- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 09/2017/QĐ-UBND điều chỉnh Bảng giá các loại đất tại huyện Di Linh
| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 09/2017/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đoàn Văn Việt |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
27/02/2017 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Đất đai-Nhà ở |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 09/2017/QĐ-UBND
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Quyết định 09/2017/QĐ-UBND
| ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG ------- Số: 09/2017/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Lâm Đồng, ngày 27 tháng 02 năm 2017 |
| Số TT | Loại đất Tên đơn vị hành chính, khu vực, đường, đoạn đường | Đơn giá (1.000 đ/m2) |
| II | ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN | |
| 1 | Xã Liên Đầm | |
| 1.1 | Khu vực I | |
| 1.1.5 | Thôn 4 | |
| 3 | Đường Ngô Quyền (Từ QL20 vào cầu trắng) từ thửa 602(31) đến + thửa 124(31) + tiếp thửa 60(24) đến hết thửa 44(24) | 550 |
| 9 | Xã Tân Lâm | |
| 9.1 | Khu vực I | |
| | Đoạn các nhánh rẽ | |
| 21 | Đoạn từ đất nhà Phụng Tạo đến hết đất nhà ông Châu {Từ thửa 213(3) đến hết thửa 22(3) | 200 |
| III | ĐẤT Ở TẠI ĐÔ THỊ | |
| 47 | Đường Võ Văn Tần | |
| 47.1 | Từ thửa 25+26(17-2000) đến giáp đường Trần Phú | 700 |
| 47.2 | Từ giáp Quốc Lộ 20 (Thửa 52+53(16-2000) đến giáp thửa 25+26(17-2000) | 550 |
| 55 | Đường Lê Hồng Phong | |
| 55.2 | - Đoạn còn lại tính từ thửa 200+201 (tờ 20-2000) đến giáp thửa 415+432 (tờ 14-2003) | 500 |
| Số TT | Loại đất Tên đơn vị hành chính, khu vực, đường, đoạn đường | Đơn giá (1.000 đ/m2) |
| II | ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN | |
| 3 | Xã Hòa Ninh | |
| 3.1 | Khu vực I: | |
| 3.1.6 | Từ ngã ba vào thôn 3 đến hết lô quy hoạch | |
| 8 | Đường nhánh rẽ còn lại của thôn 4 | 200 |
| 9 | Xã Tân Lâm | |
| 9.1 | Khu vực I: | |
| 9.1.1 | Đoạn dọc Quốc lộ 28 | |
| 22 | Đoạn đường vào xóm 10 thôn 6: từ thửa 336 đến thửa 408, tiếp từ thửa 353 đến hết thửa 316 tờ bản đồ 31. Tiếp thửa 11 đến thửa 94 + từ thửa 74 đến hết thửa 6 tờ bản đồ 30 | 200 |
| 23 | Đoạn đường vào xóm 11 thôn 6: từ thửa 172 đến thửa 201, tiếp từ thửa 245 đến hết thửa 189 tờ bản đồ 39 | 200 |
| 9.1.3 | Đường tỉnh lộ ĐT 725 đoạn từ QL 28 đi Lâm Hà | |
| 1 | Giáp QL 28 từ thửa 188 đến thửa 189 + từ thửa 243 đến hết thửa 246 tờ bản đồ 23; tiếp từ thửa 129 đến thửa 6 tờ bản đồ 23 + từ thửa 111 đến hết thửa 3 tờ bản đồ 24 | 300 |
| 2 | Đoạn còn lại đến giáp sông (huyện Lâm Hà) | 250 |
| 13 | Xã Gia Hiệp | |
| 13.1.6 | Từ Quốc lộ 20 vào thôn 7 | |
| 14 | Đoạn từ ngã 3 đất Công ty Cổ phần Hiệp Phú đến ngã 4 đất nhà ông Nguyên thôn 7 | 290 |
| III | ĐẤT Ở TẠI ĐÔ THỊ (Thị trấn Di Linh) | |
| 71 | Đất vành đai thị trấn | |
| 71.1 | Đoạn giáp ranh quy hoạch khu dân cư Thanh danh từ thửa 284 +302 (tờ 20-2000) đến hết thửa 272 (tờ 20-2000) + 407 (tờ 14-2003) | 400 |
| 71.2 | Đoạn từ thửa 198+261 (tờ 20-2000) đến hết thửa 44+83 (tờ 29-2000) | 400 |
| 71.3 | Đoạn từ thửa 3+6 (tờ 20-2000) đến giáp thửa 91+92 (tờ 18-2000) | 400 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!