Danh mục
|
Tổng đài trực tuyến 19006192
|
|
  • Tổng quan
  • Nội dung
  • Quy chuẩn liên quan
  • Lược đồ
  • Tải về
Lưu
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao . Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Theo dõi VB
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao . Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Ghi chú
Báo lỗi
In

Quy chuẩn QCVN 63:2012/BTTTT Thiết bị thu truyền hình số mặt đất DVB-T2

Số hiệu: QCVN 63:2012/BTTTT Loại văn bản: Quy chuẩn Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Thông tin và Truyền thông Lĩnh vực: Thông tin-Truyền thông
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
04/12/2012
Hiệu lực:
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Người ký: Đang cập nhật
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.

TÓM TẮT QUY CHUẨN VIỆT NAM QCVN 63:2012/BTTTT

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Tải quy chuẩn Việt Nam QCVN 63:2012/BTTTT

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quy chuẩn Việt Nam QCVN 63:2012/BTTTT PDF (Bản có dấu đỏ)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quy chuẩn Việt Nam QCVN 63:2012/BTTTT DOC (Bản Word)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
bgdocquyen
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

QCVN 63:2012/BTTTT

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA

VỀTHIẾTBTHUTRUYỀNHÌNHSMTĐTDVB-T2

Nationaltechnicalregulation ondigitalreceiverusedinDVB-T2digitalterrestrialtelevision broadcasting

MỤC LỤC

Mụclục

Lời nóiđầu

1. QUYĐỊNHCHUNG

1.1. Phmviđiềuchỉnh

1.2. Đốitượngápdụng

1.3. Tàiliệuviệndẫn

1.4. Giảithíchtừngữ

1.4.1. ChếđA

1.4.2. ChếđB

1.4.3. iDTV(integratedDigitalTelevision)

1.4.4. STB(Set-Top-Box)

1.4.5. Thiếtbịthu(receiver)

1.4.6. ThiếtbịthuHDTV(HDTVlevelreceiver)

1.4.7. ThiếtbịthuSDTV(SDTVlevelreceiver)

1.5. Chữviếttắt

2. QUYĐỊNHKTHUT

2.1. Yêucầuchung

2.1.1. Yêucuthuvàgiảimãtínhiệu

2.1.2. YêucuvnguồnđiệnđivớiSTB

2.1.3. Tươngthíchđiệntừtrường

2.1.4. Nângcấpphầnmềm

2.2. Yêucầutínhnăng

2.2.1. Điềukhiểntừxa

2.2.2. Hiểnthịchỉthịchấtlượngtínhiu(SQI)vàchỉthịcưngđộtínhiệu(SSI).

2.2.3. Thôngtindịchv

2.2.3.1.XửlýcácbngbáohiệuPSI/SI

2.2.3.2.Đồnghồthờigianthực

2.2.3.3.CáctínhnăngcủaEPGchobảngEITthựcvàcácbảngEITkhác

2.2.4. Bộquảnlíchươngtrình

2.2.5. Phụđ

2.2.6. Đánhsốkênhlogic(LCN)

2.3. Yêucầugiaodiện

2.3.1. CngkếtniđầuvàoRF

2.3.2. CngkếtniđầuraRF

2.3.3. HDMI

2.3.4. Đầuravideotổnghp

2.3.5. GiaodinâmthanhRCA

2.3.6. Giaodinhỗtrợtruynhậpcóđiềukin

2.4. Yêucầukỹthuật

2.4.1. Tnsvàbăngthôngkênh

2.4.2. Băngthôngtínhiu

2.4.3. CácchếđộRF

2.4.3.1.DVB-T

2.4.3.2.DVB-T2

2.4.4. HỗtrợMultiPLP

2.4.5. HỗtrợMultiPLPvàCommonPLP

2.4.6. HỗtrợNormalMode(NM)

2.4.7. Khảnăngthíchứngkhithayđicácthamsốđiềuchế

2.4.7.1.DVB-T

2.4.7.2.DVB-T2

2.4.8.KếtnốitắtRF

2.4.9. YêucầuC/NđivớikênhGauss

2.4.9.1.DVB-T

2.4.9.2.DVB-T2

2.4.10. YêucầuC/Nđốivớikênhvọng0dB

2.4.10.1.DVB-T

2.4.10.2.DVB-T2

2.4.11. MứctínhiệutốithiuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss

2.4.11.1.DVB-T

2.4.11.2.DVB-T2

2.4.12. Mứctínhiệutốithiuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvọng0dB

2.4.12.1.DVB-T

2.4.12.2.DVB-T2

2.4.13. Hsốtpâm(NF)trênkênhGauss

2.4.13.1.DVB-T

2.4.13.2.DVB-T2

2.4.14. Mứctínhiệuđầuvàotốiđa

2.4.15. Khnăngchốngnhiễuđivớicáctínhiệutươngtựtrongcáckênhkhác

2.4.16. Khnăngchốngnhiễuđivớicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác

2.4.16.1.DVB-T

2.4.16.2.DVB-T2

2.4.17. KhnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngt

2.4.17.1.DVB-T

2.4.17.2.DVB-T2

2.4.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiutrongkhoảngbảovệtrongmạngSFN

2.4.18.1.DVB-T

2.4.18.2.DVB-T2

2.4.19. YêucầuC/(N+I)khicónhiungoàikhoảngbảovệtrongmạngSFN

2.4.19.1.DVB-T

2.4.19.2.DVB-T2

2.4.20. BộgiảighépMPEG

2.4.20.1.Tốcđộlungdữliệutốiđa

2.4.20.2.Hỗtrợtốcđbitthayđổi(ghépkênhthốngkê)

2.4.21. Bộgiảimãvideo

2.4.21.1.Đngbộvideo-audio

2.4.21.2.GiảimãvideoMPEG-tốcđbittithiểu

2.4.21.3.GiảimãMPEG-2SD

2.4.21.4.GiảimãMPEG4SD

2.4.21.5.GiảimãMPEG-4HD

2.4.21.6.ChuyểnđitínhiuHDsangđầuraSD

2.4.22. Bộgiảimãaudio

2.4.22.1.GiảimãMPEG-1LayerII

2.4.22.2.GiảimãMPEG-4HE-AAC

2.4.22.3.HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđuraHDMI

2.4.22.4.HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđuraaudiotươngt

3. PHƯƠNGPHÁPĐO

3.1. Tầns

3.1.1. DVB-T

3.1.1.1.Cấuhìnhđo

3.1.1.2.Thủtụcđo

3.1.2. DVB-T2

3.1.2.1.Cấuhìnhđo

3.1.2.2.Thủtụcđo

3.2. Băngthôngtínhiệu

3.2.1. DVB-T

3.2.1.1.Cấuhìnhđo

3.2.1.2.Thủtụcđo

3.2.2. DVB-T2

3.2.2.1.Cấuhìnhđo

3.2.2.2.Thủtụcđo

3.3. CácchếđộRF

3.3.1. DVB-T

3.3.1.1.Cấuhìnhđo

3.3.1.2.Thủtụcđo

3.3.2. DVB-T2

3.3.2.1.Cấuhìnhđo

3.3.2.2.Thủtụcđo

3.4. HỗtrợMultiPLP

3.4.1. Cấuhìnhđo

3.4.2. Thủtụcđo

3.5. HỗtrợMultiPLPvàCommonPLP

3.5.1. Cấuhìnhđo

3.5.2. Thủtụcđo

3.6. HỗtrợNormalMode(NM)

3.6.1. Cuhìnhđo

3.6.2. Thủtụcđo

3.7. Khảnăngthíchngvisựthayđổitrongcácthamsốđiềuchế

3.7.1. DVB-T

3.7.1.1.Cấuhìnhđo

3.7.1.2.Thủtụcđo

3.7.2. DVB-T2

3.7.2.1.Cấuhìnhđo

3.7.2.2.Thủtụcđo

3.8. KếtnốitắtRF

3.8.1. Cuhìnhđo

3.8.2. Thủtucđo

3.9. YêucầuC/NđốivikênhGauss

3.9.1. DVB-T

3.9.1.1.Cấuhìnhđo

3.9.1.2.Thủtụcđo

3.9.2. DVB-T2

3.9.2.1.Cấuhìnhđo

3.9.2.2.Thủtụcđo

3.10. YêucầuC/Nđốivikênhvọng0dB

3.10.1. DVB-T

3.10.1.1.Cuhìnhđo

3.10.1.2.Thủtụcđo

3.10.2. DVB-T2

3.10.2.1.Cuhìnhđo

3.10.2.2.Thủtụcđo

3.11. MctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss

3.11.1. DVB-T

3.11.1.1.Cuhìnhđo

3.11.1.2.Thủtụcđo

3.11.2. DVB-T2

3.11.2.1.Cấuhìnhđo

3.11.2.2.Thủtụcđo

3.12. Mctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvọng0dB

3.12.1. DVB-T

3.12.1.1.Cấuhìnhđo

3.12.1.2.Thủtụcđo

3.12.2. DVB-T2

3.12.2.1.Cấuhìnhđo

3.12.2.2.Thủtụcđo

3.13. Hệsốtạpâm(NF)trênkênhGauss

3.13.1. DVB-T

3.13.2. DVB-T2

3.14. Mctínhiệuđầuvàotốiđa

3.14.1. Cuhìnhđo

3.14.2. Thủtụcđo

3.15. Khảnăngchốngnhiễuđốivicáctínhiệutươngtựtrongcáckênhkhác

3.15.1. Cuhìnhđo

3.15.2. Thủtụcđo

3.16. Khảnăngchốngnhiễuđốivicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác

3.16.1. DVB-T

3.16.1.1.Cấuhìnhđo

3.16.1.2.Thủtụcđo

3.16.2. DVB-T2

3.16.2.1.Cấuhìnhđo

3.16.2.2.Thủtụcđo

3.17. KhảnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngtự

3.17.1. DVB-T

3.17.1.1.Cấuhìnhđo

3.17.1.2.Thủtụcđo

3.17.2. DVB-T2

3.17.2.1.Cuhìnhđo

3.17.2.2.Thủtụcđo

3.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiễutrongkhoảngbảovtrongmạngSFN

3.18.1. DVB-T

3.18.1.1.Cuhìnhđo

3.18.1.2.Thủtụcđo

3.18.2. DVB-T2

3.18.2.1.Cuhìnhđo

3.18.2.2.Thủtụcđo

3.19. Yêu cầu C/(N+I) ngoài khoảng bảo vtrong các Single Frequency Network

3.19.1. DVB-T

3.19.1.1.Cuhìnhđo

3.19.1.2.Thủtụcđo

3.19.2. DVB-T2

3.19.2.1.Cuhìnhđo

3.19.2.2.Thủtụcđo

3.20. YêucầuđốivibộgiảighépMPEG

3.20.1. Tốcđộluồngdữliutiđa

3.20.1.1.Cuhìnhđo

3.20.1.2.Thủtụcđo

3.20.2. Hỗtrợtốcđộbitthayđổi

3.20.2.1.Cuhìnhđo

3.20.2.2.Thủtụcđo

3.21. Giảimãvideo

3.21.1. Đồngbộvideo–audio

3.21.1.1.Cuhìnhđo

3.21.1.2.Thủtụcđo

3.21.2. Tốcđộbittốithiu

3.21.2.1.Cuhìnhđo

3.21.2.2.Thủtụcđo

3.21.3. GiimãMPEG-2SD

3.21.3.1.Cấuhìnhđo

3.21.3.2.Thủtụcđo

3.21.4. GiảimãMPEG4SD

3.21.4.1.Cấuhìnhđo

3.21.4.2.Thủtụcđo

3.21.5. GiảimãMPEG-4HD

3.21.5.1.Cấuhìnhđo

3.21.5.2.Thủtụcđo

3.21.6. ChuyểnđitínhiuHDsangđuraSD

3.21.6.1.Cấuhìnhđo

3.21.6.2.Thủtụcđo

3.22. GiảimãAudio

3.22.1. GiảimãMPEG-1LayerII

3.22.1.1.Cấuhìnhđo

3.22.1.2.Thủtụcđo

3.22.1.3.Kếtqucầnđạt

3.22.2. GiảimãMPEG-4HE-AAC

3.22.2.1.Cấuhìnhđo

3.22.2.2.Thủtụcđo

3.22.2.3.Kếtqucầnđạt

3.22.3. HỗtrợHE-AACtrêngiaodinđầuraHDMI

3.22.3.1.Cấuhìnhđo

3.22.3.2.Thủtụcđo

3.22.3.3.Kếtqucầnđạt

3.22.4. HỗtrợHE-AACtrêngiaodinđầuraaudiotươngt

3.22.4.1.Cấuhìnhđo

3.22.4.2.Thủtụcđo

3.22.4.3.Kếtqucầnđạt

4. CÁCQUYĐNHQUNLÝ

5. TRÁCHNHIỆMCATCHC,CÁNHÂN

6. TỔCHCTHCHIN

PhụlụcA

(Quyđịnh)

Yêucầuđốivớicácphépđo

A.1.PhươngthcđochấtlưngtrongDVB-TvàDVB-T2

A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp

A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp

PhụlụcA

(Quyđịnh)

Yêucầuđốivớicácphépđo

A.1.PhươngthcđochấtlưngtrongDVB-TvàDVB-T2

A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp

A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrựctiếp

A.1.2.Thủtụcđolưngchấtlượngchủquangiantiếp1(QMP1)

A.1.2.Thủtụcđolưngchấtlượngchủquangiantiếp1(QMP1)

A.1.3.Thủtụcđolưngchấtlượngchủquanhoặckháchquangiántiếp2(QMP2)

A.1.3.Thủtụcđolưngchấtlượngchủquanhoặckháchquangiántiếp2(QMP2)

A.2.ThamsốcấuhìnhDVB-T2sửdụngtrongcácphươngphápđo

A.3.C/Nđốivicácphươngphápđolưngchấtlưng

A.3.1.DVB-T

A.3.2.DVB-T2

A.3.2.DVB-T2

A.4.Mcđầuvàotốithiểu

A.4.1.DVB-T

A.4.1.DVB-T

A.4.2.DVB-T2

A.4.2.DVB-T2

A.5.Luồngtruyềntảitrongcácbàiđo

A.5.1.LuồngtruyềntiTSA

A.5.1.LuồngtruyềntiTSA

A.5.2.LuồngtruyềntiTSB

A.5.2.LuồngtruyềntiTSB

A.5.3.LuồngtruyềntiTSC

A.5.3.LuồngtruyềntảiTSC

A.5.4.LuồngtruyềntảiTSD

A.5.4.LuồngtruyềntảiTSD

A.5.5.LuồngtruyềntảiTSE

A.5.5.LuồngtruyềntảiTSE

A.5.6.LuồngtruyềntảiTSF

A.5.6.LuồngtruyềntảiTSF

A.5.7.LuồngtruyềntảiTSG

A.5.7.LuồngtruyềntảiTSG

A.5.8.LuồngtruyềntảiTSH

A.5.8.LuồngtruyềntảiTSH

A.5.9.LuồngtruyềntảiTSI

A.5.9.LuồngtruyềntảiTSI

A.5.10.LuồngtruyềntảiTSK

A.5.10.LuồngtruyềntảiTSK

A.5.11.LuồngtruyềntảiTSL

A.5.11.LuồngtruyềntảiTSL

A.5.12.LuồngtruyềntảiTSM

A.5.12.LuồngtruyềntảiTSM

A5.13.LuồngtruyềntiTSN1

A5.13.LuồngtruyềntiTSN1

A.5.14.LuồngtruyềntảiTSN2

A.5.14.LuồngtruyềntảiTSN2

A.5.15.LuồngtruyềntảiTSN3

A.5.15.LuồngtruyềntảiTSN3

A.5.16.LuồngtruyềntảiTSO

A.5.16.LuồngtruyềntảiTSO

A.5.17.LuồngtruyềntảiTSP–sửdụngchocácphépđoDVB-T2

A.5.17.LuồngtruyềntảiTSP–sửdụngchocácphépđoDVB-T2

A.6.Thiếtbịđo

 

Lời nóiđầu

QCVN 63:2012/BTTTT được xây dựng dựa trên cơ sở các tiêu chuẩn quốc tế NorDig Unified Requirements for Integrated Receiver Decoders for Use in Cable, Satellite, Terrestrial and IP-basedNetworks, NorDig Unified Version 2.3,03/2012;Unified NorDig TestSpecifications for Integrated ReceiverDecoders for Use in Cable, Satellite, Terrestrial and IP-based Networks, NorDig Unified Test Specification, Version 2.2.1, 04/2012; Regional Receiver Specification – Recommendations, South East Europe- Digi.TV, Version A-1, 02/2012; Conformance Test Specification- Recommendations, South East Europe – Digi.TV, VersionA-1,02/2012.

QCVN 63:2012/BTTTT do Viện Khoa hc Kthut Bưu đin bn soạn,VKhoahcvàCôngnghtrìnhduytvàđưcbanhànhkèm theoThôngtưs20/2012/TT-BTTTTngày04tháng12năm2012ca BtrưởngBTngtinvàTruynthông.

 

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA

VỀ THIẾT BỊ THU TRUYỀN HÌNH SỐ MẶT ĐẤT DVB-T2

Nationaltechnicalregulation ondigitalreceiverusedinDVB-T2digitalterrestrialtelevision broadcasting

1. QUY ĐỊNH CHUNG

1.1. Phạmviđiềuchỉnh

Quychuẩnkỹthuậtquốcgianàyquyđịnhyêucầukỹthuậttốithiểuđivới thiếtbị thutínhiệutruyền hìnhsốmặtđất khôngkhóamã(FreeToAir-FTA)theochun DVB-T2,hỗtrợSDTVvà/hoặcHDTVtạiViệtNam.

Quychuẩnnàyáp dụngchocảthiếtbịthuhoạtđộngđộclp (STB)và thiếtbịthu đượctíchhptrongmáythuhình(iDTV),hỗtrợSDTVvà/hoặcHDTV.

1.2. Đốitượngápdụng

Quychuẩnnàyápdụngđivớicáctổchức,cánhâncóhoạtđộng sảnxuất,nhập khẩuthiếtbịthutruyềnhìnhsốmặtđấttheochunDVB-T2tạiViệtNam.

1.3. Tàiliệuviệndẫn

[1]ETSIEN300744,DigitalVideoBroadcasting(DVB);Framingstructure,channel codingandmodulationfordigitalterrestrialtelevision

[2] ETSI EN 302 755 (V3.1.3), Digital Video Broadcasting (DVB); Frame structure channel coding and modulation for a second generation digital terrestrial television broadcastingsystem(DVB-T2)

[3] QCVN 22:2010/BTTTT, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia van toàn điện cho các thiếtbịđucuốiviễnthông

[4] TCVN 7600:2006 (IEC/CISPR 13:2003), Máy thu thanh, thu hình qung bá và thiếtbịkếthợp-Đặctínhnhiutầnsốrađio-Giớihnvàphươngphápđo

[5] TCVN 8693:2011 (IEC/CISPR 20:2006), Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiếtbịkếthợp.Đặctínhmiễnnhiễm.Giớihạnvàphươngphápđo

[6] EN 300 468, Digital Video Broadcasting (DVB); Specification for Service Information(SI)inDVBsystems

[7] ETSI TR 101 211, Digital Video Broadcasting (DVB); Guidelines on implementationandusageofServiceInformation(SI)

[8]TCVN5712:1999,Côngnghệthôngtin.BộmãkýtựtiếngViệt8bit

[9] ETSI300743,DigitalVideoBroadcasting(DVB);Subtitlingsystems

[10] IEC60169-2,Radio-frequencyconnectors.Part2:Coaxialunmatchedconnector

[11]IEC48B-316

[12] IEC 60603-14, Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printed boards

[13] ETSI EN 50221, Common Interface Specification for Conditional Access and otherDigitalVideoBroadcastingDecoderApplications,Feb.1997

[14] Test Specifications for DVB-T Receivers Used in Republic of Slovenia- Profile: Basic,SDTV,HDTV,Jul.2009

[15]ISO/IEC13818-1,Informationtechnology-Genericcodingofmovingpicturesand associatedaudioinformation:Systems

[16]ETSITS101154(V1.11.1),DigitalVideoBroadcasting(DVB);Specificationfor theuseofVideoandAudioCodinginBroadcastingApplications

[17] ISO/IEC 13818-2, Information technology- Generic coding of moving pictures andassociatedaudioinformation:Video

[18]ISOIEC14496-10,Informationtechnology-Codingofaudio-visualobjects-Part 10:AdvancedVideoCoding

[19] ISO/IEC 11172-3, Information technology- Coding of moving pictures and associatedaudiofordigitalstoragemediaatuptoabout

[20]ISO/IEC14496-3,Informationtechnology-Codingofaudio-visualobjects-Part3: Audio

[21]ETSITS102366,DigitalAudioCompression(AC-3,EnhancedAC-3)Standard

[22]ETSITS102114,DTSCoherentAcoustics;CoreandExtensionswithAdditional Profiles

1.4. Giảithíchtừngữ

1.4.1. ChếđộA

ChếđộtínhiệuDVB-T2sửdụngSinglePLP.

1.4.2. ChếđộB

ChếđộtínhiuDVB-T2cósửdụngMultiPLP.ChếđộBcóthểcóMultiPLMnhưng khôngsửdụngCommonPLPhoặccóthểcóMultiPLPvàCommonPLP.

1.4.3. iDTV(integratedDigitalTelevision)

Thiếtbịthuđượctíchhợpcùngmáythuhình.

1.4.4. STB(Set-Top-Box)

Thiếtbịthucókhnănghoạtđngvàsửdngnguồnđinđộclậpvớimáythuhình.

1.4.5. Thiếtbịthu(receiver)

ThiếtbịthutínhiệutruyềnhìnhsốmặtđấtpháttheochuẩnDVB-T2.Thiếtbịthuphi cóbdòkênhRF,bgiiđiềuchế,giảighépkênhvàgiimã.Thiếtbịthucóthểlà thiếtbđộclập(STB)hoặcthiếtbịtích hợptrongmáythu hình (iDTV).Thiếtbịthu cũngcóthểlàloichỉhỗtrợSDTV(thiếtbịthuSDTV)hoặchỗtrợđồngthiSDTV vàHDTV(thiếtbịthuHDTV).

1.4.6. ThiếtbịthuHDTV(HDTVlevelreceiver)

ThiếtbịthuhỗtrợthutínhiuTVcóđộphângiảicao(HDTV)vàđộphângiitiêu chuẩn(SDTV)đểhiểnthịtrênmànhìnhvớiđộphângiinguyêngốc.

1.4.7. ThiếtbịthuSDTV(SDTVlevelreceiver)

ThiếtbịthuchhỗtrợthutínhiệuTVcóđphângiảitiêuchuẩn(SDTV)đểhinthị trênmànhìnhvớiđộphângiinguyêngốc,khônghỗtrợđộphângiicao(HDTV).

1.5. Chữviếttắt

AAC

MãhóaâmthanhAAC

AdvancedAudioCoding

AC3

hóaâmthanhAC3

Digital audio compression standard,knownasDolbyDigital

ACE

Mởrngchòmsaotínhiệu

ActiveConstellationExtension

ATT

Suyhao

Attenuator

AV

nhnhâmthanh

AudioVisual

AVC

hóavideoAVC

AdvancedVideoCoding

BCH

MãsửasaiBCH

Bose & Chaudhuri & Hocquenghem

BER

Tỉlệlỗibit

Biterrorrate

BW

Băngthông

Bandwidth

CA

Phầntruynhậpcóđiềukiện

ConditionalAccess

CAT

Bngtruynhậpcóđiềukiện

ConditionalAccessTable

CBR

Tốcđộbitkhôngđổi

ConstantBitRate

CH

Kênh

Channel

CI

GiaodiệnCI

CommonInterface

COFDM

ĐiềuchếOFDM cómãhóa

Coded Orthogonal Frequency DivisionMultiplexing

CVBS

Tín hiệu video băng cơ sở tổng hợp

Composite Video Baseband Signal

DTS

ÂmthanhDTS

DigitalTheaterSystems

DTT

Hệthốngtruyềnhìnhsốmặtđất

Digitalterrestrialtelevision

DVB-T

TiêuchuẩnDVB-T

Digital Video Broadcasting- Terrestrial

E-AC3

hóaâmthanhE-AC3

Enhanced AC3, known as Dolby DigitalPlus

EBU

Tổ chức phát thanh truyền hình ChâuÂu

EuropeanBroadcastingUnion

EDID

Dữ liệu nhn dạng hiển thị mở rng

Extended display identification data

EICTA

HiệphộiCôngnghiệpCôngnghệ Thông tin – Truyền thông của ChâuÂu

European Information & Communications Technology IndustryAssociation

EIT

Bngthôngtinsựkiện

EventInformationTable

EN

TiêuchuẩnChâuÂu

EuropeanNorm

EPG

Bngchươngtrìnhđintử

ElectronicProgrammingGuide

ETSI

ViệnTiêuchuẩnViễnthôngChâu Âu

European Telecommunication StandardsInstitute

FEC

hóasửasaiFEC

Forwarderrorcorrection

FEF

KhungDVB-T2dựtrữ

FutureExtensionFrame

FFT

BiếnđiFouriernhanh

FastFourierTransform

FM

ĐiềuchếFM

Frequencymodulation

GI

Khoảngbảov

GuardInterval

HDMI

GiaodiệnHDMI

High-Definition Multimedia

HDTV

Truyềnhìnhđộphângiảicao

HighDefinitionTelevision

HE-AAC

hóaâmthanhHE-AAC

HighEfficiencyAAC

HEM

ChếđpháthiusuấtcaoHEM

HighEfficiencyMode

HP

Mứcưutiêncao

HighPriority

iDTV

Thiết bị thu tích hp trong máy thuhình

IntegratedDigitalTVset

IEC

Tổchứchpchuẩnđiệnquốctế

International Electrotechnical Commission

IF

Trungtần

IntermediateFrequency

ISO

TổchứcTiêuchuẩnquốctế

International Organization for Standardization

ITU

LiênminhViễnthôngquốctế

International Telecommunication Union

LDPC

MãsửasaiLDPC

Low-densityparity-check

LP

Mứcưutiênthấp

Lowpriority

MFN

Mạngđatần

MultiFrequencyNetwork

MISO

KỹthuậtxửlíMISO

Multiple-InputSingle-Output

MPEG

MãhóaMPEG

MovingPicturesExpertGroup

NF

Hệsốtạpâm

NoiseFigure

NIT

Bảngthôngtinmạnglưới

NetworkInformationTable

PAL

Chuẩnpháthình PAL

PhaseAlternatingLine

PAPR

Tỉsốcôngsuấtđỉnhvàcôngsuất trungbình

Peak-to-AveragePowerRatio

PAT

 Bảngchươngtrìnhliênquan

ProgramAssociationTable

PCM

 ĐiềuchếPCM

 PulseCodedModulation

PLP

 ChếđghéplớpPLP

PhysicalLayerPipes

PMT

Bảngánhxchươngtrình

ProgramMapTable

PP

Mẫupilot

Pilotpattern

PSI

Thôngtinđặctrưngchươngtrình

ProgramSpecificInformation

QAM

ĐiềuchếQAM

QuadratureAmplitudeModulation

QEF

Yêu cầu độ chính xác thông tin gầntuyệtđối

QuasiErrorFree

QMP

Phương pháp đánh giá chất lượng

QualityMeasurementMethod

QPSK

ĐiềuchếQPSK

QuaternaryPhaseShiftKeying

RA

Vôtuyến

Radio

RCA

ChunkếtniRCA

RadioCorporationofAmerica

RF

Tầnsốvôtuyến

RadioFrequency

RGB

KiuhiệnmàuRGB

RedGreenBlue

RS

MãsửasaiRS

Reed-Solomon

S/PDIF

GiaodiệnS/PDIF

Sony/Philips Digital Interface Format

SDT

Bảngmôtảdịchv

ServiceDescriptionTable

SDTV

Truyềnhìnhđộnéttiêuchuẩn

StandardDefinitionTelevision

SFN

Mạngđơntần

SingleFrequencyNetwork

SI

Thôngtindchv

ServiceInformation

SISO

KỹthuậtxửlíSISO

Single-InputSingle-Output

SSU

Cậpnhậtphầnmềmhệthống

SystemsSoftwareUpdate

STB

BộSTB

Set-Top-Box

STB-HD

STBmứcHD

HDTVlevelSet-Top-Box

STB-SD

STBmứcSD

SDTVlevelSet-Top-Box

SW

Phầnmềm

Software

T2GW

GatewaykếtniDVB-T2

DVB-T2Gateway

T2MI

Giaodiệnbđiềuchế

ModulatorInterface

TDT

Bngdữliệungàyvàthờigian

TimeandDateTable

TOT

Bngđộlệchthờigian

TimeOffsetTable

TR

Kiểuxửlígiữtone(TR-PAPR)

ToneReservation

TS

Luồngdữliệutruyntải

TransportStream

TTX

Teletext

Teletext

UHF

TầnsốUHF

Ultra-highfrequency

USB

GiaodiệnUSB

UniversalSerialBus

VBI

Thôngtintrngchiuđứng

VerticalBlankingInformation

VBR

Tốcđộbitbiếnđổi

Variablebitrate

VHF

TầnsốVHF

Veryhighfrequency

VSB

ĐiềuchếVSB

Vestigialsidebandmodulation

VUI

Thôngtinsửdngvideo

VideoUsabilityInformation

2. QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

2.1. Yêucầuchung

2.1.1. Yêucầuthuvàgiảimãtínhiệu

ThiếtbịthuphicókhảnăngthuvàgiảiđiềuchếtínhiệuDVB-Tpháttheotiêu chuẩnETSIEN300744[1]trongmạngđơntần(SFN)hoặcmạngđatần(MFN);

ThiếtbịthuphicókhảnăngthuvàgiảiđiềuchếtínhiệuDVB-T2pháttheotiêu chuẩnETSIEN302755[2]trongmạngđơntần(SFN)hoặcmạngđatần(MFN).

2.1.2. YêucầuvềnguồnđiệnđốivớiSTB

STBphảicókhảnănghoạtđộngtrongcácđiềukiệnvngunđiệnnhưsau:

Điệnáp:từ90VACtới260VAC;

Tầnsốđiệnáp:48Hzđến63Hz.

NguồnđiệntrongthiếtbịSTBphảituânthủcácyêucuvantoànnguồnđiệntrong quychuẩnQCVN22:2010/BTTTT[3].

2.1.3. Tươngthíchđiệntừtrường

STBphituânthyêucầuvềtươngthíchđiệntừtrườngtrongtiêuchuẩnquốcgia TCVN 7600:2006 (IEC/CISPR 13:2003)[4] và TCVN 8693:2011 (IEC/CISPR 20:2006)[5].

2.1.4. Nângcấpphầnmềm

Thiếtbịthuphicóítnhấtmộtcơchếđnângcấpphầnmềmhệthống.

Thiếtbịthuphảicócơchếpháthiệnphầnmềmhệthốngđượctảivềbịlitrướckhi phần mềm này được sử dụng để thay thế phn mềm làm việc hiện tại. Nếu phn mềmhệthngnhậnđượcbịlỗi,thiếtbịthuphigiữnguyênphiênbảnphầnmềmhệ thnghiệntiđểhoạtđngbìnhthường.Trongtrườnghptảivềmấtquánhiềuthi gian do đưng truyn kém, thiết bị thu phải hỗ trợ ngưi sử dụng hy bviệc tải xuốngvàtiếptụcsửdngphiênbảnphầnmềmhinti.

Đốivớimiphiênbảnmớicaphầnmềmhệthống,cácnhàsảnxuấtphảicungcp phần hướng dẫn cách tải về phn mềm mới. Nhà sản xuất chu trách nhiệm cung cpvàphânphốicácphiênbảnmicủaphnmềmhệthng.

2.2. Yêucầutínhnăng

2.2.1. Điềukhiểntừxa

Thiếtbịthuphảicóđiềukhintừxađquảnlývàsửdụng.

2.2.2. Hiển thị chỉ thị chất lượng tín hiệu (SQI) và chỉ thị cường độ tín hiệu (SSI)

Thiếtbịthuphicóhỗtrợkhảnănghiểnthịthôngtinvchấtlượngtínhiệu(SQI)và thôngtinvềcườngđộtínhiệu(SSI)trênmànhìnhmáythuhình.Phươngthứchiển thịthôngtinSQI,SSIdonhàsảnxuấttựthựchiện.

2.2.3. Thôngtindịchv

2.2.3.1. XửlýcácbảngbáohiệuPSI/SI

Thiếtbịthuphicóphầnmềmhệthốngđphântíchvàxlýcácthôngtindịchvđanghoạtđngđồngthờikiểmsoátcácphncứng/phnmềmtheocácchuẩnEN 300468[6]vàETSITR101211[7].

Thiết bị thu phải có khả năng xử lícácbảng sau: NIT, PAT, PMT, SDT, EIT, TDT, BAT.Cácbảngthôngtintrênđượcmôtảtrongquychuẩnđốivớiphầntínhiệuphát caDVB-T2.

2.2.3.2. Đồnghồthigianthc

Thiếtbịthuphicómộtđồnghồthigianthựcvàđồnghồnàyphảiđượccậpnhật bởicácdữliệutừcácbảngTDT.

2.2.3.3. Cáctính năngcủaEPGchobảngEITthcvàcácbảngEITkhác

ThiếtbịthuphảicungcấpcácchứcnăngcơbảncaEPGnhưsau:

EITthực(hiệntại/tiếptheo/lịchtrình);

EITkhác(hiệntại/tiếptheo/lịchtrình).

TínhnăngEPGcathiếtbịthuphảicókhảnăngcungcấpthôngtinvềcácchương trìnhdựkiếnđượcpháttrongítnhất7ngàytiếptheo.

2.2.4. Bộquảnlíchươngtrình

Thiếtbịthuphicóbộquảnlíchươngtrìnhchophépngười sửdụngkhảnăngtruy cp vàothôngtinhệthống và kiểmsoátcáchoạtđộngcủathiếtbịthu.Bộqun lí chươngtrìnhphảibaogồmchứcnăngquảnlídanhsáchdịchvvàchứcnăngquản lísựkiệnEPGcơbản.

BộqunlíchươngtrìnhphảihỗtrợngônngữTiếngViệtvàTiếngAnh.KítựTiếng ViệtphảituântheobảngmãUTF-8trongTCVN5712:1999[8].

2.2.5. Phụđề

ThiếtbịthuphicókhảnănggiảimãvàhiểnthịdịchvụphđDVBđượcpháttheo chunETSI300743[9].ThiếtbịthuphihỗtrợphụđềTiếngViệt.

2.2.6. Đánhsốkênhlogic(LCN)

Thiếtbịthuphicókhảnăngxửlíthôngtindịchvụtừbngđánhsốkênhlogic(LCN -LogicalChannelNumber)đhỗtrợđánhsố,sắpxếp,tìmkiếmkênh.

2.3. Yêucầugiaodiện

2.3.1. CổngkếtnốiđầuvàoRF

ThiếtbịthuphicócổngkếtnốiđuvàoRFtheotiêuchuẩnIEC60169-2[10]kiểu giắccái,trởkháng75ohm.

2.3.2. CổngkếtnốiđầuraRF

Thiết bị thu phi có cổng kết nối đu ra RF theo tiêu chuẩn IEC 60169-2[10] kiểu giắcđực.

2.3.3. HDMI

STBhỗtrợHDTVphảicógiaodiệnđầuraHDMIđxuấttínhiuvideovàaudio.

2.3.4. Đầuravideotổnghợp

STBphảicóđầuravideonéntươngthíchvớiyêu cuđốivớigiaodiệnPALtrong chunIEC48B-316(RCAphono)[11].

2.3.5. GiaodiệnâmthanhRCA

Thiết bị thu phải có đu ra âm thanh tương tự RCA, kiu giắc cái theo chuẩn IEC 60603-14[12].

2.3.6. Giaodiệnhỗtrợtruynhậpcóđiềukiện

iDTVphicóítnhấtmộtgiaodiệnDVB-CIhoặcCIPlusđểhỗtrợviệcsửdụngcác dịch vụ truy nhập có điều kiện. Giao diện CI hoặc CI plus phải tuân thủ quy đnh trongtiêuchuẩnETSIEN50221[13].

2.4. Yêucầukỹthuật

2.4.1. Tầnsốvàbăngthôngkênh

Thiếtbịthuphảicókhảnăngthuđượctấtcảcáckênhcấpchotruyềnhìnhsốmặt đất(DTT)nằmtrongquyhoạchtầnsốVHF/UHFcủaViệtNamnhưtrongBảng1.

Bảng1-BảngphânkênhtầnsốbăngtầnVHF/UHFcủaViệtNam

Băng

Kênh

Dảitầnsố

(MHz)

Tầnsố trungtâm

(MHz)

Băng

Kênh

Dảitầnsố

(MHz)

Tầnsốtrung tâm(MHz)

III

6

174-182

178

V

38

606-614

610

7

182-190

186

39

614-622

618

8

190-198

194

40

622-630

626

9

198-206

202

41

630-638

634

10

206-214

210

42

638-646

642

11

214-222

218

43

646-654

650

12

222-230

226

44

654-662

658

 

 

 

 

45

662-670

666

IV

21

470-478

474

46

670-678

674

22

478 - 486

482

47

678 - 686

682

23

486 - 494

490

48

686 - 694

690

24

494 - 502

498

49

694 - 702

698

25

502 - 510

506

50

702 - 710

706

26

518 - 526

522

51

710 - 718

714

27

526 - 534

530

52

718 - 726

722

28

534 - 542

538

53

726 - 734

730

29

534 - 542

538

54

734 - 742

738

30

542 - 550

546

55

742 - 750

746

31

550 - 558

554

56

750 - 758

754

32

558 - 566

562

57

758 - 766

762

33

566 - 574

570

58

766 - 774

770

34

574 - 582

578

59

774 - 782

778

35

582-590

586

60

782-790

786

V

36

590-598

594

 

 

 

37

598-606

602

 

 

 

Thiếtbịthuphảicókhảnăngdòkênhtrongditầnsốtừ[-50kHz;50kHz]sovớitần sốtrungtâmcủatínhiệuDVB-T/T2.

2.4.2. Băngthôngtínhiệu

Thiếtbị thu phi tự động xác đnh đượcbăng thông tin hiu DVB-T đang đượcsử dụng.

Thiết bị thu đối với DVB-T2 phải hỗ trợ cả các chế độ băng thông sóng mang tiêu chunvàchếđộbăngthôngsóngmangmrộng.ThiếtbịthuđốivớiDVB-T2phải bám theo sự thay đổi tham smạng từ chế độ băng thông sóng mang tiêu chuẩn đếnchếđbăngthôngsóngmangmrộngmộtcáchtựđộng,khôngcầnbấtcứtác độngnàocủangưidùng.

2.4.3. CácchếđộRF

2.4.3.1. DVB-T

ThiếtbịthuphicókhảnăngthuvàgiảimãtínhiệuDVB-Tvớicácthamslàmộttổ hpbấtkìcủabộthamsốtrongBảng2.

Bảng2-CácchếđộRFcaDVB-Tđượchỗtrợ

Thamsố

Giátrị

KíchcbộFFT

2k,8k

Điềuchế

COFDM;QPSK,16QAM,64QAM

MãFEC

Mã cuốn (mã trong) và mã Reed-Solomon (RS) (mã ngoài);tỉlệmã1/2,2/3,3/4,5/6,7/8

Khongbảov

1/4,1/8,1/16,1/32

Băngthôngtínhiệu

7,61MHz

Chếđphâncp

Khôngphâncấp(non-hierarchical)

2.4.3.2. DVB-T2

ThiếtbịthuphicókhảnăngthutínhiệuDVB-T2vớicácthamsốlàmộttổhợpcho phépbấtkìcủabộthamsốtrongBảng3.

Bảng3-CácchếđộRFcủaDVB-T2đượchỗtrợ

Thamsố

Giátrị

KíchcbộFFT

COFDM1k,2k,4k,8k,16k,32k

Điềuchế

QPSK,16QAM,64QAM,256QAM

MãFEC

LDPC(mãngoài)vàBCH(mãtrong),tỉlệmã1/2,3/5, 2/3,3/4,4/5,5/6

Khongbảov

1/128,1/32,1/16,19/256,1/8,19/128,1/4

Băngthôngtínhiệu

7,61 MHz (chế độ băng thông sóng mang tiêu chuẩn); 7,71 MHz (chế độ băng thông sóng mang mở rộng khi kích cỡ bộ FFT bằng 1k, 2k, 4k, 8k); 7,77 MHz (chế độ băngthôngsóngmangmởrộngkhikíchcỡbộFFTbằng 16k,32k)

Mẫupilot

PP1,PP2,PP3,PP4,PP5,PP6,PP7

PAPR

CóhoặckhôngsửdngPAPR

Xoaychòmsaođiềuchế tínhiệu

Cósửdnghoặckhôngsửdng

2.4.4. HỗtrợMultiPLP

ThiếtbịthuphicókhảnăngthutínhiệuđầuvàoChếđộBsửdụngMultiplePLPvà khôngsửdụngCommonPLP.

2.4.5. HỗtrợMultiPLPvàCommonPLP

ThiếtbịthuphicókhảnăngthutínhiệuđầuvàoChếđộBsửdụngMultiplePLPvà CommonPLP.

2.4.6. HỗtrợNormalMode(NM)

ThiếtbịthuphảihỗtrợNormalMode(NM).

2.4.7. Khảnăngthíchứngkhithayđổicácthamsốđiềuchế

2.4.7.1. DVB-T

Thiếtbịthuphicókhảnăngthíchứngvớithayđổitrongcácthamsốđiềuchếđđảmbảoluồngtínhiệutruyềntảiđurakhôngbịlỗitrongthờigiankhônglớnhơn hơn3giâykểtừthiđiểmcósựthayđi.

2.4.7.2. DVB-T2

Thiếtbịthuphảicókhảnăngtựđộngthíchứngvớithayđicủathamsđiềuchế cadữliệuP1,dữliệuL1trướcvàsaubáohiệu.Thigianđluồngtínhiutruyền tảiđầurađạttrạngtháikhôngblỗikhônglnhơn5giâykểtừthiđiểmcósựthay đổitrongthamsốcủadữliệuP1và/hoặcdữliệuL1trướcbáohiệu.Thờigianđể luồngtínhiutruyềntiđầurađạttrngtháikhôngbịlỗikhônglnhơn2giâykểtừ thiđiểmcósựthayđổitrongthamscủadữliệuL1saubáohiệu.

2.4.8. KếtnốitắtRF

ThiếtbịthuphicóbộnitắttínhiuRFgiữađầuvào-đầuraRF,chophépđưa trựctiếptínhiệuRFthuđượctừantenvàomáythuhình,khôngphụthuộcvàotrạng tháihoạtđộngcathiếtbịthu(trạngtháihoạtđộnghoặctrạngtháichờ).

BộnốitắtRFtrongthiếtbịthuphihoạtđộngđượctrêntấtcảtnsốđượccấpphát chotruyềnhình.

Thiếtbịthuphảicókhảnăngchophépngườisửdụngngắthoặckíchhoạttăngích củabnốitắt.Khingườisửdụngngắttăngíchcủabộnitắt,suyhaocủatínhiệu RFrasovớitínhiệuRFvàokhôngđượclnhơn4dB.Khingườisửdụngkíchhoạt tăngíchcủabộnitắt,tăngíchcủatínhiệuRFrasovớitínhiệuRFvàophinằm trongkhoảngtừ-1dBđến3dB.

QuyđịnhnàyápdụngchoSTB.

2.4.9. YêucầuC/NđốivớikênhGauss

2.4.9.1.DVB-T

C/NtốithiểuđểthiếtbịthuđápứngQEFkhôngđượclnhơngiátrịtươngứngquy đnhtrongBảngA..

2.4.9.2.DVB-T2

C/NtốithiểuđểthiếtbịthuđápứngQEFkhônglớnhơngiátrịtươngứngxácđnh bằngbiểuthức(Eq.1).

2.4.10. YêucầuC/Nđốivikênhvng0dB

2.4.10.1.DVB-T

C/NtốithiểuđểthiếtbịthuđápứngQEFkhôngđượclnhơngiátrịtươngứngquy đnhtrongBảngA.

2.4.10.2.DVB-T2

C/N tối thiểu để thiết bị thu đáp ứng QEF khi có nhiễu từ kênh vọng 0 dB không đượclnhơngiátrịtươngứngxácđnhbằngbiểuthức(Eq.1).

2.4.11. MctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss

2.4.11.1.DVB-T

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiimãđápứngyêucuQEFđốivớitínhiệu đầuvào cómứckhôngnhỏhơnmứcxácđnhbằngbiểuthức (Eq.2) trêntoànbộ ditầnsốhoạtđộng.

2.4.11.2.DVB-T2

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiimãđápứngyêucuQEFđốivớitínhiệu đầu vào có mức không nhỏ hơn mức xác đnh bằng biểu thức (Eq. 3) (với băng thôngtínhiệuthường)và(Eq.4)(vớibăngthôngtínhiệumởrộng)trêntoànbộdải tầnsốhoạtđộng.

2.4.12. Mctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvng0dB

2.4.12.1.DVB-T

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiimãđápứngyêucuQEFđốivớitínhiệu đầuvào cómứckhôngnhỏhơnmứcxácđnhbằngbiểuthức (Eq.1) trêntoànbộ ditầnsốhoạtđộng.

2.4.12.2. DVB-T2

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuvàgiimãđápứngyêucuQEFđốivớitínhiệu đầu vào có mức không nhỏ hơn mức xác đnh bằng biểu thức (Eq. 3) (với băng thôngtínhiệuthường)và(Eq.4)(vớibăngthôngtínhiệumởrộng)trêntoànbộdải tầnsốhoạtđộng.

2.4.13. Hệsốtạpâm(NF)trênkênhGauss

2.4.13.1.DVB-T

Thiếtbịthuphảicóhệsốtạpâm(NF)khônglnhơngiátrịtrongBngA..

2.4.13.2.DVB-T2

Thiếtbịthuphảicóhệsốtạpâm(NF)khônglnhơngiátrịtrongBngA.

2.4.14. Mứctínhiệuđầuvàotốiđa

Thiếtbị thuphi có khả năng thu đáp ứng QEF khi tín hiệu đu vào DVB-T/T2 lên đến-25dBm.

2.4.15. Khả năng chống nhiễu đối vi các tín hiệu tương tự trong các kênh khác

ThiếtbịthuphảicókhảnăngthuđápứngQEFkhicósóngmangVSB/PALlâncận vớicôngsuấtcaohơntốiđa33dBhoặckhicótínhiệutươngtựtrêncáckênhkhác ngoàikênhlâncnvớicôngsuấtcaohơntốiđa44dB.

CácyêucầutrongmụcnàyápdụngkhithiếtbịthuthutínhiệuDVB-Tvớicácchế độ:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/8},{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/4},{8K,64-QAM, R=3/4,Δ/Tu=1/4}và{32k,256-QAM,R=4/5,Δ/Tu=1/8}đốivớiDVB-T2.

2.4.16. Khảnăngchốngnhiễuđốivicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác

2.4.16.1.DVB-T

Trêncácditầnđượchỗtrợ,thiếtbịthuphicókhảnăngthuđápứngQEFkhicó tínhiunhiuDVB-Tgâyratỉsốnhiễutrêntínhiu(I/C)tốithiểunhưtrongBảng4.

Các yêu cầu trong mục nàyáp dụng với chế độ: {8K, 64-QAM, R=2/3, Δ/Tu =1/8}, {8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/4}và{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/4}

Bảng4-I/CyêucầutốithiểuđốiviviệcthuQEFvớitínhiệuDVB-T/T2nhiễu nằmtrêncáckênhlâncân,kênhảnhvàcáckênhkhác

Băng

Băng thôngtín hiệu,

[MHz]

Băng thông kênh,

[MHz]

I/C(dB)

 

 

 

Kênh lâncận

Kênh khác

Kênh ảnh

VHFIII

8

8

28

38

-

UHFIV

8

8

28

38

28

UHFV

8

8

28

38

28

2.4.16.2.DVB-T2

Trêncácdảitnđượchỗtrợ,thiếtbịthuphảicókhảnăngthuđápứngQEFkhicó tínhiệunhiễuDVB-T2gâyratỉsnhiutrêntínhiệu(I/C)tithiểunhưtrongBảng4.

YêucầutrênápdụngđốivớitínhiệuDVB-T2ởtấtcảcácchếđộRFcóthểcónhư trongmục2.4.3.2.

2.4.17. KhảnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngtự

2.4.17.1.DVB-T

Thiết bị thu phi có khả năng thu đáp ứng QEF với mức C/I tối đa quy đnh trong Bảng 5 khi có nhiễu đồng kênh bao gồm tín hiệu VSB/PAL, FM. Yêu cu trên quy đnhđốivớitínhiuDVB-Tcóbăngthông7,61MHz.

Bảng5-TínhiệutrênnhiễuC/IđểthuđápứngQEFkhitínhiệuDVB-Tbịnhiễu bởisóngmangTVtươngt

Giảnđồtínhiệu

64QAM

Tỉlệmã

2/3

3/4

C/I

3dB

7dB

2.4.17.2.DVB-T2

Thiết bị thu phi có khả năng thu đáp ứng QEF với mức C/I tối đa quy đnh trong Bảng6khitínhiệu8MHzDVB-T2bịgâynhiubitínhiệuPALD/Kđồngkênhbao gồmvideo,âmthanhFM.

Bảng6-TínhiệutrênnhiễuC/IđểthuđápứngQEFkhitínhiệuDVB-T2bị nhiễubởisóngmangTVtươngtự

Ginđồtínhiệu

256QAM

Tỉlệmã

3/5

2/3

3/4

C/I

3dB

5dB

7dB

2.4.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiễutrongkhoảngbảovệtrongmạngSFN

2.4.18.1.DVB-T

Đivớicácchếđộ{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/8},{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu =1/4} và{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/4},khicónhiễuvọngvớiđộtrễnằmtrongkhoảngtừ 1,95µsđến0,95lnđộdàikhoảngbovệ(GuardInterval-GI),thiếtbịthuphảicó khảnăngthuđápứngyêucầuQEFvớimứcC/Ntốithiểukhônglnhơnmứcquy đnhđốivớiprofile2trongBngA.

Vớicườngđvọngxácđịnh,khiđộtrễcủanhiuvọngthayđổitrongkhongtừ1,95 µsđến0,95ln đdàikhoảngbo vệ (Guard Interval -GI),giátrịC/Ntốithiểuđể thiết bị thu đáp ứng QEF chỉ được thay đi không vượt quá 1 dB so với giá trị median.

2.4.18.2.DVB-T2

ĐốivớicácchếđDVB-T2nhưtrongBảng3,khicónhiễuvọngvớiđộtrễnằmtrong khoảngtừ1,95µsđến0,95lầnđộdàikhoảngbảovệ(GuardInterval-GI),thiếtbị thuphicókhảnăngthuđápứngyêucầuQEFvớimứcC/Ntốithiểukhônglớnhơn mứcquyđnhđốivớiprofile2xácđnhbằngbiểuthức(Eq.1).

Vớicườngđộvọngxácđnh,khiđộtrễcanhiễuvọngthayđổitrongkhoảngtừ1,95 µsđến0,95 lầnđộdài khoảng bảovệ (GuardInterval -GI),giátrị C/N ti thiểuđể thiết bị thu đáp ứng QEF chỉ được thay đổi không vượt quá 1 dB so với giá trị median.

2.4.19. YêucầuC/(N+I)khicónhiễungoàikhoảngbảovệtrongmạngSFN

2.4.19.1.DVB-T

KhicóvọngngoàikhoảngbảovệGIvàcócácmứcsuyhaosovớitínhiuDVB-T qunhtrongBảng7,thiếtbịthuphảicókhảnăngthutínhiuDVB-T8MHzđáp ứngQEF.

Bảng7-TínhiệuvngngoàikhoảngbảovệcủatínhiệuDVB-T8MHz

 

Suyhaotínhiệuvọngsovớimứcchun,dB

Độtrễ(μs)

-260

-230

-200

-150

-120

120

150

200

230

260

8K,64-QAM,R=2/3, Δ/Tu=1/8

15

-

13

10

5

5

10

13

-

15

8K,64-QAM,R=2/3, Δ/Tu=1/4

10

5

-

-

-

-

-

-

5

10

8K,64-QAM,R=3/4, Δ/Tu=1/4

12

6

-

-

-

-

-

-

6

12

2.4.19.2.DVB-T2

KhicótínhiuvọngngoàikhoảngbảovệGIvàcócácmứcsuyhaosovớitínhiệu DVB-T2quyđịnhtrongBng8,thiếtbịthuphicókhảnăngthutínhiệuDVB-T28 MHzđápứngQEF.

Bảng8-TínhiệuvngngoàikhoảngbảovệcủatínhiệuDVB-T28MHz

 

Suyhaotínhiệuvọngsovớimứcchuẩn,dB

Độtrễ(μs)

-260

-230

-200

-150

-120

120

150

200

230

260

32K,256-QAM,PP4, R=3/5,Δ/Tu=1/16,

20

2

-

-

-

-

-

-

2

20

32K,256-QAM,PP4, R=2/3,Δ/Tu=1/16,

22

3

-

-

-

-

-

-

3

22

32K,256-QAM,PP4, R=3/4,Δ/Tu=1/16

24

4

-

-

-

-

-

-

4

24

32K,256-QAM,PP4, R=3/5,Δ/Tu=1/32

20

9

7

4

2

2

4

7

9

20

32K,256-QAM,PP4, R=2/3,Δ/Tu=1/32

22

11

10

6

3

3

6

10

11

22

32K,256-QAM,PP4, R=3/4,Δ/Tu=1/32

24

13

12

8

4

4

8

12

13

24

2.4.20. BộgiảighépMPEG

2.4.20.1.Tốcđộluồngdữliệutốiđa

BộgiighépMPEGcủathiếtbịthuphiđápứngyêucầulptruyềntảiMPEG-2quy đnhtạiISO/IEC13818-1[15],phợpvớichuẩnETSITS101154[16]và phảicó khả năng gii mã dữ liệu chun ISO/IEC 13818-1[15] với tốc độ dữ liệu đến 32 Mbit/sđốivớiDVB-Tvà50,34Mbit/sđốivớiDVB-T2.

2.4.20.2.Hỗtrợtốcđộbitthayđổi(ghépkênhthốngkê)

BộgiảighépMPEGcủathiếtbịthuphihỗtrợtốcđộbitthayđổitrongdòngtruyền tảitốcđbitkhôngđi.

2.4.21. Bộgiảimãvideo

2.4.21.1.Đồngbộvideo-audio

Thiết bị thu phải đảm bảo giải mã được tín hiệu DVB-T/T2 sao cho audio không đượcđitrước20msvàkhôngđisau20mssovớivideo.

2.4.21.2.GiảimãvideoMPEG-tốcđộbittốithiểu

Thiếtbịthuphảicókhảnănggiimãtínhiệuvideocóđộphângiải720x576pixelvà tốcđbit600kbps.

2.4.21.3.GiảimãMPEG-2SD

· Yêucầuchung:

-Thiếtbịthuphảicókhảnănggiảimãtínhiệuvideo25HzMPEG-2SDTV“MPEG-2 MainProfileatMainLevel”theochunISO/IEC13818-2[17]vàphùhpvớiyêucầu trongETSITS101154[16];

- Thiết bị thu phải có khả năng giải mã video có đphân giải 720x576, 544x576, 480x576và352x576;

· Khuôndnghìnhảnh:

Thiết bị thu phải có khả năng gii mã tín hiu video 25 Hz MPEG-2 SDTV có tỉ lệ khuôndng4:3và16:9;

Thiếtbịthuphảihỗtrợngưidùnglựachnchếđộchuyểnđổikhuôndạnghiểnthị trênmànhìnhnhưsau:

+ Hiển thị đy đủ khuôn hình tín hiệu video 16:9 trên màn hình 4:3 ở chế độ letterbox(hiểnthịcohẹpđộcao,giữnguyênđộrngmànhình);

+ Hiển thị nguyên dng chiều cao và khuôn hình tín hiệu video 16:9 trên màn hình4:3(cắtbớtphầnchiềurộngcủahìnhnh);

+ Hiển thị đy đủ khuôn hình tín hiệu video 4:3 trên màn hình 16:9 ở chế độ pillarbox(hiểnthịcohpđộrộng,giữnguyênđộcaomànhình).

2.4.21.4.GiảimãMPEG4SD

· Yêucầuchung:

Thiết bị thu phải có khả năng gii mã tín hiu video 25 Hz MPEG-4 SDTV H.264/AVCMainProfileatLevel3”theochuẩnISOIEC14496-10[18]vàphùhp vớiyêucầutrongETSITS101154[16](mục5.5và5.6,quyđịnhđốivớiSDTV25 Hz);

Thiết bị thu phi có khả năng giải mã video có độ phân gii 720x576, 544x576, 480x576và352x576;

· Khuôndạnghìnhnh:

Thiết bị thu phải có khả năng gii mã tín hiu video 25 Hz MPEG-4 SDTV H.264/AVCMainProfileatLevel3”cótỉlệkhuôndạng4:3và16:9

Thiếtbịthuphảihỗtrợngưidùnglựachnchếđộchuyểnđổikhuôndạnghiểnthị trênmànhìnhnhưsau:

+ Hiển thị đy đủ khuôn hình tín hiệu video 16:9 trên màn hình 4:3 ở chế độ letterbox(hiểnthịcohẹpđộcao,giữnguyênđộrngmànhình);

+ Hiển thị nguyên dng chiều cao và khuôn hình tín hiệu video 16:9 trên màn hình4:3(cắtbớtphầnchiềurộngcủahìnhnh);

+ Hiển thị đy đủ khuôn hình tín hiệu video 4:3 trên màn hình 16:9 ở chế độ pillarbox(hiểnthịcohpđộrộng,giữnguyênđộcaomànhình).

2.4.21.5.GiảimãMPEG-4HD

Thiết bị thu phải có khả năng gii mã tín hiu H.264/AVC High Profile at Level 4” theochuẩnISO/IEC14496-10[18]vàphợpvớiyêucầutrongtiêuchuẩnETSITS 101154[16](mục5.7-H.264/AVCHDTV).

Thiếtbịthuphảihỗtrợđộphângii1920x1080ivà1280x720p.

2.4.21.6.ChuyểnđổitínhiệuHDsangđầuraSD

STBhỗtrợHDTVphảicókhảnăngchuyểnđổiđxuấttínhiệuHDthuđượcthành tín hiu SD có đphân giải 720x576 qua giao diện ngoài (YPbPr hoặc giao diện khác).TínhiệuSDđượcchuyểnđổiphicókhảnănghiệnthịdng“letterbox”16:9 (hiểnthịcohpđcao,giữnguyênđộrngmànhình)trênmànhình4:3.

2.4.22. Bộgiảimãaudio

2.4.22.1.GiảimãMPEG-1LayerII

Thiếtbịthuphảicóbộgiimãâmthanhstereocókhảnăngđápứngcácyêucầuti thiểu vgiải mã dựa trên chuẩn MPEG 1 Layer II (“Musicam”, tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3[19])vàtuânthủhướngdntrinkhaiDVBsửdụngtronghệthngMPEG-2,hìnhnhvàâmthanhtrongcácứngdụngquảngbávệtinh,cápvàmặtđấttheo tiêuchuẩnETSITS101154[16].

2.4.22.2.GiảimãMPEG-4HE-AAC

ThiếtbịthuphicóbgiimãHE-AACđápứngcácyêucầusau:

· CókhảnănggiảimãHE-AACLevel2(mono,stereo)ởtầnsốlymu48kHz tuântheochuẩnETSITS101154[16],phụlụcH.

· CókhảnănggiảimãHE-AACLevel4(đakênh¸lêntới5.1)ởtầnsốlấymẫu48 kHztuântheochuẩnETSITS101154[16],phụlụcH.

2.4.22.3.HỗtrHE-AACtrêngiaodiệnđầuraHDMI

NếucócngHDMI,thiếtbịthuphảicókhảnăngcungcấpcácđnhdạngâmthanh sauquacổngHDMI:

· ÂmthanhHE-AACnguyêngốc;

· PCMstereotừluồngbitâmthanhđượcgiimãhoặcdownmix;

· PCMđakênhtừluồngbitâmthanhđượcgiảimã.

2.4.22.4.HỗtrHE-AACtrêngiaodiệnđầuraaudiotươngtự

ThiếtbịthutíchhợpiDTVphảicóđuraâmthanhstereotươngtựtrêncngkếtnối RCA,âmthanhphảiđượcđồngbvớihìnhảnhhiểnthị.

STBphảicókhảnănggiimãvàdownmixâmthanhđượcmãhóaHE-AACđểđưa racổngaudiotươngtự(RCA).

3. PHƯƠNG PHÁP ĐO

3.1. Tầnsố

3.1.1. DVB-T

3.1.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.1.1.2. Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo

2.Sửdụngchếđộ8k,64QAM,Coderate=2/3,TU/

3.Sửdụngmứcđầuvàolà-60dBm

4.Bắtđầuvớitầnsố474MHz(kênh21)

5.SửdụngphươngphápđánhgiáQMP1tạitầnsốtrungtâmvàcáctầnsốvớiđlệchtần-50kHz,50kHztừtầnsốtrungtâmkênh.Trướckhithayđổitầnsốvàđộ lệchtầnsố,cnngắtkếtnithiếtbịthuvớitínhiệuRFthu.

6.Lplạibàiđotừbước4đến5đốivớitnsốkênhnhỏnhấtvàlớnnhấtcủaDTT.

3.1.2. DVB-T2

3.1.2.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdng:TSP.

3.1.2.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo

2.SửdụngchếđộDVB-T2tươngứngvới:32k,tiêuchuẩn/mởrộng,256QAMxoay, GI1/16,PP4,R2/3,TR-PAPR;

3.Sửdụngmứcđầuvàolà-50dBm

4.Bắtđầuvớitầnsố177,5MHz(Kênh5)

5.SửdụngQMP1đểđánhgiátạitầnsốtrungtâmvàcáctầnsốvớiđộlệchtần-50 kHz,50kHztừtầnsốtrungtâmkênh.Trướckhithayđitnsvàđlệchtầnsố, cnngắtkếtnốitínhiệukhỏiđầuvàothiếtbịthu.

7.Lplạibàiđotừbước4đến5đốivớikhoảngtnsốkênhnhỏnhấtvàlnnhất caDTT.

3.2. Băngthôngtínhiệu

3.2.1. DVB-T

3.2.1.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdng:TSB.

3.2.1.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo

2.SửdụngchếđộDVB-T:8k,64QAM,FECR=2/3,Δ/Tu=1/8vàbăngthôngtínhiệu 8MHz.

3.Dùngtầnsphátlà666MHz(Kênh45)vàmứcđuvàothiếtbịthulà-60dBm.

4.Kếtnốithiếtbịthuvàthựchiệntìmkiếmkênhmộtcáchtựđộnghoặcnhâncông. Việctìmkiếmđượcthựchiệnvớibăngthôngtínhiệukhởitạocógiátrịngẫunhiên, khôngđượcxácđnhtrước.

5.SửdụngQMP1.

6.Lặplibàiđotừbước4đến6lầnđốivớitnsốkênhnhỏnhấtvàlnnhấtcủa DTT.

3.2.2. DVB-T2

3.2.2.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSP.

3.2.2.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. Dùng tần số phát UHF IV/V 666 MHz và mức đầu vào thiết bị thu là -50 dBm. ChọnchếđộDVB-T2tươngứng:

· ChếđSinglePLP;

· UHF:32ktiêuchun/mởrộng,256QAMxoay,GI1/16,PP4,R2/3,TR-PAPR;

3.Kếtnithiếtbịthuvàthựchintìmkiếmkênhtựđnghoặcnhâncông.Việctìm kiếmđượcthực hiện với băng thông tín hiu khởi tạo có giá trị ngu nhiên, không đượcxácđịnhtrước.

4.SửdụngQMP1.

3.3. CácchếđộRF

3.3.1. DVB-T

3.3.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.3.1.2. Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo.

2.Sửdụngtầnsốkênh666MHz(kênh45)vàmứcđầuvàolà-60dBm.

3.Bắtđuvớichếđộcó:FFTsize8k,QPSK,FECR=1/2,Δ/Tu=1/32vàbăngthông tinhiu8MHz.

4.SửdụngQMP1.

5.Thựchincùngbàiđođóđốivớicácchếđộcònli(FFTsize,modulation,FEC, GuardInterval)trongbngdướiđây.

Bảng9-CácchếđộDVB-Tcầnđo

KíchcỡbộFFT

Điềuchế

FEC

Tg=1/32

Tg=1/16

Tg=1/8

Tg=1/4

8K

QPSK

1/2

 

 

 

 

QPSK

2/3

 

 

 

 

QPSK

3/4

 

 

 

 

QPSK

5/6

 

 

 

 

QPSK

7/8

 

 

 

 

16QAM

1/2

 

 

 

 

16QAM

2/3

 

 

 

 

16QAM

3/4

 

 

 

 

16QAM

5/6

 

 

 

 

16QAM

7/8

 

 

 

 

64QAM

1/2

 

 

 

 

64QAM

2/3

 

 

 

 

64QAM

3/4

 

 

 

 

64QAM

5/6

 

 

 

 

64QAM

7/8

 

 

 

 

2K

QPSK

1/2

 

 

 

 

QPSK

2/3

 

 

 

 

QPSK

3/4

 

 

 

 

QPSK

5/6

 

 

 

 

QPSK

7/8

 

 

 

 

16QAM

1/2

 

 

 

 

16QAM

2/3

 

 

 

 

16QAM

3/4

 

 

 

 

16QAM

5/6

 

 

 

 

 

16QAM

7/8

 

 

 

 

 

64QAM

1/2

 

 

 

 

 

64QAM

2/3

 

 

 

 

 

64QAM

3/4

 

 

 

 

 

64QAM

5/6

 

 

 

 

 

64QAM

7/8

 

 

 

 

3.3.2. DVB-T2

3.3.2.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSP.

3.3.2.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo

2.Sửdụngtầnsốkênh666MHzvàmứcđầuvào-50dBm.

3.Đotất cả cáctổ hợp thamsố DVB-T2 liệtkêtrong cácbảng dưới đây, sửdụng QMP1.

Bảng10-ĐocácchếđộDVB-T2–CáckíchcỡFFT

Điềuchế,GI,PP,tlệmã(R),PAPR,kíchcỡkhung(Lf)

KíchcỡbộFFT

64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

1k

64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

2k

64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

4k

64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

8k

64QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

8kext

256QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

16k

256QAMxoay,GI1/8,PP2,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

16kext

256QAMxoay,GI1/8,PP2,R3/4,TR-PAPR,Lf=60

32k

256QAMxoay,GI1/8,PP2,R3/4,TR-PAPR,Lf=60

32k,ext

Bảng11- ĐocácchếđộDVB-T2–giảnđồtínhiệu(xoay/kngxoay)

Điềuchế,GI,PP,tlệmã(R),PAPR,kíchcỡkhung(Lf)

Giảnđồtínhiệu (xoayhoặc khôngxoay)

32k,256QAM,GI1/16,PP4,R2/3,TR-PAPR,Lf=62

Xoay

Khôngxoay

 

Bảng12-ĐocácchếđộDVB-T2–Mẫupilot

Điềuchế,GI,tỉlệmã(R),PAPR,kíchcỡkhung(Lf)

Mẫupilot

16k,256QAMxoay,GI1/4,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

PP1

32k,256QAMxoay,GI1/8,R3/4,TR-PAPR,Lf=60

PP2

16k,256QAMxoay,GI1/8,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

PP3

32k,256QAMxoay,GI1/16,R2/3,TR-PAPR,Lf=62

PP4

16k,256QAMxoay,G1/16,R2/3,TR-PAPR,Lf=90

PP5

32k,256QAMxoay,GI1/32,R3/5,TR-PAPR,Lf=62

PP6

32k,256QAMxoay,GI1/128,R2/3,TR-PAPR,Lf=60

PP7

32k,256QAMxoay,GI1/16,R3/4,TR-PAPR,Lf=62

PP8

 

Bảng13-ĐocácchếđộDVB-T2–Khoảngbảov

PAPR,xoaygiản

TR-PAPR,giảnđồtínhiệuxoay

KíchcỡbộFFT

32K,

32K,

32K,

32K,

32K,

32K,

8K,

Mẫupilot

PP7,

PP4,

PP2,

PP2,

PP2,

PP2,

PP1

Kíchcỡkhung

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Điềuchế

FEC

1/128

1/32

1/16

19/256

1/8

19/128

1/4

QPSK

1/2

 

 

 

 

 

 

 

QPSK

3/5

 

 

 

 

 

 

 

QPSK

2/3

 

 

 

 

 

 

 

QPSK

3/4

 

 

 

 

 

 

 

QPSK

4/5

 

 

 

 

 

 

 

QPSK

5/6

 

 

 

 

 

 

 

16-QAM

1/2

 

 

 

 

 

 

 

16-QAM

3/5

 

 

 

 

 

 

 

16-QAM

2/3

 

 

 

 

 

 

 

16-QAM

3/4

 

 

 

 

 

 

 

16-QAM

4/5

 

 

 

 

 

 

 

16-QAM

5/6

 

 

 

 

 

 

 

64-QAM

1/2

 

 

 

 

 

 

 

64-QAM

3/5

 

 

 

 

 

 

 

64-QAM

2/3

 

 

 

 

 

 

 

64-QAM

3/4

 

 

 

 

 

 

 

64-QAM

4/5

 

 

 

 

 

 

 

64-QAM

5/6

 

 

 

 

 

 

 

256-QAM

1/2

 

 

 

 

 

 

 

256-QAM

3/5

 

 

 

 

 

 

 

256-QAM

2/3

 

 

 

 

 

 

 

PAPR,xoaygiản

TR-PAPR,giảnđồtínhiệuxoay

KíchcỡbộFFT

32K,

32K,

32K,

32K,

32K,

32K,

8K,

Mẫupilot

PP7,

PP4,

PP2,

PP2,

PP2,

PP2,

PP1

Kíchcỡkhung

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Lf=60

Điềuchế

FEC

1/128

1/32

1/16

19/256

1/8

19/128

1/4

256-QAM

3/4

 

 

 

 

 

 

 

256-QAM

4/5

 

 

 

 

 

 

 

256-QAM

5/6

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng14-ĐocácchếđộDVB-T2–GiảmPAPR

KíchcỡFFTiềuchế,khoảngbảovệ,mẫupilot,tỉlệmãFEC

Phươngthức giảmPAPR

32k(băngthôngtiêuchuẩn),256QAMkhôngxoay,GI1/8,PP2,R3/4

TR-PAPR

ACE-PAPR

TR-PAPR, ACE- PAPR

Khôngsửdụng

3.4. HỗtrợMultiPLP

3.4.1. Cấuhìnhđo

BàiđosửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộB(MultiplePLP)đượcđịnhnghĩatrong BngA.

3.4.2. Thủtụcđo

1.Cuhìnhhệthống.

2.Thựchiệntìmkiếmkênhtựđộngtrongthiếtbịthu.

3.KiểmtrakhảnănggiimãdịchvụtrongcácTScủathiếtbịthu.

3.5. HỗtrợMultiPLPvàCommonPLP

3.5.1. Cấuhìnhđo

BàiđodùngcácthiếtlậpthamsốChếđộB(MultiplePLP)địnhnghĩatrongBngA..

PLP0 tương ứng với Common PLP và mang thông tin thiết bị có khả năng hỗ trợ. Trong bài đo này, thông tinđượcsửdng làEIT và bàiđo đượcthực hin để xác nhnthiếtbịthucókhnănggiảimãnidungthôngtinđượcsửdụng.

PLP0mangthôngtinPSI/SI

TS1đượcphátởchếđộPLP1. TS2đượcphátởchếđộPLP2.

ThiếtbịthucncókhảnănggiảimãđượcdịchvvàthôngtinEITcủahaiTSđược sửdụng.

3.5.2. Thủtụcđo

1.Cấuhìnhhệthống.

2.Thựchintìmkênhtựđộngtrongthiếtbịthu.

3.KiểmtrakhnănggiảimãdịchvụtrongcácTScủathiếtbịthu

3.6. HỗtrợNormalMode(NM)

3.6.1. Cấuhìnhđo

BàiđosửdụngcácthiếtlpthamsốChếđộB(MultiplePLP)đnhnghĩatrongBảng 15.

Bảng15-CácthamsốđốivớiđầuvàoChếđộB–cácMultiPLPvàCommon PLP

Thamsố

iátrị

KíchcỡFFT

32k

Chếđộbăngthông sóngmangtínhiệu

Mởrộng

Điềuchế

256QAM

Khoảngbảovệ

1/16

Mẫupilot

PP4

PAPR

TR-PAPR

Lf

62

TlệmãFEC

2/3

3.6.2. Thủtụcđo

1.Cuhìnhhệthống.

2.Thựchiệntìmkiếmkênhtựđộngtrongthiếtbịthu.

3.KiểmtrakhảnănggiimãdịchvụtrongcácTScủathiếtbịthutheoQMP1.

3.7. Khảnăngthíchứngvớisựthayđổitrongcácthamsốđiềuchế

3.7.1. DVB-T

3.7.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdng:TSI.

3.7.1.2. Thủtụcđo

1.Chuẩnbịmôitrườngđovàthiếtlậpcácdụngcụđo.

2.Sửdụngkênhtầnsố666MHz.

3.ĐặtmứcđầuvàoRFcủathiếtbịthulà-50dBm.

4. Dùng luồng truyền tải I và các tham số chế độ: FFT size 8K, 64-QAM, R=3/4, D/Tu=1/4,

5.Kếtniđầuvàocủathiếtbịthu.

6.SửdụngQMP1.

7.Điềnkếtquả.

8.Lặplibàiđođivớicácchếđộkhácmàkhôngcầnngắtkếtnốiđầuvàothiếtbị thutheoBảng16.

Bảng16-Cácthayđổiđốivicácthamsốđiềuchế–DVB-T

Thamsố(kíchcỡbộFFT,điềuchế,tỉlệmã,GI)

8K,64-QAM,R=3/4,GI=1/4

8K,64-QAM,R=3/4,GI=1/8

8K,64-QAM,R=2/3,GI=1/8

8K,64-QAM,R=2/3,GI=1/4

8K,16-QAM,R=3/4,GI=1/8

2K,QPSK,R=1/2,GI=1/16

2K,16-QAM,R=2/3,GI=1/32

3.7.2. DVB-T2

3.7.2.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSP.

3.7.2.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậpcácdụngcụđo

2.Sửdụngkênhtầnsố666MHz

3.SửdụngchếđộDVB-T2:FFTsizemởrng32k,256QAMxoay,GI1/16,R2/3và băngthôngtínhiệu8MHz.

4. Thay đổi các tham số phát trong các trường P1 signaling theo: FFT size: 32K, 16K,8K,4K,2Kvà1K.

5.ThayđổicácthamsốpháttrongcáctrườngL1pre-signalingnhưsau:

· Chếđộbăngthôngsóngmangmởrộng:có/không;

· PAPR:khôngsửdng,ACE,TR;

· Khoảngbảovệ:G1/32,G1/16,G1/8,G1/4,G1/128,G19/128,G19/256;

· Mupilot:PP2,PP4,PP6,PP7;

· Sốkíhiudữliệutrongkhung:60,62;

6.ThayđổicácthamsốpháttrongcáctrườngL1post-signalingnhưsau:

· Tỉlệmã:R3/5,R2/3,R3/4;

· Điềuchế:256QAM;

7.Kiểmtrakhảnăngthíchứngvớicácthiếtlpthamsốmớitrongkhoảngthờigian quyđịnhcathiếtbịthu.

3.8. KếtnốitắtRF

3.8.1. Cấuhìnhđo

3.8.2. Thủtucđo

1. KếtnốibộpháttínhiệuvớiđầuoRFmáyphântíchphổvớiđầuraRF(có thểcầnsửdụngkhốiDC).

2. Thiếtlậpmứcđầu vàocủamáythu-50dBm.SửdụngCW.

3. Quéttầnsốcủabộpháttínhiệutừ47MHztới869MHz.

4. ĐođộsuygiảmcủakếtnốitắtRFkhitầnsốthayđổi.

5. Làmlạibàiđovớichếđộchờ.

KiểmtralạikếtnốiđầuraRFphùhợpvớitiêuchuẩnkỹthuậtIEC60169-2[10].

3.9. YêucầuC/NđốivikênhGauss

3.9.1. DVB-T

3.9.1.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.9.1.2.Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:8K,64QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8

3. ĐặtbUp-Convertervkênh21(474MHz)

4. Đomứcđuvàođưatibsuyhao

5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcacáccáptruyền.

6. Tínhtoánđểthiếtlpmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.

7. DùnggiátrịC/NyêucầuchochếđộDVB-TởBảngA..

8. Thựchintìmkiếmkênh.

9. TăngC/NtừgiátrịthấpđếncaochođếnkhihoànthànhQMP2.

10.ĐiềncácgiátrịdBđođượcvàobáocáođo.

11. Lặplạibàiđođốivớicáctầnsố,băngthôngtínhiuvàcácchếđộDVB-Tcòn lạitrongbáocáođonhưBng17.

Bảng17-CáctầnsốvàcácbăngtầntínhiệuDVB-Tsửdụngđểđo

Băngthôngtínhiệu

8MHz

Tầnsốtrungtâm[MHz]

178,0

226,0

474,0

522,0

570,0

618,0

666,0

714,0

762,0

8kQPSKR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR5/6G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR7/8G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR5/6G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR7/8G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR5/6G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR7/8G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.9.2. DVB-T2

3.9.2.1. Cấuhìnhđo

SửdụngChếđộA(SinglePLP)vàthiếtlpthamsốvớiyêucầusau:

Mẫupilot

PP7(8 MHzBW)

Giảnđồtínhiệu sauL1

GiảnđồtínhiệusauL1phảicótínhbềnvng(khảnăngchốngnhiễu) tthơngiảnđồnhiệuđiềuchếPLP

3.9.2.2.Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. DùngchếđDVB-T2theo:32kmởrng,256QAMxoay,R2/3,GI1/128

3. ĐặtUp-Convertervkênh21(474MHz)

4. Đomứcđuvàođưađếnbộsuyhao.

5. Xácđịnhsựsuygiảmcủasuyhaovàcácdâycáp

6. Cấuhìnhđểmứctínhiuđầuvàothiếtbịthubng-50dBm.

7. SửdụnggiátrịC/NyêucầuđivớichếđộDVB-T2xácđnhbằngbiểuthức(Eq.1).

8. Thựchintìmkiếmkênh.

9. TăngC/NtừgiátrịthấplêngiátrịcaochođếnkhihoànthànhQMP2.

10.ĐiềngiátrịdBđođượcvàobáocáođo.

11.Lplạibàiđođốivớicáctầnsố,cácbăngthôngtínhiệuvàcácchếđộDVB-T2 cònlạiởbáocáođo.

Bảng18 -CáctầnsốvàcácbăngthôngtínhiệuDVB-T2sửdụngđểđo

FFT

Băngthôngtínhiu

8k,tiêuchun

8MHz

32k,mởrộng

8MHz

Tnstrungtâm[MHz]

178,0

226,0

474,0

522,0

570,0

618,0

666,0

714,0

762,0

QPSKR1/2G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR3/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR2/3G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR3/4G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR4/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR5/6G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR1/2G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR3/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR2/3G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR3/4G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR4/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR5/6G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR1/2G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR3/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR2/3G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR3/4G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR4/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR5/6G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR1/2G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR3/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR2/3G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR3/4G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR4/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR5/6G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.10. YêucầuC/Nđốivớikênhvng0dB

3.10.1. DVB-T

3.10.1.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.10.1.2.Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. DùngchếđDVB-TtheoBng19;

3. ĐặtUp-Convertervkênh45(666MHz)

4. ThiếtlậptrongbộmôphngFadingđểđượctínhiuvọng0dB,trễ

5. Đomứcđuvàođưađếnbộsuyhao

6. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcacáccáptruyền.

7. Cấuhìnhđểmứctínhiuđầuvàothiếtbịthubng-50dBm.

8. TăngC/NtừgiátrịthấpđếncaochođếnkhihoànthànhQMP2.

9. ĐiềncácgiátrịdBđođượcvàobáocáođo.

10.LặplibàiđođivớicácchếđộDVB-TcònlitrongBng19.

Bảng19-C/Nyêucầuđốivớitínhiệuvng0dB,trễ1,95µs trongbăngtầntín hiệu8MHz

Băngthôngtínhiệu8Mhztạif=666MHz

ChếđộDVB-T

C/Nyêucầu

(0dB,1,95µs)

8kQPSKR1/2G1/4

 

8kQPSKR2/3G1/4

 

8kQPSKR3/4G1/4

 

8k16QAMR1/2G1/4

 

8k16QAMR2/3G1/4

 

8k16QAMR3/4G1/4

 

8k64QAMR1/2G1/4

 

8k64QAMR2/3G1/8

 

8k64QAMR2/3G1/4

 

3.10.2. DVB-T2

3.10.2.1. Cấuhìnhđo

Trungtâmkênh0degreephảiđượcdùngtrongbộmôphng(tínhiệuvọng0dB).

SửdụngcácthiếtlpthamsChếđộA(SinglePLP)địnhnghĩaởBảng20.

Bảng20-CácthamsốchếđộDVB-T2dùngtrongcácbàiđo

 

Thamsố

 

 

 

 

 

FFT

32k

32k

32k

32k

32k

Băng thông

8MHz

8MHz

8MHz

8MHz

8MHz

Chếđộ băngthông sóngmang

Mởrộng

Mởrộng

Mởrộng

Mởrộng

Mởrộng

Khoảng bảovệ

1/8

19/256

1/16

1/32

1/128

Mẫupilot

PP2

PP4

PP4

PP4

PP7

Lf

20,42,62

42,62

20,42,62

20,42,60

20,42,60

(QPSK)

20,42,60

(16QAM)

20.40,60

(64QAM)

20.40,60

(256QAM)

Điềuchế

L1

64QAM

64QAM

64QAM

64QAM

64QAM

 

Khối FEC/khung ghépxen

67,135,185

63,135,200

135,200

64,135,200

16,34,50

(QPSK)

33,69,100

(16QAM)

49.99,150

(64QAM)

66,133,200

(256QAM)

 

Tỉlệmã

3/5

3/5,2/3, 3/4

3/5,2/3,3/4

All

 

 

Điềuchế

256QAM

256QAM

256QAM

256QAM

 

Multiple PLP (chếđộ B)

Lf

 

 

27

 

 

Subslices

 

 

135

 

 

Điềuchế

L1

 

 

64QAM

 

 

 

Chếđộ

PLP

 

 

Common

DT2

DT2

 

 

 

Khối FEC/khung ghépxen

 

 

35

 

57

57

 

 

 

Tỉlệmã

 

 

2/3

2/3

2/3

 

 

 

Điềuchế

 

 

64

QAM

256

QAM

256

QAM

 

 

 

BUFS

 

 

483328

1613824

1613824

 

 

3.10.2.2.Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđngbvớiSFN.

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-T2theo:32Kmrộng,256QAM,PP7,R2/3,G1/128và băngthôngtínhiu8MHz.

3. ĐặtUp-Convertertitnsố666MHz(K45)

4. Đặtbmôphỏngfadingvềtínhiệuvọng0dB.(đườngtruyềnthứhai:trễ1,95µs, saiphabng0titrungtâmkênhvàsuygiảm0dB)

5. Đomứcđuvàocấptớibộsuyhao.

6. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcácdâycáp.

7. Cấuhìnhđểmứctínhiuđầuvàothiếtbịthubng-50dBm.

8. TăngC/NtừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoànthànhQMP2.

9. ĐiềngiátrịC/Nđượcvàobáocáođo.

10.KiểmtrasựtìmkiếmkênhđãtìmđượccácdịchvụtiC/Nđođượcởtrên.

11.LặplibàiđođivớicáctổhợpchếđộDVB-T2cònlạivớibăngthôngtínhiệulà

8MHznhưtrongbáocáođo.

Bảng21-BàiđobắtbuộcđốivớiC/Nquyđịnhchotínhiệuvng0dB,trễ1,95 µs

 

C/N[dB]

ChếđộDVB-T2

PP2

PP4

PP6

PP7

32KE256QAMRR3/4G1/88MHz

 

-

-

-

32KE256QAMRR3/4G1/168MHz

 

 

-

-

32KE256QAMRR3/4G1/1288MHz

-

-

-

 

3.11. MctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhGauss

3.11.1. DVB-T

3.11.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdng:TSB.

3.11.1.2. Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:8K,64QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8vàbăngthôngtín hiệu8MHz.

3. ĐặtbộUp-Converterđếntns474MHz(Kênh21).

4. Đomứcđầuvàođưađếnbsuyhao.

5. Xácđịnhsựsuygiảmcabsuyhaovàcácdâycáp.

6. Tínhtoánđầuvàothiếtbịthu.

7. Thựchiệntìmkiếmkênh.

8. Tăngmứcđầuvàothiếtbịthutừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.

9. Điềngiátrịđođượcvàobáocáođo.

10.Lplạibàiđođốivớicáctầnsố,cácchếđộvàbăngthôngtínhiệucònlạitrong báocáođo.

Bảng22-BáocáođomứcđầuvàothiếtbịthuthỏamãnQMP2–DVB-T

Băngthôngtínhiệu

8MHz

Tầnsốtrungtâm

[MHz]

178,0

226,0

474,0

522,0

570,0

618,0

666,0

714,0

762,0

8kQPSKR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR5/6G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8kQPSKR7/8G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR5/6G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR7/8G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR5/6G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR7/8G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.11.2. DVB-T2

3.11.2.1.Cấuhìnhđo

SửdụngChếđộA(SinglePLP)vàcáckhácbiệtđốivớicácthiếtlpthamsốtheo đnhnghĩatrongBảng20.

Pilotpattern

PP7(8MHzBW)

Giảnđồtínhiệu sauL1

Giảnđồ tínhiệu sauL1 phải cótính bềnvng(khảnăng chống nhiễu) tthơngiảnđồnhiệuđiềuchếPLP

3.11.2.2.Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-T2theo:32kmrộng,256QAMxoay,R2/3,GI1/128

3. ĐặtbUp-Convertertớikênh21

4. Đomứcđuvàocấpđếnbộsuyhao.

5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcácdâycáp.

6. Tínhtoánmứctínhhiuđầuvàothiếtbịthu.

7. Thựchintìmkiếmkênh.

8. Tăngmứcđầuvàothiếtbịthutừgiátrịthpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.

9. Điềngiátrịđođượcvàobáocáođo.

10.Lặplibàiđođivớicáctầnsố,cácbăngtầntínhiệuvàcácchếđộDVB-T2còn lạitrongbáocáođo.

Bảng23-BáocáođomứcđầuvàothiếtbịthuthỏaQMP2–DVB-T2

Kíchthướcbộ FFT

Băngthôngtín hiệu

32k,tiêu chuẩn

8MHz

32k,mởrộng

8MHz

Tầnsốtrungtâm

[MHz]

178,0

226,0

474,0

522,0

570,0

618,0

666,0

714,0

762,0

QPSKR1/2G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR3/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR2/3G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR3/4G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR4/5G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QPSKR5/6G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR1/2 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR3/5 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR2/3 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR3/4 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR4/5 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16QAMR5/6 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR1/2 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR3/5 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR2/3 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR3/4 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR4/5 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64QAMR5/6 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR1/2 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR3/5 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR2/3 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR3/4 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR4/5 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256QAMR5/6 G1/128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.12. Mctínhiệutốithiểuđầuvàothiếtbịthutrênkênhvng0dB

3.12.1. DVB-T

3.12.1.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.12.1.2. Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.

1. Thiếtlậpcácdngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:8K,64QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8vàbăngthôngtín hiệu8MHz.

3. ĐặtbộUp-Convertertớitầnsố666,0MHz(Kênh45).

4. Đặtbộmôphngfadingsimulatorvềtínhiệuvọng0dB.(trễ1,95µs,phabằng0 tạitrungtâmkênhvàsuygiảm0dBđivớiđườngtruyềnthứhai.)

5. Xácđịnhsựsuygiảmcabsuyhaovàcáccáp.

6. Đomứcđầuvàocấpđếnbộsuyhao.

7. Tínhtoánmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthu.

8. Tăngmứcđầuvàothiếtbịthutừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.

9. Điềngiátrịđođượcvàobáocáođo.

10.Kiểmtrasựtìmkiếmkênhtìmđượccácdịchvụtrênmứctínhiệuđuvàotối thiểuđãđược.

11.LặplạibàiđođốivớiphầncònlạicủacácchếđộDVB-Ttrênbáocáođo.

(Phépđocóthểđượcthựchiện bằngcách thayđổimodulation/coderate trướcvà sauđóđộtrễtínhiuvọngphụthuộcvàothiếtbđo).

Bảng24-Kếtquảđo

F=666,0MHz(K45)vàbăngthôngtínhiệu8MHz

Đtrễ

1,95 μs

10 μs

28 μs

56 μs

70 μs

90 μs

105 μs

112,1 μs

170 μs

212 μs

8k QPSKR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k QPSKR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k QPSKR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k16QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR1/2G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.12.2. DVB-T2

3.12.2.1. Cấuhìnhđo

SửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộA(SinglePLP)địnhnghĩaởBng20.

TSđượcsửdụng:TSP.

3.12.2.2.Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđngbộSFN.

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. Sử dụng chế độ DVB-T2 theo 32K mở rộng, 256QAM, PP7, R2/3, GI1/128 và băngthôngtínhiu8MHz.

3. ĐặtbUp-Convertertớitầns666,0MHz(Kênh45).

4. Đặtbộmôphngfadingvềtínhiuvọng0dB(trễ1,95µs,phabằng0titrung tâmkênhvàsuyhao0dBđốivớiđưngtruynthứhai.)

5. Xácđịnhsựsuygiảmcủabộsuyhaovàcácdâycáp.

6. Đomứcđuvàocấpđếnbộsuyhao.

7. Tínhtoánmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthu.

8. Tăngmắcđầuvàothiếtbịthutừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.

9. Điềngiátrịđượcvàobáocáođo.

10.Kiểmtraviệctìmkiếmkênhđãtìmđượccácdchvụtrênmứctínhiệuđầuvàotối thiểu.

11.LặplạibàiđivớiphncònlạicủacácchếđộDVB-T2vớibăngthôngtínhiệu là8MHztrênbáocáođo.

Bảng25-Cáctầnsốvàcácbăngthôngtínhiệucầnđo

 

P[dBm]

Đtrễcủakênh vọng0dB[μs]

10

26

112,1

133

152

212

224

253

256

289

426

486

32KE256QAMPP7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

R2/3G1/1288MHz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32KE256QAMPP4

R2/3G1/168MHz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32KE256QAMPP4

R3/5G19/256 8MHz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32KE256QAMPP2

R3/4G1/88MHz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.13. Hệsốtạpâm(NF)trênkênhGauss

3.13.1. DVB-T

XácđịnhcácmứcsóngmangtốithiểuCmin đốivớikênhGaussđãđượcđoởmục 2.4.11.

XácđịnhC/NminyêucầuđốivớikênhGaussđãđượcđoởmục2.4.9.

TínhhệsốtạpâmNF[dB]đivớicáctầnsốđượchỗtrợtheocôngthứcđốivớitín hiệuDVB-T8MHz:NF[dB]=N+105,2dBm=Cmin-C/Nmin+105,2dBm

Bảng26-Cáctầnsốvàbăngthôngtínhiệubắtbuộchỗtrợ

Tầnsố

474,0

522,0

570,0

618,0

666,0

714,0

762,0

Băngthôngtínhiệu

8MHz

Chếđ

NF

8k64QAM

R2/3

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR3/4

 

 

 

 

 

 

 

 

Tầnsố

178,0

226,0

Băngthôngtínhiệu

8MHz

Chếđộđo

NF

8k64QAM R2/3

 

 

8k64QAM

R3/4

 

 

3.13.2. DVB-T2

XácđịnhcácmứcsóngmangtốithiểuCmin đốivớikênhGaussđãđượcđoởmục 2.4.11.

XácđịnhC/NminyêucầuđốivớikênhGaussđãđượcđoởmục2.4.9.

TínhhệsốtạpâmNF[dB]đivớicáctầnsốđượchỗtrợtheocôngthứcđốivớitín hiệuDVB-T28MHzmởrộng:NF[dB]=N+105,1dBm=Cmin-C/Nmin+105,1dBm

ĐốivớitínhiệuDVB-T28MHzthôngthường:NF[dB]=N+105,2dBm=Cmin-C/Nmin +105,2dBm.

Bảng27-Cáctầnsốvàcácbăngthôngtínhiệubắtbuộchỗtrợ

Frequency

178,0

226,0

474,0

522,0

570,0

618,0

666,0

714,0

762,0

FFT

32ktiêuchuẩn

32kmrộng

Băng thôngtín

8Mhz

Chếđđo

NF

256QAM

R2/3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.14. Mứctínhiệuđầuvàotốiđa

3.14.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB(DVB-T),TSP(DVB-T2)

3.14.2. Thủtụcđo

1.Thiếtlậpthiếtbịđo,

2.Kiểmtrabsuyhao(ATT),

3.Sửdụngchếđộ8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/4đốivớiDVB-Tvà 32K,256-QAM, R=4/5,Δ/Tu=1/8đốivớiDVB-T2,

4.ĐặtbUPconvertervềkênh45,

5.Kiểmtrabsuyhaovàcápni,

6.Bậtthiếtbịthu,

7.Kiểmtrakhnănggiảimãvideo,

8.Xácđịnhquanhệgiữamứcđầuvàothiếtbịthuvàgiátrịbộsuyhao,

9.Sửdụngbsuyhaođểthiếtlpmứcđầuvàothiếtbịthubằng-25dBm,

10.KiểmtrakhảnăngđápứngQEFbằngthủtụcQMP1,

11.ĐinkếtquđovàobảngBng28,

12.LặpliphépđovớicácchếđộkháctrongBng28.

Bảng28-Cácchếđộđokimtramứctínhiệuđầuvàotốiđa

Chếđộ

Mứctínhiệuđầu vào(dBm)

Đánhgiákếtquả

8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/8

-25

 

8K,64-QAM,R=2/3,Δ/Tu=1/4

-25

 

8K,64-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/4

-25

 

8K,64-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/8

-25

 

32K,256-QAM,R=3/4,Δ/Tu=1/4

-25

 

32K,256-QAM,R=4/5,Δ/Tu=1/8

-25

 

3.15. Khảnăngchốngnhiễuđốivớicáctínhiệutươngtựtrongcáckênhkhác

3.15.1. Cấuhìnhđo

Luồngtruyềntải:TSC(DVB-T),TSP(DVB-T2).

3.15.2. Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdngcụđo

2. SửdụngtínhiệuPALcó:Colourbar75%

3. ĐiềuchếsóngmangâmthanhFMvớiâmtn1kHzvàđộlệchtầnsốđiềuchếlà 50kHz.

4. KiểmtracácmứctínhiucủatínhiệuDVB-Tvàtínhiệutươngtựcóđúngkhông bằngmáyphântíchphổspectrumanalyser.

5. ĐiềuchỉnhmứccủasóngmangFMtới-10dBsovớisóngmanghình

6. ĐiềuchỉnhmứccủabộđiềuchếNICAMtới-20dBsovớisóngmanghình.

7. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:{8K,64-QAM,R=2/3, Δ/TU=1/8}vàbăngthôngtín hiệu8MHz.

8. Đặt bộ Up-converter (mong muốn) đối với sóng mang DVB-T tới tần số 666,0 MHz(Kênh 45)

9. Đặt bộ Up-converter (nhiu) đi với sóng mang TV tương tự ti kênh 46 (674 MHz)

10. ĐặtmứcđầuvàothiếtbịthuđốivớitínhiệuTVtươngtựvềmức-25dBmnhờ sửdụng”ATTI”

11.GiảmmứctínhiệuDVB-Tnhờdùng”ATTC”timộtmứctínhiuđểQMP2hoàn thành.

12. Đin mức tín hiệu đo được khác biệt giữa các tín hiệu DVB-T và tín hiệu TV tươngtựtheodBvàobáocáođo.

13. LặplibàiđođốivớiTVtươngtựtrêntầnsố658,0MHz(Kênh44).

14. LplạibàiđođốivớiTVtươngtựtrêncáctầnsố650,0MHz(Kênh43),682,0 MHz(Kênh47)và738,0MHz.

15. Lplạibàiđođốivớicácchếđộ{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4},{8K,64-QAM, R=3/4,Δ/TU=1/4}đốivớiDVB-Tvàchếđộ{32k,256-QAM,R=4/5,Δ/Tu=1/8}đi vớiDVB-T2.

Bảng29-Kếtquảđo

Tầnsố[MHz]

650,0

658,0

674,0

682,0

738,0

8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8

 

 

 

 

 

8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4

 

 

 

 

 

8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4

 

 

 

 

 

32k,256-QAM,R=4/5,Δ/Tu=1/8

 

 

 

 

 

3.16. Khảnăngchốngnhiễuđốivicáctínhiệusốtrêncáckênhkhác

3.16.1. DVB-T

3.16.1.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB,TSC.

KiểmtrađểđảmbotínhiuTVsốtrêncáckênhlâncnhoặccáckênhkháckhông gâyraphátxạngoàibăngkhithutínhiệuTVsốmongmuốn.

3.16.1.2.Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8}vàbăngthôngtín hiệu8MHz.

3. ĐặtbUp-converterthuộckênhAtitnsố666,0MHz(Kênh45).

4. ĐặtbUp-converterthuộckênhBtitnsố674,0MHz(Kênh46).

5. ĐặtmứcđầuvàothiếtbịthuđivớitínhiệuDVB-TtrongkênhBtới-30dBm.

6. GiảmmứctínhiệuDVB-TtrongkênhAvềmứcmàQMP2vẫnđượchoànthành.

7. ĐiềnmứctínhiệuđođượckhácbiệtgiữacáctínhiukênhAvàkênhBtheodB vàobáocáođo.

8. LặplạibàiđokhibộUp-converterkênhBđượcđặtđếncáctầnsố658,0MHz (Kênh44),650,0MHz(Kênh43),682,0MHz(Kênh47).

9. Lặplạibàiđotheothủtụcởtrênđivớikênhảnh.Đặtmứcđầuvàothiếtbịthu đivớitínhiệuDVB-TtrongkênhBtimức-30dBm.

10. LặplibàiđođốivớicácchếđộDVB-T:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4}và{8K, 64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4}dùngbăngthôngtínhiệu8MHz.

Bảng30-CáctầnsốUHFBandIV/VvàbăngthôngtínhiệuDVB-Tbắtbuộchỗ trợ

 

Băngthôngtínhiệu8MHz

Tầnsốtrungtâmnhiễu[MHz]

650,0

658,0

674,0

682,0

738,0

8K,64-QAM,R=2/3,Δ/T =1/8

 

 

 

 

 

8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4

 

 

 

 

 

8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4

 

 

 

 

 

3.16.2. DVB-T2

3.16.2.1. Cấuhìnhđo

KiểmtrađđảmbảotínhiệuTVsốtrêncáckênhlâncậnhoặccáckênhkháckhông gâyraphátxngoàibăngkhithutínhiệuTVsmongmuốn.

SửdụngcácthiếtlpthamsChếđộA(SinglePLP)đãđnhnghĩatrongBảng20.

3.16.2.2. Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdngcụđo

2. SửdụngchếđộDVB-T2theo:{32Kmrộng,256-QAMxoay,PP4,R=3/4, Δ/TU=1/16}vàbăngthôngtínhiệu8MHz.

3. ĐặtbUp-converterkênhAđếntầnsố666,0MHz(Kênh45).

4. ĐặtUp-converterkênhBđếntầns674,0MHz(Kênh46).

5. ĐặtmứcđầuvàothiếtbịthuđivớitínhiệuDVB-T2trênkênhBlà-20dBm.

6. GiảmmứctínhiệuDVB-T2trongkênhAđếnmứcQMP2đượchoànthành.

7. ĐiềnmứctínhiuđođượckhácbiệtgiữacáctínhiệukênhAvàkênhBtheodB vàobáocáođo.

8. LặplibàiđokhibUp-converterkênhBđượcđặtđếncáctnsố658,0MHz (Kênh44),650,0MHz(Kênh43),682,0MHz(Kênh47).

9. Lặplibàiđotheothủtụctrênđốivớikênhnh.Đặtmứcđuvàothiếtbịthuđối vớitínhiệuDVB-T2trongkênhBlà-20dBm.

10.ĐặtbUp-converterkênhAti786,0MHz(Kênh60).

11.ĐặtbUp-converterkênhBti794,0MHz(Kênh61).

12.ĐặtmứcđầuvàođốivớitínhiệuDVB-T2trongkênhBlà-20dBm.

13.GiảmmứctínhiệuDVB-T2trongkênhAvềmứctínhhiệukhiQMP2đượchoàn thành.

14.ĐiềnmứctínhiuđođượckhácbiệtgiữacáctínhiệukênhAvàkênhBtheodB vàobáocáođo.

15.Lplạibàiđokhibộup-converterkênhBđượcđặttớicáctầns770,0MHz (Kênh58),778,0MHz(Kênh59),802,0MHz(Kênh62).

16.Lplạibàiđotheothủtụctrênđivớikênhnh.Đặtmứcđầuvàothiếtbịthuđi vớitínhiệuDVB-T2ởkênhBlà-20dBm.

Bảng31-CáctầnsốthuộcUHFBandIV/Vvàbăngthôngtínhiệubắtbuộchỗ trợ

 

Băngthôngtínhiệu8MHz

Interferercentrefrequency[MHz]

650,0

658,0

674,0

682,0

738,0

32Kmởrộng,

256-QAMxoay, PP4,

R=2/3, Δ/TU=1/16

 

 

 

 

 

Bảng32-CáctầnsốthuộcUHFBandIV/Vvàbăngthôngtínhiệubắtbuộchỗ trợ

 

Băngthôngtínhiệu8MHz

Tầnsốtrungtâmnhiễu[MHz]

770,0

778,0

794,0

802,0

810,0

32Kmởrộng,

256-QAMxoay, PP4,

R=2/3, Δ/TU=1/16

 

 

 

 

 

3.17. KhảnăngchốngnhiễuđồngkênhtừcáctínhiệuTVtươngtự

3.17.1. DVB-T

3.17.1.1. Cấuhìnhđo

ĐlệchtầnsốgiữasóngmangDVB-TvàsóngmangTVtươngtựlà0Hz.

NgunDVB-TvàngunTVtươngtựphảiđượckếtnốivớicùngtínhiuthamchiếu (10MHz).

TSđượcsửdung:TSB.

3.17.1.2. Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdngcụđo.

2. ĐặtbộUp-converterđivớiDVB-Ttitầnsố666,0MHz(Kênh45).

3. ĐặtbộUp-converterđivớisóngmangvideotươngứngcủaTVtươngtựtớitần số663,25MHz(Kênh45).

4. SửdụngtínhiệuPAL:Colourbar75%.

5. ĐiềuchếsóngmangâmthanhFMcóâmtần1kHzvớiđộlệchtầnsốđiềuchếlà 50kHz.

6. ĐiềuchỉnhmứccủasóngmangFMđếnmức-10dBsovớisóngmanghình.

7. SửdụngchếđộcabđiềuchếDVB-Ttheo:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8} vàbăngthôngtínhiệuof8MHz.

8. XácđịnhmứcC/Idùngtrongcácbộsuyhao”ATTCvà”ATTI”.

9. ĐocácmứccatínhiuDVB-Tvàtínhiệutươngtự(Vídụ:bngmáyphântích phổhoặcmáyđophùhợp).

10.Đặtmứcđuvàothiếtbịthuti-60dBmđốivớitínhiuDVB-T.

11.TăngC/ItừgiátrịthấpđếngiátrịcaochođếnkhiQMP2đượchoànthànhtheo “60serrorfreevideo”.

12.ĐiềnC/Ivàobáocáođo.

13.Lặplibàiđođivớichếđộ:{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4}.

Bảng33-Kếtquảđo

Chếđộ

C/I[dB](thuđápứngQEF)

8K, 64-QAM, R=2/3, Δ/TU=1/8

 

8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4

 

3.17.2. DVB-T2

3.17.2.1.Cấuhìnhđo

ĐộlchtnsgiữasóngmangDVB-TvàsóngmangTVtươngtựlà0Hz.

NguồnDVB-TvànguồnTVtươngtựphảiđượckếtnốivớicùngtínhiệuthamchiếu (10MHz).

SửdụngcácthiếtlậpthamsốChếđộA(SinglePLP)địnhnghĩatrongBng20.

3.17.2.2.Thủtụcđo

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo.

2. ĐặtbUp-converterđốivớiDVB-T2tớitầnsố666,0MHz(Kênh45).

3. ĐặtbộUp-converterđivớisóngmangvideotươngứngcủaTVtươngtựtớitần số663,25MHz(Kênh45).

4. SửdụngtínhiuPAL:Colourbar75%.

5. ĐiềuchếsóngmangâmthanhFMcóâmtần1kHzvớiđộlệchtầnsốđiềuchếlà 50kHz.

6. ĐiềuchỉnhmứccủasóngmangFMđếnmức-10dBsovớisóngmanghình.

7. Sử dụng chế độ ca bđiều chế DVB-T2 theo: {32K mở rng, PP2, 256-QAM xoay,R=3/4,Δ/TU=1/8}vàbăngthôngtínhiệuof8MHz.

8. XácđịnhmứcC/Idùngtrongcácbộsuyhao”ATTCvà”ATTI”.

9. ĐocácmứccủatínhiệuDVB-T2vàtínhiệutươngtự(Vídụ:bằngmáyphântích phổhoặcmáyđophùhợp).

10.Đặtmứcđuvàothiếtbịthuti-50dBmđốivớitínhiuDVB-T2.

11.TăngC/ItừgiátrịthấpđếngiátrịcaochếnkhiQMP2đượchoànthànhtheo “30serrorfreevideo”.

12.ĐiềnC/Ivàobáocáođo.

13.LặplạibàiđođốivớichếđộDVB-T2:{32Kmởrng,PP4,256-QAMxoay,R=2/3, Δ/TU=1/16}vớibăngthôngtínhiuof8MHz.

14.LặplạibàiđođốivớichếđộDVB-T2:{32Kmởrng,PP4,256-QAMxoay,R=3/5, Δ/TU=19/256}vớibăngthôngtínhiệuof8MHz

Bảng34-Kếtquảđo

ChếđộDVB-T2

C/I[dB]

32Kmởrộng,PP2,256-QAMxoay,R=3/4,Δ/TU=1/8

 

32Kmởrộng,PP4,256-QAMxoay,R=2/3,Δ/TU=1/16

 

32Kmởrộng,PP4,256-QAMxoay,R=3/5,Δ/TU=19/256

 

3.18. YêucầuC/(N+I)khicónhiễutrongkhoảngbảovệtrongmạngSFN

3.18.1. DVB-T

3.18.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdng:TSB.

3.18.1.2. Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.

1. Thiếtlậpcácdngcụđo.

2. SửdụngchếđộDVB-Ttheo:{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4}vàbăngthôngtín hiệu8MHz.

3. ĐặtUp-converterđếntns666MHz(Kênh45).

4. Mởcôngtắcswitch.

5. Đặtmứcđầuvàothiếtbịthulà-50dBmđốivớitínhiệumongmuốn.

6. Đặtkhácbiệttrễliênquantớibộgilậpkênhlà1,95µsđivớitínhiệuvọng.

7. Đặtmứcsuygiảmliênquantichannelsimulatorlà0dBđốivớitínhiuvọng.

8. ĐặtC/Ntớitỉsốmàthiếtbịthucótrngkhóavàviệcthukhôngthểthựchiện được.

9. Đóngcôngtắcswitch.

10.TănggiátrịC/NchođếnkhihoànthànhQMP2.

11.ĐiềngiátrịC/NtheodBvàobáocáođo.

12.Đo phần còn li của các giá trị C/N yêu cầu đi với tín hiu vọng 0 dB âm và dương.Điềncáckếtquảvàobáocáođo.Trongkhithayđitrê,tínhiệuRFđầu vàophảiđượcngắtkếtni.

13.Đophầncònlicủacáctổhợp(khôngbịđánhdấuxám)củacáctrễliênquanvà cácmứcsuygiảmliênquan.Trễcatínhiuvọngđượcbảotoànkhônikhi thựchinsựsuygiảmtừ21dBv1dB.TìmgiátrịC/Nyeucầukhiviệcthuđược hoànthànhtheoQMP2.Trongkhithayđổitrễvàmứcsuygiảm,tínhiệuRFđu vàophảibngắtkếtnối.

14.Tiếptụcđotừbước4bngcáchlplibàiđovớichếđộDVB-T:{8K,64-QAM, R=2/3,Δ/TU=1/8}vàbăngthôngtínhiệu8MHz.

15.Tiếptụcđotừbước4bngcáchlplibàiđovớichếđộDVB-T:{8K,64-QAM, R=2/3,Δ/TU=1/4}vàbăngthôngtínhiệu8MHz.

Bảng35-Kếtquảđo

8k64QAMR=3//TU=1/4,8MHz

 

dB/us

1,95

10

28

56

90

112,1

130

150

170

190

212

220

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

- 1,95

-10

- 28

- 56

-90

-112,1

-130

-150

-170

-190

-212

-220

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR=2//TU=1/8,8MHz

dB/us

1,95

10

20

28

56

70

80

90

105

110

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

-1,95

-10

-20

-28

-56

-70

-80

-90

-105

-110

 

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8k64QAMR=2//TU=1/4,8MHz

 

dB/us

1,95

10

28

56

90

112,1

130

150

170

190

212

220

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

-1,95

-10

-28

-56

-90

-112,1

-130

-150

-170

-190

-212

-220

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.18.2. DVB-T2

3.18.2.1.Cấuhìnhđo

CácthamsốDVB-T2thôngthườngtrongbàiđonày:

Xoaygiảnđồtínhiệu

Có

PAPR

TR-PAPR

SISO/MISO

SISO

KíchthướckhungFEC

64800

Chếđđầuvào

ChếđộA

TFS

Không

Chếđhoạtđộng

HEM (highefficiencymode)

FEF

Khôngsửdụng

Dữliuphụtrợ

Khôngsửdụng

3.18.2.2.Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđngbộSFN.

1. Thiếtlậpcácdụng cụđo.

2. SửdụngchếđộDVB-T2theo:{32Kmrộng,256QAM,PP4,R=2/3,Δ/TU=1/16} vàbăngthôngtínhiệu8MHz.

3. ĐặtbUp-converterđếntầnsốtrungtâm666MHz(Kênh45).

4. Mởcôngtắcswitch.

5. Đặtmứcđầuvàothiếtbịthulà-50dBmđốivớitínhiệumongmuốn.

6. Đặttrễkhácbiệtliênquanđếnchannelsimulatorvề1,95usđivớitínhiệuvọng.

7. Đặtmứcsuygiảmliênquanđếnchannelsimulatorvề0dBđốivớitínhiuvọng.

8. ĐặtC/Ntớitỉlệmàthiếtbịthubịkhóavàsựthunhnkhôngthểthựchiệnđược.

9. Đóngcôngtắcswitch.

10.TănggiátrịC/NchođếnkhihoànthànhQMP2.

11.ĐiềngiátrịC/NyêucầutheodBvàobáocáođo.

12.ĐophầncònlicủacácgiátrịC/Nyêucầuđivớicáctínhiệuvọng0dBâmvà dương.Điềncáckếtquảvàobáocáođo.Trongkhithayđổitrễ,tínhiệuRFđầu vàophảibịngắtkếtnối.

13.Đophầncònlạicủacáctổhợp(khôngđánhduxám)cacáctrêliênquanvà cácmứcsuygiảmliênquan.Trễcủatínhiệuvọngđượcbảotoànkhôngđổikhi sựthaicủasuygiảmtừ21dBvề1dBđượcthựchiện.TìmgiátrịC/Nyêu cầukhiviệcthunhậnhoànthànhQMP2.Trongkhithayđổitrễvàmứcsuygiảm, tínhiệuRFđầuvàophảiđượcngắtkếtnối.

14.Tiếptụcđotừbước4bằngcáchlặplibàiđođốivớiphầncònlicủacácchế độDVB-T2vàbăngthôngtínhiệu8MHztrongbáocáođo.

Bảng36-Kếtquảđo

32kmởrộng256QAMPP4R=2/3Δ/TU=1/16,8MHz

 

dB/us

1,95

10

28

56

90

112,1

130

150

170

190

212

220

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

-1,95

-10

-28

-56

-90

-112,1

-130

-150

-170

-190

-212

-220

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32kmởrộng256QAMPP4R=3/5Δ/TU=19/256,8MHz

 

dB/us

1,95

10

25

33

50

66

133

150

170

190

253

266

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

-1,95

-10

-25

-33

-50

-66

-133

-150

-170

-190

-253

-266

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

-1,95

-10

-25

-33

-50

-66

-133

-150

-170

-190

-253

-266

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32kmởrộng256QAMPP2R=3//TU=1/8,8MHz

 

dB/us

1,95

10

28

56

70

112

224

320

384

400

426

448

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

dB/us

-1,95

-10

-28

-56

-70

-112

-224

-320

-384

-400

-426

-448

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.19.Yêu cầu C/(N+I) ngoài khoảng bảo vệ trong các Single Frequency Network

3.19.1. DVB-T

3.19.1.1.Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB.

3.19.1.2. Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđồngbộSFN.

1. Thiếtlậpcácdngcụđo.

2. Sửdụngchếđộ:{8K,64-QAM,R=3/4,Δ/TU=1/4}vàbăngthôngtínhiệu8MHz.

3. ĐặtUp-converterđếntầnsố666MHz(Kênh45).

4. Mởcôngtắcswitch.

5. Đặtmứcđuvàothiếtbịthulà-50dBmđivớitínhiệumongmuốn.

6. Đặtkhácbiệttrễliênquantớibgiảlpkênhlà230usđốivớitínhiệuvọng.

7. Đóngcôngtắcswitch.

8. Tăngsựsuygiảmtínhiệuvọngtừgiátrịthpđếngiátrịcaochođếnkhihoàn thànhQMP2.

9. ĐiềnkếtquảsuygiảmtínhiệuvọngtheodBvàobáocáođo.

10.Lặplạibàiđovớiphncònlạicacáctổhpcủacáctrễvàmứcsuygiảmliên quaượcđịnhnghĩatrongbáocáođo.Mởcôngtắcswitchtrướckhithayđổitrễ vàmứcsuygiảm.

11.LặplạibàiđođốivớicácchếđDVB-T:{8K,64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/8}và{8K, 64-QAM,R=2/3,Δ/TU=1/4}.

Bảng37-Kếtquảđo

Băngthôngtínhiệu8MHz

ChếđộDVB-T

Độtrễtínhiệuvng[µs]

-260

-230

-200

-150

-120

8k64QAMR2/3G1/8

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

8k64QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

 

260

230

200

150

120

8k64QAMR2/3G1/8

 

 

 

 

 

8k64QAMR2/3G1/4

 

 

 

 

 

8k64QAMR3/4G1/4

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.19.2. DVB-T2

3.19.2.1.Cấuhìnhđo

CácthamsốDVB-T2thôngthườngtrongbàiđonày:

Xoaygiảnđồtínhiệu

Yes

PAPR

TR-PAPR

SISO/MISO

SISO

KíchthướckhungFEC

64800

Chếđđầuvào

ChếđộA

TFS

Không

Chếđhoạtđộng

HEM

(highefficiencymode)

FEF

Khôngsửdụng

Dữliuphụtrợ

Khôngsửdụng

3.19.2.2.Thủtụcđo

KiểmtratrạngtháiđngbộSFN.

1. Thiếtlậpcácdụngcụđo.

2. SửdụngchếđộDVB-T2:{32K,256QAM,PP4,R=3/5,Δ/TU=1/16}vàbăngthông tínhiu8MHz.

3. ĐặtUp-converterđếntns666MHz(Kênh45).

4. Mởcôngtắcwitch.

5. Đặtmứcđầuvàothiếtbịthulà-50dBmđốivớitínhiệumongmuốn.

6. Đặtkhácbiệttrễliênquantớichannelsimulatorlà230usđốivớitínhiệuvọng.

7. Đóngcôngtắcswitch.

8. Tăng sựsuygiảmtín hiệuvọng từgiátrịthấpđếngiátrị cao chođếnkhi hoàn thànhQMP2.

9. ĐiềnkếtquảsuygiảmtínhiệuvọngtheodBvàobáocáođo.

10.Lặplibàiđovớiphầncònlạicacáctổhợpcủacáctrễvàmứcsuygiảmliên quaượcđịnhnghĩatrongbáocáođo.Mởcôngtắcswitchtrướckhithayđổitrễ vàmứcsuygiảm.

11.LặplibàiđođốivớiphầncònlạicacácchếđộDVB-T2trongbáocáođi vớibăngthôngtínhiệulà8MHz.

Bảng38-Kếtquảđo

Băngthôngtínhiệu8MHz

ChếđDVB-T2

Độtrễtínhiệuvng[µs]

-260

-230

-200

-150

-120

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/5,GI=1/16

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=2/3,GI=1/16

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/4,GI=1/16

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/5,GI=1/32

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=2/3,GI=1/32

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/4,GI=1/3

 

 

 

 

 

 

Độtrễtínhiệuvng[µs]

 

260

230

200

150

120

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/5,GI=1/16

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=2/3,GI=1/16

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/4,GI=1/16

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/5,GI=1/32

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=2/3,GI=1/32

 

 

 

 

 

32Kext,256-QAM,PP4,R=3/4,GI=1/3

 

 

 

 

 

CHÚTHÍCH:Phầnbôiđenlàcácchếđộkhôngcầnđo.

3.20. YêucầuđốivớibộgiảighépMPEG

3.20.1. Tốcđộluồngdữliệutốiđa

3.20.1.1. Cấuhìnhđo

3.20.1.2. Thủtụcđo

Dữliệusửdụng:TSG.

1.Chunbvàkếtnốithiếtbịđo;

2.Chọnkênhtns666MhztrênbộchuyểnđổiUpConvertervàthiếtlậpthamsố đo:FFTsize8k,64-QAM,R=7/8,/Tu=1/8đốivớiDVB-TvàFFTsize32k,256-QAM, R=5/6,/Tu=1/128đivớiDVB-T2;

3.Lựachọnchươngtrìnhtươngứngdòngtruyềntảicótốcđộdữliệucao;

4.KiểmtrakhnăngtuânthủbngthủtụcQMP1.

3.20.2. Hỗtrợtốcđộbitthayđổi

3.20.2.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSE.

3.20.2.2.Thủtụcđo

1.Chunbvàkếtnốithiếtbịđo;

2.Lựachọnchươngtrìnhsửdngtốcđbitthayđitrênmenuthiếtbịthu;

3.Cấuhìnhđokhôngsửdụngbộtạonhiễucộng;

4.Đặtmứctínhiệuvàođầuthubng-60dBm;

5.Kiểmtrahìnhnhtrong5phúttheothủtụcQMP1.

3.21. Giảimãvideo

3.21.1. Đồngbộvideo–audio

3.21.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdng:TSA.

3.21.1.2. Thủtụcđo

STB:

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.Đặtmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm;

3.SửdụngTSAđểđođộtrễgiữaaudio–video;

4.Xánhđộtrễaudio–video;

5.Xácnhnđộtrễaudio–videođápứngyêucu.

iDTV:

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.SửdụngphươngphápđánhgiáchủquanQMP1đểđánhgiáđộtrễaudio-video.

3.21.2. Tốcđộbittốithiểu

3.21.2.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdng:TSA(DVB-T),TSP(DVB-T2).

3.21.2.2. Thủtụcđo

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.ChọnchươngtrìnhtừdữliệuđoTSAcótốcđộbit600kbps,độphângiảivideo 720x576cóchứaaudio;

3.Kiểmtrakhảnănggiimãhìnhnh.

3.21.3. GiảimãMPEG-2SD

3.21.3.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSH.

3.21.3.2. Thủtụcđo

1.Chunbvàkếtnốithiếtbịđo;

2.LựachọnchươngtrìnhtruyềnhìnhmãhóaMPEG-2;

3.Đặtmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.

4.SửdụngdữliệuTSHvà thựchiệnkiểmtrabngphươngphápQMP1đđánh giákhnănghiểnthịcácđộphângiitrongBng39.

5.SửdụngdữliệuTSF1vàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhnănghiểnthịcáckhuôndạngvideo.

Bảng39-GiảimãSDTVMPEG-2–phângiải

Độphângii

720x576

544x576

480x576

352x576

Đápứng(C/K)

 

 

 

 

3.21.4. GiảimãMPEG4SD

3.21.4.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSB(DVB-T),TSP(DVB-T2).

3.21.4.2. Thủtụcđo

1.Chunbvàkếtnốithiếtbịđo;

2.LựachọnchươngtrìnhtruyềnhìnhmãhóaMPEG-4SD;

3.Đặtmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.

4.SửdụngdữliệuTSBvàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhnănghiểnthịcácđộphângiitrongBng40.

5.SửdụngdữliệuTSF2vàthựchiệnkiểmtrabằngphươngphápQMP1đểđánh giákhnănghiểnthịcáckhuôndạngvideo.

Bảng40-GiảimãSDTVMPEG-2–phângiải

Độphângiải

720x576

544x576

480x576

352x576

Đápng(C/K)

 

 

 

 

3.21.5. GiảimãMPEG-4HD

3.21.5.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdng:TSM.

3.21.5.2. Thủtụcđo

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.LựachọnchươngtrìnhtruyềnhìnhmãhóaMPEG-4HD;

3.Đặtmứctínhiệuđầuvàothiếtbịthubằng-50dBm.

4.SửdụngdữliuTSMvàthựchiệnkiểmtrabngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghinthịcácđphângiải1920x1080ivà1280x720p.

3.21.6. ChuyểnđổitínhiệuHDsangđầuraSD

3.21.6.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdng:TSM.

3.21.6.2. Thủtụcđo

1.Chuẩnbịvàkếtnốithiếtbịđo;

2.LựachọnchươngtrìnhtruyềnhìnhmãhóaMPEG-4HD,độphângii1920x1080i và1280x720p;

4.SửdụngdữliuTSMvàthựchiệnkiểmtrabngphươngphápQMP1đểđánh giákhảnănghinthịtínhiuchuyểnđisangSDtrênmànhình.

3.22. GiảimãAudio

3.22.1. GiảimãMPEG-1LayerII

3.22.1.1. Cấuhìnhđo

TSđượcsửdụng:TSD,TSI.

3.22.1.2. Thủtụcđo

1.Chunbịmôitrườngđokiểmvàlpđặtcácthiếtbị;

2.ĐiềuchỉnhthiếtbịthudịchvụchỉcónộidungâmthanhđượcmãhóabởiMPEG-1 LayerII;

3.Trêngiaodiệnngườidùng,thiếtlậpđuraâmthanhstereoởMPEG-1LayerII;

4.Kiểmtraâmthanhtrênđầurastereovàđinvàophầnkếtquả.

3.22.1.3.Kếtquảcầnđạt

ThiếtbịthugiimãđượctínhiuâmthanhMPEG-1LayerII.

3.22.2. GiảimãMPEG-4HE-AAC

3.22.2.1.Cấuhìnhđo

Lungtruyềntảiphibaogồmcácdịchvcó:

· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel2ởtầnsốlymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng.

· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel4ởtầnsốlymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng. TSđượcsửdụng:TSO.

3.22.2.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậphệthống,

2.Chạyluồngtruyềntảivàlựachọndịchvphùhp,

3. Kiểm tra đầu ra HDMI có đúng định dng lung bit và âm thanh nghe được có chínhxác,

4.Lựachọnchếđộâmthanhđakênhởhệthốngdanhmụcchn,

5.KiểmtrađầuraHDMIcóđúngđịnhdạnglungbitvàâmthanhngheđượcchính xác ở cả đầu ra âm thanh số và tương tự đối với tốc độ bit và tốc độ ly mu đã chọn,

6.Lựachọnchếđâmthanhđakênhởhệthốngdanhmụcchọn,

7.KiểmtrađầuraHDMIcóđúngđịnhdngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xác ở cả đầu ra âm thanh số và tương tự đi với tốc độ bit và tốc độ lấy mẫu đã chọn.

3.22.2.3. Kếtquảcầnđạt

ThiếtbịthugiimãđượctínhiuâmthanhHE-AACLevel2và4ởtầnsốlấymẫu 48kHz.

3.22.3. HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraHDMI

3.22.3.1. Cấuhìnhđo

Luồngtruyềntảiphảibaogồmcácdịchvụcó:

· ThànhphnâmthanhHE-AACLevel2ởtầnsốlấymẫu48kHz(mono,stereo) vớicáclungbitbáohiệutươngứng.

· ThànhphnâmthanhHE-AACLevel4ởtầnsốlẫymẫu48kHz(mono,stereo) vớicáclungbitbáohiệutươngứng. TSđượcsửdng:TSO.

3.22.3.2. Thủtụcđo

1.Thiếtlậphệthng,

2.KiểmtrađầuraHDMIcóđúngđịnhdngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xác,

3.Lựachọnchếđâmthanhstereoởhệthốngdanhmụcchn,

4.KiểmtrađàuraHDMIcóđúngđịnhdngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xácởcảđầuraâmthanhsốvàtươngtự,

5.Lựachọnchếđâmthanhđakênhởhệthốngdanhmụcchọn,

6.KiểmtrađầuraHDMIcóđúngđịnhdngluồngbitvàâmthanhngheđượcchính xácởcảđầuraâmthanhsốvàtươngtự.

3.22.3.3. Kếtquảcầnđạt

Khithiếtlậpchếđộstereoởdanhmụcchọncathiếtbịthu,HE-AACLevel2stereo đượcgiảimãthànhPCMstereoởđầuraHDMI.

Khithiếtlậpchếđộđakênhởdanhmụcchọncathiếtbịthu,giảimãHE-AACLevel4đakênhphượchỗtrợtấtccácchuẩnđnhdạngdướiđây:

· HE-AACnguyêngốc;

· PCMstereodownmix;

· PCMđakênh.

3.22.4. HỗtrợHE-AACtrêngiaodiệnđầuraaudiotươngtự

3.22.4.1. Cấuhìnhđo

Lungtruyềntảiphibaogồmcácdịchvcó:

· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel2ởtầnsốlấymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng.

· ThànhphầnâmthanhHE-AACLevel4ởtầnsốlẫymẫu48kHz(mono,stereo) vớicácluồngbitbáohiệutươngứng. TSđượcsửdụng:TSO.

3.22.4.2.Thủtụcđo

1.Thiếtlậphệthống,

2.Lựachọnchếđộâmthanhstereoởhệthốngdanhmụcchọn,

3.Kiểmtraâmthanhởđầuraâmthanhtươngtựnghecóchínhxáckhông,

4.Lựachọnchếđộâmthanhđakênhởhệthốngdanhmụcchn,

5.Kiểmtraâmthanhởđầuraâmthanhtươngtựnghecóchínhxáckhông.

3.22.4.3. Kếtquảcầnđạt

· Khi thiếtlập stereo ở danhmụcchn củathiếtbịthu,gii mã HE-AAC Level 2 (stereo)phảicóởgiaodiệnâmthanhtươngtự,

· Khithiếtlậpđakênhởdanhmụcchncủathiếtbịthu,giimãHE-AACLevel4 (đakênh)phảicóởgiaodiệnâmthanhtươngtự.

4. CÁC QUY ĐỊNH QUẢN LÝ

CácthiếtbịthutruyềnhìnhsốmặtđấtDVB-T2thuộcphạmvi1.1phituânthcác quyđnhkỹthuậttrongQuychunnày.

5. TRÁCH NHIỆM CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN

Các tổ chức, cá nhân liên quan có trách nhiệm thực hin chứng nhận hợp quy và côngbhợpquycácthiếtbịthutrongmạngtruyềnhìnhsmặtđấtDVB-T2vàchịu sựkiểmtracủacơquanqunlýnhànướctheocácquyđnhhinhành.

6. TỔ CHỨC THỰC HIỆN

6.1. Cục Viễn thông và các Sở Thông tin và Truyền thông có trách nhiệm tổ chức hướngdẫnvàtriểnkhaiqunlýcácthiếtbịthutrongmạngtruyền hìnhsốmặtđất DVB-T2theoQuychuẩnnày.

6.2.TrongtrườnghợpcácquyđnhnêutạiQuychunnàycósựthayđổi,bổsung hoặcđượcthaythếthìthựchiệntheoquyđnhtivănbảnmi.

 

PHỤ LỤC A

(Quyđịnh)

YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC PHÉP ĐO

A.1.PhươngthứcđochấtlượngtrongDVB-TvàDVB-T2

A.1.1.Thủtụcđochấtlượngkháchquantrctiếp

Phươngphápđánhgiáchủquantrựctiếplàphươngphápđượcthựchiệntrêndòng dữ liệu truyền tải TS (Transport Stream). Các tham số phép đo được cấu hình để đápứngyêucutồntạikhôngquá1lỗitrongdữliệugiảimãđượctrongvòng1h, tương đương với yêu cầu độ sai lỗi bit BER ca dòng dữ liệu TS tại đầu vào khối táchkênhMPEG-2khônglnhơn10-11.

A.1.2.Thủtụcđolườngchấtlượngchủquangiantiếp1(QMP1)

QMP1 được thực hin trong 15s. Trong khoảng thời gian này, tín hiệu video được giảimãphảikhôngbịli.Trongtrườnghpcólỗixyrađốivớitínhiệuvideođược giảimã,thamscấuhìnhphépđượcthayđổisaochokhoảngthigiangiữahai lỗiliêntiếpcủatínhiệuvideođượcgiimãkhôngnhỏhơn15s.

A.1.3. Thủ tục đo lường chất lượng chủ quan hoặc khách quan gián tiếp 2 (QMP2)

DVB-T

Phépđượcthựchinbằngmộttronghaicách:

· SửdụngkếtquđotỉllỗiBERsaubgiảimãViterbidothiếtbịthuthựchiện;

· Xemđoạnvideođượcgiimãtrong60s.

NếusửdụngphươngphápđoBERsaubộgiảimãViterbi,tỉlệBERcầnthiếtđểthu đápứngQEFlà2x10-4.TrongtrườnghợptỉlệlỗiBERsaubộgiảimãViterbilớnhơn 2x10-4, tham scấu hình phép đo được thay đổi sao cho tỉ lệ li BER thu được khônglớnhơn2x10-4.

Nếusửdụngphươngphápđánhgiáchủquanbằngcáchxemvideođượcgiảimã trong60giây,trongkhoảngthigiannày,tínhiệuvideođượcgiimãphảikhôngbị li.Trongtrườnghợpcólixyrivớitínhiệuvideođượcgiảimã,thamsốcấu hình phép đo được thay đổi sao cho khoảng thi gian giữa hai li liên tiếp của tín hiệuvideođượcgiảimãkhôngnhỏhơn60s.

DVB-T2

Phépđượcthựchinbằngmộttronghaicách:

· SửdụngkếtquđotỉllỗiBERsaubgiảimãLDPCdothiếtbịthuthựchiện;

· Xemđoạnvideođượcgiimãtrong30s.

NếusửdụngphươngphápđoBERsaubộgiảimãLDPC,tỉlệBERcầnthiếtđểthu đápứngQEFlà10-7.TrongtrườnghptỉlệliBERsaubộgiảimãLDPClnhơn 10-7,thamscấuhìnhphépđượcthayđổisaochotỉlệliBERthượckhông lnhơn10-7.

Nếusửdụngphươngphápđánhgiáchủquanbằngcáchxemvideođượcgiảimã trong30s,trongkhoảngthờigiannày,tínhiệuvideođượcgiảimãphikhôngbịlỗi. Trongtrườnghợpcólỗixyrađốivớitínhiuvideođượcgiảimã,thamsốcuhình phép đo được thay đổi sao cho khoảng thi gian giữa hai li liên tiếp của tín hiệu videođượcgiimãkhôngnhhơn30s.

A.2.ThamsốcấuhìnhDVB-T2sửdụngtrongcácphươngphápđo

CácthamsốchungtrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2sửdụngtrongcácphépđođược liệtkêtrongBảngA.,BngA.vàBảngA..

CácthamsốcóthểthayđổitrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2sửdụngtrongcácphép đođượcliệtkêtrongBngA..

TrườnghợpphépđosửdụngcácthamsốtrongcấuhìnhcủaDVB-T2khácvớicác giátrịđãliệtkê,cácthayđổisẽđượctrìnhbàycụthểtrongphépđo.

BảngA.-ThamsốchungtrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2–Tổngquan

Thôngsố

Giátrị

SốSubslice/khungDVB-T2

1

Sốkhung/đakhung

2

LoạimãFECL1

16kLDPC

PAPR

TR

PAPR:biênđộ

3,1V

PAPR:sốvònglặp

10

SISO/MISO

SISO

KíchcỡkhungFEC

64800

TFS

Không

FEF

Khôngsửdụng

Dliệuphụtrợ

Khôngsửdụng

IDcủacell

*)

IDmạng

*)

IDhệthốngDVB-T2

*)

CHÚTHÍCH:*)giátrịbấtkìđượcphép.

BảngA.-ThamsốchungtrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2–ChếđộPLPđơn

Tngsố

Giátrị

SốlượngPLP

1

IDcủaPLP

*)

IDnhóm

*)

KiểuPLP

Datatype1

Xoaygiảnđồtínhiệu

Có

LoạimãFEC

64kLDPC

Chếđộbăngcơbản

Highefficiencymode(HEM)

ISSY

Disabled

Báohiệutrongbăng

Disabled

Xóagóitinrỗng

Disabled

Kíchthướcbộghépxenthờigian

3

Khoảng cách khung bộ ghép xen thời gian (Time interleaverFrameinterval)

1

Kiểubộghépxenthờigian

0

SốkhungDVB-T2/khungbộghépxen

1

CHÚTHÍCH:*)giátrịbấtkìđượcphép.

BảngA.-ThamsốchungtrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2–ChếđộMultiPLP

Thôngsố

Giátrị

SốlượngPLP

3

IDPLP

0

1

2

Xoaygiảnđồnhiệu

Có

Có

Có

KiểumãFEC

16kLDPC

64kLDPC

64kLDPC

Chếđộbăngcơbản

High efficiency mode(HEM)

High efficiency mode(HEM)

High efficiency mode(HEM)

ISSY

Enabled

Enabled

Enabled

Báohiệutrongbăng

Disabled

Disabled

Disabled

Xóagóitinrỗng

Enabled

Enabled

Enabled

Kích thước bộ ghép xen thờigian

3

3

3

Khoảng cách khung bộ ghépxenthờigian(Time interleaver Frame interval)

1

1

1

Kiểu bộ ghép xen thời gian

0

0

0

Số khung DVB-T2/khung bộghépxen

1

1

1

IDnhóm

1

1

1

 


BảngA.-ThamsốcóthểbiếnđổitrongcấuhìnhtínhiệuDVB-T2

 

Thôngsố

Giátrị

FFT

32k

32k

32k

32k

32k

Băngthông

8MHz

8MHz

8MHz

8MHz

8MHz

Chếđộbăngthông sóngmang

Mởrộng

Mởrộng

Mởrộng

Mởrộng

Mởrộng

Khoảngbảovệ

1/8

19/256

1/16

1/32

1/128

Mẫupilot

PP2

PP4

PP4

PP4

PP7

SinglePLP

Lf

22,44,60

20,42,62

42,62

20,42,62

20,42,60(QPSK)20,42,60

(16QAM)20.40,60(64QAM)

20,40,60(256QAM)

ĐiềuchếL1

64QAM

64QAM

64QAM

64QAM

64QAM

SốkhốiFEC/khung ghépxen

67,135,185

63,135,200

135,200

64,135,200

16,34,50(QPSK)33,69,100

(16QAM)49.99,150(64QAM)

66,133,200(256QAM)

Tỉlệmã

3/4

3/5

3/5,2/3,3/4

3/5,2/3,3/4

All

Điềuchế

256QAM

256QAM

256QAM

256QAM

256QAM

MultiplePLPs

KíchthướcbộFFT

 

 

32k

 

 

Chếđộbăngthông sóngmang

 

 

Mởrộng

 

 

Khoảngbảovệ

 

 

1/16

 

 

 

Mẫupilot

 

 

PP4

 

 

PhươngthứcPAPR

 

 

TR-PAPR

 

 

Lf

 

 

27**)

 

 

Sốsubslice

 

 

135

 

 

ĐiềuchếL1

 

 

64QAM

 

 

KiểuPLP

 

 

Common

DT2

DT2

 

 

SốkhốiFEC/khung ghépxen

 

 

35

57

57

 

 

Tỉlệmã

 

 

2/3

2/3

2/3

 

 

Điềuchế

 

 

QAM

QAM

QAM

 

 

BUFS

 

 

483328

1613824

1613824

 

 

CHÚTHÍCH.**)giátrịlớnnhấtphụthuộcvàothôngtincụthểtrongPLP.

A.3.C/Nđốivicácphươngphápđolườngchấtlượng

A.3.1.DVB-T

Giá trị ti đa của yêu cầu C/N đi với QMP2 dùng trong các bài đo chỉ tiêu chất lượngthiếtbịthuđược liệtkêtrongBảngA..

BảngA.-GiátrịtốiđacủayêucầuC/NđốiviQMP2sauViterbi(vitỉlệ khoảngbảovệ1/4,kíchthướcbộFFTbằng8K)

Điềuchế

Tlệmã

C/Nperformance(dB)

 

Profile1(kênhGauss)

Profile2(kênhvng0dB)

 

Đoạnvideo khônglỗi 60s

BER2x10-4

(saugiảimã Viterbi)

Đoạnvideo khônglỗi 60s

BER2x10-4

(saugiảimã Viterbi)

 

QPSK

1/2

3,8

5,1

7,7

8,8

 

QPSK

2/3

5,6

6,9

11,9

13,7

 

QPSK

3/4

6,6

7,9

14,1

17,4

 

QPSK

5/6

7,6

8,9

-

-

 

QPSK

7/8

8,4

9,7

-

-

 

16-QAM

1/2

9,5

10,8

12,0

13,3

 

16-QAM

2/3

11,8

13,1

16,3

17,9

 

16-QAM

3/4

13,3

14,6

19,0

22,1

 

16-QAM

5/6

14,3

15,6

-

-

 

16-QAM

7/8

14,7

16,0

-

-

 

64-QAM

1/2

15,2

16,5

17,7

19,0

 

64-QAM

2/3

17,4

18,7

21,8

23,2

 

64-QAM

3/4

18,9

20,2

24,8

27,6

 

64-QAM

5/6

20,3

21,6

-

-

 

64-QAM

7/8

21,2

22,5

-

-

 


A.3.2.DVB-T2

Giá trị ti đa của yêu cầu C/N đi với QMP2 dùng trong các bài đo chỉ tiêu chất lượngDVB-T2đượctínhtheocôngthức:

(Eq. 1)

Trongđó:

:làgiátrịyêucầucủađểđạtđượctỉlệliBER=10-6saugiimãBCH theoETSITS102831.GiátrịcađượcliệtkêtrongBngA..

· A = 0,1dB là yêu cầu bổ sung C/N đđạt được BER=10-7trước giải mã BCH, tươngứngvớimứcQEFsaugiảimãBCH;

· B=hệsốnângcôngsuấtpilot.CácgiátrịcủaBđượcđịnhnghĩatrongBngA..

· C=2,0dB(PP1-PP2),1,5dB(PP3-PP4),1,0dB(PP5-PP8)(tínhđếnnhhưởng dosaisốướclượngkênhthực,giimãLDPCvàcácvấnđềthựctếkhác).

· D=SốhngthêmvàoC/Ntươngứngvớimứctạpâmback-stoplà-33dBc.Số hạngnàyphụthuộctổngcácsốhạngngoạitrừ D.GiátrịDđượcxácđnhbằng biểuthứcsau:

trongđó:

;

PxdB = -33.

BảngA.-Cácgiátrị(C/N)RAWđượcdùngtrongtínhtoánC/Nyêucầuđốivới BER10-6saugiảimãBCH

Điềuchế

Tlệmã

(C/N)raw(dB)

Profile1:kênhGauss

(C/N)raw(dB)

Profile2:kênhvng0dB

QPSK

1/2

1,0

2,7

QPSK

3/5

2,2

4,3

QPSK

2/3

3,1

5,9

QPSK

3/4

4,1

7,3

QPSK

4/5

4,7

8,4

QPSK

5/6

5,2

9,5

16-QAM

1/2

6,2

8,4

16-QAM

3/5

7,6

10,2

16-QAM

2/3

8,9

11,8

16-QAM

3/4

10,0

13,7

16-QAM

4/5

10,8

15,2

16-QAM

5/6

11,3

16,3

64-QAM

1/2

10,5

13,4

64-QAM

3/5

12,3

15,4

64-QAM

2/3

13,6

17,0

64-QAM

3/4

15,1

19,2

64-QAM

4/5

16,1

21,0

64-QAM

5/6

16,7

22,3

256-QAM

1/2

14,4

17,9

256-QAM

3/5

16,7

20,2

256-QAM

2/3

18,1

22,0

256-QAM

3/4

20,0

24,3

256-QAM

4/5

21,3

26,3

256-QAM

5/6

22,0

27,8

 

BảngA.-CácgiátrịcủaBđốivihệsốnângcôngsuấtpilot

 

PP1

PP2

PP3

PP4

PP5

PP6

PP7

PP8

1K

0,3

0,3

0,4

0,4

0,5

 

0,3

 

2K

0,4

0,3

0,4

0,4

0,5

 

0,3

 

4K

0,4

0,4

0,5

0,5

0,5

 

0,3

 

8K

0,4

0,4

0,5

0,5

0,5

 

0,4

0,4

8KExt,

0,4

0,4

0,5

0,5

0,5

 

0,4

0,4

16K

0,4

0,4

0,5

0,5

0,5

0,5

0,3

0,4

16K Ext,

0,4

0,4

0,5

0,5

0,5

0,5

0,3

0,4

32K

 

0,4

0,5

0,5

 

0,5

0,3

0,4

32K Ext,

 

0,4

0,5

0,5

 

0,5

0,3

0,4

CHÚTHÍCH:Cácyêucầunóitrênđượcdựatrêncácmôphỏngcủamáytínhkếthợpvớimộtsốyêucầudựtrữ dựatrênđiềukiệntriểnkhaithựctế.Việcxácđịnhthamsốchínhxáccầnliêntụcđượccậpnhậtdướiđiềukiện triểnkhaithựcvàcóthểđượcbổsung,điềuchỉnhchophùhợptrongcácphiênbảncậpnhậtsaunàycủaBộ quychuẩn.

A.4.Mứcđầuvàotốithiểu

A.4.1.DVB-T

ThiếtbịthuphithuđápứngQEFđốivớicácmứctínhiệutốithiểu(Pmin)trongdải tầnđượchỗtrợtheocôngthứcdưiđây(ti290K):

Pmin=-105,2dBm+NF[dB]+C/N[dB] (Eq.2)

trongđó:

· NF:HsốtạpâmcủathiếtbịthuyêucunhưtrongBngA.;

· C/N:C/NyêucầuđểthiếtbịthuđápứngQEF,giátrịđượclấytừBngA..

BảngA.-Hệsốtạpâmthiếtbịthu(NoiseFigure–NF)yêucầuđốivớiDVB-T

Băng

Hệsốtạpâm(NF)

VHFIII

7dB

UHFIV

7dB

UHFV

7 dB

A.4.2.DVB-T2

ThiếtbịthuphảithuđápứngQEFđivớicácmứctínhiệutốithiu(Pmin)trongdi tầnđượchỗtrợtheocôngthứcdướiđây(tại290K):

Pmin=-105,2dBm+NF[dB]+C/N[dB],Băngthôngthường (Eq.3)

Pmin=-105,1dBm+NF[dB]+C/N[dB],Băngthôngmrộng (Eq.4)

trongđó:

· NF:hệsốtạpâmcủathiếtbịthuyêucầunhưtrongBảngA.;

· C/N:C/NyêucuđểthiếtbịthuđápứngQEF,giátrịđượclytừcôngthức(Eq.1).

BảngA.-Hệsốtạpâmthiếtbịthu(NF)yêucầuđốivớiDVB-T2

Băng

Hệsốtạpâm(NF)

VHFIII

6dB

UHFIV

6dB

UHFV

6 dB

A.5.Luồngtruyềntảitrongcácbàiđo

A.5.1.LuồngtruyntảiTSA

· ChứacácbảngPSI/SI:NIT,SDT,PAT,PMT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

Synchronizationcontent(Lipsync);

CBRcontentat600kbit/s–H.264/10AVC+TTX;

CBRcontentat600kbit/s–MPEG2;

H.264/10AVC+TTX.

A.5.2.LuồngtruyntảiTSB

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvvớiđphângiảikhácnhaunhưsau: H.264/10AVC–độphângii720x576;

H.264/10AVC–độphângii544x576;

H.264/10AVC–độphângii480x576;

H.264/10AVC–độphângii352x576+TTX;

A.5.3.LuồngtruyntảiTSC

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT

· Dữliệuchứacácdịchvụsau: H.264/10AVC–độphângii720x576;

H.264/10AVC–đphângiải480x576;

H.264/10AVC+TTX,khôngchứaaudio;

MPEG2+(TTX+DVB)phụđề;

A.5.4.LuồngtruyềntảiTSD

QCVN63:2012/BTTTT

· ChứacácbngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliuchứacácdchvsau:

Dịchvụtruyềnhình–H.264/10AVC–độphângii720x576;

Dịchvụtruyềnhình–H.264/10AVC–độphângii720x576;

Dịchvụtruyềnhình–H.264/10AVC–độphângii720x576,AAC;

DịchvụtruyềnthanhsửdngmãAAC;

DịchvụtruyềnthanhsửdngmãMPEG1–LayerII;

DịchvụtruyềnthanhsửdngmãMPEG1–LayerII;

DịchvụtruyềnthanhsửdngmãMPEG1–LayerII;

DịchvụtruyềnthanhsửdngmãMPEG1–LayerII.

A.5.5.LuồngtruyềntảiTSE

· ChứacácbngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;

· Chứadữliughépkênhthốngkêtốcđộthayđổi;

· Dữliuchứacácdchvsau:

H.264/10AVC–đphângiải720x576withMPEG1LayerII;

H.264/10AVC–đphângiải720x576,khôngaudio;

H.264/10AVC–đphângiải720x576,khôngaudio;

H.264/10AVC–đphângiải1920x1080i,âmthanhAC3-2/0;

H.264/10AVC–đphângiải1920x1080i,âmthanhAC3-3/2;

MPEG2–đphângiải720x576,âmthanhMPEG1LayerII(BEEP).

A.5.6.LuồngtruyềntảiTSF

· ChứacácbngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliuchứacácdchvsau: H.264/10AVC,tỉlệ khuôndạng4:3; MPEG2–SD,tỉlệkhuôndạng16:9;

H.264/10AVC–HD,tỉlệkhuôndng16:9vàE-AC3; H.264/10AVC–SD,tỉlệkhuôndạng4:3.

A.5.7.LuồngtruyềntảiTSG

· ChứacácbngPSI/SI:PAT,NIT,PMT;,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT

· Dữliuchứacácdchvsau:

H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII;

H.264/10AVC–720x576i,khôngaudio;

H.264/10AVC–720x576i,khôngaudio;

H.264/10AVC–1920x1080i,AC3-2/0;

H.264/10AVC–1920x1080i,AC3-3/2;

MPEG2–720x576i,MPEG1LayerII(BEEP);

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0.

A.5.8.LuồngtruyntảiTSH

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

MPEG2–720x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

MPEG2–544x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

MPEG2–480x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

MPEG2–352x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

A.5.9.LuồngtruyntảiTSI

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,EIT,TDTvàTOT;

· ChứanộidungEIT:hiệntại/tiếptheo,kếtthúc/bắtđầuchươngtrình;

· EPG;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII;

H.264/10AVC–720x576i,MPEG1LayerII,TTXvàVPS.

A.5.10.LuồngtruyềntảiTSK

Luồng truyền tải TS K chính là lung truyền tải TS B bỏ đi bng NIT và được sử dụngđểđokiểmtrabáohiu.

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

· H.264/10AVC–độphângii720x576;

· H.264/10AVC–độphângii544x576;

· H.264/10AVC–độphângii480x576;

· H.264/10AVC–độphângii352x576,TTX.

A.5.11.LuồngtruyềntảiTSL

· ChứacácbảngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliệuchứacácdịchvụsau:

Dịchvụtruyềnhình,H.264/10AVC,MPEG1LayerII,TTXvàVPS;

Dịchvụtruyềnhình,H.264/10AVC,AC3-2/0audio;

DịchvụtruyềnthanhsửdngmãMPEG1LayerII;

DịchvụtruyềnthanhsửdngmãMPEG1LayerII.

A.5.12.LuồngtruyềntảiTSM

· ChứacácbngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,EIT,TDTvàTOT

· Dữliuchứacácdchvsau:

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0;

H.264/10AVC–1280x720p,MPEG1LayerIIvàAC3-3/2.

A5.13.LuồngtruyntảiTSN1

· ChứacácbngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT;

· Dữliuchứacácdchvsau:

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0(384kbit/s);

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-3/2(448kbit/s).

A.5.14.LuồngtruyềntảiTSN2

· ChứacácbngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT

· Dữliuchứacácdchvsau:

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0(256kbit/s);

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-3/2(384kbit/s).

A.5.15.LuồngtruyềntảiTSN3

· ChứacácbngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT

· Dữliuchứacácdchvsau:

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-2/0(192kbit/s);

H.264/10AVC–1920x1080i,E-AC3-3/2(192kbit/s).

A.5.16.LuồngtruyềntảiTSO

· ChứacácbngPSI/SI:PAT,NIT,PMT,SDT,CAT,EIT,TDTvàTOT

· Dữliuchứacácdchvsau:

H.264/10AVC–1920x1080i;

HE-AAC3-2/0(48kbit/s);

HE-AAC3-2/0(80kbit/s);

HE-AAC3-2/0(96kbit/s).

A.5.17.LuồngtruyềntảiTSP–sửdụngchocácphépđoDVB-T2

Lungtruyền tảisửdngđểtestDVB-T2đượclytừtrangweb chínhthứccủatổ chứcDVB.org(http://www.dvb.org/technology/dvbt2/).

A.6.Thiếtbịđo

Error:Referencesourcenotfoundliệtkêdanhmụccácthiếtbịđocầnthiếtđểthực hiệnđotheophươngphápđotrongquychuẩn.

BảngA.-Danhmụcthiếtbịđo

Thứtự

Thiếtbịđo

1

NguồntạoMPEG-2vàMPEG-4source(audio,video)

2

BộđiềuchếDVB-T(DVB-T2)cóđầuraIF

3

BộbiếnđổinângtầntIFsangRF

4

Bộtạopha-đinh

5

Bộtạotạpâm

6

BộđiềuchếnhiệuTVtươngtự(PAL,stereo)

7

Máyphânchphổ

8

Máyđocôngsuất

9

Máyđođiệnápvàdòngđiệnđanăng

10

ThiếtbịTVhoặcmànhìnhcókhảnănghiểnthịkhuônhình4:3và16:9cógiao diệnHDMI

11

ThiếtbịthuaudiocócổngS/PDIFvàHDMI

12

Cápnối,bộchia,connector,bộsuyhaovàcácthiếtbịphụtrợkhác

13

Thiếtbịthu(độclậphoặctíchhợp)

CHÚTHÍCH.Mộtsốphépđoyêucầuthêmthiếtbịđểtạoluồngtruyềntảihoặccácthiếtbịcótínhnăngđặcthù khác.

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.
Từ khóa liên quan:

Văn bản liên quan Quy chuẩn Việt Nam QCVN 63:2012/BTTTT

01

Thông tư 17/2020/TT-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành "Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu truyền hình số mặt đất DVB-T2"

02

Công văn 2902/BTTTT-KHCN của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn áp dụng, thực hiện Thông tư 05/2019/TT-BTTTT

03

Quyết định 262/QĐ-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc chỉ định tổ chức thử nghiệm

04

Thông tư 17/2020/TT-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành "Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu truyền hình số mặt đất DVB-T2"

05

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 63:2020/BTTTT Thiết bị thu truyền hình số mặt đất DVB-T2

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Chú thích màu chỉ dẫn
Chú thích màu chỉ dẫn:
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc:
Sửa đổi, bổ sung, đính chính
Thay thế
Hướng dẫn
Bãi bỏ
Bãi bỏ cụm từ
Bình luận
Click vào nội dung được bôi màu để xem chi tiết.
×