1. Quyền khai thác giá trị sử dụng của tài sản được gọi là gì?
Quyền khai thác giá trị sử dụng của tài sản được gọi là "quyền sử dụng tài sản." Đây là một phạm trù quan trọng trong lĩnh vực pháp luật dân sự và quản lý tài sản. Quyền sử dụng tài sản cho phép người sở hữu hoặc người được ủy quyền sử dụng tài sản có thể tận dụng, khai thác công dụng, hưởng lợi hoặc lợi tức từ tài sản một cách hợp pháp và theo ý chí của mình.
Tuy nhiên, quyền sử dụng tài sản không chỉ giới hạn cho người sở hữu mà còn có thể được chuyển giao cho người khác thông qua thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật. Việc chuyển giao quyền sử dụng tài sản có thể bao gồm việc cho thuê, cho mượn hoặc sử dụng tài sản để đảm bảo lợi ích chung của các bên liên quan. Điều này thể hiện tính linh hoạt và đa dạng của quyền sử dụng tài sản trong việc tạo ra giá trị và phục vụ cho mục tiêu cụ thể.
2. Quyền sử dụng tài sản được quy định thế nào trong Bộ luật Dân sự?
Để có cái nhìn rõ ràng hơn về quyền sử dụng tài sản, bạn có thể tìm hiểu thêm trong phần nội dung tiếp theo sau đây:
Theo quy định tại Điều 189 Bộ luật Dân sự 2015: "Quyền sử dụng là quyền khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản."
Khái niệm về quyền sử dụng được xác định bởi phạm vi của quyền đó, bao gồm việc quyền sử dụng liên quan đến việc khai thác công dụng, tận dụng lợi ích và thu lời từ tài sản. Khai thác công dụng tài sản ám chỉ việc sử dụng tài sản dưới tính năng, công dụng để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc thương mại, sản xuất, kinh doanh...
Còn việc hưởng hoa lợi và lợi tức liên quan đến việc chủ thể có quyền hưởng lợi từ các tài sản mới phát sinh do việc khai thác công dụng của tài sản. Người được hưởng hoa lợi và lợi tức có thể là người trực tiếp khai thác tài sản, hoặc người chuyển giao việc khai thác cho người khác.
Ví dụ, khi chủ sở hữu cho thuê một chiếc ô tô, người thuê là người trực tiếp khai thác, và tiền thuê mà chủ sở hữu thu là lợi tức được hưởng từ tài sản.
Điều này cho thấy việc sử dụng tài sản là một phần quan trọng và mang ý nghĩa thực tiễn của quyền sở hữu. Chủ sở hữu có quyền tận dụng, hưởng lợi và thu lời từ tài sản theo ý muốn cá nhân. Thông thường, chủ sở hữu tự mình sử dụng tài sản, nhưng có thể chuyển giao quyền này cho người khác thông qua các hợp đồng hợp pháp.
Tuy nhiên, theo quy định của pháp luật, trong một số trường hợp khác, cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền cũng có quyền sử dụng tài sản dựa trên văn bản của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Ví dụ, cơ quan, tổ chức có thể sử dụng tài sản bị tạm giữ.
Quyền sử dụng là quyền hạn được quy định bởi pháp luật, cho phép chủ sở hữu hoặc người chiếm hữu hợp pháp sử dụng tài sản của họ nhằm đáp ứng các nhu cầu cá nhân, lợi ích của Nhà nước, lợi ích công cộng và quyền, lợi ích của người khác với điều kiện tuân thủ đạo đức xã hội.
Quyền sử dụng tài sản thuộc về chủ sở hữu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người không phải chủ sở hữu tài sản cũng có quyền sử dụng tài sản.
Tại Điều 191 Bộ luật dân sự 2015 có quy định:
"Điều 191. Quyền sử dụng của người không phải là chủ sở hữu
Người không phải là chủ sở hữu nhưng được sử dụng tài sản theo thỏa thuận với chủ sở hữu hoặc theo quy định của pháp luật."
Quyền sử dụng tài sản không chỉ thuộc về chủ sở hữu, mà còn được công nhận đối với những người không phải là chủ sở hữu. Có hai cơ cấu hợp pháp để xác định quyền sử dụng của những người không phải là chủ sở hữu đối với tài sản:
Theo thỏa thuận với người chủ sở hữu;
Theo quy định của pháp luật.
3. Quyền sử dụng có thể chuyển giao được không?
Nội dung về quyền sở hữu bao gồm quyền sử dụng, quyền định đoạt và quyền chiếm hữu. Tuy quyền sử dụng chỉ là một trong ba quyền năng của chủ sở hữu, nhưng chủ sở hữu vẫn có khả năng chuyển giao quyền sử dụng cho người khác, tuy nhiên việc chuyển giao này thường được thực hiện với một thời hạn cụ thể như thuê hoặc mượn.
Theo Điều 189 Bộ luật dân sự 2015: "Quyền sử dụng có thể được chuyển giao cho người khác theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật."
Việc chuyển giao quyền sử dụng có nghĩa là cho phép người khác tận dụng, hưởng lợi và thu lời từ tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể. Việc này có thể kèm theo thu tiền hoặc không tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên.
Ví dụ cụ thể, chủ sở hữu A có một căn nhà. A có quyền sử dụng và tận dụng căn nhà cho các mục đích khác nhau. Tuy nhiên, A quyết định cho B thuê căn nhà này và A nhận tiền thuê hàng năm từ B. Hành động này của A tương đương việc A đã chuyển giao quyền sử dụng căn nhà cho B trong thời gian thuê cụ thể.
4. Tranh chấp về quyền sử dụng tài sản giải quyết thế nào?
Cơ quan có thẩm quyền có quyền giải quyết các tranh chấp về quyền sử dụng tài sản như sau:
Dựa theo quy định tại Điều 26 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu và các quyền khác liên quan đến tài sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án. Ví dụ về tranh chấp quyền sở hữu được thể hiện như sau:
Anh A cho mượn một chiếc xe máy hiệu Honda mang biển kiểm soát 78 – H1 20097 cho người B. Sau một khoảng thời gian sử dụng, B cố ý không trả lại xe cho A và lên tiếng rằng chiếc xe này là tài sản thuộc quyền sở hữu của B. Trước tình huống này, A quyết định đưa vụ việc ra tòa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Bài viết trên đây đã trả lời câu hỏi quyền khai thác giá trị sử dụng của tài sản được gọi là gì? Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về vấn đề này, nếu có bất cứ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ LuatVietnam theo số: 19006192 .