Quyết định 5021/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về giao chỉ tiêu điều chỉnh kế hoạch kinh phí các hoạt động, hạng mục triển khai ứng dụng công nghệ thông tin sử dụng nguồn vốn ngân sách sự nghiệp đợt 2, năm 2013 cho Sở Thông tin và Truyền thông
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 5021/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 5021/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Lê Mạnh Hà |
Ngày ban hành: | 16/09/2013 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
tải Quyết định 5021/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH --------------------- Số: 5021/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------- Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 09 năm 2013 |
Phân loại hoạt động, hạng mục | Số hoạt động, hạng mục | Kế hoạch năm 2013 | ||
Đã giao đợt 1 | Điều chỉnh đợt 2 | Cả năm | ||
Tổng cộng | 90 | 80.293,51 | 10.203,11 | 90.496,62 |
Nhóm không thay đổi kinh phí | 68 | 48.337,51 | 0 | 48.337,51 |
Nhóm các hạng mục điều chỉnh tăng vốn | 4 | 7.676,00 | 7.556,80 | 15.232,80 |
Nhóm các hạng mục điều chỉnh giảm vốn | 10 | 24.280,00 | -11.667,31 | 12.612,69 |
Nhóm các dự án bổ sung mới | 8 | 0 | 14.313,62 | 14.313,62 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Thường trực HĐND.TP; - TTUB: CT, các PCT; - Các Ban HĐND.TP; - VPUB: Các PVP; - Các Phòng Chuyên viên; - Lưu: VT, (CNN-V).29 | KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lê Mạnh Hà |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 5021/QĐ-UBND ngày 16 tháng 9 năm 2013 của Ủy ban nhân dân thành phố)
STT | Tên hoạt động, hạng mục | Đơn vị thực hiện | Tổng kinh phí | Kế hoạch 2013 | Tăng/giảm | ||
Nhu cầu cả năm | Đợt 1 (Đã giao) | Kinh phí điều chỉnh đợt 2 | |||||
Tổng | 71,024.56 | 42,159.10 | 31,956.00 | 42,159.11 | 10,203.11 | ||
I. | NHÓM ĐIỀU CHỈNH TĂNG | 20,466.83 | 15,232.80 | 7,676.00 | 15,232.80 | 7,556.80 | |
1.1 | Nhóm đảm bảo vận hành, thuê hạ tầng phục vụ các hệ thống dùng chung của thành phố | 5,466.83 | 5,466.83 | 5,176.00 | 5,466.83 | 290.83 | |
1 | Thuê hạ tầng mạng đô thị băng thông rộng đa dịch vụ tại thành phố Hồ Chí Minh | Trung tâm CNTT-TT | 4,264.02 | 4,264.02 | 4,000.00 | 4,264.02 | 264.02 |
2 | Thuê hệ thống điều khiển mạng băng thông rộng của thành phố (NOC) | Trung tâm CNTT-TT | 1,202.81 | 1,202.81 | 1,176.00 | 1,202.81 | 26.81 |
1.2 | Nhóm triển khai ứng dụng CNTT | 15,000.00 | 9,765.97 | 2,500.00 | 9,765.97 | 7,265.97 | |
1.2.1 | Chương trình phát triển công nghiệp CNTT | 10,000.00 | 4,765.97 | 2,000.00 | 4,765.97 | 2,765.97 | |
3 | Triển khai Đề án đào tạo lĩnh vực thiết kế vi mạch điện tử | Trung tâm Nghiên cứu, Đào tạo và Thiết kế vi mạch - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 10,000.00 | 4,765.97 | 2,000.00 | 4,765.97 | 2,765.97 |
1.2.2 | Chương trình an toàn an ninh thông tin | 5,000.00 | 5,000.00 | 500.00 | 5,000.00 | 4,500.00 | |
4 | Ứng cứu khẩn cấp | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | 5,000.00 | 5,000.00 | 500.00 | 5,000.00 | 4,500.00 |
II. | NHÓM ĐIỀU CHỈNH GIẢM | 31,909.69 | 12,612.69 | 24,280.00 | 12,612.69 | -11,667.31 | |
II. 1 | Nhóm đảm bảo vận hành, thuê hạ tầng phục vụ các hệ thống dùng chung của thành phố | 16,174.69 | 10,282.69 | 15,610.00 | 10,282.69 | -5,327.31 | |
5 | Thuê hạ tầng Trung tâm dữ liệu (datacenter) phục vụ lưu trữ dữ liệu từ xa | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 5,892.00 | 0.00 | 3,000.00 | 0.00 | -3,000.00 |
6 | Thuê hạ tầng và vận hành trang thông tin tích hợp thành phố (HCMCityweb) | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 7,375.70 | 7,375.70 | 8,100.00 | 7,375.70 | -724.30 |
7 | Tăng cường an toàn an ninh thông tin | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 1,668.09 | 1,668.09 | 1,670.00 | 1,668.09 | -1.91 |
8 | Hệ thống thư điện tử thành phố | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 1,238.90 | 1,238.90 | 2,840.00 | 1,238.90 | -1,601.10 |
II.2 | Nhóm triển khai ứng dụng CNTT | 15,735.00 | 2,330.00 | 8,670.00 | 2,330.00 | -6,340.00 | |
II.2.1 | Chương trình triển khai ứng dụng CNTT trên nguồn mở | 12,600.00 | 2,330.00 | 6,770.00 | 2,330.00 | -4,440.00 | |
9 | Mua sắm phần mềm phục vụ triển khai cho chính quyền điện tử | Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông | 5,000.00 | 930.00 | 3,100.00 | 930.00 | -2,170.00 |
10 | Triển khai ứng dụng công nghệ thông tin (mã nguồn mở) tại quận 1 | Văn phòng UBND quận 1 | 900.00 | 0.00 | 270.00 | 0.00 | -270.00 |
11 | Triển khai phần mềm Giao dịch đảm bảo cho Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất | Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất | 3,700.00 | 500.00 | 1,000.00 | 500.00 | -500.00 |
12 | Triển khai ứng dụng CNTT tại Cục thuế thành phố | Cục Thuế thành phố | 3,000.00 | 900.00 | 2,400.00 | 900.00 | -1,500.00 |
II.2.2 | Chương trình đào tạo phát triển nguồn nhân lực | 2,000.00 | 0.00 | 1,000.00 | 0.00 | -1,000.00 | |
13 | Đào tạo công nghệ thông tin - truyền thông trong quản lý nhà nước | Trường Trung cấp Thông tin và Truyền thông | 2,000.00 | 0.00 | 1,000.00 | 0.00 | -1,000.00 |
II.2.3 | Chương trình an toàn an ninh thông tin | 1,135.00 | 0.00 | 900.00 | 0.00 | -900.00 | |
14 | Triển khai hệ thống định danh thành phố | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | 1,135.00 | 0.00 | 900.00 | 0.00 | -900.00 |
III. | NHÓM BỔ SUNG MỚI | 18,648.05 | 14,313.61 | 0 | 14,313.62 | 14,313.62 | |
III. 1 | Nhóm ghi vốn thanh toán | 1,517.91 | 1,206.41 | 0.00 | 1,206.42 | 1,206.42 | |
15 | Triển khai ứng dụng CNTT tại Sở Nội vụ | Sở Nội vụ | 493.96 | 345.78 | 0 | 345.78 | 345.78 |
16 | Triển khai ứng dụng CNTT tại huyện Nhà Bè | Văn phòng Ủy ban nhân dân huyện Nhà Bè | 255.70 | 92.38 | 0 | 92.38 | 92.38 |
17 | Triển khai ứng dụng CNTT tại Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thành phố | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thành phố | 768.26 | 768.26 | 0 | 768.26 | 768.26 |
III.2 | Nhóm ghi vốn triển khai mới | 17,130.14 | 13,107.20 | 0 | 13,107.20 | 13,107.20 | |
III.2.1 | Triển khai ứng dụng CNTT tại sở-ngành | 6,710.14 | 2,687.20 | 0.00 | 2,687.20 | 2,687.20 | |
18 | Hạng mục nâng cấp Trang thông tin điện tử Công báo thành phố | Trung tâm Công báo thành phố | 610.00 | 610.00 | 0 | 610.00 | 610.00 |
19 | Xây dựng mới trang thông tin điện tử Hệ thống đối thoại Doanh nghiệp và Chính quyền thành phố: | Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư | 496.50 | 397.20 | 0 | 397.20 | 397.20 |
20 | Xây dựng cơ sở dữ liệu dân cư trên địa bàn thành phố (năm 2013) | Công an thành phố | 5,603.64 | 1,680.00 | 0 | 1,680.00 | 1,680.00 |
III.2.2 | Chương trình an toàn an ninh thông tin | 10,000.00 | 10,000.00 | 0 | 10,000.00 | 10,000.00 | |
21 | Tăng cường trang thiết bị đảm bảo an toàn thông tin tại thành phố | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | 10,000.00 | 10,000.00 | 0 | 10,000.00 | 10,000.00 |
III.2.3 | Nhóm khác | 420.00 | 420.00 | 0 | 420.00 | 420.00 | |
22 | Triển khai thử nghiệm Tổng đài thông tin du lịch thành phố (Tổng đài 1087) | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 420.00 | 420.00 | 0 | 420.00 | 420.00 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây