CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TỜ KHAI THUẾ SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP
(Dùng cho đất trồng cây lâu năm thu hoạch một lần)
[01] Kỳ tính thuế: Năm ......
[02] Lần đầu: ☐ [03] Bổ sung lần thứ: ...
[04] Tên người nộp thuế: ……………………………………… | |||||
[05] Mã số thuế: ……………………………………… | |||||
[06] Địa chỉ: ……………………………………… | [06.1] Phường/xã: ……………………… | ||||
[06.2] Quận/huyện: …………………… | [06.3] Tỉnh/Thành phố: …………………… | ||||
[07] Điện thoại: ………… | [08] Fax: ……….. | [09] Email: …….. | |||
[10] Đại lý thuế (nếu có) : ……………………………………… | |||||
[11] Mã số thuế: ……………………………………… | |||||
[12] Địa chỉ: ……………………………………… | |||||
[13] Quận/huyện: ……….. [14] Tỉnh/Thành phố: ………… | |||||
[15] Điện thoại: ……… [16] Fax: …….. [17] Email: ……….. | |||||
[18] Hợp đồng đại lý thuế số ………. ngày ……….. | |||||
[19] Địa chỉ lô đất trồng cây lâu năm thu hoạch một lần: ………………………………………
[20] Số thửa: ……………………… ;Tờ bản đồ số: ……………………………………
[21] Diện tích lô đất trồng cây lâu năm thu hoạch một lần (ha): ……………………………….
[22] Loại cây lâu năm thu hoạch một lần: .......(ghi tên loại cây)……………………………….
[23] Diện tích đất khai thác cây lâu năm thu hoạch một lần (ha): ………………………………
[24] Sản lượng khai thác cây lâu năm thu hoạch một lần (tấn/ha hoặc m3/ha): ………………..
[25] Giá bán một đơn vị sản phẩm tại nơi khai thác (đồng/ tấn hoặc đồng/m3): ……………….
[26] Giá trị sản lượng khai thác [26] = [24] x [25] x [23]: ...........................................................
[27] Thuế sử dụng đất nông nghiệp được miễn, giảm (nếu có): ………………..................đồng
[28] Thuế sử dụng đất nông nghiệp phải nộp [28] = ([26] x 4%) - [27]: .....................................
Tôi xin cam đoan số liệu kê khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu kê khai./.
Họ và tên: ... Chứng chỉ hành nghề số: ... | ........, ngày......... tháng........... năm.......... NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ (Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu (nếu có)) |