Thông báo 1684/TCHQ-CNTT&TKHQ của Tổng cục Hải quan về việc những mã số xuất nhập khẩu có thay đổi và những mã số xuất nhập khẩu đã được thu hồi
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
thuộc tính Thông báo 1684/TCHQ-CNTT&TKHQ
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1684/TCHQ-CNTT&TKHQ |
Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo |
Người ký: | Nguyễn Công Bình |
Ngày ban hành: | 19/04/2002 |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Đang cập nhật |
Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: |
tải Thông báo 1684/TCHQ-CNTT&TKHQ
THÔNG BÁO
CỦA CỤC CNTT & THỐNG KÊ HẢI QUAN - TỔNG CỤC HẢI QUAN
SỐ 1684/TCHQ-CNTT&TKHQ NGÀY 19 THÁNG 04 NĂM 2002 VỀ VIỆC NHỮNG Mà SỐ XNK CÓ THAY ĐỔI VÀ NHỮNG Mà SỐ XNK
Đà ĐƯỢC THU HỒI
Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố
Thực hiện Thông tư số 07/2001/TT-TCHQ ngày 8-10-2001 của Tổng cục Hải quan về việc đăng ký, quản lý và sử dụng mã số XNK khi tiến hành hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu.
Từ ngày 11-03-2002 đến ngày 17-04-2002, Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã nhận được thông báo về danh sách các thương nhân đổi tên, các thương nhân thay đổi mã số XNK và các thương nhân giải thể đã được Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố thu hồi giấy chứng nhận mã số XNK. Cục CNTT & Thống kê Hải quan đã tiến hành tập hợp toàn bộ mã số XNK đã thay đổi và mã số XNK đã thu hồi trên toàn quốc (có danh sách kèm theo).
Cục CNTT & Thống kê Hải quan xin thông báo tới Hải quan các Tỉnh, Thành phố và các Vụ, Cục của Tổng cục biết để theo dõi.
PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN GIẢI THỂ Đà THU HỒI
GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ Mà SỐ XNK
(Kèm theo công văn số 1684/TCHQ-CNTT&TKHQ)
Mã số thuế | Tên đơn vị | Ngày sửa đổi | Cục Hải quan |
5800000946 | Cty Nông phẩm Đà Lạt | 15/04/2002 | Đăk Lăk |
3600238264 | Cty Hoá chất Shell Việt Nam | 02/04/2002 | Đồng Nai |
3600239966 | Cty TNHH Shell CoDaMo Việt Nam | 02/04/2002 | Đồng Nai |
3600258895 | Cty Hữu hạn Shell Gas Sài Gòn | 02/04/2002 | Đồng Nai |
3700148769 | Cty TNHH Thoại An | 21/03/2002 | Bình Dương |
2900325396 | Cty TNHH Shell Bitumen Việt Nam | 02/04/2002 | Nghệ An |
3900243240 | Cty Thương mại XNK Tây Ninh | 02/04/2002 | Tây Ninh |
0301331559 | Cty TNHH Thương mại Nam Đông Dương | 13/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh |
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN ĐỔI TÊN Mà SỐ XNK VẪN GIỮ NGUYÊN
(kèm theo công văn số 1684/TCHQ-CNTT&TKHQ)
Mã số thuế | Tên mới | Tên cũ | Ngày sửa đổi | Cục Hải quan |
5800296637 | Cty TNHH Dệt kim Đà Lạt Tricot | Cty TNHH Dệt kim Fenux Đà Lạt | 29/03/2002 | Đăk Lăk |
3600237278 | Cty TNHH Sanrịmjohap Vina Co.,Ltd | Cty LD Cắt dăm mảnh gỗ XK | 20/03/2002 | Đồng Nai |
3600242574 | Cty TNHH Nec Tokin Electronics Việt Nam | Cty TNHH Tokin Electronics | 09/04/2002 | Đồng Nai |
3500123929 | Cty TNHH Xây dựng - thương mại Vinh Phú | Cty TNHH Xây dựng Vinh Phúc | 01/04/2002 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
3700386266 | Cty TNHH Tam Việt | Cty TNHH Quảng Đạt | 22/03/2002 | Bình Dương |
1800448829 | Cty TNHH Three Top Việt Nam | Cty TNHH Three Top Kim Xuân | 28/03/2002 | Cần Thơ |
1800155188002 | Cty cổ phần Thuỷ sản Mekong | XN Chế biến Nông sản Thực phẩm Cần Thơ | 29/03/2002 | Cần Thơ |
3100260705 | Cty TNHH Lâm Hải | XN Chế biến và KD Thương mại Tổng hợp Lâm Hải | 10/04/2002 | Quảng Bình |
0400101764 | Cty Lương thực Đà Nẵng | Cty Lương thực Quảng Nam - Đà Nẵng | 20/03/2002 | TP Đà Nẵng |
0400124465 | Cty Nhật Linh Đà Nẵng | Cty XD Thương mại và DV Tổng hợp Nhật Linh | 09/04/2002 | TP Đà Nẵng |
0100110775 | Cty Công nghệ và Phát triển | Cty XNK Kỹ thuật | 13/03/2002 | TP Hà Nội |
0100595625 | Cty Cổ phần Giầy Gia Lâm | Cty Sản xuất kinh doanh hàng XNK Gia Lâm | 27/03/2002 | TP Hà Nội |
0100773772 | Cty TNHH Thiết bị Y tế, Thương mại và DV | Cty TNHH Trang thiết bị Y tế Thương mại và DV | 27/03/2002 | TP Hà Nội |
0100100456 | Cty Chế tạo Điện cơ Hà Nội | Cty Chế tạo Điện cơ | 03/04/2002 | TP Hà Nội |
0100516711 | Cty Cổ phần xây lắp Công Vinh | Cty TNHH Công Vinh | 03/04/2002 | TP Hà Nội |
0100906990 | Cty Điện tử Viễn thông Tin học Etíc | Cty TNHH Thành Thái | 03/04/2002 | TP Hà Nội |
0200406511 | Cty Công nghiệp Tàu thuỷ và XD Hồng Bàng | Cty Phá dỡ tàu cũ - XNK và XD | 19/03/2002 | TP Hải Phòng |
0800143864 | Cty May Thành Đông | Cty Liên doanh XK Thành Đông | 19/03/2002 | TP Hải Phòng |
0900106217 | Cty Đay và May Hưng Yên | Cty Đay Hưng Yên | 19/03/2002 | TP Hải Phòng |
0200373249 | Cty Cổ phần Thương mại Du lịch Duyên Hải | Cty Cổ phần khách sạn Du lịch Duyên hải Hải Phòng | 03/04/2002 | TP Hải Phòng |
0200373471 | Cty SX Thép úc SSE | Cty TNHH Vận tải thép kết cấu SSE | 03/04/2002 | TP Hải Phòng |
0200324636 | Cty TNHH Tân An Thịnh | Cty TNHH Vận tải An Thịnh | 17/04/2002 | TP Hải Phòng |
0300739828 | Cty TNHH Việt Nam TOP VISION INDUSTRIES | Cty TNHH Giai Mậu | 13/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh |
0301212456 | Khu Liên hợp Nhà ở Trung tâm Thương mại PARKLAND | Cty LD khu Liên hợp nhà ở Trung tâm TM Legavilias | 13/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh |
0301217863 | Cty Thông tin DV Thương mại và Quảng cáo | Cty Thông tin và Quảng cáo SEAPRODEX | 13/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh |
0301224370 | Cty TNHH Máy và Thiết bị Công nghiệp Hữu Hồng 1 | Cty TNHH Thương mại Hữu Hồng I | 13/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh |
0301441590 | Cty Cổ phần Đại Tân Việt | Cty TNHH Thương mại DV Đại Tân Việt | 13/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh |
0301482163 | Cty TNHH Chế biến Thực phẩm BERLINA | Cty TNHH Chế biến thực phẩm BINACO | 13/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh |
0302282142 | Cty TNHH Thương mại thủ công Mỹ nghệ Kiến Lâm | Cty TNHH Thương mại TCMN Chí Lâm | 13/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh |
0302343444 | Cty TNHH DV SX DL XNK Kỷ Nguyên Việt | Cty TNHH XD Thương mại DV SX Tâm Đồng | 13/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh |
0302505776 | Cty Cổ phần Đại Tân Việt | Cty TNHH Thương mại DV Đại Tân Việt | 13/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh |
0302532843 | Cty Cổ phần May Tiến Phát | Xí nghiệp may Tiến Phát | 13/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh |
0302533156 | Cty Cổ phần hoá dược phẩm MEKOPHAR | Xí nghiệp Dược phẩm TW 24 | 13/03/2002 | TP. Hồ Chí Minh |
PHỤ LỤC 3
DANH SÁCH CÁC THƯƠNG NHÂN THAY ĐỔI Mà SỐ XNK
GIẤY CHỨNG NHẬN Mà SỐ XNK CŨ Đà ĐƯỢC THU HỒI
(Kèm theo công văn số 1684/TCHQ-CNTT&TKHQ)
Mã số thuế | Tên mới | Mã số mới | Tên cũ | Ngày sửa đổi | Cục Hải quan |
6000235838 | Cty TNHH Đoàn Kết | 6000411949 | Cty Cổ phần SX Thương mại và DV Đoàn Kết | 20/03/2002 | Đăk Lăk |
1800401154 | Cty TNHH Three Top Kim Xuân | 1800448829 | Cty TNHH Three Top Việt Nam | 28/03/2002 | Cần Thơ |
1800155188002 | XN Chế biến nông sản thực phẩm Cần Thơ | 1800448811 | Cty Cổ phần Thủy sản Mekong | 29/03/2002 | Cần Thơ |
4200237902 | Cty Muối Khánh Hoà | 4200476869 | Cty Cổ phần Muỗi Khánh Hoá | 13/03/2002 | Khánh Hoà |
3400252769 | DNTN Chế biến Hải sản Hoà Thuận | 3400334877 | Cty TNHH Hoà Thuận | 20/03/2002 | Khánh Hoà |
2800582664 | DN Vân Anh | 2800672477 | Cty Vân Anh | 18/03/2002 | Thanh Hoá |
0200288586 | HTX thương mại tổng hợp Huy Quang | 0200449272 | Cty Cổ phần Thực phẩm XK Huy Quang | 13/03/2002 | TP Hải Phòng |
0300467606 | XN Dược phẩm TW 24 | 0302533156 | Cty Cổ phần Hoá Dược Phẩm MEKOPHAR | 13/03/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301419796 | XN may Tiến Phát | 0302532843 | Cty Cổ phần May Tiến Phát | 13/03/2002 | TP Hồ Chí Minh |
0301441590 | Cty Cổ phần Đại Tân Việt | 0302505776 | Cty Cổ phần Đại Tân Việt | 13/03/2002 | TP Hồ Chí Minh |
Lược đồ
Vui lòng Đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Lược đồ.
Chưa có tài khoản? Đăng ký tại đây