Quyết định 18/2020/QĐ-UBND Định mức kinh tế kỹ thuật cây trồng, vật nuôi tỉnh Bình Dương
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
ỦY BAN NHÂN DÂN Số: 18/2020/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Bình Dương, ngày 12 tháng 8 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành định mức kinh tế kỹ thuật một số cây trồng, vật nuôi trên địa bàn tỉnh Bình Dương
____________
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH DƯƠNG
Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Khoản 1 Điều 36 Nghị định số 83/2018/NĐ-CP ngày 24 tháng 5 năm 2018 của Chính phủ về Khuyến nông;
Căn cứ Thông tư số 75/2019/TT-BTC ngày 04 tháng 11 năm 2019 của Bộ Tài chính quy định quản lý, sử dụng kinh phí sự nghiệp từ nguồn ngân sách nhà nước thực hiện hoạt động khuyến nông;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông tại Tờ trình số 1051/TTr-SNN ngày 04 tháng 6 năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Định mức kinh tế - kỹ thuật một số cây trồng, vật nuôi trên địa bàn tỉnh Bình Dương (có các định mức kèm theo).
Điều 2. Giao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông chịu trách nhiệm triển khai, hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 9 năm 2020 và thay thế Quyết định số 45/2016/QĐ-UBND ngày 01 tháng 11 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ban hành quy định định mức vật tư kỹ thuật một số cây trồng, vật nuôi trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông, Sở Tài chính, Thủ trưởng các cơ quan đơn vị có liên quan, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Văn phòng Chính phủ, Bộ NN&PTNT; - Cục Kiểm tra văn bản QPPL-Bộ Tư pháp; - Đoàn Đại biểu Quốc hội; - Ủy ban MTTQVN tỉnh; - Như Điều 4; - Chủ tịch, các Phó Chủ tịch; - Cơ sở dữ liệu QG về PL (Sở Tư pháp); - Trung tâm Công báo tỉnh, Website tỉnh; - LĐVP (Lg, Th), Thi, TH; - Lưu: VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN PHÓ CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC
Mai Hùng Dũng |
ỦY BAN NHÂN DÂN __________ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM _______________________ |
ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT MỘT SỐ CÂY TRỒNG, VẬT NUÔI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18 /2020/QĐ-UBND ngày 12 tháng 8 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
_____________
Chương I. CÂY TRÔNG
Mục 1 . NHÓM CÂY ĂN TRÁI
1. Cây Măng cụt (định mức tính cho 01 ha)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | Ghi chú | |||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4-6 | Năm 7 trở đi | ||||
I | Giống |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trồng mới | Cây | 100-156 |
|
|
|
| 10mx10m: 100 cây 156 cây |
2 | Trồng dặm | % | 5-10 |
|
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
|
| |
1 | N | g/cây | 170-180 | 270-300 | 370-480 | 470-580 | 680-713 |
|
2 | P2O5 | g/cây | 160-166 | 260-300 | 360-400 | 460-540 | 650-938 |
|
3 | K2O | g/cây | 180-185 | 280-320 | 380-450 | 480-580 | 650-942 |
|
4 | Phân HCVS | kg/cây | 1-2 | 2-3 | 3-4 | 3-4 | 3-4 |
|
5 | Vôi bột | kg/cây | 0,5-1 |
|
| 0,5-1 | 1-1,5 |
|
6 | Phân bón lá | lít |
|
| 1-1,5 | 1-1,5 | 2-3 |
|
7 | Thuốc xử lý đất | kg/ha | 10-12 | 4-6 | 4-6 | 4-6 | 4-6 |
|
8 | Thuốc diệt cỏ | lít | 1,5-3 | 1,5-3 | 1-1,5 | 1-1,5 |
|
|
9 | Thuốc trừ sâu | kg (lít) | 0,5-1 | 0,5-1 | 0,5-1 | 1,5-3 | 1,5-3 |
|
10 | Thuốc trừ bệnh | kg (lít) | 1-2 | 1-2 | 2-3 | 2,5-5 | 2,5-5 |
|
III | Hệ thống tưới phun |
|
| |||||
1 | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 200 |
|
|
|
|
|
2 | Ống cấp 2: Ø27 mm | m | 1.350 |
|
|
|
|
|
3 | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 156 |
|
|
|
|
|
4 | Khóa 60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
5 | Bít Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
6 | T Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
7 | T Ø60 → Ø27 mm | Cái | 28 |
|
|
|
|
|
8 | T Ø27 → Ø21 mm | Cái | 156 |
|
|
|
|
|
9 | Béc phun | Cái | 156 |
|
|
|
|
|
10 | Nối ống Ø27 mm | Cái | 14 |
|
|
|
|
|
11 | Khóa Ø27 mm | Cái | 28 |
|
|
|
|
|
12 | Bộ bịt Ø27 mm răng trong hoặc răng ngoài | Cái | 28 |
|
|
|
|
|
13 | Keo dán | kg | 1,5 |
|
|
|
|
|
14 | Kẽm 2 mm | kg | 12 |
|
|
|
|
|
15 | Bộ máy bơm | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
- | Máy bơm 3HP Q12M3/H, H 30M | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
|
|
|
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
- | Khóa Ø60 | Cái | 3 |
|
|
|
|
|
- | Keo non | Cuộn | 4 |
|
|
|
|
|
- | Cổ dê Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 (hoặc Ø 34) | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
16 | Bồn ngâm phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
17 | Bồn hòa phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
18 | Bộ hút phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
IV | Phần triển khai |
|
|
| ||||
1 | Thời gian triển khai | năm | 4 | CB chỉ đạo không quá 9 tháng/năm | ||||
2 | Tấp huấn kỹ thuật | Lần | 2 | 2 |
|
|
| 1 ngày cho 1 lần tập huấn |
3 | Tham quan, hội thảo | Lần |
|
| 1 |
|
| 1 ngày |
4 | Tổng kết | Lần | 4 | 1 năm tổng kết 1 lần | ||||
5 | Cán bộ chỉ đạo phụ trách | ha | 5 |
|
2. Cây Sầu riêng (định mức tính cho 01 ha)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | Ghi chú | |||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4-6 | Năm 7 trở đi | ||||
I | Giống |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trồng mới | Cây | 100-156 |
|
|
|
| 10mx10m: 100 cây 156 cây |
2 | Trồng dặm | % | 5-10 |
|
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
|
| |
1 | N | g/cây | 170-180 | 270-300 | 370-480 | 470-580 | 570-680 |
|
2 | P2O5 | g/cây | 160-166 | 260-300 | 360-400 | 460-540 | 560-650 |
|
3 | K2O | g/cây | 180-185 | 280-320 | 380-450 | 480-580 | 580-650 |
|
4 | Phân HCVS | kg/cây | 1-2 | 2-3 | 3-4 | 3-4 | 3 - 4 |
|
5 | Phân bón lá | lít |
|
|
| 2-3 | 2 - 3 |
|
6 | Vôi bột | kg/cây | 0,5 - 1 |
|
| 0,5-1 | 1 - 1,5 |
|
7 | Thuốc xử lý đất | kg/ha | 10 - 12 | 4 - 6 | 4 - 6 | 4-6 | 4 - 6 |
|
8 | Thuốc diệt cỏ | lít | 1,5 - 3 | 1,5 - 3 | 1 - 1,5 | 1 - 1,5 |
|
|
9 | Thuốc trừ sâu | Kg (lít) | 0,5 - 1 | 0,5 - 1 | 0,5 - 1 | 1,5 - 3 | 1,5 - 3 |
|
10 | Thuốc trừ bệnh | Kg (lít) | 1 - 2 | 1 - 2 | 2 - 3 | 2,5 - 5 | 2,5 - 5 |
|
III | Hệ thống tưới phun |
|
| |||||
1 | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 200 |
|
|
|
|
|
2 | Ống cấp 2: Ø27 mm | m | 1350 |
|
|
|
|
|
3 | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 156 |
|
|
|
|
|
4 | Khóa 60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
5 | Bít Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
6 | T Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
7 | T Ø60 → Ø27 mm | Cái | 28 |
|
|
|
|
|
8 | T Ø27 → Ø21 mm | Cái | 156 |
|
|
|
|
|
9 | Béc phun | Cái | 156 |
|
|
|
|
|
10 | Nối ống Ø27 mm | Cái | 14 |
|
|
|
|
|
11 | Khóa Ø27 mm | Cái | 28 |
|
|
|
|
|
12 | Bộ bịt Ø27 mm răng trong hoặc răng ngoài | Cái | 28 |
|
|
|
|
|
13 | Keo dán | kg | 1,5 |
|
|
|
|
|
14 | Kẽm 2 mm | kg | 12 |
|
|
|
|
|
15 | Bộ máy bơm | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
- | Máy bơm 3HP Q12M3/H, H 30M | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
|
|
|
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
- | Khóa Ø60 | Cái | 3 |
|
|
|
|
|
- | Keo non | Cuộn | 4 |
|
|
|
|
|
- | Cổ dê Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 (hoặc Ø 34) | Cái | 2 |
|
|
|
|
|
16 | Bồn ngâm phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
17 | Bồn hòa phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
18 | Bộ hút phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
|
IV | Công lao động |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chuẩn bị đất trồng (đào mương, xử lý thực bì) | Công | 150 |
|
|
|
|
|
2 | Đào hố trồng và bón lót | Công | 20 |
|
|
|
|
|
3 | Trồng cây | Công | 5 |
|
|
|
|
|
4 | Làm cỏ, tỉa cành | Công | 40 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
5 | Bón phân | Công | 40 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
6 | Đắp bồn, vét mương | Công | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
7 | Thiết kế, lắp đặt hệ thống tưới | Công | 20 |
|
|
|
|
|
8 | Công quản lý, vận hành HTT | Công | 10 | 5 | 5 | 20 | 20 |
|
9 | Phun thuốc, phân bón lá | Công | 35 | 25 | 25 | 24 | 24 |
|
10 | Thu hoạch | Công |
|
|
| 30 | 30 |
|
V | Phần triển khai |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Thời gian triển khai | năm | 4 | CB chỉ đạo không quá 9 tháng/năm | ||||
2 | Tấp huấn kỹ thuật | Lần | 2 | 2 |
|
|
| 1 ngày cho 1 lần tập huấn |
3 | Tham quan, hội thảo | Lần |
|
| 1 |
|
| 1 ngày |
4 | Tổng kết | Lần | 4 | 1 năm tổng kết 1 lần | ||||
5 | Cán bộ chỉ đạo phụ trách | ha | 5 |
|
3. Cây Mít (định mức tính cho 01 ha)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | Ghi chú | ||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | ||||
I | Giống |
|
|
|
|
|
|
1 | Trồng mới | Cây | 204 - 278 |
|
|
| 6m x 6m: 278 cây |
2 | Trồng dặm | % | 5 |
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
| |
1 | N | g/cây | 50 -70 | 100 - 140 | 140 - 160 | 230 - 250 |
|
2 | P2Ọ5 | g/cây | 50 - 70 | 100 - 140 | 150 - 180 | 230 - 250 |
|
3 | K2O | g/cây | 25 - 40 | 50 - 70 | 80 - 100 | 130 - 160 |
|
4 | Phân HCVS | Kg/cây | 1 - 2 | 1 - 2 | 1 - 2 | 2 - 3 |
|
5 | Vôi bột | Kg/cây | 0,5 - 1 |
|
| 1 - 1,5 |
|
6 | Thuốc xử lý đất | Kg/ha | 10 - 12 | 4 - 6 | 4 - 6 | 4 - 6 |
|
7 | Thuốc diệt cỏ | Lít | 1,5 - 3 | 1,5 - 3 | 1 - 1,5 |
|
|
8 | Thuốc trừ sâu | Kg(lít) | 0,5 - 1 | 0,5 - 1 | 1,5 - 2 | 1,5 - 2 |
|
9 | Thuốc trừ bệnh | Kg(lít) | 0,5 - 1,5 | 1,6 - 3,2 | 1,6 - 3,2 | 1,6 - 3,2 |
|
III | Hệ thống tưới phun |
| |||||
1 | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 200 |
|
|
|
|
2 | Ống cấp 2: Ø27 mm | m | 1767 |
|
|
|
|
3 | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 278 |
|
|
|
|
4 | Khóa 60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
5 | Bít Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
6 | T Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
7 | T Ø60 → Ø27 mm | Cái | 36 |
|
|
|
|
8 | T Ø27 → Ø21 mm | Cái | 278 |
|
|
|
|
9 | Béc phun | Cái | 278 |
|
|
|
|
10 | Nối ống Ø27 mm | Cái | 18 |
|
|
|
|
11 | Khóa Ø27 mm | Cái | 36 |
|
|
|
|
12 | Bộ bịt Ø27 mm răng trong hoặc răng ngoài | Cái | 36 |
|
|
|
|
13 | Keo dán | kg | 1,5 |
|
|
|
|
14 | Kẽm 2 mm | kg | 12 |
|
|
|
|
15 | Bộ máy bơm | Cái | 1 |
|
|
|
|
- | Máy bơm 3HP Q12M3/H, H 30M | Cái | 1 |
|
|
|
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
|
|
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 2 |
|
|
|
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
|
|
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
|
|
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
|
- | Khóa Ø60 | Cái | 3 |
|
|
|
|
- | Keo non | Cuộn | 4 |
|
|
|
|
- | Cổ dê Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 (hoặc Ø 34) | Cái | 2 |
|
|
|
|
16 | Bồn ngâm phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
17 | Bồn hòa phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
18 | Bộ hút phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
IV | Công lao động |
|
|
|
|
|
|
1 | Chuẩn bị đất trồng (đào mương, xử lý thực bì) | Công | 20 |
|
|
|
|
2 | Đào hố trồng và bón lót | Công | 30 |
|
|
|
|
3 | Trồng cây | Công | 10 |
|
|
|
|
4 | Làm cỏ, tỉa cành | Công | 30 | 30 | 30 | 30 |
|
5 | Bón phân | Công | 4 | 5 | 6 | 10 |
|
6 | Thiết kế, lắp đặt hệ thống tưới | Công | 20 |
|
|
|
|
7 | Phun thuốc | Công | 8 | 10 | 10 | 12 |
|
8 | Thu hoạch | Công |
|
|
| 40 |
|
4. Cây Bòn bon (định mức tính cho 01 ha)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | Ghi chú | ||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | ||||
I | Giống |
|
|
|
|
|
|
1 | Trồng mới | Cây | 84 - 100 |
|
|
| 10mx10m:100 cây 10mx12m: 84 cây |
2 | Trồng dặm | % | 5 - 10 |
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
| |
1 | N | g/cây | 50 -70 | 100 - 140 | 140 - 160 | 230 - 250 |
|
2 | P2Ọ5 | g/cây | 50 - 70 | 100 - 140 | 150 - 180 | 230 - 250 |
|
3 | K2O | g/cây | 25 - 40 | 50 - 70 | 80 - 100 | 130 - 160 |
|
4 | Phân HCVS | Kg/cây | 1 - 1,5 | 1,5 - 2 | 1,5 - 2 | 2,5 - 3 |
|
5 | Vôi bột | Kg/cây | 0,5 - 1 |
|
| 0,5 - 1 |
|
6 | Thuốc xử lý đất | Kg/ha | 10 - 12 | 4 - 6 | 4 - 6 | 4 - 6 |
|
7 | Thuốc diệt cỏ | Lít | 1,5 - 3 | 1,5 - 3 | 1 - 1,5 |
|
|
8 | Thuốc trừ sâu | Kg(lít) | 0,5 - 1 | 0,5 - 1 | 1,5 - 2 | 1,5 - 2 |
|
9 | Thuốc trừ bệnh | Kg(lít) | 0,5 - 1,5 | 1 - 1,5 | 1,6 - 3,2 | 1,6 - 3,2 |
|
III | Hệ thống tưới phun |
|
| ||||
1 | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 200 |
|
|
|
|
2 | Ống cấp 2: Ø27 mm | m | 1100 |
|
|
|
|
3 | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 100 |
|
|
|
|
4 | Khóa 60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
5 | Bít Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
6 | T Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
7 | T Ø60 → Ø27 mm | Cái | 22 |
|
|
|
|
8 | T Ø27 → Ø21 mm | Cái | 100 |
|
|
|
|
9 | Béc phun | Cái | 100 |
|
|
|
|
10 | Nối ống Ø27 mm | Cái | 11 |
|
|
|
|
11 | Khóa Ø27 mm | Cái | 22 |
|
|
|
|
12 | Bộ bịt Ø27 mm răng trong hoặc răng ngoài | Cái | 22 |
|
|
|
|
13 | Keo dán | kg | 1,5 |
|
|
|
|
14 | Kẽm 2 mm | kg | 12 |
|
|
|
|
15 | Bộ máy bơm | Bộ | 1 |
|
|
|
|
- | Máy bơm 3HP Q12M3/H, H 30M | Cái | 1 |
|
|
|
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
|
|
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 2 |
|
|
|
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
|
|
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
|
|
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
|
- | Khóa Ø60 | Cái | 3 |
|
|
|
|
- | Keo non | Cuộn | 4 |
|
|
|
|
- | Cổ dê Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 (hoặc Ø 34) | Cái | 2 |
|
|
|
|
16 | Bồn ngâm phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
17 | Bồn hòa phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
18 | Bộ hút phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
IV | Công lao động |
|
|
|
|
|
|
1 | Chuẩn bị đất trồng (đào mương, xử lý thực bì) | Công | 150 | 0 | 0 |
|
|
2 | Đào hố trồng và bón lót | Công | 20 | 0 | 0 |
|
|
3 | Trồng cây | Công | 5 | 0 | 0 |
|
|
4 | Làm cỏ, tỉa cành | Công | 40 | 20 | 20 | 20 |
|
5 | Bón phân | Công | 40 | 20 | 20 | 20 |
|
6 | Đắp bồn, vét mương | Công | 20 | 20 | 20 | 20 |
|
7 | Thiết kế, lắp đặt hệ thống tưới | Công | 20 | 0 | 0 |
|
|
8 | Công quản lý, vận hành HTT | Công | 10 | 5 | 5 | 20 |
|
9 | Phun thuốc BVTV, phân bón lá | Công | 35 | 25 | 25 | 24 |
|
10 | Thu hoạch | Công |
|
|
| 30 |
|
5. Cây Chôm chôm (định mức tính cho 01 ha)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | Ghi chú | ||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | ||||
I | Giống |
|
|
|
|
|
|
1 | Trồng mới | Cây | 178 - 278 |
|
|
| 7m x 8m: 178 cây |
2 | Trồng dặm | % | 5 - 10 |
|
|
|
|
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
1 | N | g/cây | 60 - 65 | 120 - 130 | 160 - 200 | 300 - 350 |
|
2 | P2O5 | g/cây | 40 - 50 | 90 - 95 | 180 - 220 | 220 - 250 |
|
3 | K2O | g/cây | 60 - 65 | 90 - 120 | 160 - 200 | 160 - 200 |
|
4 | Phân bón lá | lít |
|
|
| 2 - 3 |
|
5 | Phân hữu cơ vi sinh | Kg/cây | 1 - 1,5 | 1,5 - 2 | 2 - 3 | 2 - 3 |
|
6 | Vôi bột | Kg/cây | 0,5 - 1 |
|
| 0,5 - 1 |
|
7 | Thuốc xử lý đất | Kg/ha | 10 - 12 | 4 - 6 | 4 - 6 | 4 - 6 |
|
8 | Thuốc diệt cỏ | Lít | 1,5 - 3 | 1,5 - 3 | 1 - 1,5 |
|
|
9 | Thuốc trừ sâu | Kg(lít) | 1 - 1,5 | 1 - 1,5 | 1,5 - 3 | 1,5 - 3 |
|
10 | Thuốc trừ bệnh | Kg(lít) | 0,5 - 1,5 | 2 - 3 | 2,5 - 5 | 2,5 - 5 |
|
III | Hệ thống tưới phun |
|
| ||||
1 | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 200 |
|
|
|
|
2 | Ống cấp 2: Ø27 mm | m | 1767 |
|
|
|
|
3 | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 278 |
|
|
|
|
4 | Khóa 60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
5 | Bít Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
6 | T Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
|
7 | T Ø60 → Ø27 mm | Cái | 36 |
|
|
|
|
8 | T Ø27 → Ø21 mm | Cái | 278 |
|
|
|
|
9 | Béc phun | Cái | 278 |
|
|
|
|
10 | Nối ống Ø27 mm | Cái | 18 |
|
|
|
|
11 | Khóa Ø27 mm | Cái | 36 |
|
|
|
|
12 | Bộ bịt Ø27 mm răng trong hoặc răng ngoài | Cái | 36 |
|
|
|
|
13 | Keo dán | kg | 1,5 |
|
|
|
|
14 | Kẽm 2 mm | kg | 12 |
|
|
|
|
15 | Bộ máy bơm | Cái | 1 |
|
|
|
|
- | Máy bơm 3HP Q12M3/H, H 30M | Cái | 1 |
|
|
|
|
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
|
|
|
- | Lupbe 60 LD | Cái | 2 |
|
|
|
|
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
|
|
|
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
|
|
|
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
|
- | Khóa Ø60 | Cái | 3 |
|
|
|
|
- | Keo non | Cuộn | 4 |
|
|
|
|
- | Cổ dê Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
|
- | Ren ngoài Ø60 (hoặc Ø 34) | Cái | 2 |
|
|
|
|
16 | Bồn ngâm phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
17 | Bồn hòa phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
18 | Bộ hút phân | Cái | 1 |
|
|
|
|
IV | Công lao động |
|
|
|
|
|
|
1 | Chuẩn bị đất trồng (đào mương, xử lý thực bì) | Công | 150 |
|
|
|
|
2 | Đào hố trồng và bón lót | Công | 20 |
|
|
|
|
3 | Trồng cây | Công | 5 |
|
|
|
|
4 | Làm cỏ, tỉa cành | Công | 20 | 50 | 55 | 24 |
|
5 | Bón phân | Công | 20 | 20 | 20 | 16 |
|
6 | Đắp bồn, vét mương | Công | 0 | 20 | 20 | 20 |
|
7 | Thiết kế, lắp đặt hệ thống tưới | Công | 20 |
|
|
|
|
8 | Công quản lý, vận hành HTT | Công | 5 | 5 | 5 | 20 |
|
9 | Phun thuốc BVTV, phân bón lá | Công | 15 | 20 | 30 | 20 |
|
10 | Thu hoạch | Công |
|
|
| 16 |
|
6. Cây Bưởi (định mức tính cho 01 ha)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | Ghi chú | ||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | ||||||
I | Giống |
|
|
|
|
|
| ||
1 | Trồng mới | Cây | 178 -208 |
|
|
| 7m x 8m: 178 cây 6m x 8m: 208 cây | ||
2 | Trồng dặm | % | 5 - 10 |
|
|
|
| ||
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
|
| ||
1 | N | g/cây | 50 - 60 | 180 - 185 | 270 - 280 | 270 - 280 |
| ||
2 | P2O5 | g/cây | 160 - 170 | 160 - 170 | 160 - 170 | 160 - 170 |
| ||
3 | K2O | g/cây | 35 - 45 | 350 - 370 | 350 - 370 | 470 - 490 |
| ||
4 | Phân Hữu cơ vi sinh | Kg/cây | 0,5 - 1 | 1 - 1,5 | 2 - 3 | 2 - 3 |
| ||
5 | Phân bón lá | Lít |
|
| 1 - 1,5 | 2 - 3 |
| ||
6 | Vôi bột | Kg/cây | 0,5 - 1 | 0,5 - 1 | 0,8 - 1 | 0,8 - 1 |
| ||
7 | Thuốc xử lý đất | Kg/ha | 10 - 12 | 4 - 6 | 4 - 6 | 4 - 6 |
| ||
8 | Thuốc diệt cỏ | Lít | 1,5 - 3 | 1,5 - 3 | 1 - 1,5 |
|
| ||
9 | Thuốc trừ sâu | Kg(lít) | 1,5 - 3 | 1,5 - 3 | 1,5 - 3,5 | 1,5 - 3,5 |
| ||
10 | Thuốc trừ bệnh | Kg(lít) | 0,5 - 1,5 | 1 - 2,5 | 2 - 3 | 2 - 3 |
| ||
11 | Thuốc xử lý ra hoa | Chai |
|
|
| 5 | 01 chai: 100ml | ||
III | Hệ thống tưới phun |
|
| ||||||
1 | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 200 |
|
|
|
| ||
2 | Ống cấp 2: Ø27 mm | m | 1.767 |
|
|
|
| ||
3 | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 334 |
|
|
|
| ||
4 | Khóa 60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
5 | Bít Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
6 | T Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
7 | T Ø60 → Ø27 mm | Cái | 36 |
|
|
|
| ||
8 | T Ø27 → Ø21 mm | Cái | 334 |
|
|
|
| ||
9 | Béc phun | Cái | 334 |
|
|
|
| ||
10 | Nối ống Ø27 mm | Cái | 18 |
|
|
|
| ||
11 | Khóa Ø27 mm | Cái | 36 |
|
|
|
| ||
12 | Bộ bịt Ø27 mm răng trong hoặc răng ngoài | Cái | 36 |
|
|
|
| ||
13 | Keo dán | kg | 1,5 |
|
|
|
| ||
14 | Kẽm 2 mm | kg | 12 |
|
|
|
| ||
15 | Bộ máy bơm | Cái | 1 |
|
|
|
| ||
- | Máy bơm 3HP Q12M3/H, H 30M | Cái | 1 |
|
|
|
| ||
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
|
|
| ||
- | Lupbe 60 LD | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
|
|
| ||
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
|
|
| ||
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
- | Khóa Ø60 | Cái | 3 |
|
|
|
| ||
- | Keo non | Cuộn | 4 |
|
|
|
| ||
- | Cổ dê Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
- | Ren ngoài Ø60 (hoặc Ø 34) | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
16 | Bồn ngâm phân | Cái | 1 |
|
|
|
| ||
17 | Bồn hòa phân | Cái | 1 |
|
|
|
| ||
18 | Bộ hút phân | Cái | 1 |
|
|
|
| ||
IV | Công lao động |
|
|
|
|
|
| ||
1 | Chuẩn bị đất trồng (đào mương nền đất thấp, xử lý thực bì) | Công | 150 |
|
|
|
| ||
2 | Đào hố trồng và bón lót | Công | 20 |
|
|
|
| ||
3 | Trồng cây | Công | 5 |
|
|
|
| ||
4 | Làm cỏ, tỉa cành | Công | 20 | 20 | 20 | 20 |
| ||
5 | Bón phân | Công | 20 | 20 | 20 | 20 |
| ||
6 | Đắp bồn, vét mương | Công | 0 | 20 | 20 | 15 |
| ||
7 | Thiết kế, lắp đặt hệ thống tưới | Công | 20 |
|
|
|
| ||
8 | Công quản lý, vận hành HTT | Công | 5 | 5 | 5 | 20 |
| ||
9 | Phun thuốc BVTV, phân bón lá | Công | 15 | 20 | 25 | 24 |
| ||
10 | Thu hoạch |
|
|
|
| 20 |
| ||
V | Phần triển khai |
|
|
|
|
|
| ||
1 | Thời gian triển khai | năm | 4 | CB chỉ đạo không quá 9 tháng/năm | |||||
2 | Tấp huấn kỹ thuật | Lần | 1 | 1 |
|
| 1 ngày cho 1 lần tập huấn | ||
3 | Tham quan, hội thảo | Lần |
|
| 1 |
| 1 ngày | ||
4 | Tổng kết | Lần |
|
|
| 1 | 1 ngày | ||
5 | Cán bộ chỉ đạo phụ trách | ha | 5 |
| |||||
7. Cây Cam (định mức tính cho 01 ha)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | Ghi chú | ||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | ||||||
I | Giống |
|
|
|
|
|
| ||
1 | Trồng mới | Cây | 833-1.111 |
|
|
| 3m x 4m: 833 cây | ||
2 | Trồng dặm | % | 5 - 10 |
|
|
|
| ||
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
|
| ||
1 | N | g/cây | 40 - 50 | 130 - 140 | 180 - 190 | 180 - 190 |
| ||
2 | P2O5 | g/cây | 100 - 130 | 120 - 130 | 120 - 130 | 130 - 140 |
| ||
3 | K2O | g/cây | 20 - 30 | 190 - 210 | 310 - 330 | 310 - 330 |
| ||
4 | Phân hữu cơ vi sinh | Kg/cây | 0,3 - 0,6 | 0,5 - 1 | 1 - 1,5 | 1 - 1,5 |
| ||
5 | Phân bón lá | lit |
|
| 1 - 1,5 | 2 - 3 |
| ||
6 | Vôi bột | Kg/cây | 0,3 - 0,5 | 0,3 - 0,5 | 0,4 - 0,6 | 0,4 - 0,6 |
| ||
7 | Thuốc xử lý đất | Kg/ha | 10 - 12 | 4 - 6 | 4 - 6 | 4 - 6 |
| ||
8 | Thuốc diệt cỏ | Lít | 1,5 - 3 | 1,5 - 3 | 1 - 1,5 |
|
| ||
9 | Thuốc trừ sâu | Kg(lít) | 1,5 - 3 | 1,5 - 3 | 1,5 - 3,5 | 1,5 - 3,5 |
| ||
10 | Thuốc trừ bệnh | Kg(lít) | 0,5 - 1,5 | 1 - 2,5 | 2 - 3 | 2 - 3 |
| ||
11 | Thuốc xử lý ra hoa | Chai |
|
|
| 5 | 01 chai: 100ml | ||
III | Hệ thống tưới phun |
| |||||||
1 | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 200 |
|
|
|
| ||
2 | Ống cấp 2: Ø27 mm | m | 2600 |
|
|
|
| ||
3 | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 833 |
|
|
|
| ||
4 | Khóa 60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
5 | Bít Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
6 | T Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
7 | T Ø60 → Ø27 mm | Cái | 52 |
|
|
|
| ||
8 | T Ø27 → Ø21 mm | Cái | 833 |
|
|
|
| ||
9 | Béc phun | Cái | 833 |
|
|
|
| ||
10 | Nối ống Ø27 mm | Cái | 26 |
|
|
|
| ||
11 | Khóa Ø27 mm | Cái | 52 |
|
|
|
| ||
12 | Bộ bịt Ø27 mm răng trong hoặc răng ngoài | Cái | 52 |
|
|
|
| ||
13 | Keo dán | kg | 1,5 |
|
|
|
| ||
14 | Kẽm 2 mm | kg | 12 |
|
|
|
| ||
15 | Bộ máy bơm | Cái | 1 |
|
|
|
| ||
- | Máy bơm 3HP Q12M3/H, H 30M | Cái | 1 |
|
|
|
| ||
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
|
|
| ||
- | Lupbe 60 LD | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|
|
|
| ||
- | Đồng hồ đo áp lực nước 1/4” | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
- | Ren trong Ø60 | Cái | 4 |
|
|
|
| ||
- | Ren ngoài Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
- | Khóa Ø60 | Cái | 3 |
|
|
|
| ||
- | Keo non | Cuộn | 4 |
|
|
|
| ||
- | Cổ dê Ø60 | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
- | Ren ngoài Ø60 (hoặc Ø 34) | Cái | 2 |
|
|
|
| ||
16 | Bồn ngâm phân | Cái | 1 |
|
|
|
| ||
17 | Bồn hòa phân | Cái | 1 |
|
|
|
| ||
18 | Bộ hút phân | Cái | 1 |
|
|
|
| ||
IV | Công lao động |
|
|
|
|
|
| ||
1 | Chuẩn bị đất trồng (đào mương, xử lý thực bì) | Công | 150 | 0 | 0 |
|
| ||
2 | Đào hố trồng và bón lót | Công | 60 | 0 | 0 |
|
| ||
3 | Trồng cây | Công | 15 | 0 | 0 |
|
| ||
4 | Làm cỏ, tỉa cành | Công | 60 | 60 | 60 | 60 |
| ||
5 | Bón phân | Công | 60 | 60 | 60 | 60 |
| ||
6 | Đắp bồn, vét mương | Công | 0 | 60 | 60 | 45 |
| ||
7 | Thiết kế, lắp đặt hệ thống tưới | Công | 60 | 0 | 0 |
|
| ||
8 | Công quản lý, vận hành HTT | Công | 5 | 5 | 5 | 20 |
| ||
9 | Phun thuốc BVTV, phân bón lá | Công | 15 | 20 | 20 | 25 |
| ||
10 | Thu hoạch |
|
|
|
| 60 |
| ||
V | Phần triển khai |
|
|
|
|
|
| ||
1 | Thời gian triển khai | năm | 4 |
| |||||
2 | Tấp huấn kỹ thuật | Lần | 1 | 1 |
|
| 1 ngày | ||
3 | Tham quan, hội thảo | Lần |
|
| 1 |
| 1 ngày | ||
4 | Tổng kết | Lần | 1 | 1 | 1 | 1 |
| ||
5 | Cán bộ chỉ đạo phụ trách | ha | 5 | Không quá 9 tháng/năm | |||||
8. Cây Quýt (định mức tính cho 01 ha)
STT | Hạng mục | Đơn vị tính | Thời kỳ kiến thiết cơ bản | Thời kỳ kinh doanh | Ghi chú | |||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm thứ 4 trở đi | |||||||
I | Giống |
|
|
|
|
|
| |||
1 | Trồng mới | Cây | 833-1.111 |
|
|
| 3m x 4m: 833 cây | |||
2 | Trồng dặm | % | 5 - 10 |
|
|
|
| |||
II | Vật tư nông nghiệp |
|
|
|
|
| ||||
1 | N | g/cây | 40 - 50 | 130 - 140 | 180 - 190 | 180 - 190 |
| |||
2 | P2O5 | g/cây | 100 - 130 | 120 - 130 | 120 - 130 | 130 - 140 |
| |||
3 | K2O | g/cây | 20 - 30 | 190 - 210 | 310 - 330 | 310 - 330 |
| |||
4 | Phân hữu cơ vi sinh | Kg/cây | 0,3 - 0,6 | 0,5 - 1 | 1 - 1,5 | 1 - 1,5 |
| |||
5 | Phân bón lá | lit |
|
| 1 - 1,5 | 2 - 3 |
| |||
6 | Vôi bột | Kg/cây | 0,3 - 0,5 | 0,3 - 0,5 | 0,4 - 0,6 | 0,4 - 0,6 |
| |||
7 | Thuốc xử lý đất | Kg/ha | 10 - 12 | 4 - 6 | 4 - 6 | 4 - 6 |
| |||
8 | Thuốc diệt cỏ | Lít | 1,5 - 3 | 1,5 - 3 | 1 - 1,5 |
|
| |||
9 | Thuốc trừ sâu | Kg(lít) | 1,5 - 3 | 1,5 - 3 | 1,5 - 3,5 | 1,5 - 3,5 |
| |||
10 | Thuốc trừ bệnh | Kg(lít) | 0,5 - 1,5 | 1 - 2,5 | 2 - 3 | 2 - 3 |
| |||
11 | Thuốc xử lý ra hoa | Chai |
|
|
| 5 | 01 chai: 100ml | |||
III | Hệ thống tưới nước tiết kiệm (phương pháp tưới gốc) |
| ||||||||
1 | Ống cấp 1: Ø60 mm | m | 200 |
|
|
|
| |||
2 | Ống cấp 2: Ø27 mm | m | 3434 |
|
|
|
| |||
3 | Ống cấp 3: Ø21 mm | m | 1.333 |
|
|
|
| |||
4 | Khóa 60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
| |||
5 | Bít Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
| |||
6 | T Ø60 mm | Cái | 2 |
|
|
|
| |||
7 | T Ø60 → Ø27 mm | Cái | 70 |
|
|
|
| |||
8 | T Ø27 → Ø21 mm | Cái | 1333 |
|
|
|
| |||
9 | Béc phun | Cái | 1333 |
|
|
|
| |||
10 | Nối ống Ø27 mm | Cái | 35 |
|
|
|
| |||
11 | Khóa Ø27 mm | Cái | 70 |
|
|
|
| |||
12 | Bộ bịt Ø27 mm răng trong hoặc răng ngoài | Cái | 70 |
|
|
|
| |||
13 | Keo dán | kg | 1,5 |
|
|
|
| |||
14 | Kẽm 2 mm | kg | 12 |
|
|
|
| |||
15 | Máy bơm | Cái | 1 |
|
|
|
| |||
- | Máy bơm 3HP Q12M3/H, H 30M | Cái | 1 |
|
|
|
| |||
- | Lọc đĩa 2” | Cái | 1 |
|
|
|
| |||
- | Lupbe 60 LD | Cái | 2 |
|
|
|
| |||
- | Ống gân cổ trâu Ø60 | m | 5 |
|