Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 4833/LĐTBXH-KHTC của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội về việc rà soát nhu cầu kinh phí cấp bù tiền miễn, giảm học phí năm 2017 thực hiện Nghị định 86/2015/NĐ-CP
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 4833/LĐTBXH-KHTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Lao động Thương binh và Xã hội | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 4833/LĐTBXH-KHTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Phạm Quang Phụng |
Ngày ban hành: | 17/11/2017 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
tải Công văn 4833/LĐTBXH-KHTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI ------- Số: 4833/LĐTBXH-KHTC V/v: Rà soát nhu cầu kinh phí cấp bù tiền miễn, giảm học phí năm 2017 thực hiện Nghị định số 86/2015/NĐ-CP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 17 tháng 11 năm 2017 |
Kính gửi: | - Trường Đại học Lao động Xã hội (cơ sở Hà Nội, cơ sở Sơn Tây, cơ sở Tp. Hồ Chí Minh); - Các Trường Đại học sư phạm kỹ thuật: Nam Định, Vinh, Vĩnh Long; - Các Trường Cao đẳng nghề: Kỹ thuật công nghệ, Kỹ nghệ II, Kỹ thuật công nghệ Dung Quất |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng (để báo cáo) - Thứ trưởng Lê Quân (để báo cáo); - Lưu: VT, Vụ KHTC. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH Phạm Quang Phụng |
(Kèm theo Công văn số: 4833/LĐTBXH-KHTC ngày 17/11/2017)
TT | Nội dung | Số SV được miễn, giảm học phí | Mức thu học phí/1sv/1 tháng | Số tháng miễn giảm | Mức miễn giảm | Kinh phí cấp bù học phí | Ghi chú | ||
Nhu cầu KP cấp bù tiền miễn, giảm học phí | KP đã cấp tại QĐ 1809/QĐ-LĐTBXH ngày 30/12/2016 | Đề nghị điều chỉnh KP cấp bù tiền miễn, giảm học phí | |||||||
(Người) | (1.000 đồng) | (Tháng) | (%) | (Triệu đồng) | (Triệu đồng) | (Triệu đồng) | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=3x4x5x6 | 8 | 9=7-8 | 10 |
1 | Đại học | ||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
… | |||||||||
2 | Cao đẳng, Cao đẳng nghề | ||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
… | |||||||||
3 | Trung cấp chuyên nghiệp, Trung cấp nghề | ||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
… | |||||||||
4 | Dạy nghề | ||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
… | |||||||||
Tổng cộng |
Người lập biểu | ..., ngày tháng năm 2017 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
(Kèm theo Công văn số: 4833/LĐTBXH-KHTC ngày 17/11/2017)
TT | Nội dung | Số SV được miễn, giảm học phí | Mức thu học phí/1SV/1 tháng | Số tháng miễn giảm | Mức miễn giảm | Kinh phí cấp bù học phí | Ghi chú | ||
Nhu cầu KP cấp bù tiền miễn, giảm học phí | KP đã cấp tại QĐ 1809/QĐ-LĐTBXH ngày 30/12/2016 | Đề nghị điều chỉnh KP cấp bù tiền miễn, giảm học phí | |||||||
(Người) | (1.000 đồng) | (Tháng) | (%) | (Triệu đồng) | (Triệu đồng) | (Triệu đồng) | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=3x4x5x6 | 8 | 9=7-8 | 10 |
1 | Đại học | ||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
… | |||||||||
2 | Cao đẳng, Cao đẳng nghề | ||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
… | |||||||||
3 | Trung cấp chuyên nghiệp, Trung cấp nghề | ||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
… | |||||||||
4 | Dạy nghề | ||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
Nhóm ngành... | |||||||||
… | |||||||||
Tổng cộng |
Người lập biểu | ..., ngày ….tháng…… năm 2017 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |