Thẩm quyền của trọng tài thương mại trong tranh chấp liên quan đến thỏa thuận bảo mật thông tin

Bài viết dưới đây sẽ làm rõ giới hạn thẩm quyền của Trọng tài trong vấn đề giải quyết mọi tranh chấp phát sinh từ Thỏa thuận bảo mật thông tin (“Non-Disclosure Agreement” hay “NDA”) dưới góc nhìn pháp lý và thực tiễn xét xử.
Thỏa thuận bảo mật thông tin (“Non-Disclosure Agreement” hay “NDA”) là một công cụ pháp lý thiết yếu nhằm bảo vệ lợi ích cốt lõi của doanh nghiệp. Khi phát sinh tranh chấp liên quan đến NDA, Trọng tài thương mại thường được lựa chọn để giải quyết vì tính linh hoạt, hiệu quả và bảo mật.


1. Khái quát về NDA

NDA là một thỏa thuận pháp lý nhằm xác lập phạm vi thông tin cần được bảo mật và giới hạn việc sử dụng, tiết lộ các thông tin đó cho bên thứ ba.

Về mặt hình thức, NDA có thể được thể hiện ở dạng hợp đồng (NDA) hoặc hành vi pháp lý đơn phương (“Cam kết không tiết lộ” hay “Non-Disclosure Commitment” hay “NDC”).

Trên thực tế, NDA và NDC đều được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, tùy theo nhu cầu bảo vệ thông tin của các bên. Tiêu biểu như:

  • Trong quan hệ lao động, NDC thường được doanh nghiệp sử dụng để ràng buộc nghĩa vụ của người lao động, không được phép tiết lộ bí mật kinh doanh, dữ liệu khách hàng hoặc thông tin nội bộ để giúp đỡ đối thủ cạnh tranh.

  • Trong thương mại - đầu tư, NDA giúp bảo vệ chiến lược kinh doanh, tài chính, đàm phán, hoặc bất kỳ thông tin nào có thể ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp, uy tín, hình ảnh của một bên.

  • Trong lĩnh vực nghiên cứu - phát triển, NDA giữ vai trò bảo vệ sáng chế, bản vẽ kỹ thuật hoặc dữ liệu phòng thí nghiệm.

  • Trong một số trường hợp đặc biệt, NDA và NDC còn xuất hiện trong quan hệ hôn nhân gia đình, ví dụ như các thỏa thuận tiền hôn nhân hoặc sau ly hôn để bảo vệ danh tiếng hoặc tài sản riêng của người nổi tiếng, người có ảnh hưởng trên mạng xã hội, v.v.

Khi thực hiện hoặc chấm dứt NDA, các bên thường phát sinh những tranh chấp điển hình như: (i) tranh chấp về hành vi vi phạm nghĩa vụ bảo mật, (ii) tranh chấp về phạm vi và nội dung thông tin được xem là bảo mật, (iii) tranh chấp về hiệu lực và thời hạn của NDA.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải mọi tranh chấp liên quan đến NDA và NDC cũng đều có thể được giải quyết bằng trọng tài thương mại. Như đã phân tích trong bài viết về Thẩm quyền giải quyết tranh chấp của Trọng tài thương mại, Bộ luật Lao động 2019 hiện nay chưa cho phép Trọng tài thương mại giải quyết các tranh chấp về quan hệ lao động.

Do đó, ngay cả khi đáp ứng điều kiện (1) có thỏa thuận trọng tài và (2) một bên tham gia tranh chấp có hoạt động thương mại, thì doanh nghiệp cũng rất khó có thể khởi kiện trách nhiệm của người lao động khi vi phạm nghĩa vụ bảo mật. Hơn nữa, nhiều doanh nghiệp cũng có xu hướng cài cắm trong NDA và NDC các điều khoản liên quan đến chống cạnh tranh (Non-Competitive), cấm người lao động  làm việc cho đối thủ hoặc tự vận hành doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tương tự.

Việc này là vi phạm quyền tự do lựa chọn việc làm của người lao động được quy định trong Hiến pháp 2013Bộ luật Lao động 2019, Luật việc làm 2013.

Vậy thực sự không thể lựa chọn Trọng tài thương mại để giải quyết tranh chấp khi người lao động có hành vi vi phạm nghĩa vụ bảo mật?

Thẩm quyền của trọng tài thương mại trong tranh chấp liên quan đến thỏa thuận bảo mật thông tin (Ảnh minh họa)

2.  Thẩm quyền của trọng tài đối với tranh chấp phát sinh từ NDA lao động

Ngày 18/8/2023, Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao đã thông qua Án lệ số 69/2023/AL về thẩm quyền của Trọng tài thương mại trong việc giải quyết tranh chấp thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh.

Tình huống án lệ:

Người lao động và người sử dụng lao động ký kết thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh về việc sau khi chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động không được làm công việc tương tự hoặc công việc cạnh tranh với người sử dụng lao động trong thời hạn nhất định, nếu có tranh chấp sẽ giải quyết bằng Trọng tài thương mại.

Giải pháp pháp lý:

Trường hợp này, Tòa án phải xác định tranh chấp về thỏa thuận bảo mật thông tin và không cạnh tranh giữa hai bên là thỏa thuận độc lập với hợp đồng lao động, thuộc thẩm quyền giải quyết của Trọng tài thương mại.

Trước tiên, việc phân tích bản chất pháp lý của NDA và NDC trong quan hệ lao động là cần thiết để xác định rõ giới hạn thẩm quyền của trọng tài khi phát sinh tranh chấp thuộc lĩnh vực này:

  • Thứ nhất, NDA và NDC trong lĩnh vực lao động thường sẽ được áp dụng đối với các dự án/hoạt động kinh doanh ngắn hạn, để bảo vệ các thông tin như: bí quyết kỹ thuật, kế hoạch kinh doanh, quy trình nội bộ, v.v.

    Những thông tin này có thể nằm ngoài phạm vi hoặc không đáp ứng điều kiện để được coi là “bí mật kinh doanh”, “bí mật công nghệ” như được quy định trong Bộ luật Lao động 2019. Do đó, những tranh chấp về nghĩa vụ bảo mật giữa doanh nghiệp và người lao động không phải lúc nào cũng có thể được điều chỉnh bởi Bộ luật Lao động 2019.

  • Thứ hai, về thời điểm và hình thức ký kết, có thể phân loại theo 2 trường hợp sau:

(i) NDA và NDC được xây dựng dưới dạng một điều khoản hoặc phụ lục của Hợp đồng lao động. Với trường hợp này, rất khó để chứng minh tính độc lập của NDA và NDC với hợp đồng lao động. Hơn nữa, Bộ luật Lao động 2019 đã mở rộng định nghĩa của “tranh chấp lao động” là các tranh chấp “phát sinh từ quan hệ có liên quan trực tiếp đến quan hệ lao động”.

Do đó, nếu tranh chấp NDA/NDC có sự liên quan trực tiếp đến quan hệ lao động thì sẽ rất khó có thể xác định liệu Trọng tài thương mại có thẩm quyền giải quyết tranh chấp theo viện dẫn của Án lệ số 69/2023/AL hay không;

(ii) NDA và NDC được lập thành một văn bản độc lập với Hợp đồng lao động. Lúc này, sự tồn tại của NDA và NDC sẽ không phụ thuộc vào sự tồn tại của Hợp đồng lao động mà tùy thuộc vào nhu cầu bảo vệ thông tin của doanh nghiệp.

Chẳng hạn, người lao động được yêu cầu không tiết lộ thông tin về lương thưởng để tránh phân biệt đối xử và duy trì môi trường làm việc thân thiện, ứng viên tham gia phỏng vấn được yêu cầu không tiết lộ nội dung bài test để đảm bảo công bằng trong tuyển dụng, v.v.

Do đó, tranh chấp liên quan đến NDA và NDC trong trường hợp này có thể thuộc thẩm quyền giải quyết của Trọng tài thương mại do có một bên tham gia tranh chấp có hoạt động thương mại.

Kết luận

Nếu bỏ qua những vấn đề then chốt như phạm vi về không gian và thời gian có hiệu lực của NDA/NDC, hậu quả pháp lý đối với các bên do vi phạm NDA/NDC, khả năng phán quyết trọng tài bị hủy do vi phạm điều cấm, trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật, v.v. thì Án lệ số 69/2023/AL vẫn là một án lệ có giá trị thực tiễn cao trong việc định hướng công nhận hiệu lực của NDA/NDC và xác định thẩm quyền của Trọng tài trong các tranh chấp phát sinh từ NDA/NDC.

Nếu còn vấn đề vướng mắc, bạn đọc vui lòng liên hệ tổng đài 19006192 để được hỗ trợ.
Chia sẻ:
Đánh giá bài viết:

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

Tin cùng chuyên mục

Luật Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật hợp nhất [Bản điện tử]

Sau khi Quốc hội thông qua Luật Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật sửa đổi 2025, số 70/2025/QH15, LuatVietnam đã tiến hành hợp nhất văn bản này với văn bản gốc là ​Luật Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật 2006, dưới tính năng có tên gọi là "Nội dung MIX" trên website.