng, P. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 10.599.300 |
|
414 | Hồ Ọuý Tri | 6100242500 | 218 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Hồ Ọuý Tri | 218 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 25.221.540 |
|
415 | Đoàn Thị Ngọc Duyên | 6100530964 | 212/3 Nguyen Nhu. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Đoàn Thị Ngọc Duyên | 212/3 Nguyen Nhu. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 19.708.500 |
|
416 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 8074974763 | 248 Đống Đa. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 248 Đống Đa. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 12.988.050 |
|
417 | Nguyễn Hữu Bắc | 8546658242 | 721 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Hữu Bắc | 721 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 804.000 |
|
418 | Hà Văn Hợp | 8399666320 | 24 Lê Hồng Phong. P. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Hà Văn Hợp | 24 Lê Hồng Phong. P. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.970.000 |
|
419 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 6101221398 | 411 Hùng Vương, p. Quang Trung. TP. KonTum. Kon Tum | Nguyễn Thị Hồng Minh | 411 Hùng Vương, p. Quang Trung. TP. KonTum. Kon Tum | 1.399.110 |
|
420 | Nguyễn Thị Phượng | 6101170538 | 417 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Phượng | 417 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.004.000 |
|
421 | Đinh Thị Diễm Sương | 6101230096 | 454 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Đinh Thị Diễm Sương | 454 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 1.515.030 |
|
422 | Hoàng Văn Hiệp | 8426846565-002 | 769 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Hoàng Văn Hiệp | 769 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.407.500 |
|
423 | Trần Văn Minh | 6101192997 | 893 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Trần Văn Minh | 893 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 1.230.000 |
|
424 | Phạm Thị Kim Chi | 8514992879 | 30 Đoàn Thị Điềm, p. Quang , Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Phạm Thị Kim Chi | 30 Đoàn Thị Điềm, p. Quang , Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 777.906 |
|
425 | Trịnh Thị Kiều Phi | 6100243328 | 107 Lê Hồng Phong, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Trịnh Thị Kiều Phi | 107 Lê Hồng Phong, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.739.540 |
|
426 | Đỗ Thị Thiệt | 8271168265 | 294 Trần Phú, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Đỗ Thị Thiệt | 294 Trần Phú, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.616.600 |
|
427 | Lưu Quang Trung | 6101258567 | 21 Lê Hồng Phong, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Lưu Quang Trung | 21 Lê Hồng Phong, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.054.100 |
|
428 | Trần Thị Thanh Thu | 6100201039 | 155 Trần Phú, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Thanh Thu | 155 Trần Phú, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 5.477.400 |
|
429 | Đặng Hùng Phát | 8437229638 | 349 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Đặng Hùng Phát | 349 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 1.812.000 |
|
430 | Nguyễn Thị Nỡ | 6101220316 | 375 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thị Nỡ | 375 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 6.427.400 |
|
431 | Vương Hà Tấn Vinh | 6101205195 | 87 Lê Hồng Phong, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Vương Hà Tấn Vinh | 87 Lê Hồng Phong, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.352.000 |
|
432 | Phan Đình Việt | 6101165873 | 149 Trần Phú, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Phan Đình Việt | 149 Trần Phú. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.960.000 |
|
433 | Nguyễn Văn Lượm | 6101001346 | 194 Phan Đinh Phùng, p.Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Văn Lượm | 194 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 3.301.500 |
|
434 | Bùi Thị Phước | 6101205445 | 213 Trường Chinh, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | Bùi Thị Phước | 213 Trường Chinh, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | 13.870.500 |
|
435 | Trương Thị Thu | 8029760897 | 863 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon T um | Trương Thị Thu | 863 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon T um | 28.706.000 |
|
436 | Lại Thị Lương | 6101195444 | 24 Lê Hồng Phong, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Lại Thị Lương | 24 Lê Hồng Phong, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 6.048.000 |
|
437 | Nguyễn Trần Nhật Vy | 6101257700 | 300 Trần Nhân Tông, p. Quang Trung, Tp. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Trần Nhật Vy | 300 Trần Nhân Tông, p. Quang Trung, Tp. Kon Tum, Kon Tum | 1.938.000 |
|
438 | Đặng Thái Lan | 6100647715 | 478 Hùng Vương. P. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Đặng Thái Lan | 478 Hùng Vương. P. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 4.349.700 |
|
439 | Đỗ Thị Thanh Lịch | 6100259367 | 216 Bà Triệu, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Đỗ Thị Thanh Lịch | 216 Bà Triệu, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 5.023.080 |
|
440 | Văn Thị Kim Liên | 6100991718 | 214 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Văn Thị Kim Liên | 214 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 7.531.200 |
|
441 | Đinh Thị Ngọc Luyến | 6101255171 | 786 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Đinh Thị Ngọc Luyến | 786 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 3.024.000 |
|
442 | Diệp Tân | 6101174839 | 429 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Diệp Tân | 429 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 23.793.840 |
|
443 | Nguyễn Thị Ngọc | 6100271029 | 149 Đoàn Thị Điểm. p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thị Ngọc | 149 Đoàn Thị Điểm. p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | 7.641.840 |
|
444 | Lê Thị Bích Vân | 6100243374 | 9 Mạc Đĩnh Chi, P.Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Lê Thị Bích Vân | 9 Mạc Đĩnh Chi, P.Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 8.546.760 |
|
445 | Nguyễn Ngọc Tú | 6101256496 | 23 Đoàn Thị Điểm. p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Ngọc Tú | 23 Đoàn Thị Điểm. p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 4.536.000 |
|
446 | Lâm Thị Tình | 6101058896 | 330 Bà Triệu, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Lâm Thị Tình | 330 Bà Triệu, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 5.882.400 |
|
447 | Trương Đạt Linh | 6100436471 | 871 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Trương Đạt Linh | 871 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 16.065.000 |
|
448 | Huỳnh Thị Minh | 6100166634 | 320 Đống Đa, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Huỳnh Thị Minh | 320 Đống Đa, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 5.323.200 |
|
449 | Nguyễn Thị Sỹ | 6100112815 | 222 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, Tp. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Sỹ | 222 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, Tp. Kon Tum, Kon Tum | 14.850.000 |
|
450 | Hứa Tùng Sơn | 6101212731 | 264 Bà Triệu, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Hứa Tùng Sơn | 264 Bà Triệu, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 11.655.000 |
|
451 | Trần Thị Bích Nga | 8349809171 | 431 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Bích Nga | 431 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 21.957.800 |
|
452 | Đăng Việt Hùng | 6100204671 | 185/5 Huỳnh Đ Thơ. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Đăng Việt Hùng | 185/5 Huỳnh Đ Thơ. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 1.950.600 |
|
453 | Bùi Thị Vân | 6100237927 | 135 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Bùi Thị Vân | 135 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 3.000.600 |
|
454 | Trần Thị Đức | 6100260186 | 04 Đường Tuệ Tĩnh, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | Trần Thị Đức | 04 Đường Tuệ Tĩnh, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | 1.176.000 |
|
455 | Nguyễn Duy Trường | 6100243409 | 560 Phan Dinh Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Duy Trường | 560 Phan Dinh Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 1.813.001 |
|
456 | Duy Vũ (Vũ Văn Trung) | 8482493426 | 708 Phan Dinh Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Duy Vũ (Vũ Văn Trung) | 708 Phan Dinh Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.399.850 |
|
457 | Phạm Thị Phương | 6100240623 | 228 Bà Triệu, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Phạm Thị Phương | 228 Bà Triệu, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 1.434.000 |
|
458 | Nguyễn Thị Diệu Hà | 6101180127 | 246 Bà Triệu, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Diệu Hà | 246 Bà Triệu, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.125.554 |
|
459 | Võ Thị Sinh | 8465607313 | 228 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Võ Thị Sinh | 228 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 1.487.083 |
|
460 | Lê Thị Vân | 6101203293 | 268 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Lê Thị Vân | 268 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 3.951.225 |
|
461 | Nguyễn Văn Bình | 6100531037 | 526 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, KonTum | Nguyễn Văn Bình | 526 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, KonTum | 2.880.000 |
|
462 | Nguyễn Ngàn | 8167529941 | 350 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Ngàn | 350 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 2.868.868 |
|
463 | Nguyễn Thị Bích Ni | 6101191986 | 394 Bà Triệu, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Bích Ni | 394 Bà Triệu, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 902.745 |
|
464 | Bùi Thị Như Nguyệt | 6100313078 | 54 Nguyễn Sinh Sắc. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Bùi Thị Như Nguyệt | 54 Nguyễn Sinh Sắc. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 1.727.239 |
|
465 | Lê Thị Thanh | 6100117901 | 338 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Lê Thị Thanh | 338 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 1.032.388 |
|
466 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 6101189909 | 524 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thị Thùy Hương | 524 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 1.265.873 |
|
467 | Nguyễn Thị Hoa | 6100917256 | 28A Ng Thị Minh Khai. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Hoa | 28A Ng Thị Minh Khai. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 1.505.400 |
|
468 | Trần Thị Ngọc Thảo | 6101222560 | 610 Hùng Vương, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Ngọc Thảo | 610 Hùng Vương, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 1.158.618 |
|
469 | Trần Văn Trường | 8503305570 | Kiốt Ngã 3 NguyễnThị Minh Khai. p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Trần Văn Trường | Kiốt Ngã 3 NguyễnThị Minh Khai. p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 924.990 |
|
470 | Đỗ Thanh Tùng | 6101036204 | 135 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Đỗ Thanh Tùng | 135 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 3.500.400 |
|
471 | Phạm Bá Huy | 8495103289 | 380 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Phạm Bá Huy | 380 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.256.000 |
|
472 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 6101186288 | 135 Hoàng Thị Loan. p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Trần Thị Mỹ Hạnh | 135 Hoàng Thị Loan. p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.942.400 |
|
473 | Trần Việt Hùng | 6101231773 | 217 Hoàng Thị Loan. p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Trần Việt Hùng | 217 Hoàng Thị Loan. p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 1.812.000 |
|
474 | Trần Trang Thủy Tiên | 8391818613 | 179 Hà Huy Tập. p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Trần Trang Thủy Tiên | 179 Hà Huy Tập. p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 2.164.800 |
|
475 | Đinh Thị Thu Hương | 6101075203 | Lô Nguyễn Thị Minh Khai. p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Đinh Thị Thu Hương | Lô Nguyễn Thị Minh Khai. p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 1.830.390 |
|
476 | Tạ Văn Thấn | 6101186231 | 115 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Tạ Văn Thấn | 115 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.301.900 |
|
477 | Ngô Thị Thu Hà | 6100192715 | 626 Phan Đ Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Ngô Thị 'Thu Hà | 626 Phan Đ Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 3.951.918 |
|
478 | Nguyễn Quang Phúc | 6100420094 | 772 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Quang Phúc | 772 Phan Đình Phùng, p.Quang Trung, TP. KonTum, Kon Tum | 2.252.091 |
|
479 | Đoàn Trọng Toàn | 6100207344 | 602 Phan Đinh Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Đoàn Trọng Toàn | 602 Phan Đinh Phùng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 9.876.330 |
|
480 | Trương Thị Châu | 6100193902 | Bến xe Kon Tum. p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Trương Thị Châu | Bến xe Kon Tum. p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 1.841.680 |
|
481 | Phan Thị Hồng Vân | 6101143189 | 834 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Phan Thị Hồng Vân | 834 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.009.522 |
|
482 | Nguyễn Thị Lý | 6101203374 | 116 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Lý | 116 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.580.441 |
|
483 | Ngô Văn Duy | 6101207749 | 128 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Ngô Văn Duy | 128 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 1.060.890 |
|
484 | Garden Coffee (Bùi Tấn Lực) | 8359589084 | 47 Huỳnh Thúc Kháng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Garden Coffee (Bùi Tấn Lực) | 47 Huỳnh Thúc Kháng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.190.000 |
|
485 | Nguyễn Quang Đông | 6100229595 | 560 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Quang Đông | 560 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 3.117.396 |
|
486 | Nguyễn Thị Anh Thư | 6101231999 | Bến xe (Trong Bến), p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Anh Thư | Bến xe (Trong Bến), p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 1.064.615 |
|
487 | Lê Thị Phương Dung | 6100963365 | 149 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | Lê Thị Phương Dung | 149 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | 9.411.964 |
|
488 | Đặng Thị Thu Lài | 6101084127 | 89 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Đặng Thị Thu Lài | 89 Hoàng Thị Loan. p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 3.214.530 |
|
489 | Dương Thụy Hồng Liên | 8616338390 | 224 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Dương Thụy Hồng Liên | 224 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 1.205.490 |
|
490 | Hồ Thị Tâm | 6100113093 | 620 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Hồ Thị Tâm | 620 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 8.146.585 |
|
491 | Trần Minh Hải | 6100212665 | 552 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Trần Minh Hải | 552 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 12.307.073 |
|
492 | Trần Vụ | 6100176008 | 51 Nguyền Văn Cừ. p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Trần Vụ | 51 Nguyền Văn Cừ. p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 3.389.429 |
|
493 | Đặng Văn Thật | 6101234100 | 72/16 Huỳnh Đ Thơ, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Đặng Văn Thật | 72/16 Huỳnh Đ Thơ, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 3.418.500 |
|
494 | Nguyễn Thị Kiên | 6100193927 | Bến xe Kon Tum. p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Thị Kiên | Bến xe Kon Tum. p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 2.444.397 |
|
495 | Bùi Quang | 6100816748 | 159 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | Bùi Quang | 159 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | 2.473.874 |
|
496 | Lê Thị Kim Oanh | 6101075154 | 195 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | Lê Thị Kim Oanh | 195 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 1.343.789 |
|
497 | Trương Thị ánh Hằng | 6100616481 | 06 Đường Tuệ Tĩnh, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | Trương Thị ánh Hằng | 06 Đường Tuệ Tĩnh, p. Quang Trung. TP. Kon Tum, Kon Tum | 4.900.000 |
|
498 | Nguyễn Huy Vinh | 8158847680 | 148B Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Huy Vinh | 148B Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.872.557 |
|
499 | Lê Thị Định | 6100592512 | 81/5 Âu Cơ, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Lê Thị Định | 81/5 Âu Cơ, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 9.560.253 |
|
500 | Đoàn Văn Sơn | 6101135861 | 730 (117) Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Đoàn Văn Sơn | 730 (117) Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 13.130.107 |
|
501 | Lê Anh Nam | 6100601950 | 01/2 Hẻm Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Lê Anh Nam | 01/2 Hẻm Hai Bà Trưng, p.Quang Trung, TP. Kon Tum. Kon Tum | 4.743.033 |
|
502 | Đặng Văn Thắng | 6101234118 | 72/24 Huỳnh Đ Thơ, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Đặng Văn Thắng | 72/24 Huỳ nh D Thơ. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 4.755.000 |
|
503 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 6100155914 | 156 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 156 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 4.128.599 |
|
504 | Phạm Thị Thu Thủy | 6100515109 | 794 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Phạm Thị Thu Thủy | 794 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 9.073.324 |
|
505 | Nguyễn Lê | 6100242483 | 108 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, Tp. Kon Tum. Kon Tum | Nguyễn Lê | 108 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung, 1 p. Kon Tum. Kon Tum | 4.163.346 |
|
506 | Nguyễn Thị Lài | 8535234731 | 39 Nguyễn Sinh Sắc, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Lài | 39 Nguyễn Sinh Sắc, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 4.836.000 |
|
507 | Nguyễn Thị Kiểm | 8436920144 | 234 Hoàng Thị Loan. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Thị Kiểm | 234 Hoàng Thị Loan. p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 4.840.559 |
|
508 | Đỗ Thế Phúc | 6100254513 | 234 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Đỗ Thế Phúc | 234 Hùng Vương, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 10.745.048 |
|
509 | Nguyễn Văn Minh | 6101257644 | 600 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Văn Minh | 600 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 6. 150.000 |
|
510 | Nguyễn Quang Phong | 6101156452 | 648 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Quang Phong | 648 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 6.926.759 |
|
511 | Đỗ Vân Phi | 6101186175 | 450 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Đỗ Vân Phi | 450 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 2.311.830 |
|
512 | Phan Hùng Tiến | 6101167486 | 590 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Phan Hùng Tiến | 590 Phan Đình Phùng, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 5.368.748 |
|
513 | Ngô Thị Thanh Duyên | 6100240750 | 207 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | Ngô Thị Thanh Duyên | 207 Hai Bà Trưng, p. Quang Trung. TP. Kon Tum. Kon Tum | 14.443.844 |
|
514 | Phạm Hồng Thái | 6101237101 | 08 Phạm Hồng Thái, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Phạm Hồng Thái | 08 Phạm Hồng Thái, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 29.178.285 |
|
515 | Nguyễn Lê Minh Thuận | 6101222521 | 58 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | Nguyễn Lê Minh Thuận | 58 Hoàng Thị Loan, p. Quang Trung, TP. Kon Tum, Kon Tum | 24.355.954 |
|
| Chi cục Thuế huyện ĐăkgLei |
|
|
|
|
|
|
I | Doanh nghiệp | ||||||
1 | XN Xây Dựng Đức Tiếnn (DNTN) | 6100186334 | Thôn 14A. Xã Đắk Pek, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum | Nguyễn Văn Vang | Thôn 14A. Xã Đắk Pek, Huyện Dăk Glei, Tỉnh Kon Tum | 100.653.790 |
|
2 | Công ty cổ phẩn thủy diện VRG Ngọc Linh | 6100246537 | Thôn Đắk Xanh, Thị trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum | Hoàng Đăng Hải | Thôn Đắk Xanh, Thị trấn Đắk Glei, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum | 48.205.740 |
|
3 | Công Ty TNHH MTV Thạch Anh Sa | 6101205660 | Thôn 14B. Xã Đắk Pek, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum | Đinh Văn Hòa | Thôn 14B. Xã Đắk Pek, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum | 334.694.278 |
|
4 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HẬU HIỀN KON TUM | 6101181360 | Thôn Peng Sang Peng, xã Đắk Pek, Đắk Glei. Kon Tum | Nguyễn Thị Hồng Liên | Thôn Peng Sang Peng, xã Đắk Pek, Đắk Glei. Kon Tum | 11.276.780 |
|
5 | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN QUỐC HUY | 6100136414 | Thôn Broong Mỹ-Xã Đắk Môn- Huyện Đắk Glei | Nguyền Thị Hòa | Thôn Broong Mỹ-Xã Đăk Môn- 1 luyện Đăk Glei | 36.470.493 |
|
6 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vũ Quỳnh | 6100390033 | Thon 16/5, TT Đăk Glei, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum | Vũ Đình Quỳnh | Thon 16/5, TT Đăk Glei, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum | 27.563.468 |
|
II | Hộ kinh doanh | ||||||
1 | Bùi Văn Chương | 6100138309 | Thôn 16/5-Thị trấn Đắk Glei | Bùi Văn Chương | Thôn 16/5-Thị trấn Đăk Glei | 16.039.890 |
|
2 | Trần Anh Cường | 6100905476 | Thôn ĐăkXanh-Thị trấn Đăk Glei | Trần Anh Cường | Thôn ĐăkXanh-Thị trấn Đắk Glei | 4.614.980 |
|
3 | Trần Đình Trọng | 6100186341 | Thôn Broong Mỹ-Xã Đắk Môn- Huyện Đắk Glei | Trần Đình Trọng | Thôn Broong Mỹ-Xã Đắk Môn- Huyện Đắk Glei | 4.346.686 |
|
4 | Lê Doãn Linh | 6101254379 | Thôn ĐắkGô-Xã Đắk KRoong | Lê Doãn Linh | Thôn ĐắkGô-Xã Đắk KRoong | 2.077.740 |
|
5 | Phan Cường | 6101201747 | Thôn Đắk Wất-Xã Đắk KRoong-Huyện Đắk Glei | Phan Cường | Thôn Đắk Wất-Xã Đắk KRoong-Huyện Đắk Glei | 1.947.469 |
|
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem Văn bản gốc.
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây