Quyết định 6701/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc bổ sung kinh phí cho các quận, huyện, thị xã thực hiện chính sách bảo vệ và phát triển đất trồng lúa theo Nghị định 42/2012/NĐ-CP ngày 11/05/2012 của Chính phủ đợt 1 năm 2013
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 6701/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 6701/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Văn Sửu |
Ngày ban hành: | 06/11/2013 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Chính sách |
tải Quyết định 6701/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 6701/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 06 tháng 11 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Đ/c Chủ tịch UBND TP (để báo cáo); - Đ/c PCT Nguyễn Văn Sửu (để báo cáo); - Đ/c PCT Trần Xuân Việt (để báo cáo); - PVP: L.V.Giao, N.N.Sơn, KT, TH, NNNT; - Lưu VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Văn Sửu |
TT | TÊN ĐƠN VỊ | Kế hoạch diện tích đất sản xuất lúa (ha) | Nhu cầu kinh phí đề nghị bổ sung (triệu đồng) | |||
Tổng diện tích | Trong đó | Tổng số | KP hỗ trợ đợt này | |||
Đất chuyên trồng lúa nước | Đất trồng lúa khác | |||||
1 | Quận Hà Đông | 774 | 774 | - | 345 | 173 |
2 | Thị xã Sơn Tây | 2.145 | 2.145 | - | 1.073 | 536 |
3 | Huyện Ba Vì | 7.091 | 7.091 | - | 3.546 | 1.773 |
4 | Huyện Phúc Thọ | 4.694 | 4.694 | - | 2.347 | 1.174 |
5 | Huyện Thạch Thất | 5.141 | 5.141 | - | 2.500 | 1.250 |
6 | Huyện Đan Phượng | 3.370 | 3.370 | - | 1.661 | 831 |
7 | Huyện Hoài Đức | 2.310 | 2.310 | - | 1.155 | 578 |
8 | Huyện Từ Liêm | 406 | 406 | - | 203 | 102 |
9 | Huyện Quốc Oai | 5.943 | 4.900 | 1.043 | 2.554 | 1.277 |
10 | Huyện Chương Mỹ | 9.922 | 8.839 | 1.083 | 4.528 | 2.264 |
11 | Huyện Thanh Oai | 6.933 | 6.622 | 311 | 3.342 | 1.671 |
12 | Huyện Ứng Hòa | 11.171 | 11.171 | - | 5.586 | 2.793 |
13 | Huyện Mỹ Đức | 8.133 | 7.856 | 277 | 3.928 | 1.964 |
14 | Huyện Thanh Trì | 1.343 | 1.343 | - | 671 | 336 |
15 | Huyện Thường Tín | 5.684 | 5.684 | - | 2.842 | 1.421 |
16 | Huyện Phú Xuyên | 8.367 | 8.367 | - | 4.183 | 2.100 |
17 | Huyện Gia Lâm | 3.088 | 3.088 | - | 1.520 | 760 |
18 | Huyện Đông Anh | 7.417 | 7.417 | - | 3.709 | 1.854 |
19 | Huyện Mê Linh | 9.934 | 9.934 | - | 2.484 | 1.242 |
20 | Huyện Sóc Sơn | 9.263 | 9.263 | - | 4.632 | 2.316 |
Tổng cộng | 113.129 | 110.415 | 2.714 | 52.808 | 26.415 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây