Thông báo 413/TB-KBNN của Kho bạc Nhà nước về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 02 năm 2016
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông báo 413/TB-KBNN
Cơ quan ban hành: | Kho bạc Nhà nước |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 413/TB-KBNN |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo |
Người ký: | Trần Kim Vân |
Ngày ban hành: | 29/01/2016 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
BỘ TÀI CHÍNH KHO BẠC NHÀ NƯỚC -------- Số: 413/TB-KBNN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 29 tháng 01 năm 2016 |
Nơi nhận: - VPQH, VPCP, VP CTN; - Viện KSNDTC, Toà án NDTC; - VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể; - Tổng cục Thuế; - Tổng cục Hải quan; - NH PT VN; - Kiểm toán nhà nước; - KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Các Cục, Vụ trực thuộc BTC; - Lưu: VT; QLNQ. | KT. TỔNG GIÁM ĐỐC PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC Trần Kim Vân |
TÊN NƯỚC | TÊN NGOẠI TỆ | Ký hiệu ngoại tệ | VND/ Ngoại tệ | |
Bằng số | Bằng chữ | |||
- | ||||
SLOVAKIA | SLOVAKKORUNA | 09 | SKK | 1.017 |
MOZAMBIQUE | MOZAMBICAN METICAL | 10 | MZN | 487 |
NICARAGUA | CORDOBA ORO | 11 | NIO | 811 |
NAM T | NEW DINAR | 12 | YUM | - |
CHÂU ÂU | EURO | 14 | EUR | 23.955 |
GUINÉ - BISSAU | GUINEA BISSAU PESO | 15 | GWP | - |
HONDURAS | LEMPIRA | 16 | HNL | 979 |
ALBANIA | LEK | 17 | ALL | 174 |
BA LAN | ZLOTY | 18 | PLN | 5.374 |
BULGARIA | LEV | 19 | BGN | 12.250 |
LIBERIA | LIBERIAN DOLLAR | 20 | LRD | 258 |
HUNGARY | FORINT | 21 | HUF | 76 |
SNG (NGA) | RUSSIAN RUBLE( NEW) | 22 | RUB | 287 |
MÔNG CỔ | TUGRIK | 23 | MNT | 11 |
RUMANI | LEU | 24 | RON | 5.277 |
TIỆP KHẮC | CZECH KORUNA | 25 | CZK | 887 |
TRUNG QUỐC | YAN RENMINBI | 26 | CNY | 3.331 |
CHDCND TRIỀU TIÊN | NORTH KOREAN WON | 27 | KPW | 168 |
CUBA | CUBAN PESO | 28 | CUP | 21.903 |
LÀO | KIP | 29 | LAK | 3 |
CAMPUCHIA | RIEL | 30 | KHR | 5 |
PAKISTAN | PAKISTAN RUPEE | 31 | PKR | 209 |
ARGENTINA | ARGENTINE PESO | 32 | ARS | 1.585 |
ANH VÀ BẮC IRELAND | POUND STERLING | 35 | GBP | 31.440 |
HÔNG KÔNG | HONG KONG DOLLAR | 36 | HKD | 2.810 |
PHÁP | FRENCH FRANC | 38 | FRF | 2.948 |
THỤY SĨ | SWISS FRANC | 39 | CHF | 21.601 |
CHLB ĐỨC | DEUTSCH MARK | 40 | DEM | 9.888 |
NHẬT BẢN | YEN | 41 | JPY | 185 |
BỒ ĐÀO NHA | PORTUGUESE ESCUDO | 42 | PTE | 96 |
GUINÉE | GUINEA FRANC | 43 | GNF | 3 |
SOMALIA | SOMA SHILING | 44 | SOS | 35 |
THÁI LAN | BAHT | 45 | THB | 612 |
BRUNEI DARUSSALAM | BRUNEI DOLLAR | 46 | BND | 15.359 |
BRASIL | BRAZILIAN REAL | 47 | BRL | 5.384 |
THỤY ĐIỂN | SWEDISH KRONA | 48 | SEK | 2.576 |
NA UY | NORWEGIAN KRONE | 49 | NOK | 2.543 |
ĐAN MẠCH | DANISH KRONE | 50 | DKK | 3.210 |
LUCXEMBOURG | LUXEMBOURG FRANC | 51 | LUF | 479 |
ÚC | AUSTRALIAN DOLLAR | 52 | AUD | 15.536 |
CANADA | CANADIAN DOLLAR | 53 | CAD | 15.606 |
SINGAPORE | SINGAPORE DOLLAR | 54 | SGD | 15.358 |
MALAYSIA | MALAYSIAN RINGGIT | 55 | MYR | 5.274 |
ALGÉRIE | ALGERIAN DINAR | 56 | DZD | 205 |
YEMEN | YEMENI RIAL | 57 | YER | 102 |
IRAQ | IRAQI DINAR | 58 | IQD | 19 |
LIBYA | LEBANESE DINAR | 59 | LYD | 15.820 |
TUNISIA | TUNISIAN DINAR | 60 | TND | 10.777 |
BỈ | BELGIAN FRANC | 61 | BEF | 479 |
MAROC | MOROCCAN DIRHAM | 62 | MAD | 2.225 |
COLOMBIA | COLOMBIAN PESO | 63 | COP | 7 |
CÔNG GÔ | CFA FRANC BEAC | 64 | XAF | 37 |
ANGOLA | KWANZA REAJUSTADO | 65 | AOR | 141 |
HÀ LAN | NETHERLANDS GUILDER | 66 | NLG | 8.776 |
MALI | CFA FRANC BEAC | 67 | XOF | 37 |
MYANMA | KYAT | 68 | MMK | 17 |
AI CẬP | EGYPTIAN POUND | 69 | EGP | 2.797 |
SYRIA | SYRIAN POUND | 70 | SYP | 100 |
LI BĂNG | LIBIAN POUND | 71 | LBP | 15 |
ETHIOPIA | ETHIOPIAN BIRR | 72 | ETB | 1.037 |
IRELAND | IRISH POUND | 73 | IEP | 24.529 |
THỔ NHĨ KỲ | NEW TURKISH LIRA | 74 | TRY | 7.377 |
ITALY | ITALIAN LIRA | 75 | ITL | 10 |
PHẦN LAN | MARKKA | 76 | FIM | 3.253 |
MEXICO | MAXICAN PESO | 77 | MXN | 1.196 |
PHILIPPINES | PHILIPINE PESO | 78 | PHP | 459 |
PARAGUAY | GUARANI | 79 | PYG | 4 |
HY LẠP | DRACHMA | 80 | GRD | 57 |
ẤN ĐỘ | INDIAN RUPEE | 81 | INR | 322 |
SRI LANKA | SRILANCA RUPEE | 82 | LKR | 153 |
BANGLADESH | TAKA | 83 | BDT | 280 |
INDONESIA | RUPIAH | 84 | IDR | 2 |
ÁO | SCHILLING | 85 | ATS | 1.406 |
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ | SDR | 86 | SDR | - |
ECUADOR | SUCRE | 87 | ECS | 1 |
NEW ZEALAND | NEWZELAND DOLLAR | 88 | NZD | 14.200 |
DJIBOUTI | DJIBOUTI FRANC | 89 | DJF | 124 |
TÂY BAN NHA | SPANISH PESETA | 90 | ESP | 116 |
PERU | NUEVO SOL | 92 | PEN | 6.326 |
PANAMA | BALBOA | 93 | PAB | 21.903 |
ĐÀI LOAN | NEW TAIWAN DOLLAR | 94 | TWD | 654 |
MA CAO | PATACA | 95 | MOP | 2.731 |
IRAN | IRANIAN RIAL | 96 | IRR | 1 |
CÔ OÉT | KUWAITI DINAR | 97 | KWD | 72.180 |
HÀN QUỐC | WON | 98 | KRW | 18 |
KHỐI CÁC NƯỚC XHCN | RÚP CHUYỂN NHƯỢNG | 100 | RCN | 21.903 |
ĐÔNG ĐỨC | EAST GERMAN MARK | 101 | DDM | 9.888 |
AFGHANISTAN | AFGHAN AFGHANI | 102 | AFN | 319 |
BAHAMAS | BAHAMIAN DOLLAR | 103 | BSD | 21.903 |
BAHRAIN | BAHARAINI DINAR | 104 | BHD | 58.175 |
BARBADOS | BARBADOS DOLLAR | 105 | BBD | 10.952 |
BELIZE | BELIZE DOLLAR | 106 | BZD | 11.007 |
MADAGASCAR | MALAGASY ARIARY | 107 | MGA | 7 |
ISRAEL | NEW ISRAELI SHEKEL | 108 | ILS | 5.550 |
JAMAICA | JAMACAN DOLLAR | 109 | JMD | 181 |
BOLIVIA | BOLIVIANO | 110 | BOB | 3.198 |
COSTA RICA | COSTA RICAN COLON | 111 | CRC | 41 |
GHANA | CEDI | 112 | GHC | 2 |
GUATEMALA | QUETZAL | 113 | GTQ | 2.851 |
MAURITANIA | OUGUIYA | 114 | MRO | 64 |
NEPAL | NEPALESE RUPEE | 115 | NPR | 201 |
NIGERIA | NAIRA | 116 | NGN | 110 |
SIERRA LEONE | LEONE | 117 | SLL | 5 |
NAM PHI | RAND | 118 | ZAR | 1.352 |
LESOTHO | RAND | 119 | ZAR | 1.352 |
URUGUAY | PESO URUGUAYO | 120 | UYU | 707 |
VENEZUELA | BOLIVAR | 121 | VEF | 3.485 |
CYPRUS | CYPRUS POUND | 122 | CYP | 55.102 |
TIỆP KHẮC (CŨ) | CZECH KORUNA | 123 | CSK | 887 |
SLOVENIA | TOLAR | 124 | SIT | 121 |
SOLOMON ISLANDS | SOLOMON ISLANDS DOLLAR | 125 | SBD | 180.718 |
ZAMBIA | KWACHA | 126 | ZMK | 4 |
ZIMBABWE | ZIMBABWEAN DOLLAR | 127 | ZWD | 58 |
ICELAND | ICELAND KRONA | 128 | ISK | 169 |
RWANDA | RWANDA FRANC | 129 | RWF | 29 |
MONTSERRAT | EAST CARIBEAN DOLLAR | 130 | XCD | 8.142 |
SAINT HELENA | ST. HELENA POUND | 131 | SHP | 14.602 |
SAINT KITTS AND NEVIS | EAST CARIBEAN DOLLAR | 132 | XCD | 8.142 |
SAINT LUCIA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 133 | XCD | 8.142 |
LATVIA | LATVIAN LATS | 134 | LVL | 43.133 |
ARMENIA | ARMENIAN DRAM | 135 | AMD | 45 |
ARUBA | ARUBAN GUILDER | 136 | AWG | 12.236 |
GIOOC ĐA NI | JORDANIAN DINAR | 137 | JOD | 30.945 |
KAZAKHSTAN | TENGE | 138 | KZT | 59 |
HAITI | GOURDE | 139 | HTG | 370 |
KENYA | KENYAN SHILING | 140 | KES | 214 |
MOLDOVA | MOLDOVAN LEU | 141 | MDL | 1.075 |
QATA | QATARI RIAL | 142 | QAR | 6.018 |
WALLIS & FUTUNA ISLANDS | CFP FRANC | 143 | XPF | 202 |
FRENCH POLYNESIA | CFP FRANC | 144 | XPF | 202 |
MAURITIUS | MAURITUS RUPEE | 145 | MUR | 610 |
ST. VINCENT& THE GRENADINES | EAST CARIBIAN DOLLAR | 146 | XCD | 8.142 |
USSR | RUP XO VIET | 147 | USR | 287 |
ĐÔNG SAHARA | MOROCCAN DIRHAM | 148 | MAD | 2.225 |
LITHUANIA | LITHUANIAN LITAS | 149 | LTL | 7.676 |
SAMOA | TALA | 150 | WST | 59.926 |
UZBEKISTAN | UZBEKISTAN SUM | 151 | UZS | 8 |
VANUATU | VATU | 152 | VUV | 200 |
GIBRALTA | GIBRALTAR POUND | 153 | GIP | 15.244 |
OMAN | RIAL OMANI | 154 | OMR | 56.891 |
SWAZILAND | LILANGENI | 155 | SZL | 1.355 |
FALKLAND ISLANDS (MALVINAS) | FALKLAND ISLANDS POUND | 156 | FKP | 14.698 |
GRENADA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 157 | XCD | 8.142 |
FIJI | FIJI DOLLAR | 158 | FJD | 47.792 |
UGANDA | UGANDA SHILING | 159 | UGX | 6 |
CAPE VERDE | CAPE VERDE ESCUDO\ | 160 | CVE | 218 |
NETH. ANTILLES | NETH.ANTILLIAN GUILDER | 161 | ANG | 12.368 |
UKRAINA | HRYVNIA | 162 | UAH | 873 |
CAYMAN ISLANDS | CAYMAN ISLANDS DOLLAR | 163 | KYD | 26.711 |
UNITED ARAB EMIRATES | UAE DIRHAM | 164 | AED | 5.965 |
MALDIVES | RUFIYAA | 165 | MVR | 1.464 |
COMOROS | COMORO FRANC | 166 | KMF | 49 |
CHILÊ | UNIDADES DE FOMENTO | 167 | CLF | 31 |
CỘNG HOÀ CÔNG GÔ | FRANC CONGOLAIS | 168 | CDF | 24 |
ERITREA | NAKFA | 169 | ERN | 1.350 |
ZAMBIA | DALASI | 170 | GMD | 564 |
ANGÔLA | ANGOLAN KWANZA | 171 | AOA | 141 |
CHILÊ | CHILEAN PESO | 172 | CLP | 31 |
COOK ISLANDS | NEW ZWALAND DOLLAR | 173 | NZD | 14.200 |
ESTONIA | KROON | 174 | EEK | 1.873 |
GEORGIA | LARI | 175 | GEL | 8.940 |
ANGUILLA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 176 | XCD | 8.142 |
NEW CALEDONIA | CFP FRANC | 177 | XPF | 202 |
ANTIGUA AND BARBUDA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 178 | XCD | 8.142 |
BERMUDA | BERMUDIAN DOLLAR | 179 | BMD | 21.903 |
BURUNDI | BURUNDI FRANC | 180 | BIF | 14 |
CROATIA | KUNA | 181 | HRK | 3.129 |
GUYANA | GUYANA DOLLAR | 182 | GYD | 108 |
MALTA | MALTESE LIRA | 183 | MTL | 6.428 |
SEYCHELLES | SEYCHELLESS RUPEE | 184 | SCR | 1.627 |
NAMIBIA | NAMIBIA DOLLAR | 185 | NAD | 1.353 |
EL SALVADOR | EL SALVADOR COLON | 186 | SVC | 2.511 |
NAMIBIA | RAND | 187 | ZAD | 1.353 |
LESOTHO | LOTI | 188 | LSL | 1.353 |
TURKMENISTAN | MANAT | 189 | TMM | 2 |
SÃO TOMÉ AND PRÍNCIPE | DOBRA | 190 | STD | 1 |
Ả RẬP XÊÚT | SAUDI RYAL | 191 | SAR | 5.840 |
MEXICO | MEX.UNIDAD DE INVERSIOR | 192 | MXV | 1.196 |
BHUTAN | NGULTRUM | 193 | BTN | 321 |
SUDAN | SUDANESE DINAR | 194 | SDD | 110 |
BOLIVIA | MVDOL | 195 | BOV | 3.198 |
SURINAME | SURINAME DOLLAR | 196 | SRD | 5.531 |
BELARUS | BELARUSIAN RUBLE | 197 | BYB | 1 |
BOSNIA AND HERZEGOVINA | CONVERTIBLE MARKS | 198 | BAM | 12.195 |
AZERBAIJAN | AZERBAIJANIAN MANAT | 199 | AZN | 13.737 |
BOTSWANA | PULA | 200 | BWP | 253.214 |
ECUADOR | UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC) | 201 | ECV | 1 |
TONGA | PAANGA | 202 | TOP | 51.271 |
DOMINICA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 203 | XCD | 8.142 |
TRINIDAD AND TOBAGO | TRINIDAD &TOBACO DOLLAR | 204 | TTD | 3.434 |
ANDORRA | ANDORRAN PESETA | 205 | ADP | 116 |
CỘNG HOÀ DOMINICANA | DOMINICAN PESO | 206 | DOP | 483 |
ĐÔNG TIMOR | RUPIAH | 207 | IDR | 2 |
PAPUA NEW GUINEA | KINA | 209 | PGK | 67.980 |
TAJIKISTAN | TAJIK RUBLE | 210 | TJR | 10 |
MACEDONIA | DENAR | 211 | MKD | 391 |
TANZANIA | TANZANIAN SHILLING | 212 | TZS | 10 |
KYRGYZSTAN | SOM | 213 | KGS | 289 |
MALAWI | KWACHA | 214 | MWK | 31 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây