Thông báo 262/TB-BTC của Bộ Tài chính về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10/2009

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Thông báo 262/TB-BTC

Thông báo 262/TB-BTC của Bộ Tài chính về việc tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10/2009
Cơ quan ban hành: Bộ Tài chínhSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:262/TB-BTCNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Thông báoNgười ký:Hoàng Hải
Ngày ban hành:01/10/2009Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tài chính-Ngân hàng

tải Thông báo 262/TB-BTC

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông báo 262/TB-BTC DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Thông báo 262/TB-BTC PDF
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.zip) Thông báo 262/TB-BTC ZIP (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

THÔNG TƯ

CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 67/2009/TT-BNNPTNT NGÀY 23 THÁNG 10 NĂM 2009 BAN HÀNH DANH MỤC BỔ SUNG
THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN
ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

 

 

Căn cứ Luật Thuỷ sản năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Nghị định 15/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/3/1996 về việc Quản lý thức ăn chăn nuôi;

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam:

 

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này “Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam” bao gồm:

Sản phẩm sản xuất trong nước (1949 sản phẩm);

Sản phẩm nhập khẩu (263 sản phẩm).

 

Điều 2. Thông tư  này có hiệu lực sau 45 ngày kể từ ngày ký.

 

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nuôi trông thuỷ sản, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương, các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thức ăn dùng trong nuôi trồng thuỷ sản chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

 

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Vũ Văn Tám

 

 


DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG
THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 67/2009/TT-BNNPTNT ngày 23 tháng 10 năm 2009
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

 

SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC (1949 Sản phẩm)

STT

Tên sản phẩm

Số công bố

Hàm lượng (%)

 

Công ty TNHH Uni – President Việt Nam

Địa chỉ: Số 16 – 18 Dường ĐT 734, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương. Điện thoại: 0650790811- 6 Fax: 065079081

1

Thức ăn cho tôm sú Post Larva 0

TS-0027T/02

Protein: 44

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L000

2

Thức ăn cho tôm sú Post Larva 1

TS-0028T/02

Protein: 44

Nhãn hiệu: LA ONE.  Mã số: L100

3

Thức ăn cho tôm sú Post Larva 2

TS-0029T/02

Protein: 44

Nhãn hiệu: LA ONE.  Mã số: L200

4

Thức ăn cho tôm sú Post Larva 3

TS-0030T/02

Protein: 42

Nhãn hiệu: LA ONE.  Mã số: L300

5

Thức ăn cho tôm sú Starter 1

TS-0031T/02

Protein: 39

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L400

6

Thức ăn cho tôm sú Starter 2

TS-0032T/02

Protein: 39

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L500

7

Thức ăn cho tôm sú Grower    

TS-0033T/02

Protein: 38

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L600

8

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS- 0112T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L300S

9

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS-0013T/07

Protein:  40

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô :   4

Mã số hàng hoá: V990

Lipid:    6-8

 

Tro:        16

10

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS- 0014T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô : 4

Mã số hàng hoá: V991

Lipid: 6 – 8

 

   Tro: 16

11

Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS-0015T/07

Protein: 40

Xơ thô : 4

Lipid: 6 – 8

  Tro: 16

 Nhãn hiệu: UP

Mã hàng hoá: V992

 

12

 Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS- 0016T/07

Protein: 40

 Nhãn hiệu: UP

Xơ thô : 4

 Mã Hàng hoá: V993

Lipid: 6 – 8

 

Tro: 16

 

Độ ẩm: 11

13

 Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

 Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V994

TS-0017T/07

Protein: 40

Xơ thô : 4

 

Lipid: 6- 8

 

Tro: 16

14

Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS-0018T/07

Protein: 38

Nhãn hiệu: UP.     hàng hoá: V995

Xơ thô : 4

 

Lipid: 5 – 7

 

Tro: 16

15

Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS- 0019T/07

Protein: 37

 Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V996

Xơ thô : 4

 

Lipid: 5 – 7

 

Tro: 16

16

Thức ăn cho tôm sú PL 10-15

TS-0011T/03

Protein: 42

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N310

 

Thức ăn cho tôm sú PL 15-25

TS-0012T/03

Protein: 40

17

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N311

18

Thức ăn cho tôm sú PL 25-1G

TS-0013T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N312

19

Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g

TS-0014T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N313

20

Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g

TS-0015/03

Protein:37

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N314

21

Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g

TS-0016T/03

Protein:37

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N315

22

Thức ăn cho tôm sú PL 15g

TS-0017T/03

Protein: 36

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N316

23

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

TS-0020T/07

Protein:40

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N321A

24

Thức ăn cho tôm sú PL 10-15

TS-0021T/04

Protein: 44

Nhãn hiệu: UI-AQUA. Mã số: H680

25

Thức ăn cho tôm sú PL 15-25

TS-0022T/04

Protein: 44

Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H681

26

Thức ăn cho tôm sú PL 25-1g

TS-0023T/04

Protein: 44

Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H682

27

Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g

TS-0024T/04

Protein: 42

Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H683

28

Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g

TS-0025T/04

Protein: 39

Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H684

29

Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g

TS-0026T/04

Protein: 39

Nhãn hiệu: HI-AQUA.  Mã số: H685

30

Thức ăn cho tôm sú PL 15g

TS-0027T/04

Protein: 38

Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H686

31

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm

TS- 0105T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: Hi- AQUA. Mã số: H683S

32

Thức ăn tôm sú khối lượng từ 3-7g

TS-0102T/05

Protein: 41

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL400

33

Thức ăn tôm sú khối lượng từ 7-15g

TS-0103T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL500

34

Thức ăn tôm sú khối lượng từ 15g

TS-0104T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL600

35

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0173T/05

Protein: 44

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL000

36

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0174T/05

Protein: 44

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL100

37

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0175T/05

Protein: 44

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL200

38

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho  tôm sú

TS-0176T/05

Protein: 42

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300

39

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0015T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300S

40

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0120T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A524

41

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0121T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A525

42

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0122T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-100 . Mã số: A526

43

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0106T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP200

44

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0107T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP201

45

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0108T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP202

46

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0109T/07

Protein: 42

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP203

47

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0059T/06

Protein: 41

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP204

48

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0060T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP205

49

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0061T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP206

50

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0110T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: SUPERUP. Mã số: SP203S

51

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0064T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP404

52

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0065T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP505

53

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm sú

TS-0066T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP606

54

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0073T/04

Protein: 35

Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7001

55

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0074T/04

Protein: 30

Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7002

56

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0075T/04

Protein: 30

Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7003

57

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0076T/04

Protein: 27

Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7004

58

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1

TS-0009T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L501

59

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2

TS-0010T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L502

60

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 3

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L503

TS-0011T/03

Protein: 40

61

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4

TS-0012T/03

Protein: 30

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L504

62

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5

TS-0013T/03

Protein: 22

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L505

63

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6

TS-0014T/03

Protein: 20

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L506

64

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7

TS-0015T/03

Protein: 20

Nhãn hiệu: LAONE, Mã số: L507

65

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1

TS-0011T/01

Protein: 40

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T501

66

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2

TS-0012T/01

Protein: 40

Nhãn hiệu :UP. Mã số: T502

67

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 3

TS-0013T/02

Protein: 40

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T503

68

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4

TS-0014T/01

Protein: 30

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504

69

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5

TS-0015T/01

Protein: 22

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505

70

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6

TS-0016T/01

Protein: 20

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506

71

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7

TS-0018T/02

Protein: 20

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507

72

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4

TS-0005T/03

Protein: 26

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504S

73

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5

TS-0006T/03

Protein: 20

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505S

74

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6

TS-0007T/03

Protein: 18

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506S

75

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7

TS-0008T/03

Protein: 18

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507S

76

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra

TS-0135T/06

Protein: 22

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T50522

77

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra

TS-0107T/06

Protein: 26

Nhãn hiệu: UP

Mã số: T50426

78

Thức ăn hỗn hợp dùng  cho cá Chẽm

TS-0064T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5001

Xơ thô: 3

 

Lipid:7

79

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm 

TS-0065T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5002

Lipid: 7

 

 

80

Thức ăn hỗn hợp  dùng cho cá Chẽm

TS-0066T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5003

Lipid:7

 

 

81

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0067T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5004

Lipid:7

82

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0068T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số:C5005

Lipid:7

83

 Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0069T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5006

Lipid:7

84

 Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0070T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5007

Lipid:7

85

Thức ăn hỗn hợp dùng  cho cá Chẽm

TS-0071T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5008

Xơ thô: 3

 

Lipid:7

86

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0100T/06

Protein: 46

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M501

Lipid: 10

87

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0101T/06

Protein: 46

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M502

Lipid: 10

88

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0102T/06

Protein: 46

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số:M503

Lipid: 10

 

Tro: 15

89

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0103T/06

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M504

Lipid: 10

90

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0104T/06

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M505

Lipid: 10

91

 Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0105T/06

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M506

Lipid: 10

 

Tro: 15

92

 Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

 TS0106T/06

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số:M507

Lipid: 10

 

Tro: 15

93

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Kèo

 TS – 0025T/07

Protein:40

 Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 6

 Cỡ số: K601

Lipid: 2- 4

94

Thưc ăn hỗn hợp dùng cho cá  Kèo

TS-0026T/07

Protein:30

Nhãn hiệu UP

Xơ thô: 6

 Cỡ số: K602

Lipid: 2- 4

95

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá  Kèo

TS-0027T/07

Protein:28

 Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 6

 Cỡ số: K603

Lipid: 2- 4

96

 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá  Kèo

 TS – 0028T/07

Protein:22

 Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 6

 Cỡ số: K604

Lipid: 2- 4

 

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS – 0154T/06

Protein:40

97

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô:3,5

 

  Cỡ số: E501

Lipid: 3.0

 

 

Tro:16

 

 

 

98

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS- 0155T/06

Protein:38

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô:3,5

  Cỡ số: E502

Lipid: 3.0

 

Tro:16

99

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS – 0156T/06

Protein:36

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô:3,5

Cỡ số: E503

Lipid: 3.0

 

Tro:16

100

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS – 0157T/06

Protein:30

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3,5

Cỡ số: E504

Lipid: 3.0

 

Tro:16

101

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS – 0158T/06

Protein:25

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3,5

Cỡ số: E505

Lipid: 3.0

 

Tro:16

102

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Starter

TS-0008T/01

Protein:35

Nhãn hiệu: UP.  Mã số: C301

103

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Grower

TS-0009T/01

Protein:35

Nhãn hiệu: UP. Mã số: C302

104

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Finisher

TS-0010T/01

Protein:33

Nhãn hiệu: UP.  Mã số: C303

105

Thức ăn cho tôm Sú Post Larva

TS-0035T/02

Protein:42

Nhãn hiệu: UP.  Mã số: S200

106

Thức ăn cho tôm Sú Post Larva

TS-0036T/02

Protein:42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S201

107

Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 2

TS-0037T/02

Protein:42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S202

108

Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 3

TS-0038T/02

Protein:42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203

109

Thức ăn cho tôm Sú Starter 1

TS-0039T/02

Protein:39

Nhãn hiệu: UP.  Mã số: S204

110

Thức ăn cho tôm Sú Starter 1

TS-0040T/02

Protein:39

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S205

111

Thức ăn cho tôm Sú  Grower

TS-0041T/02

Protein:38

Nhãn hiệu: UP.  Mã số: S206

112

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0111T/07

Protein: 42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203S

 

Công ty TNHHSX & TM Hà An

Địa chỉ: tổ 3 Khu phố 5, Thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 0650. 3640792-3641641     fax: 0650.3641254

113

Thức ăn hỗn hợp  dùng  cho tôm sú

TS-0034T/06

Protein:42

Nhãn hiệu: HANCO 401.  Mã số HA-401

114

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0035T/06

Protein:40

Nhãn hiệu: HANCO 402.  Mã số HA-402

115

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0036T/06

Protein:39

Nhãn hiệu: HANCO 403.  Mã số: HA-403

116

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0037T/06

Protein:38

Nhãn hiệu: HANCO 404.  Mã số: HA-404

117

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0038T/06

Protein:37

Nhãn hiệu: HANCO 405. Mã số: HA-405

118

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0039T/06

Protein:35

Nhãn hiệu: HANCO 406.  Mã số: HA-406

119

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0039T/06

Protein:35

Nhãn hiệu: HANCO 406.  Mã số: HA-406

120

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0030T/06

Protein:20

Nhãn hiệu: HANCO 620.  Mã số: HA-620

121

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0029T/06

Protein:20

Nhãn hiệu: HANCO 625.  Mã số: HA-625

122

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0028T/06

Protein:27

Nhãn hiệu: HANCO 627. Mã số: HA-627

123

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0027T/06

Protein:30

Nhãn hiệu: HANCO 630.  Mã số: HA-630

124

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0026T/06

Protein:35

Nhãn hiệu: HANCO 635. Mã số: HA-635

125

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi

TS-0025T/06

Protein:40

Nhãn hiệu: HANCO 640.  Mã số: HA-640

126

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

TS-0024T/06

Protein:18

Nhãn hiệu: HANCO 718.  Mã số: HA-718

127

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

TS-0023T/06

Protein:22

Nhãn hiệu: HANCO 722.  Mã số: HA-722

128

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

TS-0022T/06

Protein:26

Nhãn hiệu: HANCO 726.  Mã số: HA-726

129

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

TS-0021T/06

Protein:30

Nhãn hiệu: HANCO 730.  Mã số; HA-730

130

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và basa

TS-0020T/06

Protein:35

Nhãn hiệu: HANCO 735.   Mã số: HA-735

131

Thức ăn hỗn hợp dùng  cho cá tra và  basa

TS-0019T/06

Protein:40

Nhãn hiệu: HANCO 740. Mã số; HA-740

132

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi   

TS-0086T/06

Protein:20,8

Nhãn hiệu: SOLA FEED 120.  Mã số: SL-120

133

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi   

TS-0087T/06

Protein:25,5

Nhãn hiệu: SOLA FEED 125  

Mã số: SL-125

134

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi   

TS-0088T/06

Protein:27,8

Nhãn hiệu: SOLA FEED 127

Mã số: SL-127

135

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi   

TS-0089T/06

Protein:30,5

Nhãn hiệu: SOLA FEED 130 

Mã số: SL-130

136

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi   

TS-0090T/06

Protein:35,5

Nhãn hiệu: SOLA FEED 135  

Mã số: SL-135

137

Thức ăn hỗn hợp dùng  cho cá rô phi   

TS-0091T/06

Protein:40,5

Nhãn hiệu: SOLA FEED 140

Mã số: SL-140

138

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

TS-0074T/06

Protein:18,7

Nhãn hiệu: SOLA FEED 218

Mã số:SL-218

139

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

TS-0075T/06

Protein:22,7

Nhãn hiệu: SOLA FEED 222

Mã số: SL-222

140

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

TS-0076T/06

Protein:26,8

Nhãn hiệu: SOLA FEED 226

Mã số: SL-226

141

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

TS-0077T/06

Protein:30,8

Nhãn hiệu: SOLA FEED 230

Mã số: SL-230

142

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (Tra và basa).

TS-0078T/06

Protein:35,8

Nhãn hiệu: SOLA FEED 235

Mã số SL-235

143

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (Tra và basa).

TS-0079T/06

Protein:40,8

Nhãn hiệu: SOLA FEED 240

Mã số SL-240

144

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS0080T/06

Protein:20,5

Nhãn hiệu: VISA FEED320

Mã số: VS – 320

145

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS0081T/06

Protein:25,8

Nhãn hiệu: VISA FEED325

Mã số: VS – 325

146

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS0082T/06

Protein:27,5

Nhãn hiệu: VISA FEED327

Mã số: VS – 327

147

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS0083T/06

Protein:30,8

Nhãn hiệu: VISA FEED330

Mã số: VS – 330

148

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS0084T/06

Protein:35,8

Nhãn hiệu: VISA FEED335

Mã số: VS – 335

149

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS0085T/06

Protein:40,8

Nhãn hiệu: VISA FEED340

Mã số: VS – 340

150

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa).  Nhãn hiệu: VISA 418

TS0068T/06

Protein:18,5

Mã số: VS – 418

151

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa).  Nhãn hiệu: VISA FEED422

TS0069T/06

Protein:22,5

Mã số: VS – 422

152

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 426.  Mã số: VS – 426

TS0070T/06

Protein:26,5

153

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA FEED430.  Mã số: VS – 430

TS0071T/06

Protein:30,5

154

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 435.   Mã số: VS – 435

TS0071T/06

Protein:35,5

155

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (Tra và basa). Nhãn hiệu: VISA 440.  Mã số: VS – 440

TS0072T/06

Protein:40,5

 

Công ty cổ phần thức ăn dinh dưỡng NUTIFARM

Địachỉ: Khu công nghiệp tân Đông Hiệp B, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương

Điên thoại : 0650 3738888-3738777  Fax: 06503738666

156

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng) 

TS-0141T/05

Protein: 35

Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5110

157

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5120

TS-0142T/05

Protein: 30

158

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5130

TS-0143T/05

Protein: 27

159

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5140

TS-0144T/05

Protein: 25

160

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5150

TS-0145T/05

Protein: 20

161

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0160T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5200

162

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5210

TS-0146T/05

Protein: 35

163

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) .  Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5220

TS-0147T/05

Protein: 30

164

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0148T/05

Protein: 26

Nhãn hiệu: NUTI.  Mã số: 5230

165

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: NUTI . Mã số: 5240

TS-0149T/05

Protein: 22

166

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) .  Nhãn hiệu: NUTI. Mã số: 5260

TS-0150T/05

Protein: 18

167

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu NUTI. Mã số: 5251

TS-0151T/05

Protein: 18

 

Công ty TNHH Đại Lợi

Địa chỉ: ấp Hoá Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyên Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 0620 3659930          Fax: 0650 3659930

168

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0001T/03

Protein: 42

Mã số: SUPER P01

169

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0002T/03

Protein: 42

Mã số: SUPER P02

170

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0003T/03

Protein: 40

Mã số: SUPER S01

171

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

TS-0004T/03

Protein: 38

Mã số: SUPER G01

172

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm sú

TS-0005T/03

Protein: 36

Mã số: SUPER F01

173

Thức ăn hỗn hợp  dùng cho tôm 

TS-0006T/03

Protein: 40

Mã số: GOLDEN FEED GF01

174

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm sú

TS-0007T/03

Protein: 40

Mã số: GOLDEN FEED GF02

175

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm sú

TS-0008T/03

Protein: 37

Mã số: GOLDEN FEED GF03

176

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm sú

TS-0009T/03

Protein: 34

Mã số: GOLDEN FEED GF04

177

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm sú

TS-00010T/03

Protein: 32

Mã số: GOLDEN FEED GF05

178

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra và basa

TS-0049T/04

Protein: 40

Mã số: N00 – A

179

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0050T/04

Protein: 38

Mã số: N00 – B

180

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0051T/04

Protein: 34

Mã số: N00 – C

181

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0052T/04

Protein: 32

Mã số: N00 – D

182

Thức  ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0053T/04

Protein: 28

Mã số: N01

183

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0054T/04

Protein: 26

Mã số: N02

184

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0055T/04

Protein: 24

Mã số: N03

185

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0056T/04

Protein: 22

Mã số: N03A

186

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0057T/04

Protein: 20

Mã số: N04

187

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và basa

TS-0058T/04

Protein: 18

Mã số: N05

188

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi    

TS-0060T/04

Protein: 40

Mã số: R01

189

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá  rô phi

TS-0061T/04

Protein: 35

Mã số: R02

190

Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS-0062T/04

Protein: 30

Mã số: R03

191

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS-0063T/04

Protein: 26

Mã số: R03A

192

Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS-0064T/04

Protein: 24

Mã số: R04

 

Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá  rô phi

TS-0065T/04

Protein: 22

193

Mã số: R04A

194

Thứcăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá rô phi

TS-0066T/04

Protein: 20

Mã số: R05

195

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm càng xanh    

TS-0067T/04

Protein: 35

Mã số: CX01

196

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm càng xanh    

TS-0068T/04

Protein: 32

Mã số: CX02

197

Thức ăn hỗn hợp dùng cho  tôm càng xanh     

TS-0069T/04

Protein: 30

Mã số: CX03

198

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm càng xanh    

TS-0070T/04

Protein: 27

Mã số: CX04

199

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm càng xanh    

TS-0071T/04

Protein: 25

Mã số: CX05

200

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho  tôm càng xanh    

TS-0072T/04

Protein: 23

Mã số: CX06

 

Công ty TNHH Thức ăn  gia súc  Lái Thiêu

Địa chỉ: 458 quốc lộ 13, Thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 0650 3775630 – 3754159     Fax: 0650 374 3292

201

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)  Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0003T/04

Protein: 40

Mã số: DT01

202

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT02

TS-0004T/04

Protein: 35

203

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT03

TS-0005T/04

Protein: 30

204

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT04

TS-0006T/04

Protein: 26

205

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT05

TS-0007T/04

Protein: 22

206

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Lái Thiêu. Mã số: DT06

TS-0008T/04

Protein: 18

207

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0009T/04

Protein: 40

Mã số: CV01

208

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0010T/04

Protein: 35

Mã số: CV02

209

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0011T/04

Protein: 30

Mã số: CV03

210

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0012T/04

Protein:27

Mã số: CV04

211

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0013T/04

Protein: 25

Mã số: CV05

212

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Lái Thiêu

TS-0014T/04

Protein: 20

Mã số: CV06

213

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) .  Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC01

TS-0028T/04

Protein: 40

214

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC02

TS-0029T/04

Protein: 35

215

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC03

TS-0030T/04

Protein: 30

216

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) .

TS-0031T/04

Protein:27

Nhãn hiệu: Himart . Mã số: HC04

217

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .

TS-0032T/04

Protein: 25

Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC05

218

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .

TS-0033T/04

Protein: 20

Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HC06

219

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart.  Mã số: HD01

TS-0034T/04

Protein: 40

220

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart.  Mã số: HD02

TS-0035T/04

Protein: 35

221

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0036T/04

Protein: 30

Nhãn hiệu: Himart.  Mã số: HD03

222

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) . Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD04

TS-0037T/04

Protein:26

223

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) .  Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD05

TS-0038T/04

Protein: 22

224

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Himart. Mã số: HD06

TS-0039T/04

Protein: 18

225

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh  dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng).  Nhãn hiệu: Toàn phát .  Mã số: FS1

TS-0186T/06

Protein: 41

226

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) ., Nhãn hiệu: Toàn phát  

TS-0187T/06

Protein: 36

Mã số: FS2

227

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát  

TS-0188T/06

Protein: 31

Mã số: FS3

228

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát  

TS-0189T/06

Protein: 28

Mã số: FS4

229

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát  

TS-0190T/06

Protein: 26

Mã số: FS5

230

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát  

TS-0191T/06

Protein: 21

Mã số: FS6

231

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA1

TS-0192T/06

Protein: 41

232

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA2

TS-0193T/06

Protein: 36

233

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA3

TS-0194T/06

Protein: 31

234

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát . Mã số: FA4

TS-0195T/06

Protein: 27

235

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA5

TS-0196T/06

Protein: 23

236

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: FA6

TS-0197T/06

Protein: 19

237

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh  dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát.  Mã số: HV01

TS-0001T/07

Protein: 42

238

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh  dùng cho cá có vẩy (cá rô phi,diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát .  Mã số: HV02

TS-0002T/07

Protein: 37

239

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) .  Nhãn hiệu Toàn phát  

TS-0003T/07

Protein: 32

Mã số: HV03

240

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn phát  

TS-0004T/07

Protein: 29

Mã số: HV04

241

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát  

TS-0005T/07

Protein: 27

Mã số: HV05

242

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu Toàn phát  

TS-0006T/07

Protein: 22

Mã số: HV06

243

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh  dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT01

TS-0007T/07

Protein: 42

244

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).

TS-0008T/07

Protein: 37

Nhãn hiệu: Toàn phát.  Mã số: HT02

245

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT03

TS-0009T/07

Protein: 32

246

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu Toàn phát. Mã số: HT04

TS-0010T/07

Protein: 28

247

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT05

TS-0011T/07

Protein: 24

248

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn phát. Mã số: HT06

TS-0012T/07

Protein: 20

 

Công ty TNHH SX – TM – DV Trọng Phúc

Địa chỉ: 420 quốc lộ 13, ấp Đông Ba, xã Bình Hoà,   Thuận An tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 0650. 3768778-3768779    Fax: 0650. 3755371

249

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh  dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn cầu .  Mã số: TC01

TS-0007T/06

Protein: 40

250

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng) . Nhãn hiệu: Toàn cầu . Mã số: TC02

TS-0008T/06

Protein: 35

251

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Toàn cầu .

TS-0009T/06

Protein: 30

Mã số: TC03

252

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)

TS-0010T/06

Protein: 27

Nhãn hiệu:Toàn cầu .  Mã số: TC04

253

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)

TS-0011T/06

Protein: 25

Nhãn hiệu: Toàn cầu.  Mã số: TC05

254

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)

TS-0012T/06

Protein: 20

Nhãn hiệu: Toàn cầu .  Mã số: TC06

255

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0013T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD01

256

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh  dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Toàn Cầu.  Mã số: TD02

TS-0014T/06

Protein: 35

257

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu:Toàn Cầu.  Mã số: TD03

TS-0015T/06

Protein: 30

258

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu.  Mã số: TD04

TS-0016T/06

Protein: 26

259

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Toàn Cầu. Mã số: TD05

TS-0017T/06

Protein: 22

260

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Toàn Cầu.  Mã số: TD06

TS-0018T/06

Protein: 18

261

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0108T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: CF1

262

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF2

TS-0109T/06

Protein: 35

263

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF3

TS-0110T/06

Protein: 30

264

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: CF4

TS-0111T/06

Protein: 26

265

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF5

TS-0112T/06

Protein: 22

266

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Việt Đức. Mã số: CF6

TS-0113T/06

Protein: 18

267

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng).  Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: TF1

TS-0114/06

Protein: 40

268

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng).  Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: TF2

TS-0115/06

Protein: 35

269

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng).  Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: TF3

TS-0116/06

Protein: 30

270

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: TF4

TS-0117/06

Protein: 27

271

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức.   Mã số: TF5

TS-0118/06

Protein: 25

272

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Việt Đức.  Mã số: TF6

TS-0119/06

Protein: 20

273

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước.  Mã số: BC01

TS-0173/06

Protein: 41

274

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng).  Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC02

TS-0174/06

Protein: 36

275

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước.  Mã số: BC03

TS-0175/06

Protein: 31

276

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước.  Mã số: BC04

TS-0176/06

Protein: 28

277

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Bình Phước.   Mã số: BC05

TS-0177/06

Protein: 26

278

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá có vẩy (cá rô phi, diêu hồng)  

TS-0178/06

Protein: 21

Nhãn hiệu: Bình Phước. Mã số: BC06

279

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0179T/06

Protein: 41

Nhãn hiệu: Bình Phước.  Mã số: BDO1

280

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Bình Phước.  Mã số: BDO2

TS-0180T/06

Protein: 36

281

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Bình Phước. 

TS-0181T/06

Protein: 31

Mã số: BDO3

282

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa).  Nhãn hiệu: Bình Phước. 

TS-0182T/06

Protein: 27

Mã số: BDO4

283

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước. 

TS-0183T/06

Protein: 23

Mã số: BDO5

284

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh dạng viên dùng cho cá da trơn (cá tra, basa). Nhãn hiệu: Bình Phước.

TS-0184T/06

Protein: 19

 Mã số: BDO6

 

 Công ty Cổ phần thức ăn thuỷ sản Sao Á

 Địa chỉ: Lô E, đường số 2A/1, Khu CN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 06503. 782306 – 782307      Fax: 06503. 782308

285

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0040 T /06

Protein:42

Nhãn hiệu: thức ăn cho tôm. Mã số: 1S.

286

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0092T /06

Protein: 45

Nhãn hiệu: X-SIZE.  Mã số: X-SIZE 1

287

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0093T /06

Protein: 45

Nhãn hiệu: X-SIZE.  Mã số: X-SIZE 2

288

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0198T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 201S

289

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0199T /05

 Protein: 40

Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 201

290

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0200T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 202

291

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0201T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 203

292

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0202T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 203P

293

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0203T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 204S

294

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0204T /05

Protein: 37

Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 204

295

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0205T /05

Protein: 36

Nhãn hiệu: BRAVO.  Mã số: 205

296

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0189T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: SMILE.  Mã số: 201S

297

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0190T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: SMILE.  Mã số: 201

298

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0191T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 202

299

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0192T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 203

300

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0193T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 203P

301

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0194T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 204S

302

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0195T /05

Protein: 37

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 204

303

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0196T /05

Protein: 36

Nhãn hiệu: SMILE. Mã số: 205

304

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0153T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 101S

305

Thức ăn hỗn hợp dùng  cho tôm sú

TS-0152T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 101

306

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0154T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 102

307

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0155T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: SIAM FEED.  Mã số: 103

308

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0156T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 103P

309

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0158T /05

Protein: 38

Nhãn hiệu: SIAM FEED.  Mã số: 104S

310

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0157T /05

Protein: 38

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 104

311

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0159T /05

Protein: 37

Nhãn hiệu: SIAM FEED. Mã số: 105

312

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0122T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 101

313

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0123T /05

Protein: 40

Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 102

314

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0124T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 103

315

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0125T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 103P

316

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0126T /05

Protein: 38

Nhãn hiệu: FOCUS.  Mã số: 104S

317

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0127T /05

Protein: 38

Nhãn hiệu: FOCUS. Mã số: 104

318

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0128T /05

Protein: 37

Nhãn hiệu: FOCUS.  Mã số: 105

319

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0215T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 101S

320

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0216T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: COSMO.  Mã số: 101

321

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0217T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: COSMO.  Mã số: 102

322

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0218T /05

Protein: 42

Nhãn hiệu: COSMO.  Mã số: 103

323

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0219T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: COSMO.  Mã số: 103P

324

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0220T /05

Protein: 39

Nhãn hiệu: COSMO.  Mã số: 104S

325

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0221T/05

Protein: 38

Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 104

326

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0222T/05

Protein: 38

Nhãn hiệu: COSMO. Mã số: 105

327

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 801

TS-0172T/07

Protein: 35

328

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 802

TS-0173T/07

Protein: 30

329

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 803

TS-0174T/07

Protein: 27

330

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 804

TS-0175T/07

Protein: 25

331

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, diêu hồng). Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 805

TS-0176T/07

Protein: 20

332

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0183T /07

Protein: 40

Nhãn hiệu: Smile feed.  Mã số: 901

333

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0182T /07

Protein: 35

Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 902

334

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0181T /07

Protein: 30

Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 903

335

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0180T /07

Protein: 26

Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 904

336

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0179T /07

Protein: 26

Nhãn hiệu: Smile feed. Mã số: 904B

337

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0178T /07

Protein: 22

Nhãn hiệu: Smile feed.  Mã số: 905

338

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0177T /07

Protein: 18

Nhãn hiệu: Smile feed.  Mã số: 906

339

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0249T /07

Protein: 40

Nhãn hiệu: BRAVOFEED. Mã số: 901

340

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0250T /07

Protein: 35

Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 902

341

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0251T /07

Protein: 30

Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 903

342

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0252T /07

Protein: 25

Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 904

343

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0253T /07

Protein: 25

Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 905

344

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0254T /07

Protein: 20

Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 906

345

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy  (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 801

TS-0255T /07

Protein: 40

346

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 802

TS-0256T /07

Protein: 35

347

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy  (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 803

TS-0257T /07

Protein: 30

348

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 804

TS-0258T /07

Protein: 27

349

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 805

TS-0259T /07

Protein: 25

350

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá có vẩy (rô phi, điêu hồng). Nhãn hiệu: BRAVO FEED. Mã số: 806

TS-0260T /07

Protein: 20

 

 Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam

 Địa chỉ: Ấp 1B xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 06503. 71026      Fax: 06503. 740615

351

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0056T /03

Protein: 18

Nhãn hiệu: OCIALIS.  Mã số: OC 106

352

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

TS-0061T /03

Protein: 40

Nhãn hiệu:  OCIALIS.  Mã số: 301

353

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá có vẩy (rô phi)

TS-0062T /03

Protein: 40

Nhãn hiệu: OCIALIS.  Mã số: 302

354

Thức ăn cho cá, hiệu: OCIALIS, mã số OC 303

TS-0136T/06

Protein: 30

355

Thức ăn cho cá, hiệu:  OCIALIS, mã số OC 304

TS-0137T/06

Protein: 26

356

Thức ăn cho cá, hiệu:  OCIALIS, mã số OC 305

TS-0138T/06

Protein: 26

357

Thức ăn cho cá, hiệu:  OCIALIS, mã số OC 306

TS-0139T/06

Protein: 26

358

Thức ăn cho cá, hiệu:  OCIALIS, mã số OC 307

TS-0140T/06

Protein: 22

359

Thức ăn cho cá, hiệu:  OCIALIS, mã số OC 308

TS-0141T/06

Protein: 22

360

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0062T /06

Protein: 30

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 703

361

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0063T /06

Protein: 28

Nhãn hiệu: OCIALIS.  Mã số: OC 704

362

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0064T /06

Protein: 28

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 705

363

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0065T /06

Protein: 26

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 706

364

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0066T /06

Protein: 22

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC 707

365

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá da trơn (cá tra, basa)

TS-0067T /06

Protein: 22

Nhãn hiệu: OCIALIS.  Mã số: OC 708

366

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0263T /07

Protein: 43

Nhãn hiệu: MONOLIS.  Mã số: MONO 0

367

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0264T /07

Protein: 43

Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 1

368

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0265T /07

Protein: 43

Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 2

369

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0266T /07

Protein: 43

Nhãn hiệu: MONOLIS.  Mã số: MONO 3

370

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0267T /07

Protein: 43

Nhãn hiệu: MONOLIS.  Mã số: MONO 3P

371

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0268T /07

Protein: 41

Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 4

372

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0269T /07

Protein: 41

Nhãn hiệu: MONOLIS.  Mã số: MONO 5

373

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0270T /07

Protein: 38

Nhãn hiệu: MONOLIS. Mã số: MONO 6

374

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0059T /04

Protein: 46

Nhãn hiệu: OCIALIS. Mã số: OC-MAXI

375

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0001T /06

Protein: 42

Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 1

376

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0002T /06

Protein: 40

Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 2

377

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0003T /06

Protein: 40

Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 3

378

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0004T /06

Protein: 38

Nhãn hiệu: EOC. Mã số: ECO 4

379

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0005T /06

Protein: 38

Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 5

380

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0006T /06

Protein: 36

Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 6

381

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0227T /06

Protein: 40

Nhãn hiệu: ECO. Mã số: ECO 3P

382

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0111T /04

Protein: 42

Nhãn hiệu: LAGUNA

383

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0112T /04

Protein: 41

Nhãn hiệu: LAGUNA

384

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0113T /04

Protein: 41

Nhãn hiệu: LAGUNA

385

Thức ăn hỗn hợp  dùng  cho tôm sú

TS-0114T /04

Protein: 39

Nhãn hiệu: LAGUNA

386

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0115T /04

Protein: 39

Nhãn hiệu: LAGUNA

387

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0116T /04

Protein: 37

Nhãn hiệu: LAGUNA

388

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0117T /04

Protein: 37

Nhãn hiệu: LAGUNA

389

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0226T /04

Protein: 41

Nhãn hiệu: LAGUNA

390

Thức ăn tôm sú OCIALIS, mã số OC 0

TS-0224T/06

Protein: 43

391

Thức ăn tôm sú OCIALIS, mã số OC 3P

TS-0225T/06

Protein: 43

392

Thức ăn tôm sú LAGUNA, mã số LG 3P

TS-0226T/06

Protein: 41

 

 Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Sao Mai

 Địa chỉ: Ấp 5 Bàu Bàng, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 06503.551147     Fax: 06503. 552918

393

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra ,basa

TS-0183T/05

Protein: 40

Nhãn Hiệu: GAMA1

394

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

TS-0184T/05

Protein: 35

Nhãn Hiệu: GAMA2

395

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

TS-0185T/05

Protein: 30

Nhãn Hiệu: GAMA3

396

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

TS-0186T/05

Protein: 26

Nhãn Hiệu: GAMA4

397

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

TS-0187T/05

Protein: 22

Nhãn Hiệu: GAMA5

398

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá tra, basa

TS-0188T/05

Protein: 18

Nhãn Hiệu: GAMA6

399

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

TS-0177T/05

Protein: 40

Nhãn Hiệu: BETA 1

400

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

TS-0178T/05

Protein: 35

Nhãn Hiệu: BETA 2

401

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

TS-0179T/05

Protein: 30

Nhãn Hiệu: BETA 3

402

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

TS-0180T/05

Protein: 27

Nhãn Hiệu: BETA 4

403

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

TS-0181T/05

Protein: 25

Nhãn Hiệu: BETA 5

404

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá rô phi, điêu hồng

TS-0182T/05

Protein: 20

Nhãn Hiệu: BETA 6

 

Công ty TNHH sản xuất thức ăn chăn nuôi thuỷ sản Việt Long

Địa chỉ: Km 04, Quốc lộ 61, xã Thạch Hoà, huyện Phụ Hiệp, tỉnh Hậu Giang

405

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

TSHGi- 0001T/05

Protein: 18

Nhãn hiệu: VL18

406

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

TSHGi- 0002T/05

Protein: 22

Nhãn hiệu: VL22

407

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

TSHGi- 0003T/05

Protein: 26

Nhãn hiệu: VL26

408

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

TSHGi- 0004T/05

Protein: 32

Nhãn hiệu: VL32

409

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

TSHGi- 0005T/05

Protein: 36

Nhãn hiệu: VL36

410

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi cho cá tra, basa

TSHGi- 0006T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: VL40

 

Công ty TNHH Á CHÂU

Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

411

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 40

TSVL-0021T/06

Protein: 40

412

Thức ăn hỗn dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-35

TSVL-0022T/06

Protein: 35

413

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 30

TSVL-0023T/06

Protein: 30

414

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH-28

TSVL-0024T/06

Protein: 28

415

Thức ăn hỗn dùng cho cá da trơn (cá tra, basa) AarsenAsia – CATFISH- 26

TSVL-0025T/06

Protein: 26

416