Quyết định 580/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng về việc phê duyệt kế hoạch chi tiết năm 2015 thuộc dự án phát triển Lâm nghiệp để cải thiện đời sống vùng Tây Nguyên tỉnh Lâm Đồng
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 580/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 580/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Phạm S |
Ngày ban hành: | 03/03/2015 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
tải Quyết định 580/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG ------- Số: 580/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Lâm Đồng, ngày 03 tháng 03 năm 2015 |
- Vốn nước ngoài (ADB) | : 50.607 triệu đồng; | |
- Vốn đối ứng | : 12.000 triệu đồng; | |
- Đóng góp của người được hưởng lợi | : 8.167 triệu đồng. |
- Quản lý và phát triển tài nguyên rừng bền vững | : 37.304 triệu đồng; |
- Phát triển cơ sở hạ tầng | : 25.130 triệu đồng; |
Nơi nhận: - CT, các PCT UBND tỉnh; - BQL các DA Lâm nghiệp, Bộ NN&PTNT; - Như Điều 3; - LĐVP; CV: TC, KH; - Lưu: VT, LN. | KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Phạm S |
(Đính kèm Quyết định số 580/QĐ-UBND ngày 03/03/2015 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
STT | Hợp phần | ĐVT | K.lượng | Kế hoạch vốn thực hiện năm 2015 | |||
Tổng số | Nguồn vốn | ||||||
ADB | VN | NHL | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 9 |
A | Quản lý và phát triển tài nguyên rừng bền vững | 37.204 | 27.393 | 1.644 | 8.167 | ||
A.1 | Quy hoạch quản lý đất lâm nghiệp | 2.016 | 1.613 | 403 | - | ||
A.1.b.4 | Hộ gia đình và cộng đồng | 2.000 | 2.016 | 1.613 | 403 | ||
A.2 | Phát triển tài nguyên rừng | 33.484 | 24.928 | 1.241 | 7.315 | ||
A.2.a | Phát triển lâm nghiệp cộng đồng | 17.329 | 11.783 | 175 | 5.372 | ||
A.2.a.2 | Thanh toán trồng rừng hộ gia đình các năm | 9.817 | 6.675 | 99 | 3.043 | ||
- | Chăm sóc năm 2 (rừng trồng năm 2014) | ha | 442 | 6.853 | 4.660 | 69 | 2.124 |
- | Chăm sóc năm 3 (rừng trồng năm 2013) | ha | 255 | 1.981 | 1.347 | 20 | 614 |
- | Chăm sóc năm 3 | ha | 215 | 983 | 668 | 10 | 305 |
A.2.a.3 | Nông lâm kết hợp | 3.810 | 2.590 | 39 | 1.181 | ||
- | Thanh toán chăm sóc năm 2 (rừng trồng năm 2014) | ha | 600 | 3.810 | 2.590 | 39 | 1.181 |
A.2.a.4 | Thanh toán cải tạo vườn hộ năm 2014 (1200 hộ) | ha | 120 | 3.703 | 2.518 | 37 | 1.148 |
A.2.b | Thanh toán trồng rừng phòng hộ các năm | 708 | 637 | 71 | - | ||
- | Chăm sóc năm 3 (rừng trồng năm 2013) | ha | 110 | 400 | 360 | 40 | |
- | Chăm sóc năm 4 (rừng trồng năm 2012) | ha | 85 | 308 | 277 | 31 | |
A.2.c | Thanh toán trồng rừng sản xuất do các doanh nghiệp vừa và nhỏ thực hiện | 3.886 | 1.943 | - | 1.943 | ||
- | Chăm sóc năm 2 (rừng trồng năm 2014) | ha | 110 | 1.870 | 935 | 935 | |
- | Chăm sóc năm 3 (rừng trồng năm 2013) | ha | 310 | 2.016 | 1.008 | 1.008 | |
A.2.d | Bảo vệ rừng cộng đồng có người dân tham gia | ha/năm | 22.490 | 1.535 | 1.535 | ||
A.2.e | Cơ sở hạ tầng lâm nghiệp (chòi canh lửa, đường lâm sinh...) | 10.026 | 9.030 | 996 | |||
A.2.e.1 | Xây dựng Vườn ươm công nghệ cao | 8.884 | 8.002 | 882 | - | ||
- | Đào tạo chuyển giao công nghệ và chi khác | gói | 1.350 | 1.215 | 135 | ||
- | Xây lắp và hàng hóa | gói | 1 | 7.534 | 6.787 | 747 | |
- | Giám sát | gói | 1 | - | - | - | |
A.2.e.2 | Công trình HTCS khác | gói | 1 | 1.142 | 1.028 | 114 | - |
- | Thiết kế | 16 | 14 | 2 | |||
- | Xây lắp | 1.110 | 1.000 | 110 | |||
- | Giám sát | 16 | 14 | 2 | |||
A.3 | Phát triển kinh doanh để quản lý rừng bền vững | 1.704 | 852 | - | 852 | ||
A.3.a.4 | Thanh toán rừng trồng năm 2014 cho Công ty TNHH MTV lâm nghiệp | ha | 102 | 1.704 | 852 | - | 852 |
B | Cải thiện sinh kế | 25.130 | 21.016 | 4.114 | - | ||
B.2 | Cơ sở hạ tầng quy mô nhỏ cấp xã | 25.130 | 21.016 | 4.114 | - | ||
B.2.a | Xây dựng CSHT cấp xã | 25.130 | 21.016 | 4.114 | - | ||
- | Thiết kế | gói | 1 | 850 | 450 | 400 | |
- | Xây lắp | gói | 8 | 23.200 | 19.980 | 3.220 | |
- | Giám sát | gói | 1 | 1.080 | 586 | 494 | |
B.2.b | Duy tu bảo dưỡng công trình CSHT | - | |||||
8.440 | 2.198 | 6.242 | - | ||||
D.3 | Lương, phụ cấp và các khoản đóng góp | tháng | 12 | 6.000 | - | 6.000 | |
D.6 | Phương tiện đi lại, trang thiết bị và quản lý dự án cấp tỉnh, huyện, xã | 2.440 | 2.198 | 242 | - | ||
- | Chi thường xuyên | tháng | 12 | 2.440 | 2.198 | 242 | |
Tổng | 70.774 | 50.607 | 12.000 | 8.167 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây