Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 273/BNN-TC của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc điều chỉnh và sử dụng số vượt thu phí, lệ phí năm 2010 của Cục Thú y
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 273/BNN-TC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 273/BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Diệp Kỉnh Tần |
Ngày ban hành: | 27/01/2011 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
tải Công văn 273/BNN-TC
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN --------------------- Số: 273/BNN-TC V/v: điều chỉnh và sử dụng số vượt thu phí, lệ phí năm 2010 của Cục Thú y. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------------------- Hà Nội, ngày 27 tháng 01 năm 2011 |
- Số thu phí, lệ phí: | 38.000.000.000 đồng; |
- Số nộp NSNN: | 3.800.000.000 đồng; |
- Số thu được để lại chi theo chế độ: | 34.200.000.000 đồng. |
- Số thu phí, lệ phí: | 63.559.445.167 đồng; |
- Số nộp NSNN: | 6.147.156.471 đồng; |
- Số thu được để lại chi theo chế độ: | 57.412.288.696 đồng. |
Nơi nhận: - Như trên; - Vụ NS, HCSN (Bộ Tài chính); - Lưu: VT, TC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Diệp Kỉnh Tần |
(Kèm theo công văn số 273/BNN-TC ngày 27/01/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
STT | Nội dung | Tổng số tiền |
A | DỰ TOÁN THU, CHI PHÍ, LỆ PHÍ GIAO NĂM 2010 | 34.200.000.000 |
Tổng thu phí, lệ phí (100%) | 38.000.000.000 | |
Nộp NSNN (10%) | 3.800.000.000 | |
Phí, lệ phí được để lại chi (90%) | 34.200.000.000 | |
I | Dự toán thu phí, lệ phí năm 2010 (90%) | 34.200.000.000 |
1 | Thu từ thú y – thủy sản | 10.980.000.000 |
2 | Thu từ dự án VAHIP | 2.810.000.000 |
3 | Thu từ giám sát dịch bệnh | 3.630.000.000 |
4 | Thu từ động vật, sản phẩm động vật XNK | 16.780.000.000 |
5 | Thu từ hoạt động khác (nếu có) | 0 |
B | THU PHÍ, LỆ PHÍ NĂM 2010 TẠI ĐƠN VỊ | 57.412.288.696 |
Tổng thu phí, lệ phí (100%) | 63.559.445.167 | |
1 | Thu từ thú y – thủy sản (25%) | 17.161.050.195 |
2 | Thu từ dự án VAHIP, GETS, FAO (10%) | 6.355.944.517 |
3 | Thu từ giám sát dịch bệnh (13%) | 6.355.944.517 |
4 | Thu từ động vật, sản phẩm động vật XNK (52%) | 33.686.505.938 |
Nộp NSNN (5% và 10%) | 6.147.156.471 | |
Phí, lệ phí được để lại chi (90%) | 57.412.288.696 | |
I | Thu phí, lệ phí năm 2010 (90%) tại đơn vị | 57.412.288.696 |
1 | Thu từ thú y – thủy sản (27%) | 15.793.473.091 |
2 | Thu từ dự án VAHIP, GETS, FAO (10%) | 5.800.981.640 |
3 | Thu từ giám sát dịch bệnh (10%) | 5.804.178.799 |
4 | Thu từ động vật, sản phẩm động vật XNK (53%) | 30.013.655.166 |
5 | Thu từ hoạt động khác (nếu có) | 0 |
C | SỐ THU VƯỢT PHÍ, LỆ PHÍ CỦA ĐƠN VỊ SO VỚI DỰ TOÁN CỤC GIAO | 23.212.288.696 |
Tổng thu phí, lệ phí (100%) | 25.559.445.166 | |
Nộp NSNN (5% và 10%) | 2.347.156.470 | |
Phí, lệ phí được để lại chi (90%) | 23.212.288.696 | |
I | Số thu vượt phí, lệ phí năm 2010 (90%) tại đơn vị | 23.212.288.696 |
1 | Thu từ thú y – thủy sản | 5.451.113.091 |
2 | Thu từ dự án VAHIP | 1.680.681.640 |
3 | Thu từ giám sát dịch bệnh | 1.789.432.399 |
4 | Thu từ động vật, sản phẩm động vật XNK | 14.291.061.566 |
5 | Thu từ hoạt động khác (nếu có) | 0 |