Quyết định 4252/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc ban hành giá cho thuê (tạm thời) công trình ngầm hạ tầng kỹ thuật đô thị sử dụng chung (tuy nen, hào, cống bể kỹ thuật) trên địa bàn Thành phố Hà Nội
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 4252/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 4252/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Nguyễn Quốc Hùng |
Ngày ban hành: | 12/08/2014 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Xây dựng |
tải Quyết định 4252/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 4252/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 12 tháng 08 năm 2014 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Đ/c Chủ tịch UBND Thành phố (để báo cáo); - Các đ/c PCT UBND Thành phố; - UBND Các quận, huyện, thị xã; - VPUB: Các đ/c PCVP, các phòng CV; - Cổng giao tiếp điện tử Hà Nội; - Lưu: VT, XDGTThịnh. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Quốc Hùng |
(Kèm theo Quyết định số 4252/QĐ-UBND ngày 12/8/2014 của UBND Thành phố)
TT | Nội dung | Đơn giá phần ống, bể | Đơn giá phần Hào kỹ thuật | Đơn giá phần Tuy nen kỹ thuật |
1 | Đơn giá cho thuê đường ống để kéo cáp thông tin (tính cho 1m dài/năm) | |||
1.1 | Đơn giá thuê 1 dây cáp có dung lượng 100x2 | 5,488 | 5,106 | 7,217 |
1.2 | Đơn giá thuê 1 dây cáp có dung lượng 200x2 | 8,232 | 9,378 | 13,260 |
1.3 | Đơn giá thuê 1 dây cáp có dung lượng 300x2 | 10,976 | 13,406 | 19,006 |
1.4 | Đơn giá thuê 1 dây cáp có dung lượng 400x2 | 16,465 | 17,494 | 24,790 |
1.5 | Đơn giá thuê 1 dây cáp có dung lượng 500x2 | 32,929 | 21,087 | 30,009 |
1.6 | Đơn giá thuê 1 dây cáp có dung lượng 600x2 | 32,929 | 25,169 | 35,635 |
1.7 | Đơn giá thuê 1 dây cáp thuê bao | 2,388 | ||
1.8 | Đơn giá thuê 1 dây cáp quang có dung lượng từ 2-30Fo | 1,646 | 1,394 | 1,973 |
1.9 | Đơn giá thuê 1 dây cáp quang có dung lượng từ 32-48Fo | 1,733 | 1,928 | 2,728 |
1.10 | Đơn giá thuê 1 dây cáp quang có dung lượng từ 50-95Fo | 1,829 | 2,167 | 3,065 |
2 | Đơn giá cho thuê vị trí để kéo cáp điện lực (tính cho 1m dài/năm) | |||
2.1 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 2x4; 3x2,5 (đường kính ngoài 16 mm) | 3,298 | 4,674 | |
2.2 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 3x4; 2x6 (đường kính ngoài 17 mm) | 3,726 | 5,279 | |
2.3 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 3x6; 4x4 (đường kính ngoài 18 mm) | 4,159 | 5,878 | |
2.4 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 2x10; 4x6 (đường kính ngoài 19 mm) | 4,628 | 6,554 | |
2.5 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 2x16; 4x10; 3x16+1x10 (đường kính ngoài 21 mm) | 6,212 | 8,772 | |
2.6 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 2x25; 4x16; 1x120; 3x25+1x16 (đường kính ngoài 24 mm) | 7,431 | 10,559 | |
2.7 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x25; 1x185 (đường kính ngoài 28 mm) | 10,867 | 15,410 | |
2.8 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x35; 1x240 (đường kính ngoài 31 mm) | 13,047 | 18,392 | |
2.9 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 3x70+1x35 (đường kính ngoài 35 mm) | 15,605 | 21,930 | |
2.10 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 3x95+1x50 (đường kính ngoài 40 mm) | 21,435 | 30,009 | |
2.11 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 3x120+1x70 (đường kính ngoài 45 mm) | 27,091 | 38,011 | |
2.12 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x120 (đường kính ngoài 52 mm) | 33,343 | 47,514 | |
2.13 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x150 (đường kính ngoài 55 mm) | 39,808 | 57,017 | |
2.14 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x185 (đường kính ngoài 63 mm) | 49,382 | 71,271 | |
2.15 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x240 (đường kính ngoài 68 mm) | 57,370 | 81,452 | |
2.16 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x300 (đường kính ngoài 74 mm) | 79,616 | 114,033 | |
2.17 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 0,6/1(1,2kV): 4x400 (đường kính 83 mm) | 102,662 | 142,542 | |
2.18 | Đơn giá thuê 1 dây cáp điện loại 24 kV: 3x400 (đường kính ngoài 104 mm) | 130,039 | 190,056 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây