Quyết định 33/2015/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương về việc ban hành Quy định về đơn giá hoạt động quan trắc và phân tích môi trường trên địa bàn tỉnh Bình Dương
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 33/2015/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 33/2015/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Trần Văn Nam |
Ngày ban hành: | 31/08/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường |
tải Quyết định 33/2015/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH DƯƠNG ------- Số: 33/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Thủ Dầu Một, ngày 31 tháng 08 năm 2015 |
Nơi nhận: - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ: TC, TN&MT; - Cục Kiểm tra Văn bản (Bộ Tư pháp); - TT.TU, Đoàn ĐBQH tỉnh; - TT HĐND tỉnh; - Ủy ban MTTQVN tỉnh; các Đoàn thể; - CT, PCT UBND tỉnh; - Thành viên UBND tỉnh; - Các sở, ban, ngành; - UBND các huyện, thị xã, thành phố; - Trung tâm Công báo tỉnh; - Website tỉnh Bình Dương; - LĐVP, Tiến, Lm, TH; HCTC; - Lưu: VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Trần Văn Nam |
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 33/2015/QĐ-UBND ngày 31 tháng 8 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Nhiệt độ, Độ ẩm | QCVN 46:2012/BTNMT | 42.796 | 0 | 42.796 |
2 | Vận tốc gió, hướng gió | QCVN 46:2012/BTNMT | 38.792 | 0 | 38.792 |
3 | Áp suất khí quyển | QCVN 46:2012/BTNMT | 34.868 | 0 | 34.868 |
4 | TSP | TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996 | 89.551 | 45.929 | 135.480 |
5 | PM10 | TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996 | 104.678 | 57.908 | 162.586 |
6 | PM2,5 | TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996 | 138.678 | 35.692 | 174.370 |
7 | Chì (Pb) | TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996 | 89.551 | 328.566 | 418.117 |
8 | CO | TCVN 5972 - 1995 | 33.826 | 275.244 | 309.070 |
9 | NO2 | TCVN 6137 - 2009 | 117.035 | 174.125 | 291.160 |
10 | SO2 | TCVN 5971 - 1995 | 113.715 | 177.736 | 291.451 |
11 | O3 | TCVN 7171-2002 | 162.193 | 142.384 | 304.577 |
12 | HF | - | 251.400 | ||
13 | NH3 | - | 251.400 | ||
14 | H2S | - | 251.400 | ||
15 | Cl2 | - | 251.400 | ||
16 | Độ rung | - | 182.800 | ||
17 | Ánh sáng | - | 182.800 | ||
18 | Bức xạ nhiệt | - | 32.300 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
2.1. TIẾNG ỒN GIAO THÔNG | |||||
1 | Mức ồn trung bình (LAeq) | TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 59.477 | 52.670 | 112.147 |
2 | Mức ồn cực đại (LAmax) | TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 59.477 | 52.670 | 112.147 |
3 | Cường độ dòng xe | TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 172.872 | 53.518 | 226.390 |
2.2. TIẾNG ỒN KHU CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ THỊ | |||||
1 | Mức ồn trung bình (LAeq) | TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 74.486 | 52.670 | 127.156 |
2 | Mức ồn cực đại (LAmax) | TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 74.486 | 52.670 | 127.156 |
3 | Mức ồn phân vị (LA50) | TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 74.486 | 52.670 | 127.156 |
4 | Mức ồn theo tần số (dải Octa) | TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 150.778 | 73.498 | 224.276 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Nhiệt độ, độ ẩm | QCVN 46:2012/BTNMT | 55.264 | 0 | 55.264 |
2 | Vận tốc gió, hướng gió | QCVN 46:2012/BTNMT | 46.258 | 0 | 46.258 |
3 | Áp suất khí quyển | QCVN 46:2012/BTNMT | 82.062 | 0 | 82.062 |
4 | Nhiệt độ khí thải | - | 215.865 | 0 | 215.865 |
5 | Tốc độ của khí thải | - | 191.427 | 0 | 191.427 |
6 | Khí Oxy (O2) | - | 410.462 | 152.408 | 562.870 |
7 | Khí cacbon monoxit (CO) | - | 397.862 | 152.408 | 550.270 |
8 | Khí Cacbon dioxit (CO2) | - | 397.862 | 152.408 | 550.270 |
9 | Khí Nitơ monoxit (NO) | - | 369.989 | 130.192 | 500.181 |
10 | Khí Nitơ dioxit (NO2) | - | 383.867 | 130.192 | 514.059 |
11 | Khí NOx | - | 397.504 | 130.192 | 527.696 |
12 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | - | 384.141 | 252.727 | 636.868 |
13 | Bụi tổng số | - | 1.304.664 | 143.372 | 1.448.036 |
14 | Pb | EPA method 29 | 524.943 | 467.972 | 992.915 |
15 | Sb | EPA method 29 | 524.943 | 522.024 | 1.046.967 |
16 | As | EPA method 29 | 524.943 | 522.024 | 1.046.967 |
17 | Cd | EPA method 29 | 524.943 | 467.972 | 992.915 |
18 | Cu | EPA method 29 | 524.943 | 389.623 | 914.566 |
19 | Zn | EPA method 29 | 524.943 | 389.623 | 914.566 |
20 | Chiều cao nguồn thải, Đường kính trong miệng ống khói | - | 65.763 | 0 | 65.763 |
21 | Lưu lượng khí thải | - | 195.059 | 0 | 195.059 |
Chuẩn bị lấy mẫu khí thải theo ISOKINETIC | |||||
22 | Ống khói có độ cao từ 5 đến 14 mét | - | 1.800.000 | 0 | 1.800.000 |
23 | Ống khói có độ cao từ 15 đến 20 mét | - | 2.300.000 | 0 | 2.300.000 |
24 | Ống khói có độ cao từ 21 đến 30 mét | - | 3.200.000 | 0 | 3.200.000 |
25 | Ống khói có độ cao từ 31 đến 50 mét | _ | 4.400.000 | 0 | 4.400.000 |
26 | HF | - | 741.900 | ||
27 | NH3 | - | 741.900 | ||
28 | H2S | - | 741.900 | ||
29 | Cl2 | - | 741.900 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Nhiệt độ | TCVN 4557:1998 | 40.951 | 0 | 40.951 |
2 | pH | TCVN 6492:2011 | 40.951 | 0 | 40.951 |
3 | Oxy hòa tan (DO) | TCVN 7325:2004 | 83.476 | 0 | 83.476 |
4 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | - | 78.629 | 0 | 78.629 |
5 | Độ dẫn điện (EC) | - | 79.649 | 0 | 79.649 |
6 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: nhiệt độ nước, pH, Oxy hòa tan (DO), Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Độ dẫn điện (EC) | - | 146.219 | 146.219 | |
7 | Chất rắn lơ lửng (SS) | APHA 2540.D | 58.200 | 104.259 | 162.459 |
8 | Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5, 20°C) | APHA.5210.B | 58.200 | 114.218 | 172.418 |
9 | Nhu cầu oxy hóa học (COD) | APHA-5220 | 58.200 | 147.333 | 205.533 |
10 | Nitơ amôn (NH4+) | ISO 7150/1-1984 | 67.096 | 112.930 | 180.026 |
11 | Nitrite (NO2-) | TCVN 6178 - 1996 | 72.500 | 159.857 | 232.357 |
12 | Nitrate (NO3-) | ISO 7890:1988 | 70.699 | 134.660 | 205.359 |
13 | Tổng N | APHA 4500-N | 70.699 | 247.839 | 318.538 |
14 | Tổng P | APHA 4500-P.B.E | 70.699 | 203.736 | 274.435 |
15 | Sulphat (SO42-) | TCVN 6200 - 1996 | 61.693 | 117.033 | 178.726 |
16 | Photphat (PO43-) | APHA 4500 - P.E | 61.693 | 127.607 | 189.300 |
17 | Clorua (Cl-) | TCVN 6194 - 1 - 1996 | 79.705 | 142.848 | 222.553 |
18 | Pb | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 310.715 | 390.420 |
19 | Cd | TCVN 6197 - 2008 | 79.705 | 310.715 | 390.420 |
20 | As | TCVN 6626 - 2000 | 79.705 | 354.683 | 434.388 |
21 | Hg | TCVN 7877 - 2008 | 79.705 | 353.974 | 433.679 |
22 | Fe | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
23 | Cu | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
24 | Zn | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
25 | Mn | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
26 | Dầu mỡ | ASTM D 3650 - 1993 | 64.108 | 663.236 | 727.344 |
27 | Coliform | TCVN 6167-1-1996 và TCVN 6167-2-1996 | 63.358 | 406.734 | 470.092 |
28 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | EPA 8270D | 64.842 | 2.043.635 | 2.108.477 |
29 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | EPA 614 | 64.842 | 2.043.523 | 2.108.365 |
30 | Ni | - | 300.400 | ||
31 | Cr | - | 300.400 | ||
32 | Cr3+ | - | 300.400 | ||
33 | Cr6+ | - | 300.400 | ||
34 | Se | - | 373.800 | ||
35 | F- | - | 189.600 | ||
36 | Chất hoạt động bề mặt | - | 600.300 | ||
37 | Cl2 | - | 189.600 | ||
38 | Chất rắn bay hơi | - | 152.000 | ||
39 | Chất rắn tổng | - | 152.000 | ||
40 | Dầu mỡ khoáng | - | 600.300 | ||
41 | Dầu động thực vật | - | 600.300 | ||
42 | Màu | - | 152.500 | ||
43 | S2- | - | 152.500 | ||
44 | E Coli | - | 406.200 | ||
45 | Fecal Coli | - | 406.200 | ||
46 | Độ kiềm | - | 152.700 | ||
47 | Độ Acid | - | 152.700 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Nhiệt độ | TCVN 4557- 1998 | 41.185 | 0 | 41.185 |
2 | pH | TCVN 4557 - 1998 | 41.185 | 0 | 41.185 |
3 | Oxy hòa tan (DO) | TCVN 7325 - 2004 | 44.578 | 0 | 44.578 |
4 | Độ đục | APHA 2130.B | 46.350 | 0 | 46.350 |
5 | Độ dẫn điện (EC) | APHA 2130.B | 46.350 | 0 | 46.350 |
6 | Chất rắn lơ lửng (SS) | TCVN 4559 - 1998 | 37.085 | 109.284 | 146.369 |
7 | Độ cứng theo CaCO3 | APHA 2340.C | 37.085 | 133.367 | 170.452 |
8 | Cyanua (CN-) | APHA 4500 - CN.C | 38.000 | 283.900 | 321.900 |
9 | Coliform | TCVN 6172 - 2 - 1996 | 34.098 | 441.401 | 475.499 |
10 | Nitơ amôn (NH4+) | TCVN 6179 - 1996 | 37.033 | 143.631 | 180.664 |
11 | Nitrit (NO2-) | TCVN 6178 - 1996 | 37.033 | 157.122 | 194.155 |
12 | Nitrat (NO3-) | TCVN 6180 - 1996 | 37.033 | 176.630 | 213.663 |
13 | Oxyt Silic (SiO3) | APHA 4500 - SiO3 | 37.033 | 174.960 | 211.993 |
14 | Clorua (Cl-) | TCVN 6194-1 - 1996 | 37.033 | 187.583 | 224.616 |
15 | Sulphat (SO42-) | TCVN 6200 - 1996 | 37.033 | 140.808 | 177.841 |
16 | Photphat (PO43-) | TCVN 6202 - 1996 | 37.033 | 166.586 | 203.619 |
17 | Tổng N | APHA 4500 - N | 37.033 | 264.975 | 302.008 |
18 | Fe | TCVN 6193 - 1996 | 37.033 | 316.938 | 353.971 |
19 | Cu | TCVN 6193 - 1996 | 37.033 | 316.938 | 353.971 |
20 | Zn | TCVN 6193 - 1996 | 37.033 | 316.938 | 353.971 |
21 | Cr | TCVN 6222 - 1996 | 37.033 | 316.938 | 353.971 |
22 | Mn | TCVN 6193 - 1996 | 37.033 | 316.938 | 353.971 |
23 | Tổng P | APHA 4500 - P | 37.033 | 202.852 | 239.885 |
24 | Pb | TCVN 6193 - 1996 | 37.033 | 338.733 | 375.766 |
25 | Cd | TCVN 6197 - 2008 | 37.033 | 338.733 | 375.766 |
26 | Hg | TCVN 7877 - 2008 | 37.033 | 382.641 | 419.674 |
27 | As | TCVN 6626 - 2000 | 37.033 | 398.235 | 435.268 |
28 | Phenol | TCVN 6216 - 1996 | 37.033 | 525.512 | 562.545 |
29 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | EPA 8270D | 37.661 | 1.958.551 | 1.996.212 |
30 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin | EPA 614 | 37.661 | 2.115.235 | 2.152.896 |
31 | Ni | - | 229.200 | ||
32 | Se | - | 371.200 | ||
33 | F- | - | 189.400 | ||
34 | Cl2 | - | 189.400 | ||
35 | Độ kiềm | - | 152.700 | ||
36 | Độ Acid | - | 152.700 | ||
37 | Màu | - | 152.000 | ||
38 | Mùi | - | 152.000 | ||
39 | Vị | - | 152.000 | ||
40 | Trong | - | 41.200 | ||
41 | Tổng Fe | - | 456.619 | ||
42 | COD (theo KMnO4) | - | 174.400 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Nhiệt độ | TCVN 4559 - 1988 | 45.977 | 0 | 45.977 |
2 | pH | TCVN 4559 - 1988 | 45.977 | 0 | 45.977 |
3 | Độ dẫn điện (EC) | APHA 2510.B | 110.024 | 0 | 110.024 |
4 | Clorua (Cl-) | APHA 4500.B | 64.086 | 292.316 | 356.402 |
5 | Florua (F-) | APHA 4500.B | 55.516 | 266.357 | 321.873 |
6 | Nitrit (NO2-) | APHA 4500.B | 55.516 | 248.052 | 303.568 |
7 | Nitrat (NO3-) | APHA 4500.B | 55.516 | 245.337 | 300.853 |
8 | Sulphat (SO42-) | APHA 4500.B | 55.516 | 235.725 | 291.241 |
9 | Na+ | APHA 3500 - Na | 55.870 | 284.318 | 340.188 |
10 | NH4+ | TCVN 5899 - 1995 | 55.870 | 211.061 | 266.931 |
11 | K+ | APHA 3500 - K | 55.870 | 284.318 | 340.188 |
12 | Mg2+ | TCVN 6196 - 1996 | 55.870 | 180.299 | 236.169 |
13 | Ca2+ | TCVN 6196 - 1996 | 55.870 | 168.800 | 224.670 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Cl- | APHA 4500 - Cl- | 56.141 | 157.536 | 213.677 |
2 | SO42- | APHA 4500 - SO42- | 56.141 | 117.987 | 174.128 |
3 | HCO3- | APHA 4500 | 56.141 | 117.714 | 173.855 |
4 | Tổng K2O | TCVN 4053 - 1985 | 56.141 | 157.028 | 213.169 |
5 | Tổng N | TCVN 6498 - 1999 | 56.141 | 224.856 | 280.997 |
6 | Tổng P | TCVN 8661 - 2011 | 56.141 | 170.754 | 226.895 |
7 | Tổng hữu cơ | TCVN 6644 - 2000 | 56.141 | 167.300 | 223.441 |
8 | Ca2+ | - | 57.917 | 232.775 | 290.692 |
9 | Mg2+ | - | 57.917 | 232.137 | 290.054 |
10 | K+ | TCVN 5254 - 1990 | 57.917 | 276.535 | 334.452 |
11 | Na+ | - | 57.917 | 276.535 | 334.452 |
12 | Al3+ | - | 57.917 | 221.597 | 279.514 |
13 | Fe3+ | TCVN 4618 - 1988 | 57.917 | 182.680 | 240.597 |
14 | Mn2+ | APHA 3113.B | 57.917 | 220.744 | 278.661 |
15 | Pb | TCVN 5989 - 1995 | 57.917 | 244.674 | 302.591 |
16 | Cd | TCVN 5990 - 1995 | 57.917 | 244.674 | 302.591 |
17 | As | TCVN 6626 - 2000 | 57.917 | 213.073 | 270.990 |
18 | Hg | TCVN 7877 - 2008 | 57.917 | 217.003 | 274.920 |
19 | Fe | TCVN 6193 - 1996 và TCVN 6222 - 1996 | 57.917 | 247.370 | 305.287 |
20 | Cu | 57.917 | 247.370 | 305.287 | |
21 | Zn | 57.917 | 247.370 | 305.287 | |
22 | Cr | 57.917 | 247.370 | 305.287 | |
23 | Mn | 57.917 | 247.370 | 305.287 | |
24 | Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ | - | 1.763.449 | 1.843.237 | |
25 | Hóa chất BVTV nhóm Pyrethroid | - | 1.843.474 | 2.043.078 | |
26 | Độ ẩm | - | 50.000 | ||
27 | Dung trọng | - | 47.700 | ||
28 | Tỷ trọng | - | 44.800 | ||
29 | pH-KCl | - | 82.700 | ||
30 | pH-H2O | - | 82.700 | ||
31 | EC | - | 87.000 | ||
32 | BS | - | 247.000 | ||
33 | CEV | - | 197.000 | ||
34 | VSV | - | 197.000 | ||
35 | P2O5 dễ tiêu | - | 182.900 | ||
36 | Cỡ hạt (đất, bùn đáy) | - | 50.000 | ||
37 | Thành phần cơ giới | - | 113.600 | ||
38 | Dầu mỡ tổng | - | 692.400 | ||
39 | Phenol | - | 753.300 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Nhiệt độ | TCVN 4557 - 1998 | 40.951 | 0 | 40.951 |
2 | pH | TCVN 6492 - 2011 | 40.951 | 0 | 40.951 |
3 | Oxy hòa tan (DO) | TCVN 7325 - 2004 | 83.476 | 0 | 83.476 |
4 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | - | 78.629 | 0 | 78.629 |
5 | Độ dẫn điện (EC) | - | 79.649 | 0 | 79.649 |
6 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: nhiệt độ nước, pH, Oxy hòa tan (DO), Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Độ dẫn điện (EC) | - | 146.219 | 146.219 | |
7 | Chất rắn lơ lửng (SS) | APHA 2540.D | 58.200 | 104.259 | 162.459 |
8 | Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5, 20°C) | APHA 5210.B | 58.200 | 114.218 | 172.418 |
9 | Nhu cầu oxy hóa học (COD) | APHA 5220 | 58.200 | 147.333 | 205.533 |
10 | Nitơ amôn (NH4+) | ISO 7150/1-1984 | 67.096 | 112.930 | 180.026 |
11 | Nitrite (NO2-) | TCVN 6178 - 1996 | 72.500 | 159.857 | 232.357 |
12 | Nitrate (NO3-) | ISO 7890:1988 | 70.699 | 134.660 | 205.359 |
13 | Tổng N | APHA 4500 - N | 70.699 | 247.839 | 318.538 |
14 | Tổng P | APHA 4500-P.B.E | 70.699 | 203.736 | 274.435 |
15 | Sulphat (SO42-) | TCVN 6200 - 1996 | 61.693 | 117.033 | 178.726 |
16 | Photphat (PO43-) | APHA 4500 - P.E | 61.693 | 127.607 | 189.300 |
17 | Clorua (Cl-) | TCVN 6194 - 1 - 1996 | 79.705 | 142.848 | 222.553 |
18 | Pb | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 310.715 | 390.420 |
19 | Cd | TCVN 6197 - 2008 | 79.705 | 310.715 | 390.420 |
20 | As | TCVN 6626 - 2000 | 79.705 | 354.683 | 434.388 |
21 | Hg | TCVN 7877 - 2008 | 79.705 | 353.974 | 433.679 |
22 | Fe | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
23 | Cu | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
24 | Zn | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
25 | Mn | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
26 | Dầu mỡ | ASTM D 3650 - 1993 | 64.109 | 663.235 | 727.344 |
27 | Coliform | TCVN 6167-1-1996 và TCVN 6167-2-1996 | 63.358 | 406.734 | 470.092 |
28 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | EPA 8270D | 64.842 | 2.043.635 | 2.108.477 |
29 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | EPA 614 | 64.842 | 2.043.523 | 2.108.365 |
30 | Đo lưu lượng nước thải 24 giờ | - | 2.480.000 | 0 | 2.480.000 |
31 | Ni | - | 300.400 | ||
32 | Cr | - | 300.400 | ||
33 | Cr3+ | - | 300.400 | ||
34 | Cr6+ | - | 300.400 | ||
35 | Se | - | 373.800 | ||
36 | F- | - | 189.600 | ||
37 | Chất hoạt động bề mặt | - | 600.300 | ||
38 | Cl2 | - | 189.600 | ||
39 | Chất rắn bay hơi | - | 152.000 | ||
40 | Chất rắn tổng | - | 152.000 | ||
41 | Dầu mỡ khoáng | - | 600.300 | ||
42 | Dầu động thực vật | - | 600.300 | ||
43 | Màu | - | 152.500 | ||
44 | S2- | - | 152.500 | ||
45 | E.Coli | - | 406.200 | ||
46 | Fecal Coli | - | 406.200 | ||
47 | Độ kiềm | - | 152.700 | ||
48 | Độ Acid | - | 152.700 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Cd | - | 418.700 | ||
2 | Pb | - | 418.700 | ||
3 | As | - | 412.300 | ||
4 | Hg | - | 412.300 | ||
5 | Cu | - | 422.500 | ||
6 | Zn | - | 422.500 | ||
7 | Cr | - | 422.500 | ||
8 | Ni | - | 422.500 | ||
9 | Dầu mỡ khoáng | - | 692.400 | ||
10 | Dầu mỡ động thực vật | - | 692.400 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây