Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 320:1969 Ký hiệu toán
- Thuộc tính
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 320:1969
Số hiệu: | TCVN 320:1969 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Cơ quan ban hành: | Lĩnh vực: | Lĩnh vực khác | |
Ngày ban hành: | 23/12/1969 | Hiệu lực: | |
Người ký: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 320 – 69
KÍ HIỆU TOÁN
Tiêu chuẩn này quy định các ký hiệu thông dụng về toán dùng trong các ngành khoa học và kỹ thuật
Số thứ tự | Ký hiệu hoặc dấu hiệu | Giải thích |
1 | 2 | 3 |
1 | + | Cộng, dương |
2 | - | Trừ, âm |
3 | X hoặc . | Nhân |
| Ghi chú: đối với các ký hiệu bằng chữ có thể viết liền không cần dấu x hoặc dấu .) khi không thể xảy ra hiểu lầm. | |
4 | ; a/b; a : b | Chia |
5 | = | Bằng |
6 | ≠ ; | Không bằng |
7 | ≡ | Đồng nhất |
8 | Không đồng nhất | |
9 | ứng với | |
| Ví dụ 1 cm 10 km |
|
10 | Gần bằng | |
11 | Tiến tới | |
12 | Tiệm cận bằng | |
13 | ~ | Tỷ lệ với, đồng dạng với |
14 | Vô cực | |
15 | < | Nhỏ hơn |
16 | > | Lớn hơn |
17 | Nhỏ hơn hoặc bằng | |
18 | Lớn hơn hoặc bằng | |
19 | Quá nhỏ so với | |
20 | Quá lớn so với | |
21 | Song song | |
22 | Không song song | |
23 | Song song cùng chiều | |
24 | Song song ngược chiều | |
25 | Vuông góc | |
26 | ∆ | Tam giác |
27 | Góc | |
28 | Đoạn AB | |
29 | Cung AB | |
30 | |a| | Trị số tuyệt đối của a |
31 | an | a lũy thừa n |
32 | a1/2; ; | Căn bậc hai của a |
33 | a1/n; ; | Căn bậc n của a |
34 | Giá trị trung bình của a | |
35 | p! | p giai thừa, bằng 1x2x3x…xp |
36 | Tổ hợp bằng | |
37 | Tổng | |
38 | Tích | |
39 | lim | Giới hạn |
40 | Giới hạn trên | |
41 | Giới hạn dưới | |
42 | sup | Cận trên |
43 | inf | Cận dưới |
44 | max | Tối đa, cực đại |
45 | min | Tối thiểu, cực tiểu |
46 | f(x) | Hàm số của x |
47 | f(x)| | f(b) – f(a) |
48 | Giới hạn của f(x) Khi x → a | |
49 | ∆x | Gia số của x |
50 | Biến phân của x | |
51 | df/dx; f’(x) | Đạo hàm của hàm số f(x) |
52 | Đạo hàm riêng của f(x, y,…) đối với x khi y … là không đổi | |
53 | df | Vi phân toàn phần của f |
| Ví dụ | |
54 | Tích phân bất định của f(x) đối với x. | |
55 | Tích phân xác định của f(x) đối với x khi x đi từ x=a đến x=b | |
56 | e | Cơ số logarit tự nhiên |
57 | ex ; expx | e lũy thừa x |
58 | logax | Logarit cơ số a của x |
59 | Lnx, logex | Logarit tự nhiên của x |
60 | lgx ; logx ; log10x | Logarit cơ số 10 của x |
61 | lbx ; log2x | Logarit cơ số 2 của x |
62 | sinx | Sin của x |
63 | cosx | Cosin của x |
64 | tgx, tanx | Tang của x |
65 | cotgx, cotx | Cotang của x |
| Ghi chú: cũng có thể viết ctgx |
|
66 | secx | Sec của x, |
67 | cosecx | Cosex của x, |
68 | arcsinx Ghi chú: cũng có thể viết sin-1x | Cung có sin bằng x |
69 | arccosx | Cung có cosin bằng x |
| Ghi chú: ccũng ó thể viết cos-1x |
|
70 | arctgx; arctanx Ghi chú: cũng có thể viết tg-1x | Cung có tang bằng x |
71 | arccotgx; arccotx Ghi chú: cũng có thể viết cotg-1x | Cung có cotang bằng x |
72 | arcsecx Ghi chú: cũng có thể sec-1x | Cung có sec bằng x |
73 | arccosecx Ghi chú: cũng có thể viết cosec-1x | Cung có cosec bằng x |
74 | shx; sinhx | Sin hypecbolic của x |
75 | chx; coshx | Cosin hypecbolic của x |
76 | thx; tanhx | Tang hypecbolic của x |
77 | ethx; cothx | Cotang hypecbolic của x |
78 | sechx | Sec hypecbolic của x |
79 | cosechx | Cosec hypecbolic của x |
80 | argshx; argsinhx Ghi chú: cũng có thể viết sinh-1x | Sin hypecbolic nghịch đảo |
81 | argchx; arcoshx Ghi chú: cũng có thể viết cosh-1x | Cosin hypecbolic nghịch đảo |
82 | argthx; artanhx Ghi chú: cũng có thể viết tanh-1x | Tang hypecbolic nghịch đảo |
83 | argcothx; arcothx Ghi chú: cũng có thể viết coth-1x | Cotang hypecbolic nghịch đảo |
84 | arsechx Ghi chú: cũng có thể viết sech-1x | Sec hypecbolic nghịch đảo |
85 | arcosechx Ghi chú: cũng có thể viết cosec-1x | Cosec hypecbolic nghịch đảo |
86 | i, j | i2 = -1 |
87 | ReZ Ghi chú: Z = ReZ + ilmZ | Phần thực của Z |
88 | ImZ | Phần ảo của Z |
89 | |Z| Ghi chú: Z=|Z|eiargZ | Môđun của Z |
90 | argZ | Acgumen của Z |
91 | Z* Ghi chú: ZZ* = Z|2 | Số phức liên hợp của Z |
92 | Ã | Ma trận chuyển vị của A |
93 | A* | Ma trận phức liên hợp của A |
94 | A+ Ghi chú : A+ = Ã* | Ma trận liên hợp Hecmit của ma trận A |
95 | A, a, | Vectơ |
96 | |A| Ghi chú: cũng có thể dùng A | Cường độ của vecto |
97 | A.B | Tích vô hướng |
98 | A x B | Tích vectơ |
99 | Toán tử nabia | |
100 | ; gradj | Gradien của j |
101 | Divecgen của A | |
102 | curlA, rotA | Độ xoắn của A |
103 | 2, | Toán tử Laplaxơ của |