Quyết định 1683/QĐ-UBND Thừa Thiên Huế 2014 quy định đơn giá cây cao su
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Quyết định 1683/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1683/QĐ-UBND |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định |
Người ký: | Lê Trường Lưu |
Ngày ban hành: | 18/08/2014 |
Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
tải Quyết định 1683/QĐ-UBND
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ -------- Số: 1683/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Thừa Thiên Huế, ngày 18 tháng 08 năm 2014 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - CT và các PCT UBND tỉnh; - Cổng Thông tin Điện tử tỉnh; - Lưu: VT, TC, NN, ĐC. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lê Trường Lưu |
(Kèm theo Quyết định số 1683/QĐ-UBND ngày 18 tháng 8 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế)
Thời kỳ | Đơn giá bồi thường | |
đồng/ha | đồng/cây | |
Cao su mới trồng (năm thứ 1) | 50.879.000 | 92.000 |
Cao su năm thứ 2 | 80.719.000 | 145.000 |
Cao su năm thứ 3 | 111.700.000 | 201.000 |
Cao su năm thứ 4 | 142.905.000 | 257.000 |
Cao su năm thứ 5 | 176.864.000 | 319.000 |
Cao su năm thứ 6 | 213.853.000 | 385.000 |
Cao su năm thứ 7 | 253.197.000 | 456.000 |
Cao su từ năm thứ 8 đến năm thứ 20 | 294.896.000 | 531.000 |
Cao su từ năm thứ 21 trở lên | 213.799.000 | 385.000 |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây