Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 1956/BTTTT-KHTC của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn báo cáo và kiểm tra giám sát chương trình mục tiêu quốc gia đưa thông tin về cơ sở
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 1956/BTTTT-KHTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Thông tin và Truyền thông | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1956/BTTTT-KHTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Trần Đức Lai |
Ngày ban hành: | 04/07/2013 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thông tin-Truyền thông |
tải Công văn 1956/BTTTT-KHTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG ----------------- Số: 1956/BTTTT-KHTC V/v:Hướng dẫn báo cáo và kiểm tra, giám sát chương trình MTQG đưa thông tin về cơ sở | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------------- Hà Nội, ngày 04 tháng 07 năm 2013 |
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan trung ương; - Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng (để b/c); - Các Thứ trưởng Bộ TTTTT; - Bộ KHĐT; - Bộ Tài chính; - Ban Quản lý CTMTQG; - Ban Quản lý DA CTMTQG; - Sở Thông tin và Truyền thông các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; - Lưu: VT, KHTC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Đức Lai |
Biểu số 01/BC_CTMTQG (Mẫu kèm theo Văn bản số 1956/BTTTT-KHTC ngày 04/7/2013 của Bộ TTTT) |
THUỘC CHƯƠNG TRÌNH MTQG ĐƯA THÔNG TIN VỀ CƠ SỞ
STT | Nội dung | Kế hoạch năm | Thực hiện từ đầu năm đến kỳ báo cáo | Lũy kế từ đầu Chương trình |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | Số lớp đào tạo, bồi dưỡng | |||
Trong đó: | ||||
a | Ngày tổ chức lớp thứ nhất | |||
b | Ngày tổ chức lớp thứ hai | |||
… | ……………………………… | |||
2 | Số cán bộ được đào tạo, bồi dưỡng | |||
Trong đó: | ||||
a | Số lượng giảng viên nguồn | |||
b | Số lượng cán bộ TTTT cơ sở được đào tạo, bồi dưỡng) | |||
(Chi tiết theo từng loại chức danh, đối tượng được đào tạo) | ||||
3 | Số bộ tài liệu đào tạo, bồi dưỡng nhận từ trung ương | |||
Trong đó: | ||||
a | Tài liệu đào tạo, bồi dưỡng giảng viên | |||
b | Tài liệu đào tạo, bồi dưỡng cán bộ TTTT cơ sở | |||
4 | Số bộ tài liệu đào tạo, bồi dưỡng tự in ấn tại địa phương | |||
Trong đó: | ||||
a | Tài liệu đào tạo, bồi dưỡng giảng viên | |||
b | Tài liệu đào tạo, bồi dưỡng cán bộ TTTT cơ sở | |||
Lập biểu | ………, ngày ….. tháng ….. năm 20.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
Biểu số 02/BC_CTMTQG (Mẫu kèm theo Văn bản số 1956/BTTTT-KHTC ngày 04/7/2013 của Bộ TTTT) |
THUỘC CHƯƠNG TRÌNH MTQG ĐƯA THÔNG TIN VỀ CƠ SỞ
STT | Nội dung | Dự toán năm | Thực hiện từ đầu năm đến kỳ báo cáo | Lũy kế từ đầu Chương trình |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | Chi phí tổ chức các lớp học | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
2 | Chi phí biên soạn tài liệu đào tạo, bồi dưỡng | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
3 | Chi phí in tài liệu đào tạo, bồi dưỡng | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
4 | Chi phí khảo sát nhu cầu đào tạo, bồi dưỡng (NSĐP) | |||
Tổng cộng |
Lập biểu | ………, ngày ….. tháng ….. năm 20.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
Biểu số 03/BC_CTMTQG (Mẫu kèm theo Văn bản số 1956/BTTTT-KHTC ngày 04/7/2013 của Bộ TTTT) |
THUỘC CHƯƠNG TRÌNH MTQG ĐƯA THÔNG TIN VỀ CƠ SỞ
STT | Nội dung | Kế hoạch năm | Thực hiện từ đầu năm đến kỳ báo cáo | Lũy kế từ đầu Chương trình |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | Số đài truyền thanh xã được đầu tư mới | |||
a | Đài truyền thanh xã A thuộc huyện ……….. | |||
b | Đài truyền thanh xã B thuộc huyện ……….. | |||
….. | ………………………….. | |||
2 | Số đài truyền thanh xã được nâng cấp | |||
a | Đài truyền thanh xã C thuộc huyện ……….. | |||
b | Đài truyền thanh xã D thuộc huyện ……….. | |||
…… | ………………………….. | |||
3 | Số đài PTTH huyện được nâng cấp | |||
a | Đài PTTH huyện A | |||
b | Đài PTTH huyện B | |||
..... | …………………… | |||
4 | Số trạm phát lại PTTH được nâng cấp | |||
a | Trạm phát lại PTTH A | |||
b | Trạm phát lại PTTH B | |||
….. | ……………………….. | |||
5 | Số bộ phương tiện tác nghiệp trang bị cho hệ thống thông tin và truyền thông cơ sở | |||
a | Huyện hoặc đơn vị A | |||
b | Huyện hoặc đơn vị B | |||
….. | ………………………… | |||
6 | Số bộ thiết bị thu tín hiệu, thiết bị nghe - xem và thiết bị phụ trợ trang bị cho các điểm sinh hoạt dân cư cộng đồng; đồn, trạm biên phòng | |||
a | Đơn vị A | |||
b | Đơn vị B | |||
Lập biểu | ………, ngày ….. tháng ….. năm 20.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
Biểu số 04/BC_CTMTQG (Mẫu kèm theo Văn bản số 1956/BTTTT-KHTC ngày 04/7/2013 của Bộ TTTT) |
THUỘC CHƯƠNG TRÌNH MTQG ĐƯA THÔNG TIN VỀ CƠ SỞ
STT | Nội dung | Dự toán năm | Thực hiện từ đầu năm đến kỳ báo cáo | Lũy kế từ đầu Chương trình |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | Chi phí đầu tư mới Đài truyền thanh xã | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
2 | Chi nâng cấp Đài truyền thanh xã | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
3 | Chi nâng cấp Đài PTTH huyện | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
4 | Chi nâng cấp trạm phát lại PTTH | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
5 | Chi phí hỗ trợ trang bị phương tiện tác nghiệp cho hệ thống thông tin và truyền thông cơ sở | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
6 | Chi phí hỗ trợ trang bị thiết bị thu tín hiệu, thiết bị nghe - xem và thiết bị phụ trợ cho các điểm sinh hoạt dân cư cộng đồng; đồn, trạm biên phòng | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
Tổng cộng |
Lập biểu | ………, ngày ….. tháng ….. năm 20.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
Biểu số 05/BC_CTMTQG (Mẫu kèm theo Văn bản số 1956/BTTTT-KHTC ngày 04/7/2013 của Bộ TTTT) |
STT | Nội dung | Số, ngày Quyết định đầu tư | Quy mô/ công suất | Ngày khởi công | Vốn đầu tư | Kế hoạch vốn trong năm | Giá trị thực hiện | Giải ngân | ||||||||
Tổng vốn đầu tư | Gồm | Tổng vốn đầu tư | Gồm | Thực hiện từ đầu năm đến kỳ báo cáo | Lũy kế từ ngày khởi công | Thực hiện từ đầu năm đến kỳ báo cáo | Lũy kế từ ngày khởi công | |||||||||
NSTW | NSĐP | Vốn khác | NSTW | NSĐP | Vốn khác | |||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
1 | Đầu tư mới đài truyền thanh xã | |||||||||||||||
a | Đài truyền thanh xã A huyện …. | |||||||||||||||
b | Đài truyền thanh xã B huyện …. | |||||||||||||||
…. | ………………………….. | |||||||||||||||
2 | Nâng cấp đài truyền thanh xã | |||||||||||||||
a | Đài truyền thanh xã C huyện …. | |||||||||||||||
b | Đài truyền thanh xã D huyện …. | |||||||||||||||
…. | ………………………….. | |||||||||||||||
3 | Nâng cấp Đài PTTH huyện …. | |||||||||||||||
a | Đài PTTH huyện Đ | |||||||||||||||
b | Đài PTTH huyện E | |||||||||||||||
…. | ………………………….. | |||||||||||||||
4 | Nâng cấp trạm phát lại PTTH | |||||||||||||||
a | Trạm phát lại ….. | |||||||||||||||
b | Trạm phát lại ….. | |||||||||||||||
…. | ………………………….. | |||||||||||||||
Tổng cộng |
Lập biểu | ………, ngày ….. tháng ….. năm 20.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
Biểu số 06/BC_CTMTQG (Mẫu kèm theo Văn bản số 1956/BTTTT-KHTC ngày 04/7/2013 của Bộ TTTT) |
THUỘC CHƯƠNG TRÌNH MTQG ĐƯA THÔNG TIN VỀ CƠ SỞ
STT | Nội dung | Kế hoạch năm | Thực hiện từ đầu năm đến kỳ báo cáo | Lũy kế từ đầu Chương trình |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | Số lượng chương trình phát thanh do Bộ, ngành, địa phương được giao kinh phí đặt hàng sản xuất | |||
Trong đó: | ||||
a | Do các Bộ, ngành trung ương đặt hàng sản xuất | |||
b | Do địa phương đặt hàng sản xuất | |||
2 | Số lượng chương trình truyền hình do Bộ, ngành, địa phương được giao kinh phí đặt hàng sản xuất | |||
Trong đó: | ||||
a | Do các Bộ, ngành trung ương đặt hàng sản xuất | |||
b | Do địa phương đặt hàng sản xuất | |||
3 | Phát sóng các chương trình phát thanh | |||
a | Tổng số các chương trình phát thanh do các Bộ, ngành TW gửi về | |||
b | Số chương trình các Bộ, ngành TW gửi về đã thực hiện phát sóng tại địa phương | |||
Trong đó: - Số chương trình phát lần 1 | ||||
- Số chương trình phát lại từ lần thứ 2 trở đi | ||||
c | Thời lượng chương trình phát thanh do các Bộ ngành TW gửi về đã thực hiện phát sóng tại địa phương | |||
Trong đó: - Thời lượng phát lần 1 | ||||
- Thời lượng phát lại từ lần thứ 2 trở đi | ||||
4 | Phát sóng các chương trình truyền hình | |||
a | Tổng số các chương trình truyền hình do các Bộ, ngành TW gửi về | |||
b | Số chương trình truyền hình các Bộ, ngành TW gửi về đã thực hiện phát sóng tại địa phương | |||
Trong đó: - Số chương trình phát lần 1 | ||||
- Số chương trình phát lại từ lần thứ 2 trở đi | ||||
c | Thời lượng chương trình truyền hình do các Bộ ngành TW gửi về đã thực hiện phát sóng tại địa phương | |||
Trong đó: - Thời lượng phát lần 1 | ||||
- Thời lượng phát lại từ lần thứ 2 trở đi | ||||
5 | Số lượng sách chuyên đề do Bộ, ngành/ địa phương được giao kinh phí đặt hàng xuất bản | |||
Bao gồm: | ||||
a | Số đầu sách | |||
b | Số lượng sách | |||
6 | Số lượng ấn phẩm truyền thông do Bộ, ngành/ địa phương được giao kinh phí đặt hàng xuất bản | |||
a | Số lượng chuyên san được xuất bản | |||
b | Số lượng video clip được sản xuất | |||
c | Số lượng tờ rơi được xuất bản | |||
… | (Chi tiết từng loại ấn phẩm truyền thông) | |||
7 | Số cụm thông tin đối ngoại cửa khẩu quốc tế, cụm đảo, biên giới được thiết lập | |||
a | Cụm thông tin đối ngoại cửa khẩu A | |||
b | Cụm thông tin đối ngoại cửa khẩu B | |||
… | ……………………………………….. |
Lập biểu | ………, ngày ….. tháng ….. năm 20.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |
Biểu số 07/BC_CTMTQG (Mẫu kèm theo Văn bản số 1956/BTTTT-KHTC ngày 04/7/2013 của Bộ TTTT) |
THUỘC CHƯƠNG TRÌNH MTQG ĐƯA THÔNG TIN VỀ CƠ SỞ
STT | Nội dung | Dự toán năm | Thực hiện từ đầu năm đến kỳ báo cáo | Lũy kế từ đầu Chương trình |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | Chi phí sản xuất các chương trình phát thanh | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
2 | Chi phí sản xuất các chương trình truyền hình | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
3 | Chi phí phát sóng các chương trình phát thanh | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
4 | Chi phí phát sóng các chương trình truyền hình | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
5 | Chi phí xuất bản, in, phát hành sách chuyên đề do Bộ, ngành/ địa phương đặt hàng | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
6 | Chi phí hỗ trợ lưu giữ, quảng bá các ấn phẩm truyền thông | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
7 | Chi phí xuất bản, in, phát hành các ấn phẩm truyền thông do Bộ, ngành/ địa phương đặt hàng | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
8 | Chi phí thiết lập các cụm thông tin đối ngoại khu vực cửa khẩu quốc tế, cụm đảo và biên giới | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
9 | Chi phí quản lý chương trình | |||
Gồm: | ||||
a | Nguồn NSTW hỗ trợ | |||
b | Nguồn NSĐP bố trí | |||
c | Nguồn vốn khác | |||
Tổng cộng |
Lập biểu | ………, ngày ….. tháng ….. năm 20.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu) |