Thông báo 4192/TB-KTNN của Kho bạc Nhà nước về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10 năm 2016

thuộc tính Thông báo 4192/TB-KTNN

Thông báo 4192/TB-KTNN của Kho bạc Nhà nước về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10 năm 2016
Cơ quan ban hành: Kho bạc Nhà nước
Số công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:4192/TB-KTNN
Ngày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Thông báo
Người ký:Nguyễn Quang Vinh
Ngày ban hành:30/09/2016
Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài chính-Ngân hàng
 
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
KHO BẠC NHÀ NƯỚC
--------
Số: 4192 /TB-KBNN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Hà Nội, ngày 30 tháng 9 năm 2016
 
 
THÔNG BÁO
TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 10 NĂM 2016
 
 
- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;
- Căn cứ Thông tư số 128/2008/TT-BTC ngày 24/12/2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;
Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 10 năm 2016, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:
1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 10 năm 2016 là 1 USD = 21.939 đồng.
2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 10 năm 2016 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.
3/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.
Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.
 

 Nơi nhận:
- VPQH, VPCP, VP CTN;
- Viện KSNDTC, Toà án NDTC;
- VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc
CP, cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tổng cục Thuế;
- Tổng cục Hải quan;
- NH PT VN;
- Kiểm toán nhà nước;
- KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Các Cục, Vụ trực thuộc BTC;
- Lưu: VT; QLNQ (220).
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC




Nguyễn Quang Vinh
 
PHỤ LỤC
THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 10 NĂM 2016
(Kèm theo Thông báo số 4192/TB-KBNN ngày 30/9/2016 của Kho bạc Nhà nước)
 
 

STT
TÊN NƯỚC
TÊN NGOẠI TỆ
Ký hiệu ngoại tệ
VND/Ngoại tệ
Bằng số
Bằng chữ
 
1
SLOVAKIA
SLOVAKKORUNA
09
SKK
1.018
2
MOZAMBIQUE
MOZAMBICAN METICAL
10
MZN
283
3
NICARAGUA
CORDOBA ORO
11
NIO
771
4
NAM TƯ
NEW DINAR
12
YUM
-
5
CHÂU ÂU
EURO
14
EUR
24.598
6
GUINÉ - BISSAU
GUINEA BISSAU PESO
15
GWP
-
7
HONDURAS
LEMPIRA
16
HNL
963
8
ALBANIA
LEK
17
ALL
179
9
BA LAN
ZLOTY
18
PLN
5.719
10
BULGARIA
LEV
19
BGN
12.582
11
LIBERIA
LIBERIAN DOLLAR
20
LRD
244
12
HUNGARY
FORINT
21
HUF
80
13
SNG (NGA)
RUSSIAN RUBLE( NEW)
22
RUB
347
14
MÔNG CỔ
TUGRIK
23
MNT
10
15
RUMANI
LEU
24
RON
5.526
16
TIỆP KHẮC
CZECH KORUNA
25
CZK
911
17
TRUNG QUỐC
YAN RENMINBI
26
CNY
3.290
18
CHDCND TRIỀU TIÊN
NORTH KOREAN WON
27
KPW
169
19
CUBA
CUBAN PESO
28
CUP
21.939
20
LÀO
KIP
29
LAK
3
21
CAMPUCHIA
RIEL
30
KHR
5
22
PAKISTAN
PAKISTAN RUPEE
31
PKR
210
23
ARGENTINA
ARGENTINE PESO
32
ARS
1.429
24
ANH VÀ BẮC IRELAND
POUND STERLING
35
GBP
28.433
25
HÔNG KÔNG
HONG KONG DOLLAR
36
HKD
2.829
26
PHÁP
FRENCH FRANC
38
FRF
2.953
27
THỤY SĨ
SWISS FRANC
39
CHF
22.714
28
CHLB ĐỨC
DEUTSCH MARK
40
DEM
9.905
29
NHẬT BẢN
YEN
41
JPY
217
30
BỒ ĐÀO NHA
PORTUGUESE ESCUDO
42
PTE
97
31
GUINÉE
GUINEA FRANC
43
GNF
2
32
SOMALIA
SOMA SHILING
44
SOS
38
33
THÁI LAN
BAHT
45
THB
632
34
BRUNEI DARUSSALAM
BRUNEI DOLLAR
46
BND
16.070
35
BRASIL
BRAZILIAN REAL
47
BRL
6.732
36
THỤY ĐIỂN
SWEDISH KRONA
48
SEK
2.558
37
NA UY
NORWEGIAN KRONE
49
NOK
2.724
38
ĐAN MẠCH
DANISH KRONE
50
DKK
3.302
39
LUCXEMBOURG
LUXEMBOURG FRANC
51
LUF
480
40
ÚC
AUSTRALIAN DOLLAR
52
AUD
16.735
41
CANADA
CANADIAN DOLLAR
53
CAD
16.685
42
SINGAPORE
SINGAPORE DOLLAR
54
SGD
16.065
43
MALAYSIA
MALAYSIAN RINGGIT
55
MYR
5.297
44
ALGÉRIE
ALGERIAN DINAR
56
DZD
201
45
YEMEN
YEMENI RIAL
57
YER
88
46
IRAQ
IRAQI DINAR
58
IQD
19
47
LIBYA
LEBANESE DINAR
59
LYD
15.923
48
TUNISIA
TUNISIAN DINAR
60
TND
9.963
49
BỈ
BELGIAN FRANC
61
BEF
480
50
MAROC
MOROCCAN DIRHAM
62
MAD
2.264
51
COLOMBIA
COLOMBIAN PESO
63
COP
8
52
CÔNG GÔ
CFA FRANC BEAC
64
XAF
37
53
ANGOLA
KWANZA REAJUSTADO
65
AOR
133
54
HÀ LAN
NETHERLANDS GUILDER
66
NLG
8.791
55
MALI
CFA FRANC BEAC
67
XOF
38
56
MYANMA
KYAT
68
MMK
17
57
AI CẬP
EGYPTIAN POUND
69
EGP
2.471
58
SYRIA
SYRIAN POUND
70
SYP
103
59
LI BĂNG
LIBIAN POUND
71
LBP
15
60
ETHIOPIA
ETHIOPIAN BIRR
72
ETB
999
61
IRELAND
IRISH POUND
73
IEP
24.569
62
THỔ NHĨ KỲ
NEW TURKISH LIRA
74
TRY
7.305
63
ITALY
ITALIAN LIRA
75
ITL
10
64
PHẦN LAN
MARKKA
76
FIM
3.258
65
MEXICO
MAXICAN PESO
77
MXN
1.123
66
PHILIPPINES
PHILIPINE PESO
78
PHP
453
67
PARAGUAY
GUARANI
79
PYG
4
68
HY LẠP
DRACHMA
80
GRD
57
69
ẤN ĐỘ
INDIAN RUPEE
81
INR
328
70
SRI LANKA
SRILANCA RUPEE
82
LKR
150
71
BANGLADESH
TAKA
83
BDT
280
72
INDONESIA
RUPIAH
84
IDR
2
73
ÁO
SCHILLING
85
ATS
1.408
74
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ
SDR
86
SDR
-
75
ECUADOR
SUCRE
87
ECS
1
76
NEW ZEALAND
NEWZELAND DOLLAR
88
NZD
15.895
77
DJIBOUTI
DJIBOUTI FRANC
89
DJF
124
78
TÂY BAN NHA
SPANISH PESETA
90
ESP
116
79
PERU
NUEVO SOL
92
PEN
6.477
80
PANAMA
BALBOA
93
PAB
21.939
81
ĐÀI LOAN
NEW TAIWAN DOLLAR
94
TWD
699
82
MA CAO
PATACA
95
MOP
2.749
83
IRAN
IRANIAN RIAL
96
IRR
1
84
CÔ OÉT
KUWAITI DINAR
97
KWD
72.851
85
HÀN QUỐC
WON
98
KRW
20
86
KHỐI CÁC NƯỚC XHCN
RÚP CHUYỂN NHƯỢNG
100
RCN
21.939
87
ĐÔNG ĐỨC
EAST GERMAN MARK
101
DDM
9.905
88
AFGHANISTAN
AFGHAN AFGHANI
102
AFN
335
89
BAHAMAS
BAHAMIAN DOLLAR
103
BSD
21.939
90
BAHRAIN
BAHARAINI DINAR
104
BHD
58.308
91
BARBADOS
BARBADOS DOLLAR
105
BBD
10.970
92
BELIZE
BELIZE DOLLAR
106
BZD
11.025
93
MADAGASCAR
MALAGASY ARIARY
107
MGA
7
94
ISRAEL
NEW ISRAELI SHEKEL
108
ILS
5.855
95
JAMAICA
JAMACAN DOLLAR
109
JMD
172
96
BOLIVIA
BOLIVIANO
110
BOB
3.198
97
COSTA RICA
COSTA RICAN COLON
111
CRC
40
98
GHANA
CEDI
112
GHC
2
99
GUATEMALA
QUETZAL
113
GTQ
2.917
100
MAURITANIA
OUGUIYA
114
MRO
62
101
NEPAL
NEPALESE RUPEE
115
NPR
205
102
NIGERIA
NAIRA
116
NGN
68
103
SIERRA LEONE
LEONE
117
SLL
4
104
NAM PHI
RAND
118
ZAR
1.579
105
LESOTHO
RAND
119
ZAR
1.579
105
URUGUAY
PESO URUGUAYO
120
UYU
770
107
VENEZUELA
BOLIVAR
121
VEF
2.199
108
CYPRUS
CYPRUS POUND
122
CYP
55.192
109
TIỆP KHẮC (CŨ)
CZECH KORUNA
123
CSK
911
110
SLOVENIA
TOLAR
124
SIT
121
111
SOLOMON ISLANDS
SOLOMON ISLANDS DOLLAR
125
SBD
176.643
112
ZAMBIA
KWACHA
126
ZMK
4
113
ZIMBABWE
ZIMBABWEAN DOLLAR
127
ZWD
58
114
ICELAND
ICELAND KRONA
128
ISK
192
115
RWANDA
RWANDA FRANC
129
RWF
29
116
MONTSERRAT
EAST CARIBEAN DOLLAR
130
XCD
8.156
117
SAINT HELENA
ST. HELENA POUND
131
SHP
16.863
118
SAINT KITTS AND NEVIS
EAST CARIBEAN DOLLAR
132
XCD
8.156
119
SAINT LUCIA
EAST CARIBIAN DOLLAR
133
XCD
8.156
120
LATVIA
LATVIAN LATS
134
LVL
43.204
121
ARMENIA
ARMENIAN DRAM
135
AMD
46
122
ARUBA
ARUBAN GUILDER
136
AWG
12.256
123
GIOOC ĐA NI
JORDANIAN DINAR
137
JOD
30.996
124
KAZAKHSTAN
TENGE
138
KZT
65
125
HAITI
GOURDE
139
HTG
339
126
KENYA
KENYAN SHILING
140
KES
217
127
MOLDOVA
MOLDOVAN LEU
141
MDL
1.115
128
QATA
QATARI RIAL
142
QAR
6.025
129
WALLIS & FUTUNA ISLANDS
CFP FRANC
143
XPF
207
130
FRENCH POLYNESIA
CFP FRANC
144
XPF
207
131
MAURITIUS
MAURITUS RUPEE
145
MUR
623
132
ST. VINCENT& THE GRENADINES
EAST CARIBIAN DOLLAR
146
XCD
8.156
133
USSR
RUP XO VIET
147
USR
347
134
ĐÔNG SAHARA
MOROCCAN DIRHAM
148
MAD
2.264
135
LITHUANIA
LITHUANIAN LITAS
149
LTL
7.688
136
SAMOA
TALA
150
WST
56.355
137
UZBEKISTAN
UZBEKISTAN SUM
151
UZS
7
138
VANUATU
VATU
152
VUV
209
139
GIBRALTA
GIBRALTAR POUND
153
GIP
16.930
140
OMAN
RIAL OMANI
154
OMR
56.987
141
SWAZILAND
LILANGENI
155
SZL
1.580
142
FALKLAND ISLANDS (MALVINAS)
FALKLAND ISLANDS POUND
156
FKP
16.850
143
GRENADA
EAST CARIBIAN DOLLAR
157
XCD
8.156
144
FIJI
FIJI DOLLAR
158
FJD
45.170
145
UGANDA
UGANDA SHILING
159
UGX
6
146
CAPE VERDE
CAPE VERDE ESCUDO\
160
CVE
225
147
NETH. ANTILLES
NETH.ANTILLIAN GUILDER
161
ANG
12.395
148
UKRAINA
HRYVNIA
162
UAH
850
149
CAYMAN ISLANDS
CAYMAN ISLANDS DOLLAR
163
KYD
26.755
150
UNITED ARAB EMIRATES
UAE DIRHAM
164
AED
5.974
151
MALDIVES
RUFIYAA
165
MVR
1.457
152
COMOROS
COMORO FRANC
166
KMF
50
153
CHILÊ
UNIDADES DE FOMENTO
167
CLF
33
154
CỘNG HOÀ CÔNG GÔ
FRANC CONGOLAIS
168
CDF
23
155
ERITREA
NAKFA
169
ERN
1.402
156
ZAMBIA
DALASI
170
GMD
518
157
ANGÔLA
ANGOLAN KWANZA
171
AOA
133
158
CHILÊ
CHILEAN PESO
172
CLP
33
159
COOK ISLANDS
NEW ZWALAND DOLLAR
173
NZD
15.895
160
ESTONIA
KROON
174
EEK
1.876
161
GEORGIA
LARI
175
GEL
9.456
162
ANGUILLA
EAST CARIBIAN DOLLAR
176
XCD
8.156
163
NEW CALEDONIA
CFP FRANC
177
XPF
207
164
ANTIGUA AND BARBUDA
EAST CARIBIAN DOLLAR
178
XCD
8.156
165
BERMUDA
BERMUDIAN DOLLAR
179
BMD
21.939
166
BURUNDI
BURUNDI FRANC
180
BIF
13
167
CROATIA
KUNA
181
HRK
3.277
168
GUYANA
GUYANA DOLLAR
182
GYD
107
169
MALTA
MALTESE LIRA
183
MTL
6.438
170
SEYCHELLES
SEYCHELLESS RUPEE
184
SCR
1.657
171
NAMIBIA
NAMIBIA DOLLAR
185
NAD
1.578
172
EL SALVADOR
EL SALVADOR COLON
186
SVC
2.515
173
NAMIBIA
RAND
187
ZAD
1.578
174
LESOTHO
LOTI
188
LSL
1.579
175
TURKMENISTAN
MANAT
189
TMM
2
176
SÃO TOMÉ AND PRÍNCIPE
DOBRA
190
STD
1
177
Ả RẬP XÊÚT
SAUDI RYAL
191
SAR
5.844
178
MEXICO
MEX.UNIDAD DE INVERSIOR
192
MXV
1.123
179
BHUTAN
NGULTRUM
193
BTN
328
180
SUDAN
SUDANESE DINAR
194
SDD
110
181
BOLIVIA
MVDOL
195
BOV
3.198
182
SURINAME
SURINAME DOLLAR
196
SRD
2.888
183
BELARUS
BELARUSIAN RUBLE
197
BYB
1
184
BOSNIA AND HERZEGOVINA
CONVERTIBLE MARKS
198
BAM
12.623
185
AZERBAIJAN
AZERBAIJANIAN MANAT
199
AZN
13.508
186
BOTSWANA
PULA
200
BWP
231.913
187
ECUADOR
UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)
201
ECV
1
188
TONGA
PAANGA
202
TOP
48.634
189
DOMINICA
EAST CARIBIAN DOLLAR
203
XCD
8.156
190
TRINIDAD AND TOBAGO
TRINIDAD &TOBACO DOLLAR
204
TTD
3.285
191
ANDORRA
ANDORRAN PESETA
205
ADP
117
192
CỘNG HOÀ DOMINICANA
DOMINICAN PESO
206
DOP
478
193
ĐÔNG TIMOR
RUPIAH
207
IDR
2
194
PAPUA NEW GUINEA
KINA
209
PGK
71.231
195
TAJIKISTAN
TAJIK RUBLE
210
TJR
10
196
MACEDONIA
DENAR
211
MKD
402
197
TANZANIA
TANZANIAN SHILLING
212
TZS
10
198
KYRGYZSTAN
SOM
213
KGS
324
199
MALAWI
KWACHA
214
MWK
31

Để được hỗ trợ dịch thuật văn bản này, Quý khách vui lòng nhấp vào nút dưới đây:

*Lưu ý: Chỉ hỗ trợ dịch thuật cho tài khoản gói Tiếng Anh hoặc Nâng cao

Lược đồ

Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.

Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây

Văn bản này chưa có chỉ dẫn thay đổi
* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực
văn bản mới nhất