Công văn 15908/BTC-TCT 2018 tỷ lệ thu nhập chịu thuế tính trên doanh thu với cá nhân kinh doanh
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Công văn 15908/BTC-TCT
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 15908/BTC-TCT |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn |
Người ký: | Đặng Hạnh Thu |
Ngày ban hành: | 26/12/2008 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
tải Công văn 15908/BTC-TCT
THE MINISTRY OF FINANCE ------- | SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM Independence - Freedom – Happiness --------- |
No. 15908/BTC-TCT Re: on the taxable income-turnover ratios applicable to business individuals | Hanoi, December 26, 2008 |
UNDER AUTHORIZATION OF THE MINISTER OF FINANCE GENERAL DIRECTOR OF TAXATION Dang Hanh Thu |
No. | Business line | Region I | Region II | Region III | Region IV | Region V |
1 | Agriculture, forestry and fishery; mining; processing and manufacturing industries; production and distribution of electricity, gas, hot water and steam, and air conditioning; water supply; management and treatment of rubbish and wastewater | 8-12 | 7-11 | 5-9 | 4-8 | 6-10 |
Particularly, - Processing, repair, maintenance and installation of machinery and equipment | 20-25 | 18-23 | 14-19 | 12-17 | 16-21 | |
2 | Construction | |||||
- Involving supply of materials | 7-12 | 6-11 | 4-9 | 3-8 | 5-10 | |
- Not involving supply of materials | 15-20 | 14-19 | 12-17 | 11-16 | 13-18 | |
3 | Wholesale and retail; repair of automobiles, mopeds, motorcycles and other motor vehicles | |||||
- Wholesale and retail of commodities | 3-7 | 2.5-5 | 1.5-3 | 1.5.-2 | 2-5 | |
- Sale of gold, silver, gems and motor two-wheelers | 0.5-4 | 0.5-3 | 0.5-2 | 0.5-1.5 | 0.5-2.5 | |
Agency on commission | 32-37 | 30-35 | 22-28 | 18-23 | 28-33 | |
Repair of automobiles, mopeds, motorcycles and other motor vehicles | 22-27 | 20-25 | 16-19 | 13-17 | 18-23 | |
4 | Transportation and warehousing | |||||
Passenger transportation | 12-14 | 11-13 | 9-11 | 9-11 | 10-12 | |
Cargo transportation | 9-14 | 8-13 | 6-11 | 5-10 | 7-12 | |
Lease of warehouses and cargo storage | 25-30 | 23-28 | 19-24 | 17-20 | 21-26 | |
Transportation support services | 30-35 | 28-33 | 22-27 | 18-23 | 26-30 | |
5 | Food services | 20-25 | 18-23 | 13-18 | 10-14 | 16-21 |
Particularly: - Restaurants, pubs and bars | 25-30 | 23-28 | 15-20 | 11-15 | 18-23 | |
6 | Accommodation and other services | |||||
- Lease of houses for use as offices or shops; and lease of houses to foreigners; hotel, rest house and inn business. | 32-37 | 30-35 | 23-28 | 18-23 | 28-32 | |
- Lease of houses to pupils, students and workers; lease of houses to other persons for accommodation | 28-33 | 25-30 | 18-23 | 12-17 | 22-27 | |
- Lease of machinery and equipment (without operators); lease of personal articles, household appliances and other assets | 32-37 | 30-35 | 23-28 | 18-23 | 28-32 | |
- Pawn broking service | 33-38 | 30-35 | 23-28 | 18-23 | 25-30 | |
- Other services | 25-30 | 23-28 | 20-25 | 18-23 | 22-27 |
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Nâng cao để xem đầy đủ bản dịch.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây