Công văn 8210/TCHQ-TXNK của Tổng cục Hải quan về việc trả lại hồ sơ xóa nợ
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 8210/TCHQ-TXNK
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 8210/TCHQ-TXNK |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Nguyễn Hải Trang |
Ngày ban hành: | 30/06/2014 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
tải Công văn 8210/TCHQ-TXNK
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN ------- Số 8210/TCHQ-TXNK V/v: Trả lại hồ sơ xóa nợ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 30 tháng 6 năm 2014 |
TL. TỔNG CỤC TRƯỞNG KT. CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ XNK PHÓ CỤC TRƯỞNG Nguyễn Hải Trang |
TỔNG CỤC HẢI QUAN CỤC HẢI QUAN TỈNH ĐỒNG THÁP ------- |
STT | Tên đơn vị nợ thuế | Thuế XK | Thuế NK | Thuế TTĐB | Phụ thu | Phạt chậm nộp | Số Quyết định |
1 | Công ty Ngọc Hiển Cà Mau Đ/c: Khu 4, TT Năm Căn, Cà Mau | 125.985.544 | Số:1007-QĐ/UB ngày 23/10/1996 | ||||
2 | Cty Liên doanh XOVIMEX Đ/c: Khóm 1, Thị trấn Mỹ An, huyện Tháp Mười, Đồng Tháp | 898.689.260 | Số: 01/TBPS ngày 28/4/2000 1 | ||||
3 | Cty LH SX- XNK Sa Đéc Đ/c: 51 Trần Hưng Đạo, TX. Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | 444.776.625 | Số: 787/ QĐ.UB ngày 01/10/1992 | ||||
4 | LH HTX mua bán Sở Thương nghiệp Đồng Tháp | 54.970.000 | Số: 90/QĐ.UB ngày 09/10/1992 | ||||
5 | Xí nghiệp Đông Lạnh (Dolanco) Đ/c: Trần Quốc Toản, TX. Cao Lãnh, Đồng Tháp | 33.734.360 | Số: 12/QĐ.UB ngày 10/02/1993 | ||||
6 | Xí nghiệp liên hiệp May Đồng Tháp Đ/c: Quốc lộ 30, xã Mỹ Trà, TX. Cao Lãnh, Đồng Tháp | 540.386.844 | 223.316.393 | Số: 14/QĐ.UB ngày 27/01/1995 | |||
7 | Nông trường Tràm Chim Đ/c: huyện Tam Nông, Đồng Tháp | 263.520.000 | Số: 101/QĐ.UB ngày 01/7/1992 | ||||
8 | Công ty Dịch vụ tổng hợp xây dựng Đồng Tháp Đ/c: TX. Cao Lãnh, Đồng Tháp | 17.744.000 | Số: 02/Q Đ.SXD ngày 25/01/1992 | ||||
9 | Xí nghiệp 02/09 Hồng Ngự | 210.240.000 | Số: 22/QĐ-UB ngày 16/03/1991 | ||||
10 | Cty khai thác Đồng Tháp Mười Đ/c: huyện Tân Hồng- Đồng Tháp | 309.979.375 | Số: 29/QĐ-UB ngày 21/6/1990 | ||||
11 | Cty Nông lâm thủy sản xuất khẩu Đ/c: huyện Tân Hồng - Đồng Tháp | 360.395.000 | Số: 57/QĐ-UB ngày 20/9/1990 | ||||
12 | Cty xăng dầu XNK tổng hợp Đồng Tháp (Pesimexco) Đ/c: 32 Đốc Binh Kiều | 1.816.092.000 | Số: 01/QĐ.UB ngày 01/01/1993 | ||||
13 | Xí nghiệp 01/06 Tân Hồng Đ/c: Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp | 38.935.125 | Số: 68/QĐ.UB ngày 25/11/1990 | ||||
14 | Cty đầu tư XNK ĐT Mười (Imexinco) Đ/c: 430 Hàm Tử- Q.5, TP.HCM | 102.873.200 | 428.379.173 | Số: 23/ QĐ-UB ngày 10/11/1992 | |||
15 | Xí nghiệp thuốc lá TX Cao Lãnh Đ/c: TX. Cao Lãnh - ĐT | 120.120.875 | Số: 10/QĐ.UB ngày 28/01/1991 | ||||
16 | Cty XNK II Đồng Tháp | 360.490.646 | 657.695.635 | Số: 89/QĐ.UB ngày 09/10/1992 | |||
17 | Cty thương nghiệp XNK tổng hợp Đồng Tháp Đ/c: huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp | 93.884.695 | Số: 303/QĐ-UB ngày 17/2/1992 | ||||
18 | Công ly địch vụ du lịch Thị xã Cao Lãnh | 249.335.373 | Số: 13/QĐ-UB ngày 01/01/1999 | ||||
19 | Liên hiệp XN chế biến hàng XK Hồng Ngự Đ/c: huyện Hồng Ngự, | 410.197.876 | Số: 23/QĐ-UB ngày 20/3/1999 | ||||
20 | Liên hiệp CB kinh doanh hàng XNK Lai Vung (Limexco) | 471.178.149 | Số: 18/TCCB.GT ngày 08/12/1990 | ||||
21 | Công ty XK nông thủy sản Đồng Tháp | 88.959.000 | 4.950.000 | Số: 69/QĐ-UB ngày 09/8/1990 | |||
22 | Công ty XNK Tam Nông (VIDESIMEXCO) | 36.223.200 | Số: 01/QĐ.UB ngày 01/01/1992 | ||||
23 | LH XNK nông - CN thực phẩm Đồng Tháp Đ/c: TX Cao Lãnh, ĐT | 938.700 | 393.289.150 | Số: 128/QĐ.UB ngày 14/2/1990 | |||
Tổng cộng: | 520.345.906 | 6.686.549.466 | 0 | 898.689.260 | 651.695.566 | 8.757.280.198 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây