Thông báo 262/TB-BTC của Bộ Tài chính về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10/2009
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Thông báo 262/TB-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 262/TB-BTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo | Người ký: | Hoàng Hải |
Ngày ban hành: | 01/10/2009 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
tải Thông báo 262/TB-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
THÔNG TƯ
CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 67/2009/TT-BNNPTNT NGÀY 23 THÁNG 10 NĂM 2009 BAN HÀNH DANH MỤC BỔ SUNG
THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN
ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
Căn cứ Luật Thuỷ sản năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định 15/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/3/1996 về việc Quản lý thức ăn chăn nuôi;
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này “Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt
Sản phẩm sản xuất trong nước (1949 sản phẩm);
Sản phẩm nhập khẩu (263 sản phẩm).
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực sau 45 ngày kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nuôi trông thuỷ sản, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương, các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thức ăn dùng trong nuôi trồng thuỷ sản chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Vũ Văn Tám
DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG
THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 67/2009/TT-BNNPTNT ngày 23 tháng 10 năm 2009
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC (1949 Sản phẩm)
STT | Tên sản phẩm | Số công bố | Hàm lượng (%) |
Công ty TNHH Uni – President Việt | |||
Địa chỉ: Số 16 – 18 Dường ĐT 734, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương. Điện thoại: 0650790811- 6 Fax: 065079081 | |||
1 | Thức ăn cho tôm sú Post Larva 0 | TS-0027T/02 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L000 | |||
2 | Thức ăn cho tôm sú Post Larva 1 | TS-0028T/02 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L100 | |||
3 | Thức ăn cho tôm sú Post Larva 2 | TS-0029T/02 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L200 | |||
4 | Thức ăn cho tôm sú Post Larva 3 | TS-0030T/02 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L300 | |||
5 | Thức ăn cho tôm sú Starter 1 | TS-0031T/02 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L400 | |||
6 | Thức ăn cho tôm sú Starter 2 | TS-0032T/02 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L500 | |||
7 | Thức ăn cho tôm sú Grower | TS-0033T/02 | Protein: 38 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L600 | |||
8 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS- 0112T/07 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L300S | |||
9 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng | TS-0013T/07 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô : 4 | ||
Mã số hàng hoá: V990 | Lipid: 6-8 | ||
| Tro: 16 | ||
10 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng | TS- 0014T/07 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô : 4 | ||
Mã số hàng hoá: V991 | Lipid: 6 – 8 | ||
| Tro: 16 | ||
11 | Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng | TS-0015T/07 | Protein: 40 Xơ thô : 4 Lipid: 6 – 8 Tro: 16 |
Nhãn hiệu: UP | |||
Mã hàng hoá: V992 | |||
| |||
12 | Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng | TS- 0016T/07 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô : 4 | ||
Mã Hàng hoá: V993 | Lipid: 6 – 8 | ||
| Tro: 16 | ||
| Độ ẩm: 11 | ||
13 | Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V994 | TS-0017T/07 | Protein: 40 |
Xơ thô : 4 | |||
| Lipid: 6- 8 | ||
| Tro: 16 | ||
14 | Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng | TS-0018T/07 | Protein: 38 |
Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V995 | Xơ thô : 4 | ||
| Lipid: 5 – 7 | ||
| Tro: 16 | ||
15 | Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng | TS- 0019T/07 | Protein: 37 |
Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V996 | Xơ thô : 4 | ||
| Lipid: 5 – 7 | ||
| Tro: 16 | ||
16 | Thức ăn cho tôm sú PL 10-15 | TS-0011T/03 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: | |||
Thức ăn cho tôm sú PL 15-25 | TS-0012T/03 | Protein: 40 | |
17 | Nhãn hiệu: | ||
18 | Thức ăn cho tôm sú PL 25-1G | TS-0013T/03 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: | |||
19 | Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g | TS-0014T/03 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: | |||
20 | Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g | TS-0015/03 | Protein:37 |
Nhãn hiệu: | |||
21 | Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g | TS-0016T/03 | Protein:37 |
Nhãn hiệu: | |||
22 | Thức ăn cho tôm sú PL 15g | TS-0017T/03 | Protein: 36 |
Nhãn hiệu: | |||
23 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm | TS-0020T/07 | Protein:40 |
Nhãn hiệu: | |||
24 | Thức ăn cho tôm sú PL 10-15 | TS-0021T/04 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: UI-AQUA. Mã số: H680 | |||
25 | Thức ăn cho tôm sú PL 15-25 | TS-0022T/04 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H681 | |||
26 | Thức ăn cho tôm sú PL 25-1g | TS-0023T/04 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H682 | |||
27 | Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g | TS-0024T/04 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H683 | |||
28 | Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g | TS-0025T/04 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H684 | |||
29 | Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g | TS-0026T/04 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H685 | |||
30 | Thức ăn cho tôm sú PL 15g | TS-0027T/04 | Protein: 38 |
Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H686 | |||
31 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm | TS- 0105T/07 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: Hi- AQUA. Mã số: H683S | |||
32 | Thức ăn tôm sú khối lượng từ 3-7g | TS-0102T/05 | Protein: 41 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL400 | |||
33 | Thức ăn tôm sú khối lượng từ 7-15g | TS-0103T/05 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL500 | |||
34 | Thức ăn tôm sú khối lượng từ 15g | TS-0104T/05 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL600 | |||
35 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0173T/05 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL000 | |||
36 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0174T/05 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL100 | |||
37 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0175T/05 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL200 | |||
38 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0176T/05 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300 | |||
39 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0015T/08 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300S | |||
40 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0120T/06 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A524 | |||
41 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0121T/06 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A525 | |||
42 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0122T/06 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: AQUA-100 . Mã số: A526 | |||
43 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0106T/07 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP200 | |||
44 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0107T/07 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP201 | |||
45 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0108T/07 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP202 | |||
46 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0109T/07 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP203 | |||
47 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0059T/06 | Protein: 41 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP204 | |||
48 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0060T/06 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP205 | |||
49 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0061T/06 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP206 | |||
50 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0110T/07 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: SUPERUP. Mã số: SP203S | |||
51 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0064T/08 | Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP404 | |||
52 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0065T/08 | Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP505 | |||
53 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0066T/08 | Protein: 45 |
Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP606 | |||
54 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0073T/04 | Protein: 35 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7001 | |||
55 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0074T/04 | Protein: 30 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7002 | |||
56 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0075T/04 | Protein: 30 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7003 | |||
57 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0076T/04 | Protein: 27 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7004 | |||
58 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1 | TS-0009T/03 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L501 | |||
59 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2 | TS-0010T/03 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L502 | |||
60 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 3 Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L503 | TS-0011T/03 | Protein: 40 |
61 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4 | TS-0012T/03 | Protein: 30 |
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L504 | |||
62 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5 | TS-0013T/03 | Protein: 22 |
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L505 | |||
63 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6 | TS-0014T/03 | Protein: 20 |
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L506 | |||
64 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7 | TS-0015T/03 | Protein: 20 |
Nhãn hiệu: LAONE, Mã số: L507 | |||
65 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1 | TS-0011T/01 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T501 | |||
66 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2 | TS-0012T/01 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu :UP. Mã số: T502 | |||
67 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 3 | TS-0013T/02 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T503 | |||
68 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4 | TS-0014T/01 | Protein: 30 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504 | |||
69 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5 | TS-0015T/01 | Protein: 22 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505 | |||
70 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6 | TS-0016T/01 | Protein: 20 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506 | |||
71 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7 | TS-0018T/02 | Protein: 20 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507 | |||
72 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4 | TS-0005T/03 | Protein: 26 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504S | |||
73 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5 | TS-0006T/03 | Protein: 20 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505S | |||
74 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6 | TS-0007T/03 | Protein: 18 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506S | |||
75 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7 | TS-0008T/03 | Protein: 18 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507S | |||
76 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra | TS-0135T/06 | Protein: 22 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T50522 | |||
77 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra | TS-0107T/06 | Protein: 26 |
Nhãn hiệu: UP | |||
Mã số: T50426 | |||
78 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm | TS-0064T/07 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5001 | Xơ thô: 3 | ||
| Lipid:7 | ||
79 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm | TS-0065T/07 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 3 | ||
Cỡ số: C5002 | Lipid: 7 | ||
| | ||
80 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm | TS-0066T/07 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 3 | ||
Cỡ số: C5003 | Lipid:7 | ||
| | ||
81 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm | TS-0067T/07 | Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 3 | ||
Cỡ số: C5004 | Lipid:7 | ||
82 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm | TS-0068T/07 | Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 3 | ||
Cỡ số:C5005 | Lipid:7 | ||
83 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm | TS-0069T/07 | Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 3 | ||
Cỡ số: C5006 | Lipid:7 | ||
84 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm | TS-0070T/07 | Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 3 | ||
Cỡ số: C5007 | Lipid:7 | ||
85 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm | TS-0071T/07 | Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5008 | Xơ thô: 3 | ||
| Lipid:7 | ||
86 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú | TS-0100T/06 | Protein: 46 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 1 | ||
Cỡ số: M501 | Lipid: 10 | ||
87 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú | TS-0101T/06 | Protein: 46 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 1 | ||
Cỡ số: M502 | Lipid: 10 | ||
88 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú | TS-0102T/06 | Protein: 46 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 1 | ||
Cỡ số:M503 | Lipid: 10 | ||
| Tro: 15 | ||
89 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú | TS-0103T/06 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 1 | ||
Cỡ số: M504 | Lipid: 10 | ||
90 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú | TS-0104T/06 | Protein: 44 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 1 | ||
Cỡ số: M505 | Lipid: 10 | ||
91 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú | TS-0105T/06 | Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 1 | ||
Cỡ số: M506 | Lipid: 10 | ||
| Tro: 15 | ||
92 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú | TS0106T/06 | Protein: 43 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 1 | ||
Cỡ số:M507 | Lipid: 10 | ||
| Tro: 15 | ||
93 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo | TS – 0025T/07 | Protein:40 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 6 | ||
Cỡ số: K601 | Lipid: 2- 4 | ||
94 | Thưc ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo | TS-0026T/07 | Protein:30 |
Nhãn hiệu UP | Xơ thô: 6 | ||
Cỡ số: K602 | Lipid: 2- 4 | ||
95 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo | TS-0027T/07 | Protein:28 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 6 | ||
Cỡ số: K603 | Lipid: 2- 4 | ||
96 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Kèo | TS – 0028T/07 | Protein:22 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 6 | ||
Cỡ số: K604 | Lipid: 2- 4 | ||
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch | TS – 0154T/06 | Protein:40 | |
97 | Nhãn hiệu: UP | Xơ thô:3,5 | |
Cỡ số: E501 | Lipid: 3.0 | ||
| Tro:16 | ||
| | ||
98 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch | TS- 0155T/06 | Protein:38 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô:3,5 | ||
Cỡ số: E502 | Lipid: 3.0 | ||
| Tro:16 | ||
99 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch | TS – 0156T/06 | Protein:36 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô:3,5 | ||
Cỡ số: E503 | Lipid: 3.0 | ||
| Tro:16 | ||
100 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch | TS – 0157T/06 | Protein:30 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 3,5 | ||
Cỡ số: E504 | Lipid: 3.0 | ||
| Tro:16 | ||
101 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch | TS – 0158T/06 | Protein:25 |
Nhãn hiệu: UP | Xơ thô: 3,5 | ||
Cỡ số: E505 | Lipid: 3.0 | ||
| Tro:16 | ||
102 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Starter | TS-0008T/01 | Protein:35 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: C301 | |||
103 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Grower | TS-0009T/01 | Protein:35 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: C302 | |||
104 | Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Finisher | TS-0010T/01 | Protein:33 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: C303 | |||
105 | Thức ăn cho tôm Sú Post Larva | TS-0035T/02 | Protein:42 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S200 | |||
106 | Thức ăn cho tôm Sú Post Larva | TS-0036T/02 | Protein:42 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S201 | |||
107 | Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 2 | TS-0037T/02 | Protein:42 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S202 | |||
108 | Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 3 | TS-0038T/02 | Protein:42 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203 | |||
109 | Thức ăn cho tôm Sú Starter 1 | TS-0039T/02 | Protein:39 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S204 | |||
110 | Thức ăn cho tôm Sú Starter 1 | TS-0040T/02 | Protein:39 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S205 | |||
111 | Thức ăn cho tôm Sú Grower | TS-0041T/02 | Protein:38 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S206 | |||
112 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0111T/07 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203S | |||
Công ty TNHHSX & TM Hà An | |||
Địa chỉ: tổ 3 Khu phố 5, Thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | |||
Điện thoại: 0650. 3640792-3641641 fax: 0650.3641254 | |||
113 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0034T/06 | Protein:42 |
Nhãn hiệu: HANCO 401. Mã số HA-401 | |||
114 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0035T/06 | Protein:40 |
Nhãn hiệu: HANCO 402. Mã số HA-402 | |||
115 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0036T/06 | Protein:39 |
Nhãn hiệu: HANCO 403. Mã số: HA-403 | |||
116 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0037T/06 | Protein:38 |
Nhãn hiệu: HANCO 404. Mã số: HA-404 | |||
117 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0038T/06 | Protein:37 |
Nhãn hiệu: HANCO 405. Mã số: HA-405 | |||
118 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0039T/06 | Protein:35 |
Nhãn hiệu: HANCO 406. Mã số: HA-406 | |||
119 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0039T/06 | Protein:35 |
Nhãn hiệu: HANCO 406. Mã số: HA-406 | |||
120 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0030T/06 | Protein:20 |
Nhãn hiệu: HANCO 620. Mã số: HA-620 | |||
121 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0029T/06 | Protein:20 |
Nhãn hiệu: HANCO 625. Mã số: HA-625 | |||
122 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0028T/06 | Protein:27 |
Nhãn hiệu: HANCO 627. Mã số: HA-627 | |||
123 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0027T/06 | Protein:30 |
Nhãn hiệu: HANCO 630. Mã số: HA-630 | |||
124 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0026T/06 | Protein:35 |
Nhãn hiệu: HANCO 635. Mã số: HA-635 | |||
125 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi | TS-0025T/06 | Protein:40 |
Nhãn hiệu: HANCO 640. Mã số: HA-640 | |||
126 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa | TS-0024T/06 | Protein:18 |
Nhãn hiệu: HANCO 718. Mã số: HA-718 | |||
127 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa | TS-0023T/06 | Protein:22 |
Nhãn hiệu: HANCO 722. Mã số: HA-722 | |||
128 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa | TS-0022T/06 | Protein:26 |
Nhãn hiệu: HANCO 726. Mã số: HA-726 | |||
129 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa | TS-0021T/06 | Protein:30 |
Nhãn hiệu: HANCO 730. Mã số; HA-730 | |||
130 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa | TS-0020T/06 | Protein:35 |
Nhãn hiệu: HANCO 735. Mã số: HA-735 | |||
131 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và basa | TS-0019T/06 | Protein:40 |
Nhãn hiệu: HANCO 740. Mã số; HA-740 | |||
132 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0086T/06 | Protein:20,8 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 120. Mã số: SL-120 | |||
133 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0087T/06 | Protein:25,5 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 125 | |||
Mã số: SL-125 | |||
134 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0088T/06 | Protein:27,8 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 127 | |||
Mã số: SL-127 | |||
135 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0089T/06 | Protein:30,5 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 130 | |||
Mã số: SL-130 | |||
136 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi | TS-0090T/06 | Protein:35,5 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 135 | |||
Mã số: SL-135 | |||
137 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi | TS-0091T/06 | Protein:40,5 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 140 | |||
Mã số: SL-140 | |||
138 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa). | TS-0074T/06 | Protein:18,7 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 218 | |||
Mã số:SL-218 | |||
139 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa). | TS-0075T/06 | Protein:22,7 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 222 | |||
Mã số: SL-222 | |||
140 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa). | TS-0076T/06 | Protein:26,8 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 226 | |||
Mã số: SL-226 | |||
141 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa). | TS-0077T/06 | Protein:30,8 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 230 | |||
Mã số: SL-230 | |||
142 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa). | TS-0078T/06 | Protein:35,8 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 235 | |||
Mã số SL-235 | |||
143 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (Tra và basa). | TS-0079T/06 | Protein:40,8 |
Nhãn hiệu: SOLA FEED 240 | |||
Mã số SL-240 | |||
144 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi | TS0080T/06 | Protein:20,5 |
Nhãn hiệu: VISA FEED320 | |||
Mã số: VS – 320 | |||
145 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi | TS0081T/06 | Protein:25,8 |
Nhãn hiệu: VISA FEED325 | |||
Mã số: VS – 325 | |||
146 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi | TS0082T/06 | Protein:27,5 |
Nhãn hiệu: VISA FEED327 | |||
Mã số: VS – 327 | |||
147 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi | TS0083T/06 | Protein:30,8 |
Nhãn hiệu: VISA FEED330 | |||
Mã số: VS – 330 | |||
148 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi | TS0084T/06 | Protein:35,8 |
Nhãn hiệu: VISA FEED335 | |||
Mã số: VS – 335 | |||
149 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi | TS0085T/06 | Protein:40,8 |
Nhãn hiệu: VISA FEED340 | |||
Mã số: VS – 340 | |||
150 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 418 | TS0068T/06 | Protein:18,5 |
Mã số: VS – 418 | |||
151 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA FEED422 | TS0069T/06 | Protein:22,5 |
Mã số: VS – 422 | |||
152 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 426. Mã số: VS – 426 | TS0070T/06 | Protein:26,5 |
153 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA FEED430. Mã số: VS – 430 | TS0071T/06 | Protein:30,5 |
154 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 435. Mã số: VS – 435 | TS0071T/06 | Protein:35,5 |
155 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 440. Mã số: VS – 440 | TS0072T/06 | Protein:40,5 |
Công ty cổ phần thức ăn dinh dưỡng NUTIFARM | |||
Địachỉ: Khu công nghiệp tân Đông Hiệp B, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | |||
Điên thoại : 0650 3738888-3738777 Fax: 06503738666 | |||
156 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng) | TS-0141T/05 | Protein: 35 |
Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5110 | |||
157 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5120 | TS-0142T/05 | Protein: 30 |
158 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5130 | TS-0143T/05 | Protein: 27 |
159 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5140 | TS-0144T/05 | Protein: 25 |
160 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5150 | TS-0145T/05 | Protein: 20 |
161 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0160T/05 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5200 | |||
162 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5210 | TS-0146T/05 | Protein: 35 |
163 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5220 | TS-0147T/05 | Protein: 30 |
164 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0148T/05 | Protein: 26 |
Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5230 | |||
165 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI . Mã số: 5240 | TS-0149T/05 | Protein: 22 |
166 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5260 | TS-0150T/05 | Protein: 18 |
167 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu NUTI. Mã số: 5251 | TS-0151T/05 | Protein: 18 |
Công ty TNHH Đại Lợi | |||
Địa chỉ: ấp Hoá Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyên Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | |||
Điện thoại: 0620 3659930 Fax: 0650 3659930 | |||
168 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0001T/03 | Protein: 42 |
Mã số: SUPER P01 | |||
169 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0002T/03 | Protein: 42 |
Mã số: SUPER P02 | |||
170 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0003T/03 | Protein: 40 |
Mã số: SUPER S01 | |||
171 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú | TS-0004T/03 | Protein: 38 |
Mã số: SUPER G01 | |||
172 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú | TS-0005T/03 | Protein: 36 |
Mã số: SUPER F01 | |||
173 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0006T/03 | Protein: 40 |
Mã số: GOLDEN FEED GF01 | |||
174 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú | TS-0007T/03 | Protein: 40 |
Mã số: GOLDEN FEED GF02 | |||
175 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú | TS-0008T/03 | Protein: 37 |
Mã số: GOLDEN FEED GF03 | |||
176 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú | TS-0009T/03 | Protein: 34 |
Mã số: GOLDEN FEED GF04 | |||
177 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú | TS-00010T/03 | Protein: 32 |
Mã số: GOLDEN FEED GF05 | |||
178 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và basa | TS-0049T/04 | Protein: 40 |
Mã số: N00 – A | |||
179 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa | TS-0050T/04 | Protein: 38 |
Mã số: N00 – B | |||
180 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa | TS-0051T/04 | Protein: 34 |
Mã số: N00 – C | |||
181 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa | TS-0052T/04 | Protein: 32 |
Mã số: N00 – D | |||
182 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa | TS-0053T/04 | Protein: 28 |
Mã số: N01 | |||
183 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa | TS-0054T/04 | Protein: 26 |
Mã số: N02 | |||
184 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa | TS-0055T/04 | Protein: 24 |
Mã số: N03 | |||
185 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa | TS-0056T/04 | Protein: 22 |
Mã số: N03A | |||
186 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa | TS-0057T/04 | Protein: 20 |
Mã số: N04 | |||
187 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa | TS-0058T/04 | Protein: 18 |
Mã số: N05 | |||
188 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi | TS-0060T/04 | Protein: 40 |
Mã số: R01 | |||
189 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi | TS-0061T/04 | Protein: 35 |
Mã số: R02 | |||
190 | Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi | TS-0062T/04 | Protein: 30 |
Mã số: R03 | |||
191 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi | TS-0063T/04 | Protein: 26 |
Mã số: R03A | |||
192 | Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi | TS-0064T/04 | Protein: 24 |
Mã số: R04 | |||
Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi | TS-0065T/04 | Protein: 22 | |
193 | Mã số: R04A | ||
194 | Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi | TS-0066T/04 | Protein: 20 |
Mã số: R05 | |||
195 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh | TS-0067T/04 | Protein: 35 |
Mã số: CX01 | |||
196 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh | TS-0068T/04 | Protein: 32 |
Mã số: CX02 | |||
197 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm càng xanh | TS-0069T/04 | Protein: 30 |
Mã số: CX03 | |||
198 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh | TS-0070T/04 | Protein: 27 |
Mã số: CX04 | |||
199 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh | TS-0071T/04 | Protein: 25 |
Mã số: CX05 | |||
200 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm càng xanh | TS-0072T/04 | Protein: 23 |
Mã số: CX06 | |||
Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái Thiêu | |||
Địa chỉ: 458 quốc lộ 13, Thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | |||
Điện thoại: 0650 3775630 – 3754159 Fax: 0650 374 3292 | |||
201 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) Nhãn hiệu: Lái Thiêu | TS-0003T/04 | Protein: 40 |
Mã số: DT01 | |||
202 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT02 | TS-0004T/04 | Protein: 35 |
203 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT03 | TS-0005T/04 | Protein: 30 |
204 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT04 | TS-0006T/04 | Protein: 26 |
205 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT05 | TS-0007T/04 | Protein: 22 |
206 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT06 | TS-0008T/04 | Protein: 18 |
207 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu | TS-0009T/04 | Protein: 40 |
Mã số: CV01 | |||
208 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .Nhãn hiệu: Lái Thiêu | TS-0010T/04 | Protein: 35 |
Mã số: CV02 | |||
209 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu | TS-0011T/04 | Protein: 30 |
Mã số: CV03 | |||
210 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu | TS-0012T/04 | Protein:27 |
Mã số: CV04 | |||
211 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu | TS-0013T/04 | Protein: 25 |
Mã số: CV05 | |||
212 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu | TS-0014T/04 | Protein: 20 |
Mã số: CV06 | |||
213 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC01 | TS-0028T/04 | Protein: 40 |
214 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC02 | TS-0029T/04 | Protein: 35 |
215 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC03 | TS-0030T/04 | Protein: 30 |
216 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . | TS-0031T/04 | Protein:27 |
Nhãn hiệu: Himart . Mã số: HC04 | |||
217 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . | TS-0032T/04 | Protein: 25 |
Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC05 | |||
218 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . | TS-0033T/04 | Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC06 | |||
219 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD01 | TS-0034T/04 | Protein: 40 |
220 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD02 | TS-0035T/04 | Protein: 35 |
221 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0036T/04 | Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD03 | |||
222 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD04 | TS-0037T/04 | Protein:26 |
223 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD05 | TS-0038T/04 | Protein: 22 |
224 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD06 | TS-0039T/04 | Protein: 18 |
225 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FS1 | TS-0186T/06 | Protein: 41 |
226 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) ., Nhãn hiệu: Toàn phát | TS-0187T/06 | Protein: 36 |
Mã số: FS2 | |||
227 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát | TS-0188T/06 | Protein: 31 |
Mã số: FS3 | |||
228 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát | TS-0189T/06 | Protein: 28 |
Mã số: FS4 | |||
229 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát | TS-0190T/06 | Protein: 26 |
Mã số: FS5 | |||
230 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát | TS-0191T/06 | Protein: 21 |
Mã số: FS6 | |||
231 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA1 | TS-0192T/06 | Protein: 41 |
232 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA2 | TS-0193T/06 | Protein: 36 |
233 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA3 | TS-0194T/06 | Protein: 31 |
234 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA4 | TS-0195T/06 | Protein: 27 |
235 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA5 | TS-0196T/06 | Protein: 23 |
236 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA6 | TS-0197T/06 | Protein: 19 |
237 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HV01 | TS-0001T/07 | Protein: 42 |
238 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: HV02 | TS-0002T/07 | Protein: 37 |
239 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát | TS-0003T/07 | Protein: 32 |
Mã số: HV03 | |||
240 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát | TS-0004T/07 | Protein: 29 |
Mã số: HV04 | |||
241 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát | TS-0005T/07 | Protein: 27 |
Mã số: HV05 | |||
242 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát | TS-0006T/07 | Protein: 22 |
Mã số: HV06 | |||
243 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT01 | TS-0007T/07 | Protein: 42 |
244 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). | TS-0008T/07 | Protein: 37 |
Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT02 | |||
245 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT03 | TS-0009T/07 | Protein: 32 |
246 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT04 | TS-0010T/07 | Protein: 28 |
247 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT05 | TS-0011T/07 | Protein: 24 |
248 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT06 | TS-0012T/07 | Protein: 20 |
Công ty TNHH SX – TM – DV Trọng Phúc | |||
Địa chỉ: 420 quốc lộ 13, ấp Đông Ba, xã Bình Hoà, Thuận An tỉnh Bình Dương | |||
Điện thoại: 0650. 3768778-3768779 Fax: 0650. 3755371 | |||
249 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC01 | TS-0007T/06 | Protein: 40 |
250 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC02 | TS-0008T/06 | Protein: 35 |
251 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Toàn cầu . | TS-0009T/06 | Protein: 30 |
Mã số: TC03 | |||
252 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) | TS-0010T/06 | Protein: 27 |
Nhãn hiệu:Toàn cầu . Mã số: TC04 | |||
253 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) | TS-0011T/06 | Protein: 25 |
Nhãn hiệu: Toàn cầu. Mã số: TC05 | |||
254 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) | TS-0012T/06 | Protein: 20 |
Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC06 | |||
255 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0013T/06 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD01 | |||
256 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD02 | TS-0014T/06 | Protein: 35 |
257 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu:Toàn Cầu. Mã số: TD03 | TS-0015T/06 | Protein: 30 |
258 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD04 | TS-0016T/06 | Protein: 26 |
259 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD05 | TS-0017T/06 | Protein: 22 |
260 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD06 | TS-0018T/06 | Protein: 18 |
261 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0108T/06 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF1 | |||
262 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF2 | TS-0109T/06 | Protein: 35 |
263 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF3 | TS-0110T/06 | Protein: 30 |
264 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF4 | TS-0111T/06 | Protein: 26 |
265 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF5 | TS-0112T/06 | Protein: 22 |
266 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF6 | TS-0113T/06 | Protein: 18 |
267 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF1 | TS-0114/06 | Protein: 40 |
268 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF2 | TS-0115/06 | Protein: 35 |
269 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF3 | TS-0116/06 | Protein: 30 |
270 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF4 | TS-0117/06 | Protein: 27 |
271 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF5 | TS-0118/06 | Protein: 25 |
272 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: TF6 | TS-0119/06 | Protein: 20 |
273 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC01 | TS-0173/06 | Protein: 41 |
274 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC02 | TS-0174/06 | Protein: 36 |
275 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC03 | TS-0175/06 | Protein: 31 |
276 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC04 | TS-0176/06 | Protein: 28 |
277 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC05 | TS-0177/06 | Protein: 26 |
278 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) | TS-0178/06 | Protein: 21 |
Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC06 | |||
279 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0179T/06 | Protein: 41 |
Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BDO1 | |||
280 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BDO2 | TS-0180T/06 | Protein: 36 |
281 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. | TS-0181T/06 | Protein: 31 |
Mã số: BDO3 | |||
282 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. | TS-0182T/06 | Protein: 27 |
Mã số: BDO4 | |||
283 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. | TS-0183T/06 | Protein: 23 |
Mã số: BDO5 | |||
284 | Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. | TS-0184T/06 | Protein: 19 |
Mã số: BDO6 | |||
Công ty Cổ phần thức ăn thuỷ sản Sao Á | |||
Địa chỉ: Lô E, đường số 2A/1, Khu CN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | |||
Điện thoại: 06503. 782306 – 782307 Fax: 06503. 782308 | |||
285 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0040 T /06 | Protein:42 |
Nhãn hiệu: thức ăn cho tôm. Mã số: 1S. | |||
286 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0092T /06 | Protein: 45 |
Nhãn hiệu: X-SIZE. Mã số: X-SIZE 1 | |||
287 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0093T /06 | Protein: 45 |
Nhãn hiệu: X-SIZE. Mã số: X-SIZE 2 | |||
288 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0198T /05 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 201S | |||
289 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0199T /05 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 201 | |||
290 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0200T /05 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 202 | |||
291 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0201T /05 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 203 | |||
292 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0202T /05 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 203P | |||
293 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0203T /05 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 204S | |||
294 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0204T /05 | Protein: 37 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 204 | |||
295 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0205T /05 | Protein: 36 |
Nhãn hiệu: BRAVO. Mã số: 205 | |||
296 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0189T /05 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 201S | |||
297 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0190T /05 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 201 | |||
298 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0191T /05 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 202 | |||
299 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0192T /05 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 203 | |||
300 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0193T /05 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 203P | |||
301 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0194T /05 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 204S | |||
302 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0195T /05 | Protein: 37 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 204 | |||
303 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0196T /05 | Protein: 36 |
Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 205 | |||
304 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0153T /05 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 101S | |||
305 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0152T /05 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 101 | |||
306 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0154T /05 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 102 | |||
307 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0155T /05 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 103 | |||
308 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0156T /05 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 103P | |||
309 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0158T /05 | Protein: 38 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 104S | |||
310 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0157T /05 | Protein: 38 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 104 | |||
311 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0159T /05 | Protein: 37 |
Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 105 | |||
312 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0122T /05 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 101 | |||
313 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0123T /05 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 102 | |||
314 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0124T /05 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 103 | |||
315 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0125T /05 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 103P | |||
316 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0126T /05 | Protein: 38 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 104S | |||
317 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0127T /05 | Protein: 38 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 104 | |||
318 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0128T /05 | Protein: 37 |
Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 105 | |||
319 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0215T /05 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 101S | |||
320 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0216T /05 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 101 | |||
321 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0217T /05 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 102 | |||
322 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0218T /05 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 103 | |||
323 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0219T /05 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 103P | |||
324 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0220T /05 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 104S | |||
325 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0221T/05 | Protein: 38 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 104 | |||
326 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0222T/05 | Protein: 38 |
Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 105 | |||
327 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 801 | TS-0172T/07 | Protein: 35 |
328 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 802 | TS-0173T/07 | Protein: 30 |
329 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 803 | TS-0174T/07 | Protein: 27 |
330 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 804 | TS-0175T/07 | Protein: 25 |
331 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 805 | TS-0176T/07 | Protein: 20 |
332 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0183T /07 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 901 | |||
333 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0182T /07 | Protein: 35 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 902 | |||
334 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0181T /07 | Protein: 30 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 903 | |||
335 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0180T /07 | Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 904 | |||
336 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0179T /07 | Protein: 26 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 904B | |||
337 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0178T /07 | Protein: 22 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 905 | |||
338 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0177T /07 | Protein: 18 |
Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 906 | |||
339 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0249T /07 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: BRAVOFEED. Mã số: 901 | |||
340 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0250T /07 | Protein: 35 |
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 902 | |||
341 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0251T /07 | Protein: 30 |
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 903 | |||
342 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0252T /07 | Protein: 25 |
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 904 | |||
343 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0253T /07 | Protein: 25 |
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 905 | |||
344 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0254T /07 | Protein: 20 |
Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 906 | |||
345 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 801 | TS-0255T /07 | Protein: 40 |
346 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 802 | TS-0256T /07 | Protein: 35 |
347 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 803 | TS-0257T /07 | Protein: 30 |
348 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 804 | TS-0258T /07 | Protein: 27 |
349 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 805 | TS-0259T /07 | Protein: 25 |
350 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 806 | TS-0260T /07 | Protein: 20 |
Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam | |||
Địa chỉ: Ấp 1B xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | |||
Điện thoại: 06503. 71026 Fax: 06503. 740615 | |||
351 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0056T /03 | Protein: 18 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 106 | |||
352 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi) | TS-0061T /03 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: 301 | |||
353 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi) | TS-0062T /03 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: 302 | |||
354 | Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 303 | TS-0136T/06 | Protein: 30 |
355 | Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 304 | TS-0137T/06 | Protein: 26 |
356 | Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 305 | TS-0138T/06 | Protein: 26 |
357 | Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 306 | TS-0139T/06 | Protein: 26 |
358 | Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 307 | TS-0140T/06 | Protein: 22 |
359 | Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 308 | TS-0141T/06 | Protein: 22 |
360 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0062T /06 | Protein: 30 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 703 | |||
361 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0063T /06 | Protein: 28 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 704 | |||
362 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0064T /06 | Protein: 28 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 705 | |||
363 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0065T /06 | Protein: 26 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 706 | |||
364 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0066T /06 | Protein: 22 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 707 | |||
365 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa) | TS-0067T /06 | Protein: 22 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 708 | |||
366 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0263T /07 | Protein: 43 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 0 | |||
367 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0264T /07 | Protein: 43 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 1 | |||
368 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0265T /07 | Protein: 43 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 2 | |||
369 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0266T /07 | Protein: 43 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 3 | |||
370 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0267T /07 | Protein: 43 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 3P | |||
371 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0268T /07 | Protein: 41 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 4 | |||
372 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0269T /07 | Protein: 41 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 5 | |||
373 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0270T /07 | Protein: 38 |
Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 6 | |||
374 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0059T /04 | Protein: 46 |
Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC-MAXI | |||
375 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0001T /06 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 1 | |||
376 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0002T /06 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 2 | |||
377 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0003T /06 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 3 | |||
378 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0004T /06 | Protein: 38 |
Nhãn hiệu: EOC. Mã số: ECO 4 | |||
379 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0005T /06 | Protein: 38 |
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 5 | |||
380 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0006T /06 | Protein: 36 |
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 6 | |||
381 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0227T /06 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 3P | |||
382 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0111T /04 | Protein: 42 |
Nhãn hiệu: LAGUNA | |||
383 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0112T /04 | Protein: 41 |
Nhãn hiệu: LAGUNA | |||
384 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0113T /04 | Protein: 41 |
Nhãn hiệu: LAGUNA | |||
385 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0114T /04 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: LAGUNA | |||
386 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú | TS-0115T /04 | Protein: 39 |
Nhãn hiệu: LAGUNA | |||
387 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0116T /04 | Protein: 37 |
Nhãn hiệu: LAGUNA | |||
388 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0117T /04 | Protein: 37 |
Nhãn hiệu: LAGUNA | |||
389 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú | TS-0226T /04 | Protein: 41 |
Nhãn hiệu: LAGUNA | |||
390 | Thức ăn tôm sú OCIALIS, mã số OC 0 | TS-0224T/06 | Protein: 43 |
391 | Thức ăn tôm sú OCIALIS, mã số OC 3P | TS-0225T/06 | Protein: 43 |
392 | Thức ăn tôm sú LAGUNA, mã số LG 3P | TS-0226T/06 | Protein: 41 |
Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Sao Mai | |||
Địa chỉ: Ấp 5 Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | |||
Điện thoại: 06503.551147 Fax: 06503. 552918 | |||
393 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra ,basa | TS-0183T/05 | Protein: 40 |
Nhãn Hiệu: GAMA1 | |||
394 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa | TS-0184T/05 | Protein: 35 |
Nhãn Hiệu: GAMA2 | |||
395 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa | TS-0185T/05 | Protein: 30 |
Nhãn Hiệu: GAMA3 | |||
396 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa | TS-0186T/05 | Protein: 26 |
Nhãn Hiệu: GAMA4 | |||
397 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa | TS-0187T/05 | Protein: 22 |
Nhãn Hiệu: GAMA5 | |||
398 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa | TS-0188T/05 | Protein: 18 |
Nhãn Hiệu: GAMA6 | |||
399 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng | TS-0177T/05 | Protein: 40 |
Nhãn Hiệu: BETA 1 | |||
400 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng | TS-0178T/05 | Protein: 35 |
Nhãn Hiệu: BETA 2 | |||
401 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng | TS-0179T/05 | Protein: 30 |
Nhãn Hiệu: BETA 3 | |||
402 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng | TS-0180T/05 | Protein: 27 |
Nhãn Hiệu: BETA 4 | |||
403 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng | TS-0181T/05 | Protein: 25 |
Nhãn Hiệu: BETA 5 | |||
404 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng | TS-0182T/05 | Protein: 20 |
Nhãn Hiệu: BETA 6 | |||
Công ty TNHH sản xuất thức ăn chăn nuôi thuỷ sản Việt Long | |||
Địa chỉ: Km 04, Quốc lộ 61, xã Thạch Hoà, huyện Phụ Hiệp, tỉnh Hậu Giang | |||
405 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa | TSHGi- 0001T/05 | Protein: 18 |
Nhãn hiệu: VL18 | |||
406 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa | TSHGi- 0002T/05 | Protein: 22 |
Nhãn hiệu: VL22 | |||
407 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa | TSHGi- 0003T/05 | Protein: 26 |
Nhãn hiệu: VL26 | |||
408 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa | TSHGi- 0004T/05 | Protein: 32 |
Nhãn hiệu: VL32 | |||
409 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa | TSHGi- 0005T/05 | Protein: 36 |
Nhãn hiệu: VL36 | |||
410 | Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa | TSHGi- 0006T/05 | Protein: 40 |
Nhãn hiệu: VL40 | |||
Công ty TNHH Á CHÂU | |||
Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | |||
411 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 40 | TSVL-0021T/06 | Protein: 40 |
412 | Thức ăn hỗn dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-35 | TSVL-0022T/06 | Protein: 35 |
413 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 30 | TSVL-0023T/06 | Protein: 30 |
414 | Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-28 | TSVL-0024T/06 | Protein: 28 |
415 | Thức ăn hỗn dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 26 | TSVL-0025T/06 | Protein: 26 |
416 |