Nông sản là gì? Kinh doanh nông sản cần tuân thủ các điều kiện gì?

Việt Nam với truyền thống nông nghiệp lâu đời, coi nông sản là một phần quan trọng của nền kinh tế. Vậy nông sản là gì? Quy định về cơ sở sản xuất, kinh doanh nông sản được thể hiện như thế nào? Bạn đọc hãy cùng tham khảo qua bài viết sau đây nhé!

 

1. Nông sản là gì?

Nông sản là sản phẩm thu hoạch từ lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm các loại cây trồng, động vật nuôi và thủy sản, cùng với các sản phẩm chế biến từ chúng. Đây là những nguồn tài nguyên quý giá được sản xuất từ hoạt động nông nghiệp và có vai trò quan trọng trong cung ứng thực phẩm, nguyên liệu công nghiệp, xuất khẩu và đáp ứng nhu cầu của con người.

Các loại nông sản bao gồm các loại cây trồng như lúa, ngô, lúa mạch, cà phê, cao su, cacao, hạt điều, hạt tiêu; cây ăn trái như cam, bưởi, dừa, xoài; các loại thủy sản như cá, tôm, mực, và các loại gia súc, gia cầm như bò, lợn, gà, vịt, cùng với các sản phẩm chế biến từ chúng như gạo, bột mì, cà phê rang xay, hạt điều rang muối, thịt đông lạnh, cá nguội, và nhiều sản phẩm nông sản khác.

Nông sản đóng vai trò quan trọng trong cung ứng thực phẩm và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của con người. Đồng thời, nông sản cũng là nguồn cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp thực phẩm, chế biến thức ăn chăn nuôi, ngành công nghiệp lâm nghiệp, chế biến thủy sản và nhiều ngành công nghiệp khác.

Bên cạnh đó, nông sản có vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, đóng góp lớn vào xuất khẩu, góp phần tăng trưởng kinh tế và cải thiện điều kiện sống của nông dân. Quản lý và phát triển bền vững nguồn nông sản là một trong những ưu tiên quan trọng của nhiều quốc gia nhằm đảm bảo an ninh lương thực và phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.

Nông sản là gì? (Ảnh minh hoạ)

2. Đặc điểm và phân loại nông sản

Bản chất của nông sản là thành quả của quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Vì vậy, nông sản sẽ mang một số đặc điểm và cách phân loại như sau:

2.1. Đặc điểm nông sản

Nông sản có những đặc điểm riêng biệt và đa dạng, bắt nguồn từ hoạt động nông nghiệp và đóng góp quan trọng cho nền kinh tế và đời sống con người. Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của nông sản:

  • Sự phụ thuộc vào yếu tố thời tiết và môi trường: Nông sản có tính chất rất nhạy cảm đối với môi trường xung quanh và điều kiện thời tiết. Khí hậu không thuận lợi hoặc tác động của thiên tai có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng của nông sản.

  • Thời gian sinh trưởng đều đặn: Mỗi loại nông sản có thời gian sinh trưởng đặc thù, từ giai đoạn trồng, chăm sóc cho đến thu hoạch và sơ chế. Thời gian sinh trưởng đều đặn của nông sản là một yếu tố quan trọng giúp lập kế hoạch sản xuất và tiêu thụ.

  • Quy trình chế biến phức tạp: Nông sản thường cần trải qua nhiều giai đoạn chế biến và sơ chế trước khi đến tay người tiêu dùng. Quy trình chế biến phức tạp này đảm bảo sản phẩm nông sản đạt chuẩn vệ sinh, an toàn và phù hợp với nhu cầu thị trường.

2.2. Phân loại nông sản

Nông sản có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, dưới đây là một số cách phân loại chính:

  • Theo nguồn gốc: Nông sản được chia thành các nhóm chính bao gồm cây trồng, thủy sản, động vật nuôi và các sản phẩm chế biến từ chúng. Các cây trồng bao gồm các loại lúa, ngô, cây ăn trái, cây công nghiệp như cao su, cacao, cà phê. Thủy sản bao gồm cá, tôm, mực. Động vật nuôi bao gồm gia súc, gia cầm, lợn, gà.

  • Theo mục đích sử dụng: Nông sản có thể được chia thành các nhóm như thực phẩm, nguyên liệu công nghiệp, nguyên liệu dược phẩm, thức ăn chăn nuôi và xuất khẩu. Các sản phẩm thực phẩm được sử dụng trực tiếp trong chế biến thực phẩm và dinh dưỡng. Nguyên liệu công nghiệp được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến và sản xuất. Thức ăn chăn nuôi được dùng để nuôi dưỡng động vật nuôi.

  • Theo đặc điểm kỹ thuật: Nông sản có thể được phân loại dựa trên đặc điểm kỹ thuật như kích thước, hình dạng, màu sắc, thành phần chất lượng. Ví dụ, lúa có thể được chia thành lúa nếp, lúa gạo, lúa mạch, và thịt có thể được chia thành thịt bò, thịt heo, thịt gia cầm.

Nông sản thường trải qua quy trình chế biến phức tạp (Ảnh minh hoạ)

3. Các quy định cần tuân thủ khi sản xuất, kinh doanh nông sản 

Để thực hiện sản xuất và kinh doanh cơ sở sơ chế, chế biến nông sản, các doanh nghiệp cần tuân thủ những quy định sau:

3.1 Quy định về Điều kiện đầu tư kinh doanh cơ sở sơ chế, chế biến nông sản

Theo Nghị định số 123/2018/NĐ-CP của Chính phủ quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp như sau:

  • Đăng ký kinh doanh và xin giấy phép: Trước khi bắt đầu hoạt động, doanh nghiệp cần phải đăng ký kinh doanh và xin giấy phép phù hợp từ cơ quan chức năng có thẩm quyền. Việc đăng ký kinh doanh và có giấy phép đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và đáp ứng các yêu cầu về an toàn và vệ sinh thực phẩm.

  • Đáp ứng các yêu cầu về cơ sở hạ tầng: Các cơ sở sơ chế, chế biến nông sản cần đáp ứng các yêu cầu về cơ sở hạ tầng như diện tích và môi trường làm việc, hệ thống thiết bị và máy móc phục vụ quá trình sơ chế, chế biến nông sản. Điều này đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra trơn tru, hiệu quả và an toàn.

  • Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh: Cơ sở sơ chế, chế biến nông sản cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh thực phẩm. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm nông sản không chỉ đạt chất lượng cao mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người tiêu dùng.

  • Kiểm soát chất lượng sản phẩm: Các doanh nghiệp cần thực hiện kiểm soát chất lượng sản phẩm theo quy định của cơ quan chức năng. Việc kiểm soát chất lượng giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về thành phần, hàm lượng dinh dưỡng và an toàn.

  • Bảo vệ môi trường: Các cơ sở sơ chế, chế biến nông sản cần phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Điều này bao gồm việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững và xử lý chất thải một cách an toàn.

3.2 Quy định về an toàn thực phẩm 

An toàn thực phẩm là một yếu tố vô cùng quan trọng trong quy trình sản xuất và kinh doanh nông sản. Dưới đây là một số quy định chính về an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông sản tại Quyết định 742/QĐ-CBTTNS-CB của Cục Chế biến và phát triển thị trường nông sản:

  • Có vị trí và diện tích thích hợp, đảm bảo khoảng cách an toàn đối với các nguồn gây độc hại, nguồn gây ô nhiễm và các yếu tố có thể gây hại khác;

  • Có nguồn nước đủ để đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết cho quá trình sản xuất và chế biến;

  • Được trang bị đầy đủ thiết bị phù hợp để tiến hành xử lý nguyên liệu, chế biến, đóng gói, bảo quản và vận chuyển sản phẩm; cũng như có đủ thiết bị, dụng cụ, phương tiện rửa và khử trùng, nước sát trùng, thiết bị phòng và chống côn trùng, động vật gây hại;

  • Phải có hệ thống xử lý chất thải và tuân thủ quy định về môi trường được thi hành thường xuyên theo luật pháp;

  • Duy trì nghiêm điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm và lưu trữ hồ sơ liên quan đến nguồn gốc, xuất xứ của nguyên liệu thực phẩm và các tài liệu khác về quy trình sản xuất;

  • Tuân thủ các quy định về sức khỏe, kiến thức và thực hành của những người trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất;

  • Nơi lưu trữ và các phương tiện lưu trữ phải có đủ không gian để tách biệt từng loại thực phẩm, đảm bảo quá trình xếp dỡ an toàn và chính xác, và duy trì điều kiện vệ sinh trong suốt quá trình lưu trữ;

  • Nơi lưu trữ và phương tiện bảo quản phải ngăn chặn tác động của nhiệt độ, độ ẩm, côn trùng, động vật, bụi bẩn, mùi lạ và yếu tố xấu từ môi trường; đảm bảo có đủ ánh sáng; và được trang bị thiết bị chuyên dụng để kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và các điều kiện khí hậu khác theo yêu cầu của từng loại thực phẩm.

Người kinh doanh nông sản cần tuân thủ những nghị định riêng (Ảnh minh hoạ)

Bài viết trên đây đã giúp bạn đọc có thể trả lời được câu hỏi nông sản là gì? Những quy định về kinh doanh nông sản mà doanh nghiệp cần tuân thủ? Hy vọng với những thông tin mà bài viết này mang lại có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về việc đầu tư kinh doanh chế biến nông sản, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp và đất nước.

Chia sẻ:
Đánh giá bài viết:

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

Tin cùng chuyên mục

Mẫu đơn đề nghị cấp GCN cung cấp trò chơi điện tử G2 G3 G4

Trò chơi điện tử trên mạng đang trở nên ngày càng thịnh hành đối với mọi lứa tuổi. Do đó, Nghị định 147/2024/NĐ-CP đã ban hành các quy định dành riêng cho việc cung cấp trò chơi điện tử G2 G3 G4 trên mạng cùng với mẫu đơn đề nghị cấp GCN cung cấp trò chơi điện tử G2 G3 G4.

Làm thế nào để được cung cấp trò chơi điện tử G1?

Để đảm bảo cho việc cung cấp và sử dụng các trò chơi điện tử trên mạng được an toàn cho người dùng, Nghị định 147/2024/NĐ-CP đã quy định chặt chẽ hơn các nội dung liên quan đến hoạt động này. Vậy làm thế nào để được cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng?

Mẫu đơn đề nghị cung cấp dịch vụ mạng xã hội

Nghị định 147/2024/NĐ-CP đã được ban hành ngày 09/11/2024. Trong đó, đáng chú ý là các quy định chi tiết về cung cấp dịch vụ mạng xã hội. Vậy để đề nghị cung cấp dịch vụ mạng xã hội, doanh nghiệp phải sử dụng mẫu đơn nào?

Điều kiện cung cấp dịch vụ mạng xã hội là gì?

Mạng xã hội là trang mạng điện tử rất phổ biến hiện nay. Vậy điều kiện để được cung cấp dịch vụ mạng xã hội là gì và những quy định nào doanh nghiệp cần biết khi cung cấp dịch vụ mạng xã hội?